1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Thông Tin Đào Tạo

Danh mục lớp học phần - Học kỳ 224

STTMã HPTên LHPTên Học phầnSố TCGiảng viênTHứTừ tiếtĐến tiếtPhòngSLDKĐã ĐKNgày hiệu lựcGhi chúCấp
15506157224MTC01Mố trụ cầu 2 Bạch Quốc Sĩ 4 7 8A106601803/02/2025DH
25507211224DACNTP201Đồ án Công nghệ TP 22 Bộ môn CN Thực phẩm 2 12 12VPK703703/02/2025DH
35507317224DATNCNHTP01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Bộ môn CN Thực phẩm 3 12 12VPK33003/02/2025DH
45507142224TTKTT01Thực tập Kỹ thuật TP3 Bộ môn CN Thực phẩm 4 12 12X504303/02/2025DH
55507220224TTTNTP01Thực tập tốt nghiệp3 Bộ môn CN Thực phẩm 7 6 6X333203/02/2025DH
65505344224DAPM2001Đồ án phần mềm2 Bộ môn CNTT 2 6 6VPBM21015003/02/2025DH
75505141224DTNIT01Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Bộ môn CNTT 3 6 6X1892603/02/2025DH
85505327224TTTNCNTT01Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Bộ môn CNTT 4 6 6X20013003/02/2025DH
95505323224DATNCNTTKS01Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Bộ môn CNTT 4 12 12X2007903/02/2025
105505322224DAKTPM01Đồ Án Kiểm thử phần mềm2 Bộ môn CNTT 5 6 6X601203/02/2025DH
115505333224HKDNCNTT01Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Bộ môn CNTT 6 6 6X40603/02/2025DH
125505144224DTNVT01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT10 Bộ môn Điện tử VT 2 6 6VPBM831203/02/2025DH
135505023224DTNDT01Đồ án tốt nghiệp ĐT10 Bộ môn Điện tử VT 3 6 6X80403/02/2025DH
145505269224HKDNDTVT01Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Bộ môn Điện tử VT 4 6 6X83603/02/2025DH
155505260224DATNKTDTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Bộ môn Điện tử VT 5 6 6X151303/02/2025DH
165505278224DATNDTMTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Bộ môn Điện tử VT 6 6 6VPBM15503/02/2025DH
175504271224DATTTKCK01Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Bùi Hệ Thống 2 6 6VPK504403/02/2025DH
185504012224CNCTM201Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 3 7 8A206504603/02/2025DH
195504286224PPTCK01Phương pháp tính CK2 Bùi Hệ Thống 3 9 10A206555403/02/2025DH
205504012224CNCTM202Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 4 7 8A306504703/02/2025DH
215504052224TTKTMT01Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 4 9 10A306454503/02/2025DH
225504052224TTKTMT02Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 5 7 8A106452603/02/2025DH
235504266224DATNCTM02Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Bùi Hệ Thống 5 12 12VPK121203/02/2025DH
245504305224TNCNCTM2206TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Bùi Hệ Thống 6 1 4XCOKHI201831/03/2025DH
255504305224TNCNCTM2205TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Bùi Hệ Thống 6 1 4XCOKHI202103/02/2025DH
265507051224CDNV01Chuyên đề ngành VL2 Bùi Quốc Việt 7 3 5A10360403/02/2025DH
275504036224NLMTOT02Năng lượng mới trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 7 8A106555503/02/2025DH
285504243224LTTHLTC03Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Bùi Văn Hùng 2 9 11PMT45803/02/2025DH
295504036224NLMTOT01Năng lượng mới trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 3 1 2A304454403/02/2025DH
305504243224LTTHLTC04Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Bùi Văn Hùng 3 3 5PMT452003/02/2025DH
315504081224DLDKOT02UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 1 4X-OTO201603/02/2025DH
325504081224DLDKOT03UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 7 10X-OTO201703/02/2025DH
335504060224THDDTO01TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 1 4X-OTO201903/02/2025DH
345504060224THDDTO02TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 7 10X-OTO201903/02/2025DH
355504060224THDDTO03TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 1 4X-OTO202203/02/2025DH
365504231224HKDNDL2001Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Bùi Văn Hùng 6 6 6X1504303/02/2025DH
375504243224LTTHLTC05Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Bùi Văn Hùng 6 9 11PMT454303/02/2025DH
385504235224DATNKSDL1Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Bùi Văn Hùng 6 12 12X121203/02/2025DH
395505318224THDKGNTBNV01TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Cao Nguyễn Khoa Nam 3 7 10XDIEN2302703/02/2025DH
405506111224TKHHDDT01Thiết kế hình học đường đô thị2 Cao Thị Xuân Mỹ 3 1 2A217601103/02/2025DH
415506182224VTHKCC01Vận tải HKCC2 Cao Thị Xuân Mỹ 3 3 4A21760803/02/2025DH
425506078224DTHDD01Đồ án thiết kế hình học đường đô thị1 Cao Thị Xuân Mỹ 4 6 6VPK301203/02/2025DH
435506172224CTC01Công trình cầu 3 Đặng Ngọc Thành 2 9 11A21760903/02/2025DH
445506164224CDTKTCCKN01Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi 2 Đặng Ngọc Thành 3 1 2A103602303/02/2025DH
455506145224TKCT2001Thiết kế cầu thép2.5 Đặng Ngọc Thành 3 3 5A103601603/02/2025DH
465506158224TKTCCNL01Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn 2 Đặng Ngọc Thành 4 2 5B304_CS2602403/02/2025DH
475506159224DATKTCCNL01Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn1 Đặng Ngọc Thành 5 6 6X282303/02/2025DH
485506155224PTKCCTC01Phân tích kết cấu công trình cầu1 Đặng Ngọc Thành 5 9 10B201301303/02/2025DH
495504002224BDCN01Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 2 1 2A208454303/02/2025DH
505504266224DATNCTM08Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Đào Thanh Hùng 2 6 6VPK131303/02/2025DH
515504339224THVCK2402TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 2 7 10C401303003/02/2025DH
525504302224VCK2201Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 3 7 8A103452603/02/2025DH
535504339224THVCK2405TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 3 11 13A205303003/02/2025DH
545504030224KTATCK01Kỹ thuật An toàn Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 4 1 2A208502803/02/2025DH
555504016224DACTM04Đồ án Chi Tiết Máy2 Đào Thanh Hùng 4 6 6VPK252503/02/2025DH
565504339224THVCK2406TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 4 9 12A309303003/02/2025DH
575504002224BDCN02Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 5 7 8A103453203/02/2025DH
585504339224THVCK2403TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 7 1 4A102303003/02/2025DH
595504339224THVCK2404TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 7 7 10A208303003/02/2025DH
605507374224VKTTMT2401Vẽ kỹ thuật trên máy tính2 Đinh Nam Đức 2 1 2A10360703/02/2025DH
615506052224THDHKT02Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Đinh Nam Đức 2 3 5B201252503/02/2025DH
625506207224CSTHKT01Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 Đinh Nam Đức 3 1 2A211502403/02/2025DH
635506213224THDHKT101Tin học đồ họa kiến trúc 13 Đinh Nam Đức 3 6 8B201252403/02/2025DH
645506207224CSTHKT02Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 Đinh Nam Đức 4 1 2A206504503/02/2025DH
655506213224THDHKT102Tin học đồ họa kiến trúc 13 Đinh Nam Đức 4 3 5B201252403/02/2025DH
665506232224DAKTTH01Đồ án Kiến trúc tổng hợp4 Đinh Nam Đức 5 6 6B104171403/02/2025DH
675506219224KTNO01Kiến trúc nhà ở2 Đinh Nam Đức 6 7 10B206_CS2504403/02/2025DH
685506238224HKDNKT01Học kỳ doanh nghiệp3 Đinh Nam Đức 7 6 6X501403/02/2025DH
695507012224DTNMT01Đồ án Tốt nghiệp MT10 Đinh Thị Mỹ Hương 2 6 6VPK19003/02/2025DH
705507006224CXNSH01CN xử lý nước -các quá trình sinh học3 Đinh Thị Mỹ Hương 2 9 11A309601403/02/2025DH
715507025224NNCNM01Ngoại ngữ chuyên ngành MT2 Đinh Thị Mỹ Hương 6 1 2A20540903/02/2025DH
725413009224TAA2201Tiếng Anh A2.22 Đinh Thị Thu Thảo 2 1 2A205403003/02/2025DH
735413008224TAA2101Tiếng Anh A2.13 Đinh Thị Thu Thảo 2 3 5A205403903/02/2025DH
745209008224LSDCSVN11Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 2 7 8A101805003/02/2025DH
755209008224LSDCSVN08Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 5 3 4A210806903/02/2025DH
765505016224DKTDD03Điều khiển truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 1 2A107502103/02/2025DH
775505056224MD201Máy điện II2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 3 4A107606003/02/2025DH
785505056224MD202Máy điện II2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 1 2A212656503/02/2025DH
795507009224DGVDSP01Đánh giá vòng đời sản phẩm2 Đỗ Hồng Hạnh 2 7 8A309601303/02/2025DH
805507031224STMTUD01Sinh thái môi trường ứng dụng2 Đỗ Hồng Hạnh 3 1 2C303601103/02/2025DH
815507238224KTMT2001Kinh tế môi trường3 Đỗ Hồng Hạnh 3 3 5C303601203/02/2025DH
825507239224QHMTDT01Quy hoạch môi trường đô thị 3 Đỗ Hồng Hạnh 4 9 11A21760603/02/2025DH
835505165224LTC03Lập trình C#2 Đỗ Phú Huy 7 3 4A210604503/02/2025DH
845504227224KCOTO01Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 2 5B103_CS2505003/02/2025DH
855504235224DATNKSDL02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Đỗ Phú Ngưu 2 6 6X121203/02/2025DH
865504227224KCOTO02Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 7 10B103_CS2454503/02/2025DH
875504228224DAOTO03Đồ án ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 6 6X252303/02/2025DH
885504234224KDKTOTO02Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 3 7 10B103_CS2503803/02/2025DH
895504234224KDKTOTO03Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 4 2 5B203_CS2525203/02/2025DH
905504059224TDCDT01TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 5 1 4X-OTO202103/02/2025DH
915504059224TDCDT02TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 5 7 10X-OTO202103/02/2025DH
925504059224TDCDT03TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 6 1 4X-OTO202303/02/2025DH
935209008224LSDCSVN03Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 1 2A305807903/02/2025DH
945209008224LSDCSVN04Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 3 4A305808003/02/2025DH
955209008224LSDCSVN09Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 5 1 2A210807703/02/2025DH
965505375224VLBD01Vật lý bán dẫn2 Đỗ Viết Ơn 3 2 5B204_CS2606003/02/2025DH
975505375224VLBD02Vật lý bán dẫn2 Đỗ Viết Ơn 3 7 10B204_CS2606103/02/2025DH
985507028224QLMT01Quản lý môi trường2 Đoạn Chí Cường 7 1 2A217601703/02/2025DH
995507229224LCSMT01Luật và chính sách môi trường3 Đoạn Chí Cường 7 3 5A217601703/02/2025DH
1005505130224CMMM02Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 4 9 10A106603203/02/2025DH
1015505196224TCMMM01TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 4 11 12PMT323203/02/2025DH
1025505130224CMMM03Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 5 1 2A107602303/02/2025DH
1035505155224HDH01Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 5 3 4A107603003/02/2025DH
1045505155224HDH02Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 6 7 8A210605203/02/2025DH
1055505155224HDH03Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 6 9 10A210604503/02/2025DH
1065504195224KTCBCDT01Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 2 9 11A303604003/02/2025DH
1075504195224KTCBCDT02Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 3 9 11A104606003/02/2025DH
1085504195224KTCBCDT03Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 7 9 11A206604303/02/2025DH
1095505104224TMDKV01TN Mạng điện khu vực1 Doãn Vân Khánh 3 1 4PTNHTĐ201303/02/2025DH
1105505058224NLSTT01Năng lượng sạch & tái tạo2 Doãn Vân Khánh 6 7 8A104604503/02/2025DH
1115506191224HKDNXD2001Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Đoàn Vĩnh Phúc 2 12 12X502003/02/2025DH
1125506192224DAKTTCLG01Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc 3 6 6VPK996303/02/2025DH
1135506258224DATCDBTCTTK2201Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1 Đoàn Vĩnh Phúc 4 6 6VPK1244603/02/2025DH
1145506187224TCDBTCTTK01Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc 5 2 5B305_CS2676703/02/2025DH
1155506023224DTNXD01Đồ án tốt nghiệp XD10 Đoàn Vĩnh Phúc 5 6 6VPK99403/02/2025DH
1165506026224GSTCXD01Giám sát thi công xây dựng2 Đoàn Vĩnh Phúc 6 1 2A309601903/02/2025DH
1175506194224DATNXDKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Đoàn Vĩnh Phúc 7 12 12X301403/02/2025DH
1185505105224THMD01TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNMMD202003/02/2025DH
1195505105224THMD03TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNMMD201931/03/2025DH
1205505105224THMD02TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD202103/02/2025DH
1215505105224THMD04TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD202031/03/2025DH
1225505105224THMD05TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 1 4PTNMMD202003/02/2025DH
1235505105224THMD08TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 7 10PTNMMD201931/03/2025DH
1245505105224THMD06TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 7 10PTNMMD202003/02/2025DH
1255505105224THMD09TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 1 4PTNMMD201703/02/2025DH
1265505105224THMD10TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD202003/02/2025DH
1275505105224THMD12TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD201831/03/2025DH
1285505100224THDLCB01TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 1 4PTNDLCB222231/03/2025DH
1295505100224THDLCB02TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 7 10PTNDLCB201303/02/2025DH
1305505253224THTBDCN02TH trang bị điện công nghiệp2 Dương Quang Thiện 7 1 4XDIEN251703/02/2025DH
1315505253224THTBDCN03TH trang bị điện công nghiệp2 Dương Quang Thiện 7 7 10XDIEN251903/02/2025DH
1325413009224TAA2202Tiếng Anh A2.22 Hà Nguyễn Bảo Tiên 2 7 8A208401503/02/2025DH
1335413008224TAA2102Tiếng Anh A2.13 Hà Nguyễn Bảo Tiên 2 9 11A20840703/02/2025DH
1345013004224GDTC416Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 1 4SVD505003/02/2025DH
1355013004224GDTC415Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 1 4SVD505403/02/2025DH
1365013004224GDTC428Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 7 10SVD503003/02/2025DH
1375013002224GDTC214Giáo dục thể chất II1 Hồ Anh Hưng 3 1 4SVD515503/02/2025DH
1385013002224GDTC213Giáo dục thể chất II1 Hồ Anh Hưng 3 1 4SVD505003/02/2025DH
1395013004224GDTC419Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD525203/02/2025DH
1405013004224GDTC420Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD505003/02/2025DH
1415013003224GDTC302Giáo dục thể chất III1 Hồ Anh Hưng 7 7 10SVD504903/02/2025DH
1425013003224GDTC301Giáo dục thể chất III1 Hồ Anh Hưng 7 7 10SVD555503/02/2025DH
1435413004224NN305Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc 5 1 2A207454503/02/2025DH
1445413003224NN204Ngoại Ngữ II2 Hồ Minh Thu 2 7 8A107403603/02/2025DH
1455413008224TAA2122Tiếng Anh A2.13 Hồ Minh Thu 2 9 11A10740003/02/2025DH
1465505001224ATD01An toàn điện1 Hồ Quang Việt 2 1 2A213626203/02/2025DH
1475505302224VHHTD02Vận hành hệ thống điện2 Hồ Quang Việt 2 3 4A213603603/02/2025DH
1485505296224QLDACN01Quản lý dự án chuyên ngành 2 Hồ Quang Việt 4 2 5B104_CS2504303/02/2025DH
1495505296224QLDACN02Quản lý dự án chuyên ngành 2 Hồ Quang Việt 4 7 10B104_CS2503003/02/2025DH
1505505293224TTSLSCAHTD01Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ2 Hồ Quang Việt 6 1 2A217601603/02/2025DH
1515505302224VHHTD01Vận hành hệ thống điện2 Hồ Quang Việt 6 7 8A105604003/02/2025DH
1525504059224TDCDT09TH Động cơ đốt trong2 Hồ Tấn Trung 3 1 4X-OTO202103/02/2025DH
1535504059224TDCDT10TH Động cơ đốt trong2 Hồ Tấn Trung 5 1 4X-OTO202003/02/2025DH
1545504096224CDL01Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 1 2A205453303/02/2025DH
1555504184224QLDANNL01Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 3 5A205454303/02/2025DH
1565504127224KTVHTBL02Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 3 4A101646403/02/2025DH
1575504106224DKTL01Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 6 6X505003/02/2025DH
1585504121224KTAT01Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 7 8A207606003/02/2025DH
1595504121224KTAT02Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 9 10A207605803/02/2025DH
1605504096224CDL02Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 1 2A213454103/02/2025DH
1615504184224QLDANNL02Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 3 5A213402003/02/2025DH
1625504106224DKTL02Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 6 6X452503/02/2025DH
