1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Thông Tin Đào Tạo

Danh mục lớp học phần - Học kỳ 124

STTMã HPTên LHPTên Học phầnSố TCGiảng viênTHứTừ tiếtĐến tiếtPhòngSLDKĐã ĐKGhi chúCấp
15506251124TKBTCT2201Thiết kế cầu bê tông cốt thép3 Bạch Quốc Sĩ 2 3 5A308601419/08/2024- DH
25506076124DTCBT01Đồ án thiết kế cầu BTCT1 Bạch Quốc Sĩ 3 6 6VPK501319/08/2024- DH
35507210124DACNTP101Đồ án Công nghệ TP 12 Bộ môn CN Thực phẩm 2 6 6VPK703919/08/2024- DH
45507224124DATNTPKS02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Bộ môn CN Thực phẩm 3 6 6VPK30619/08/2024- DH
55507245124HKDNTP01Học kỳ doanh nghiệp TP3 Bộ môn CN Thực phẩm 4 6 6X402519/08/2024- DH
65507206124TTNT2002Thực tập nhận thức1 Bộ môn CN Thực phẩm 5 6 6X504719/08/2024- DH
75505278124DATNDTMTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Bộ môn Điện tử VT 2 6 6VPBM702919/08/2024- DH
85505260124DATNKTDTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Bộ môn Điện tử VT 2 12 12VPBM702819/08/2024- DH
95505286124DATNVTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư VT12 Bộ môn Điện tử VT 3 6 6VPBM70019/08/2024- DH
105505259124TTTNKTDT01Thực tập tốt nghiệp3 Bộ môn Điện tử VT 4 6 6VPBM70019/08/2024- DH
115505144124DTNVT01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT10 Bộ môn Điện tử VT 5 6 6X20919/08/2024- DH
125507019124HKDNMT01Học kỳ doanh nghiệp MT5 Bộ môn KT Môi trường 7 6 6X30019/08/2024- DH
135504017124DACCTM01Đồ án CN Chế tạo Máy2 Bùi Hệ Thống 3 6 6VPK292919/08/2024- DH
145504244124KTCK01Kỹ thuật cơ khí2 Bùi Hệ Thống 3 7 8A102454319/08/2024- DH
155504304124TUHTCK2202Tối ưu hoá trong Cơ khí 2 Bùi Hệ Thống 4 7 8A307403919/08/2024- DH
165504286124PPTCK01Phương pháp tính CK2 Bùi Hệ Thống 4 9 10A307605019/08/2024- DH
175504017124DACCTM02Đồ án CN Chế tạo Máy2 Bùi Hệ Thống 5 6 6VPK293119/08/2024- DH
185504244124KTCK02Kỹ thuật cơ khí2 Bùi Hệ Thống 6 7 8A207453519/08/2024- DH
195504304124TUHTCK2201Tối ưu hoá trong Cơ khí 2 Bùi Hệ Thống 6 9 10A207403019/08/2024- DH
205504271124DATTTKCK01Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Bùi Hệ Thống 6 12 12VPK404019/08/2024- DH
215504052124TTKTMT01Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 7 3 4A102474519/08/2024- DH
225504229124DADDTOTO01Đồ án điện - điện tử ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 6 6X302919/08/2024- DH
235504057124TCDTOT01TT Chẩn đoán trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 7 10X-OTO202019/08/2024- DH
245504229124DADDTOTO02Đồ án điện - điện tử ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 12 12X30419/08/2024- DH
255504025124HTTMO01Hệ thống thông minh trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 3 2 5B102_CS2451926/08/2024- DH
265504231124HKDNDL2001Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Bùi Văn Hùng 3 12 12X551619/08/2024- DH
275504023124HDDTO05Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Bùi Văn Hùng 4 3 5C401453419/08/2024- DH
285504061124THTDKDC01TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Bùi Văn Hùng 4 7 10X-OTO252219/08/2024- DH
295504235124DATNKSDL02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Bùi Văn Hùng 5 6 6X151419/08/2024- DH
305504038124NMNOT01Nhập môn ngành ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 9 11A107506509/09/2024- DH
315504023124HDDTO04Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Bùi Văn Hùng 6 3 5A309453819/08/2024- DH
325504038124NMNOT03Nhập môn ngành ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 9 11A303506609/09/2024- DH
335504061124THTDKDC02TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Bùi Văn Hùng 7 1 4X-OTO252319/08/2024- DH
345504061124THTDKDC03TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Bùi Văn Hùng 7 7 10X-OTO252419/08/2024- DH
355506098124QHGTDT01Quy hoạch giao thông đô thị2 Cao Thị Xuân Mỹ 6 1 2A217601419/08/2024- DH
365506011124CHD04Cơ học đất2 Cao Thị Xuân Mỹ 6 3 4A217603619/08/2024- DH
375413007124TACB23Tiếng Anh cơ bản3 Chế Viết Xuân 2 9 11C303404923/09/2024- DH
385413007124TACB19Tiếng Anh cơ bản3 Chế Viết Xuân 4 7 9A305404216/09/2024- DH
395413008124TAA2101Tiếng Anh A2.13 Chế Viết Xuân 5 9 11A308402916/09/2024- DH
405319003124GT201Giải tích II2 Chử Văn Tiệp 2 1 2A101807819/08/2024- DH
415319003124GT202Giải tích II2 Chử Văn Tiệp 2 3 4A101804119/08/2024- DH
425506070124CTNDT01Công trình ngầm đô thị2 Đặng Ngọc Thành 4 2 5B306_CS260726/08/2024- DH
435506122124THUDC01Tin học ứng dụng cầu 1 Đặng Ngọc Thành 5 1 2B201301419/08/2024- DH
445504030124KTATCK01Kỹ thuật An toàn Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 2 1 2A102554819/08/2024- DH
455504122124KTCTM01Kỹ thuật chế tạo máy3 Đào Thanh Hùng 2 3 5A102454519/08/2024- DH
465504016124DACTM01Đồ án Chi Tiết Máy2 Đào Thanh Hùng 2 6 6VPK303419/08/2024- DH
475504165124NMNCK02Nhập môn ngành CK2 Đào Thanh Hùng 3 3 4A213302909/09/2024- DH
485504122124KTCTM03Kỹ thuật chế tạo máy3 Đào Thanh Hùng 3 9 11A102454519/08/2024- DH
495504034124MCKL01Máy cắt kim loại2 Đào Thanh Hùng 4 7 8A212503019/08/2024- DH
505504002124BDCN01Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 4 9 10A212454919/08/2024- DH
515504034124MCKL02Máy cắt kim loại2 Đào Thanh Hùng 5 1 2C401505019/08/2024- DH
525504279124THUDTCK01Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 5 3 5C401303119/08/2024- DH
535504030124KTATCK02Kỹ thuật An toàn Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 6 7 8A210555519/08/2024- DH
545504122124KTCTM02Kỹ thuật chế tạo máy3 Đào Thanh Hùng 6 9 11A210454419/08/2024- DH
555506004124CTKNDD01Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Đinh Nam Đức 2 2 5B204_CS2605726/08/2024- DH
565506218124KTCC01Kiến trúc công cộng2 Đinh Nam Đức 2 7 10B305_CS2604926/08/2024- DH
575506231124DAQH01Đồ án Quy hoạch3 Đinh Nam Đức 5 6 6B201201419/08/2024- DH
585507226124DAXLNT01Đồ án Xử lý nước thải2 Đinh Thị Mỹ Hương 4 6 6VPK202019/08/2024- DH
595507226124DAXLNT02Đồ án Xử lý nước thải2 Đinh Thị Mỹ Hương 5 6 6VPK20119/08/2024- DH
605413008124TAA2106Tiếng Anh A2.13 Đinh Thị Thu Thảo 3 9 11A217404416/09/2024- DH
615209008124LSDCSVN07Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 5 7 8A214808019/08/2024- DH
625209008124LSDCSVN08Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 5 9 10A214807619/08/2024- DH
635505055124MD102Máy điện I2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 7 8A101656519/08/2024- DH
645505055124MD103Máy điện I2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 9 10A101727219/08/2024- DH
655505111124TDD03Truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 2 5B303_CS2605126/08/2024- DH
665505019124DADKL09Đồ án điều khiển logic2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 6 6VPBM10219/08/2024- DH
675505111124TDD01Truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 2 5B205_CS2605926/08/2024- DH
685505111124TDD02Truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 7 10B204_CS2604926/08/2024- DH
695505055124MD101Máy điện I2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 1 2A308503319/08/2024- DH
705505055124MD104Máy điện I2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 3 4A214605719/08/2024- DH
715507239124QHMTDT01Quy hoạch môi trường đô thị 3 Đỗ Hồng Hạnh 4 3 5A104251319/08/2024- DH
725505172124LTTD01Lập trình trên ĐTDĐ2 Đỗ Phú Huy 2 1 2A210705619/08/2024- DH
735505172124LTTD03Lập trình trên ĐTDĐ2 Đỗ Phú Huy 4 1 2A213604919/08/2024- DH
745505172124LTTD04Lập trình trên ĐTDĐ2 Đỗ Phú Huy 6 1 2A108806419/08/2024- DH
755504234124KDKTOTO01Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 1 2A212555519/08/2024- DH
765504062124THDCO04TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 2 7 10X-OTO202519/08/2024- DH
775504062124THDCO05TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 2 5X-OTO202019/08/2024- DH
785504228124DAOTO01Đồ án ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 6 6X1502619/08/2024- DH
795504062124THDCO06TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 7 10X-OTO202119/08/2024- DH
805504230124CNCDSOTO02Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 4 7 10B104_CS2453426/08/2024- DH
815504063124THTLO04TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 5 2 5X-OTO202419/08/2024- DH
825504057124TCDTOT05TT Chẩn đoán trên ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 5 7 10X-OTO201919/08/2024- DH
835504235124DATNKSDL03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Đỗ Phú Ngưu 5 12 12X151219/08/2024- DH
845504063124THTLO06TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 6 2 5X-OTO202419/08/2024- DH
855504057124TCDTOT03TT Chẩn đoán trên ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 6 7 10X-OTO242319/08/2024- DH
865504063124THTLO05TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 7 2 5X-OTO202019/08/2024- DH
875209008124LSDCSVN03Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 7 8A214858619/08/2024- DH
885209008124LSDCSVN04Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 9 10A214858519/08/2024- DH
895507008124DGTDMT01Đánh giá tác động môi trường3 Đoạn Chí Cường 7 3 5A105601819/08/2024- DH
905505236124TNCCD01TN Cung cấp điện1 Doãn Vân Khánh 2 1 4PTNMMD201519/08/2024- DH
915505236124TNCCD02TN Cung cấp điện1 Doãn Vân Khánh 3 1 4PTNMMD202019/08/2024- DH
925505236124TNCCD03TN Cung cấp điện1 Doãn Vân Khánh 4 1 4PTNMMD201319/08/2024- DH
935505104124TMDKV05TN Mạng điện khu vực1 Doãn Vân Khánh 5 1 4PTNHTĐ201319/08/2024- DH
945505104124TMDKV04TN Mạng điện khu vực1 Doãn Vân Khánh 6 1 4PTNHTĐ202019/08/2024- DH
955506192124DAKTTCLG01Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc 2 12 12VPK20619/08/2024- DH
965506189124TCLGXHT02Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện2 Đoàn Vĩnh Phúc 3 2 5B103_CS2602026/08/2024- DH
975506189124TCLGXHT01Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện2 Đoàn Vĩnh Phúc 4 2 5B303_CS2686826/08/2024- DH
985506188124DATCDBTCTTK01Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc 4 6 6VPK203619/08/2024- DH
995506187124TCDBTCTTK01Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc 6 9 11C402602419/08/2024- DH
1005506194124DATNXDKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Đoàn Vĩnh Phúc 6 12 12VPK1004919/08/2024- DH
1015506026124GSTCXD01Giám sát thi công xây dựng2 Đoàn Vĩnh Phúc 7 1 2A218602819/08/2024- DH
1025506191124HKDNXD2001Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Đoàn Vĩnh Phúc 7 6 6X1006119/08/2024- DH
1035505100124THDLCB07TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNDLCB202019/08/2024- DH
1045505100124THDLCB11TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNDLCB202014/10/2024- DH
1055505102124TNMD03TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD201214/10/2024- DH
1065505100124THDLCB08TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNDLCB201619/08/2024- DH
1075505100124THDLCB09TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 4 1 4PTNDLCB202019/08/2024- DH
1085505102124TNMD04TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD201819/08/2024- DH
1095505102124TNMD05TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD201814/10/2024- DH
1105505102124TNMD01TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 5 1 4PTNMMD201714/10/2024- DH
1115505100124THDLCB10TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 7 10PTNDLCB201914/10/2024- DH
1125505078124THNMTDH09TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Dương Quang Thiện 6 1 4XDIEN2252709/09/2024- DH
1135211005124PLDC11Pháp luật đại cương2 Dương Việt Anh 2 7 8A301806809/09/2024- DH
1145211005124PLDC12Pháp luật đại cương2 Dương Việt Anh 2 9 10A301807809/09/2024- DH
1155413003124NN204Ngoại Ngữ II2 Hà Nguyễn Bảo Tiên 2 7 8A102454419/08/2024- DH
1165413008124TAA2104Tiếng Anh A2.13 Hà Nguyễn Bảo Tiên 2 9 11A102402716/09/2024- DH
1175013001124GDTC134Giáo dục thể chất I1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD505516/09/2024- DH
1185013001124GDTC133Giáo dục thể chất I1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD505416/09/2024- DH
1195413004124NN337Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc 3 7 8A104402919/08/2024- DH
1205413004124NN338Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc 3 9 10A104402619/08/2024- DH
1215413007124TACB10Tiếng Anh cơ bản3 Hồ Minh Thu 6 9 11A308404116/09/2024- DH
1225505235124VKTD01Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ1 Hồ Quang Việt 2 9 10PMT202519/08/2024- DH
1235505077124TNMDDT03TH nhập môn Điện- Điện tử1 Hồ Quang Việt 3 1 4XDIEN2202109/09/2024- DH
1245505001124ATD05An toàn điện1 Hồ Quang Việt 4 1 2A107605919/08/2024- DH
1255505001124ATD03An toàn điện1 Hồ Quang Việt 4 3 4A107636319/08/2024- DH
1265505001124ATD04An toàn điện1 Hồ Quang Việt 4 3 4A107606014/10/2024- DH
1275505102124TNMD10TN mạch điện1 Hồ Quang Việt 4 7 10PTNMMD212114/10/2024- DH
1285505102124TNMD09TN mạch điện1 Hồ Quang Việt 4 7 10PTNMMD202019/08/2024- DH
1295505077124TNMDDT05TH nhập môn Điện- Điện tử1 Hồ Quang Việt 5 1 4XDIEN2202214/10/2024- DH
1305505001124ATD01An toàn điện1 Hồ Quang Việt 5 1 2A107605919/08/2024- DH
1315505001124ATD02An toàn điện1 Hồ Quang Việt 5 3 4A107616119/08/2024- DH
1325505102124TNMD13TN mạch điện1 Hồ Quang Việt 6 1 4PTNMMD202019/08/2024- DH
1335505235124VKTD02Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ1 Hồ Quang Việt 6 7 8PMT202019/08/2024- DH
1345504063124THTLO03TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Hồ Tấn Trung 5 7 10X-OTO202019/08/2024- DH
1355504121124KTAT01Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 1 2A208603019/08/2024- DH
1365504124124KTLI01Kỹ Thuật lạnh cơ sở3 Hồ Trần Anh Ngọc 3 3 5A208605919/08/2024- DH
1375504188124DATNNLKS03Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư12 Hồ Trần Anh Ngọc 3 12 12BMNHIET101019/08/2024- DH
1385504121124KTAT02Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 7 8A309603819/08/2024- DH
1395504124124KTLI02Kỹ Thuật lạnh cơ sở3 Hồ Trần Anh Ngọc 4 9 11A309602619/08/2024- DH
1405504136124TACNN02Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 1 2A213403419/08/2024- DH
1415504175124VLCNNL01Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 3 4A213603319/08/2024- DH
1425504166124NMHNL02Nhập môn ngành NL2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 9 10A309504609/09/2024- DH
1435504176124HKDNNL03HKDN ngành Nhiệt lạnh3 Hồ Trần Anh Ngọc 5 12 12BMNHIET251519/08/2024- DH
1445504136124TACNN01Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 1 2A207403919/08/2024- DH
1455504175124VLCNNL02Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 3 4A207604619/08/2024- DH
1465504061124THTDKDC04TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 1 4X-OTO272719/08/2024- DH
1475504023124HDDTO01Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Hồ Trần Ngọc Anh 2 9 11A107454519/08/2024- DH
1485504061124THTDKDC05TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Hồ Trần Ngọc Anh 3 7 10X-OTO252519/08/2024- DH
1495504061124THTDKDC06TH Hệ thống điều khiển động cơ2 Hồ Trần Ngọc Anh 4 1 4X-OTO252519/08/2024- DH
1505504023124HDDTO02Hệ thống điện & điện tử trên ô tô3 Hồ Trần Ngọc Anh 4 9 11A306452919/08/2024- DH
1515504024124HDHTNO02Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 2 5B105_CS2656626/08/2024- DH
1525504235124DATNKSDL04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Hồ Trần Ngọc Anh 5 6 6X151219/08/2024- DH
1535504025124HTTMO03Hệ thống thông minh trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 7 10B104_CS2454526/08/2024- DH
1545504229124DADDTOTO03Đồ án điện - điện tử ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 12 12X302419/08/2024- DH
1555506106124TNHTCTD01Thí nghiệm hiện trường công trình đường1 Hồ Văn Quân 2 1 4X201419/08/2024- DH
1565506148124DATCD01Đồ án thi công đường1.5 Hồ Văn Quân 2 12 12X402919/08/2024- DH
1575506102124TCIF01Thi công công trình hạ tầng đô thị3 Hồ Văn Quân 3 3 5C403601019/08/2024- DH
1585506106124TNHTCTD0Thí nghiệm hiện trường công trình đường1 Hồ Văn Quân 3 7 10X201519/08/2024- DH
1595506147124TCD01Thi công đường3 Hồ Văn Quân 4 1 4B203_CS2602226/08/2024- DH
1605506073124DTCHD01Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị1 Hồ Văn Quân 4 6 6X30319/08/2024- DH
1615506173124DATCCTDT01Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị1.5 Hồ Văn Quân 4 6 6X301319/08/2024- DH
1625506010124CDVLXD01Chuyên đề vật liệu xây dựng1 Hồ Văn Quân 4 7 8A208605919/08/2024- DH
1635506166124DATNXCKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC12 Hồ Văn Quân 4 12 12VPK50119/08/2024- DH
1645506090124KTVTND01Khai thác và thí nghiệm đường2 Hồ Văn Quân 5 1 4PTNCĐ302919/08/2024- DH
1655506154124HKDNXC01Học kỳ doanh nghiệp XC3 Hồ Văn Quân 5 6 6X302219/08/2024- DH
1665506183124DATNXHKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH12 Hồ Văn Quân 5 6 6X20719/08/2024- DH
1675506121124TV01Thủy văn2 Hồ Văn Quân 5 7 8A307601719/08/2024- DH
1685506174124HKDNXH01Học kỳ doanh nghiệp XH3 Hồ Văn Quân 6 6 6X20619/08/2024- DH
