1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Thông Tin Đào Tạo

Danh mục lớp học phần - Học kỳ 224

STTMã HPTên LHPTên Học phầnSố TCGiảng viênTHứTừ tiếtĐến tiếtPhòngSLDKĐã ĐKNgày hiệu lựcGhi chúCấp
15013004224GDTC427Giáo dục thể chất IV1  2 7 10SVD50203/02/2025DH
25013004224GDTC428Giáo dục thể chất IV1  2 7 10SVD50403/02/2025DH
35013002224GDTC233Giáo dục thể chất II1  6 7 10SVD502103/02/2025DH
45013002224GDTC234Giáo dục thể chất II1  6 7 10SVD50203/02/2025DH
55013001224GDTC102Giáo dục thể chất I1  7 1 4SVD501003/02/2025DH
65013001224GDTC101Giáo dục thể chất I1  7 1 4SVD501003/02/2025DH
75013003224GDTC302Giáo dục thể chất III1  7 7 10SVD505003/02/2025DH
85013002224GDTC236Giáo dục thể chất II1  7 7 10SVD501203/02/2025DH
95013002224GDTC235Giáo dục thể chất II1  7 7 10SVD503403/02/2025DH
105013003224GDTC301Giáo dục thể chất III1  7 7 10SVD555503/02/2025DH
115506157224MTC01Mố trụ cầu 2 Bạch Quốc Sĩ 4 7 8A601503/02/2025DH
125507211224DACNTP201Đồ án Công nghệ TP 22 Bộ môn CN Thực phẩm 2 12 12VPK703703/02/2025DH
135507317224DATNCNHTP01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Bộ môn CN Thực phẩm 3 12 12VPK33003/02/2025DH
145507142224TTKTT01Thực tập Kỹ thuật TP3 Bộ môn CN Thực phẩm 4 12 12X503703/02/2025DH
155507220224TTTNTP01Thực tập tốt nghiệp3 Bộ môn CN Thực phẩm 7 6 6X333203/02/2025DH
165505344224DAPM2001Đồ án phần mềm2 Bộ môn CNTT 2 6 6VPBM21015203/02/2025DH
175505141224DTNIT01Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Bộ môn CNTT 3 6 6X1892703/02/2025DH
185505327224TTTNCNTT01Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Bộ môn CNTT 4 6 6X20012203/02/2025DH
195505323224DATNCNTTKS01Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Bộ môn CNTT 4 12 12X2007903/02/2025
205505322224DAKTPM01Đồ Án Kiểm thử phần mềm2 Bộ môn CNTT 5 6 6X60403/02/2025DH
215505333224HKDNCNTT01Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Bộ môn CNTT 6 6 6X40303/02/2025DH
225505144224DTNVT01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT10 Bộ môn Điện tử VT 2 6 6VPBM831303/02/2025DH
235505023224DTNDT01Đồ án tốt nghiệp ĐT10 Bộ môn Điện tử VT 3 6 6X80303/02/2025DH
245505269224HKDNDTVT01Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Bộ môn Điện tử VT 4 6 6X83603/02/2025DH
255505260224DATNKTDTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Bộ môn Điện tử VT 5 6 6X151003/02/2025DH
265504271224DATTTKCK01Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Bùi Hệ Thống 2 6 6VPK404003/02/2025DH
275504012224CNCTM201Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 3 7 8A504403/02/2025DH
285504286224PPTCK01Phương pháp tính CK2 Bùi Hệ Thống 3 9 10A454503/02/2025DH
295504012224CNCTM202Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 4 7 8A505003/02/2025DH
305504052224TTKTMT01Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 4 9 10A454503/02/2025DH
315504052224TTKTMT02Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 5 7 8A452703/02/2025DH
325504266224DATNCTM02Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Bùi Hệ Thống 5 12 12VPK111103/02/2025DH
335504305224TNCNCTM2205TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Bùi Hệ Thống 6 1 4XCOKHI202103/02/2025DH
345504305224TNCNCTM2206TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Bùi Hệ Thống 6 1 4XCOKHI201231/03/2025DH
355507051224CDNV01Chuyên đề ngành VL2 Bùi Quốc Việt 7 3 5A60403/02/2025DH
365504036224NLMTOT02Năng lượng mới trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 7 8A555503/02/2025DH
375504036224NLMTOT01Năng lượng mới trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 3 1 2A454503/02/2025DH
385504081224DLDKOT04UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 3 7 10X-OTO20503/02/2025DH
395504081224DLDKOT02UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 1 4X-OTO20703/02/2025DH
405504081224DLDKOT03UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 7 10X-OTO20903/02/2025DH
415504060224THDDTO01TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 1 4X-OTO201803/02/2025DH
425504060224THDDTO02TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 7 10X-OTO201703/02/2025DH
435504060224THDDTO03TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 1 4X-OTO202203/02/2025DH
445504231224HKDNDL2001Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Bùi Văn Hùng 6 6 6X1504803/02/2025DH
455504081224DLDKOT01UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 7 10X-OTO20603/02/2025DH
465504235224DATNKSDL1Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Bùi Văn Hùng 6 12 12X121203/02/2025DH
475506111224TKHHDDT01Thiết kế hình học đường đô thị2 Cao Thị Xuân Mỹ 3 1 2A601103/02/2025DH
485506182224VTHKCC01Vận tải HKCC2 Cao Thị Xuân Mỹ 3 3 4A60803/02/2025DH
495506078224DTHDD01Đồ án thiết kế hình học đường đô thị1 Cao Thị Xuân Mỹ 4 6 6VPK301203/02/2025DH
505506172224CTC01Công trình cầu 3 Đặng Ngọc Thành 2 9 11A60903/02/2025DH
515506164224CDTKTCCKN01Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi 2 Đặng Ngọc Thành 3 1 2A602103/02/2025DH
525506145224TKCT2001Thiết kế cầu thép2.5 Đặng Ngọc Thành 3 3 5A601503/02/2025DH
535506158224TKTCCNL01Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn 2 Đặng Ngọc Thành 4 2 5B_CS2602203/02/2025DH
545506159224DATKTCCNL01Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn1 Đặng Ngọc Thành 5 6 6X282103/02/2025DH
555506043224PPPTHH01Phương pháp Phần tử hữu hạn2 Đặng Ngọc Thành 5 7 8A60503/02/2025DH
565506155224PTKCCTC01Phân tích kết cấu công trình cầu1 Đặng Ngọc Thành 5 9 10B201301303/02/2025DH
575504002224BDCN01Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 2 1 2A454503/02/2025DH
585504266224DATNCTM08Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Đào Thanh Hùng 2 6 6VPK121203/02/2025DH
595504339224THVCK2402TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 2 7 10A303003/02/2025DH
605504302224VCK2201Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 3 7 8A452603/02/2025DH
615504339224THVCK2405TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 3 11 13A303003/02/2025DH
625504030224KTATCK01Kỹ thuật An toàn Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 4 1 2A502403/02/2025DH
635504016224DACTM04Đồ án Chi Tiết Máy2 Đào Thanh Hùng 4 6 6VPK252503/02/2025DH
645504339224THVCK2406TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 4 9 12A302303/02/2025DH
655504002224BDCN02Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 5 7 8A453203/02/2025DH
665504339224THVCK2403TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 7 1 4A303003/02/2025DH
675504339224THVCK2404TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 7 7 10A302703/02/2025DH
685507374224VKTTMT2401Vẽ kỹ thuật trên máy tính2 Đinh Nam Đức 2 1 2A60703/02/2025DH
695506052224THDHKT02Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Đinh Nam Đức 2 3 5B201252603/02/2025DH
705506207224CSTHKT01Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 Đinh Nam Đức 3 1 2A502503/02/2025DH
715506213224THDHKT101Tin học đồ họa kiến trúc 13 Đinh Nam Đức 3 6 8B20125403/02/2025DH
725506207224CSTHKT02Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 Đinh Nam Đức 4 1 2A504303/02/2025DH
735506213224THDHKT102Tin học đồ họa kiến trúc 13 Đinh Nam Đức 4 3 5B201252503/02/2025DH
745506232224DAKTTH01Đồ án Kiến trúc tổng hợp4 Đinh Nam Đức 5 6 6B104171303/02/2025DH
755506219224KTNO01Kiến trúc nhà ở2 Đinh Nam Đức 6 7 10B_CS2504203/02/2025DH
765506238224HKDNKT01Học kỳ doanh nghiệp3 Đinh Nam Đức 7 6 6X501303/02/2025DH
775507012224DTNMT01Đồ án Tốt nghiệp MT10 Đinh Thị Mỹ Hương 2 6 6VPK19003/02/2025DH
785507006224CXNSH01CN xử lý nước -các quá trình sinh học3 Đinh Thị Mỹ Hương 2 9 11A601403/02/2025DH
795507025224NNCNM01Ngoại ngữ chuyên ngành MT2 Đinh Thị Mỹ Hương 6 1 2A401003/02/2025DH
805413009224TAA2201Tiếng Anh A2.22 Đinh Thị Thu Thảo 2 1 2A40003/02/2025DH
815413008224TAA2101Tiếng Anh A2.13 Đinh Thị Thu Thảo 2 3 5A403503/02/2025DH
825209008224LSDCSVN07Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 5 1 2A801103/02/2025DH
835209008224LSDCSVN08Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 5 3 4A804803/02/2025DH
845505016224DKTDD03Điều khiển truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 1 2A501203/02/2025DH
855505056224MD201Máy điện II2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 3 4A606003/02/2025DH
865505107224TTDD01TN Truyền động điện1 Đỗ Hoàng Ngân Mi 4 1 4XDIEN20103/02/2025DH
875505056224MD202Máy điện II2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 1 2A656503/02/2025DH
885505016224DKTDD01Điều khiển truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 7 8A50303/02/2025DH
895505016224DKTDD02Điều khiển truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 9 10A501303/02/2025DH
905507009224DGVDSP01Đánh giá vòng đời sản phẩm2 Đỗ Hồng Hạnh 2 7 8A601103/02/2025DH
915507031224STMTUD01Sinh thái môi trường ứng dụng2 Đỗ Hồng Hạnh 3 1 2A60503/02/2025DH
925507238224KTMT2001Kinh tế môi trường3 Đỗ Hồng Hạnh 3 3 5A601103/02/2025DH
935507239224QHMTDT01Quy hoạch môi trường đô thị 3 Đỗ Hồng Hạnh 4 9 11A60603/02/2025DH
945507223224MKTTP01Marketing thực phẩm2 Đỗ Hồng Hạnh 5 1 2A60403/02/2025DH
955505165224LTC01Lập trình C#2 Đỗ Phú Huy 2 1 2A601603/02/2025DH
965505165224LTC02Lập trình C#2 Đỗ Phú Huy 7 1 2A60903/02/2025DH
975505165224LTC03Lập trình C#2 Đỗ Phú Huy 7 3 4A602503/02/2025DH
985504227224KCOTO01Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 2 5B_CS2454703/02/2025DH
995504235224DATNKSDL02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Đỗ Phú Ngưu 2 6 6X121203/02/2025DH
1005504227224KCOTO02Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 7 10B_CS2454003/02/2025DH
1015504234224KDKTOTO01Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 3 2 5B_CS2501503/02/2025DH
1025504228224DAOTO03Đồ án ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 6 6X251903/02/2025DH
1035504234224KDKTOTO02Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 3 7 10B_CS2503803/02/2025DH
1045504234224KDKTOTO03Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 4 2 5B_CS2504103/02/2025DH
1055504059224TDCDT01TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 5 1 4X-OTO202103/02/2025DH
1065504059224TDCDT02TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 5 7 10X-OTO202103/02/2025DH
1075504059224TDCDT03TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 6 1 4X-OTO202303/02/2025DH
1085209008224LSDCSVN03Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 1 2A808003/02/2025DH
1095209008224LSDCSVN04Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 3 4A808103/02/2025DH
1105209008224LSDCSVN09Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 5 1 2A808003/02/2025DH
1115505375224VLBD01Vật lý bán dẫn2 Đỗ Viết Ơn 3 2 5B_CS2606003/02/2025DH
1125505375224VLBD02Vật lý bán dẫn2 Đỗ Viết Ơn 3 7 10B_CS2605403/02/2025DH
1135507028224QLMT01Quản lý môi trường2 Đoạn Chí Cường 7 1 2A601603/02/2025DH
1145507229224LCSMT01Luật và chính sách môi trường3 Đoạn Chí Cường 7 3 5A601703/02/2025DH
1155505130224CMMM01Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 4 7 8A60803/02/2025DH
1165505130224CMMM02Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 4 9 10A603003/02/2025DH
1175505196224TCMMM01TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 4 11 12PMT302503/02/2025DH
1185505196224TCMMM02TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 4 13 14PMT30103/02/2025DH
1195505130224CMMM03Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 5 1 2A601903/02/2025DH
