1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu tạm tính giờ giảng quy đổi học kỳ 2 (đợt 1) năm học 2023-2024.

+ Công bố danh sách dự kiến xử lý học vụ học kỳ 1 năm học 2023-2024

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu tạm tính giờ giảng quy đổi học kỳ 1 (đợt 2) năm học 2023-2024.

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023-2024 (KỲ 123).

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK223] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

+ THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN HỌC ĐỐI VỚI CÁC HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ CƠ BẢN, NGOẠI NGỮ I (BẮT ĐẦU HỌC TỪ NGÀY 02/10/2023)

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2022-2023

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH DỰ KIẾN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ Thông báo về việc cập nhật phòng học và thời khóa biểu Học kỳ 1 năm học 2023-2024 (Kỳ 123).

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK123] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC.

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu giờ giảng quy đổi học kỳ II năm học 2022-2023; định mức giờ chuẩn và giờ chuẩn quy đổi năm học 2022 - 2023.

Previous
Next

Thông Tin Đào Tạo

THÔNG TIN ĐÀO TẠO

Danh sách sinh viên Cao Đẳng nợ học phí HK 212


  • Các sinh viên Cao đẳng có tên dưới đây còn nợ học phí học kỳ 212.
  • Đến ngày 25/03/13, sinh viên có số đã nộp < 1.000.000 sẽ bị xóa đăng ký môn học.
  • Hệ thống sẽ tự động mở tài khoản cho những sinh viên hoàn thành học phí.