1695505335124KTLTC2007Kỹ thuật lập trình C2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 7 8A207505119/08/2024- DH
1705505341124THKTLTC01TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 9 10PTNHTN302804/09/2024- DH
1715505341124THKTLTC04TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 7 8PMT303004/09/2024- DH
1725505341124THKTLTC02TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 7 8C402303004/09/2024- DH
1735505341124THKTLTC03TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 9 10C402302604/09/2024- DH
1745505174124LTUD01Lập trình ứng dụng2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 2 5B303_CS2606019/08/2024- DH
1755505335124KTLTC2005Kỹ thuật lập trình C2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 7 8A205504919/08/2024- DH
1765505335124KTLTC2006Kỹ thuật lập trình C2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 9 10A205515019/08/2024- DH
1775505054124MVS02Matlab và simulink2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 7 7 10PMT303319/08/2024- DH
1785505054124MVS01Matlab và simulink2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 7 7 10PMT323221/10/2024- DH
1795505051124LTM201Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 2 1 2A205605819/08/2024- DH
1805505298124PTMDPT01Phân tích mạch điện phi tuyến 2 Hoàng Dũng 3 1 2A211605019/08/2024- DH
1815505051124LTM203Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 3 7 8A213606019/08/2024- DH
1825505051124LTM204Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 4 1 2A206605919/08/2024- DH
1835505051124LTM205Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 4 7 8A209606019/08/2024- DH
1845505108124TCN01Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 5 1 2A105604519/08/2024- DH
1855505108124TCN02Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 5 7 8A218604519/08/2024- DH
1865505110124TDT01Trường điện từ2 Hoàng Dũng 6 7 10B103_CS2606026/08/2024- DH
1875504240124UDVDKOTO01Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô2 Hoàng Thắng 7 1 2A205452319/08/2024- DH
1885504240124UDVDKOTO02Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô2 Hoàng Thắng 7 3 4A205451719/08/2024- DH
1895504153124TN01THCM Nóng2 Hoàng Thành Đạt 2 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
1905504153124TN02THCM Nóng2 Hoàng Thành Đạt 2 7 10XNHIET202319/08/2024- DH
1915504153124TN03THCM Nóng2 Hoàng Thành Đạt 3 7 10XNHIET202019/08/2024- DH
1925504128124LH01Lò Hơi3 Hoàng Thành Đạt 4 2 5B102_CS2601426/08/2024- DH
1935504128124LH02Lò Hơi3 Hoàng Thành Đạt 4 7 10B204_CS2606026/08/2024- DH
1945504153124TN04THCM Nóng2 Hoàng Thành Đạt 5 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
1955504176124HKDNNL01HKDN ngành Nhiệt lạnh3 Hoàng Thành Đạt 5 12 12BMNHIET262619/08/2024- DH
1965504188124DATNNLKS04Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư12 Hoàng Thành Đạt 6 12 12BMNHIET101019/08/2024- DH
1975209007124CNXHKH03Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Hoàng Thị Kim Liên 2 7 8A307805619/08/2024- DH
1985209007124CNXHKH04Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Hoàng Thị Kim Liên 2 9 10A307806519/08/2024- DH
1995505121124CTGT02Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 9 11A218706219/08/2024- DH
2005505347124NMNCNTT02Nhập môn ngành CNTT2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 1 2A306606309/09/2024- DH
2015505166124LTCBVC01Lập trình cơ bản với C3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 3 5A306608009/09/2024- DH
2025505251124THCB10Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 12 14PMT303609/09/2024- DH
2035505347124NMNCNTT01Nhập môn ngành CNTT2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 1 2A304686809/09/2024- DH
2045505166124LTCBVC02Lập trình cơ bản với C3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 3 5A304605209/09/2024- DH
2055505251124THCB11Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 12 14PMT304009/09/2024- DH
2065505251124THCB08Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT302509/09/2024- DH
2075505121124CTGT01Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 9 11A218706719/08/2024- DH
2085505347124NMNCNTT03Nhập môn ngành CNTT2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 1 2A304605209/09/2024- DH
2095505166124LTCBVC03Lập trình cơ bản với C3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 3 5A304605609/09/2024- DH
2105505251124THCB09Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 12 14PMT304009/09/2024- DH
2115505121124CTGT03Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 3 5A207603319/08/2024- DH
2125504165124NMNCK06Nhập môn ngành CK2 Hoàng Trọng Hiếu 2 1 2A207302709/09/2024- DH
2135504022124DSDL01Dung sai đo lường2 Hoàng Trọng Hiếu 2 2 5B105_CS2505026/08/2024- DH
2145504022124DSDL02Dung sai đo lường2 Hoàng Trọng Hiếu 2 7 10B205_CS2504926/08/2024- DH
2155504022124DSDL03Dung sai đo lường2 Hoàng Trọng Hiếu 3 2 5B104_CS2505126/08/2024- DH
2165504241124THCMGH04THCM Gò Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 4 1 4XGO-HAN252519/08/2024- DH
2175504259124THCMNTLM01THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Hoàng Trọng Hiếu 5 1 4XCOKHI293019/08/2024- DH
2185504303124TNVLKT2201TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 5 7 10XCOKHI221819/08/2024- DH
2195504303124TNVLKT2203TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202019/08/2024- DH
2205504258124THCMHAN04THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI252819/08/2024- DH
2215506005124CDDTX01Chuyên đề đấu thầu XD1 Hoàng Việt Anh 4 7 8A103603119/08/2024- DH
2225504013124CNTP01Công nghệ tạo phôi2 Huỳnh Hải 2 1 2A104605419/08/2024- DH
2235504255124TBDTMCK01Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 2 3 5A104403419/08/2024- DH
2245504279124THUDTCK02Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 2 9 11C401323119/08/2024- DH
2255504279124THUDTCK05Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 3 1 2A205302219/08/2024- DH
2265504255124TBDTMCK02Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 3 3 5A205403319/08/2024- DH
2275504279124THUDTCK03Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 3 9 11C401303019/08/2024- DH
2285504279124THUDTCK04Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 4 3 5A308303019/08/2024- DH
2295504165124NMNCK05Nhập môn ngành CK2 Huỳnh Hải 5 9 10A302303009/09/2024- DH
2305504261124THCMDRD02THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 6 1 4XCOKHI251219/08/2024- DH
2315506257124DAKCT2201Đồ án kết cấu thép1 Huỳnh Minh Sơn 2 6 6VPK201519/08/2024- DH
2325506033124KCT01Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 7 8A206601719/08/2024- DH
2335506031124KCCTT01Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 9 10A206603319/08/2024- DH
2345507175124TNHHP03TN Hóa lý - Hóa phân tích1 Huỳnh Ngọc Bích 4 7 10PTNHH201119/08/2024- DH
2355507175124TNHHP04TN Hóa lý - Hóa phân tích1 Huỳnh Ngọc Bích 5 7 10PTNHH202019/08/2024- DH
2365505197124TCNX01TH Công Nghệ XML1 Huỳnh Nhật Nam 2 1 2PMT352716/09/2024- DH
2375505208124TLTWNC07TH Lập trình web nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 2 3 4PMT352616/09/2024- DH
2385505197124TCNX02TH Công Nghệ XML1 Huỳnh Nhật Nam 3 1 2PMT454816/09/2024- DH
2395505206124TLTTD01TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 3 3 4PMT424216/09/2024- DH
2405505208124TLTWNC01TH Lập trình web nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 3 7 8PMT352716/09/2024- DH
2415505197124TCNX03TH Công Nghệ XML1 Huỳnh Nhật Nam 4 1 2PMT352716/09/2024- DH
2425505206124TLTTD04TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 4 9 10PMT352116/09/2024- DH
2435505208124TLTWNC02TH Lập trình web nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 4 12 13PMT404016/09/2024- DH
2445505197124TCNX04TH Công Nghệ XML1 Huỳnh Nhật Nam 5 1 2PMT353816/09/2024- DH
2455505208124TLTWNC03TH Lập trình web nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 5 3 4PMT353616/09/2024- DH
2465505206124TLTTD05TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 5 9 10PMT353616/09/2024- DH
2475505206124TLTTD07TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 6 9 10PMT352016/09/2024- DH
2485505208124TLTWNC04TH Lập trình web nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 1 2PMT353016/09/2024- DH
2495505206124TLTTD03TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 7 3 4PMT351316/09/2024- GDH
2505505206124TLTTD02TH Lập trình trên ĐTDĐ1 Huỳnh Nhật Nam 7 3 4PMT352916/09/2024- DH
2515013003124GDTC317Giáo dục thể chất III1 Huỳnh Thái Hưng 2 7 10SVD504019/08/2024- DH
2525013003124GDTC320Giáo dục thể chất III1 Huỳnh Thái Hưng 3 7 10SVD503819/08/2024- DH
2535013003124GDTC319Giáo dục thể chất III1 Huỳnh Thái Hưng 3 7 10SVD503519/08/2024- DH
2545013003124GDTC321Giáo dục thể chất III1 Huỳnh Thái Hưng 4 7 10SVD504519/08/2024- DH
2555013003124GDTC323Giáo dục thể chất III1 Huỳnh Thái Hưng 5 7 10SVD504019/08/2024- DH
2565413004124NN312Ngoại ngữ III2 Huỳnh Thị Bích Ngọc 5 3 4A209402519/08/2024- DH
2575413007124TACB09Tiếng Anh cơ bản3 Huỳnh Thị Bích Ngọc 6 3 5A308403016/09/2024- DH
2585507054124CCBDK01CN chế biến đường-bánh kẹo2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 1 2A206602119/08/2024- DH
2595507104124HHFD01Hóa học thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 3 4A206604119/08/2024- DH
2605507149124TCDBK01TN CN CB đường –bánh kẹo1 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 7 10HÓA212119/08/2024- DH
2615504079124TTCB01THCM Tiện3 Huỳnh Văn Sanh 2 1 4XCTM202019/08/2024- DH
2625504260124THCMPB02THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh 3 7 10XCOKHI251819/08/2024- DH
2635504245124THTP01TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 4 1 4XCHETAOMAY25519/08/2024- DH
2645504245124THTP02TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 5 7 10XCHETAOMAY252519/08/2024- DH
2655504294124THCTMCDT2203TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 6 1 4XCTM251619/08/2024- DH
2665506171124DACTNDT01ĐA Cấp thoát nước đô thị1 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 6 6X201219/08/2024- DH
2675506129124TCVQLTC01Tổ chức và Quản lí Thi công2 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 7 8A217602919/08/2024- DH
2685506124124THUDTX01Tin học ứng dụng trong XDHT2 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 9 11B201301219/08/2024- DH
2695506170124CTNDT2001Cấp thoát nước đô thị2 Huỳnh Võ Duyên Anh 3 7 8A208601219/08/2024- DH
2705506064124CKMX01Chuẩn bị kỹ thuật mặt bằng xây dựng2 Huỳnh Võ Duyên Anh 3 9 10A208601219/08/2024- DH
2715506071124DCKDX01Đồ án CB kỹ thuật mặt bằng xây dựng1 Huỳnh Võ Duyên Anh 7 6 6VPK201519/08/2024- DH
2725507242124DATNMTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Kiều Thị Hòa 2 6 6VPK20319/08/2024- DH
2735507231124TNQTPTMTKK01TN quan trắc và phân tích môi trường không khí2 Kiều Thị Hòa 2 7 10PTNMT201819/08/2024- DH
2745507235124MTN01Mạng thoát nước2 Kiều Thị Hòa 3 7 10B204_CS2601526/08/2024- DH
2755507024124MTVKH01Môi trường vi khí hậu2 Kiều Thị Hòa 4 7 10B205_CS2601526/08/2024- DH
2765507230124TNQTPTMTN01TN quan trắc và phân tích môi trường nước2 Kiều Thị Hòa 6 1 4PTNMT201619/08/2024- DH
2775507228124HKDNMT2001Học kỳ doanh nghiệp MT3 Kiều Thị Hòa 6 6 6X201819/08/2024- DH
2785507233124TTKT02Thực tập kỹ thuật3 Kiều Thị Hòa 6 12 12X20819/08/2024- DH
2795209005124THML02Triết học Mác-Lênin3 Lâm Bá Hòa 7 9 11A108808309/09/2024- DH
2805506029124KCBTCT04Kết cấu bê tông cốt thép3 Lê Chí Phát 2 7 10B304_CS2604326/08/2024- DH
2815506260124DAKCCTBTCT2201Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1 Lê Chí Phát 3 12 12VPK1304319/08/2024- DH
2825506198124KCCTBTCT01Kết cấu công trình BTCT2 Lê Chí Phát 4 2 5B204_CS2601026/08/2024- DH
2835506134124DAKCTB01Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1 Lê Chí Phát 4 6 6X20219/08/2024- DH
2845506185124DAKCCTBTCT01Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1.5 Lê Chí Phát 5 12 12VPK202019/08/2024- DH
2855505104124TMDKV02TN Mạng điện khu vực1 Lê Công Hân 2 1 4PTNHTĐ202014/10/2024- DH
2865505102124TNMD14TN mạch điện1 Lê Công Hân 2 1 4PTNMMD222219/08/2024- DH
2875505295124THLDTD01TH lắp đặt tủ điện2 Lê Công Hân 2 7 10XDIEN202109/09/2024- DH
2885505238124CDNHTD01Chuyên đề ngành HTCCĐ2 Lê Công Hân 3 2 5B304_CS2604126/08/2024- DH
2895505295124THLDTD02TH lắp đặt tủ điện2 Lê Công Hân 4 7 10XDIEN201909/09/2024- DH
2905505104124TMDKV03TN Mạng điện khu vực1 Lê Công Hân 5 1 4PTNHTĐ202019/08/2024- DH
2915505102124TNMD12TN mạch điện1 Lê Công Hân 5 7 10PTNMMD221514/10/2024- DH
2925505102124TNMD11TN mạch điện1 Lê Công Hân 5 7 10PTNMMD222219/08/2024- DH
2935505104124TMDKV01TN Mạng điện khu vực1 Lê Công Hân 6 1 4PTNHTĐ202014/10/2024- DH
2945505238124CDNHTD02Chuyên đề ngành HTCCĐ2 Lê Công Hân 6 7 10B204_CS2604426/08/2024- DH
2955209005124THML09Triết học Mác-Lênin3 Lê Đức Tâm 3 9 11A101807909/09/2024- DH
2965211005124PLDC05Pháp luật đại cương2 Lê Hồng Phước 4 1 2A305808009/09/2024- DH
2975211005124PLDC06Pháp luật đại cương2 Lê Hồng Phước 4 3 4A305807609/09/2024- DH
2985505066124THDT02TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 2 1 4XDIENTU202619/08/2024- DH
2995505256124TKMDT02Thiết kế mạch điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 2 7 10PTNHTN302919/08/2024- DH
3005505066124THDT03TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 3 1 4XDIENTU202019/08/2024- DH
3015505256124TKMDT01Thiết kế mạch điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 3 7 10PTNHTN302619/08/2024- DH
3025505066124THDT05TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4XDIENTU202019/08/2024- DH
3035505066124THDT06TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 4 7 10XDIENTU202019/08/2024- DH
3045505066124THDT07TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 5 1 4XDIENTU201919/08/2024- DH
3055505074124TLTN01TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 5 7 10PTNHTN202019/08/2024- DH
3065505074124TLTN02TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 6 1 4PTNHTN202019/08/2024- DH
3075505066124THDT04TH Điện tử2 Lê Ngọc Quý Văn 7 1 4XDIENTU202019/08/2024- DH
3085505074124TLTN04TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 7 7 10PTNHTN212019/08/2024- DH
3095209004124HCM05Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 3 1 2A101806719/08/2024- DH
3105209004124HCM06Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 3 3 4A101805719/08/2024- DH
3115506214124THDHKT201Tin học đồ họa kiến trúc 22 Lê Thanh Hòa 2 3 5B104301319/08/2024- DH
3125506228124DAKTCC201Đồ án Kiến trúc Công cộng 23 Lê Thanh Hòa 4 6 6B104501319/08/2024- DH
3135211005124PLDC07Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 7 8A301807809/09/2024- DH
3145211005124PLDC08Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 9 10A301808609/09/2024- DH
3155507213124CNSXTPTT01Công nghệ sản xuất TP truyền thống2 Lê Thị Diệu Hương 4 9 10A103602619/08/2024- DH
3165413004124NN329Ngoại ngữ III2 Lê Thị Hải Yến 4 1 2A208403419/08/2024- DH
3175413007124TACB05Tiếng Anh cơ bản3 Lê Thị Hải Yến 4 3 5A208403016/09/2024- DH
3185506254124DHKT12201Diễn họa kiến trúc 12 Lê Thị Kim Anh 2 1 4B104303909/09/2024- DH
3195506019124DAKTX01Đồ án Kiến trúc XD1 Lê Thị Kim Anh 3 6 6VPK1307219/08/2024- DH
3205506254124DHKT12202Diễn họa kiến trúc 12 Lê Thị Kim Anh 4 1 4B104303809/09/2024- DH
3215305004124VLDT06Vật Lý Điện - Từ2 Lê Thị Minh Phương 4 9 10A304808409/09/2024- DH
3225209004124HCM03Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 4 7 8A214807219/08/2024- DH
3235209004124HCM04Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 4 9 10A214806219/08/2024- DH
3245413004124NN321Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 5 1 2A210402419/08/2024- DH
3255413007124TACB07Tiếng Anh cơ bản3 Lê Thị Nhi 5 3 5A210404116/09/2024- DH
3265413004124NN322Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 5 7 8A105402719/08/2024- DH
3275413007124TACB08Tiếng Anh cơ bản3 Lê Thị Nhi 5 9 11A105401316/09/2024- DH
3285305001124VLCD03Vật Lý Cơ - Điện2 Lê Thị Phương Thảo 3 7 8A218802809/09/2024- DH
3295305002124VLCN03Vật lý Cơ - Nhiệt2 Lê Thị Phương Thảo 5 7 8A305807209/09/2024- DH
3305305002124VLCN04Vật lý Cơ - Nhiệt2 Lê Thị Phương Thảo 5 9 10A305805009/09/2024- DH
3315305002124VLCN05Vật lý Cơ - Nhiệt2 Lê Thị Phương Thảo 6 1 2A305806609/09/2024- DH
3325305002124VLCN06Vật lý Cơ - Nhiệt2 Lê Thị Phương Thảo 6 3 4A305806209/09/2024- DH
3335211005124PLDC01Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 2 7 8A305808609/09/2024- DH
3345211005124PLDC02Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 2 9 10A305808009/09/2024- DH
3355211005124PLDC03Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 3 1 2A303807809/09/2024- DH
3365211005124PLDC04Pháp luật đại cương2 Lê Thị Phương Trang 3 3 4A303808109/09/2024- DH
3375413004124NN335Ngoại ngữ III2 Lê Thị Thu Sương 2 1 2A105402319/08/2024- DH
