1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu tạm tính giờ giảng quy đổi học kỳ 2 (đợt 1) năm học 2023-2024.

+ Công bố danh sách dự kiến xử lý học vụ học kỳ 1 năm học 2023-2024

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu tạm tính giờ giảng quy đổi học kỳ 1 (đợt 2) năm học 2023-2024.

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023-2024 (KỲ 123).

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK223] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

+ THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN HỌC ĐỐI VỚI CÁC HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ CƠ BẢN, NGOẠI NGỮ I (BẮT ĐẦU HỌC TỪ NGÀY 02/10/2023)

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2022-2023

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH DỰ KIẾN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ Thông báo về việc cập nhật phòng học và thời khóa biểu Học kỳ 1 năm học 2023-2024 (Kỳ 123).

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK123] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC.

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu giờ giảng quy đổi học kỳ II năm học 2022-2023; định mức giờ chuẩn và giờ chuẩn quy đổi năm học 2022 - 2023.

Previous
Next

Thông Tin Đào Tạo

THÔNG TIN ĐÀO TẠO

Danh sách học sinh TCCN nợ học phí HK 109


  • Các sinh viên TCCN có tên dưới đây còn nợ học phí học kỳ 109, sẽ bị xóa tên khi xử lý học vụ HK 109.

    STTMã Sinh viênHọ tên Sinh viênLớpNợ HPNợ Phụ thu
    1.071350410119Dương Tấn Lập07THC1-360,000-25,000
    2.071350510141Nguyễn Duy Quang07THD1-180,000-25,000
    3.071350510142Phan Công Quang07THD1-360,000-25,000
    4.071350510146Cao Văn Sáng07THD1-180,000-25,000
    5.071350510153Trần Ngọc Chánh Tâm07THD1-180,000-25,000
    6.071350510207Phạm Đình Chí Cường07THD2-315,000-25,000
    7.071350510239Hồ Hải Ngọc07THD2-180,000-25,000
    8.071350510273Trần Thanh Tuấn07THD2-135,000-25,000
    9.071350420243Nguyễn Đức Tín07THDL2-180,000-25,000
    10.071350530239Đặng Ngọc Lĩnh07THT2-135,000-25,000
    11.071350610208Trương Trọng Danh07THX2-67,500-25,000
    12.081350411103Lê Vũ Bảo08TCC1-337,500-126,250
    13.081350411112Đoàn Quốc Hiếu08TCC1-675,000-227,500
    14.081350411116Nguyễn Mạnh Hùng08TCC1-517,5000
    15.081350411117Nguyễn Văn Hùng08TCC1-675,000-227,500
    16.081350411227Trần Hồng Quân08TCC2-675,000-227,500
    17.081350631106Lê Thái Bình08TCCD-675,000-250,000
    18.081350631123Lê Cao Hải08TCCD-1,170,000-250,000
    19.081350631173Hoàng Đình Trung08TCCD-675,000-250,000
    20.081350511133Trương Thanh Mến08TCD1-675,000-205,000
    21.081350511136Ngô Phi Nam08TCD1-675,000-205,000
    22.081350511146Bùi Phước Thành08TCD1-675,000-205,000
    23.081350511150Trần Hữu Thiếu08TCD1-675,000-25,000
    24.081350511152Huỳnh Tấn Tin08TCD1-675,000-205,000
    25.081350511214Bùi Thế Hiển08TCD2-675,000-205,000
    26.071250510169Đặng Ngọc Vũ08TCD2-990,000-205,000
    27.081350511264Nguyễn Văn Vũ08TCD2-675,000-205,000
    28.081350511322Phan Đặng Hùng08TCD3-675,000-205,000
    29.081350421111Mai Xuân Dũng08TCDL1-675,000-250,000
    30.081350421128Nguyễn Trần Quang Huy08TCDL1-675,000-250,000
    31.081350421142Tôn Đức Ngọc08TCDL1-540,000-137,500
    32.081350421146Bùi Quang Phát08TCDL1-675,000-250,000
    33.081350421206Cái Hùng Cường08TCDL2-675,000-250,000
    34.081350421255Đoàn Công Trí08TCDL2-675,000-250,000
    35.081350521132Nguyễn Văn Nam08TCDT1-675,000-182,500
    36.081350521157Quách Ngọc Thịnh08TCDT1-675,000-182,500
    37.081350521163Tô Văn Tiến08TCDT1-675,000-182,500
    38.081350521172Trương Vũ Tứ08TCDT1-675,000-182,500
    39.081350521174Võ Thanh Tuấn08TCDT1-675,000-182,500
    40.081350521207Nguyễn Hữu Chung08TCDT2-675,000-182,500
    41.081350521217Bùi Văn Giang08TCDT2-675,000-182,500
    42.081350521225Cao Xuân Hoàng08TCDT2-675,000-182,500
    43.081350521226Nguyễn Thái Hoàng08TCDT2-1,035,000-182,500
    44.081350521232Trương Thị Hưng08TCDT2-675,000-182,500
    45.081350521236Nguyễn Duy Kha08TCDT2-675,000-182,500
    46.081350521245Trương Văn Nam08TCDT2-675,000-182,500
    47.081350521275Nguyễn Văn Tuấn08TCDT2-675,000-182,500
    48.081350531110Nguyễn Thị Ngọc Điệp08TCT1-675,000-205,000
    49.081350531204Lê Công Bình08TCT2-675,000-205,000
    50.081350531212Hà Thế Hải08TCT2-675,000-205,000
    51.081350531226Trần Thị Ly Na08TCT2-675,000-205,000
    52.081350531229Phạm Tấn Nguyên08TCT2-675,000-205,000
    53.081350531246Huỳnh Kim Thái08TCT2-675,000-205,000
    54.081350531248Phạm Phú Thịnh08TCT2-675,000-205,000
    55.071350530284Lưu Công Xuân08TCT2-405,000-25,000
    56.081350531329Hoàng Thanh Minh08TCT3-675,000-205,000
    57.081350531335Trương Hoàng Vũ Phương08TCT3-675,000-205,000
    58.081350531349Nguyễn Huy Toản08TCT3-675,000-205,000
    59.081350531353Phan Đình Truyền08TCT3-675,000-205,000
    60.081350611110Nguyễn Minh Đức08TCX1-675,000-250,000
    61.081350611157Võ Văn Tuấn08TCX1-675,000-250,000
    62.081350611219Võ Ngọc Hưng08TCX2-675,000-250,000
    63.081350611238Nguyễn Thành Phương08TCX2-945,000-250,000
    64.081350611309Phan Thanh Cường08TCX3-810,000-250,000
    65.081350611314Trần Ngọc Hải08TCX3-675,000-250,000
    66.081350611355Nguyễn Viết Toàn08TCX3-945,000-250,000
    67.071250510260Lê Văn Trí09TCD1-675,000-92,500
    68.071350510172Nguyễn Văn Thiên Tường09TCD1-315,000-25,000
    69.081350421205Lê Đình Chiến09TCDL1-877,500-25,000
    70.081350531338Tôn Long Tấn09TCT3-540,000-25,000
    71.081350531340Nguyễn Hữu Thắng09TCT3-607,500-25,000
    72.081250631144Ngô Văn Thảnh09TCX1-675,000-92,500
    73.081250631115Bùi Văn Hiếu09TCX2-675,000-92,500