1635504186224TTTNNL02Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hồ Trần Anh Ngọc 6 6 6BMNHIET251503/02/2025DH
1645504125224KTL201Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 7 8A304606003/02/2025DH
1655504125224KTL202Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 9 8A304602003/02/2025DH
1665504060224THDDTO04TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 1 4X-OTO252403/02/2025DH
1675504051224TACNOT04Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 7 8A211565603/02/2025DH
1685504235224DATNKSDL03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Hồ Trần Ngọc Anh 3 6 6X121203/02/2025DH
1695504060224THDDTO05TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 3 7 10X-OTO222303/02/2025DH
1705504060224THDDTO06TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 4 1 4X-OTO202203/02/2025DH
1715504060224THDDTO07TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 1 4X-OTO202103/02/2025DH
1725504060224THDDTO08TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 7 10X-OTO202103/02/2025DH
1735504051224TACNOT03Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 6 7 8A102454503/02/2025DH
1745506039224MXD01Máy xây dựng2 Hồ Văn Quân 3 9 11A304604803/02/2025DH
1755506148224DATCD01Đồ án thi công đường1.5 Hồ Văn Quân 3 12 12X20703/02/2025DH
1765506147224TCD01Thi công đường3 Hồ Văn Quân 5 9 11A10360003/02/2025DH
1775506156224TKTCCDOTO01Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô2 Hồ Văn Quân 6 2 5B206_CS2601203/02/2025DH
1785506261224TTKTXH2201Thực tập kỹ thuật XH4 Hồ Văn Quân 7 6 6X301103/02/2025DH
1795505255224MMVATTT01Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 3 5A303404003/02/2025DH
1805505341224THKTLTC05TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 7 8PMT302903/02/2025DH
1815505255224MMVATTT05Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 9 11A211402903/02/2025DH
1825505341224THKTLTC04TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 1 2PMT303003/02/2025DH
1835505255224MMVATTT02Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 3 5A303402603/02/2025DH
1845505341224THKTLTC02TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 1 2PMT302803/02/2025DH
1855505063224SCBTMT01Sửa chữa - bảo trì máy tính2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 3 5PMT201603/02/2025DH
1865505255224MMVATTT03Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 3 5A208403103/02/2025DH
1875505255224MMVATTT04Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 9 11A211403303/02/2025DH
1885505050224LTM103Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 2 1 2A303606003/02/2025DH
1895505050224LTM104Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 2 7 8A303606003/02/2025DH
1905505110224TDT01Trường điện từ2 Hoàng Dũng 3 7 8A308602503/02/2025DH
1915505298224PTMDPT02Phân tích mạch điện phi tuyến 2 Hoàng Dũng 5 1 2A307666603/02/2025DH
1925505108224TCN01Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 6 1 2A106606003/02/2025DH
1935504107224DALH01Đồ án Lò Hơi2 Hoàng Thành Đạt 2 12 12X452503/02/2025DH
1945504107224DALH02Đồ án Lò Hơi2 Hoàng Thành Đạt 3 12 12X454503/02/2025DH
1955504186224TTTNNL03Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hoàng Thành Đạt 5 12 12BMNHIET252403/02/2025DH
1965505234224CTTT01Cấu trúc dữ liệu- thuật toán2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 7 8A206803803/02/2025DH
1975505121224CTGT01Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 9 11A206604703/02/2025DH
1985505234224CTTT02Cấu trúc dữ liệu- thuật toán2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 1 2A303803503/02/2025DH
1995505121224CTGT02Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 3 5A303606003/02/2025DH
2005505127224CSDLI01Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 1 2A304606003/02/2025DH
2015505121224CTGT04Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 3 5A304605503/02/2025DH
2025505173224LTTQ02Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 7 8A304807003/02/2025DH
2035505173224LTTQ03Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 9 10A304806703/02/2025DH
2045505127224CSDLI02Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 1 2A309606003/02/2025DH
2055505251224THCB01Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT303003/02/2025DH
2065505098224THVP01Tin học văn phòng2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT10203/02/2025GDH
2075505127224CSDLI03Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 1 2A208605003/02/2025DH
2085505251224THCB02Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 3 5PMT303003/02/2025DH
2095505098224THVP02Tin học văn phòng2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 3 5PMT10003/02/2025GDH
2105505173224LTTQ01Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 1 2A307803003/02/2025DH
2115504013224CNTP03Công nghệ tạo phôi2 Hoàng Trọng Hiếu 2 1 2A209606003/02/2025DH
2125504003224CGKL03Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 2 7 10B204_CS2452803/02/2025DH
2135504003224CGKL01Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 4 2 5B303_CS2453103/02/2025DH
2145504003224CGKL02Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 4 7 10B105_CS2454503/02/2025DH
2155504258224THCMHAN06THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 5 1 4XCOKHI201703/02/2025DH
2165504266224DATNCTM07Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Hoàng Trọng Hiếu 5 6 6VPK121203/02/2025DH
2175504258224THCMHAN07THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 5 7 10XCOKHI201403/02/2025DH
2185504303224TNVLKT2203TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202031/03/2025DH
2195504338224THCMNGUOICB05THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202103/02/2025DH
2205504303224TNVLKT2204TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
2215504338224THCMNGUOICB06THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI202031/03/2025DH
2225504338224THCMNGUOICB08THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 7 1 4XCOKHI201903/02/2025DH
2235013002224GDTC211Giáo dục thể chất II1 Hoàng Trọng Lợi 2 7 10SVD515103/02/2025DH
2245013002224GDTC212Giáo dục thể chất II1 Hoàng Trọng Lợi 2 7 10SVD505003/02/2025DH
2255013004224GDTC417Giáo dục thể chất IV1 Hoàng Trọng Lợi 3 7 10SVD555503/02/2025DH
2265013004224GDTC418Giáo dục thể chất IV1 Hoàng Trọng Lợi 3 7 10SVD505003/02/2025DH
2275504279224THUDTCK01Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 2 3 5PMT303003/02/2025DH
2285504255224TBDTMCK01Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 2 9 11A211303003/02/2025DH
2295504261224THCMDRD03THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 3 1 4XCOKHI251503/02/2025DH
2305504266224DATNCTM05Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Huỳnh Hải 3 6 6VPK9803/02/2025DH
2315504013224CNTP02Công nghệ tạo phôi2 Huỳnh Hải 3 7 8A211605603/02/2025DH
2325504255224TBDTMCK03Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 4 9 11A107303003/02/2025DH
2335504255224TBDTMCK04Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 5 9 11A302303003/02/2025DH
2345506257224DAKCT2201Đồ án kết cấu thép1 Huỳnh Minh Sơn 2 6 6VPK1244703/02/2025DH
2355506033224KCT01Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 2 7 8A103604403/02/2025DH
2365506033224KCT02Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 2 9 10A103603303/02/2025DH
2375506033224KCT04Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 5 3 4A308602703/02/2025DH
2385506031224KCCTT01Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 7 8A218605003/02/2025DH
2395506186224DAKCT2001Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn 6 12 12X20603/02/2025DH
2405507330224TNHLVL01TN Hóa lý1 Huỳnh Ngọc Bích 2 3 6PTNHOA201303/02/2025DH
2415507202224HLPT_TP01Hóa lý - Hóa phân tích3 Huỳnh Ngọc Bích 4 3 5A104706503/02/2025DH
2425507018224HLHPT01Hóa lý - Hóa phân tích2 Huỳnh Ngọc Bích 6 3 5A20520103/02/2025GDH
2435507202224HLPT_TP02Hóa lý - Hóa phân tích3 Huỳnh Ngọc Bích 6 3 5A205602803/02/2025DH
2445505193224THLTC#01TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 2 3 4PMT302003/02/2025DH
2455505193224THLTC#06TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 4 9 10PMT302103/02/2025DH
2465505203224TLTJNC01TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 5 9 10PMT352703/02/2025DH
2475505203224TLTJNC02TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 6 3 4PMT363603/02/2025DH
2485505203224TLTJNC03TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 6 9 10PMT353203/02/2025DH
2495505203224TLTJNC04TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 1 2PMT352903/02/2025DH
2505505203224TLTJNC05TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 3 4PMT353103/02/2025DH
2515505203224TLTJNC06TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 7 8PMT351603/02/2025DH
2525013004224GDTC414Giáo dục thể chất IV1 Huỳnh Thái Hưng 5 7 10SVD505003/02/2025DH
2535013004224GDTC413Giáo dục thể chất IV1 Huỳnh Thái Hưng 5 7 10SVD505003/02/2025DH
2545413003224NN203Ngoại Ngữ II2 Huỳnh Thị Bích Ngọc 2 1 2A206402903/02/2025DH
2555413008224TAA2121Tiếng Anh A2.13 Huỳnh Thị Bích Ngọc 2 3 5A206401203/02/2025DH
2565507113224KNTP01Kiểm nghiệm thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 4 7 8A218604203/02/2025DH
2575507047224BGTP01Bao gói thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 1 2A207603603/02/2025DH
2585507121224NNCNT01Ngoại ngữ chuyên ngành TP2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 3 5A207403103/02/2025DH
2595504294224THCTMCDT2201TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 2 1 4XCTM252903/02/2025DH
2605504294224THCTMCDT2202TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 3 7 10XCTM253003/02/2025DH
2615504245224THTP01TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 4 1 4XCHETAOMAY252503/02/2025DH
2625504245224THTP02TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 5 7 10XCHETAOMAY252703/02/2025DH
2635504260224THCMPB01THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh 6 7 10XCOKHI203003/02/2025DH
2645506162224DADOTOTVDB01Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt 1 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 6 6VPK282203/02/2025DH
2655506248224KTHTDT01Kỹ thuật hạ tầng đô thị2 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 9 10B104501303/02/2025DH
2665506173224DATCCTDT01Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị1.5 Huỳnh Võ Duyên Anh 3 6 6X20503/02/2025DH
2675506082224DTNXH01Đồ án tốt nghiệp XH10 Huỳnh Võ Duyên Anh 5 12 12X17003/02/2025DH
2685506124224THUDTX01Tin học ứng dụng trong XDHT2 Huỳnh Võ Duyên Anh 6 7 10B20120203/02/2025DH
2695506118224TTNTXH01Thực tập nhận thức XH1 Huỳnh Võ Duyên Anh 7 12 12X30803/02/2025DH
2705507225224DAXLNC01Đồ án Xử lý nước cấp2 Kiều Thị Hòa 3 6 6VPK301303/02/2025DH
2715507234224MCN01Mạng cấp nước2 Kiều Thị Hòa 3 7 10B106_CS2602403/02/2025DH
2725507004224CXLKT01CN xử lý khí thải3 Kiều Thị Hòa 6 7 10B102_CS2601003/02/2025DH
2735209005224THML10Triết học Mác-Lênin3 Lâm Bá Hòa 7 7 9A301807903/02/2025DH
2745506216224KCCT101Kết cấu công trình 13 Lê Chí Phát 3 2 5B206_CS2504703/02/2025DH
2755506249224KCCT201Kết cấu công trình 22 Lê Chí Phát 3 7 10B206_CS2501303/02/2025DH
2765506185224DAKCCTBTCT01Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1.5 Lê Chí Phát 5 12 12X20603/02/2025DH
2775506032224KCNNT02Kết cấu nhà nhiều tầng2 Lê Chí Phát 6 2 5B305_CS2605703/02/2025DH
2785505300224CLDN02Chất lượng điện năng2 Lê Công Hân 2 7 10B306_CS2656303/02/2025DH
2795505356224THDCB2201TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 3 1 4XDIEN201203/02/2025DH
2805505356224THDCB2202TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 4 1 4XDIEN201903/02/2025DH
2815505356224THDCB2203TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 4 7 10XDIEN202203/02/2025DH
2825505002224BVR01Bảo vệ rơle3 Lê Công Hân 5 3 5A208604403/02/2025DH
2835505034224CAVLD01KT điện cao áp & vật liệu điện3 Lê Công Hân 6 9 11A107604003/02/2025DH
2845209005224THML02Triết học Mác-Lênin3 Lê Đức Tâm 2 9 11A301858303/02/2025DH
2855209005224THML05Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái 3 1 3A306858503/02/2025DH
2865209005224THML06Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái 6 9 11A305858503/02/2025DH
2875505074224TLTN08TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 2 7 10PTNHTN201903/02/2025DH
2885505214224TVDKA01TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4PTNHTN303103/02/2025DH
2895505214224TVDKA02TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4PTNHTN333331/03/2025DH
2905505085224TVDK06TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 4 7 10PTNTDH252403/02/2025DH
2915505085224TVDK10TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 6 1 4PTNTDH201603/02/2025DH
2925209004224HCM03Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 5 1 2A108807403/02/2025DH
2935209004224HCM04Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 5 3 4A108807803/02/2025DH
2945506212224VLKT201Vật lý kiến trúc 22 Lê Thanh Hòa 2 1 2A102504503/02/2025DH
2955506062224VXDMT03Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 2 3 5B201303003/02/2025DH
2965506062224VXDMT04Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 3 9 11B201303003/02/2025DH
2975506062224VXDMT05Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 4 9 11B201302303/02/2025DH
2985211005224PLDC05Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 7 8A306808003/02/2025DH
2995211005224PLDC06Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 9 10A306808103/02/2025DH
3005507221224QLCCUTP01Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm2 Lê Thị Diệu Hương 3 1 2A212602503/02/2025DH
3015507154224TCSVCSS03TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương 4 7 10HÓA201803/02/2025DH
3025507154224TCSVCSS02TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương 5 7 10HÓA201303/02/2025DH
3035413009224TAA2213Tiếng Anh A2.22 Lê Thị Hải Yến 3 1 2A206402303/02/2025DH
3045413008224TAA2113Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Hải Yến 3 3 5A20640203/02/2025DH
3055413008224TAA2106Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Hải Yến 5 9 11A210401703/02/2025DH
3065506208224MHKT01Mô hình kiến trúc 1 Lê Thị Kim Anh 2 1 2B104302203/02/2025DH
3075506225224TKNTCT01Thiết kế nội thất công trình 2 Lê Thị Kim Anh 5 2 5B106_CS2301203/02/2025DH
3085209004224HCM05Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 6 7 8A108807803/02/2025DH
3095209004224HCM06Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 6 9 10A108804903/02/2025DH
3105413004224NN301Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 4 1 2A302454503/02/2025DH
3115413008224TAA2107Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Nhi 4 3 5A302404003/02/2025DH
3125413009224TAA2216Tiếng Anh A2.22 Lê Thị Nhi 4 7 8A103401903/02/2025DH
3135413008224TAA2116Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Nhi 4 9 11A10340703/02/2025DH
3145506044224QLDAXD01Quản lý dự án xây dựng2 Lê Thị Phượng 4 7 8B104605903/02/2025DH
3155506163224QLDACTGT01Quản lý dự án công trình giao thông2 Lê Thị Phượng 6 7 8A217601103/02/2025DH
3165305001224VLCD05Vật Lý Cơ - Điện2 Lê Thị Phương Thảo 5 1 2A106804403/02/2025DH
3175305004224VLDT01Vật Lý Điện - Từ2 Lê Thị Phương Thảo 5 3 4A106805403/02/2025DH
3185413009224TAA2215Tiếng Anh A2.22 Lê Thị Thu Sương 4 1 2A103401203/02/2025DH
3195413008224TAA2115Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Thu Sương 4 3 5A103404103/02/2025DH
3205504085224VKT01Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 2 1 2C401606003/02/2025DH
3215504085224VKT02Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 2 3 4C401606003/02/2025DH
3225504085224VKT03Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 1 2C401605103/02/2025DH
3235504085224VKT04Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 3 4C401606003/02/2025DH
3245514002224VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 6 1 2C401656403/02/2025DH
3255514002224VKCK02Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 7 3 4A212606003/02/2025DH
3265209008224LSDCSVN05Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Lê Thưởng 4 1 2A214805403/02/2025DH
3275209005224THML07Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 5 9 11A305858503/02/2025DH