    STTMã Sinh viênHọ tên Sinh viênLớpĐã nộpNợ HPGhi chú
    1.081250441122Tạ Duy Hùng08CDT0-147,906 
    2.081250511108Phạm Duy Bình08D10-381,600 
    3.081250521251Đinh Quang Thọ08DT20-2,289,600 
    4.081250651108Nguyễn Phước Dũng08KT0-127,200 
    5.081250721169Hà Chí Nguyên08MT257,327-2,159,473 
    6.081250531140Vũ Đức Phúc08T10-254,400 
    7.081250631238Trần Trọng Tấn08XC20-2,162,400 
    8.081250651108Nguyễn Phước Dũng08XD10-127,200 
    9.081250611356Lê Thanh Vân08XD361,787-1,591,813 
    10.091250411208Hồ Quốc Cường09C20-1,862,518 
    11.091250441115Hà Duy Học09CDT0-254,400 
    12.091250511104Trần Công Cảnh09D10-2,544,000 
    13.091250511262Huỳnh Thanh Tư09D20-763,200 
    14.091250511337Trần Lô09D30-381,600 
    15.091250521241Huỳnh Ngọc Quốc09DT278,059-1,829,941 
    16.091250431160Nguyễn Văn Toàn09N0-254,400 
    17.091250531235Trần Bùi Quốc Mạnh09T21,700,546-370,035 
    18.091250631235Trần Duy Ngọc09XC20-1,526,400 
    19.091250611125Tạ Ngọc Minh09XD199,491-409,309 
    20.091250611149Huỳnh Văn Toàn09XD131,189-1,240,811 
    21.091250611359Phạm Minh Tuấn09XD318,408-1,380,792 
    22.091250641130Đinh Văn Mẫn09XH17,994-1,296,406 
    23.091250641142Võ Văn Thảo09XH0-381,600 
    24.091250641150Lê Văn Thành Tín09XH0-2,511,189 
    25.091250641151Trần Kim Tín09XH0-2,333,340 
    26.101250411123Nguyễn Hữu Linh10C1183,758-1,893,842 
    27.101250411214Nguyễn Văn Khỏe10C2336,629-1,910,571 
    28.101250441162Huỳnh Bá Linh10CDT10-1,908,000 
    29.101250511253Hồ Vũ Toàn10D20-1,974,788 
    30.101250421218Lê Thế Nguyên10DL20-2,332,000 
    31.101250521118Trương Quang Hải10DT10-1,908,000 
    32.101250521139Lê Chiêu Minh10DT10-2,014,000 
    33.101250521186Trần Lê Thanh Tịnh10DT10-3,201,200 
    34.101250521203Trần Quốc Bảo10DT234,275-1,937,325 
    35.101250521261Mai Bá Nhật Thành10DT20-2,247,200 
    36.101250521277Trần Công Tuấn10DT20-2,035,200 
    37.102250531140Trần Như Ngọc10LTT0-127,200 
    38.102250531168Lê Đình Tuấn10LTT0-551,200 
    39.101250721123Trần Đăng Hiếu10MT17,968-2,356,432 
    40.101250721175Nguyễn Văn Thuận10MT86,977-1,439,423 
    41.101250721201Nguyễn Tam Vinh10MT194,501-2,688,699 
    42.101250531161Đào Thanh Tùng10T10-2,332,710 
    43.101250531163Phạm Lưu Tùng10T11,350,543-814,350 
    44.101250531217Nguyễn Văn Hựu10T20-2,268,400 
    45.101250531234Nguyễn Đức Quốc10T226,926-2,093,074 
    46.101250531315Lê Hoàng10T30-2,014,000 
    47.101250631109Đinh Cao Cường10XC0-2,198,446 
    48.101250631161Nguyễn Văn Thành10XC41,058-2,333,342 
    49.101250611122Nguyễn Duy Hoàng10XD10-1,673,528 
    50.101250611150Phạm Văn Thận10XD10-1,908,000 
    51.101250611152Nguyễn Cao Thanh10XD10-834,301 
    52.101250611244Nguyễn Đình Quang10XD214,073-2,190,727 
    53.101250611368Trần Thanh Việt10XD333,468-878,132 
    54.101250641169Nguyễn Công Vinh10XH200,360-1,927,365 
    55.111250412107Hồ Sĩ Diện11C149,422-2,176,578 
    56.111250412131Nguyễn Quế Mạn11C113,286-1,661,514 
    57.111250412132Nguyễn Công Mạnh11C10-1,547,600 
    58.111250412175Trần Văn Nam11C10-2,713,600 
    59.111250412273Lê Văn Ái11C20-2,120,000 
    60.111250412220Dương Quốc Hội11C20-2,183,600 
    61.111250412223Nguyễn Văn Hùng11C20-2,268,542 
    62.111250512101Đỗ Ngọc Anh11D1132,700-1,902,500 
    63.111250512167Ngô Phú Thịnh11D10-3,074,000 
    64.111250512207Hồ Minh Đức11D20-1,865,600 