1205505155224HDH01Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 5 3 4A603203/02/2025DH
1215505196224TCMMM03TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 5 11 12PMT30703/02/2025DH
1225505196224TCMMM04TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 5 13 14PMT30003/02/2025DH
1235505155224HDH02Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 6 7 8A604903/02/2025DH
1245505155224HDH03Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 6 9 10A604203/02/2025DH
1255505196224TCMMM05TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 6 11 12PMT30103/02/2025DH
1265505196224TCMMM06TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 6 13 14PMT30003/02/2025DH
1275504195224KTCBCDT02Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 3 9 11A606103/02/2025DH
1285504195224KTCBCDT01Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 7 3 5A604003/02/2025DH
1295504195224KTCBCDT03Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 7 9 11A603803/02/2025DH
1305505104224TMDKV01TN Mạng điện khu vực1 Doãn Vân Khánh 3 1 4PTNHTĐ201103/02/2025DH
1315505058224NLSTT01Năng lượng sạch & tái tạo2 Doãn Vân Khánh 6 7 8A604203/02/2025DH
1325506191224HKDNXD2001Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Đoàn Vĩnh Phúc 2 12 12X501603/02/2025DH
1335506192224DAKTTCLG01Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc 3 6 6VPK996103/02/2025DH
1345506258224DATCDBTCTTK2201Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1 Đoàn Vĩnh Phúc 4 6 6VPK1244403/02/2025DH
1355506187224TCDBTCTTK01Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc 5 2 5B_CS2606003/02/2025DH
1365506023224DTNXD01Đồ án tốt nghiệp XD10 Đoàn Vĩnh Phúc 5 6 6VPK991303/02/2025DH
1375506187224TCDBTCTTK02Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc 5 7 10B_CS260603/02/2025DH
1385506026224GSTCXD01Giám sát thi công xây dựng2 Đoàn Vĩnh Phúc 6 1 2A601803/02/2025DH
1395505105224THMD01TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNMMD201903/02/2025DH
1405505105224THMD03TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNMMD201731/03/2025DH
1415505105224THMD02TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD202103/02/2025DH
1425505105224THMD04TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD202031/03/2025DH
1435505105224THMD07TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 1 4PTNMMD20631/03/2025DH
1445505105224THMD05TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 1 4PTNMMD202003/02/2025DH
1455505105224THMD06TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 7 10PTNMMD202003/02/2025DH
1465505105224THMD08TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 7 10PTNMMD202031/03/2025DH
1475505105224THMD09TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 1 4PTNMMD201403/02/2025DH
1485505105224THMD11TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 1 4PTNMMD20131/03/2025DH
1495505105224THMD10TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD202003/02/2025DH
1505505105224THMD12TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD20931/03/2025DH
1515505105224THMD13TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 5 1 4PTNMMD20303/02/2025DH
1525505100224THDLCB01TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 1 4PTNDLCB20831/03/2025DH
1535505100224THDLCB03TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 7 10PTNDLCB20031/03/2025DH
1545505100224THDLCB02TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 7 10PTNDLCB201303/02/2025DH
1555505100224THDLCB05TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 6 1 4PTNDLCB20031/03/2025DH
1565505100224THDLCB04TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 6 1 4PTNDLCB20203/02/2025DH
1575505100224THDLCB06TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 6 7 10PTNDLCB20131/03/2025DH
1585505253224THTBDCN01TH trang bị điện công nghiệp2 Dương Quang Thiện 6 7 10XDIEN25703/02/2025DH
1595505253224THTBDCN02TH trang bị điện công nghiệp2 Dương Quang Thiện 7 1 4XDIEN251603/02/2025DH
1605505253224THTBDCN03TH trang bị điện công nghiệp2 Dương Quang Thiện 7 7 10XDIEN251303/02/2025DH
1615413009224TAA2202Tiếng Anh A2.22 Hà Nguyễn Bảo Tiên 2 7 8A40403/02/2025DH
1625413008224TAA2102Tiếng Anh A2.13 Hà Nguyễn Bảo Tiên 2 9 11A40503/02/2025DH
1635013004224GDTC416Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 1 4SVD505003/02/2025DH
1645013004224GDTC415Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 1 4SVD505003/02/2025DH
1655013002224GDTC212Giáo dục thể chất II1 Hồ Anh Hưng 2 7 10SVD505203/02/2025DH
1665013002224GDTC211Giáo dục thể chất II1 Hồ Anh Hưng 2 7 10SVD505103/02/2025DH
1675013002224GDTC214Giáo dục thể chất II1 Hồ Anh Hưng 3 1 4SVD505103/02/2025DH
1685013002224GDTC213Giáo dục thể chất II1 Hồ Anh Hưng 3 1 4SVD505003/02/2025DH
1695013004224GDTC417Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 3 7 10SVD505503/02/2025DH
1705013004224GDTC418Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 3 7 10SVD505003/02/2025DH
1715013004224GDTC420Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD505003/02/2025DH
1725013004224GDTC419Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD525203/02/2025DH
1735413004224NN305Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc 5 1 2A454503/02/2025DH
1745413003224NN204Ngoại Ngữ II2 Hồ Minh Thu 2 7 8A404003/02/2025DH
1755413008224TAA2122Tiếng Anh A2.13 Hồ Minh Thu 2 9 11A40003/02/2025DH
1765505001224ATD01An toàn điện1 Hồ Quang Việt 2 1 2A606103/02/2025DH
1775505302224VHHTD02Vận hành hệ thống điện2 Hồ Quang Việt 2 3 4A603503/02/2025DH
1785505296224QLDACN01Quản lý dự án chuyên ngành 2 Hồ Quang Việt 4 2 5B_CS2504403/02/2025DH
1795505296224QLDACN02Quản lý dự án chuyên ngành 2 Hồ Quang Việt 4 7 10B_CS2502603/02/2025DH
1805505293224TTSLSCAHTD01Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ2 Hồ Quang Việt 6 1 2A602003/02/2025DH
1815505302224VHHTD01Vận hành hệ thống điện2 Hồ Quang Việt 6 7 8A603803/02/2025DH
1825504059224TDCDT09TH Động cơ đốt trong2 Hồ Tấn Trung 3 1 4X-OTO202003/02/2025DH
1835504059224TDCDT10TH Động cơ đốt trong2 Hồ Tấn Trung 5 1 4X-OTO202003/02/2025DH
1845504096224CDL01Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 1 2A453603/02/2025DH
1855504184224QLDANNL01Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 3 5A454203/02/2025DH
1865504127224KTVHTBL01Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 1 2A601103/02/2025DH
1875504127224KTVHTBL02Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 3 4A605303/02/2025DH
1885504106224DKTL01Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 6 6X505003/02/2025DH
1895504121224KTAT01Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 7 8A606003/02/2025DH
1905504121224KTAT02Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 9 10A605903/02/2025DH
1915504096224CDL02Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 1 2A454003/02/2025DH
1925504184224QLDANNL02Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 3 5A402103/02/2025DH
1935504106224DKTL02Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 6 6X452403/02/2025DH
1945504186224TTTNNL02Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hồ Trần Anh Ngọc 6 6 6BMNHIET251303/02/2025DH
1955504125224KTL201Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 7 8A606003/02/2025DH
1965504125224KTL202Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 9 8A601603/02/2025DH
1975504060224THDDTO04TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 1 4X-OTO252503/02/2025DH
1985504051224TACNOT04Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 7 8A555503/02/2025DH
1995504235224DATNKSDL03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Hồ Trần Ngọc Anh 3 6 6X121203/02/2025DH
2005504060224THDDTO05TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 3 7 10X-OTO202103/02/2025DH
2015504060224THDDTO06TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 4 1 4X-OTO202203/02/2025DH
2025504060224THDDTO07TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 1 4X-OTO202103/02/2025DH
2035504060224THDDTO08TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 7 10X-OTO202103/02/2025DH
2045504051224TACNOT03Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 6 7 8A454503/02/2025DH
2055506039224MXD01Máy xây dựng2 Hồ Văn Quân 3 9 11A604003/02/2025DH
2065506156224TKTCCDOTO01Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô2 Hồ Văn Quân 6 2 5B_CS2601203/02/2025DH
2075506261224TTKTXH2201Thực tập kỹ thuật XH4 Hồ Văn Quân 7 6 6X301103/02/2025DH
2085505341224THKTLTC01TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 1 2PMT30503/02/2025DH
2095505255224MMVATTT01Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 3 5A404003/02/2025DH
2105505341224THKTLTC05TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 7 8PMT302903/02/2025DH
2115505255224MMVATTT05Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 9 11A402703/02/2025DH
2125505341224THKTLTC04TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 1 2PMT303003/02/2025DH
2135505255224MMVATTT02Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 3 5A402603/02/2025DH
2145505341224THKTLTC02TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 1 2PMT301103/02/2025DH
2155505063224SCBTMT01Sửa chữa - bảo trì máy tính2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 3 5PMT201603/02/2025DH
2165505341224THKTLTC03TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 1 2PMT301203/02/2025DH
2175505255224MMVATTT03Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 3 5A402803/02/2025DH
2185505255224MMVATTT04Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 9 11A403103/02/2025DH
2195505050224LTM103Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 2 1 2A606203/02/2025DH
2205505050224LTM104Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 2 7 8A606203/02/2025DH
2215505298224PTMDPT01Phân tích mạch điện phi tuyến 2 Hoàng Dũng 4 1 2A60703/02/2025DH
2225505298224PTMDPT02Phân tích mạch điện phi tuyến 2 Hoàng Dũng 5 1 2A605903/02/2025DH
2235505108224TCN01Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 6 1 2A606303/02/2025DH
2245504107224DALH01Đồ án Lò Hơi2 Hoàng Thành Đạt 2 12 12X452503/02/2025DH
2255504107224DALH02Đồ án Lò Hơi2 Hoàng Thành Đạt 3 12 12X454503/02/2025DH
2265504186224TTTNNL03Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hoàng Thành Đạt 5 12 12BMNHIET252503/02/2025DH
2275505234224CTTT01Cấu trúc dữ liệu- thuật toán2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 7 8A803403/02/2025DH
2285505121224CTGT01Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 9 11A60703/02/2025DH
2295505234224CTTT02Cấu trúc dữ liệu- thuật toán2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 1 2A803503/02/2025DH
2305505121224CTGT02Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 3 5A60703/02/2025DH
2315505127224CSDLI01Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 1 2A606003/02/2025DH
2325505121224CTGT04Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 3 5A60103/02/2025DH
2335505173224LTTQ02Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 7 8A807203/02/2025DH
2345505173224LTTQ03Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 9 10A806503/02/2025DH
2355505127224CSDLI02Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 1 2A606003/02/2025DH
2365505251224THCB01Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT303003/02/2025DH
2375505098224THVP01Tin học văn phòng2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT10003/02/2025GDH