3385413008124TAA2121Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Thu Sương 5 7 9C303403416/09/2024- DH
3395413004124NN313Ngoại ngữ III2 Lê Thị Thu Sương 6 1 2A104403419/08/2024- DH
3405506027124HH02Hình họa2 Lê Thị Thùy Linh 2 1 2A307603609/09/2024- DH
3415506027124HH03Hình họa2 Lê Thị Thùy Linh 2 3 4A307605409/09/2024- DH
3425504085124VKT13Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 3 1 2A302605509/09/2024- DH
3435504085124VKT14Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 3 3 4A302605209/09/2024- DH
3445506027124HH04Hình họa2 Lê Thị Thùy Linh 4 1 2A302605609/09/2024- DH
3455504085124VKT02Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 4 3 4A302606209/09/2024- DH
3465504085124VKT03Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 4 7 8C401606509/09/2024- DH
3475504085124VKT04Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 4 9 10C401605209/09/2024- DH
3485504085124VKT15Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 1 2A304606209/09/2024- DH
3495504085124VKT16Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 3 4A304606209/09/2024- DH
3505504085124VKT07Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 1 2A302606809/09/2024- DH
3515504085124VKT08Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 3 4A302607009/09/2024- DH
3525504085124VKT09Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 7 8A302606309/09/2024- DH
3535504085124VKT10Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 9 10A302606309/09/2024- DH
3545504085124VKT11Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 7 1 2A106603209/09/2024- DH
3555504085124VKT12Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 7 3 4A106606209/09/2024- DH
3565504085124VKT05Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 7 7 8A106606509/09/2024- DH
3575504085124VKT06Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 7 9 10A106601909/09/2024- DH
3585209005124THML03Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 4 10 12A108807809/09/2024- DH
3595209005124THML04Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 5 9 11A108805809/09/2024- DH
3605505342124CDDH2001Chuyên đề đồ hoạ2 Lê Vũ 3 9 11A306603119/08/2024- DH
3615505251124THCB25Tin học cơ bản2 Lê Vũ 3 12 14PMT301709/09/2024- DH
3625502010124DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 4 1 2A218767319/08/2024- DH
3635505251124THCB26Tin học cơ bản2 Lê Vũ 4 3 5PMT303409/09/2024- DH
3645505342124CDDH2002Chuyên đề đồ hoạ2 Lê Vũ 4 9 11A105603819/08/2024- DH
3655505251124THCB27Tin học cơ bản2 Lê Vũ 5 12 14PMT302909/09/2024- DH
3665505251124THCB28Tin học cơ bản2 Lê Vũ 5 12 14PMT304009/09/2024- DH
3675502010124DMSTKN03Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 6 9 10A307707119/08/2024- DH
3685505251124THCB29Tin học cơ bản2 Lê Vũ 6 12 14PMT302309/09/2024- DH
3695505251124THCB30Tin học cơ bản2 Lê Vũ 6 12 14PMT304009/09/2024- DH
3705413008124TAA2112Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 2 9 11A207404616/09/2024- DH
3715413004124NN319Ngoại ngữ III2 Lê Xuân Việt Hương 4 1 2A207404019/08/2024- DH
3725413008124TAA2102Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 4 3 5A213402016/09/2024- DH
3735413004124NN320Ngoại ngữ III2 Lê Xuân Việt Hương 4 7 8A102424119/08/2024- DH
3745413008124TAA2116Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 4 9 11A102403816/09/2024- DH
3755413003124NN207Ngoại Ngữ II2 Lê Xuân Việt Hương 5 1 2A212474719/08/2024- DH
3765413008124TAA2107Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 5 3 5A212404516/09/2024- DH
3775413003124NN208Ngoại Ngữ II2 Lê Xuân Việt Hương 5 7 8A103454419/08/2024- DH
3785413008124TAA2108Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 5 9 11A103404516/09/2024- DH
3795305003124VLCQ01Vật lý Cơ - Quang2 Lương Văn Thọ 6 1 2A303807909/09/2024- DH
3805305003124VLCQ02Vật lý Cơ - Quang2 Lương Văn Thọ 6 3 4A303805409/09/2024- DH
3815305003124VLCQ03Vật lý Cơ - Quang2 Lương Văn Thọ 6 7 8A208805109/09/2024- DH
3825209005124THML13Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 2 7 9C402805109/09/2024- DH
3835209005124THML05Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 6 4 6A108808209/09/2024- DH
3845506226124DAKTCC101Đồ án Kiến trúc Công cộng 13 Lưu Thiên Hương 4 12 12B104604719/08/2024- DH
3855506211124VLKT101Vật lý kiến trúc 12 Lưu Thiên Hương 6 9 10A106604919/08/2024- DH
3865506195124VLKT2001Vật lý kiến trúc2 Lưu Thiên Hương 7 4 5A104601719/08/2024- DH
3875506038124LXD02Luật xây dựng1 Mai Phước Ánh Tuyết 6 7 8A106605019/08/2024- DH
3885507123124NMNVL01Nhập môn ngành Vật liệu1 Mai Thị Phương Chi 3 1 2A105602209/09/2024- DH
3895507338124KTSXCDVL01KTSX chất dẻo3 Mai Thị Phương Chi 3 3 5A10560419/08/2024- DH
3905507328124HHCHCCPT01Hóa học các hợp chất cao phân tử2 Mai Thị Phương Chi 5 1 2A217601519/08/2024- DH
3915507339124KTGCCSVL01Kỹ thuật gia công cao su3 Mai Thị Phương Chi 5 3 6A21760419/08/2024- DH
3925505135124CNX01Công Nghệ XML2 Ngô Lê Quân 2 2 5B304_CS2615826/08/2024- DH
3935505135124CNX02Công Nghệ XML2 Ngô Lê Quân 2 7 10B302_CS2605826/08/2024- DH
3945505135124CNX03Công Nghệ XML2 Ngô Lê Quân 3 2 5B306_CS2605426/08/2024- DH
3955505136124CPQH01CSDL phi quan hệ2 Ngô Lê Quân 4 2 5B205_CS2605426/08/2024- DH
3965505136124CPQH02CSDL phi quan hệ2 Ngô Lê Quân 4 7 10B303_CS2807526/08/2024- DH
3975504269124QLDANCK01Quản lý dự án ngành Cơ khí 2 Ngô Tấn Thống 2 1 2A211656319/08/2024- DH
3985504165124NMNCK01Nhập môn ngành CK2 Ngô Tấn Thống 2 3 4A211303009/09/2024- DH
3995505044124KTR01Kỹ thuật Robot2 Ngô Tấn Thống 2 7 8A106705919/08/2024- DH
4005504263124KTVDKTDCK02Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí2 Ngô Tấn Thống 3 1 2A213602219/08/2024- DH
4015504037124NLM01Nguyên lý máy2 Ngô Tấn Thống 3 7 8A217603119/08/2024- DH
4025504256124TKCK3D04Thiết kế cơ khí 3D 2 Ngô Tấn Thống 5 1 4PMT251219/08/2024- DH
4035504046124TKKM01Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 6 1 2A206505019/08/2024- DH
4045504046124TKKM02Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 6 3 4A206505019/08/2024- DH
4055504046124TKKM03Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 6 7 8A102505319/08/2024- DH
4065504037124NLM03Nguyên lý máy2 Ngô Tấn Thống 6 9 10A103603319/08/2024- DH
4075504037124NLM02Nguyên lý máy2 Ngô Tấn Thống 7 1 2A107603119/08/2024- DH
4085506042124NMNX04Nhập môn ngành XD1 Ngô Thanh Vinh 2 3 4A209605009/09/2024- DH
4095506017124DAKCB01Đồ án Kết cấu BTCT1 Ngô Thanh Vinh 3 6 6VPK20015119/08/2024- DH
4105506060124VLXD03Vật liệu xây dựng2 Ngô Thanh Vinh 3 7 8A206605209/09/2024- DH
4115506029124KCBTCT01Kết cấu bê tông cốt thép3 Ngô Thanh Vinh 3 9 11A206606019/08/2024- DH
4125506060124VLXD04Vật liệu xây dựng2 Ngô Thanh Vinh 4 7 8A211605109/09/2024- DH
4135506029124KCBTCT02Kết cấu bê tông cốt thép3 Ngô Thanh Vinh 4 9 11A211605619/08/2024- DH
4145506056124TVLXD06TN Vật liệu xây dựng1 Ngô Thanh Vinh 5 1 4PTNXD252509/09/2024- DH
4155506198124KCCTBTCT02Kết cấu công trình BTCT2 Ngô Thanh Vinh 6 1 2A211606219/08/2024- DH
4165506042124NMNX05Nhập môn ngành XD1 Ngô Thanh Vinh 6 7 8A218605109/09/2024- DH
4175319001124DSTT05Đại số tuyến tính2 Ngô Thị Bích Thủy 4 1 2A303808009/09/2024- DH
4185319002124GT105Giải tích I3 Ngô Thị Bích Thủy 4 3 5A303807409/09/2024- DH
4195319002124GT115Giải tích I3 Ngô Thị Bích Thủy 7 3 5A211808009/09/2024- DH
4205505086124TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 2 1 4PTNDIENTU202019/08/2024- DH
4215505086124TXS&ứD02TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 3 1 4PTNDIENTU202019/08/2024- DH
4225505086124TXS&ứD03TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 4 1 4PTNDIENTU201719/08/2024- DH
4235505086124TXS&ứD04TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 4 7 10PTNDIENTU202119/08/2024- DH
4245505335124KTLTC2001Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 5 2 5B206_CS2502426/08/2024- DH
4255505335124KTLTC2002Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 5 7 10B205_CS2504126/08/2024- DH
4265505265124HTVT01Hệ thống viễn thông2 Ngô Thị Minh Hương 6 1 2A212604719/08/2024- DH
4275505335124KTLTC2003Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 6 3 4A212504919/08/2024- DH
4285507070124CSKTTP01Cơ sở kỹ thuật thực phẩm2 Ngô Thị Minh Phương 3 2 5B305_CS2603326/08/2024- DH
4295507177124THST01TN Hoá sinh TP1 Ngô Thị Minh Phương 5 7 10PTNHOA20119/08/2024- DH
4305506144124TKHHDOTO01Thiết kế hình học đường ô tô2 Ngô Thị Mỵ 2 1 2A209601519/08/2024- DH
4315506079124DTHDO01Đồ án thiết kế hình học đường ô tô1 Ngô Thị Mỵ 3 12 12VPK501919/08/2024- DH
4325506123124THUDD01Tin học ứng dụng đường1 Ngô Thị Mỵ 4 1 2B201301619/08/2024- DH
4335506060124VLXD02Vật liệu xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 4 3 4A105605409/09/2024- DH
4345506060124VLXD01Vật liệu xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 5 1 2A103606409/09/2024- DH
4355506153124DTCTXD01Dự toán công trình xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 5 3 5A103601519/08/2024- DH
4365506042124NMNX06Nhập môn ngành XD1 Ngô Thị Mỵ 6 3 4C402603209/09/2024- DH
4375506060124VLXD06Vật liệu xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 7 1 2A212607609/09/2024- DH
4385413007124TACB14Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Bắc Nam 3 9 11A309404216/09/2024- DH
4395504152124TL204THCM lạnh nâng cao2 Nguyễn Công Vinh 2 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
4405504089124CDHKK01CĐ Điều hòa không khí2 Nguyễn Công Vinh 2 7 10B102_CS2402326/08/2024- DH
4415504178124TGCN01Thông gió công nghiệp2 Nguyễn Công Vinh 2 11 12A104606019/08/2024- DH
4425504089124CDHKK02CĐ Điều hòa không khí2 Nguyễn Công Vinh 3 1 2A107414119/08/2024- DH
4435504148124TDHKK01THCM Điều hoà không khí2 Nguyễn Công Vinh 3 7 10XNHIET222219/08/2024- DH
4445504188124DATNNLKS02Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư12 Nguyễn Công Vinh 3 12 12BMNHIET101019/08/2024- DH
4455504166124NMHNL01Nhập môn ngành NL2 Nguyễn Công Vinh 4 1 2A102504709/09/2024- DH
4465504174124CNS01Công nghệ sấy3 Nguyễn Công Vinh 4 3 5A102604319/08/2024- DH
4475504148124TDHKK03THCM Điều hoà không khí2 Nguyễn Công Vinh 5 1 4XNHIET202119/08/2024- DH
4485504174124CNS02Công nghệ sấy3 Nguyễn Công Vinh 5 9 11A106603119/08/2024- DH
4495504176124HKDNNL02HKDN ngành Nhiệt lạnh3 Nguyễn Công Vinh 5 12 12BMNHIET252519/08/2024- DH
4505504148124TDHKK04THCM Điều hoà không khí2 Nguyễn Công Vinh 6 1 4XNHIET232119/08/2024- DH
4515504152124TL201THCM lạnh nâng cao2 Nguyễn Công Vinh 6 7 10XNHIET202019/08/2024- DH
4525504152124TL202THCM lạnh nâng cao2 Nguyễn Công Vinh 7 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
4535504152124TL203THCM lạnh nâng cao2 Nguyễn Công Vinh 7 7 10XNHIET201819/08/2024- DH
4545413003124NN202Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Đặng Nguyên Phương 2 1 2A208454019/08/2024- DH
4555413007124TACB20Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Đặng Nguyên Phương 2 3 5A208404516/09/2024- DH
4565504079124TTCB02THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 2 1 4XCTM201919/08/2024- DH
4575504079124TTCB03THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 2 7 10XCTM201919/08/2024- DH
4585504079124TTCB04THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 3 1 4XCTM201719/08/2024- DH
4595504079124TTCB05THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 3 7 10XCTM201519/08/2024- DH
4605504165124NMNCK04Nhập môn ngành CK2 Nguyễn Đức Long 5 7 8A302302909/09/2024- DH
4615504206124TTCMCTMCDT01TTCM Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 6 1 4XCTM252519/08/2024- DH
4625505109124TBDCN01Trang bị điện công nghiệp2 Nguyễn Đức Quận 2 1 2A213604719/08/2024- DH
4635505109124TBDCN02Trang bị điện công nghiệp2 Nguyễn Đức Quận 2 3 4A213602419/08/2024- DH
4645505109124TBDCN03Trang bị điện công nghiệp2 Nguyễn Đức Quận 5 1 2A209605719/08/2024- DH
4655505019124DADKL04Đồ án điều khiển logic2 Nguyễn Đức Quận 7 6 6VPBM20819/08/2024- DH
4665504040124SBVL05Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 2 3 5C401605919/08/2024- DH
4675506027124HH01Hình họa2 Nguyễn Đức Sỹ 4 1 2A306605509/09/2024- DH
4685504026124HH-VKT01Hình họa - Vẽ kỹ thuật3 Nguyễn Đức Sỹ 4 3 5A306606709/09/2024- DH
4695504085124VKT01Vẽ kỹ thuật2 Nguyễn Đức Sỹ 5 1 2A303607109/09/2024- DH
4705504026124HH-VKT02Hình họa - Vẽ kỹ thuật3 Nguyễn Đức Sỹ 5 3 5A303606509/09/2024- DH
4715506027124HH05Hình họa2 Nguyễn Đức Sỹ 6 1 2A309603109/09/2024- DH
4725504026124HH-VKT03Hình họa - Vẽ kỹ thuật3 Nguyễn Đức Sỹ 6 3 5A218607009/09/2024- DH
4735504040124SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 6 9 11C401646019/08/2024- DH
4745413003124NN201Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Dương Nguyên Châu 3 1 2A209454319/08/2024- DH
4755413004124NN303Ngoại ngữ III2 Nguyễn Dương Nguyên Châu 6 1 2A105402119/08/2024- DH
4765413004124NN304Ngoại ngữ III2 Nguyễn Dương Nguyên Châu 6 3 4A105402919/08/2024- DH
4775013003124GDTC302Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD504219/08/2024- DH
4785013003124GDTC301Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD504019/08/2024- DH
4795013003124GDTC303Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD504419/08/2024- DH
4805013003124GDTC304Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD504019/08/2024- DH
4815504033124LTOT04Lý thuyết ô tô3 Nguyễn Hoài 2 3 5A30245009/09/2024- DH
4825504033124LTOT05Lý thuyết ô tô3 Nguyễn Hoài 2 9 11A10645009/09/2024- DH
4835504247124TUDCKOTO01Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Hoài 3 2 5B106_CS2656526/08/2024- DH
4845504247124TUDCKOTO02Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Hoài 3 7 10B103_CS2656526/08/2024- DH
4855504228124DAOTO02Đồ án ô tô2 Nguyễn Hoài 3 12 12X150019/08/2024- DH
4865504062124THDCO01TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Nguyễn Hoài 4 1 4X-OTO202119/08/2024- DH
4875504062124THDCO02TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Nguyễn Hoài 4 7 10X-OTO202319/08/2024- DH
4885504062124THDCO03TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô2 Nguyễn Hoài 5 1 4X-OTO202019/08/2024- DH
4895504235124DATNKSDL05Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Hoài 5 6 6X15019/08/2024- DH
4905504063124THTLO07TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Hoài 5 7 10X-OTO202019/08/2024- DH
4915504238124CDOTO03Chuyên đề ô tô2 Nguyễn Hoài 6 2 5B104_CS2453326/08/2024- DH
4925504063124THTLO08TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Hoài 6 8 11X-OTO202019/08/2024- DH
4935504063124THTLO09TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Hoài 7 1 4X-OTO202019/08/2024- DH
4945504063124THTLO10TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Hoài 7 7 10X-OTO202019/08/2024- DH
4955211005124PLDC13Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh 3 7 8A301808109/09/2024- DH
4965211005124PLDC14Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh 3 9 10A301806409/09/2024- DH
4975209007124CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 1 2A107804719/08/2024- DH
4985209007124CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 3 4A107807919/08/2024- DH
4995209007124CNXHKH07Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 3 7 8A108805619/08/2024- DH
5005209007124CNXHKH08Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 3 9 10A108805519/08/2024- DH
5015507130124QTVTBTC01Quá trình và thiết bị truyền chất2 Nguyễn Hồng Sơn 6 2 5B304_CS2706726/08/2024- DH
5025507131124QTVTBTN02Quá trình và thiết bị truyền nhiệt2 Nguyễn Hồng Sơn 6 7 10B303_CS2601026/08/2024- DH
5035505059124NMH01Ngắn mạch2 Nguyễn Hồng Việt Phương 7 1 2A102604219/08/2024- DH
5045013001124GDTC103Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD505116/09/2024- DH
5055013001124GDTC104Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD504116/09/2024- DH
5065013001124GDTC105Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD505316/09/2024- DH
5075013001124GDTC106Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD505416/09/2024- DH
5085013001124GDTC107Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD505516/09/2024- DH
5095013001124GDTC108Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD505516/09/2024- DH
5105013001124GDTC110Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 4 1 4SVD505016/09/2024- DH
5115013001124GDTC109Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 4 1 4SVD505216/09/2024- DH
5125013001124GDTC113Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD505316/09/2024- DH
5135013001124GDTC114Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD505416/09/2024- DH
5145013001124GDTC117Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 6 1 4SVD505316/09/2024- DH
5155013001124GDTC118Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 6 1 4SVD505416/09/2024- DH
5165013001124GDTC120Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 6 7 10SVD504016/09/2024- DH
5175013001124GDTC119Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 6 7 10SVD505416/09/2024- DH