    65.111250512334Nguyễn Công Phước11D30-1,749,400 
    66.111250512409Phạm Hiếu Công11D40-1,590,000 
    67.111250512416Vũ Lưu Đức Dưỡng11D40-2,346,478 
    68.111250512469Nguyễn Anh Vũ11D40-1,422,058 
    69.111250422168Trần Văn Việt11DL11,874,999-435,801 
    70.111250522123Nguyễn Minh Hoàng11DT170,753-2,049,247 
    71.111250522181Nguyễn Việt11DT11,000,383-1,119,617 
    72.111250522285Nguyễn Văn Công11DT21,002,349-926,851 
    73.111250522215Huỳnh Tấn Hải11DT20-1,484,000 
    74.111250522219Trần Văn Hiếu11DT20-795,000 
    75.111250522227Huỳnh Lê Quốc Hưng11DT20-1,505,200 
    76.111250522241Đặng Minh Nhật11DT2359,985-1,738,815 
    77.111250522253Nguyễn Thanh Tài11DT2318,598-1,928,602 
    78.111250712165Trương An Khánh11H0-2,353,200 
    79.111250712149Huỳnh Trương Tín11H0-1,770,600 
    80.111250712156Huỳnh Văn Trường11H0-2,310,800 
    81.111250652115Nguyễn Thị Hồng Hạnh11KT10-2,607,600 
    82.112250532142Hoàng Văn Nghĩa11LTT0-5,038,600 
    83.112250532149Lê Đức Nhựt11LTT53,892-412,508 
    84.112250532151Đào Ngọc Sáng11LTT150,228-2,012,172 
    85.111250722203Nguyễn Chu Cần11MT2352,671-1,661,329 
    86.111250432135Ngô Đình Nhật11N42,807-2,225,593 
    87.111250532115Đinh Văn Đông11T11,024,839-692,361 
    88.111250532169Châu Ngọc Tuấn11T131,095-1,749,705 
    89.111250532203Lê Phạm Quốc Anh11T2712,106-1,662,294 
    90.111250532205Nguyễn Thị Phương Anh11T20-1,780,800 
    91.111250532305Trần Việt Anh11T30-2,247,836 
    92.111250532313Thái Văn Cường11T30-1,908,000 
    93.111250532329Trương Công Hải11T30-2,162,400 
    94.111250532347Nguyễn Đình Liêu11T31,900,463-128,219 
    95.111250532351Huỳnh Bá Lực11T3100,779-2,061,621 
    96.111250532353Nguyễn Võ Nhật Minh11T30-2,125,623 
    97.111250532370Nguyễn Văn Tấn11T319,432-2,248,968 
    98.111250632129Hứa Đại Nhân11XC11,910,597-103,403 
    99.111250632145Phạm Quang Tín11XC10-2,204,800 
    100.111250632161Lê Văn Vũ11XC1550,175-1,454,700 
    101.111250632165Lê Hồ Ý11XC10-1,929,200 
    102.111250632222Lê Đình Huy11XC20-2,268,400 
    103.111250632247Phạm Thành Thọ11XC20-2,145,065 
    104.111250612176Lê Thanh Tuấn11XD10-2,353,200 
    105.111250612166Nguyễn Vũ11XD128,977-1,518,623 
    106.111250612269Hồ Lê Vinh11XD210,694-2,172,906 
    107.111250612323Nguyễn Văn Lân11XD31,598,446-585,154 
    108.111250612403Phan Quốc Bảo11XD40-2,035,200 
    109.111250612413Đặng Văn Đồng11XD40-1,908,000 
    110.111250612426Đỗ Hữu Đức Huy11XD40-2,293,450 
    111.111250612436Võ Thanh Quang11XD40-2,356,859 
    112.111250612473Từ Công Trung11XD40-2,120,000 
    113.111250642116Nguyễn Bảo Hữu11XH122,139-2,394,661 
    114.111250642140Nguyễn Anh Quốc11XH1162,673-2,105,727 
    115.111250642160Võ Sĩ Tiễn11XH1700,637-1,461,763 
    116.111250642169Võ Nguyên Vũ11XH1391,695-1,092,305 
    117.111250642243Nguyễn Văn Quang11XH20-2,596,155 
    118.111250642259Đặng Văn Thuần11XH20-1,632,400 
    119.121250412101Lê Việt Anh12C10-2,014,000 
    120.121250412138Nguyễn Văn Phương12C11,900,114-177,486 
    121.121250412148Trần Hữu Sơn12C11,858,317-579,683 
    122.121250412150Lê Văn Sỹ12C1900,081-2,173,919 
    123.121250412155Võ Đức Thiện12C10-1,908,000 
    124.121250412209Lê Hoàng Đức12C20-1,696,000 
    125.121250412235Nguyễn Duy Quang12C20-1,484,000 
    126.121250412244Nguyễn Kim Sương12C20-2,120,000 
    127.121250412249Nguyễn Minh Thôi12C2500,000-2,150,000 
