1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu tạm tính giờ giảng quy đổi học kỳ 2 (đợt 1) năm học 2023-2024.

+ Công bố danh sách dự kiến xử lý học vụ học kỳ 1 năm học 2023-2024

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu tạm tính giờ giảng quy đổi học kỳ 1 (đợt 2) năm học 2023-2024.

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023-2024 (KỲ 123).

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK223] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

+ THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN HỌC ĐỐI VỚI CÁC HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ CƠ BẢN, NGOẠI NGỮ I (BẮT ĐẦU HỌC TỪ NGÀY 02/10/2023)

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2022-2023

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH DỰ KIẾN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ Thông báo về việc cập nhật phòng học và thời khóa biểu Học kỳ 1 năm học 2023-2024 (Kỳ 123).

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK123] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC.

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu giờ giảng quy đổi học kỳ II năm học 2022-2023; định mức giờ chuẩn và giờ chuẩn quy đổi năm học 2022 - 2023.

Previous
Next

Thông Tin Đào Tạo

THÔNG TIN ĐÀO TẠO

Danh sách học sinh TCCN nợ học phí 215 - sẽ bị xóa tên khỏi danh sách lớp và danh sách thi học kỳ 215

Học sinh có tên trong danh sách này - nếu có vướng mắc liên quan đến việc nộp tiền qua thẻ ATM phải lập tức đến PĐT xử lý.

STTMã Sinh viênHọ tên Sinh viênLớpNợ HPĐã nộpGhi chú
1.131350511124Huỳnh Văn Huy13TCD1-4,103,621-1,858,621H
2.131350611108Phạm Ngọc Đức13TCX1-265,0000H
3.131350611127Trần Quốc Mạnh13TCX1-320,47764,523H
4.131350611144Nguyễn Duy Thiện13TCX1-265,0000H
5.131350611157Trần Văn Việt13TCX1-265,0000H
6.1413WEB1610Trần Ngọc Khánh14PND010180,000G
7.1413WEB1626Phạm Xuân Vũ14PND010180,000G
8.1413WEB1609Nguyễn Ngọc Hơn14PNW01-505,0000H
9.141350411144Ngô Văn Tiên14TCC1-6,019,684-3,494,684H
10.141350511176Ngô Tuấn Vũ14TCD14,865,0000G
11.141350421123Võ Văn Long14TCDL1-3,275,000-90,000H
12.141350421128Phan Văn Nhất14TCDL1-4,045,000-140,000H
13.141350421130Huỳnh An Sơn14TCDL1-3,254,702-729,702H
14.141350431126Nguyễn Văn Thành Duy14TCN1-4,291,029-1,766,029S
15.141350431108Dương Phú Hiếu14TCN1-3,957,965-1,432,965S
16.141350431121Nguyễn Nhật Linh14TCN1-2,948,610-63,610H
17.141350531152Phạm Đình Cương14TCT1-2,489,72835,272N
18.141350531135Dương Đình Long14TCT1-2,615,000-90,000H
19.141350531120Nguyễn Đình Tân14TCT1-2,588,683-63,683H
20.141350611104Hoàng Văn Tuấn14TCX1-5,872,844-2,987,844H
21.151350411102Phan Văn Cường15TCC1-2,615,000-90,000H
22.151350411129Nguyễn Trọng Nam15TCC1-2,615,000-90,000H
23.151350411114Hoàng Minh Phong15TCC1-2,615,000-90,000H
24.151350411130Nguyễn Ngọc Thiện15TCC1-2,615,000-90,000H
25.151350411119Phan Duy Tịnh15TCC1-2,615,000-90,000H
26.151350411121Lê Phước Trung15TCC1-2,615,000-90,000H
27.151350411123Phan Văn Tuấn15TCC1-2,615,000-90,000H
28.151350411125Nguyễn Thiên Võ15TCC100G
29.151350511103Lê Anh Cường15TCD1-2,615,000-90,000H
30.151350511134Huỳnh Công Bá Thông15TCD1-2,615,000-90,000H
31.151350421120Võ Nhân Phát15TCDL1-2,615,000-90,000H
32.151350421117Nguyễn Văn Tướng15TCDL1-2,615,000-90,000H
33.151350431101Hoàng Văn Đạt15TCN14,865,0000G
34.151350531105Phạm Bá Diệm15TCT1-2,615,000-90,000H
35.151350531110Lê Công Luận15TCT1-2,615,000-90,000H
36.151350611116Hồ Văn Phúc15TCX1-2,615,000-90,000H