5185013001124GDTC111Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD505416/09/2024- DH
5195013001124GDTC112Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD505016/09/2024- DH
5205507079124CNSVL01Công nghệ sấy và lạnh3 Nguyễn Hữu Phước Trang 2 7 8A103604019/08/2024- DH
5215507122124NMKTTP01Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm1 Nguyễn Hữu Phước Trang 2 9 10A103601909/09/2024- DH
5225507139124TPCN01Thực phẩm chức năng2 Nguyễn Hữu Phước Trang 3 7 8A211602519/08/2024- DH
5235507122124NMKTTP02Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm1 Nguyễn Hữu Phước Trang 3 9 10A211604809/09/2024- DH
5245507056124CCBRQ01CN chế biến rau quả2 Nguyễn Hữu Phước Trang 4 7 8A217601719/08/2024- DH
5255507150124TCRQ01TN CN CB rau quả1 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 7 10HÓA20919/08/2024- DH
5265506149124DATCC01Đồ án thi công cầu1.5 Nguyễn Hữu Tuân 2 6 6X302319/08/2024- DH
5275506175124TTKSTKD2001Thực tập khảo sát và TK đường 1 Nguyễn Hữu Tuân 2 6 6X201119/08/2024- DH
5285506101124TCC01Thi công cầu3 Nguyễn Hữu Tuân 5 7 10B206_CS2602326/08/2024- DH
5295506150124KTKDC01Khai thác và kiểm định cầu 2 Nguyễn Hữu Tuân 6 2 5B303_CS2602326/08/2024- DH
5305506169124SKCT01Sức khỏe công trình2 Nguyễn Hữu Tuân 6 7 8A217601619/08/2024- DH
5315504171124TKMTK02Thủy khí & Máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 3 5A210604419/08/2024- DH
5325504159124TTNL03TH Hệ thống Nhiên liệu2 Nguyễn Lê Châu Thành 3 1 4XOTO253019/08/2024- DH
5335504264124KTOTO01Kỹ thuật ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 3 7 8A207602119/08/2024- DH
5345504230124CNCDSOTO03Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 9 11A207454319/08/2024- DH
5355504159124TTNL04TH Hệ thống Nhiên liệu2 Nguyễn Lê Châu Thành 4 1 4XOTO252519/08/2024- DH
5365504228124DAOTO03Đồ án ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 4 6 6X1503719/08/2024- DH
5375504264124KTOTO02Kỹ thuật ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 4 7 8A308605819/08/2024- DH
5385504082124TKMPDC01UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 9 11A308201719/08/2024- DH
5395504033124LTOT01Lý thuyết ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 3 5A206456609/09/2024- DH
5405504033124LTOT03Lý thuyết ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 9 11A102455109/09/2024- DH
5415504235124DATNKSDL01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Lê Châu Thành 5 12 12X15119/08/2024- DH
5425504038124NMNOT04Nhập môn ngành ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 6 3 5A102505109/09/2024- DH
5435504171124TKMTK01Thủy khí & Máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 9 11A102604519/08/2024- DH
5445504033124LTOT02Lý thuyết ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 7 9 11A206456509/09/2024- DH
5455319005124XSTK05Xác suất Thống kê2 Nguyễn Lê Hùng 4 9 10A218787619/08/2024- DH
5465319005124XSTK06Xác suất Thống kê2 Nguyễn Lê Hùng 5 9 10A101838319/08/2024- DH
5475209007124CNXHKH05Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 1 2A108805119/08/2024- DH
5485209007124CNXHKH06Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 3 4A108803519/08/2024- DH
5495209007124CNXHKH09Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 5 1 2A108806519/08/2024- DH
5505209007124CNXHKH10Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 5 3 4A108806519/08/2024- DH
5515505048124KTXS03Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 3 12 14A218605726/08/2024- DH
5525505134124CNVDT01Công nghệ vi điện tử2 Nguyễn Linh Nam 4 7 8A218606019/08/2024- DH
5535505243124DADT202Đồ án ĐT22 Nguyễn Linh Nam 5 6 6VPBM80919/08/2024- DH
5545505115124TDTK01Tư duy thiết kế1 Nguyễn Linh Nam 5 7 8A212605919/08/2024- DH
5555505115124TDTK02Tư duy thiết kế1 Nguyễn Linh Nam 5 9 10A212603919/08/2024- DH
5565505362124NMTKVMBD01Nhập môn Thiết kế vi mạch2 Nguyễn Linh Nam 6 7 8A303605609/09/2024- DH
5575505048124KTXS04Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 6 12 14A218605926/08/2024- DH
5585504063124THTLO01TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 3 1 4X-OTO201819/08/2024- DH
5595504235124DATNKSDL06Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Minh Tiến 3 6 6X15219/08/2024- DH
5605504226124KCDCDT02Kết cấu động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 3 9 11A213552019/08/2024- DH
5615504063124THTLO02TH Hệ thống truyền lực ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 4 1 4X-OTO202019/08/2024- DH
5625504053124TTDCDT02Tính toán động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 4 9 11A209554619/08/2024- DH
5635504226124KCDCDT01Kết cấu động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 5 3 5A208554919/08/2024- DH
5645504053124TTDCDT01Tính toán động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 6 9 11A213555419/08/2024- DH
5655413007124TACB18Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Ngọc Nhật Minh 5 9 11A307403916/09/2024- DH
5665413008124TAA2122Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Ngọc Nhật Minh 6 9 11C303403416/09/2024- DH
5675319001124DSTT09Đại số tuyến tính2 Nguyễn Ngọc Thạch 7 1 2A101808009/09/2024- DH
5685319002124GT109Giải tích I3 Nguyễn Ngọc Thạch 7 3 5A101808509/09/2024- DH
5695319001124DSTT10Đại số tuyến tính2 Nguyễn Ngọc Thạch 7 7 8A101808209/09/2024- DH
5705319002124GT110Giải tích I3 Nguyễn Ngọc Thạch 7 9 11A101808809/09/2024- DH
5715506184124CHKCHST01Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh2 Nguyễn Phú Hoàng 2 2 5B203_CS2414126/08/2024- DH
5725506184124CHKCHST02Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh2 Nguyễn Phú Hoàng 2 7 10B303_CS2404226/08/2024- DH
5735506142124CHKCHTD03Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 3 3 5A212606019/08/2024- DH
5745506142124CHKCHTD04Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 4 9 11A107603219/08/2024- DH
5755506142124CHKCHTD05Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 5 9 11A211605819/08/2024- DH
5765506021124DANM01Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 5 12 12VPK201219/08/2024- DH
5775504192124TDCKCDT01Truyền động Cơ khí CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 1 2A106604619/08/2024- DH
5785504192124TDCKCDT02Truyền động Cơ khí CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 3 4A106602919/08/2024- DH
5795504208124TTCMRBCNCDT01TTCM Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 7 10XCNC251719/08/2024- DH
5805504292124THDTCDT2201TH Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 3 1 4XCDT272719/08/2024- DH
5815504192124TDCKCDT03Truyền động Cơ khí CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 3 7 8A105606119/08/2024- DH
5825504039124RCN01Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 3 9 10A105454419/08/2024- DH
5835504292124THDTCDT2202TH Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 4 1 4XCDT252519/08/2024- DH
5845504292124THDTCDT2203TH Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 4 7 10XCDT252119/08/2024- DH
5855504292124THDTCDT2204TH Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 5 1 4XCDT252319/08/2024- DH
5865504296124THRBCNCDT2205TH Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 5 7 10XCNC251219/08/2024- DH
5875504296124THRBCNCDT2201TH Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 6 1 4XCNC252519/08/2024- DH
5885504296124THRBCNCDT2202TH Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 6 7 10XCNC252419/08/2024- DH
5895504212124CDCDT01Chuyên đề CĐT1 Nguyễn Phú Sinh 7 1 2A208605619/08/2024- DH
5905504212124CDCDT02Chuyên đề CĐT1 Nguyễn Phú Sinh 7 3 4A208605319/08/2024- DH
5915504296124THRBCNCDT2203TH Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 7 7 10XCNC252419/08/2024- DH
5925504307124THKTD2202TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Quang Dự 2 7 10XCHETAOMAY252514/10/2024- DH
5935504307124THKTD2201TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Quang Dự 2 7 10XCHETAOMAY252519/08/2024- DH
5945504256124TKCK3D01Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 3 1 4PMT252919/08/2024- DH
5955504165124NMNCK03Nhập môn ngành CK2 Nguyễn Quang Dự 3 7 8C403303009/09/2024- DH
5965504303124TNVLKT2206TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 4 1 4XCOKHI202019/08/2024- DH
5975504256124TKCK3D02Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 4 7 10PMT252519/08/2024- DH
5985504256124TKCK3D03Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 5 1 4PMT252519/08/2024- DH
5995504084124VLKT01Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 5 7 8A104454419/08/2024- DH
6005504084124VLKT02Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 5 9 10A104474619/08/2024- DH
6015504084124VLKT03Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 6 1 2A218474619/08/2024- DH
6025504044124TNKTD01Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 7 1 4PTNDL202219/08/2024- DH
6035507002124CTVXLMT01CN thực vật xử lý môi trường2 Nguyễn Sỹ Toàn 3 1 2A104601019/08/2024- DH
6045507286124XLCTON2201Xử lý đất ô nhiễm2 Nguyễn Sỹ Toàn 3 3 4A10460919/08/2024- DH
6055505049124LTP01Lập trình PLC2 Nguyễn Tấn Hoà 3 2 5B105_CS2604526/08/2024- DH
6065505019124DADKL05Đồ án điều khiển logic2 Nguyễn Tấn Hoà 3 6 6VPBM20019/08/2024- DH
6075505291124LTLOPLC01Lập trình Logic và PLC2 Nguyễn Tấn Hoà 5 2 5B104_CS2605626/08/2024- DH
6085505014124DKLG02Điều khiển logic 3 Nguyễn Tấn Hoà 6 3 5A205505019/08/2024- DH
6095505014124DKLG04Điều khiển logic 3 Nguyễn Tấn Hoà 6 9 11A208535019/08/2024- DH
6105506058124TUD01Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 2 1 2B201333319/08/2024- DH
6115506053124THXD03Tin học xây dựng2 Nguyễn Tấn Khoa 2 3 4B201301819/08/2024- DH
6125506056124TVLXD02TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 3 1 4PTNXD252509/09/2024- DH
6135506264124CHKCHTD2404Cơ lý thuyết - Tĩnh học2 Nguyễn Tấn Khoa 4 3 4A212605009/09/2024- DH
6145506264124CHKCHTD2403Cơ lý thuyết - Tĩnh học2 Nguyễn Tấn Khoa 4 7 8A304605109/09/2024- DH
6155506058124TUD02Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 4 9 10B201302919/08/2024- dh
6165506053124THXD04Tin học xây dựng2 Nguyễn Tấn Khoa 5 1 2B201303019/08/2024- DH
6175506003124CTN01Cấp thoát nước2 Nguyễn Tấn Khoa 5 3 4C403635719/08/2024- DH
6185506056124TVLXD04TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 5 7 10PTNXD253109/09/2024- DH
6195506056124TVLXD05TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 6 1 4PTNXD252509/09/2024- DH
6205506056124TVLXD03TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 6 1 4PTNXD252604/11/2024- DH
6215506056124TVLXD09TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 6 7 10PTNXD251909/09/2024- DH
6225505346124LTHDT03Lập trình hướng đối tượng 2 Nguyễn Tấn Thuận 2 2 5B305_CS2626226/08/2024- DH
6235505175124LTWNC01Lập trình web nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 2 7 10B203_CS2666726/08/2024- DH
6245505175124LTWNC02Lập trình web nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 4 2 5B206_CS2604026/08/2024- DH
6255505175124LTWNC03Lập trình web nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 4 7 10B304_CS2606126/08/2024- DH
6265505346124LTHDT01Lập trình hướng đối tượng 2 Nguyễn Tấn Thuận 6 2 5B305_CS2656126/08/2024- DH
6275505346124LTHDT02Lập trình hướng đối tượng 2 Nguyễn Tấn Thuận 6 7 10B305_CS2604526/08/2024- DH
6285504037124NLM04Nguyên lý máy2 Nguyễn Thái Dương 2 1 2A214656519/08/2024- DH
6295504037124NLM05Nguyên lý máy2 Nguyễn Thái Dương 2 3 4A214686819/08/2024- DH
6305504045124TBNC01Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 2 7 8A209454519/08/2024- DH
6315504045124TBNC02Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 2 9 10A209454419/08/2024- DH
6325504016124DACTM02Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 2 12 12VPK303019/08/2024- DH
6335504037124NLM06Nguyên lý máy2 Nguyễn Thái Dương 3 1 2A307666519/08/2024- DH
6345504307124THKTD2203TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Thái Dương 4 1 4XCHETAOMAY252419/08/2024- DH
6355504307124THKTD2205TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Thái Dương 4 1 4XCHETAOMAY252514/10/2024- DH
6365504004124CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 4 7 8A306604919/08/2024- DH
6375504307124THKTD2206TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Thái Dương 5 1 4XCHETAOMAY252614/10/2024- DH
6385504307124THKTD2204TH kỹ thuật đo1 Nguyễn Thái Dương 5 1 4XCHETAOMAY252419/08/2024- DH
6395504271124DATTTKCK02Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Nguyễn Thái Dương 5 6 6VPK343519/08/2024- DH
6405504045124TBNC03Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 6 7 8A103454319/08/2024- DH
6415507197124VLUD01Vật lý ứng dụng2 Nguyễn Thanh Hội 4 7 8A107606009/09/2024- DH
6425507197124VLUD04Vật lý ứng dụng2 Nguyễn Thanh Hội 4 9 10C303604809/09/2024- DH
6435507197124VLUD02Vật lý ứng dụng2 Nguyễn Thanh Hội 5 7 8A101603509/09/2024- DH
6445507197124VLUD03Vật lý ứng dụng2 Nguyễn Thanh Hội 5 9 10C403605209/09/2024- DH
6455319001124DSTT11Đại số tuyến tính2 Nguyễn Thanh Hưng 2 1 2A303898909/09/2024- DH
6465319002124GT101Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 2 3 5A303806609/09/2024- DH
6475319001124DSTT12Đại số tuyến tính2 Nguyễn Thanh Hưng 2 7 8A304808009/09/2024- DH
6485319002124GT112Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 2 9 11A304808309/09/2024- DH
6495504173124THCMDLCN01THCM Điện lạnh công nghiệp2 Nguyễn Thành Sơn 2 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
6505504031124KTN03Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 7 8A212604809/09/2024- DH
6515504188124DATNNLKS01Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư12 Nguyễn Thành Sơn 2 12 12BMNHIET10619/08/2024- DH
6525504173124THCMDLCN02THCM Điện lạnh công nghiệp2 Nguyễn Thành Sơn 3 1 4XNHIET202019/08/2024- DH
6535504173124THCMDLCN03THCM Điện lạnh công nghiệp2 Nguyễn Thành Sơn 3 7 10XNHIET202019/08/2024- DH
6545504031124KTN05Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 4 1 2C402606509/09/2024- DH
6555504103124DHTÔ01Điều hòa trên Ôtô2 Nguyễn Thành Sơn 4 7 10B103_CS2706326/08/2024- DH
6565504173124THCMDLCN04THCM Điện lạnh công nghiệp2 Nguyễn Thành Sơn 5 1 4XNHIET201919/08/2024- DH
6575504139124TKTN02TN Kỹ thuật nhiệt1 Nguyễn Thành Sơn 5 7 10XNHIET202014/10/2024- DH
6585504139124TKTN01TN Kỹ thuật nhiệt1 Nguyễn Thành Sơn 5 7 10XNHIET202019/08/2024- DH
6595504139124TKTN04TN Kỹ thuật nhiệt1 Nguyễn Thành Sơn 6 1 4XNHIET202014/10/2024- DH
6605504139124TKTN03TN Kỹ thuật nhiệt1 Nguyễn Thành Sơn 6 1 4XNHIET222219/08/2024- DH
6615504261124THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 3 7 10XCOKHI252519/08/2024- DH
6625506264124CHKCHTD2401Cơ lý thuyết - Tĩnh học2 Nguyễn Thế Dương 3 7 8A302606409/09/2024- DH
6635506264124CHKCHTD2402Cơ lý thuyết - Tĩnh học2 Nguyễn Thế Dương 3 9 10A302605109/09/2024- DH
6645506042124NMNX03Nhập môn ngành XD1 Nguyễn Thế Dương 5 1 2A206605109/09/2024- DH
6655506032124KCNNT01Kết cấu nhà nhiều tầng2 Nguyễn Thế Dương 5 3 5A104601019/08/2024- DH
6665505106124TR01TN Rơle1 Nguyễn Thế Lực 7 1 4PTNHTĐ202119/08/2024- DH
6675505106124TR03TN Rơle1 Nguyễn Thế Lực 7 1 4PTNHTĐ202014/10/2024- DH
6685505106124TR02TN Rơle1 Nguyễn Thế Lực 7 7 10PTNHTĐ202019/08/2024- DH
6695505106124TR04TN Rơle1 Nguyễn Thế Lực 7 7 10PTNHTĐ202114/10/2024- DH
6705504080124TDHSX02Tự động hóa QT sản xuất2 Nguyễn Thế Tranh 4 9 10A210605919/08/2024- DH
6715504080124TDHSX03Tự động hóa QT sản xuất2 Nguyễn Thế Tranh 6 3 4A106604819/08/2024- DH
6725504191124KTDKTDCDT01KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 2 2 5B106_CS2503926/08/2024- DH
6735504204124TNTDTKCDT01TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 7 10XCDT202019/08/2024- DH
6745504029124HTDTK02HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 1 2A106454519/08/2024- DH
6755504080124TDHSX01Tự động hóa QT sản xuất2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 3 4A106602819/08/2024- DH
6765504204124TNTDTKCDT02TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 7 10XCDT202019/08/2024- DH
6775504191124KTDKTDCDT02KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 2 5B106_CS2505026/08/2024- DH
6785504191124KTDKTDCDT03KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 7 10B203_CS2515126/08/2024- DH
6795504189124TUDCB01Toán ứng dụng cơ bản2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 1 2A106606019/08/2024- DH
6805504029124HTDTK03HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 3 4A106535219/08/2024- DH
6815504204124TNTDTKCDT03TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 7 10XCDT201919/08/2024- DH
6825504189124TUDCB02Toán ứng dụng cơ bản2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 1 2A213504819/08/2024- DH
6835504189124TUDCB03Toán ứng dụng cơ bản2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 3 4A213504919/08/2024- DH
6845504204124TNTDTKCDT04TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 7 10XCDT201919/08/2024- DH