3285209005224THML08Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 7 1 3A301858303/02/2025DH
3295502010224DMSTKN08Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 2 7 8A218606003/02/2025DH
3305505003224CTMT01Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 3 1 2A302606003/02/2025DH
3315505120224BTMT01Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 3 3 5A302604403/02/2025DH
3325505321224CNMKD03Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 3 7 8A303706003/02/2025DH
3335505003224CTMT02Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 4 1 2A106605903/02/2025DH
3345505120224BTMT02Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 4 3 5A106605403/02/2025DH
3355502010224DMSTKN07Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 4 9 10A218605903/02/2025DH
3365505003224CTMT03Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 5 1 2A206605703/02/2025DH
3375505321224CNMKD01Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 6 1 2A218706003/02/2025DH
3385505131224WIFI01Công nghệ mạng không dây3 Lê Vũ 6 1 2A21810303/02/2025GDH
3395505251224THCB03Tin học cơ bản2 Lê Vũ 6 3 5PMT302503/02/2025DH
3405505321224CNMKD02Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 6 7 8A211706003/02/2025DH
3415505251224THCB04Tin học cơ bản2 Lê Vũ 6 9 11PMT302903/02/2025DH
3425502010224DMSTKN09Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 1 2A218606003/02/2025DH
3435502010224DMSTKN10Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 3 4A218606003/02/2025DH
3445413009224TAA2211Tiếng Anh A2.22 Lê Xuân Việt Hương 2 7 8A207404003/02/2025DH
3455413008224TAA2111Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 2 9 11A207401903/02/2025DH
3465413009224TAA2214Tiếng Anh A2.22 Lê Xuân Việt Hương 3 7 8A210404003/02/2025DH
3475413008224TAA2114Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 3 9 11A210404003/02/2025DH
3485209005224THML04Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 3 9 11A305868603/02/2025DH
3495506203224HH201Hình họa 22 Lưu Thiên Hương 2 1 2A207403103/02/2025DH
3505506203224HH202Hình họa 22 Lưu Thiên Hương 2 3 4A207404003/02/2025DH
3515506229224DAKTNO201Đồ án Kiến trúc Nhà ở 23 Lưu Thiên Hương 2 12 12B104501503/02/2025DH
3525506195224VLKT2001Vật lý kiến trúc2 Lưu Thiên Hương 4 7 8A213604003/02/2025DH
3535506255224TTKTKT2201Thực tập kỹ thuật KT4 Lưu Thiên Hương 5 12 12X201203/02/2025DH
3545506224224KTSKH01Kiến trúc sinh khí hậu2 Lưu Thiên Hương 6 2 5B102_CS2501503/02/2025DH
3555506038224LXD01Luật xây dựng1 Mai Phước Ánh Tuyết 2 1 2A105604603/02/2025DH
3565502007224KTHVM02Kinh tế học vi mô3 Mai Phước Ánh Tuyết 2 3 5A105605803/02/2025DH
3575507340224TNKTSXCD01TN KTSX chất dẻo1 Mai Thị Phương Chi 2 7 10PTNHOA25403/02/2025DH
3585507334224HLPLMVL01Hóa lý polymer2 Mai Thị Phương Chi 4 1 2A104601403/02/2025DH
3595507195224VLC01Vật liệu composite2 Mai Thị Phương Chi 6 3 4A21760403/02/2025DH
3605505099224TDTCS02TN Điện tử công suất1 Ngô Đăng Hùng 3 1 4PTNDTCS201531/03/2025DH
3615505006224CCD01Cung cấp điện2 Ngô Đức Kiên 2 1 2A210676703/02/2025DH
3625505037224KTD01Kỹ Thuật Điện2 Ngô Đức Kiên 2 3 4A210606003/02/2025DH
3635505105224THMD14TN Máy điện1 Ngô Đức Kiên 3 7 10PTNMMD201303/02/2025DH
3645505037224KTD02Kỹ Thuật Điện2 Ngô Đức Kiên 4 1 2A307603803/02/2025DH
3655505056224MD203Máy điện II2 Ngô Đức Kiên 5 7 8A302604503/02/2025DH
3665505056224MD204Máy điện II2 Ngô Đức Kiên 6 1 2A213604203/02/2025DH
3675505044224KTR01Kỹ thuật Robot2 Ngô Tấn Thống 2 1 2A217503003/02/2025DH
3685504256224TKCK3D02Thiết kế cơ khí 3D 2 Ngô Tấn Thống 2 7 10PMT301603/02/2025DH
3695504046224TKKM01Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 3 1 2A209474803/02/2025DH
3705504269224QLDANCK03Quản lý dự án ngành Cơ khí 2 Ngô Tấn Thống 4 3 4C403605203/02/2025DH
3715504256224TKCK3D03Thiết kế cơ khí 3D 2 Ngô Tấn Thống 5 1 4PMT303003/02/2025DH
3725504266224DATNCTM03Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Ngô Tấn Thống 5 6 6VPK121203/02/2025DH
3735504265224CPPGCDB01Các phương pháp gia công đặc biệt2 Ngô Tấn Thống 5 7 8A205451703/02/2025DH
3745504263224KTVDKTDCK01Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí2 Ngô Tấn Thống 6 2 5B105_CS2603003/02/2025DH
3755504251224QHTNTUH01Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa 2 Ngô Tấn Thống 7 1 2A20945303/02/2025DH
3765506017224DAKCB01Đồ án Kết cấu BTCT1 Ngô Thanh Vinh 4 6 6VPK302703/02/2025DH
3775506260224DAKCCTBTCT2201Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1 Ngô Thanh Vinh 6 6 6VPK30803/02/2025DH
3785319003224GT205Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 1 2A305808003/02/2025DH
3795319003224GT206Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 3 4A305808003/02/2025DH
3805319003224GT211Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 7 8A305808003/02/2025DH
3815319003224GT212Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 9 10A305807303/02/2025DH
3825319003224GT207Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 6 1 2A108808003/02/2025DH
3835319003224GT208Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 6 3 4A108808003/02/2025DH
3845505335224KTLTC2001Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 2 1 2A308505003/02/2025DH
3855505335224KTLTC2002Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 2 3 4A308505003/02/2025DH
3865505267224DADTVT101Đồ án ĐTVT12 Ngô Thị Minh Hương 2 6 6VPBM282403/02/2025DH
3875505086224TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 3 7 10PTNDIENTU202003/02/2025DH
3885504243224LTTHLTC01Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 4 3 5PMT454503/02/2025DH
3895505335224KTLTC2004Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 5 1 2A308505103/02/2025DH
3905505086224TXS&ứD02TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 5 7 10PTNDIENTU202103/02/2025DH
3915507176224THS01TN Hoá sinh 1 Ngô Thị Minh Phương 2 1 4PTNHOA201203/02/2025DH
3925507215224QLDACNTP01Quản lý dự án chuyên ngành TP2 Ngô Thị Minh Phương 2 7 10B102_CS2602503/02/2025DH
3935507108224HS01Hóa sinh3 Ngô Thị Minh Phương 3 3 5A105606003/02/2025DH
3945507163224TCNLM01TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 4 1 4HÓA201703/02/2025DH
3955507219224THKTHDTCNTP02Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP2 Ngô Thị Minh Phương 4 7 10HÓA222203/02/2025DH
3965507163224TCNLM02TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 5 1 4HÓA201203/02/2025DH
3975507163224TCNLM03TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 5 7 10HÓA201603/02/2025DH
3985507057224CBSPS01CN chế biến sữa và các SP sữa2 Ngô Thị Minh Phương 6 2 5B103_CS2603603/02/2025DH
3995507075224CNLM02Công nghệ lên men3 Ngô Thị Minh Phương 7 3 5A208604703/02/2025DH
4005506153224DTCTXD01Dự toán công trình xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 2 9 11A308601003/02/2025DH
4015506151224GTDTTKDP01Giao thông đô thị và thiết kế đường phố 2 Ngô Thị Mỵ 3 7 8A102601403/02/2025DH
4025506146224TKMD01Thiết kế nền mặt đường2.5 Ngô Thị Mỵ 3 9 11A102603003/02/2025DH
4035506081224DTNX01Đồ án tốt nghiệp XC10 Ngô Thị Mỵ 6 12 12X28203/02/2025DH
4045504179224BNUD01Bơm nhiệt ứng dụng2 Nguyễn Công Vinh 2 2 5B105_CS2452703/02/2025DH
4055504179224BNUD02Bơm nhiệt ứng dụng2 Nguyễn Công Vinh 2 7 10B105_CS2454003/02/2025DH
4065504098224CDS02Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh 3 1 2A102451803/02/2025DH
4075504102224DHKK01Điều Hòa Không Khí3 Nguyễn Công Vinh 3 3 5A102525203/02/2025DH
4085504287224THCMLCB01THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 3 7 10XNHIET202003/02/2025DH
4095504098224CDS01Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh 4 1 2A207454503/02/2025DH
4105504102224DHKK02Điều Hòa Không Khí3 Nguyễn Công Vinh 4 3 5A207501803/02/2025DH
4115504287224THCMLCB02THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 4 7 10XNHIET201403/02/2025DH
4125504131224NMND01Nhà máy Nhiệt điện2 Nguyễn Công Vinh 5 1 2A103501803/02/2025DH
4135504131224NMND02Nhà máy Nhiệt điện2 Nguyễn Công Vinh 5 3 4A103505003/02/2025DH
4145504287224THCMLCB03THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 5 7 10XNHIET202003/02/2025DH
4155504287224THCMLCB04THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 6 1 4XNHIET202003/02/2025DH
4165504186224TTTNNL01Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Nguyễn Công Vinh 6 6 6BMNHIET252603/02/2025DH
4175504182224LHCN01Lò hơi công nghiệp2 Nguyễn Công Vinh 7 1 2A306706303/02/2025DH
4185504294224THCTMCDT2203TH Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 2 1 4XCTM252503/02/2025DH
4195504260224THCMPB02THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 2 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
4205504079224TTCB01THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 3 1 5XCTM201903/02/2025DH
4215504260224THCMPB04THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 4 1 4XCOKHI201503/02/2025DH
4225504260224THCMPB05THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 4 7 10XCOKHI201803/02/2025DH
4235504206224TTCMCTMCDT01TTCM Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 5 1 4XCTM20803/02/2025DH
4245504305224TNCNCTM2202TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Đức Long 6 7 10XCOKHI201303/02/2025DH
4255505313224TTTNTDH04Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận 2 6 6X30003/02/2025DH
4265505338224DATDD2002Đồ án truyền động điện 2 Nguyễn Đức Quận 2 12 12X30903/02/2025DH
4275505033224KCD01Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 1 2A305808003/02/2025DH
4285505033224KCD02Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 3 4A305808103/02/2025DH
4295505033224KCD03Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 7 8A218808003/02/2025DH
4305505252224MDKCD01Máy điện - khí cụ điện3 Nguyễn Đức Quận 7 9 11A218858003/02/2025DH
4315504040224SBVL05Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 2 9 11A106606003/02/2025DH
4325504169224SBVLCB01Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 3 1 2C401803303/02/2025DH
4335504040224SBVL06Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 3 3 5C401606003/02/2025DH
4345504313224SBVLOT01Sức bền vật liệu2 Nguyễn Đức Sỹ 4 7 8C401605003/02/2025DH
4355504040224SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 4 9 11C40160003/02/2025DH
4365504169224SBVLCB02Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 5 1 2A218807903/02/2025DH
4375504040224SBVL03Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 5 3 5A218606203/02/2025DH
4385504040224SBVL07Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 5 9 11A205606003/02/2025DH
4395504169224SBVLCB03Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 6 1 2A212804703/02/2025DH
4405504040224SBVL04Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 6 3 5C401606003/02/2025DH
4415502009224KNLDQL12Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Nguyễn Đức Sỹ 7 1 2A205605803/02/2025DH
4425504040224SBVL02Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 7 3 5A205606003/02/2025DH
4435507357224VKTTMTHH01VẼ KỸ THUẬT TRÊN MÁY TÍNH3 Nguyễn Đức Sỹ 7 9 11A217601203/02/2025DH
4445413009224TAA2203Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Dương Nguyên Châu 3 1 2A20740403/02/2025DH
4455413008224TAA2103Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Dương Nguyên Châu 3 3 5A20740403/02/2025DH
4465013002224GDTC202Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 4 1 4SVD505003/02/2025DH
4475013002224GDTC201Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 4 1 4SVD515503/02/2025DH
4485013004224GDTC402Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 4 7 10SVD515903/02/2025DH
4495013004224GDTC401Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 4 7 10SVD505103/02/2025DH
4505013004224GDTC404Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD505003/02/2025DH
4515013004224GDTC403Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD505003/02/2025DH
4525013002224GDTC204Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 5 7 10SVD505003/02/2025DH
4535013002224GDTC203Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 5 7 10SVD525203/02/2025DH
4545013004224GDTC405Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD505103/02/2025DH
4555013004224GDTC406Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD505003/02/2025DH
4565013002224GDTC235Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 7 7 10SVD505003/02/2025DH
4575504227224KCOTO03Kết cấu ô tô3 Nguyễn Hoài 2 2 5B104_CS2454503/02/2025DH
4585504227224KCOTO04Kết cấu ô tô3 Nguyễn Hoài 2 7 10B104_CS2454503/02/2025DH
4595504232224OTOVAONMT01Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Nguyễn Hoài 3 2 5B104_CS2453103/02/2025DH
4605504235224DATNKSDL04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Hoài 3 6 6X121003/02/2025DH
4615504232224OTOVAONMT02Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Nguyễn Hoài 3 7 10B104_CS2454503/02/2025DH
4625504051224TACNOT02Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Nguyễn Hoài 4 7 10B204_CS2504803/02/2025DH
4635504309224DATNCNDL01Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL10 Nguyễn Hoài 5 6 6X30303/02/2025DH
4645504228224DAOTO01Đồ án ô tô2 Nguyễn Hoài 6 6 6X252503/02/2025DH
4655209007224CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 1 2A305808003/02/2025DH
4665209007224CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 3 4A305808003/02/2025DH
4675209006224KTCT09Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 4 1 2A301858203/02/2025DH
4685209006224KTCT10Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 4 3 4A301808003/02/2025DH
4695209007224CNXHKH09Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 5 7 8A214808003/02/2025DH
4705209007224CNXHKH10Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 5 9 10A214807903/02/2025DH
4715507335224AMVABVKL01Ăn mòn và bảo vệ kim loại2 Nguyễn Hồng Sơn 2 7 8A21760503/02/2025DH
4725507001224VSCN01ATLĐ và vệ sinh công nghiệp2 Nguyễn Hồng Sơn 2 9 10A209603403/02/2025DH
4735507130224QTVTBTC01Quá trình và thiết bị truyền chất2 Nguyễn Hồng Sơn 3 7 8A105601403/02/2025DH
4745507001224VSCN02ATLĐ và vệ sinh công nghiệp2 Nguyễn Hồng Sơn 6 1 2A307606003/02/2025DH
4755507131224QTVTBTN01Quá trình và thiết bị truyền nhiệt2 Nguyễn Hồng Sơn 6 3 4A307604703/02/2025DH
4765013002224GDTC215Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 1 4SVD504603/02/2025DH
4775013002224GDTC216Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 1 4SVD505003/02/2025DH
4785013002224GDTC217Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD504103/02/2025DH
4795013002224GDTC218Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD502703/02/2025DH
4805013002224GDTC219Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD504703/02/2025DH
4815013002224GDTC220Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD504003/02/2025DH
4825013002224GDTC221Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD505003/02/2025DH
4835013002224GDTC223Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 1 4SVD504903/02/2025DH
4845013002224GDTC225Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 7 10SVD505003/02/2025DH
4855013002224GDTC226Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 7 10SVD502503/02/2025DH
4865013002224GDTC228Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD503603/02/2025DH
4875013002224GDTC227Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD505003/02/2025DH
4885013002224GDTC229Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 7 10SVD503603/02/2025DH
4895013002224GDTC233Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 6 7 10SVD504503/02/2025DH
4905013004224GDTC426Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD505003/02/2025DH
4915013004224GDTC425Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD525203/02/2025DH
4925507176224THS02TN Hoá sinh 1 Nguyễn Hữu Phước Trang 4 7 10PTNHOA202003/02/2025DH
4935507176224THS03TN Hoá sinh 1 Nguyễn Hữu Phước Trang 5 7 10PTNHOA201303/02/2025DH
4945507218224TNCNCBTPDH01TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp1 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 1 4HOA262603/02/2025DH
4955507133224QLCLT01Quản lý chất lượng TP2 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 9 10A309603603/02/2025DH