    128.121250412251Huỳnh Ngọc Tiên12C2500,000-1,620,000 
    129.121250412274Lê Trung Vương12C20-1,484,000 
    130.121250442111Võ Duẫn12CDT11,592,409-951,591 
    131.121250442125Hứa Quốc Khánh12CDT1500,000-1,620,000 
    132.121250442130Nguyễn Đình Lanh12CDT10-1,526,400 
    133.121250442144Lê Ngọc Phát12CDT12,739,026-483,374 
    134.121250442153Nguyễn Văn Quý12CDT10-1,590,000 
    135.121250442164Nguyễn Hữu Thọ12CDT1650,000-1,046,000 
    136.121250442166Nguyễn Thành Tiên12CDT10-1,378,000 
    137.121250442172Trần Phước Trực12CDT10-2,035,200 
    138.121250442176Trần Phú Tuất12CDT10-2,120,000 
    139.121250512112Lê Trung Hiếu12D1500,000-2,256,000 
    140.121250512124Bùi Đình Khoa12D10-1,590,000 
    141.121250512141Nguyễn Anh Phú12D10-1,272,000 
    142.121250512143Nguyễn Văn Phúc12D10-1,696,000 
    143.121250512176Ngô Tuấn Triết12D10-1,484,000 
    144.121250512170Lê Văn Tuấn12D1500,000-2,256,000 
    145.121250512173Đỗ Việt12D10-1,632,400 
    146.121250512220Đỗ Văn Khánh12D20-1,802,000 
    147.121250512254Bùi Quốc Thanh12D2550,000-2,142,400 
    148.121250512268Nguyễn Đăng Tú12D2550,000-1,676,000 
    149.121250512271Nguyễn Thanh Tùng12D22,500,374-149,626 
    150.121250512274Nguyễn Lương Tuấn Vũ12D20-1,908,000 
    151.121250512312Mai Văn Dũng12D32,349,017-194,983 
    152.121250512333Nguyễn Thành Nguyên12D30-1,484,000 
    153.121250512350Trần Quốc Tịnh12D3550,000-1,570,000 
    154.121250512355Nguyễn Phước Trung12D30-2,014,000 
    155.121250512356Trần Hữu Trung12D30-2,756,000 
    156.121250422118Phạm Văn Hồ12DL10-2,438,000 
    157.121250422134Trần Phương Nam12DL1500,000-2,256,000 
    158.121250422140Mai Văn Quang12DL10-1,950,400 
    159.121250422152Nguyễn Đình Thái12DL1650,030-1,957,570 
    160.121250422161Huỳnh Tính12DL12,332,000-106,000 
    161.121250422221Trương Nhứt Linh12DL20-2,014,000 
    162.121250422234Nguyễn Thanh Đại Phúc12DL20-2,289,600 
    163.121250422264Nguyễn Tấn Trinh12DL20-1,738,400 
    164.121250522122Bùi Hiếu12DT10-1,378,000 
    165.121250522131Mai Đăng Kim12DT10-1,590,000 
    166.121250522251Nguyễn Trần Tuấn Anh12DT20-1,272,000 
    167.121250522223Đỗ Nguyễn Phương Thúy12DT20-1,908,000 
    168.121250522245Hồ Vũ Khương Văn12DT20-1,802,000 
    169.121250712110Nguyễn Văn Dũng12H10-2,226,000 
    170.121250712114Nguyễn Khánh Hoà12H10-1,696,000 
    171.121250712128Lê Quyết Tiến12H10-2,226,000 
    172.121250712132Tô Văn Trực12H10-1,802,000 
    173.121250732109Đặng Văn Dũng12HTP10-1,537,400 
    174.121250732112Nguyễn Hải Dương12HTP1950,000-640,000 
    175.121250732113Phan Trình Đức Duy12HTP10-1,802,000 
    176.121250732140Nguyễn Hữu Hoàng Nguyên12HTP10-1,484,000 
    177.121250732141Phạm Thị Nguyên12HTP10-1,908,000 
    178.121250732164Cao Tấn Tùng12HTP10-2,692,400 
    179.121250652105Huỳnh Quốc Công12KT10-1,738,400 
    180.121250652122Nguyễn Tuấn Linh12KT10-1,802,000 
    181.121250652159Phạm Nguyễn Ngần12KT10-2,438,000 
    182.121250652138Nguyễn Tấn Rin12KT10-1,696,000 
    183.121250652140Đồng Ngọc Sanh12KT10-2,056,400 
    184.121250652141Nguyễn Văn Sơn12KT10-1,378,000 
    185.121250652147Võ Quốc Toàn12KT1500,000-2,531,600 
    186.121250652157Nguyễn Công Vũ12KT12,000,120-331,880 
    187.122250632106Phạm Ngọc Dương12LTCD0-3,287,068 
    188.122250632104Nguyễn Trọng Duy12LTCD0-3,455,600 