2385505127224CSDLI03Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 1 2A603103/02/2025DH
2395505098224THVP02Tin học văn phòng2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 3 5PMT10003/02/2025GDH
2405505251224THCB02Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 3 5PMT302703/02/2025DH
2415505173224LTTQ01Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 1 2A802903/02/2025DH
2425505121224CTGT03Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 3 5A60303/02/2025DH
2435504013224CNTP03Công nghệ tạo phôi2 Hoàng Trọng Hiếu 2 1 2A606003/02/2025DH
2445504003224CGKL03Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 2 7 10B_CS2453203/02/2025DH
2455504258224THCMHAN04THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 3 1 4XCOKHI20303/02/2025DH
2465504258224THCMHAN05THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 3 7 10XCOKHI20003/02/2025DH
2475504003224CGKL01Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 4 2 5B_CS2452803/02/2025DH
2485504003224CGKL02Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 4 7 10B_CS2454503/02/2025DH
2495504258224THCMHAN06THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 5 1 4XCOKHI201003/02/2025DH
2505504266224DATNCTM07Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Hoàng Trọng Hiếu 5 6 6VPK111103/02/2025DH
2515504258224THCMHAN07THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 5 7 10XCOKHI201003/02/2025DH
2525504338224THCMNGUOICB05THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202103/02/2025DH
2535504303224TNVLKT2203TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202031/03/2025DH
2545504338224THCMNGUOICB06THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI202031/03/2025DH
2555504303224TNVLKT2204TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
2565504338224THCMNGUOICB08THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 7 1 4XCOKHI20903/02/2025DH
2575504338224THCMNGUOICB07THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 7 1 4XCOKHI20331/03/2025DH
2585504279224THUDTCK01Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 2 3 5PMT303003/02/2025DH
2595504013224CNTP01Công nghệ tạo phôi2 Huỳnh Hải 2 7 8A601503/02/2025DH
2605504255224TBDTMCK01Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 2 9 11A302203/02/2025DH
2615504261224THCMDRD03THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 3 1 4XCOKHI25903/02/2025DH
2625504266224DATNCTM05Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Huỳnh Hải 3 6 6VPK8803/02/2025DH
2635504013224CNTP02Công nghệ tạo phôi2 Huỳnh Hải 3 7 8A604203/02/2025DH
2645504255224TBDTMCK02Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 3 9 11A30703/02/2025DH
2655504261224THCMDRD04THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 4 1 4XCOKHI25103/02/2025DH
2665504255224TBDTMCK03Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 4 9 11A302303/02/2025DH
2675504261224THCMDRD05THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 5 1 4XCOKHI25403/02/2025DH
2685504255224TBDTMCK04Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 5 9 11A303003/02/2025DH
2695506257224DAKCT2201Đồ án kết cấu thép1 Huỳnh Minh Sơn 2 6 6VPK1244503/02/2025DH
2705506033224KCT01Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 2 7 8A604603/02/2025DH
2715506033224KCT02Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 2 9 10A603203/02/2025DH
2725506033224KCT03Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 5 1 2A60603/02/2025DH
2735506033224KCT04Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 5 3 4A601803/02/2025DH
2745506031224KCCTT01Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 7 8A603303/02/2025DH
2755506031224KCCTT02Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 9 10A601503/02/2025DH
2765507330224TNHLVL01TN Hóa lý1 Huỳnh Ngọc Bích 2 3 6PTNHOA201203/02/2025DH
2775507202224HLPT_TP01Hóa lý - Hóa phân tích3 Huỳnh Ngọc Bích 4 3 5A606003/02/2025DH
2785507202224HLPT_TP02Hóa lý - Hóa phân tích3 Huỳnh Ngọc Bích 6 3 5A602503/02/2025DH
2795505193224THLTC#01TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 2 3 4PMT301903/02/2025DH
2805505193224THLTC#02TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 2 9 10PMT30203/02/2025DH
2815505193224THLTC#03TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 3 3 4PMT30103/02/2025DH
2825505193224THLTC#04TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 3 9 10PMT30003/02/2025DH
2835505193224THLTC#05TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 4 3 4PMT30-103/02/2025DH
2845505193224THLTC#06TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 4 9 10PMT301403/02/2025DH
2855505193224THLTC#07TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 5 3 4PMT30603/02/2025DH
2865505203224TLTJNC01TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 5 9 10PMT302103/02/2025DH
2875505203224TLTJNC02TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 6 3 4PMT303603/02/2025DH
2885505203224TLTJNC03TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 6 9 10PMT303003/02/2025DH
2895505203224TLTJNC04TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 1 2PMT302903/02/2025DH
2905505203224TLTJNC05TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 3 4PMT303003/02/2025DH
2915505203224TLTJNC06TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 7 8PMT30703/02/2025DH
2925013004224GDTC413Giáo dục thể chất IV1 Huỳnh Thái Hưng 5 7 10SVD505003/02/2025DH
2935013004224GDTC414Giáo dục thể chất IV1 Huỳnh Thái Hưng 5 7 10SVD503403/02/2025DH
2945413003224NN203Ngoại Ngữ II2 Huỳnh Thị Bích Ngọc 2 1 2A402403/02/2025DH
2955413008224TAA2121Tiếng Anh A2.13 Huỳnh Thị Bích Ngọc 2 3 5A40003/02/2025DH
2965507113224KNTP01Kiểm nghiệm thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 4 7 8A604103/02/2025DH
2975507121224NNCNT02Ngoại ngữ chuyên ngành TP2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 4 9 11A40803/02/2025DH
2985507047224BGTP01Bao gói thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 1 2A603703/02/2025DH
2995507121224NNCNT01Ngoại ngữ chuyên ngành TP2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 3 5A402403/02/2025DH
3005504294224THCTMCDT2201TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 2 1 4XCTM253003/02/2025DH
3015504294224THCTMCDT2202TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 3 7 10XCTM253003/02/2025DH
3025504245224THTP01TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 4 1 4XCHETAOMAY252803/02/2025DH
3035504245224THTP02TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 5 7 10XCHETAOMAY252803/02/2025DH
3045504260224THCMPB01THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh 6 7 10XCOKHI203103/02/2025DH
3055506162224DADOTOTVDB01Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt 1 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 6 6VPK282003/02/2025DH
3065506248224KTHTDT01Kỹ thuật hạ tầng đô thị2 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 9 10B104501103/02/2025DH
3075506082224DTNXH01Đồ án tốt nghiệp XH10 Huỳnh Võ Duyên Anh 5 12 12X17003/02/2025DH
3085506124224THUDTX01Tin học ứng dụng trong XDHT2 Huỳnh Võ Duyên Anh 6 7 10B20120203/02/2025DH
3095506118224TTNTXH01Thực tập nhận thức XH1 Huỳnh Võ Duyên Anh 7 12 12X30903/02/2025DH
3105507225224DAXLNC01Đồ án Xử lý nước cấp2 Kiều Thị Hòa 3 6 6VPK301203/02/2025DH
3115507234224MCN01Mạng cấp nước2 Kiều Thị Hòa 3 7 10B_CS2602403/02/2025DH
3125507004224CXLKT01CN xử lý khí thải3 Kiều Thị Hòa 6 7 10B_CS2601003/02/2025DH
3135209005224THML10Triết học Mác-Lênin3 Lâm Bá Hòa 7 7 9A808103/02/2025DH
3145506216224KCCT101Kết cấu công trình 13 Lê Chí Phát 3 2 5B_CS2504303/02/2025DH
3155506249224KCCT201Kết cấu công trình 22 Lê Chí Phát 3 7 10B_CS2501103/02/2025DH
3165506032224KCNNT02Kết cấu nhà nhiều tầng2 Lê Chí Phát 6 2 5B_CS2603703/02/2025DH
3175505300224CLDN01Chất lượng điện năng2 Lê Công Hân 2 2 5B_CS250903/02/2025DH
3185505300224CLDN02Chất lượng điện năng2 Lê Công Hân 2 7 10B_CS2505003/02/2025DH
3195505356224THDCB2201TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 3 1 4XDIEN201103/02/2025DH
3205505356224THDCB2202TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 4 1 4XDIEN202003/02/2025DH
3215505356224THDCB2203TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 4 7 10XDIEN202003/02/2025DH
3225505002224BVR01Bảo vệ rơle3 Lê Công Hân 5 3 5A604303/02/2025DH
3235505034224CAVLD01KT điện cao áp & vật liệu điện3 Lê Công Hân 6 9 11A603503/02/2025DH
3245209005224THML02Triết học Mác-Lênin3 Lê Đức Tâm 2 9 11A808003/02/2025DH
3255209005224THML05Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái 3 1 3A808003/02/2025DH
3265209005224THML06Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái 6 9 11A808003/02/2025DH
3275505074224TLTN07TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 2 1 4PTNHTN20303/02/2025DH
3285505074224TLTN08TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 2 7 10PTNHTN20903/02/2025DH
3295505074224TLTN09TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 3 1 4PTNHTN20403/02/2025DH
3305505074224TLTN10TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 3 7 10PTNHTN20503/02/2025DH
3315505214224TVDKA01TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4PTNHTN303303/02/2025DH
3325505085224TVDK06TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 4 7 10PTNTDH20803/02/2025DH
3335505085224TVDK08TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 5 1 4PTNTDH20903/02/2025DH
3345505085224TVDK07TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 5 7 10PTNTDH20703/02/2025DH
3355505085224TVDK10TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 6 1 4PTNTDH201503/02/2025DH
3365505085224TVDK09TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 6 7 10PTNTDH20103/02/2025DH
3375209004224HCM03Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 5 1 2A806203/02/2025DH
3385209004224HCM04Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 5 3 4A807403/02/2025DH
3395506212224VLKT201Vật lý kiến trúc 22 Lê Thanh Hòa 2 1 2A504303/02/2025DH
3405506062224VXDMT03Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 2 3 5B201303003/02/2025DH
3415506062224VXDMT04Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 3 9 11B201303003/02/2025DH
3425506062224VXDMT05Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 4 9 11B201301503/02/2025DH
3435211005224PLDC05Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 7 8A808203/02/2025DH
3445211005224PLDC06Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 9 10A808003/02/2025DH
3455507154224TCSVCSS01TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương 2 7 10HÓA20003/02/2025DH
3465507221224QLCCUTP01Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm2 Lê Thị Diệu Hương 3 1 2A602303/02/2025DH
3475507154224TCSVCSS03TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương 4 7 10HÓA202003/02/2025DH
3485507154224TCSVCSS02TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương 5 7 10HÓA201403/02/2025DH
3495413009224TAA2213Tiếng Anh A2.22 Lê Thị Hải Yến 3 1 2A40403/02/2025DH
3505413008224TAA2113Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Hải Yến 3 3 5A40203/02/2025DH
3515413008224TAA2106Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Hải Yến 5 9 11A40803/02/2025DH
3525506208224MHKT01Mô hình kiến trúc 1 Lê Thị Kim Anh 2 1 2B104301803/02/2025DH
3535506244224CDNTKT01Chuyên đề nội thất2 Lê Thị Kim Anh 2 3 5A50503/02/2025DH
3545506208224MHKT02Mô hình kiến trúc 1 Lê Thị Kim Anh 3 1 2B10430003/02/2025DH