4965506250224THTD2201Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 2 1 4SVD251603/02/2025DH
4975506253224TTKTXC2201Thực tập kỹ thuật XC4 Nguyễn Hữu Tuân 2 6 6X301403/02/2025DH
4985506059224TDXD01Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 2 7 8C403604703/02/2025DH
4995506250224THTD2203Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 1 4SVD252203/02/2025DH
5005506178224DATKTCCDT01Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 12 12X17703/02/2025DH
5015506250224THTD2204Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 5 1 4SVD251703/02/2025DH
5025506059224TDXD02Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 5 7 8A309606003/02/2025DH
5035506252224TTNTXC2201Thực tập nhận thức XC1 Nguyễn Hữu Tuân 5 12 12X30103/02/2025DH
5045506250224THTD2205Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 6 1 4SVD251703/02/2025DH
5055506160224TTKSTKD01Thực tập khảo sát và thiết kế đường 1 Nguyễn Hữu Tuân 6 6 6X25203/02/2025DH
5065506059224TDXD03Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 6 7 8A306603303/02/2025DH
5075506175224TTKSTKD2001Thực tập khảo sát và TK đường 1 Nguyễn Hữu Tuân 6 12 12X25103/02/2025DH
5085506177224TKTCCDT01Thiết kế và thi công cầu đô thị2 Nguyễn Hữu Tuân 7 7 8A20560703/02/2025DH
5095506169224SKCT01Sức khỏe công trình2 Nguyễn Hữu Tuân 7 9 10A205402303/02/2025DH
5105506117224TTNTC01Thực tập nhận thức CĐ1 Nguyễn Hữu Tuân 50 12 12X30103/02/2025GDH
5115504047224TKOT01Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 3 5A103504503/02/2025DH
5125504228224DAOTO02Đồ án ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 2 6 6X252503/02/2025DH
5135504047224TKOT02Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 9 11A108504803/02/2025DH
5145504047224TKOT03Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 3 5A309504303/02/2025DH
5155504246224TKMTKOTO01Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 9 11A105606103/02/2025DH
5165504246224TKMTKOTO02Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 3 5C401605403/02/2025DH
5175504235224DATNKSDL05Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Lê Châu Thành 4 6 6X121203/02/2025DH
5185504246224TKMTKOTO03Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 9 11A308606003/02/2025DH
5195504082224TKMPDC05UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 3 5A206202003/02/2025DH
5205504082224TKMPDC06UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 9 11A304201603/02/2025DH
5215504082224TKMPDC07UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 3 5A213202003/02/2025DH
5225504082224TKMPDC08UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 9 11A104202003/02/2025DH
5235319005224XSTK15Xác suất Thống kê2 Nguyễn Lê Hùng 2 9 10A101805703/02/2025DH
5245209006224KTCT05Kinh tế chính trị2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 7 8A214858303/02/2025DH
5255209006224KTCT06Kinh tế chính trị2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 9 10A214858303/02/2025DH
5265209007224CNXHKH03Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 6 1 2A305808003/02/2025DH
5275209007224CNXHKH04Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 6 3 4A305808003/02/2025DH
5285504055224TSB&KLH06TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 2 1 4PTNSB202010/03/2024DH
5295504055224TSB&KLH01TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 2 7 10PTNSB202010/03/2024DH
5305504055224TSB&KLH02TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 3 7 10PTNSB202010/03/2024DH
5315504055224TSB&KLH03TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 4 1 4PTNSB202810/03/2024DH
5325504008224CHLT02Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 4 9 11C403606003/02/2025DH
5335504008224CHLT01Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 5 3 5A211606003/02/2025DH
5345504055224TSB&KLH04TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 5 7 10PTNSB202010/03/2024DH
5355504055224TSB&KLH05TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 6 1 4PTNSB202010/03/2024DH
5365504008224CHLT03Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 6 9 11A102606003/02/2025DH
5375505242224DADT101Đồ án ĐT12 Nguyễn Linh Nam 3 6 6VPBM282703/02/2025DH
5385505043224KTMDT01Kỹ thuật mạch điện tử 3 Nguyễn Linh Nam 3 9 11A207503403/02/2025DH
5395505043224KTMDT02Kỹ thuật mạch điện tử 3 Nguyễn Linh Nam 4 3 5A205505003/02/2025DH
5405505048224KTXS01Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 5 2 5B304_CS2606003/02/2025DH
5415505048224KTXS02Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 6 2 5B303_CS2606003/02/2025DH
5425505010224DTCB01Điện tử cơ bản3 Nguyễn Linh Nam 6 9 11A218605503/02/2025DH
5435504032224LTDCDT01Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 3 3 5A209454503/02/2025DH
5445504032224LTDCDT02Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 4 3 5A208452503/02/2025DH
5455504059224TDCDT04TH Động cơ đốt trong2 Nguyễn Minh Tiến 4 7 10X-OTO201703/02/2025DH
5465504032224LTDCDT03Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 5 3 5A212455603/02/2025DH
5475504235224DATNKSDL06Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Minh Tiến 5 6 6X121203/02/2025DH
5485504158224DADCT02Đồ án động cơ ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 6 6 6X303003/02/2025DH
5495504059224TDCDT06TH Động cơ đốt trong2 Nguyễn Minh Tiến 6 7 10X-OTO201603/02/2025DH
5505505223224ECM01Thương mại điện tử3 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 7 7 10A209606003/02/2025DH
5515506184224CHKCHST01Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh2 Nguyễn Phú Hoàng 2 1 2A108606103/02/2025DH
5525506021224DANM01Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 2 6 6VPK604303/02/2025DH
5535506021224DANM02Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 2 12 12VPK601403/02/2025DH
5545506040224NMG02Nền móng2 Nguyễn Phú Hoàng 4 7 8A102606003/02/2025DH
5555506142224CHKCHTD01Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 4 9 11A102603303/02/2025DH
5565504088224COLT01Cơ lý thuyết2 Nguyễn Phú Hoàng 7 1 2A302656503/02/2025DH
5575504088224COLT02Cơ lý thuyết2 Nguyễn Phú Hoàng 7 3 4A302656503/02/2025DH
5585504039224RCN01Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 2 1 2A106504103/02/2025DH
5595504350224KTDDTU2401Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 2 3 5A106504903/02/2025DH
5605504205224TTCMDTCDT01TTCM Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 7 10XCDT20703/02/2025DH
5615504039224RCN02Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 3 1 2A107555503/02/2025DH
5625504350224KTDDTU2402Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 3 3 5A107504203/02/2025DH
5635504039224RCN03Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 4 1 2A102504703/02/2025DH
5645504350224KTDDTU2403Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 4 3 5A102505003/02/2025DH
5655504039224RCN04Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 5 1 2A205424203/02/2025DH
5665504350224KTDDTU2404Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 5 3 5A205503303/02/2025DH
5675504039224RCN05Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 6 1 2A210454403/02/2025DH
5685504278224KTDTCDT01Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 7 1 2A212603603/02/2025DH
5695504044224TNKTD01Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 2 1 4PTNDL202003/02/2025DH
5705504084224VLKT03Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 2 7 8A212525003/02/2025DH
5715504022224DSDL01Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 3 1 2A106606303/02/2025DH
5725504256224TKCK3D01Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 3 3 5PMT303003/02/2025DH
5735504022224DSDL02Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 4 1 2A210626203/02/2025DH
5745504022224DSDL03Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 4 3 4A210606003/02/2025DH
5755504303224TNVLKT2201TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
5765504303224TNVLKT2202TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 5 1 4XCOKHI202003/02/2025DH
5775504044224TNKTD03Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 5 7 10PTNDL202403/02/2025DH
5785504084224VLKT01Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 6 1 2A209525003/02/2025DH
5795504084224VLKT02Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 6 3 4A209525203/02/2025DH
5805504266224DATNCTM06Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Quang Dự 6 6 6VPK121203/02/2025DH
5815505312224QLDACN2002Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 3 2 5B304_CS2505003/02/2025DH
5825505312224QLDACN2001Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 4 2 5B105_CS2504703/02/2025DH
5835505053224SCADA01Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 4 7 8A205503903/02/2025DH
5845505053224SCADA02Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 4 9 10A205504903/02/2025DH
5855505312224QLDACN2003Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 5 2 5B205_CS2604503/02/2025DH
5865505053224SCADA03Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 5 7 8A212505003/02/2025DH
5875505313224TTTNTDH05Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Tấn Hoà 7 12 12X301303/02/2025DH
5885506048224TTCNX01Thực tập Công nhân XD2 Nguyễn Tấn Khoa 3 1 4X20903/02/2025GDH
5895506256224TTKTXD2202Thực tập Kỹ thuật XD4 Nguyễn Tấn Khoa 3 1 4X313103/02/2025DH
5905506058224TUD01Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 4 1 2B201363603/02/2025DH
5915506058224TUD02Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 4 3 4B01301603/02/2025DH
5925506152224CDUDBIMTXD01Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Nguyễn Tấn Khoa 5 9 11A309302903/02/2025DH
5935506152224CDUDBIMTXD04Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Nguyễn Tấn Khoa 6 9 11A307302903/02/2025DH
5945506256224TTKTXD2203Thực tập Kỹ thuật XD4 Nguyễn Tấn Khoa 7 1 4X30603/02/2025DH
5955505169224LTJNC01Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 2 7 10B305_CS2604403/02/2025DH
5965505169224LTJNC02Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 5 2 5B203_CS2656503/02/2025DH
5975505169224LTJNC03Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 5 7 10B203_CS2706003/02/2025DH
5985504045224TBNC01Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 2 1 2A309606003/02/2025DH
5995504004224CTM04Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 2 3 4A309505003/02/2025DH
6005504016224DACTM01Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 2 6 6VPK252403/02/2025DH
6015504004224CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 3 2 5B105_CS2454403/02/2025DH
6025504016224DACTM02Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 3 6 6VPK251603/02/2025DH
6035504004224CTM02Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 3 7 10B105_CS2453003/02/2025DH
6045504004224CTM03Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 4 2 5B106_CS2453803/02/2025DH
6055504016224DACTM03Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 4 6 6VPK252403/02/2025DH
6065504266224DATNCTM04Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Thái Dương 5 6 6VPK131303/02/2025DH
6075504004224CTM05Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 5 7 8A206525203/02/2025DH
6085504004224CTM06Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 5 9 10A206454603/02/2025DH
6095504044224TNKTD02Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Thái Dương 6 1 4PTNDL202003/02/2025DH
6105013004224GDTC421Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Thanh Giang 4 7 10SVD504703/02/2025DH
6115507281224QTTBTL01QT & TB thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội 5 7 8A207603503/02/2025DH
6125507129224QTVTBTL01Quá trình và thiết bị thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội 5 9 10A207605203/02/2025DH
6135319002224GT103Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 6 3 5A101808003/02/2025DH
6145319002224GT104Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 6 9 11A301808003/02/2025DH
6155504381224VKTNNHIET01Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 1 4NTNghiem252603/02/2025DH
6165504381224VKTNNHIET02Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 7 10NTNghiem282803/02/2025DH
6175504031224KTN03Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 3 1 2A308605003/02/2025DH
6185504031224KTN04Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 3 3 4A308605103/02/2025DH
6195504289224THCMCNMNL01THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 3 7 10NTNghiem202503/02/2025DH
6205504381224VKTNNHIET04Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 4 7 10NTNghiem252503/02/2025DH
6215504289224THCMCNMNL04THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 5 1 4NTNghiem20903/02/2025DH
6225504289224THCMCNMNL05THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 5 7 10NTNghiem202003/02/2025DH
6235504180224HTCNL01Hệ thống cấp nhiệt lạnh2 Nguyễn Thành Sơn 6 2 5B104_CS2706303/02/2025DH
6245504289224THCMCNMNL03THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 7 7 10NTNghiem202303/02/2025DH
6255504261224THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 3 1 4XCOKHI252503/02/2025DH
6265504261224THCMDRD02THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 4 1 4XCOKHI252403/02/2025DH
6275506197224TKCTCDDGB02Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão3 Nguyễn Thế Dương 5 2 5B105_CS2603403/02/2025DH
6285506006224CDKCC01Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 6 7 8A207303203/02/2025DH
6295506006224CDKCC02Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 6 9 10A207373703/02/2025DH
6305504218224MPTTUD01Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 2 5B106_CS2454503/02/2025DH
6315504218224MPTTUD02Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 7 10B106_CS2505003/02/2025DH
6325504029224HTDTK03HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 3 4A210454503/02/2025DH
6335504204224TNTDTKCDT01TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 7 10XCDT202003/02/2025DH
6345504191224KTDKTDCDT01KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 2 5B205_CS2504703/02/2025DH
6355504160224KTDKTDCK01Kỹ thuật điều khiển tự động3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 2 5B205_CS210103/02/2025GDH
6365504218224MPTTUD03Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 4 7 10B205_CS2454503/02/2025DH
6375504189224TUDCB01Toán ứng dụng cơ bản2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 1 2C403505003/02/2025DH
6385504029224HTDTK04HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 3 4C403454503/02/2025DH
6395504204224TNTDTKCDT02TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 7 10XCDT202003/02/2025DH
6405504204224TNTDTKCDT03TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 1 4XCDT202003/02/2025DH
6415413004224NN302Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 3 1 2A208505003/02/2025DH
6425413008224TAA2124Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 3 3 5A20840503/02/2025DH
6435413009224TAA2210Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Thị Diệu Thanh 4 7 8A209403003/02/2025DH
6445413008224TAA2110Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 4 9 11A20940603/02/2025DH
6455413009224TAA2217Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 1 2A105401703/02/2025DH
6465413008224TAA2117Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 3 5A105401703/02/2025DH
6475413009224TAA2208Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 7 8A102401903/02/2025DH
6485413008224TAA2108Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 9 11A10240003/02/2025DH
6495413003224NN201Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 6 1 2A103403003/02/2025DH
6505413008224TAA2119Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 6 3 5A10340303/02/2025DH
6515507044224VSMT01Vi sinh môi trường3 Nguyễn Thị Đông Phương 2 3 5A306602703/02/2025DH
6525507030224SXSH01Sản xuất sạch hơn2 Nguyễn Thị Đông Phương 4 1 2A217601403/02/2025DH
6535507222224CNSHTP01Công nghệ sinh học thực phẩm2 Nguyễn Thị Đông Phương 4 3 4A21760303/02/2025DH
6545505122224CCSDL02Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 3 5A209605103/02/2025DH