    189.122250632115Thái Anh Vũ12LTCD554,668-2,731,332 
    190.122250522124Trần Minh Thảo12LTDT0-2,162,400 
    191.122250532112Nguyễn Anh Đào12LTT700,514-2,309,886 
    192.122250532127Nguyễn Văn Lâm12LTT0-2,332,000 
    193.122250532140Mai Văn Nhân12LTT0-2,332,000 
    194.122250532157Lưu Công Thưởng12LTT0-2,332,000 
    195.122250532160Huỳnh Phước Toàn12LTT500,066-2,573,934 
    196.122250532163Lê Trình12LTT0-2,014,000 
    197.122250532165Trần Thị Thùy Trúc12LTT450,000-2,242,400 
    198.122250532167Nguyễn Văn Tứ12LTT0-2,650,000 
    199.122250612109Đinh Văn Hiển12LTX0-2,332,000 
    200.121250722102Trần Thanh Bình12MT10-2,120,000 
    201.121250722105Lê Hữu Cường12MT12,445,914-522,086 
    202.121250722124Hồ Quốc Khanh12MT10-2,226,000 
    203.121250722137Phan Hồng Ngọc12MT1500,000-2,468,000 
    204.121250722161Nguyễn Thị Thu Thảo12MT12,045,911-180,089 
    205.121250662123Nguyễn Thanh Lộc12QX10-1,378,000 
    206.121250662125Hoàng Ngọc Lực12QX10-2,650,000 
    207.121250662143Vy Viết Phong12QX10-1,802,000 
    208.121250662156Phan Công Thành12QX10-2,332,000 
    209.121250662167Trần Đăng Trung12QX1750,000-2,281,600 
    210.121250662168Trần Quốc Trung12QX11,650,114-1,423,886 
    211.121250742108Nguyễn Vũ Đức12SH1500,000-1,980,400 
    212.121250742126Lê Thị Lệ Tâm12SH1650,000-1,788,000 
    213.121250742127Đỗ Phú Thiên12SH1750,000-1,942,400 
    214.121250532128Trần Phước Luân12T10-1,060,000 
    215.121250532159Trần Văn Triều12T1500,000-1,832,000 
    216.121250532162Từ Như Tuyến12T10-1,590,000 
    217.121250532165Trần Nam Vương12T10-1,802,000 
    218.121250532206Trương Công Đạt12T2450,000-1,776,000 
    219.121250532221Nguyễn Quốc Min12T20-1,590,000 
    220.121250532230Trần Hoàng Phúc12T2500,000-1,620,000 
    221.121250532252Phan Quang Tuấn12T21,250,108-763,892 
    222.121250632108Nguyễn Hữu Cường12XC10-2,756,000 
    223.121250632118Ngô Văn Hoà12XC10-2,968,000 
    224.121250632128Phạm Tiến Lộc12XC10-212,000 
    225.121250632203Đặng Văn Anh12XC2500,000-2,150,000 
    226.121250612104Ngô Quang Bảo12XD11,450,080-1,242,320 
    227.121250612141Nguyễn Viết Thành12XD10-2,014,000 
    228.121250612150Trần Thành Trung12XD1500,000-1,726,000 
    229.121250612204Lê Ngọc Anh12XD20-2,501,600 
    230.121250612218Trần Đình Hùng12XD2750,000-1,688,000 
    231.121250612232Trần Ngọc Mãn12XD21,450,000-723,400 
    232.121250612251Bùi Đức Thôi12XD2500,000-2,234,800 
    233.121250612302Lê Minh Bằng12XD30-2,438,000 
    234.121250612307Huỳnh Hữu Châu12XD30-1,908,000 
    235.121250612311Huỳnh Văn Hiệp12XD30-1,696,000 
    236.121250612312Nguyễn Xuân Hiếu12XD30-1,908,000 
    237.121250612328Đoàn Ngọc Nhật12XD30-1,696,000 
    238.121250612333Vũ Hoàng Phong12XD30-1,738,400 
    239.121250612334Nguyễn Phúc12XD30-2,226,000 
    240.121250612367Lê Vỉnh12XD3750,000-1,370,000 
    241.121250612365Hồ Duy Vinh12XD30-2,388,000 
    242.121250642103Trần Bá Công12XH10-2,332,000 
    243.121250642104Trần Nam Đạt12XH1500,000-2,574,000 
    244.121250642146Hoàng Thanh Thắng12XH1450,000-2,624,000 
    245.121250642163Nguyễn Thanh Tùng12XH10-2,756,000 
    246.121250642202Lê Tuấn Anh12XH20-2,544,000 
    247.121250642206Nguyễn Lê Hải Đông12XH20-2,226,000 
    248.121250642221Nguyễn Văn Minh12XH2500,000-1,938,000 
    249.121250642267Nguyễn Văn Thành12XH20-2,374,400 
    250.121250642251Lê Văn Tin12XH2550,000-2,842,000