3555506208224MHKT03Mô hình kiến trúc 1 Lê Thị Kim Anh 3 3 4B10430603/02/2025DH
3565506225224TKNTCT01Thiết kế nội thất công trình 2 Lê Thị Kim Anh 5 2 5B_CS2301103/02/2025DH
3575209004224HCM05Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 6 7 8A806303/02/2025DH
3585209004224HCM06Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 6 9 10A804803/02/2025DH
3595413009224TAA2216Tiếng Anh A2.22 Lê Thị Nhi 4 7 8A40003/02/2025DH
3605413008224TAA2116Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Nhi 4 9 11A40903/02/2025DH
3615506044224QLDAXD01Quản lý dự án xây dựng2 Lê Thị Phượng 4 7 8B104606003/02/2025DH
3625506163224QLDACTGT01Quản lý dự án công trình giao thông2 Lê Thị Phượng 6 7 8A601103/02/2025DH
3635305001224VLCD05Vật Lý Cơ - Điện2 Lê Thị Phương Thảo 5 1 2A804003/02/2025DH
3645305004224VLDT01Vật Lý Điện - Từ2 Lê Thị Phương Thảo 5 3 4A805503/02/2025DH
3655413009224TAA2215Tiếng Anh A2.22 Lê Thị Thu Sương 4 1 2A40203/02/2025DH
3665413008224TAA2115Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Thu Sương 4 3 5A403203/02/2025DH
3675504085224VKT01Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 2 1 2A604403/02/2025DH
3685504085224VKT02Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 2 3 4A604403/02/2025DH
3695504085224VKT03Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 1 2A603803/02/2025DH
3705504085224VKT04Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 3 4A605103/02/2025DH
3715514002224VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 6 1 2A656603/02/2025DH
3725514002224VKCK02Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 7 3 4A605903/02/2025DH
3735209008224LSDCSVN05Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Lê Thưởng 4 1 2A802903/02/2025DH
3745209008224LSDCSVN06Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Lê Thưởng 4 3 4A802503/02/2025DH
3755209005224THML07Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 5 9 11A808003/02/2025DH
3765209005224THML08Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 7 1 3A808003/02/2025DH
3775502010224DMSTKN08Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 2 7 8A606003/02/2025DH
3785505345224DHDTT2003Đồ hoạ đa truyền thông2 Lê Vũ 2 9 10A60003/02/2025DH
3795505003224CTMT01Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 3 1 2A606003/02/2025DH
3805505120224BTMT01Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 3 3 5A603203/02/2025DH
3815505321224CNMKD03Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 3 7 8A606003/02/2025DH
3825505345224DHDTT2001Đồ hoạ đa truyền thông2 Lê Vũ 3 9 10A60103/02/2025DH
3835505003224CTMT02Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 4 1 2A604603/02/2025DH
3845505120224BTMT02Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 4 3 5A604103/02/2025DH
3855505345224DHDTT2002Đồ hoạ đa truyền thông2 Lê Vũ 4 7 8A60103/02/2025DH
3865502010224DMSTKN07Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 4 9 10A606003/02/2025DH
3875505003224CTMT03Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 5 1 2A605403/02/2025DH
3885505120224BTMT03Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 5 3 5A601703/02/2025DH
3895505321224CNMKD01Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 6 1 2A606003/02/2025DH
3905505131224WIFI01Công nghệ mạng không dây3 Lê Vũ 6 1 2A10303/02/2025GDH
3915505251224THCB03Tin học cơ bản2 Lê Vũ 6 3 5PMT301003/02/2025DH
3925505321224CNMKD02Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 6 7 8A606003/02/2025DH
3935505251224THCB04Tin học cơ bản2 Lê Vũ 6 9 11PMT303003/02/2025DH
3945502010224DMSTKN09Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 1 2A606003/02/2025DH
3955502010224DMSTKN10Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 3 4A606003/02/2025DH
3965413009224TAA2211Tiếng Anh A2.22 Lê Xuân Việt Hương 2 7 8A402103/02/2025DH
3975413008224TAA2111Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 2 9 11A40403/02/2025DH
3985413009224TAA2214Tiếng Anh A2.22 Lê Xuân Việt Hương 3 7 8A401303/02/2025DH
3995413008224TAA2114Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 3 9 11A403003/02/2025DH
4005209005224THML04Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 3 9 11A808303/02/2025DH
4015506203224HH201Hình họa 22 Lưu Thiên Hương 2 1 2A402903/02/2025DH
4025506203224HH202Hình họa 22 Lưu Thiên Hương 2 3 4A404003/02/2025DH
4035506229224DAKTNO201Đồ án Kiến trúc Nhà ở 23 Lưu Thiên Hương 2 12 12B104501103/02/2025DH
4045506195224VLKT2001Vật lý kiến trúc2 Lưu Thiên Hương 4 7 8A604003/02/2025DH
4055506255224TTKTKT2201Thực tập kỹ thuật KT4 Lưu Thiên Hương 5 12 12X201103/02/2025DH
4065506224224KTSKH01Kiến trúc sinh khí hậu2 Lưu Thiên Hương 6 2 5B_CS2501203/02/2025DH
4075506241224NNHTKT01Ngôn ngữ và hình thức kiến trúc2 Lưu Thiên Hương 6 7 10B_CS250203/02/2025DH
4085506038224LXD01Luật xây dựng1 Mai Phước Ánh Tuyết 2 1 2A604203/02/2025DH
4095502007224KTHVM02Kinh tế học vi mô3 Mai Phước Ánh Tuyết 2 3 5A603303/02/2025DH
4105502007224KTHVM03Kinh tế học vi mô3 Mai Phước Ánh Tuyết 3 9 11A601903/02/2025DH
4115502007224KTHVM01Kinh tế học vi mô3 Mai Phước Ánh Tuyết 6 9 11A601103/02/2025DH
4125507340224TNKTSXCD01TN KTSX chất dẻo1 Mai Thị Phương Chi 2 7 10PTNHOA25403/02/2025DH
4135507334224HLPLMVL01Hóa lý polymer2 Mai Thị Phương Chi 4 1 2A601203/02/2025DH
4145507195224VLC01Vật liệu composite2 Mai Thị Phương Chi 6 3 4A60403/02/2025DH
4155505099224TDTCS08TN Điện tử công suất1 Ngô Đăng Hùng 3 1 4PTNDTCS20031/03/2025DH
4165505006224CCD01Cung cấp điện2 Ngô Đức Kiên 2 1 2A656503/02/2025DH
4175505037224KTD01Kỹ Thuật Điện2 Ngô Đức Kiên 2 3 4A605803/02/2025DH
4185505105224THMD14TN Máy điện1 Ngô Đức Kiên 3 7 10PTNMMD201103/02/2025DH
4195505037224KTD02Kỹ Thuật Điện2 Ngô Đức Kiên 4 1 2A603903/02/2025DH
4205505105224THMD15TN Máy điện1 Ngô Đức Kiên 4 7 10PTNMMD20103/02/2025DH
4215505056224MD203Máy điện II2 Ngô Đức Kiên 5 7 8A604403/02/2025DH
4225505056224MD204Máy điện II2 Ngô Đức Kiên 6 1 2A602203/02/2025DH
4235505056224MD205Máy điện II2 Ngô Đức Kiên 6 3 4A601703/02/2025DH
4245505044224KTR01Kỹ thuật Robot2 Ngô Tấn Thống 2 1 2A503303/02/2025DH
4255504269224QLDANCK01Quản lý dự án ngành Cơ khí 2 Ngô Tấn Thống 2 3 4A601603/02/2025DH
4265504256224TKCK3D02Thiết kế cơ khí 3D 2 Ngô Tấn Thống 2 7 10PMT301703/02/2025DH
4275504046224TKKM01Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 3 1 2A474803/02/2025DH
4285504269224QLDANCK02Quản lý dự án ngành Cơ khí 2 Ngô Tấn Thống 4 1 2A60703/02/2025DH
4295504269224QLDANCK03Quản lý dự án ngành Cơ khí 2 Ngô Tấn Thống 4 3 4A602703/02/2025DH
4305504265224CPPGCDB02Các phương pháp gia công đặc biệt2 Ngô Tấn Thống 4 7 8A45903/02/2025DH
4315504256224TKCK3D03Thiết kế cơ khí 3D 2 Ngô Tấn Thống 5 1 4PMT303003/02/2025DH
4325504266224DATNCTM03Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Ngô Tấn Thống 5 6 6VPK111103/02/2025DH
4335504265224CPPGCDB01Các phương pháp gia công đặc biệt2 Ngô Tấn Thống 5 7 8A45803/02/2025DH
4345504263224KTVDKTDCK01Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí2 Ngô Tấn Thống 6 2 5B_CS2601303/02/2025DH
4355504263224KTVDKTDCK02Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí2 Ngô Tấn Thống 6 7 10B_CS2601803/02/2025DH
4365504251224QHTNTUH01Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa 2 Ngô Tấn Thống 7 1 2A45303/02/2025DH
4375506060224VLXD01Vật liệu xây dựng2 Ngô Thanh Vinh 3 7 8A60-103/02/2025DH
4385506017224DAKCB01Đồ án Kết cấu BTCT1 Ngô Thanh Vinh 4 6 6VPK302503/02/2025DH
4395506029224KCBTCT01Kết cấu bê tông cốt thép3 Ngô Thanh Vinh 4 7 10B_CS260803/02/2025DH
4405506260224DAKCCTBTCT2201Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1 Ngô Thanh Vinh 6 6 6VPK30703/02/2025DH
4415319003224GT205Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 1 2A808003/02/2025DH
4425319003224GT206Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 3 4A808003/02/2025DH
4435319003224GT211Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 7 8A808003/02/2025DH
4445319003224GT212Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 9 10A808003/02/2025DH
4455319003224GT207Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 6 1 2A808003/02/2025DH
4465319003224GT208Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 6 3 4A808003/02/2025DH
4475505335224KTLTC2001Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 2 1 2A505003/02/2025DH
4485505335224KTLTC2002Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 2 3 4A505003/02/2025DH
4495505267224DADTVT101Đồ án ĐTVT12 Ngô Thị Minh Hương 2 6 6VPBM252403/02/2025DH
4505505086224TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 3 7 10PTNDIENTU202003/02/2025DH
4515504243224LTTHLTC01Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 4 3 5PMT354303/02/2025DH
4525505335224KTLTC2004Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 5 1 2A505103/02/2025DH
4535505086224TXS&ứD02TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 5 7 10PTNDIENTU202103/02/2025DH
4545507176224THS01TN Hoá sinh 1 Ngô Thị Minh Phương 2 1 4PTNHOA201303/02/2025DH
4555507215224QLDACNTP01Quản lý dự án chuyên ngành TP2 Ngô Thị Minh Phương 2 7 10B_CS2602503/02/2025DH
4565507108224HS01Hóa sinh3 Ngô Thị Minh Phương 3 3 5A605803/02/2025DH
4575507075224CNLM01Công nghệ lên men3 Ngô Thị Minh Phương 3 9 11A601403/02/2025DH
4585507163224TCNLM01TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 4 1 4HÓA201803/02/2025DH
4595507219224THKTHDTCNTP02Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP2 Ngô Thị Minh Phương 4 7 10HÓA202003/02/2025DH
4605507163224TCNLM02TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 5 1 4HÓA201003/02/2025DH
4615507163224TCNLM03TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 5 7 10HÓA201603/02/2025DH
4625507057224CBSPS01CN chế biến sữa và các SP sữa2 Ngô Thị Minh Phương 6 2 5B_CS2603603/02/2025DH
4635507075224CNLM02Công nghệ lên men3 Ngô Thị Minh Phương 7 3 5A603203/02/2025DH
4645506153224DTCTXD01Dự toán công trình xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 2 9 11A601003/02/2025DH
4655506151224GTDTTKDP01Giao thông đô thị và thiết kế đường phố 2 Ngô Thị Mỵ 3 7 8A601403/02/2025DH
4665506146224TKMD01Thiết kế nền mặt đường2.5 Ngô Thị Mỵ 3 9 11A602803/02/2025DH
4675506081224DTNX01Đồ án tốt nghiệp XC10 Ngô Thị Mỵ 6 12 12X28103/02/2025DH
4685209008224LSDCSVN11Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Ngô Văn Hà 2 7 8A803203/02/2025DH
4695209008224LSDCSVN12Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Ngô Văn Hà 2 9 10A802003/02/2025DH
4705504179224BNUD01Bơm nhiệt ứng dụng2 Nguyễn Công Vinh 2 2 5B_CS2452703/02/2025DH
4715504179224BNUD02Bơm nhiệt ứng dụng2 Nguyễn Công Vinh 2 7 10B_CS2454003/02/2025DH
4725504098224CDS02Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh 3 1 2A45103/02/2025DH
4735504102224DHKK01Điều Hòa Không Khí3 Nguyễn Công Vinh 3 3 5A525203/02/2025DH
4745504287224THCMLCB01THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 3 7 10XNHIET202103/02/2025DH
4755504098224CDS01Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh 4 1 2A45803/02/2025DH
4765504102224DHKK02Điều Hòa Không Khí3 Nguyễn Công Vinh 4 3 5A501803/02/2025DH
4775504287224THCMLCB02THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 4 7 10XNHIET20703/02/2025DH
4785504131224NMND01Nhà máy Nhiệt điện2 Nguyễn Công Vinh 5 1 2A501903/02/2025DH
4795504131224NMND02Nhà máy Nhiệt điện2 Nguyễn Công Vinh 5 3 4A505003/02/2025DH
4805504287224THCMLCB03THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 5 7 10XNHIET202003/02/2025DH