6855413007124TACB11Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Diệu Hương 2 3 5A103404616/09/2024- DH
6865413007124TACB13Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Diệu Hương 3 3 5A107403516/09/2024- DH
6875413008124TAA2111Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 2 3 5A205403516/09/2024- DH
6885413007124TACB12Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Diệu Thanh 2 9 11A217404116/09/2024- DH
6895413008124TAA2113Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 3 3 5A102404016/09/2024- DH
6905413008124TAA2114Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 3 9 11A212403316/09/2024- DH
6915413008124TAA2117Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 3 5A205404716/09/2024- DH
6925413008124TAA2118Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 9 11C402404616/09/2024- DH
6935413007124TACB24Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Diệu Thanh 7 3 5A212404723/09/2024- DH
6945413007124TACB22Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Diệu Thanh 7 9 11A205404123/09/2024- DH
6955507042124TVSMT02TN Vi sinh môi trường2 Nguyễn Thị Đông Phương 2 7 10PTNMT201619/08/2024- DH
6965507145124THUDTK02Tin học ứng dụng trong KTTP2 Nguyễn Thị Đông Phương 4 7 10VPBM302619/08/2024- DH
6975507030124SXSH01Sản xuất sạch hơn2 Nguyễn Thị Đông Phương 7 1 2A213602419/08/2024- DH
6985505323124DATNCNTTKS01Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 6 6X2007719/08/2024- DH
6995505128124CSDL201Cơ sở dữ liệu II2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 7 8A218604919/08/2024- DH
7005505251124THCB12Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 9 11PMT302409/09/2024- DH
7015505333124HKDNCNTT01Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 6 6X20017419/08/2024- DH
7025505128124CSDL202Cơ sở dữ liệu II2 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 7 8A212606019/08/2024- DH
7035505251124THCB13Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 9 11PMT303009/09/2024- DH
7045505219124TKGDND04Thiết kế giao diện người dùng2 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 1 2A105601919/08/2024- DH
7055505327124TTTNCNTT01Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 6 6X2003619/08/2024- DH
7065505128124CSDL203Cơ sở dữ liệu II2 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 7 8A303605919/08/2024- DH
7075505251124THCB14Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 9 11PMT303109/09/2024- DH
7085505219124TKGDND01Thiết kế giao diện người dùng2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 7 8A106605619/08/2024- DH
7095505251124THCB16Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 9 11PMT302709/09/2024- DH
7105505328124TTCMCNM01TTCM Công nghệ mới 2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 12 12X20017619/08/2024- DH
7115505349124TTCMTKCSDL01TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 6 6X25015919/08/2024- DH
7125505219124TKGDND02Thiết kế giao diện người dùng2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 7 8A104606219/08/2024- DH
7135505251124THCB17Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 9 11PMT303809/09/2024- DH
7145505251124THCB15Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 7 1 3PMT302509/09/2024- DH
7155505141124DTNIT01Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Thị Hà Quyên 7 12 12X30819/08/2024- DH
7165504088124COLT01Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 2 1 2A304606209/09/2024- DH
7175504088124COLT02Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 2 3 4A304606209/09/2024- DH
7185504088124COLT05Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 4 7 8A213608509/09/2024- DH
7195504040124SBVL02Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân 4 9 11A213616119/08/2024- DH
7205504088124COLT03Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 5 1 2A302606109/09/2024- DH
7215504088124COLT04Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 5 3 4A302605109/09/2024- DH
7225504088124COLT07Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 5 7 8A304608609/09/2024- DH
7235504040124SBVL04Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân 5 9 11A304605619/08/2024- DH
7245504088124COLT06Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 6 7 8A21260709/09/2024- DH
7255504040124SBVL03Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân 6 9 11A212606119/08/2024- DH
7265319005124XSTK01Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 3 1 2A214817819/08/2024- DH
7275319005124XSTK02Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 3 3 4A214838319/08/2024- DH
7285319005124XSTK03Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 7 8A214838319/08/2024- DH
7295319005124XSTK04Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 9 10A214838319/08/2024- DH
7305413004124NN317Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Hoàng Báu 3 1 2A207404019/08/2024- DH
7315413002124NN101Ngoại Ngữ I3 Nguyễn Thị Hoàng Báu 3 3 5A207454419/08/2024- DH
7325413004124NN334Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 7 8A213403219/08/2024- DH
7335413007124TACB03Tiếng Anh cơ bản3 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 9 11A217403716/09/2024- DH
7345504031124KTN01Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 7 8A206604509/09/2024- DH
7355504135124TBTDN01Thiết bị Trao Đổi Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 9 10A206605719/08/2024- DH
7365504031124KTN04Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 7 8C401606509/09/2024- DH
7375504172124DLN01Đo lường nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 9 11A107603719/08/2024- DH
7385504188124DATNNLKS05Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư12 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 12 12BMNHIET101019/08/2024- DH
7395504031124KTN02Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 7 8A208606509/09/2024- DH
7405504135124TBTDN02Thiết bị Trao Đổi Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 9 10A208603119/08/2024- DH
7415504172124DLN02Đo lường nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 9 11A104604019/08/2024- DH
7425505116124XLTHS02Xử lý tín hiệu số2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 3 7 8A205606019/08/2024- DH
7435505184124NNCND03Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 3 9 11A205303119/08/2024- DH
7445505184124NNCND01Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 4 9 11A217303119/08/2024- DH
7455505184124NNCND02Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 5 9 11A217302619/08/2024- DH
7465505116124XLTHS01Xử lý tín hiệu số2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 2 5B105_CS2605626/08/2024- DH
7475505264124TTSO01Thông tin số2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 7 1 2A207605219/08/2024- DH
7485514009124TLDNGE01Tâm lý học dạy nghề1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2C30320219/08/2024- DH
7495502003124KNGT20Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 1 2A102605104/11/2024- DH
7505502003124KNGT19Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 1 2A102605109/09/2024- DH
7515502003124KNGT21Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 7 8A304605209/09/2024- DH
7525502003124KNGT22Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 9 10A304605009/09/2024- DH
7535502003124KNGT14Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A210606109/09/2024- DH
7545502003124KNGT01Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 7 8A303606609/09/2024- DH
7555502004124KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 7 8A303603904/11/2024- DH
7565502004124KNLVN02Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 9 10A303602809/09/2024- DH
7575514004124GDHOC01Giáo dục học2 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2A307502719/08/2024- DH
7585502003124KNGT12Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A301606704/11/2024- DH
7595502003124KNGT03Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A301606709/09/2024- DH
7605502003124KNGT13Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 9 10A301605304/11/2024- DH
7615305001124VLCD01Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 1 2A305807709/09/2024- DH
7625305001124VLCD02Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 3 4A305807709/09/2024- DH
7635305001124VLCD04Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 9 10A218806709/09/2024- DH
7645305002124VLCN01Vật lý Cơ - Nhiệt2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4 1 2A301808309/09/2024- DH
7655305002124VLCN02Vật lý Cơ - Nhiệt2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4 3 4A301805309/09/2024- DH
7665413004124NN308Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Nhị Châu 4 7 8A207402519/08/2024- DH
7675319001124DSTT02Đại số tuyến tính2 Nguyễn Thị Sinh 2 7 8A303808109/09/2024- DH
7685319002124GT102Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 2 9 11A303806709/09/2024- DH
7695319001124DSTT03Đại số tuyến tính2 Nguyễn Thị Sinh 3 1 2A305808809/09/2024- DH
7705319002124GT103Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 3 3 5A305808009/09/2024- DH
7715319001124DSTT04Đại số tuyến tính2 Nguyễn Thị Sinh 3 7 8A305808009/09/2024- DH
7725319002124GT114Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 3 9 11A305808109/09/2024- DH
7735319002124GT116Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 7 8 10A301808009/09/2024- DH
7745211005124PLDC09Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 6 1 2A301808309/09/2024- DH
7755211005124PLDC10Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 6 3 4A301807109/09/2024- DH
7765505198124TC>02TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 3 4PMT353019/08/2024- DH
7775505201124TLTCBVC05TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 7 8PMT302509/09/2024- DH
7785505201124TLTCBVC06TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 9 10PMT302609/09/2024- DH
7795505198124TC>03TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 7 8PMT352819/08/2024- DH
7805505198124TC>04TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 9 10PMT353519/08/2024- DH
7815505198124TC>05TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 1 2PMT353219/08/2024- DH
7825505198124TC>06TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 3 4PMT353519/08/2024- DH
7835505201124TLTCBVC07TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 9 10PMT302609/09/2024- DH
7845505201124TLTCBVC02TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 9 10PMT302609/09/2024- DH
7855505201124TLTCBVC03TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 1 2PMT302609/09/2024- DH
7865505201124TLTCBVC04TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 3 4PMT302609/09/2024- DH
7875505201124TLTCBVC01TH Lập trình cơ bản với C1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 7 8PMT302709/09/2024- DH
7885507355124KTPTNATHC01KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4PTNHH201809/09/2024- DH
7895507355124KTPTNATHC03KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4PTNHH201704/11/2024- DH
7905507090124DAQT01Đồ án QT & TB2 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 12 12X50319/08/2024- DH
7915507175124TNHHP01TN Hóa lý - Hóa phân tích1 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 1 4PTNHH202014/10/2024- DH
7925507175124TNHHP02TN Hóa lý - Hóa phân tích1 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 7 10PTNHH201214/10/2024- DH
7935507323124TNHHCI2201TN Hóa hữu cơ 11 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 7 10PTNHOA201519/08/2024- DH
7945507322124TNHVCVL2201TN Hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 3 6PTNHOA201519/08/2024- DH
7955507355124KTPTNATHC02KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 7 10PTNHH222209/09/2024- DH
7965507283124TNQTTBTL01TN QT & TB thủy lực2 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 7 10PTNQT20519/08/2024- DH
7975507207124TNQTTBTN01TN QT & TB truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHOA201119/08/2024- DH
7985507325124TNQTVATBTL01TN Quá trình và thiết bị thủy lực1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA20514/10/2024- DH
7995507207124TNQTTBTN03TN QT & TB truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA221614/10/2024- DH
8005507207124TNQTTBTN02TN QT & TB truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA202019/08/2024- DH
8015507337124TNAMVBVKL01TN ăn mòn và bảo vệ kim loại1 Nguyễn Thị Trung Chinh 7 1 4PTNHOA25419/08/2024- DH
8025506204124VMT101Vẽ Mỹ thuật 12 Nguyễn Trọng Công Thành 2 7 10B104303909/09/2024- DH
8035506204124VMT102Vẽ Mỹ thuật 12 Nguyễn Trọng Công Thành 6 7 10B104303709/09/2024- DH
8045504258124THCMHAN01THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 1 4XCOKHI251519/08/2024- DH
8055504241124THCMGH01THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 7 10XGO-HAN252919/08/2024- DH
8065504241124THCMGH02THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 3 1 4XGO-HAN252519/08/2024- DH
8075504258124THCMHAN02THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 3 7 10XCOKHI252519/08/2024- DH
8085504276124THHCTT01TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 6 7 10XGH252519/08/2024- DH
8095504241124THCMGH03THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 6 10 13XGO-HAN252419/08/2024- DH
8105209008124LSDCSVN05Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 4 1 2A101807519/08/2024- DH
8115209008124LSDCSVN06Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 4 3 4A101817719/08/2024- DH
8125505075124TLTP02TH Lập trình PLC1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNTDH20814/10/2024- DH
8135505075124TLTP01TH Lập trình PLC1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNTDH201919/08/2024- DH
8145505092124TTMD09TH máy điện2 Nguyễn Văn Nam 2 7 10XDIEN202019/08/2024- DH
8155505092124TTMD10TH máy điện2 Nguyễn Văn Nam 3 7 10XDIEN201919/08/2024- DH
8165505339124THMTTCNHS01TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Nguyễn Văn Nam 4 1 4PTNTDH252419/08/2024- DH
8175505339124THMTTCNHS02TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Nguyễn Văn Nam 5 1 4PTNTDH201619/08/2024- DH
8185505019124DADKL03Đồ án điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 6 6VPBM201819/08/2024- DH
8195505092124TTMD12TH máy điện2 Nguyễn Văn Nam 5 7 10XDIEN202019/08/2024- DH
8205505076124THSCADA01TH Mạng TTCN & Hệ SCADA1 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNT10219/08/2024- GDH
8215505339124THMTTCNHS04TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNTDH202019/08/2024- DH
8225505092124TTMD13TH máy điện2 Nguyễn Văn Nam 6 7 10XDIEN201519/08/2024- DH
8235505350124THBTAN01TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 6 11 13PTNTDH302819/08/2024- DH
8245505336124THTKSDDCN05TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 7 1 4PMT302719/08/2024- DH
8255505251124THCB19Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 3 9 11PMT302709/09/2024- DH
8265505192124QTM04Quản trị Mạng2 Nguyễn Văn Phát 4 1 2A212604719/08/2024- DH
8275505192124QTM02Quản trị Mạng2 Nguyễn Văn Phát 4 7 8A106606019/08/2024- DH
8285505251124THCB18Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 4 9 11PMT302609/09/2024- DH
8295505212124TQTM01TH Quản trị Mạng1 Nguyễn Văn Phát 5 1 2PMT303319/08/2024- DH
8305505192124QTM01Quản trị Mạng2 Nguyễn Văn Phát 5 7 8A107606119/08/2024- DH
8315505251124THCB20Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 5 9 11PMT301709/09/2024- DH
8325505212124TQTM02TH Quản trị Mạng1 Nguyễn Văn Phát 6 3 4PMT304519/08/2024- DH
8335505212124TQTM03TH Quản trị Mạng1 Nguyễn Văn Phát 6 9 10PMT303019/08/2024- DH
8345505212124TQTM04TH Quản trị Mạng1 Nguyễn Văn Phát 7 1 2PMT303019/08/2024- DH
8355505212124TQTM05TH Quản trị Mạng1 Nguyễn Văn Phát 7 3 4PMT302919/08/2024- DH
8365505176124LKDT01Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 2 3 5A218605719/08/2024- DH
8375505108124TCN03Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 2 7 8A306646319/08/2024- DH
8385505108124TCN04Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 2 9 10A306636319/08/2024- DH
8395505176124LKDT02Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 3 3 5A218605919/08/2024- DH
8405505027124DLDDT01Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 3 7 10B105_CS2604326/08/2024- DH
8415505176124LKDT03Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 4 3 5A218605819/08/2024- DH
8425505027124DLDDT03Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 4 7 10B105_CS2604126/08/2024- DH
8435505179124LTMDT201Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 5 3 4A105606019/08/2024- DH
8445505179124LTMDT202Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 6 3 4A307626119/08/2024- DH
8455505027124DLDDT07Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 6 7 8A306606019/08/2024- DH