6555505122224CCSDL03Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 9 11A218605803/02/2025DH
6565505188224OOAD01Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 3 5C403606103/02/2025DH
6575505188224OOAD02Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 9 11A107606003/02/2025DH
6585505188224OOAD03Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 3 5A306605303/02/2025DH
6595505251224THCB10Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 9 11PMT303003/02/2025DH
6605505251224THCB11Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 3 5PMT303003/02/2025DH
6615505251224THCB12Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 9 11PMT302903/02/2025DH
6625505251224THCB14Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 9 11PMT302103/02/2025DH
6635319005224XSTK01Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 5 1 2A214807103/02/2025DH
6645319005224XSTK02Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 5 3 4A214808003/02/2025DH
6655319005224XSTK09Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 7 8A214807903/02/2025DH
6665319005224XSTK10Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 9 10A214805703/02/2025DH
6675413003224NN202Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 7 8A205404003/02/2025DH
6685413008224TAA2120Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 9 11A205403103/02/2025DH
6695504049224TK01Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 7 8A205605503/02/2025DH
6705504132224NDHKT01Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 9 11A205605103/02/2025DH
6715504031224KTN01Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 7 8A205605903/02/2025DH
6725504049224TK02Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 9 10A205605903/02/2025DH
6735504142224TRN01Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 9 11A307604903/02/2025DH
6745504031224KTN02Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 7 8A208606003/02/2025DH
6755504142224TRN02Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 9 11A208605203/02/2025DH
6765504049224TK03Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 7 8A302606003/02/2025DH
6775504132224NDHKT02Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 9 11A302606003/02/2025DH
6785505184224NNCND02Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 4 3 5A308402603/02/2025DH
6795505096224THVHT01Tín hiệu và hệ thống2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 5 2 5B104_CS2602303/02/2025DH
6805505277224XLA2001Xử lý ảnh3 Nguyễn Thị Khánh Hồng 5 9 11A218605203/02/2025DH
6815505264224TTSO01Thông tin số2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 7 8A308605703/02/2025DH
6825505184224NNCND01Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 9 11A308403603/02/2025DH
6835502003224KNGT05Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2A104604603/02/2025DH
6845502003224KNGT06Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 4A104603603/02/2025DH
6855502004224KNLVN02Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 4A104605931/03/2025DH
6865502004224KNLVN15Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 7 8A304605831/03/2025DH
6875502004224KNLVN13Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 7 8A304605903/02/2025DH
6885502004224KNLVN14Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 9 10A304604103/02/2025DH
6895502004224KNLVN17Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A212605703/02/2025DH
6905502004224KNLVN18Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A212604031/03/2025DH
6915502004224KNLVN19Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 3 4A212606003/02/2025DH
6925502004224KNLVN03Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 7 8A210605903/02/2025DH
6935502003224KNGT07Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 7 8A210554831/03/2025DH
6945502004224KNLVN04Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 9 10A210604603/02/2025DH
6955502003224KNGT01Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2A302603003/02/2025DH
6965502003224KNGT03Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2A302602931/03/2025DH
6975502003224KNGT02Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 3 4A302605703/02/2025DH
6985502004224KNLVN06Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2A101604531/03/2025DH
6995502004224KNLVN05Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2A101606003/02/2025DH
7005502004224KNLVN07Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A107605931/03/2025DH
7015502004224KNLVN08Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A107606003/02/2025DH
7025505119224ANHT01An ninh hệ thống2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 2 2 5B205_CS2602303/02/2025DH
7035505119224ANHT02An ninh hệ thống2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 2 7 10B205_CS2603403/02/2025DH
7045305001224VLCD02Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 3 4A102805103/02/2025DH
7055305001224VLCD03Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4 7 8A107804503/02/2025DH
7065319003224GT209Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 1 2A301808803/02/2025DH
7075319003224GT210Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 3 4A301808103/02/2025DH
7085319003224GT202Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 7 8A305808003/02/2025DH
7095319002224GT102Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 2 9 11A305808103/02/2025DH
7105211005224PLDC03Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 5 1 2A305808203/02/2025DH
7115211005224PLDC04Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 5 3 4A305808203/02/2025DH
7125211005224PLDC01Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 7 1 2A108808003/02/2025DH
7135211005224PLDC02Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 7 3 4A108806503/02/2025DH
7145505194224TCSDLI01TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 1 2PMT303003/02/2025DH
7155505194224TCSDLI02TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 3 4PMT303003/02/2025DH
7165505207224TLTTQ04TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 9 10PMT401803/02/2025DH
7175505198224TC>01TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 1 2PMT302303/02/2025DH
7185505198224TC>02TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 3 4PMT302403/02/2025DH
7195505194224TCSDLI03TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 7 8PMT303003/02/2025DH
7205505198224TC>03TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 1 2PMT302303/02/2025DH
7215505198224TC>04TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 3 4PMT303003/02/2025DH
7225505207224TLTTQ05TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 7 8PMT403203/02/2025DH
7235505207224TLTTQ06TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 9 10PMT403903/02/2025DH
7245505198224TC>05TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 7 8PMT302303/02/2025DH
7255505198224TC>06TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 9 10PMT303003/02/2025DH
7265505207224TLTTQ01TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 1 2PMT403203/02/2025DH
7275505207224TLTTQ02TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 3 4PMT404003/02/2025DH
7285507319224TNHDCVL2201TN Hóa đại cương1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4PTNHOA202003/02/2025DH
7295507319224TNHDCVL2202TN Hóa đại cương1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 7 10PTNHOA201403/02/2025DH
7305507282224TNHHCHVC01TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 7 10PTNHH202103/02/2025DH
7315507032224TNHHVC01Thí nghiệm Hóa hữu cơ và vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 1 4PTNHH20103/02/2025GDH
7325507282224TNHHCHVC02TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 1 4PTNHH20803/02/2025DH
7335507282224TNHHCHVC03TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 7 10PTNHH202003/02/2025DH
7345507282224TNHHCHVC04TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 1 4PTNHH202403/02/2025DH
7355507282224TNHHCHVC05TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 7 10PTNHH202003/02/2025DH
7365507208224TNQTTBTC03TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHOA242431/03/2025DH
7375507208224TNQTTBTC01TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHOA202003/02/2025DH
7385507332224TNQTVATBTN2201TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA201531/03/2025DH
7395506205224VMT201Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 3 1 4B104301603/02/2025DH
7405506205224VMT202Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 4 1 4B104301803/02/2025DH
7415506205224VMT203Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 4 7 10B104303203/02/2025DH
7425504071224TMGH01THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 1 4XGH201503/02/2025DH
7435504258224THCMHAN01THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
7445504071224TMGH02THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 3 1 4XGH202003/02/2025DH
7455504071224TMGH03THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 4 1 4XGH201303/02/2025DH
7465504258224THCMHAN03THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
7475504071224TMGH04THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 5 1 4XGH202003/02/2025DH
7485504338224THCMNGUOICB02THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 5 7 10XCOKHI202031/03/2025DH
7495504338224THCMNGUOICB01THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 5 7 10XCOKHI252503/02/2025DH
7505504071224TMGH05THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 6 1 4XGH202003/02/2025DH
7515504259224THCMNTLM01THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 6 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
7525504338224THCMNGUOICB03THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 7 1 4XCOKHI202031/03/2025DH
7535504276224THHCTT01TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 7 1 4XGH272703/02/2025DH
7545504338224THCMNGUOICB04THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 7 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
7555504276224THHCTT02TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 7 7 10XGH252803/02/2025DH
7565209008224LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 2 1 2A101807303/02/2025DH
7575209008224LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 2 3 4A101808003/02/2025DH
7585505249224THDDN02TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNDLCB202031/03/2025DH
7595505249224THDDN01TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNDLCB202003/02/2025DH
7605505091224TTDCN05TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 2 7 10XDIEN202003/02/2025DH
7615505249224THDDN03TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 11 13PTNDLCB202103/02/2025DH
7625505091224TTDCN06TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 3 1 4XDIEN202003/02/2025DH
7635505091224TTDCN07TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 3 7 10XDIEN202003/02/2025DH
7645505249224THDDN04TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 3 11 13PTNDLCB202203/02/2025DH
7655505068224TDKL01TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 4 1 4PTNTDH202003/02/2025DH
7665505068224TDKL02TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 4 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
7675505249224THDDN05TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 4 11 13PTNDLCB202131/03/2025DH
7685505068224TDKL03TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 1 4PTNTDH202003/02/2025DH
7695505068224TDKL04TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 7 10PTNTDH202103/02/2025DH
7705505249224THDDN06TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 5 11 13PTNDLCB201903/02/2025DH
7715505249224THDDN08TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNDLCB202531/03/2025DH
7725505350224THBTAN01TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNTDH20803/02/2025DH
7735505068224TDKL07TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 6 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
7745505249224THDDN07TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 6 11 13PTNDLCB202003/02/2025DH
7755505068224TDKL05TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 7 1 4PTNTDH202003/02/2025DH
7765505068224TDKL06TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 7 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
7775505209224TMMT01TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 2 3 4PMT303003/02/2025DH
7785505230224TMDR01TTCM Mạng diện rộng2 Nguyễn Văn Phát 2 6 6X80103/02/2025DH
7795505181224MMT03Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 2 7 8A301656503/02/2025DH
7805505209224TMMT02TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 3 1 2PMT303003/02/2025DH
7815505209224TMMT06TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 3 3 4PMT303103/02/2025DH
7825505171224LTM02Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 3 7 8A106603203/02/2025DH
7835505204224TLTM02TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 3 9 10PMT302003/02/2025DH
7845505171224LTM03Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 4 1 2A218605403/02/2025DH
7855505204224TLTM03TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 4 3 4PMT302603/02/2025DH
7865505209224TMMT03TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 4 7 8PMT303003/02/2025DH
7875505251224THCB05Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 4 9 11PMT302503/02/2025DH
7885505209224TMMT04TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 5 1 2PMT301503/02/2025DH
7895505251224THCB06Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 5 3 5PMT303003/02/2025DH
7905505181224MMT01Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 5 7 8A303606003/02/2025DH
7915505204224TLTM04TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 5 9 10PMT303003/02/2025DH
7925505181224MMT02Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 6 1 2A306604503/02/2025DH
7935505209224TMMT05TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 6 7 8PMT303003/02/2025DH
7945505179224LTMDT201Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 2 3 4A218606003/02/2025DH
7955505027224DLDDT01Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 2 7 8A302656203/02/2025DH
7965505108224TCN03Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 2 9 10A302606003/02/2025DH
7975505108224TCN02Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 3 3 4A212616103/02/2025DH
7985505108224TCN04Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 3 7 8A107606003/02/2025DH
7995505266224TDT2001Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 4 3 4A218604903/02/2025DH
8005505365224TNDLDDT2402TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 4 7 10PTNDLCB202031/03/2025DH
8015505365224TNDLDDT2403TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 5 7 10PTNDLCB202031/03/2025DH
8025505266224TDT2003Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 6 3 4A218603903/02/2025DH
8035505365224TNDLDDT2401TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 7 7 10PTNDLCB20031/03/2025DH
8045504270224AVCN02Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 3 4A208404003/02/2025DH
8055504254224HKDNCTM01Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6X30503/02/2025DH
8065504270224AVCN03Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 7 8A102474703/02/2025DH
8075504011224CNCTM101Công nghệ Chế tạo Máy I2 Nguyễn Xuân Bảo 2 9 10A102454503/02/2025DH
8085504272224DDKT02Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo 3 3 4A304616103/02/2025DH
8095504048224TTNCK01Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Xuân Bảo 3 6 6X133503/02/2025DH
8105504034224MCKL01Máy cắt kim loại2 Nguyễn Xuân Bảo 4 1 2A205454403/02/2025DH
8115504019224DTNCK01Đồ án tốt nghiệp CTM10 Nguyễn Xuân Bảo 4 6 6X10203/02/2025DH
8125504305224TNCNCTM2204TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Xuân Bảo 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
8135504266224DATNCTM01Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Xuân Bảo 5 6 6VPK121203/02/2025DH