4815504287224THCMLCB04THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 6 1 4XNHIET202003/02/2025DH
4825504186224TTTNNL01Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Nguyễn Công Vinh 6 6 6BMNHIET252703/02/2025DH
4835504287224THCMLCB05THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 6 7 10XNHIET20403/02/2025DH
4845504182224LHCN01Lò hơi công nghiệp2 Nguyễn Công Vinh 7 1 2A706103/02/2025DH
4855504294224THCTMCDT2203TH Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 2 1 4XCTM252503/02/2025DH
4865504260224THCMPB02THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 2 7 10XCOKHI201903/02/2025DH
4875504079224TTCB01THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 3 1 5XCTM201803/02/2025DH
4885504260224THCMPB03THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 3 7 10XCOKHI20703/02/2025DH
4895504260224THCMPB04THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 4 1 4XCOKHI201403/02/2025DH
4905504260224THCMPB05THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 4 7 10XCOKHI201203/02/2025DH
4915504206224TTCMCTMCDT01TTCM Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 5 1 4XCTM20803/02/2025DH
4925504305224TNCNCTM2201TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Đức Long 6 1 4XCOKHI20303/02/2025DH
4935504305224TNCNCTM2202TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Đức Long 6 7 10XCOKHI20603/02/2025DH
4945505313224TTTNTDH04Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận 2 6 6X30103/02/2025DH
4955505338224DATDD2002Đồ án truyền động điện 2 Nguyễn Đức Quận 2 12 12X30803/02/2025DH
4965505033224KCD01Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 1 2A807003/02/2025DH
4975505033224KCD02Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 3 4A807003/02/2025DH
4985505033224KCD03Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 7 8A803003/02/2025DH
4995505252224MDKCD01Máy điện - khí cụ điện3 Nguyễn Đức Quận 7 9 11A808003/02/2025DH
5005504040224SBVL05Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 2 9 11A604703/02/2025DH
5015504169224SBVLCB01Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 3 1 2A802803/02/2025DH
5025504040224SBVL06Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 3 3 5A606003/02/2025DH
5035504313224SBVLOT01Sức bền vật liệu2 Nguyễn Đức Sỹ 4 7 8A604503/02/2025DH
5045504169224SBVLCB02Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 5 1 2A808003/02/2025DH
5055504040224SBVL03Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 5 3 5A606003/02/2025DH
5065504040224SBVL07Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 5 9 11A603703/02/2025DH
5075504169224SBVLCB03Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 6 1 2A804503/02/2025DH
5085504040224SBVL04Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 6 3 5A603903/02/2025DH
5095502009224KNLDQL12Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Nguyễn Đức Sỹ 7 1 2A606003/02/2025DH
5105504040224SBVL02Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 7 3 5A603603/02/2025DH
5115507357224VKTTMTHH01VẼ KỸ THUẬT TRÊN MÁY TÍNH3 Nguyễn Đức Sỹ 7 9 11A601003/02/2025DH
5125413009224TAA2203Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Dương Nguyên Châu 3 1 2A40003/02/2025DH
5135413008224TAA2103Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Dương Nguyên Châu 3 3 5A40403/02/2025DH
5145013002224GDTC202Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 4 1 4SVD505003/02/2025DH
5155013002224GDTC201Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 4 1 4SVD505103/02/2025DH
5165013004224GDTC402Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 4 7 10SVD505103/02/2025DH
5175013004224GDTC401Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 4 7 10SVD505103/02/2025DH
5185013004224GDTC403Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD504903/02/2025DH
5195013004224GDTC404Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD504203/02/2025DH
5205013002224GDTC203Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 5 7 10SVD505203/02/2025DH
5215013002224GDTC204Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 5 7 10SVD505003/02/2025DH
5225013004224GDTC406Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD505003/02/2025DH
5235013004224GDTC405Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD505003/02/2025DH
5245504227224KCOTO03Kết cấu ô tô3 Nguyễn Hoài 2 2 5B_CS2454503/02/2025DH
5255504227224KCOTO04Kết cấu ô tô3 Nguyễn Hoài 2 7 10B_CS2454503/02/2025DH
5265504232224OTOVAONMT01Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Nguyễn Hoài 3 2 5B_CS2452403/02/2025DH
5275504235224DATNKSDL04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Hoài 3 6 6X12703/02/2025DH
5285504232224OTOVAONMT02Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Nguyễn Hoài 3 7 10B_CS2454503/02/2025DH
5295504051224TACNOT01Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Nguyễn Hoài 4 2 5B_CS245603/02/2025DH
5305504051224TACNOT02Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Nguyễn Hoài 4 7 10B_CS2452503/02/2025DH
5315504309224DATNCNDL01Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL10 Nguyễn Hoài 5 6 6X30303/02/2025DH
5325504228224DAOTO01Đồ án ô tô2 Nguyễn Hoài 6 6 6X252503/02/2025DH
5335209007224CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 1 2A808003/02/2025DH
5345209007224CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 3 4A808003/02/2025DH
5355209006224KTCT09Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 4 1 2A808003/02/2025DH
5365209006224KTCT10Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 4 3 4A808203/02/2025DH
5375209007224CNXHKH09Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 5 7 8A808003/02/2025DH
5385209007224CNXHKH10Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 5 9 10A808003/02/2025DH
5395507335224AMVABVKL01Ăn mòn và bảo vệ kim loại2 Nguyễn Hồng Sơn 2 7 8A60503/02/2025DH
5405507001224VSCN01ATLĐ và vệ sinh công nghiệp2 Nguyễn Hồng Sơn 2 9 10A602703/02/2025DH
5415507130224QTVTBTC01Quá trình và thiết bị truyền chất2 Nguyễn Hồng Sơn 3 7 8A601103/02/2025DH
5425507001224VSCN02ATLĐ và vệ sinh công nghiệp2 Nguyễn Hồng Sơn 6 1 2A606003/02/2025DH
5435507131224QTVTBTN01Quá trình và thiết bị truyền nhiệt2 Nguyễn Hồng Sơn 6 3 4A603703/02/2025DH
5445013002224GDTC216Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 1 4SVD504403/02/2025DH
5455013002224GDTC215Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 1 4SVD501003/02/2025DH
5465013002224GDTC218Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD50803/02/2025DH
5475013002224GDTC217Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD505003/02/2025DH
5485013002224GDTC220Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD50403/02/2025DH
5495013002224GDTC219Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD505003/02/2025DH
5505013002224GDTC221Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD505003/02/2025DH
5515013002224GDTC223Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 1 4SVD503003/02/2025DH
5525013002224GDTC224Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 1 4SVD50603/02/2025DH
5535013002224GDTC225Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 7 10SVD505003/02/2025DH
5545013002224GDTC226Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 7 10SVD501503/02/2025DH
5555013002224GDTC227Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD503503/02/2025DH
5565013002224GDTC228Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD50803/02/2025DH
5575013002224GDTC230Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 7 10SVD50003/02/2025DH
5585013002224GDTC229Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 7 10SVD502703/02/2025DH
5595013002224GDTC231Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 6 1 4SVD501303/02/2025DH
5605013002224GDTC232Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 6 1 4SVD50203/02/2025DH
5615507176224THS02TN Hoá sinh 1 Nguyễn Hữu Phước Trang 4 7 10PTNHOA202003/02/2025DH
5625507176224THS03TN Hoá sinh 1 Nguyễn Hữu Phước Trang 5 7 10PTNHOA201003/02/2025DH
5635507218224TNCNCBTPDH01TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp1 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 1 4HOA232303/02/2025DH
5645507133224QLCLT01Quản lý chất lượng TP2 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 9 10A603503/02/2025DH
5655507218224TNCNCBTPDH02TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp1 Nguyễn Hữu Phước Trang 7 1 5HOA20203/02/2025DH
5665507219224THKTHDTCNTP01Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP2 Nguyễn Hữu Phước Trang 7 7 10HÓA20303/02/2025DH
5675506250224THTD2201Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 2 1 4SVD251003/02/2025DH
5685506250224THTD2202Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 2 1 4SVD25531/03/2025DH
5695506253224TTKTXC2201Thực tập kỹ thuật XC4 Nguyễn Hữu Tuân 2 6 6X301403/02/2025DH
5705506059224TDXD01Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 2 7 8A602203/02/2025DH
5715506169224SKCT01Sức khỏe công trình2 Nguyễn Hữu Tuân 3 2 5B_CS260303/02/2025DH
5725506177224TKTCCDT01Thiết kế và thi công cầu đô thị2 Nguyễn Hữu Tuân 3 7 10B_CS260403/02/2025DH
5735506250224THTD2203Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 1 4SVD252503/02/2025DH
5745506178224DATKTCCDT01Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 12 12X17403/02/2025DH
5755506250224THTD2204Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 5 1 4SVD251403/02/2025DH
5765506059224TDXD02Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 5 7 8A606003/02/2025DH
5775506252224TTNTXC2201Thực tập nhận thức XC1 Nguyễn Hữu Tuân 5 12 12X30003/02/2025DH
5785506250224THTD2205Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 6 1 4SVD251203/02/2025DH
5795506160224TTKSTKD01Thực tập khảo sát và thiết kế đường 1 Nguyễn Hữu Tuân 6 6 6X25103/02/2025DH
5805506059224TDXD03Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 6 7 8A603103/02/2025DH
5815506059224TDXD04Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 6 9 10A602103/02/2025DH
5825506175224TTKSTKD2001Thực tập khảo sát và TK đường 1 Nguyễn Hữu Tuân 6 12 12X25103/02/2025DH
5835504047224TKOT01Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 3 5A454503/02/2025DH
5845504228224DAOTO02Đồ án ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 2 6 6X252503/02/2025DH
5855504047224TKOT02Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 9 11A474603/02/2025DH
5865504047224TKOT03Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 3 5A454503/02/2025DH
5875504246224TKMTKOTO01Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 9 11A606103/02/2025DH
5885504246224TKMTKOTO02Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 3 5A604203/02/2025DH
5895504235224DATNKSDL05Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Lê Châu Thành 4 6 6X121203/02/2025DH
5905504246224TKMTKOTO03Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 9 11A605903/02/2025DH
5915504082224TKMPDC05UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 3 5A202003/02/2025DH
5925504082224TKMPDC06UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 9 11A201303/02/2025DH
5935504082224TKMPDC07UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 3 5A202003/02/2025DH
5945504082224TKMPDC08UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 9 11A202003/02/2025DH
5955319005224XSTK15Xác suất Thống kê2 Nguyễn Lê Hùng 2 9 10A805003/02/2025DH