8465505361124VLNTVMBD01Vật lý nguyên tử2 Nguyễn Văn Thịnh 6 9 10A306605609/09/2024- DH
8475505179124LTMDT203Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 7 3 4A218606019/08/2024- DH
8485504019124DTNCK01Đồ án tốt nghiệp CTM10 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6VPK60019/08/2024- DH
8495504244124KTCK03Kỹ thuật cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 3 1 2A103454501/10/2024- DH
8505504244124KTCK04Kỹ thuật cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 3 3 4A103454401/10/2024- DH
8515504252124TUDCK03Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 3 7 8A106656601/10/2024- DH
8525504252124TUDCK04Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 3 9 10C402656101/10/2024- DH
8535504017124DACCTM03Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo 3 12 12VPK292919/08/2024- DH
8545504011124CNCTM101Công nghệ Chế tạo Máy I2 Nguyễn Xuân Bảo 4 1 2A307454501/10/2024- DH
8555504011124CNCTM102Công nghệ Chế tạo Máy I2 Nguyễn Xuân Bảo 4 3 4A205484701/10/2024- DH
8565504017124DACCTM04Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo 4 6 6VPK303019/08/2024- DH
8575504254124HKDNCTM01Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Xuân Bảo 5 6 6X150119/08/2024- DH
8585504306124TTTNCK2201Thực tập tốt nghiệp5 Nguyễn Xuân Bảo 6 12 12X60019/08/2024- DH
8595504270124AVCN01Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 7 1 2A210484801/10/2024- DH
8605504272124DDKT01Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo 7 3 4A210453901/10/2024- DH
8615504266124DATNCTM01Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Xuân Bảo 7 6 6VPK802219/08/2024- DH
8625504048124TTNCK01Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Xuân Bảo 7 12 12X50219/08/2024- DH
8635209004124HCM07Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 2 7 8A214807719/08/2024- DH
8645209004124HCM08Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 2 9 10A214805319/08/2024- DH
8655505046124KTVDK06Kỹ thuật vi điều khiển3 Phạm Duy Dưởng 2 3 5A212504719/08/2024- DH
8665505019124DADKL02Đồ án điều khiển logic2 Phạm Duy Dưởng 2 6 6VPBM202019/08/2024- DH
8675505339124THMTTCNHS03TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Phạm Duy Dưởng 2 7 10PTNTDH201819/08/2024- DH
8685505334124NMNTDH2003Nhập môn ngành KTĐK & TĐH2 Phạm Duy Dưởng 3 3 4A211608009/09/2024- DH
8695505026124DAVDK01Đồ án Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 6 6VPBM1608819/08/2024- DH
8705505339124THMTTCNHS05TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Phạm Duy Dưởng 3 7 10PTNTDH202119/08/2024- DH
8715505046124KTVDK04Kỹ thuật vi điều khiển3 Phạm Duy Dưởng 4 3 5A307565619/08/2024- DH
8725505339124THMTTCNHS06TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Phạm Duy Dưởng 4 7 10PTNTDH201819/08/2024- DH
8735505046124KTVDK05Kỹ thuật vi điều khiển3 Phạm Duy Dưởng 5 3 5C402505119/08/2024- DH
8745505339124THMTTCNHS07TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Phạm Duy Dưởng 5 7 10PTNTDH201819/08/2024- DH
8755505085124TVDK01TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 6 1 4PTNTDH303119/08/2024- DH
8765505013124DKGNTB04Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng 6 7 10B106_CS2505021/10/2024- DH
8775505013124DKGNTB03Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng 6 7 10B106_CS2605926/08/2024- DH
8785505339124THMTTCNHS08TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2 Phạm Duy Dưởng 7 1 4PTNTDH201619/08/2024- DH
8795209005124THML10Triết học Mác-Lênin3 Phạm Huy Thành 4 3 5A207805409/09/2024- DH
8805209005124THML06Triết học Mác-Lênin3 Phạm Huy Thành 5 4 6A218807709/09/2024- DH
8815504249124QLDAOTO02Quản lý dự án chuyên ngành Động lực2 Phạm Minh Mận 4 2 5B103_CS2803426/08/2024- DH
8825504024124HDHTNO01Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô2 Phạm Minh Mận 5 2 5B103_CS2655326/08/2024- DH
8835504249124QLDAOTO01Quản lý dự án chuyên ngành Động lực2 Phạm Minh Mận 5 7 10B103_CS2804426/08/2024- DH
8845504235124DATNKSDL07Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phạm Minh Mận 6 6 6X15019/08/2024- DH
8855013001124GDTC122Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 2 1 4SVD505516/09/2024- DH
8865013001124GDTC121Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 2 1 4SVD505516/09/2024- DH
8875013003124GDTC328Giáo dục thể chất III1 Phạm Nhật Trường 3 1 4SVD504819/08/2024- DH
8885013003124GDTC327Giáo dục thể chất III1 Phạm Nhật Trường 3 1 4SVD504619/08/2024- DH
8895013001124GDTC125Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 3 7 10SVD505516/09/2024- DH
8905013001124GDTC126Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 3 7 10SVD505216/09/2024- DH
8915013001124GDTC128Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 4 1 4SVD505216/09/2024- DH
8925013001124GDTC127Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 4 1 4SVD505016/09/2024- DH
8935013001124GDTC129Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 4 7 10SVD504516/09/2024- DH
8945013001124GDTC130Giáo dục thể chất I1 Phạm Nhật Trường 4 7 10SVD505116/09/2024- DH
8955013003124GDTC330Giáo dục thể chất III1 Phạm Nhật Trường 5 7 10SVD504119/08/2024- DH
8965013003124GDTC329Giáo dục thể chất III1 Phạm Nhật Trường 5 7 10SVD504919/08/2024- DH
8975507227124DAXLCTR01Đồ án Xử lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 3 6 6VPK30019/08/2024- DH
8985507232124TNCNXLCTR01TN Công nghệ xử lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 4 7 10PTNMT20719/08/2024- DH
8995507029124QTPTMT01Quan trắc và phân tích môi trường3 Phạm Phú Song Toàn 5 2 5B102_CS260926/08/2024- DH
9005507013124DHMT01Độc học môi trường2 Phạm Phú Song Toàn 5 7 10B102_CS2251226/08/2024- DH
9015505099124TDTCS04TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 2 1 4PTNDTCS202214/10/2024- DH
9025505099124TDTCS03TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 2 1 4PTNDTCS202019/08/2024- DH
9035505019124DADKL07Đồ án điều khiển logic2 Phạm Thanh Phong 2 6 6VPBM202019/08/2024- DH
9045505041124KTDKTD01Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 3 2 5B204_CS2807926/08/2024- DH
9055505314124DATNTDHKS01Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Thanh Phong 3 6 6VPBM2005319/08/2024- DH
9065505019124DADKL01Đồ án điều khiển logic2 Phạm Thanh Phong 3 12 12VPBM202019/08/2024- DH
9075505099124TDTCS02TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 4 1 4PTNDTCS202014/10/2024- DH
9085505099124TDTCS01TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 4 1 4PTNDTCS202119/08/2024- DH
9095505040124KTDKNC01Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong 5 1 2A102602719/08/2024- DH
9105505334124NMNTDH2001Nhập môn ngành KTĐK & TĐH2 Phạm Thanh Phong 5 3 4A102608009/09/2024- DH
9115505332124HKDNTDH01Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Phạm Thanh Phong 5 6 6X160319/08/2024- DH
9125505099124TDTCS05TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 5 7 10PTNDTCS201219/08/2024- DH
9135505040124KTDKNC02Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong 6 1 2A208656219/08/2024- DH
9145505334124NMNTDH2002Nhập môn ngành KTĐK & TĐH2 Phạm Thanh Phong 6 3 4A20860009/09/2024- DH
9155505313124TTTNTDH01Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Thanh Phong 6 6 6X150319/08/2024- DH
9165505015124DKS01Điều khiển số2 Phạm Thanh Phong 6 7 8A105602819/08/2024- DH
9175505024124DTNTD01Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Phạm Thanh Phong 7 6 6VPBM200019/08/2024- DH
9185505195124TCSDL201TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 2 1 2PMT353119/08/2024- DH
9195505251124THCB21Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 2 3 5PMT303109/09/2024- DH
9205505348124THLTHDT03TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 2 7 8PMT302919/08/2024- DH
9215505348124THLTHDT04TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 2 9 10PMT301819/08/2024- DH
9225505195124TCSDL203TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 3 1 2PMT353019/08/2024- DH
9235505195124TCSDL204TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 3 3 4PMT352919/08/2024- DH
9245505195124TCSDL202TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 4 1 2PMT353419/08/2024- DH
9255505251124THCB23Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 4 3 5PMT305209/09/2024- DH
9265505348124THLTHDT05TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 4 7 8PMT303019/08/2024- DH
9275505348124THLTHDT06TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 4 9 10PMT404019/08/2024- DH
9285505251124THCB24Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 5 3 5PMT303109/09/2024- DH
9295505195124TCSDL205TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 6 1 2PMT351819/08/2024- DH
9305505195124TCSDL206TH Cơ sở dữ liệu II 1 Phạm Thị Trà My 6 3 4PMT352419/08/2024- DH
9315505348124THLTHDT01TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 6 7 8PMT302319/08/2024- DH
9325505348124THLTHDT02TH Lập trình HĐT1 Phạm Thị Trà My 6 9 10PMT302019/08/2024- DH
9335505251124THCB22Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 7 1 3PMT303009/09/2024- DH
9345505251124THCB32Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 7 7 9PMT305009/09/2024- DH
9355505343124DTDM2001Điện toán đám mây2 Phạm Tuấn 2 7 8A211605219/08/2024- DH
9365505326124TGMT2001Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 3 2 5B205_CS2805726/08/2024- DH
9375505218124TGMT01Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 3 7 10B104_CS280126/08/2024- GDH
9385505326124TGMT2002Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 3 7 10B104_CS2807326/08/2024- DH
9395505326124TGMT2003Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 4 2 5B104_CS2808026/08/2024- DH
9405505343124DTDM2002Điện toán đám mây2 Phạm Tuấn 5 1 2A101686819/08/2024- DH
9415505126124CDPM02Chuyên đề phần mềm2 Phạm Tuấn 5 3 5A101858419/08/2024- DH
9425505322124DAKTPM01Đồ Án Kiểm thử phần mềm2 Phạm Tuấn 5 6 6VPBM20018119/08/2024- DH
9435505161124KDLPDL01Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu2 Phạm Tuấn 6 1 2A107603919/08/2024- DH
9445505161124KDLPDL02Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu2 Phạm Tuấn 6 7 8A101806919/08/2024- DH
9455505126124CDPM03Chuyên đề phần mềm2 Phạm Tuấn 6 9 11A101606019/08/2024- DH
9465505226124TTNT01Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 7 3 5A103605019/08/2024- DH
9475505086124TXS&ứD07TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 2 1 4PTNDIENTU201719/08/2024- DH
9485505243124DADT201Đồ án ĐT22 Phạm Văn Phát 2 6 6VPBM803419/08/2024- DH
9495505257124MCBKD01Mạng cảm biến không dây2 Phạm Văn Phát 2 8 10C403404019/08/2024- DH
9505505268124DADTVT201Đồ án ĐTVT22 Phạm Văn Phát 3 6 6VPBM1004119/08/2024- DH
9515505254124HTTTVT01Hệ thống thông tin vô tuyến3 Phạm Văn Phát 3 9 11A106605319/08/2024- DH
9525505257124MCBKD02Mạng cảm biến không dây2 Phạm Văn Phát 3 11 13A217402019/08/2024- DH
9535505125124CDTVT02Chuyên đề ngành Điện tử - Viễn thông2 Phạm Văn Phát 4 9 11C403602819/08/2024- DH
9545505048124KTXS05Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 2 5B203_CS2605126/08/2024- DH
9555505048124KTXS06Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 7 10B302_CS2602726/08/2024- DH
9565505086124TXS&ứD06TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 6 1 4PTNDIENTU201019/08/2024- DH
9575505086124TXS&ứD08TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 7 1 4PTNDIENTU201919/08/2024- DH
9585506042124NMNX02Nhập môn ngành XD1 Phan Cao Thọ 6 3 4A211603209/09/2024- DH
9595502010124DMSTKN02Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 6 9 10A218656619/08/2024- DH
9605507318124HDCVL2201Hóa đại cương2 Phan Chi Uyên 2 7 8A213605709/09/2024- DH
9615507356124NMNCKTHH01NHẬP MÔN NGÀNH CNKTHH1 Phan Chi Uyên 2 9 10A213603509/09/2024- DH
9625507050124CDNT01Chuyên đề ngành TP2 Phan Chi Uyên 3 9 11C403603219/08/2024- DH
9635507324124HHCII2201Hóa hữu cơ 22 Phan Chi Uyên 4 1 2A308601519/08/2024- DH
9645507327124HPTVL2201Hóa phân tích3 Phan Chi Uyên 5 3 5C303601519/08/2024- DH
9655507260124TTKT2003Thực tập kỹ thuật3 Phan Chi Uyên 6 6 6X20419/08/2024- DH
9665505069124TDGNTNV01TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 2 1 4PTNHTN201819/08/2024- DH
9675505243124DADT203Đồ án ĐT22 Phan Ngọc Kỳ 2 6 6VPBM801019/08/2024- DH
9685505046124KTVDK01Kỹ thuật vi điều khiển3 Phan Ngọc Kỳ 2 9 11A309555019/08/2024- DH
9695505268124DADTVT202Đồ án ĐTVT22 Phan Ngọc Kỳ 3 6 6VPBM1001919/08/2024- DH
9705505069124TDGNTNV05TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 3 7 10PTNHTN202019/08/2024- DH
9715505046124KTVDK03Kỹ thuật vi điều khiển3 Phan Ngọc Kỳ 4 3 5A206504319/08/2024- DH
9725505164124KTVDKA02Kỹ thuật vi điều khiển A2 Phan Ngọc Kỳ 4 3 5A20630719/08/2024- GDH
9735505069124TDGNTNV03TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 4 7 10PTNHTN252519/08/2024- DH
9745505069124TDGNTNV04TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 1 4PTNHTN202019/08/2024- DH
9755505013124DKGNTB01Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 6 2 5B106_CS2503326/08/2024- DH
9765505013124DKGNTB02Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 6 7 10B104_CS2504026/08/2024- DH
9775504297124THCCCDT2203TH CAD/CAM CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 1 4PMT302119/08/2024- DH
9785504009124CNC02Công nghệ CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 7 8A210454519/08/2024- DH
9795504200124CDPMCCCDT01CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 9 11A210452919/08/2024- DH
9805504297124THCCCDT2204TH CAD/CAM CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 1 4PMT353419/08/2024- DH
9815504298124THCNCCDT2203TH CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 7 10PMT302719/08/2024- DH
9825504298124THCNCCDT2201TH CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 1 4PMT302819/08/2024- DH
9835504298124THCNCCDT2204TH CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 7 10PMT352519/08/2024- DH
9845504257124THCMCCC01THCM CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 7 10PMT251319/08/2024- DH
9855504009124CNC03Công nghệ CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 7 8A209452819/08/2024- DH
9865504200124CDPMCCCDT02CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 9 11A209454519/08/2024- DH
9875504223124QLDUCN01Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 1 2A209504819/08/2024- DH
9885504200124CDPMCCCDT03CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 3 5A209454019/08/2024- DH
9895504210124TTCMCCDT01TTCM CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 7 10PMT353119/08/2024- DH
9905506053124THXD02Tin học xây dựng2 Phan Nhật Long 3 9 11B201302519/08/2024- DH
9915506069124CHCT01Cơ học công trình3 Phan Nhật Long 4 9 11A106605019/08/2024- DH
9925506055124TKCCT01TN kết cấu công trình1 Phan Nhật Long 5 1 4PKĐ252119/08/2024- DH
9935506055124TKCCT02TN kết cấu công trình1 Phan Nhật Long 6 1 4PKĐ251519/08/2024- DH
9945413007124TACB17Tiếng Anh cơ bản3 Phan Phạm Xuân Trinh 5 3 5A308404316/09/2024- DH
9955319001124DSTT01Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 2 1 2A301808409/09/2024- DH
9965319002124GT111Giải tích I3 Phan Quang Như Anh 2 3 5A301805509/09/2024- DH
9975319001124DSTT14Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 3 1 2A301806209/09/2024- DH
9985319002124GT104Giải tích I3 Phan Quang Như Anh 3 3 5A301807809/09/2024- DH
9995319001124DSTT15Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 4 1 2A214809509/09/2024- DH
10005319001124DSTT16Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 4 3 4A214807909/09/2024- DH
10015319001124DSTT06Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 4 7 8A301808009/09/2024- DH
10025319002124GT106Giải tích I3 Phan Quang Như Anh 4 9 11A301808109/09/2024- DH
10035504130124NLTT01Năng lượng tái tạo2 Phan Quí Trà 5 7 10B305_CS2706226/08/2024- DH
10045413001124NNCB01Ngoại Ngữ cơ bản3 Phan Thị Hải Yến 2 3 5A207401119/08/2024- DH
10055413008124TAA2120Tiếng Anh A2.13 Phan Thị Hải Yến 6 9 11A309404416/09/2024- DH
10065505100124THDLCB01TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 2 1 4PTNDLCB202019/08/2024- DH
10075505078124THNMTDH01TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Phan Thị Thanh Vân 2 1 4XDIEN2252714/10/2024- DH
10085505078124THNMTDH02TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Phan Thị Thanh Vân 2 7 10XDIEN2252716/09/2024- DH
10095505102124TNMD06TN mạch điện1 Phan Thị Thanh Vân 3 1 4PTNMMD202019/08/2024- DH
10105505100124THDLCB05TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 3 7 10PTNDLCB222214/10/2024- DH
10115505100124THDLCB02TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 3 7 10PTNDLCB202219/08/2024- DH
10125505102124TNMD07TN mạch điện1 Phan Thị Thanh Vân 4 1 4PTNMMD202119/08/2024- DH
10135505078124THNMTDH03TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Phan Thị Thanh Vân 4 1 4XDIEN2252614/10/2024- DH
10145505100124THDLCB06TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 4 7 10PTNDLCB202114/10/2024- DH