8145504252224TUDCK01Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 5 7 8A107454503/02/2025DH
8155504017224DACCTM01Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo 6 6 6VPK251403/02/2025DH
8165209004224HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 5 7 8A301807803/02/2025DH
8175209004224HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 5 9 10A301807803/02/2025DH
8185505313224TTTNTDH02Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Duy Dưởng 2 6 6X301203/02/2025DH
8195505035224KTCB01Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 2 7 8A214807903/02/2025DH
8205505035224KTCB02Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 2 9 10A214807903/02/2025DH
8215505085224TVDK02TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 2 5XDIEN2303103/02/2025DH
8225505337224DADTCS2002Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Duy Dưởng 3 6 6VPBM403903/02/2025DH
8235505026224DAVDK01Đồ án Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 12 12VPBM30703/02/2025DH
8245505085224TVDK03TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 4 2 5XDIEN2343403/02/2025DH
8255505035224KTCB03Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 4 7 8A303808003/02/2025DH
8265505035224KTCB04Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 4 9 10A303806903/02/2025DH
8275505085224TVDK04TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 5 2 5XDIEN2303003/02/2025DH
8285505085224TVDK05TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 6 2 5XDIEN2302803/02/2025DH
8295505035224KTCB05Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 6 7 8A305807803/02/2025DH
8305209005224THML03Triết học Mác-Lênin3 Phạm Huy Thành 3 9 11A101858503/02/2025DH
8315504036224NLMTOT04Năng lượng mới trên ô tô2 Phạm Minh Mận 4 3 4A206451903/02/2025DH
8325507236224BDKHCLTU01Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng3 Phạm Phú Song Toàn 2 2 5B206_CS2601403/02/2025DH
8335507241224QLDACNHPTMT01Quản lý dự án chuyên ngành2 Phạm Phú Song Toàn 2 7 10B206_CS2601403/02/2025DH
8345507237224QLCTNH2001Quản lý chất thải nguy hại3 Phạm Phú Song Toàn 4 2 5B102_CS260603/02/2025DH
8355506132224XNQCT01Xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 4 7 10B102_CS220103/02/2025GDH
8365507003224CXLCTR01CN xử lý chất thải rắn3 Phạm Phú Song Toàn 4 7 10B102_CS2601603/02/2025DH
8375507037224TTNTM01Thực tập nhận thức MT1 Phạm Phú Song Toàn 7 12 12X301503/02/2025DH
8385504315224KTDTCBOT01Kỹ thuật điện – điện tử cơ bản trên ô tô2 Phạm quốc Thái 7 7 10A207603303/02/2025DH
8395505315224DKTM2001Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong 2 1 2A212504203/02/2025DH
8405505315224DKTM2002Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong 2 3 4A212555403/02/2025DH
8415505338224DATDD2001Đồ án truyền động điện 2 Phạm Thanh Phong 2 6 6X16015003/02/2025DH
8425505041224KTDKTD01Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 3 7 8A213606003/02/2025DH
8435505310224NNCN05Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 3 9 10A213403803/02/2025DH
8445505040224KTDKNC01Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong 4 2 5B204_CS2503003/02/2025DH
8455505314224DATNTDHKS01Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Thanh Phong 4 12 12VPBM1207203/02/2025DH
8465505310224NNCN04Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 5 3 4A217402803/02/2025DH
8475505041224KTDKTD02Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 5 7 8A213603503/02/2025DH
8485505041224KTDKTD03Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 5 9 10A213603603/02/2025DH
8495505337224DADTCS2001Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Thanh Phong 5 12 12VPBM404003/02/2025DH
8505505310224NNCN01Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 3 4A107402803/02/2025DH
8515505313224TTTNTDH01Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Thanh Phong 6 6 6X30603/02/2025DH
8525505310224NNCN03Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 9 10A208403203/02/2025DH
8535505024224DTNTD01Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Phạm Thanh Phong 6 12 12VPBM1581003/02/2025DH
8545505257224MCBKD01Mạng cảm biến không dây2 Phạm Thị Thảo Khương 2 7 10PTNHTN403803/02/2025DH
8555505257224MCBKD02Mạng cảm biến không dây2 Phạm Thị Thảo Khương 3 7 10PTNHTN402303/02/2025DH
8565505054224MVS01Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương 4 7 10PMT303203/02/2025DH
8575505054224MVS02Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương 5 7 10PMT303403/02/2025DH
8585505276224LTHSUD01Lý thuyết học sâu và ứng dụng3 Phạm Thị Thảo Khương 6 3 5A309605003/02/2025DH
8595505174224LTUD01Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương 6 7 10PTNHTN605603/02/2025DH
8605505174224LTUD02Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương 7 2 5PTNHTN605703/02/2025DH
8615505200224TDHMT04TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 1 2PMT302703/02/2025DH
8625505251224THCB08Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 2 3 5PMT303003/02/2025DH
8635505200224TDHMT02TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 7 8PMT301903/02/2025DH
8645505200224TDHMT06TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 4 1 2PMT303003/02/2025DH
8655505251224THCB07Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 4 3 5PMT303103/02/2025DH
8665505200224TDHMT05TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 5 1 2PMT302303/02/2025DH
8675505251224THCB09Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 5 3 5PMT303003/02/2025DH
8685505200224TDHMT01TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 6 7 8PMT302903/02/2025DH
8695505226224TTNT01Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 2 2 5B203_CS2603903/02/2025DH
8705505226224TTNT02Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 2 7 10B203_CS2603103/02/2025DH
8715505226224TTNT03Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 3 2 5B103_CS2603503/02/2025DH
8725505226224TTNT04Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 3 7 10B203_CS2605903/02/2025DH
8735505326224TGMT2001Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 6 2 5B204_CS2604903/02/2025DH
8745505320224CDNNLT01Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 6 6 8B203_CS2808003/02/2025DH
8755505320224CDNNLT02Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 6 9 11B203_CS2803303/02/2025DH
8765505241224CTPC03Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 2 1 2A306606103/02/2025DH
8775505086224TXS&ứD04TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 4 1 4PTNDIENTU201203/02/2025DH
8785505048224KTXS03Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 2 5B204_CS2604003/02/2025DH
8795505048224KTXS04Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 7 10B204_CS2606003/02/2025DH
8805505241224CTPC01Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 6 1 2A207605603/02/2025DH
8815505241224CTPC02Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 6 3 4A207604703/02/2025DH
8825505267224DADTVT102Đồ án ĐTVT12 Phạm Văn Phát 6 6 6VPBM282803/02/2025DH
8835505086224TXS&ứD05TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 6 7 10PTNDIENTU202303/02/2025DH
8845506240224MYHKT01Mỹ học kiến trúc 2 Phan Bảo An 2 7 8A308501403/02/2025DH
8855506196224QHDT01Quy hoạch đô thị2 Phan Bảo An 5 2 5B102_CS2602403/02/2025DH
8865506223224QHDT201Quy hoạch đô thị 22 Phan Bảo An 5 7 10B102_CS2501203/02/2025DH
8875502010224DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 3 7 8A218656503/02/2025DH
8885502010224DMSTKN02Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 3 9 10A218606003/02/2025DH
8895506180224DATCDKGTDT01Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị 1 Phan Cao Thọ 5 6 6X17703/02/2025DH
8905506179224TCDKGTDT01Tổ chức và điều khiển GT đô thị 2 Phan Cao Thọ 6 2 5B205_CS260803/02/2025DH
8915507344224CNCSPTR01Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa3 Phan Chi Uyên 2 3 5A21760403/02/2025DH
8925507329224TNHHCII2201TN Hóa hữu cơ 21 Phan Chi Uyên 3 3 6PTNHOA201303/02/2025DH
8935507048224PPLH01Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý2 Phan Chi Uyên 3 7 8A10460803/02/2025DH
8945507331224TNHPTVL01TN Hóa phân tích1 Phan Chi Uyên 5 3 6PTNHOA201303/02/2025DH
8955507320224HVCVL2201Hóa vô cơ2 Phan Chi Uyên 6 7 8A206605503/02/2025DH
8965507321224HHCI2201Hóa hữu cơ 12 Phan Chi Uyên 6 9 10A206604703/02/2025DH
8975507261224TTNTVL01Thực tập nhận thức1 Phan Chi Uyên 7 6 6X301403/02/2025DH
8985505085224TVDK12TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 2 7 10PTNTDH201603/02/2025DH
8995505275224LTPY01Lập trình Python3 Phan Ngọc Kỳ 3 2 5B303_CS2403503/02/2025DH
9005505242224DADT103Đồ án ĐT12 Phan Ngọc Kỳ 3 6 6VPBM282503/02/2025DH
9015505085224TVDK14TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 4 7 10PTNTDH201503/02/2025DH
9025505069224TDGNTNV01TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 1 4PTNHTN232303/02/2025DH
9035505069224TDGNTNV02TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 7 10PTNHTN242403/02/2025DH
9045505013224DKGNTB01Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 6 7 8A103505003/02/2025DH
9055505013224DKGNTB02Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 7 7 8A206504203/02/2025DH
9065504216224CNGCTT03Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 1 2A211503003/02/2025DH
9075504223224QLDUCN02Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 7 8A105555003/02/2025DH
9085504352224QHTN2401Quy hoạch thực nghiệm2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 9 10A105553003/02/2025DH
9095504352224QHTN2402Quy hoạch thực nghiệm2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 1 2A210552703/02/2025DH
9105504220224TTCMCNC03TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 7 10XCNC232303/02/2025DH
9115504213224TACNCDT02Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 3 4C402452403/02/2025DH
9125504213224TACNCDT03Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 7 8A308454503/02/2025DH
9135504220224TTCMCNC01TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 1 4XCNC242403/02/2025DH
9145504202224DACCCCDT01Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 6 6VPBM606003/02/2025DH
9155504216224CNGCTT01Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 7 8A209504703/02/2025DH
9165504198224CNCCCDT01Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 5 9 11A209454503/02/2025DH
9175504220224TTCMCNC02TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 1 4XCNC202003/02/2025DH
9185504216224CNGCTT02Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 7 8A213505003/02/2025DH
9195504198224CNCCCDT02Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 6 9 11A213454503/02/2025DH
9205506046224TNCH01Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 2 1 4PTNSB25003/02/2025DH
9215506046224TNCH02Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 2 7 10PTNSB25003/02/2025DH
9225506256224TTKTXD2201Thực tập Kỹ thuật XD4 Phan Nhật Long 3 6 6X303003/02/2025DH
9235506053224THXD01Tin học xây dựng2 Phan Nhật Long 4 1 4B201302603/02/2025DH
9245506046224TNCH03Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 4 7 10PTNSB252303/02/2025DH
9255506046224TNCH04Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 5 1 4PTNSB252503/02/2025DH
9265506152224CDUDBIMTXD02Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Phan Nhật Long 5 9 11A107302603/02/2025DH
9275506046224TNCH05Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 6 1 4PTNSB25003/02/2025DH
9285413009224TAA2204Tiếng Anh A2.22 Phan Phạm Xuân Trinh 3 7 8A212404003/02/2025DH
9295413008224TAA2104Tiếng Anh A2.13 Phan Phạm Xuân Trinh 3 9 11A212403403/02/2025DH
9305319005224XSTK07Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 1 2A306808003/02/2025DH
9315319005224XSTK08Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 3 4A306808003/02/2025DH
9325319005224XSTK13Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 7 8A101807903/02/2025DH
9335319002224GT106Giải tích I3 Phan Quang Như Anh 5 9 11A101807503/02/2025DH
9345504099224CLLBV01CN làm lạnh bền vững.2 Phan Quí Trà 4 7 8A301706803/02/2025DH
9355504181224KTXLKPT01Kỹ thuật xử lý khí phát thải2 Phan Quí Trà 4 9 10A301706503/02/2025DH
9365504137224TKNL02Tiết kiệm năng lượng2 Phan Quí Trà 5 9 10A212656503/02/2025DH
9375504137224TKNL01Tiết kiệm năng lượng2 Phan Quí Trà 7 9 10A210602103/02/2025DH
9385505148224DHPC01Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 2 1 2A218605703/02/2025DH
9395505148224DHPC02Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 5 1 2A104603603/02/2025DH
9405505148224DHPC03Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 5 3 4A104604803/02/2025DH
9415505194224TCSDLI05TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 5 3 4PMT303003/02/2025DH
9425505194224TCSDLI04TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 6 1 2PMT301703/02/2025DH
9435505194224TCSDLI06TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 6 7 8PMT303003/02/2025DH
9445505313224TTTNTDH06Thực tập Tốt nghiệp3 Phan Thị Thanh Vân 2 6 6X201603/02/2025DH
9455505100224THDLCB08TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 2 7 10PTNDLCB202003/02/2025DH
9465505019224DADKL01Đồ án điều khiển logic2 Phan Thị Thanh Vân 2 12 12X201203/02/2025DH
9475505311224THUD04Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 3 1 2PMT404003/02/2025DH
9485505311224THUD05Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 3 3 4PMT404003/02/2025DH
9495505337224DADTCS2003Đồ án Điện tử công suất 2 Phan Thị Thanh Vân 3 6 6VPBM202303/02/2025DH
9505505100224THDLCB09TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 3 7 10PTNDLCB201403/02/2025DH
9515505311224THUD02Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 4 1 2PMT403603/02/2025DH
9525505311224THUD03Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 4 3 4PMT404003/02/2025DH
9535505100224THDLCB10TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 4 7 10PTNDLCB202003/02/2025DH
9545505057224MHHMT02Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Phan Thị Thanh Vân 5 7 10B205_CS2403203/02/2025DH
9555505335224KTLTC2003Kỹ thuật lập trình C2 Phan Thị Thanh Vân 6 1 2A102505003/02/2025DH
9565505311224THUD01Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 6 3 4PMT404003/02/2025DH
9575506007224CDKTBV01Chuyên đề kiến trúc bền vững2 Phan Tiến Vinh 3 2 5B205_CS2604903/02/2025DH
9585506007224CDKTBV02Chuyên đề kiến trúc bền vững2 Phan Tiến Vinh 3 7 10B205_CS2602403/02/2025DH
9595506016224DACKDD01Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh 4 6 6VPK40703/02/2025DH
9605506217224NLTKKT01Nguyên lý thiết kế kiến trúc2 Phan Tiến Vinh 4 7 8A105502103/02/2025DH
9615506004224CTKNDD01Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Phan Tiến Vinh 4 9 11A105604403/02/2025DH
9625506016224DACKDD02Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh 5 6 6VPK404003/02/2025DH
9635506217224NLTKKT02Nguyên lý thiết kế kiến trúc2 Phan Tiến Vinh 5 7 8A211504903/02/2025DH
9645506004224CTKNDD02Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Phan Tiến Vinh 5 9 11A211602403/02/2025DH
9655319005224XSTK03Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 3 1 2A101805303/02/2025DH
9665319002224GT101Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 3 3 5A101808003/02/2025DH
9675319005224XSTK04Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 3 7 8A101807603/02/2025DH
9685319002224GT105Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 4 9 11A108807403/02/2025DH
9695506193224TCNNT03Thi công nhà nhiều tầng2 Phan Viết Nhựt 2 7 10B302_CS2601703/02/2025DH
9705506193224TCNNT01Thi công nhà nhiều tầng2 Phan Viết Nhựt 4 2 5B206_CS2604903/02/2025DH
9715506235224CDCNMTXD01Chuyên đề công nghệ mới trong xây dựng 1 Phan Viết Nhựt 4 7 10B206_CS2501303/02/2025DH
9725506190224DATCTC2001Đồ án Tổ chức thi công1.5 Phan Viết Nhựt 5 7 10B105_CS2251403/02/2025DH
9735504059224TDCDT07TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 2 1 4X-OTO202003/02/2025DH
9745504021224DCDT01Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 2 7 8A104602403/02/2025DH
9755504082224TKMPDC01UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 2 9 11A104202103/02/2025DH