5965209006224KTCT05Kinh tế chính trị2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 7 8A808103/02/2025DH
5975209006224KTCT06Kinh tế chính trị2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 9 10A808003/02/2025DH
5985209007224CNXHKH03Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 6 1 2A808003/02/2025DH
5995209007224CNXHKH04Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 6 3 4A808003/02/2025DH
6005504055224TSB&KLH06TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 2 1 4PTNSB201910/03/2024DH
6015504055224TSB&KLH01TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 2 7 10PTNSB202110/03/2024DH
6025504055224TSB&KLH02TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 3 7 10PTNSB202010/03/2024DH
6035504055224TSB&KLH03TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 4 1 4PTNSB202010/03/2024DH
6045504008224CHLT02Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 4 9 11A605803/02/2025DH
6055504008224CHLT01Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 5 3 5A606103/02/2025DH
6065504055224TSB&KLH04TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 5 7 10PTNSB202010/03/2024DH
6075504055224TSB&KLH05TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 6 1 4PTNSB202010/03/2024DH
6085504008224CHLT03Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 6 9 11A606003/02/2025DH
6095505242224DADT101Đồ án ĐT12 Nguyễn Linh Nam 3 6 6VPBM252603/02/2025DH
6105505043224KTMDT01Kỹ thuật mạch điện tử 3 Nguyễn Linh Nam 3 9 11A503403/02/2025DH
6115505043224KTMDT02Kỹ thuật mạch điện tử 3 Nguyễn Linh Nam 4 3 5A505003/02/2025DH
6125505048224KTXS01Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 5 2 5B_CS2606003/02/2025DH
6135505048224KTXS02Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 6 2 5B_CS2606003/02/2025DH
6145505010224DTCB01Điện tử cơ bản3 Nguyễn Linh Nam 6 9 11A602403/02/2025DH
6155504051224TACNOT05Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 3 1 2A451003/02/2025DH
6165504032224LTDCDT01Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 3 3 5A454503/02/2025DH
6175504032224LTDCDT02Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 4 3 5A451403/02/2025DH
6185504059224TDCDT04TH Động cơ đốt trong2 Nguyễn Minh Tiến 4 7 10X-OTO201403/02/2025DH
6195504032224LTDCDT03Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 5 3 5A454503/02/2025DH
6205504235224DATNKSDL06Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Minh Tiến 5 6 6X121203/02/2025DH
6215504059224TDCDT05TH Động cơ đốt trong2 Nguyễn Minh Tiến 5 7 10X-OTO20303/02/2025DH
6225504158224DADCT02Đồ án động cơ ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 6 6 6X303103/02/2025DH
6235504059224TDCDT06TH Động cơ đốt trong2 Nguyễn Minh Tiến 6 7 10X-OTO201403/02/2025DH
6245505223224ECM01Thương mại điện tử3 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 7 7 10A601103/02/2025DH
6255413004224NN301Ngoại ngữ III2 Nguyễn Ngọc Nhật Minh 4 1 2A454503/02/2025DH
6265413008224TAA2107Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Ngọc Nhật Minh 4 3 5A402403/02/2025DH
6275506184224CHKCHST01Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh2 Nguyễn Phú Hoàng 2 1 2A605303/02/2025DH
6285506021224DANM01Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 2 6 6VPK604103/02/2025DH
6295506021224DANM02Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 2 12 12VPK601503/02/2025DH
6305506040224NMG02Nền móng2 Nguyễn Phú Hoàng 4 7 8A605703/02/2025DH
6315506142224CHKCHTD01Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 4 9 11A601903/02/2025DH
6325504040224SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Phú Hoàng 5 3 5A601903/02/2025DH
6335506040224NMG01Nền móng2 Nguyễn Phú Hoàng 6 1 2A602103/02/2025DH
6345504088224COLT01Cơ lý thuyết2 Nguyễn Phú Hoàng 7 1 2A606003/02/2025DH
6355504088224COLT02Cơ lý thuyết2 Nguyễn Phú Hoàng 7 3 4A606003/02/2025DH
6365504039224RCN01Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 2 1 2A404103/02/2025DH
6375504350224KTDDTU2401Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 2 3 5A505003/02/2025DH
6385504205224TTCMDTCDT01TTCM Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 7 10XCDT20703/02/2025DH
6395504039224RCN02Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 3 1 2A454503/02/2025DH
6405504350224KTDDTU2402Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 3 3 5A503903/02/2025DH
6415504208224TTCMRBCNCDT02TTCM Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 3 7 10XCNC20003/02/2025DH
6425504039224RCN03Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 4 1 2A404003/02/2025DH
6435504350224KTDDTU2403Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 4 3 5A505003/02/2025DH
6445504039224RCN04Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 5 1 2A403903/02/2025DH
6455504350224KTDDTU2404Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 5 3 5A502803/02/2025DH
6465504039224RCN05Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 6 1 2A454503/02/2025DH
6475504208224TTCMRBCNCDT01TTCM Robot Công nghiệp CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 6 7 10XCNC20103/02/2025DH
6485504278224KTDTCDT01Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 7 1 2A601903/02/2025DH
6495504278224KTDTCDT02Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 7 3 4A60103/02/2025DH
6505504044224TNKTD01Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 2 1 4PTNDL202003/02/2025DH
6515504084224VLKT03Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 2 7 8A505003/02/2025DH
6525504022224DSDL01Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 3 1 2A606003/02/2025DH
6535504256224TKCK3D01Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 3 3 5PMT303003/02/2025DH
6545504022224DSDL02Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 4 1 2A606003/02/2025DH
6555504022224DSDL03Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 4 3 4A606003/02/2025DH
6565504303224TNVLKT2201TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
6575504303224TNVLKT2202TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 5 1 4XCOKHI202003/02/2025DH
6585504044224TNKTD03Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 5 7 10PTNDL202403/02/2025DH
6595504084224VLKT01Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 6 1 2A505203/02/2025DH
6605504084224VLKT02Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 6 3 4A505003/02/2025DH
6615504266224DATNCTM06Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Quang Dự 6 6 6VPK111103/02/2025DH
6625505312224QLDACN2002Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 3 2 5B_CS2504903/02/2025DH
6635505312224QLDACN2001Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 4 2 5B_CS2504703/02/2025DH
6645505053224SCADA01Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 4 7 8A503603/02/2025DH
6655505053224SCADA02Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 4 9 10A504803/02/2025DH
6665505312224QLDACN2003Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 5 2 5B_CS2604403/02/2025DH
6675505053224SCADA03Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 5 7 8A505003/02/2025DH
6685505313224TTTNTDH05Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Tấn Hoà 7 12 12X301203/02/2025DH
6695506256224TTKTXD2202Thực tập Kỹ thuật XD4 Nguyễn Tấn Khoa 3 1 4X303103/02/2025DH
6705506058224TUD01Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 4 1 2B201303603/02/2025DH
6715506056224TVLXD01TN Vật liệu xây dựng1 Nguyễn Tấn Khoa 4 3 5PTNXD25203/02/2025DH
6725506152224CDUDBIMTXD01Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Nguyễn Tấn Khoa 5 9 11A302903/02/2025DH
6735506152224CDUDBIMTXD04Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Nguyễn Tấn Khoa 6 9 11A302203/02/2025DH
6745506256224TTKTXD2203Thực tập Kỹ thuật XD4 Nguyễn Tấn Khoa 7 1 4X30403/02/2025DH
6755505168224LTHDTJ01Lập trình hướng đối tượng Java2 Nguyễn Tấn Thuận 2 2 5B_CS2601403/02/2025DH
6765505169224LTJNC01Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 2 7 10B_CS2604103/02/2025DH
6775505169224LTJNC02Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 5 2 5B_CS2656503/02/2025DH
6785505169224LTJNC03Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 5 7 10B_CS2606003/02/2025DH
6795505122224CCSDL01Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Tấn Thuận 6 9 11A603203/02/2025DH
6805504045224TBNC01Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 2 1 2A606103/02/2025DH
6815504004224CTM04Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 2 3 4A505003/02/2025DH
6825504016224DACTM01Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 2 6 6VPK252503/02/2025DH
6835504004224CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 3 2 5B_CS2454503/02/2025DH
6845504016224DACTM02Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 3 6 6VPK251203/02/2025DH
6855504004224CTM02Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 3 7 10B_CS2452803/02/2025DH
6865504004224CTM03Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 4 2 5B_CS2453703/02/2025DH
6875504016224DACTM03Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 4 6 6VPK252503/02/2025DH
6885504266224DATNCTM04Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Thái Dương 5 6 6VPK111103/02/2025DH
6895504004224CTM05Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 5 7 8A454503/02/2025DH
6905504004224CTM06Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 5 9 10A454603/02/2025DH
6915504044224TNKTD02Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Thái Dương 6 1 4PTNDL202003/02/2025DH
6925013004224GDTC421Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Thanh Giang 4 7 10SVD502503/02/2025DH
6935013004224GDTC422Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Thanh Giang 4 7 10SVD50303/02/2025DH
6945507119224MPQC01Mô phỏng Quá trình Công nghệ2 Nguyễn Thanh Hội 4 7 8A60003/02/2025DH
6955507281224QTTBTL01QT & TB thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội 5 7 8A603103/02/2025DH
6965507129224QTVTBTL01Quá trình và thiết bị thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội 5 9 10A604503/02/2025DH
6975319002224GT103Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 6 3 5A808003/02/2025DH
6985319002224GT104Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 6 9 11A805803/02/2025DH
6995504381224VKTNNHIET01Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 1 4NTNghiem252603/02/2025DH
7005504381224VKTNNHIET02Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 7 10NTNghiem252103/02/2025DH
7015504031224KTN03Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 3 1 2A604403/02/2025DH
7025504031224KTN04Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 3 3 4A604303/02/2025DH
7035504289224THCMCNMNL01THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 3 7 10NTNghiem202603/02/2025DH
7045504289224THCMCNMNL02THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 4 1 4NTNghiem20103/02/2025DH
7055504381224VKTNNHIET04Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 4 7 10NTNghiem252503/02/2025DH
7065504289224THCMCNMNL04THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 5 1 4NTNghiem20703/02/2025DH
7075504289224THCMCNMNL05THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 5 7 10NTNghiem202003/02/2025DH
7085504180224HTCNL01Hệ thống cấp nhiệt lạnh2 Nguyễn Thành Sơn 6 2 5B_CS2706503/02/2025DH
7095504381224VKTNNHIET03Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 7 1 4NTNghiem25003/02/2025DH