10155505100124THDLCB03TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 4 7 10PTNDLCB202619/08/2024- DH
10165505102124TNMD08TN mạch điện1 Phan Thị Thanh Vân 5 1 4PTNMMD201919/08/2024- DH
10175505078124THNMTDH04TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Phan Thị Thanh Vân 5 1 4XDIEN2252714/10/2024- DH
10185505078124THNMTDH05TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH1 Phan Thị Thanh Vân 5 7 10XDIEN2252614/10/2024- DH
10195505100124THDLCB04TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 5 7 10PTNDLCB222219/08/2024- DH
10205505335124KTLTC2004Kỹ thuật lập trình C2 Phan Thị Thanh Vân 6 1 2A102515019/08/2024- DH
10215505019124DADKL08Đồ án điều khiển logic2 Phan Thị Thanh Vân 7 6 6VPBM262619/08/2024- DH
10225505026124DAVDK03Đồ án Vi điều khiển2 Phan Thị Thanh Vân 7 12 12VPBM626119/08/2024- DH
10235506234124CDKTBVKT01Chuyên đề kiến trúc bền vững 2 Phan Tiến Vinh 3 7 10B203_CS2502726/08/2024- DH
10245506034124KTRXD01Kiến trúc xây dựng2 Phan Tiến Vinh 4 7 8A206601619/08/2024- DH
10255506034124KTRXD02Kiến trúc xây dựng2 Phan Tiến Vinh 4 9 10A206606019/08/2024- DH
10265506233124VGH01Vẽ ghi1 Phan Tiến Vinh 5 1 2A104605019/08/2024- DH
10275506206124KTNM01Kiến trúc nhập môn1 Phan Tiến Vinh 5 7 8A108607909/09/2024- DH
10285319005124XSTK08Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 2 9 10A308801219/08/2024- DH
10295319001124DSTT13Đại số tuyến tính2 Phan Trần Đức Minh 3 7 8A303808109/09/2024- DH
10305319002124GT113Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 3 9 11A303808609/09/2024- DH
10315319001124DSTT07Đại số tuyến tính2 Phan Trần Đức Minh 7 1 2A214808209/09/2024- DH
10325319002124GT107Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 7 3 5A214808509/09/2024- DH
10335319001124DSTT08Đại số tuyến tính2 Phan Trần Đức Minh 7 7 8A214808209/09/2024- DH
10345319002124GT108Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 7 9 11A214808409/09/2024- DH
10355506190124DATCTC2001Đồ án Tổ chức thi công1.5 Phan Viết Nhựt 3 6 6VPK505019/08/2024- DH
10365506057124TCTC01Tổ chức thi công3 Phan Viết Nhựt 6 2 5B206_CS2603726/08/2024- DH
10375506022124DATCTC01Đồ án Tổ chức thi công1 Phan Viết Nhựt 6 6 6VPK20219/08/2024- DH
10385506057124TCTC02Tổ chức thi công3 Phan Viết Nhựt 6 7 10B206_CS2602726/08/2024- DH
10395504159124TTNL01TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 2 1 4XOTO252519/08/2024- DH
10405504235124DATNKSDL08Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phùng Minh Tùng 2 6 6X151019/08/2024- DH
10415504158124DADCT02Đồ án động cơ ô tô2 Phùng Minh Tùng 3 6 6X302519/08/2024- DH
10425504159124TTNL05TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 3 7 10XOTO251919/08/2024- DH
10435504159124TTNL02TH Hệ thống Nhiên liệu2 Phùng Minh Tùng 4 1 4XOTO252519/08/2024- DH
10445504021124DCDT01Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 5 7 8A206604419/08/2024- DH
10455504226124KCDCDT03Kết cấu động cơ đốt trong3 Phùng Minh Tùng 5 9 11A206555519/08/2024- DH
10465504226124KCDCDT04Kết cấu động cơ đốt trong3 Phùng Minh Tùng 6 9 11A105454419/08/2024- DH
10475413003124NN203Ngoại Ngữ II2 Thiều Hoàng Mỹ 4 1 2A209454419/08/2024- DH
10485413003124NN206Ngoại Ngữ II2 Thiều Hoàng Mỹ 5 7 8A209454419/08/2024- DH
10495413003124NN205Ngoại Ngữ II2 Thiều Hoàng Mỹ 5 9 10A209454319/08/2024- DH
10505413008124TAA2105Tiếng Anh A2.13 Thiều Hoàng Mỹ 6 3 5A103402716/09/2024- DH
10515506054124TCHD07TN cơ học đất1 Trần Anh Quang 3 7 10PTNXD251419/08/2024- DH
10525506054124TCHD08TN cơ học đất1 Trần Anh Quang 4 1 4PTNXD252519/08/2024- DH
10535506043124PPPTHH01Phương pháp Phần tử hữu hạn2 Trần Anh Quang 7 1 2A217603519/08/2024- DH
10545505287124TKWEBCB02Thiết kế Web cơ bản2 Trần Bửu Dung 2 3 5PMT303009/09/2024- DH
10555505042124KTLTC02Kỹ thuật lập trình2 Trần Bửu Dung 3 1 2A308608009/09/2024- DH
10565505287124TKWEBCB03Thiết kế Web cơ bản2 Trần Bửu Dung 3 3 5PMT301509/09/2024- DH
10575505042124KTLTC03Kỹ thuật lập trình2 Trần Bửu Dung 3 7 8A306606209/09/2024- DH
10585505251124THCB03Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 3 9 11PMT303509/09/2024- DH
10595505251124THCB04Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 3 5PMT303809/09/2024- DH
10605505251124THCB05Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 9 11PMT304109/09/2024- DH
10615505042124KTLTC04Kỹ thuật lập trình2 Trần Bửu Dung 5 1 2A306606209/09/2024- DH
10625505251124THCB06Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 5 3 5PMT303809/09/2024- DH
10635505251124THCB07Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 5 9 11PMT303809/09/2024- DH
10645505251124THCB02Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 6 3 5PMT304009/09/2024- DH
10655505251124THCB31Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 7 3 5PMT305109/09/2024- DH
10665013003124GDTC309Giáo dục thể chất III1 Trần Đăng Chiến 3 1 4SVD504219/08/2024- DH
10675013003124GDTC310Giáo dục thể chất III1 Trần Đăng Chiến 3 1 4SVD504019/08/2024- DH
10685013003124GDTC315Giáo dục thể chất III1 Trần Đăng Chiến 6 7 10SVD504119/08/2024- DH
10695013003124GDTC316Giáo dục thể chất III1 Trần Đăng Chiến 6 7 10SVD503919/08/2024- DH
10705505225124TRR01Toán rời rạc3 Trần Đình Sơn 2 7 10B103_CS2656426/08/2024- DH
10715505225124TRR02Toán rời rạc3 Trần Đình Sơn 3 7 10B206_CS2604326/08/2024- DH
10725505225124TRR03Toán rời rạc3 Trần Đình Sơn 5 7 10B106_CS2604726/08/2024- DH
10735505256124TKMDT04Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 2 7 10B204_CS2302126/08/2024- DH
10745505088124TKMBMT01Thiết kế MĐT bằng máy tính1 Trần Duy Chung 2 7 10B204_CS225526/08/2024- GDH
10755505129124IOT01Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 3 2 5B206_CS2332926/08/2024- DH
10765505317124THKTROBOT01TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 3 7 10Marker Space202019/08/2024- DH
10775505261124THCSUDIOTS01TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 4 1 4PTNHTN312119/08/2024- DH
10785505129124IOT02Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 5 7 10B105_CS2302526/08/2024- DH
10795505077124TNMDDT06TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trần Duy Chung 6 1 4Marker Space202304/11/2024- DH
10805505077124TNMDDT04TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trần Duy Chung 6 1 4Marker Space202209/09/2024- DH
10815505211124TNMDTVT04TH nhập môn Điện tử- Viễn thông1 Trần Duy Chung 6 7 10Marker Space303504/11/2024- DH
10825505211124TNMDTVT03TH nhập môn Điện tử- Viễn thông1 Trần Duy Chung 6 7 10Marker Space303609/09/2024- DH
10835505077124TNMDDT08TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trần Duy Chung 7 1 4Marker Space202404/11/2024- DH
10845505077124TNMDDT07TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trần Duy Chung 7 1 4Marker Space202409/09/2024- DH
10855505211124TNMDTVT02TH nhập môn Điện tử- Viễn thông1 Trần Duy Chung 7 7 10Marker Space30004/11/2024- DH
10865505211124TNMDTVT01TH nhập môn Điện tử- Viễn thông1 Trần Duy Chung 7 7 10Marker Space30109/09/2024- DH
10875505061124NMNDT02Nhập môn ngành Điện- Điện tử1 Trần Hoàng Vũ 3 1 2A218603009/09/2024- DH
10885505047124KTVXL02Kỹ thuật Vi xử lý2 Trần Hoàng Vũ 4 1 2A108606019/08/2024- DH
10895505133124CNR02Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 4 8 11B301403919/08/2024- DH
10905505061124NMNDT01Nhập môn ngành Điện- Điện tử1 Trần Hoàng Vũ 5 1 2A208605804/11/2024- DH
10915505187124NMDT02Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông1 Trần Hoàng Vũ 5 1 2A218607209/09/2024- DH
10925505133124CNR01Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 5 8 11A216403319/08/2024- DH
10935505115124TDTK03Tư duy thiết kế1 Trần Hoàng Vũ 6 1 2A205606019/08/2024- DH
10945505115124TDTK04Tư duy thiết kế1 Trần Hoàng Vũ 6 1 2A205602614/10/2024- DH
10955505047124KTVXL01Kỹ thuật Vi xử lý2 Trần Hoàng Vũ 6 8 11B105_CS2603926/08/2024- DH
10965209005124THML07Triết học Mác-Lênin3 Trần Hồng Lưu 2 9 11A211805509/09/2024- DH
10975209005124THML08Triết học Mác-Lênin3 Trần Hồng Lưu 3 3 5A210807609/09/2024- DH
10985209005124THML11Triết học Mác-Lênin3 Trần Hồng Lưu 5 9 11A306808009/09/2024- DH
10995413007124TACB02Tiếng Anh cơ bản3 Trần Hữu Ngô Duy 2 9 11A208404516/09/2024- DH
11005413004124NN328Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 3 7 8A308404019/08/2024- DH
11015413007124TACB04Tiếng Anh cơ bản3 Trần Hữu Ngô Duy 3 9 11A308404216/09/2024- DH
11025413004124NN330Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 4 7 8A105444119/08/2024- DH
11035413007124TACB16Tiếng Anh cơ bản3 Trần Hữu Ngô Duy 4 9 11A303403516/09/2024- DH
11045413004124NN331Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 5 1 2A211404119/08/2024- DH
11055413007124TACB15Tiếng Anh cơ bản3 Trần Hữu Ngô Duy 5 3 5A211404916/09/2024- DH
11065413004124NN332Ngoại ngữ III2 Trần Hữu Ngô Duy 5 7 8A306414019/08/2024- DH
11075413007124TACB06Tiếng Anh cơ bản3 Trần Hữu Ngô Duy 5 9 11A210404516/09/2024- DH
11085413003124NN209Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 6 1 2A209454419/08/2024- DH
11095413003124NN210Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 6 7 8A107454519/08/2024- DH
11105413008124TAA2110Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 6 9 11A107403616/09/2024- DH
11115505027124DLDDT02Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 2 7 8A108616119/08/2024- DH
11125502009124KNLDQL01Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 2 9 10A108707219/08/2024- DH
11135505001124ATD06An toàn điện1 Trần Lê Nhật Hoàng 3 3 4C401605919/08/2024- DH
11145505027124DLDDT04Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 7 8A210656519/08/2024- DH
11155502009124KNLDQL02Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10A210778019/08/2024- DH
11165505301124ODHTD01Ổn định Hệ thống điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 2 5B105_CS2503926/08/2024- DH
11175505301124ODHTD02Ổn định Hệ thống điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 7 10B106_CS2504926/08/2024- DH
11185505027124DLDDT06Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 7 8C401626119/08/2024- DH
11195502009124KNLDQL03Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10C401707319/08/2024- DH
11205514010124PPGDMKT01P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 3 4C401501919/08/2024- DH
11215502009124KNLDQL04Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 7 8A108737319/08/2024- DH
11225502009124KNLDQL05Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 9 10A108706819/08/2024- DH
11235505001124ATD09An toàn điện1 Trần Lê Nhật Hoàng 7 7 8A205605119/08/2024- DH
11245505107124TTDD01TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 2 1 4XDIEN202019/08/2024- DH
11255505107124TTDD02TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 2 7 10XDIEN222319/08/2024- DH
11265505107124TTDD03TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 3 1 4XDIEN231419/08/2024- DH
11275505107124TTDD04TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 3 7 10XDIEN202319/08/2024- DH
11285505107124TTDD05TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 4 1 4XDIEN201819/08/2024- DH
11295505107124TTDD06TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 4 7 10XDIEN202219/08/2024- DH
11305505107124TTDD07TN Truyền động điện1 Trần Minh Hùng 5 1 4XDIEN202019/08/2024- DH
11315507005124CLNHL01CN xử lý nước - các quá trình hóa lý3 Trần Minh Thảo 2 2 5B205_CS2602226/08/2024- DH
11325504015124DKTK01Điều khiển thủy khí2 Trần Ngô Quốc Huy 2 2 5B103_CS2603826/08/2024- DH
11335504219124DKHTDTN01Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 2 7 10B105_CS2505526/08/2024- DH
11345504293124THPLCSXTD2202TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 3 1 5XCDT20719/08/2024- DH
11355504154124TP02TTCM PLC-SXTD2 Trần Ngô Quốc Huy 3 1 5XCDT201619/08/2024- GDH
11365504014124DPLC01Điều khiển Logic PLC2 Trần Ngô Quốc Huy 3 7 8A103402319/08/2024- DH
11375504196124DKLPCDT01Điều khiển Logic PLC CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 3 9 10A103403819/08/2024- DH
11385504123124KTDKHD01Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 4 1 2A103454519/08/2024- DH
11395504199124HTCDT2001Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 4 3 5A103454419/08/2024- DH
11405504225124DATNCDTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngô Quốc Huy 4 6 6VPBM1307319/08/2024- DH
11415504193124KTXSCDT01Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 5 1 2A207454519/08/2024- DH
11425504199124HTCDT2002Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 5A207453319/08/2024- DH
11435504214124DADKPCDT01Đồ án điều khiển PLC CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 5 6 6VPBM100319/08/2024- DH
11445504196124DKLPCDT02Điều khiển Logic PLC CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 6 1 2A106404019/08/2024- DH
11455504203124DAHTCDT01Đồ án Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 6 6 6VPBM1506519/08/2024- DH
11465504197124KTVXLVDKCDT01KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 2 2 5B104_CS2404026/08/2024- DH
11475504215124TTNTUD02Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 2 7 10B106_CS2402526/08/2024- DH
11485504221124UDIOT02Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 3 1 2A206404019/08/2024- DH
11495504217124CNXLA01Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 3 3 5A206505019/08/2024- DH
11505504207124TTCMVDKCDT01TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 3 11 13XCNC252519/08/2024- DH
11515504221124UDIOT01Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 4 1 2A211403919/08/2024- DH
11525504164124NMCDT201Nhập môn ngành CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 4 3 4A211606309/09/2024- DH
11535504295124THVDKCDT2202TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 4 7 10X201619/08/2024- DH
11545504207124TTCMVDKCDT02TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 4 11 13XCNC201619/08/2024- DH
11555504217124CNXLA02Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 5 2 5B106_CS2502321/10/2024- DH
11565504215124TTNTUD01Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 5 2 5B106_CS2402726/08/2024- DH
11575504295124THVDKCDT2204TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 5 7 10X202019/08/2024- DH
11585504207124TTCMVDKCDT03TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 5 11 13XCNC201319/08/2024- DH
11595504164124NMCDT202Nhập môn ngành CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 6 7 8A304606209/09/2024- DH
11605504164124NMCDT203Nhập môn ngành CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 6 9 10A304606209/09/2024- DH
11615504295124THVDKCDT2205TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 7 1 4X20819/08/2024- DH
11625013001124GDTC101Giáo dục thể chất I1 Trần Ngọc Hùng 2 1 4SVD505316/09/2024- DH
11635013001124GDTC102Giáo dục thể chất I1 Trần Ngọc Hùng 2 1 4SVD505316/09/2024- DH
11645013001124GDTC115Giáo dục thể chất I1 Trần Ngọc Hùng 5 7 10SVD505516/09/2024- DH
11655013001124GDTC116Giáo dục thể chất I1 Trần Ngọc Hùng 5 7 10SVD505516/09/2024- DH
11665013003124GDTC325Giáo dục thể chất III1 Trần Ngọc Hùng 6 7 10SVD502819/08/2024- DH
11675013003124GDTC326Giáo dục thể chất III1 Trần Ngọc Hùng 6 7 10SVD504019/08/2024- DH
11685504003124CGKL01Cắt gọt kim loại2 Trần Quốc Việt 3 7 8A107605919/08/2024- DH
11695505066124THDT08TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 1 4XDIENTU202519/08/2024- DH
11705505066124THDT09TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 7 10XDIENTU202019/08/2024- DH
11715505066124THDT10TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 3 1 4XDIENTU202019/08/2024- DH
11725505066124THDT11TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 3 7 10XDIENTU202119/08/2024- DH
11735505066124THDT12TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 4 1 4XDIENTU202019/08/2024- DH
11745505066124THDT13TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 4 7 10XDIENTU202019/08/2024- DH
11755505066124THDT15TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 5 1 4XDIENTU212119/08/2024- DH
11765505292124THDTTTSO03TH Điện tử tương tự và số2 Trần Thanh Hà 5 7 10PTNDT202119/08/2024- DH
11775505066124THDT16TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 6 1 4XDIENTU201919/08/2024- DH
11785505066124THDT17TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 6 7 10XDIENTU202119/08/2024- DH
11795505292124THDTTTSO02TH Điện tử tương tự và số2 Trần Thanh Hà 7 7 10PTNDT212119/08/2024- DH
11805506105124TNCHD01Thí nghiệm cơ học đất1 Trần Thanh Quang 2 1 4PTNXD3319/08/2024- GDH
11815506054124TCHD01TN cơ học đất1 Trần Thanh Quang 2 1 4PTNXD251519/08/2024- DH
11825506055124TKCCT03TN kết cấu công trình1 Trần Thanh Quang 2 7 10PKĐ252719/08/2024- DH
11835506055124TKCCT04TN kết cấu công trình1 Trần Thanh Quang 3 1 4PKĐ252519/08/2024- DH
11845506054124TCHD02TN cơ học đất1 Trần Thanh Quang 3 7 10PTNXD252519/08/2024- DH