9765504059224TDCDT08TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 3 1 4X-OTO202503/02/2025DH
9775504082224TKMPDC02UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 3 9 11A103202303/02/2025DH
9785504232224OTOVAONMT03Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Phùng Minh Tùng 4 7 8A208555503/02/2025DH
9795504082224TKMPDC03UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 4 9 11A208202303/02/2025DH
9805504158224DADCT01Đồ án động cơ ô tô2 Phùng Minh Tùng 5 6 6X454503/02/2025DH
9815504237224CDDC01Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 5 7 8A217454403/02/2025DH
9825504082224TKMPDC04UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 5 9 11A217202003/02/2025DH
9835504237224CDDC02Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 6 1 2A104452703/02/2025DH
9845504237224CDDC03Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 6 3 4A104453303/02/2025DH
9855504235224DATNKSDL07Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phùng Minh Tùng 6 6 6X121103/02/2025DH
9865319005224XSTK11Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 2 7 8A108805203/02/2025DH
9875319005224XSTK05Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 4 7 8A212804903/02/2025DH
9885319005224XSTK06Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 4 9 10A212803503/02/2025DH
9895506021224DANM03Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang 3 6 6VPK656503/02/2025DH
9905506043224PPPTHH02Phương pháp Phần tử hữu hạn2 Trần Anh Quang 3 7 8A304604303/02/2025DH
9915506021224DANM04Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang 3 12 12VPK604303/02/2025DH
9925506040224NMG03Nền móng2 Trần Anh Quang 6 1 2A206604303/02/2025DH
9935506040224NMG04Nền móng2 Trần Anh Quang 6 3 4A206604303/02/2025DH
9945505251224THCB15Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 2 3 5PMT303003/02/2025DH
9955505251224THCB16Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 2 9 11PMT302803/02/2025DH
9965505251224THCB17Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 3 5PMT303003/02/2025DH
9975505251224THCB18Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 9 11PMT303003/02/2025DH
9985505251224THCB19Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 6 3 5PMT303003/02/2025DH
9995505251224THCB20Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 6 9 11PMT302703/02/2025DH
10005505177224LTDT01Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 2 7 10B303_CS2806403/02/2025DH
10015505177224LTDT02Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 5 7 10B104_CS2858703/02/2025DH
10025504245224THTP03TH Tiện phay2 Trần Đức Long 3 1 4XCHETAOMAY252703/02/2025DH
10035505317224THKTROBOT02TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 2 7 10Marker Space202203/02/2025DH
10045505129224IOT01Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 3 2 5B203_CS2604903/02/2025DH
10055505256224TKMDT'01Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 3 7 10PTNHTN25003/02/2025DH
10065505261224THCSUDIOTS01TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 4 1 4PTNHTN301703/02/2025DH
10075505263224THROBOT03Thực hành Robot2 Trần Duy Chung 4 7 10XDIEN2251403/02/2025DH
10085505317224THKTROBOT01TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 4 11 14Marker Space202003/02/2025DH
10095505261224THCSUDIOTS02TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 5 7 10PTNHTN302803/02/2025DH
10105505268224DADTVT201Đồ án ĐTVT22 Trần Duy Chung 6 6 6VPBM301003/02/2025DH
10115505044224KTR03Kỹ thuật Robot2 Trần Duy Chung 6 7 10B205_CS2504303/02/2025DH
10125505317224THKTROBOT03TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 7 1 4Marker Space202003/02/2025DH
10135505317224THKTROBOT04TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 7 7 10Marker Space201103/02/2025DH
10145505133224CNR01Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 3 1 4PTNHTN402403/02/2025DH
10155505242224DADT102Đồ án ĐT12 Trần Hoàng Vũ 3 6 6VPBM282503/02/2025DH
10165505029224HTN01Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ 3 7 8A207605403/02/2025DH
10175505133224CNR02Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 4 1 4PTNHTN402603/02/2025DH
10185505047224KTVXL01Kỹ thuật Vi xử lý2 Trần Hoàng Vũ 4 7 8A307656503/02/2025DH
10195505029224HTN02Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ 5 1 2A208605203/02/2025DH
10205505258224QLDACNKTDT01Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT2 Trần Hoàng Vũ 6 1 2A107605003/02/2025DH
10215505221224TKVMS02Thiết kế vi mạch số3 Trần Hoàng Vũ 6 9 11A209504603/02/2025DH
10225209005224THML01Triết học Mác-Lênin3 Trần Hồng Lưu 2 3 5A214858503/02/2025DH
10235413009224TAA2212Tiếng Anh A2.22 Trần Hữu Ngô Duy 2 7 8A213401103/02/2025DH
10245413008224TAA2112Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 2 9 11A213404003/02/2025DH
10255413009224TAA2218Tiếng Anh A2.22 Trần Hữu Ngô Duy 5 7 8A308403103/02/2025DH
10265413008224TAA2118Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 5 9 11A308404003/02/2025DH
10275413009224TAA2209Tiếng Anh A2.22 Trần Hữu Ngô Duy 6 1 2A105401703/02/2025DH
10285413008224TAA2109Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 6 3 5A105404203/02/2025DH
10295505301224ODHTD01Ổn định Hệ thống điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 2 2 5B303_CS2602603/02/2025DH
10305505027224DLDDT02Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 7 8C401655903/02/2025DH
10315502009224KNLDQL08Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10C401606003/02/2025DH
10325502008224KNLD04Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10C40120103/02/2025GDH
10335505299224PPTS01Phương pháp tính số 2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 2 5B103_CS2502803/02/2025DH
10345505299224PPTS02Phương pháp tính số 2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 7 10B103_CS2505003/02/2025DH
10355514011224TTSP01Thực tập Sư phạm3 Trần Lê Nhật Hoàng 5 6 6VPK202003/02/2025DH
10365505027224DLDDT04Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 7 8C401654603/02/2025DH
10375502008224KNLD01Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10C40120103/02/2025GDH
10385502009224KNLDQL05Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10C401606003/02/2025DH
10395502009224KNLDQL13Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 1 2A308606003/02/2025DH
10405502009224KNLDQL11Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 3 4A308606003/02/2025DH
10415502009224KNLDQL06Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 7 8A106605803/02/2025DH
10425502009224KNLDQL07Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 9 10A106605903/02/2025DH
10435502009224KNLDQL09Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 7 7 8A302605903/02/2025DH
10445502009224KNLDQL10Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 7 9 10A302605503/02/2025DH
10455505091224TTDCN02TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 3 1 4XDIEN202303/02/2025DH
10465505091224TTDCN03TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 4 1 4XDIEN232303/02/2025DH
10475505253224THTBDCN05TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 4 7 10XDIEN252503/02/2025DH
10485505091224TTDCN04TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 5 7 10XDIEN202003/02/2025DH
10495505253224THTBDCN04TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 6 1 4XDIEN251903/02/2025DH
105055070397224TNCQTHL1701TN CN xử lý nước - các QT hóa lý2 Trần Minh Thảo 2 1 4PTNMT201003/02/2025DH
105155070407224TNCQTSH1701TN CN xử lý nước - các QT sinh học2 Trần Minh Thảo 4 7 10PTNMT201003/02/2025DH
10525507240224VHHTXLN01Vận hành hệ thống xử lý nước3 Trần Minh Thảo 5 2 5B302_CS260703/02/2025DH
10535319001224DSTT01Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 3 1 2A214804703/02/2025DH
10545319001224DSTT02Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 3 3 4A214808003/02/2025DH
10555319001224DSTT03Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 5 1 2A303807703/02/2025DH
10565319001224DSTT04Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 5 3 4A303804803/02/2025DH
10575504123224KTDKHD01Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 2 2 5B204_CS2451903/02/2025DH
10585504293224THPLCSXTD2204TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 2 7 10XCDT202103/02/2025DH
10595504108224DTNC01Đồ án tốt nghiệp CDT10 Trần Ngô Quốc Huy 2 12 12VPBM142503/02/2025DH
10605504123224KTDKHD02Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 3 2 5B106_CS2454503/02/2025DH
10615504293224THPLCSXTD2205TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 3 7 10XCDT201503/02/2025DH
10625504123224KTDKHD03Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 4 2 5B305_CS2454303/02/2025DH
10635504293224THPLCSXTD2206TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 4 7 10XCDT202003/02/2025DH
10645504225224DATNCDTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngô Quốc Huy 4 12 12VPBM602503/02/2025DH
10655504219224DKHTDTN01Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 5 1 2A209454403/02/2025DH
10665504199224HTCDT2001Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 5A209451603/02/2025GDH
10675504299224HTCDT2201Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 5A209451903/02/2025DH
10685504219224DKHTDTN03Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 5 7 8A104453403/02/2025DH
10695504299224HTCDT2202Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 9 11A104453203/02/2025DH
10705504299224HTCDT2203Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 6 3 5A210454303/02/2025DH
10715504193224KTXSCDT01Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 6 7 8A212454503/02/2025DH
10725504193224KTXSCDT02Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 6 9 10A212454503/02/2025DH
10735504193224KTXSCDT03Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 7 1 2A208454403/02/2025DH
10745504203224DAHTCDT01Đồ án Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 7 12 12VPBM804803/02/2025DH
10755504295224THVDKCDT2201TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 2 1 4XCDT201703/02/2025DH
10765504215224TTNTUD01Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 2 7 8A210401903/02/2025DH
10775504351224LTHDT2401Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 2 9 11A210452403/02/2025DH
10785504197224KTVXLVDKCDT02KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 3 3 5A213404003/02/2025DH
10795504215224TTNTUD02Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 3 7 8A306404003/02/2025DH
10805504351224LTHDT2402Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 3 9 11A306453903/02/2025DH
10815504201224DAVDKCDT01Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 3 12 12VPBM909003/02/2025DH
10825504262224KTVDK2002Kỹ thuật vi điều khiển2 Trần Ngọc Hoàng 4 1 2A105602403/02/2025DH
10835504197224KTVXLVDKCDT03KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 4 3 5A105404003/02/2025DH
10845504221224UDIOT01Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 4 7 8A211403603/02/2025DH
10855504351224LTHDT2403Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 4 9 11A211454403/02/2025DH
10865504197224KTVXLVDKCDT01KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 5 3 5A207404003/02/2025DH
10875504351224LTHDT2404Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 5 9 11A303454203/02/2025DH
10885504217224CNXLA02Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 6 3 5A212402803/02/2025DH
10895504217224CNXLA01Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 6 9 11A105402203/02/2025DH
10905504207224TTCMVDKCDT01TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 7 1 4XCNC252103/02/2025DH
10915504295224THVDKCDT2202TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 7 7 10XCDT202003/02/2025DH
10925505086224TXS&ứD06TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 2 1 4PTNDIENTU201903/02/2025DH
10935505066224THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 7 10XDIENTU251203/02/2025DH
10945505086224TXS&ứD07TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 3 1 4PTNDIENTU202003/02/2025DH
10955505066224THDT02TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 3 7 10XDIENTU252303/02/2025DH
10965505086224TXS&ứD08TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 4 1 4PTNDIENTU202003/02/2025DH
10975505086224TXS&ứD09TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 5 1 4PTNDIENTU201403/02/2025DH
10985505086224TXS&ứD10TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 6 7 10PTNDIENTU202003/02/2025DH
10995505273224QLDACNDTVT02Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT2 Trần Thanh Hà 7 3 5A209604703/02/2025DH
11005506046224TNCH07Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 2 1 4PTNSB252403/02/2025DH
11015506014224DCCT01Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 2 9 11A306606003/02/2025DH
11025506046224TNCH08Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 3 1 4PTNSB252503/02/2025DH
11035506014224DCCT02Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 3 9 11A303606503/02/2025DH
11045506250224THTD2206Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 4 1 4SVD251603/02/2025DH
11055506014224DCCT03Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 4 9 11A214606003/02/2025DH
11065506250224THTD2207Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 5 1 4SVD252503/02/2025DH
11075506014224DCCT04Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 5 9 11A307605603/02/2025DH
11085506250224THTD2208Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 6 1 4SVD252103/02/2025DH
11095506014224DCCT05Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 6 9 11A306606003/02/2025DH
11105505075224TLTP02TH Lập trình PLC1 Trần Thế Phong 6 1 4PTNTDH20631/03/2025DH
11115507217224CNCBTPDH01Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp2 Trần Thị Kim Hồng 3 7 8A307602703/02/2025DH
11125507178224TKNT02TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 5 7 10HÓA252103/02/2025DH
11135507178224TKNT03TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 6 7 10HÓA252303/02/2025DH
11145514005224LLDHOC01Lý luận dạy học2 Trần Thị Lợi 2 1 2A304501003/02/2025DH
11155502009224KNLDQL01Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 2 3 4A304707003/02/2025DH
11165502004224KNLVN11Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 7 8A307606303/02/2025DH
11175502004224KNLVN20Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 7 8A307606031/03/2025DH
11185502004224KNLVN21Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 9 10A307606003/02/2025DH
11195502004224KNLVN12Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 9 10A307606031/03/2025DH
11205502004224KNLVN22Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 7 8A302606603/02/2025DH
11215502004224KNLVN23Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 7 8A302606131/03/2025DH
11225502004224KNLVN24Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 9 10A302606003/02/2025DH
11235514003224TLHDC01Tâm lý học đại cương2 Trần Thị Lợi 5 1 2A301502503/02/2025DH
11245502009224KNLDQL02Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 5 3 4A301909703/02/2025DH
11255502003224KNGT09Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 6 1 2A304606003/02/2025DH
11265502003224KNGT10Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 6 1 2A304606031/03/2025DH
11275502004224KNLVN09Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 3 4A304606031/03/2025DH
11285502004224KNLVN10Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 3 4A304606003/02/2025DH
11295502009224KNLDQL03Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 7 1 2A304656503/02/2025DH
11305502009224KNLDQL04Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 7 3 4A304656903/02/2025DH
11315507055224CCBLT01CN chế biến lương thực2 Trần Thị Ngọc Linh 2 7 10B304_CS2603703/02/2025DH
11325507152224TCCLT02TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 3 1 4HÓA201910/03/2025DH
11335507152224TCCLT03TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 4 1 4HÓA201610/03/2025DH
11345507216224TNPGTP01TN Phụ gia thực phẩm1 Trần Thị Ngọc Linh 5 1 4HÓA252510/03/2025DH
11355507126224PGTP01Phụ gia thực phẩm2 Trần Thị Ngọc Linh 5 7 10B106_CS2602903/02/2025DH