7105504289224THCMCNMNL03THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 7 7 10NTNghiem202303/02/2025DH
7115504261224THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 3 1 4XCOKHI252503/02/2025DH
7125504261224THCMDRD02THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 4 1 4XCOKHI252203/02/2025DH
7135506032224KCNNT01Kết cấu nhà nhiều tầng2 Nguyễn Thế Dương 3 2 5B_CS2602103/02/2025DH
7145506197224TKCTCDDGB01Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão3 Nguyễn Thế Dương 3 7 10B_CS2601303/02/2025DH
7155506006224CDKCC03Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 4 7 8A30703/02/2025DH
7165506197224TKCTCDDGB02Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão3 Nguyễn Thế Dương 5 2 5B_CS2602103/02/2025DH
7175506006224CDKCC01Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 6 7 8A303303/02/2025DH
7185506006224CDKCC02Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 6 9 10A302903/02/2025DH
7195505106224TR01TN Rơle1 Nguyễn Thế Lực 7 1 4PTNHTĐ20303/02/2025DH
7205504218224MPTTUD01Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 2 5B_CS2454403/02/2025DH
7215504218224MPTTUD02Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 7 10B_CS2505003/02/2025DH
7225504029224HTDTK03HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 3 4A454503/02/2025DH
7235504204224TNTDTKCDT01TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 7 10XCDT202003/02/2025DH
7245504191224KTDKTDCDT01KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 2 5B_CS2504003/02/2025DH
7255504218224MPTTUD03Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 4 7 10B_CS2454503/02/2025DH
7265504189224TUDCB01Toán ứng dụng cơ bản2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 1 2A504603/02/2025DH
7275504029224HTDTK04HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 3 4A454503/02/2025DH
7285504204224TNTDTKCDT02TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 7 10XCDT202003/02/2025DH
7295504204224TNTDTKCDT03TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 1 4XCDT202003/02/2025DH
7305413004224NN302Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 3 1 2A505003/02/2025DH
7315413008224TAA2124Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 3 3 5A40003/02/2025DH
7325413009224TAA2210Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Thị Diệu Thanh 4 7 8A40303/02/2025DH
7335413008224TAA2110Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 4 9 11A40403/02/2025DH
7345413009224TAA2217Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 1 2A40803/02/2025DH
7355413008224TAA2117Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 3 5A401003/02/2025DH
7365413009224TAA2208Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 7 8A40603/02/2025DH
7375413008224TAA2108Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 9 11A40003/02/2025DH
7385413003224NN201Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 6 1 2A403003/02/2025DH
7395413008224TAA2119Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 6 3 5A40103/02/2025DH
7405507044224VSMT01Vi sinh môi trường3 Nguyễn Thị Đông Phương 2 3 5A602003/02/2025DH
7415507030224SXSH01Sản xuất sạch hơn2 Nguyễn Thị Đông Phương 4 1 2A60603/02/2025DH
7425507222224CNSHTP01Công nghệ sinh học thực phẩm2 Nguyễn Thị Đông Phương 4 3 4A60303/02/2025DH
7435507044224VSMT02Vi sinh môi trường3 Nguyễn Thị Đông Phương 5 9 11A60703/02/2025DH
7445505122224CCSDL02Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 3 5A602403/02/2025DH
7455505122224CCSDL03Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 9 11A606003/02/2025DH
7465505188224OOAD01Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 3 5A606003/02/2025DH
7475505188224OOAD02Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 9 11A605903/02/2025DH
7485505188224OOAD03Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 3 5A605103/02/2025DH
7495505251224THCB10Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 9 11PMT303003/02/2025DH
7505505251224THCB11Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 3 5PMT303003/02/2025DH
7515505251224THCB12Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 9 11PMT303003/02/2025DH
7525505251224THCB13Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 3 5PMT30703/02/2025DH
7535505251224THCB14Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 9 11PMT302903/02/2025DH
7545319005224XSTK01Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 5 1 2A806803/02/2025DH
7555319005224XSTK02Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 5 3 4A807903/02/2025DH
7565319005224XSTK09Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 7 8A806003/02/2025DH
7575319005224XSTK10Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 9 10A804803/02/2025DH
7585413003224NN202Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 7 8A404003/02/2025DH
7595413008224TAA2120Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 9 11A401603/02/2025DH
7605504049224TK01Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 7 8A605503/02/2025DH
7615504132224NDHKT01Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 9 11A604503/02/2025DH
7625504031224KTN01Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 7 8A606003/02/2025DH
7635504049224TK02Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 9 10A606003/02/2025DH
7645504142224TRN01Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 9 11A604603/02/2025DH
7655504031224KTN02Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 7 8A606003/02/2025DH
7665504142224TRN02Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 9 11A604503/02/2025DH
7675504049224TK03Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 7 8A606003/02/2025DH
7685504132224NDHKT02Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 9 11A605703/02/2025DH
7695505277224XLA2002Xử lý ảnh3 Nguyễn Thị Khánh Hồng 3 9 11A602303/02/2025DH
7705505184224NNCND02Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 4 3 5A402503/02/2025DH
7715505184224NNCND03Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 4 9 11A401403/02/2025DH
7725505096224THVHT01Tín hiệu và hệ thống2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 5 2 5B_CS2602603/02/2025DH
7735505277224XLA2001Xử lý ảnh3 Nguyễn Thị Khánh Hồng 5 9 11A602503/02/2025DH
7745505264224TTSO01Thông tin số2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 7 8A605003/02/2025DH
7755505184224NNCND01Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 9 11A401803/02/2025DH
7765502003224KNGT05Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2A604203/02/2025DH
7775502003224KNGT06Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 4A603103/02/2025DH
7785502004224KNLVN02Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 4A606031/03/2025DH
7795502004224KNLVN15Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 7 8A603631/03/2025DH
7805502004224KNLVN13Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 7 8A606003/02/2025DH
7815502004224KNLVN16Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 9 10A60231/03/2025DH
7825502004224KNLVN14Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 9 10A601703/02/2025DH
7835502004224KNLVN17Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A606003/02/2025DH
7845502004224KNLVN18Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A601431/03/2025DH
7855502004224KNLVN19Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 3 4A604603/02/2025DH
7865502004224KNLVN03Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 7 8A606003/02/2025DH
7875502003224KNGT07Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 7 8A554031/03/2025DH
7885502004224KNLVN04Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 9 10A604503/02/2025DH
7895502003224KNGT01Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2A602603/02/2025DH
7905502003224KNGT03Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2A602031/03/2025DH
7915502003224KNGT02Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 3 4A604803/02/2025DH
7925502003224KNGT04Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 3 4A60831/03/2025DH
7935502004224KNLVN06Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2A603031/03/2025DH
7945502004224KNLVN05Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2A605903/02/2025DH
7955502004224KNLVN07Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A605131/03/2025DH
7965502004224KNLVN08Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A603403/02/2025DH
7975505119224ANHT01An ninh hệ thống2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 2 2 5B_CS2602403/02/2025DH
7985505119224ANHT02An ninh hệ thống2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 2 7 10B_CS2603403/02/2025DH
7995505119224ANHT03An ninh hệ thống2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 4 2 5B_CS260003/02/2025DH
8005305001224VLCD01Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 1 2A801403/02/2025DH
8015305001224VLCD02Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 3 4A803803/02/2025DH
8025305001224VLCD03Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4 7 8A802203/02/2025DH
8035305001224VLCD04Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4 9 10A801503/02/2025DH
8045319003224GT209Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 1 2A808003/02/2025DH
8055319003224GT210Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 3 4A808403/02/2025DH
8065319003224GT202Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 7 8A808003/02/2025DH
8075319002224GT102Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 2 9 11A808803/02/2025DH
8085211005224PLDC03Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 5 1 2A808003/02/2025DH
8095211005224PLDC04Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 5 3 4A808303/02/2025DH
8105211005224PLDC01Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 7 1 2A808003/02/2025DH
8115211005224PLDC02Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 7 3 4A808003/02/2025DH
8125505194224TCSDLI01TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 1 2PMT303003/02/2025DH
8135505194224TCSDLI02TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 3 4PMT303003/02/2025DH
8145505207224TLTTQ03TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 7 8PMT40903/02/2025DH
8155505207224TLTTQ04TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 9 10PMT401003/02/2025DH
8165505198224TC>01TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 1 2PMT30003/02/2025DH
8175505198224TC>02TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 3 4PMT30003/02/2025DH
8185505194224TCSDLI03TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 7 8PMT303003/02/2025DH
8195505198224TC>03TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 1 2PMT30103/02/2025DH
8205505198224TC>04TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 3 4PMT30603/02/2025DH
8215505207224TLTTQ05TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 7 8PMT402903/02/2025DH
8225505207224TLTTQ06TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 9 10PMT403603/02/2025DH
8235505198224TC>05TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 7 8PMT30003/02/2025DH
8245505198224TC>06TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 9 10PMT30-103/02/2025DH
8255505207224TLTTQ01TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 1 2PMT402903/02/2025DH
8265505207224TLTTQ02TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 3 4PMT403903/02/2025DH