11855506054124TCHD03TN cơ học đất1 Trần Thanh Quang 4 1 4PTNXD252519/08/2024- DH
11865506054124TCHD04TN cơ học đất1 Trần Thanh Quang 5 7 10PTNXD252119/08/2024- DH
11875506054124TCHD05TN cơ học đất1 Trần Thanh Quang 6 1 4PTNXD252619/08/2024- DH
11885305004124VLDT01Vật Lý Điện - Từ2 Trần Thị Hương Xuân 2 7 8A302808609/09/2024- DH
11895305004124VLDT02Vật Lý Điện - Từ2 Trần Thị Hương Xuân 2 9 10A302808609/09/2024- DH
11905305004124VLDT03Vật Lý Điện - Từ2 Trần Thị Hương Xuân 3 1 2A304808409/09/2024- DH
11915305004124VLDT04Vật Lý Điện - Từ2 Trần Thị Hương Xuân 3 3 4A304808309/09/2024- DH
11925305002124VLCN07Vật lý Cơ - Nhiệt2 Trần Thị Hương Xuân 4 1 2C401808509/09/2024- DH
11935507125124PTSPTP01Phát triển sản phẩm thực phẩm2 Trần Thị Kim Hồng 2 9 10A104601519/08/2024- DH
11945502003124KNGT16Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 2 1 2A306607109/09/2024- DH
11955502003124KNGT18Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 2 3 4A306603204/11/2024- DH
11965502003124KNGT17Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 2 3 4A306606409/09/2024- DH
11975514005124LLDHOC01Lý luận dạy học2 Trần Thị Lợi 3 1 2C401603219/08/2024- DH
11985502003124KNGT04Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 4 7 8A302606909/09/2024- DH
11995502003124KNGT06Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 4 7 8A302606804/11/2024- DH
12005502003124KNGT07Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 4 9 10A302605004/11/2024- DH
12015502003124KNGT05Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 4 9 10A302605109/09/2024- DH
12025502003124KNGT08Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 5 1 2A301606209/09/2024- DH
12035502003124KNGT09Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 5 1 2A301605204/11/2024- DH
12045502003124KNGT10Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 5 3 4A301605109/09/2024- DH
12055502003124KNGT15Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 5 3 4A301602904/11/2024- DH
12065502004124KNLVN03Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 7 8A305605709/09/2024- DH
12075502004124KNLVN04Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 9 10A305605609/09/2024- DH
12085413004124NN316Ngoại ngữ III2 Trần Thị Minh Ngọc 2 7 8A208403119/08/2024- DH
12095413002124NN102Ngoại Ngữ I3 Trần Thị Minh Ngọc 4 9 11A207454419/08/2024- DH
12105413007124TACB25Tiếng Anh cơ bản3 Trần Thị Minh Ngọc 7 9 11A207405023/09/2024- DH
12115507168124TDGCQ01TN đánh giá cảm quan1 Trần Thị Ngọc Linh 2 1 4HÓA222019/08/2024- DH
12125507204124VS01Vi sinh 3 Trần Thị Ngọc Linh 3 7 10B205_CS2604226/08/2024- DH
12135507205124TNVS01TN Vi sinh 1 Trần Thị Ngọc Linh 4 7 10PTNHOA211919/08/2024- DH
12145507071124CTKM01Cơ sở thiết kế nhà máy2 Trần Thị Ngọc Linh 5 7 10B304_CS2604126/08/2024- DH
12155507084124DGCQ01Đánh giá cảm quan2 Trần Thị Ngọc Linh 6 7 10B304_CS2604026/08/2024- DH
12165507205124TNVS03TN Vi sinh 1 Trần Thị Ngọc Linh 7 1 4PTNHOA232319/08/2024- DH
12175507168124TDGCQ02TN đánh giá cảm quan1 Trần Thị Ngọc Linh 7 7 10HOA201619/08/2024- DH
12185507214124DDH01Dinh dưỡng học2 Trần Thị Ngọc Thư 2 2 5B303_CS2603026/08/2024- DH
12195507052124CCCND01CN CB cây nhiệt đới2 Trần Thị Ngọc Thư 4 1 2A217602919/08/2024- DH
12205507138124TBTP01Thiết bị thực phẩm2 Trần Thị Ngọc Thư 4 3 4A217604019/08/2024- DH
12215507151124TCCCND02TN CN CB cây nhiệt đới1 Trần Thị Ngọc Thư 5 7 10HÓA252319/08/2024- DH
12225507317124DATNCNHTP01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Trần Thị Ngọc Thư 6 6 6X10126/08/2024- DH
12235507014124GDMT01Giáo dục Môi trường1 Trần Thị Phú 4 1 2A104603209/09/2024- DH
12245506011124CHD02Cơ học đất2 Trần Thị Phương Huyền 2 3 4A309606019/08/2024- DH
12255506011124CHD03Cơ học đất2 Trần Thị Phương Huyền 5 7 8A102605219/08/2024- DH
12265209006124KTCT01Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 2 1 2A108806319/08/2024- DH
12275209006124KTCT02Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 2 3 4A108807419/08/2024- DH
12285209006124KTCT06Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 2 7 8A107805819/08/2024- DH
12295413004124NN325Ngoại ngữ III2 Trần Thị Túy Phượng 2 1 2A206402819/08/2024- DH
12305413007124TACB01Tiếng Anh cơ bản3 Trần Thị Túy Phượng 2 3 5A206404816/09/2024- DH
12315013003124GDTC306Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD504119/08/2024- DH
12325013003124GDTC305Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD504019/08/2024- DH
12335013003124GDTC308Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD504419/08/2024- DH
12345013003124GDTC307Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD504419/08/2024- DH
12355013001124GDTC123Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD505216/09/2024- DH
12365013001124GDTC124Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD505116/09/2024- DH
12375013003124GDTC311Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD504519/08/2024- DH
12385013003124GDTC312Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD504519/08/2024- DH
12395013003124GDTC313Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD504019/08/2024- DH
12405013003124GDTC314Giáo dục thể chất III1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD503919/08/2024- DH
12415013001124GDTC131Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 5 7 10SVD505416/09/2024- DH
12425013001124GDTC132Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 5 7 10SVD505516/09/2024- DH
12435013002124GDTC201Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 7 1 4SVD505019/08/2024- DH
12445013004124GDTC401Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 7 1 4SVD505119/08/2024- DH
12455506202124HH101Hình họa 12 Trần Vũ Tiến 3 1 2A210403909/09/2024- DH
12465506202124HH102Hình họa 12 Trần Vũ Tiến 4 7 8A210404009/09/2024- DH
12475506230124DAKTCN01Đồ án Kiến trúc Công nghiệp3 Trần Vũ Tiến 5 12 12B201201419/08/2024- DH
12485506220124KTCN01Kiến trúc công nghiệp3 Trần Vũ Tiến 6 7 10B205_CS2501326/08/2024- DH
12495209004124HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 6 1 2A101807619/08/2024- DH
12505209004124HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 6 3 4A101807819/08/2024- DH
12515209005124THML01Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 2 9 11A212806809/09/2024- DH
12525209005124THML12Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 4 10 12A305807009/09/2024- DH
12535505092124TTMD01TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 2 1 4XDIEN201919/08/2024- DH
12545505295124THLDTD03TH lắp đặt tủ điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN202009/09/2024- DH
12555505092124TTMD04TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 3 7 10XDIEN201819/08/2024- DH
12565505092124TTMD02TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 1 4XDIEN202119/08/2024- DH
12575505295124THLDTD04TH lắp đặt tủ điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 7 10XDIEN201909/09/2024- DH
12585505092124TTMD05TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 5 1 4XDIEN202019/08/2024- DH
12595505077124TNMDDT01TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trương Thị Ánh Tuyết 5 7 10XDIEN2202109/09/2024- DH
12605505077124TNMDDT02TH nhập môn Điện- Điện tử1 Trương Thị Ánh Tuyết 5 7 10XDIEN2202204/11/2024- DH
12615505092124TTMD07TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 6 1 4XDIEN202019/08/2024- DH
12625505092124TTMD08TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN221919/08/2024- DH
12635505092124TTMD06TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 7 1 4XDIEN252519/08/2024- DH
12645505101124TKDCA03TN KT điện cao áp1 Trương Thị Hoa 2 1 4PTNMMD202219/08/2024- DH
12655505101124TKDCA04TN KT điện cao áp1 Trương Thị Hoa 2 1 4PTNMMD202014/10/2024- DH
12665505061124NMNDT04Nhập môn ngành Điện- Điện tử1 Trương Thị Hoa 2 9 10A205604209/09/2024- DH
12675505061124NMNDT03Nhập môn ngành Điện- Điện tử1 Trương Thị Hoa 2 9 10A205604204/11/2024- DH
12685505007124DCSVTD01ĐA chống sét và tiếp địa2 Trương Thị Hoa 2 12 12X1509219/08/2024- DH
12695505081124THUDHTD01TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 3 7 10PMT301719/08/2024- DH
12705505021124DATKCD01Đồ án thiết kế cấp điện2 Trương Thị Hoa 3 12 12X604019/08/2024- DH
12715505006124CCD03Cung cấp điện2 Trương Thị Hoa 4 1 2A205615919/08/2024- DH
12725505307124DATNHTCCDKS01Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trương Thị Hoa 4 12 12X703619/08/2024- DH
12735505006124CCD01Cung cấp điện2 Trương Thị Hoa 5 7 8A205605319/08/2024- DH
12745505006124CCD02Cung cấp điện2 Trương Thị Hoa 5 9 10A205602419/08/2024- DH
12755505330124HKDNHTCCD01Học kỳ doanh nghiệp HTCCĐ3 Trương Thị Hoa 5 12 12X1501719/08/2024- DH
12765505052124MDKV01Mạng điện khu vực3 Trương Thị Hoa 6 2 5B204_CS2604426/08/2024- DH
12775505308124TTTNHTD01Thực tập tốt nghiệp3 Trương Thị Hoa 6 6 6X70119/08/2024- DH
12785506091124KTCQ01Kiến trúc cảnh quan2 Trương Thị Huyền Anh 3 1 2A217602319/08/2024- DH
12795506222124QHDT101Quy hoạch đô thị 12 Trương Thị Huyền Anh 3 3 4A217601319/08/2024- DH
12805506215124CSVHVN01Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Trương Thị Huyền Anh 5 7 8A308302319/08/2024- DH
12815506035124KTXD01Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 2 7 8A105605419/08/2024- DH
12825506025124DTXD01Dự toán xây dựng3 Trương Thị Thu Hà 2 9 11A105603819/08/2024- DH
12835506035124KTXD02Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 3 7 8A209604219/08/2024- DH
12845506025124DTXD02Dự toán xây dựng3 Trương Thị Thu Hà 3 9 11A209603919/08/2024- DH
12855506041124NNCNX01Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 4 7 8A104402919/08/2024- DH
12865506045124TQTCTX01Thanh quyết toán công trình XD2 Trương Thị Thu Hà 4 9 10A104603519/08/2024- DH
12875506045124TQTCTX02Thanh quyết toán công trình XD2 Trương Thị Thu Hà 6 7 8A307602819/08/2024- DH
12885505101124TKDCA01TN KT điện cao áp1 Trương Văn Nhân 4 1 4PTNMMD202019/08/2024- DH
12895505101124TKDCA02TN KT điện cao áp1 Trương Văn Nhân 5 1 4PTNMMD201619/08/2024- DH
12905209008124LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 4 7 8A101807719/08/2024- DH
12915209008124LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 4 9 10A101808119/08/2024- DH
12925209006124KTCT09Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 3 7 8A101803419/08/2024- DH
12935209006124KTCT07Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 6 1 2A210806419/08/2024- DH
12945209006124KTCT08Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 6 3 4A210803419/08/2024- DH
12955504233124NLDNSDTDCDT01Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 7 1 2A103553619/08/2024- DH
12965506001124ATLD01An toàn lao động1 Võ Duy Hải 2 1 2A217602519/08/2024- DH
12975506039124MXD01Máy xây dựng2 Võ Duy Hải 2 3 5A217604119/08/2024- DH
12985506039124MXD02Máy xây dựng2 Võ Duy Hải 3 3 5A308604119/08/2024- DH
12995506056124TVLXD01TN Vật liệu xây dựng1 Võ Duy Hải 4 1 4PTNXD251509/09/2024- DH
13005506010124CDVLXD02Chuyên đề vật liệu xây dựng1 Võ Duy Hải 4 7 8A205615819/08/2024- DH
13015506056124TVLXD07TN Vật liệu xây dựng1 Võ Duy Hải 5 1 4PTNXD252609/09/2024- DH
13025506056124TVLXD08TN Vật liệu xây dựng1 Võ Duy Hải 6 1 4PTNXD252709/09/2024- DH
13035505099124TDTCS06TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 2 1 4PTNDTCS201319/08/2024- DH
13045505099124TDTCS07TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 2 7 10PTNDTCS202019/08/2024- DH
13055505099124TDTCS08TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 2 7 10PTNDTCS202014/10/2024- DH
13065505336124THTKSDDCN01TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp2 Võ Khánh Thoại 3 1 4PMT303119/08/2024- DH
13075505336124THTKSDDCN02TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp2 Võ Khánh Thoại 3 7 10PMT303019/08/2024- DH
13085505011124DTCS01Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 3 5A210605219/08/2024- DH
13095505099124TDTCS10TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 4 7 10PTNDTCS201414/10/2024- DH
13105505099124TDTCS09TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 4 7 10PTNDTCS202019/08/2024- DH
13115505319124DKQT01Điều khiển quá trình2 Võ Khánh Thoại 5 2 5B204_CS2858526/08/2024- DH
13125505019124DADKL06Đồ án điều khiển logic2 Võ Khánh Thoại 5 6 6VPBM202219/08/2024- DH
13135505057124MHHMT01Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Võ Khánh Thoại 5 7 10B203_CS2757226/08/2024- DH
13145505336124THTKSDDCN03TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp2 Võ Khánh Thoại 6 1 4PMT303019/08/2024- DH
13155505336124THTKSDDCN04TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp2 Võ Khánh Thoại 6 7 10PMT302619/08/2024- DH
13165504015124DKTK02Điều khiển thủy khí2 Võ Quang Trường 2 2 5B102_CS2602626/08/2024- DH
13175504202124DACCCCDT01Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường 2 6 6X302719/08/2024- DH
13185504015124DKTK03Điều khiển thủy khí2 Võ Quang Trường 2 7 10B104_CS2605926/08/2024- DH
13195504297124THCCCDT2201TH CAD/CAM CĐT2 Võ Quang Trường 3 1 4PMT302319/08/2024- DH
13205504046124TKKM04Thiết kế khuôn mẫu2 Võ Quang Trường 3 7 8A309504219/08/2024- DH
13215504168124VCKTMT01Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 3 9 11PMT302919/08/2024- DH
13225504168124VCKTMT02Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 4 1 4PMT303019/08/2024- DH
13235504196124DKLPCDT03Điều khiển Logic PLC CĐT2 Võ Quang Trường 4 9 10A208404019/08/2024- DH
13245504209124TTCMCCCDT01TTCM CAD/CAM CĐT2 Võ Quang Trường 5 1 4PMT302619/08/2024- GDH
13255504196124DKLPCDT04Điều khiển Logic PLC CĐT2 Võ Quang Trường 5 7 8A207505019/08/2024- DH
13265504029124HTDTK01HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 5 9 10A207454419/08/2024- DH
13275504001124ACAD01AutoCAD2 Võ Quang Trường 6 1 2A306602419/08/2024- DH
13285504009124CNC01Công nghệ CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 6 3 4A306515119/08/2024- DH
13295504154124TP01TTCM PLC-SXTD2 Võ Quang Trường 6 7 11XCDT201119/08/2024- GDH
13305505103124TMDT02TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 1 4PTNDT202014/10/2024- DH
13315505103124TMDT01TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 1 4PTNDT202119/08/2024- DH
13325505103124TMDT03TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 8 11PTNDT202019/08/2024- DH
13335505103124TMDT04TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 8 11PTNDT202014/10/2024- DH
13345505103124TMDT06TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 3 1 4PTNDT222014/10/2024- DH
13355505103124TMDT05TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 3 1 4PTNDT222219/08/2024- DH
13365505103124TMDT08TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 3 8 11PTNDT201814/10/2024- DH
13375505103124TMDT07TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 3 8 11PTNDT202019/08/2024- DH
13385505039124KTDDT02Kỹ thuật điện-điên tử2 Võ Thị Hương 4 1 2A106606019/08/2024- DH
13395505012124DTTT01Điện tử thông tin3 Võ Thị Hương 4 3 5A106603119/08/2024- DH
13405505010124DTCB02Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 5 3 5A307602619/08/2024- DH
13415505039124KTDDT03Kỹ thuật điện-điên tử2 Võ Thị Hương 5 7 8A213605819/08/2024- DH
13425505012124DTTT02Điện tử thông tin3 Võ Thị Hương 5 9 11A213604219/08/2024- DH
13435505039124KTDDT01Kỹ thuật điện-điên tử2 Võ Thị Hương 6 7 8A211605719/08/2024- DH
13445505010124DTCB01Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 6 9 11A211605919/08/2024- DH
13455506062124VXDMT01Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 3 3 5B201303019/08/2024- DH
13465506062124VXDMT02Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 5 3 5B201303119/08/2024- DH
13475506221124LSKT01Lịch sử kiến trúc3 Võ Thị Vỹ Phương 6 2 5B205_CS2501426/08/2024- DH
13485505132124CNPM01Công nghệ phần mềm2 Võ Trung Hùng 3 7 8A307806119/08/2024- DH
13495505132124CNPM02Công nghệ phần mềm2 Võ Trung Hùng 3 9 10A307806219/08/2024- DH
13505505132124CNPM04Công nghệ phần mềm2 Võ Trung Hùng 4 9 10A205604319/08/2024- DH
13515507326124HLVL2201Hóa lý2 Võ Văn Quân 3 1 2A309601519/08/2024- DH
13525507203124HHHCHVC01Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ3 Võ Văn Quân 3 3 5A309606509/09/2024- DH
13535504275124VLMTKT01Vật liệu mới trong kĩ thuật2 Võ Văn Quân 4 1 2A309605919/08/2024- DH
13545507017124HHCVCMT01Hóa hữu cơ - vô cơ2 Võ Văn Quân 4 3 5A30960109/09/2024- GDH
13555507203124HHHCHVC02Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ3 Võ Văn Quân 4 3 5A309603309/09/2024- DH
13565504275124VLMTKT02Vật liệu mới trong kĩ thuật2 Võ Văn Quân 5 3 4A309503119/08/2024- DH
13575209006124KTCT03Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 5 1 2A214818219/08/2024- DH
13585209006124KTCT04Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 5 3 4A214807919/08/2024- DH
13595209006124KTCT05Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 7 3 4A107805719/08/2024- DH

Tổng cộng có 1359 lớp học phần