11365507058224CBTTS01CN chế biến thịt, thủy sản2 Trần Thị Ngọc Thư 2 2 5B304_CS2603703/02/2025DH
11375507224224DATNTPKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Trần Thị Ngọc Thư 2 6 6X15203/02/2025DH
11385507153224TCCBTTS01TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư 3 7 10HÓA201503/02/2025DH
11395507153224TCCBTTS02TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư 4 1 4HÓA202003/02/2025DH
11405507212224ATVSTP01An toàn vệ sinh TP2 Trần Thị Ngọc Thư 6 7 8A209603503/02/2025DH
11415413004224NN303Ngoại ngữ III2 Trần Thị Phước Hạnh 4 1 2A213454103/02/2025DH
11425413008224TAA2125Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Phước Hạnh 4 3 5A21340203/02/2025DH
11435506181224NNCNNC2002Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền 3 7 8A217301003/02/2025DH
11445506165224NNCNNC01Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền 3 9 10A217301003/02/2025DH
11455506176224HTGTTM01Hệ thống giao thông thông minh 2 Trần Thị Phương Huyền 4 7 10B203_CS220603/02/2025DH
11465506161224CTDOTOTVDB01Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt2 Trần Thị Phương Huyền 5 9 10A106602203/02/2025DH
11475413009224TAA2207Tiếng Anh A2.22 Trần Thị Phương Thảo 3 1 2A10440003/02/2025DH
11485413008224TAA2105Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Phương Thảo 3 3 5A104402703/02/2025DH
11495209006224KTCT03Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 1 2A301858103/02/2025DH
11505209006224KTCT04Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 3 4A301858403/02/2025DH
11515209007224CNXHKH07Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 7 8A101808003/02/2025DH
11525209007224CNXHKH08Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 9 10A101807603/02/2025DH
11535413008224TAA2123Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Túy Phượng 3 3 5A10640703/02/2025DH
11545413009224TAA2205Tiếng Anh A2.22 Trần Thị Túy Phượng 4 1 2A209403903/02/2025DH
11555413004224NN306Ngoại ngữ III2 Trần Thị Túy Phượng 4 3 4A209454303/02/2025DH
11565413004224NN304Ngoại ngữ III2 Trần Thị Túy Phượng 4 7 8A104505003/02/2025DH
11575413008224TAA2126Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Túy Phượng 4 9 11A10440503/02/2025DH
11585319003224GT203Giải tích II2 Trần Văn Sự 7 1 2A214807903/02/2025DH
11595319003224GT204Giải tích II2 Trần Văn Sự 7 3 4A214803603/02/2025DH
11605013004224GDTC407Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD505303/02/2025DH
11615013004224GDTC408Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD505003/02/2025DH
11625013002224GDTC206Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD505003/02/2025DH
11635013002224GDTC205Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD505003/02/2025DH
11645013002224GDTC208Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD505003/02/2025DH
11655013002224GDTC207Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD515103/02/2025DH
11665013004224GDTC410Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD505003/02/2025DH
11675013004224GDTC409Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD545403/02/2025DH
11685013002224GDTC209Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD535303/02/2025DH
11695013002224GDTC210Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD565603/02/2025DH
11705013004224GDTC411Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 5 1 4SVD505003/02/2025DH
11715013004224GDTC412Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 5 1 4SVD505103/02/2025DH
11725013004224GDTC423Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 6 1 4SVD504503/02/2025DH
11735013002224GDTC231Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 6 1 4SVD504603/02/2025DH
11745013001224GDTC101Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 7 1 4SVD502903/02/2025DH
11755506227224DAKTNO101Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Trần Vũ Tiến 2 6 6B104604903/02/2025DH
11765506242224THDHKT301Tin học đồ họa kiến trúc 32 Trần Vũ Tiến 4 1 4B201251203/02/2025DH
11775506061224VXD04Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 4 9 11C402605203/02/2025DH
11785506061224VXD06Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 5 9 11A108605103/02/2025DH
11795506061224VXD02Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 6 3 5A102606003/02/2025DH
11805506052224THDHKT03Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Trần Vũ Tiến 6 7 10B201252303/02/2025DH
11815506236224TTNTKT01Thực tập nhận thức1 Trần Vũ Tiến 6 12 12X60003/02/2025DH
11825506049224TTNTX01Thực tập Nhận thức XD1 Trần Vũ Tiến 6 12 12X601603/02/2025DH
11835209004224HCM07Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 5 1 2A101806103/02/2025DH
11845209004224HCM08Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 5 3 4A101804903/02/2025DH
11855209005224THML09Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 6 1 3A214858103/02/2025DH
11865505229224TTCMD01THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 2 1 4XDIEN201403/02/2025DH
11875505199224TDCB02TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN201931/03/2025DH
11885505356224THDCB2205TT điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN201903/02/2025DH
11895505072224TLDDDD01TH lắp đặt điện dân dụng1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN10031/03/2025GDH
11905505199224TDCB04TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4XDIEN201931/03/2025DH
11915505199224TDCB03TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4XDIEN202003/02/2025DH
11925505229224TTCMD02THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 3 7 10XDIEN202003/02/2025DH
11935505229224TTCMD03THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 1 4XDIEN201903/02/2025DH
11945505229224TTCMD04THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 5 7 10XDIEN202003/02/2025DH
11955505229224TTCMD05THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 6 1 4XDIEN201403/02/2025DH
11965505199224TDCB01TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN202003/02/2025DH
11975505356224THDCB2204TT điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN201731/03/2025DH
11985505307224DATNHTCCDKS01Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trương Thị Hoa 2 6 6X151003/02/2025DH
11995506093224MDDT01Mạng điện đô thị2 Trương Thị Hoa 2 7 8A209601003/02/2025DH
12005505308224TTTNHTD01Thực tập tốt nghiệp3 Trương Thị Hoa 2 12 12X101003/02/2025DH
12015505101224TKDCA01TN KT điện cao áp1 Trương Thị Hoa 3 2 5PTNMMD201403/02/2025DH
12025505081224THUDHTD01TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 3 7 10PMT201903/02/2025DH
12035505081224THUDHTD02TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 4 2 5PMT202003/02/2025DH
12045505050224LTM102Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 4 7 8A206525203/02/2025DH
12055505050224LTM106Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 4 9 10A206606003/02/2025DH
12065505009224DTKMDKV01ĐA thiết kế mạng điện khu vực2 Trương Thị Hoa 5 6 6X605603/02/2025DH
12075505297224AVCN2001Anh văn chuyên ngành 2 Trương Thị Hoa 5 7 8A105404003/02/2025DH
12085505297224AVCN2002Anh văn chuyên ngành 2 Trương Thị Hoa 5 9 10A105454503/02/2025DH
12095505060224NMD01Nhà máy điện3 Trương Thị Hoa 6 3 5A306604203/02/2025DH
12105505022224DTNHT01Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ10 Trương Thị Hoa 6 6 6X150203/02/2025DH
12115505050224LTM101Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 6 9 10A103505403/02/2025DH
12125505050224LTM105Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 7 3 4A206606003/02/2025DH
12135506062224VXDMT07Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 4 3 5B201303003/02/2025DH
12145506062224VXDMT06Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 6 3 5B201303003/02/2025DH
12155506035224KTXD02Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 4 9 10A213603003/02/2025DH
12165506041224NNCNX02Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 5 7 8A307404003/02/2025DH
12175506041224NNCNX04Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 6 7 8A208403903/02/2025DH
12185209008224LSDCSVN13Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 1 2A108806703/02/2025DH
12195209008224LSDCSVN14Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 3 4A108804503/02/2025DH
12205209008224LSDCSVN10Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 10 11A106804703/02/2025DH
12215209006224KTCT08Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 3 3 4A307857603/02/2025DH
12225504233224NLDNSDTDCDT01Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 3 1 2A213452703/02/2025DH
12235504233224NLDNSDTDCDT03Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 6 1 2A211505003/02/2025DH
12245504314224DSKTDOT02Dung sai và kỹ thuật đo2 Võ Anh Vũ 6 3 5A211604903/02/2025DH
12255504233224NLDNSDTDCDT02Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 7 1 2A206452903/02/2025DH
12265505099224TDTCS05TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 2 1 4PTNDTCS201803/02/2025DH
12275505011224DTCS01Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 2 9 11A212703103/02/2025DH
12285505011224DTCS02Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 3 3 5C402704503/02/2025DH
12295505313224TTTNTDH03Thực tập Tốt nghiệp3 Võ Khánh Thoại 3 6 6X20903/02/2025DH
12305505011224DTCS03Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 3 9 11A108706903/02/2025DH
12315505011224DTCS04Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 3 5A307706603/02/2025DH
12325505337224DADTCS2004Đồ án Điện tử công suất 2 Võ Khánh Thoại 4 6 6VPBM403203/02/2025DH
12335505011224DTCS05Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 9 11A101707003/02/2025DH
12345505015224DKS02Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 5 2 5B206_CS2502503/02/2025DH
12355505015224DKS03Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 5 7 10B206_CS2503803/02/2025DH
12365505099224TDTCS07TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 5 7 10PTNDTCS201431/03/2025DH
12375505319224DKQT01Điều khiển quá trình2 Võ Khánh Thoại 6 2 5B304_CS2503903/02/2025DH
12385505015224DKS01Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 6 7 10B204_CS2504103/02/2025DH
12395504029224HTDTK01HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 2 1 2A302505003/02/2025DH
12405504198224CNCCCDT03Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Võ Quang Trường 2 3 5A302404003/02/2025DH
12415504293224THPLCSXTD2201TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 2 7 10XCDT272503/02/2025DH
12425504293224THPLCSXTD2203TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 2 11 14XCDT272303/02/2025DH
12435504168224VCKTMT06Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 3 1 4PMT303003/02/2025DH
12445504029224HTDTK02HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 3 7 8A209505003/02/2025DH
12455504198224CNCCCDT04Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Võ Quang Trường 3 9 11A209403403/02/2025DH
12465504293224THPLCSXTD2202TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 4 7 10XCDT272703/02/2025DH
12475504168224VCKTMT05Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 4 11 14PMT303003/02/2025DH
12485504257224THCMCCC01THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 1 4PMT303303/02/2025DH
12495504257224THCMCCC02THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 7 10PMT302303/02/2025DH
12505504257224THCMCCC03THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 11 14PMT301603/02/2025DH
12515504168224VCKTMT01Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 1 4PMT303003/02/2025DH
12525504202224DACCCCDT02Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường 6 6 6VPBM604603/02/2025DH
12535504168224VCKTMT02Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 7 10PMT303003/02/2025DH
12545504168224VCKTMT03Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 11 14PMT303003/02/2025DH
12555504257224THCMCCC04THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 7 1 4PMT302903/02/2025DH
12565504168224VCKTMT04Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 7 7 10PMT303003/02/2025DH
12575505178224LTMDT101Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 2 1 2A307606003/02/2025DH
12585505010224DTCB02Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 2 3 5A307604803/02/2025DH
12595505103224TMDT01TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 7 10PTNDT201003/02/2025DH
12605505178224LTMDT102Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 3 7 8A208606003/02/2025DH
12615505043224KTMDT04Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 3 9 11A208504203/02/2025DH
12625505038224KTDT02Kỹ Thuật Điện Tử2 Võ Thị Hương 4 1 2A10750303/02/2025DH
12635505010224DTCB03Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 4 3 5A107606003/02/2025DH
12645505043224KTMDT05Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 5 3 5A102504103/02/2025DH
12655505178224LTMDT104Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 6 1 2A302616103/02/2025DH
12665505043224KTMDT03Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 6 3 5A302502603/02/2025DH
12675505267224DADTVT103Đồ án ĐTVT12 Võ Thị Hương 6 6 6VPBM282803/02/2025DH
12685505259224TTTNKTDT01Thực tập tốt nghiệp3 Võ Thị Hương 7 6 6VPBM201303/02/2025DH
12695506061224VXD01Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 2 3 5A108605903/02/2025DH
12705506210224DHKT201Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 3 7 8B104404003/02/2025DH
12715506210224DHKT202Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 3 9 10B104401203/02/2025DH
12725506062224VXDMT01Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 5 9 11B201303003/02/2025DH
12735506061224VXD03Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 6 3 5A106606003/02/2025DH
12745506062224VXDMT02Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 6 9 11B201303003/02/2025DH
12755502010224DMSTKN03Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 3 1 2A218707003/02/2025DH
12765505183224NNCNC01Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 3 3 5A218503703/02/2025DH
12775502010224DMSTKN04Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 4 1 2A211707003/02/2025DH
12785505183224NNCNC02Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 4 3 5A211503603/02/2025DH
12795505325224QTDACNTT01Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 4 7 8A302606003/02/2025DH
12805505325224QTDACNTT02Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 4 9 10A302604503/02/2025DH
12815502010224DMSTKN05Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 5 1 2A304707103/02/2025DH
12825505183224NNCNC03Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 5 3 5A304503103/02/2025DH
12835505325224QTDACNTT03Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 5 7 8A304605903/02/2025DH
12845502010224DMSTKN06Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 6 1 2A303707003/02/2025DH
12855505183224NNCNC04Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 6 3 5A303504603/02/2025DH
12865507194224UDCTH01Ứng dụng CNTT trong Hóa học2 Võ Văn Quân 3 1 2A309604603/02/2025DH
12875504275224VLMTKT01Vật liệu mới trong kĩ thuật2 Võ Văn Quân 3 7 8A309603203/02/2025DH
12885507209224QHTN01Quy hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân 3 9 10A309606003/02/2025DH
12895507189224THQT01Tối ưu hóa và qui hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân 3 9 10A30910103/02/2025GDH
12905507016224HHMT01Hóa học môi trường2 Võ Văn Quân 4 1 2A309603003/02/2025DH
12915507333224HTTVL01Hóa tính toán2 Võ Văn Quân 4 3 5A309601303/02/2025DH
12925507341224UDHTTTNCVL01Ứng dụng hóa tính toán trong nghiên cứu vật liệu3 Võ Văn Quân 5 3 5A30960303/02/2025DH
12935209006224KTCT07Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 3 1 2A301858003/02/2025DH
12945209006224KTCT02Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 3 4 5A301858003/02/2025DH
12955209007224CNXHKH05Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Vương Phương Hoa 7 1 2A101808003/02/2025DH
12965209007224CNXHKH06Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Vương Phương Hoa 7 3 4A101807803/02/2025DH

Tổng cộng có 1296 lớp học phần