8275507319224TNHDCVL2201TN Hóa đại cương1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4PTNHOA202003/02/2025DH
8285507319224TNHDCVL2202TN Hóa đại cương1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 7 10PTNHOA201103/02/2025DH
8295507319224TNHDCVL2203TN Hóa đại cương1 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 1 4PTNHOA20003/02/2025DH
8305507282224TNHHCHVC01TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 7 10PTNHH202003/02/2025DH
8315507282224TNHHCHVC02TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 1 4PTNHH20503/02/2025DH
8325507282224TNHHCHVC03TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 7 10PTNHH202003/02/2025DH
8335507282224TNHHCHVC04TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 1 4PTNHH202403/02/2025DH
8345507282224TNHHCHVC05TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 7 10PTNHH201903/02/2025DH
8355507208224TNQTTBTC01TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHOA202003/02/2025DH
8365507208224TNQTTBTC03TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHOA201831/03/2025DH
8375507208224TNQTTBTC02TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA20603/02/2025DH
8385507332224TNQTVATBTN2201TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA201331/03/2025DH
8395507332224TNQTVATBTN2202TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 7 1 4PTNHOA20203/02/2025DH
8405506205224VMT201Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 3 1 4B104301503/02/2025DH
8415506205224VMT202Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 4 1 4B104301703/02/2025DH
8425506205224VMT203Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 4 7 10B104303103/02/2025DH
8435504071224TMGH01THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 1 4XGH201603/02/2025DH
8445504258224THCMHAN01THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
8455504071224TMGH02THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 3 1 4XGH202003/02/2025DH
8465504258224THCMHAN02THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 3 7 10XCOKHI20503/02/2025DH
8475504071224TMGH03THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 4 1 4XGH201203/02/2025DH
8485504258224THCMHAN03THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
8495504071224TMGH04THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 5 1 4XGH202003/02/2025DH
8505504338224THCMNGUOICB02THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 5 7 10XCOKHI202031/03/2025DH
8515504338224THCMNGUOICB01THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 5 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
8525504071224TMGH05THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 6 1 4XGH202003/02/2025DH
8535504259224THCMNTLM01THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 6 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
8545504276224THHCTT01TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 7 1 4XGH202703/02/2025DH
8555504338224THCMNGUOICB03THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 7 1 4XCOKHI202031/03/2025DH
8565504276224THHCTT02TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 7 7 10XGH252503/02/2025DH
8575504338224THCMNGUOICB04THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 7 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
8585209008224LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 2 1 2A808003/02/2025DH
8595209008224LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 2 3 4A808103/02/2025DH
8605505249224THDDN02TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNDLCB202031/03/2025DH
8615505249224THDDN01TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNDLCB202003/02/2025DH
8625505091224TTDCN05TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 2 7 10XDIEN202003/02/2025DH
8635505249224THDDN03TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 11 13PTNDLCB202103/02/2025DH
8645505091224TTDCN06TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 3 1 4XDIEN202003/02/2025DH
8655505091224TTDCN07TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 3 7 10XDIEN202003/02/2025DH
8665505249224THDDN04TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 3 11 13PTNDLCB202203/02/2025DH
8675505068224TDKL01TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 4 1 4PTNTDH202103/02/2025DH
8685505068224TDKL02TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 4 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
8695505249224THDDN05TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 4 11 13PTNDLCB202031/03/2025DH
8705505068224TDKL03TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 1 4PTNTDH202003/02/2025DH
8715505068224TDKL04TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
8725505249224THDDN06TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 5 11 13PTNDLCB202003/02/2025DH
8735505249224THDDN08TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNDLCB202531/03/2025DH
8745505075224TLTP01TH Lập trình PLC1 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNTDH20303/02/2025DH
8755505068224TDKL07TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 6 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
8765505249224THDDN07TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 6 11 13PTNDLCB202003/02/2025DH
8775505068224TDKL05TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 7 1 4PTNTDH201703/02/2025DH
8785505068224TDKL06TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 7 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
8795505204224TLTM01TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 2 1 2PMT30503/02/2025DH
8805505209224TMMT01TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 2 3 4PMT303003/02/2025DH
8815505230224TMDR01TTCM Mạng diện rộng2 Nguyễn Văn Phát 2 6 6X80103/02/2025DH
8825505181224MMT03Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 2 7 8A606003/02/2025DH
8835505171224LTM01Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 2 9 10A60203/02/2025DH
8845505209224TMMT02TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 3 1 2PMT303003/02/2025DH
8855505209224TMMT06TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 3 3 4PMT302103/02/2025DH
8865505230224TMDR02TTCM Mạng diện rộng2 Nguyễn Văn Phát 3 6 6X80003/02/2025DH
8875505171224LTM02Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 3 7 8A602803/02/2025DH
8885505204224TLTM02TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 3 9 10PMT301703/02/2025DH
8895505171224LTM03Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 4 1 2A606003/02/2025DH
8905505204224TLTM03TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 4 3 4PMT302103/02/2025DH
8915505230224TMDR03TTCM Mạng diện rộng2 Nguyễn Văn Phát 4 6 6X80003/02/2025DH
8925505209224TMMT03TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 4 7 8PMT303003/02/2025DH
8935505251224THCB05Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 4 9 11PMT301603/02/2025DH
8945505209224TMMT04TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 5 1 2PMT301003/02/2025DH
8955505251224THCB06Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 5 3 5PMT303003/02/2025DH
8965505181224MMT01Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 5 7 8A606003/02/2025DH
8975505204224TLTM04TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 5 9 10PMT301403/02/2025DH
8985505181224MMT02Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 6 1 2A604103/02/2025DH
8995505204224TLTM05TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 6 3 4PMT301303/02/2025DH
9005505209224TMMT05TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 6 7 8PMT303003/02/2025DH
9015505204224TLTM06TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 6 9 10PMT30403/02/2025DH
9025505179224LTMDT201Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 2 3 4A606003/02/2025DH
9035505027224DLDDT01Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 2 7 8A606103/02/2025DH
9045505108224TCN02Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 3 3 4A606203/02/2025DH
9055505365224TNDLDDT2401TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 3 7 10PTNDLCB20303/02/2025DH
9065505266224TDT2001Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 4 3 4A602603/02/2025DH
9075505365224TNDLDDT2402TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 4 7 10PTNDLCB202003/02/2025DH
9085505266224TDT2002Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 5 3 4A602503/02/2025DH
9095505365224TNDLDDT2403TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 5 7 10PTNDLCB201503/02/2025DH
9105505266224TDT2003Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 6 3 4A603703/02/2025DH
9115504270224AVCN01Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 1 2A402103/02/2025DH
9125504270224AVCN02Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 3 4A404003/02/2025DH
9135504254224HKDNCTM01Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6X30403/02/2025DH
9145504270224AVCN03Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 7 8A402503/02/2025DH
9155504011224CNCTM101Công nghệ Chế tạo Máy I2 Nguyễn Xuân Bảo 2 9 10A454203/02/2025DH
9165504272224DDKT01Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo 3 1 2A601403/02/2025DH
9175504272224DDKT02Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo 3 3 4A604003/02/2025DH
9185504048224TTNCK01Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Xuân Bảo 3 6 6X133603/02/2025DH
9195504305224TNCNCTM2203TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Xuân Bảo 3 7 10XCOKHI20403/02/2025DH
9205504034224MCKL01Máy cắt kim loại2 Nguyễn Xuân Bảo 4 1 2A454503/02/2025DH
9215504019224DTNCK01Đồ án tốt nghiệp CTM10 Nguyễn Xuân Bảo 4 6 6X10503/02/2025DH
9225504305224TNCNCTM2204TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Xuân Bảo 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
9235504266224DATNCTM01Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Xuân Bảo 5 6 6VPK111103/02/2025DH
9245504252224TUDCK01Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 5 7 8A453703/02/2025DH
9255504017224DACCTM01Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo 6 6 6VPK251303/02/2025DH
9265209004224HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 5 7 8A806403/02/2025DH
9275209004224HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 5 9 10A807403/02/2025DH
9285505085224TVDK01TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 2 2 5XDIEN230203/02/2025DH
9295505313224TTTNTDH02Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Duy Dưởng 2 6 6X301003/02/2025DH
9305505035224KTCB01Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 2 7 8A807703/02/2025DH
9315505035224KTCB02Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 2 9 10A808003/02/2025DH
9325505085224TVDK02TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 2 5XDIEN2303003/02/2025DH
9335505337224DADTCS2002Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Duy Dưởng 3 6 6VPBM404003/02/2025DH
9345505318224THDKGNTBNV01TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng 3 7 10XDIEN2302003/02/2025DH
9355505026224DAVDK01Đồ án Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 12 12VPBM30703/02/2025DH
9365505085224TVDK03TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 4 2 5XDIEN2303403/02/2025DH
9375505035224KTCB03Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 4 7 8A808003/02/2025DH
9385505035224KTCB04Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 4 9 10A806503/02/2025DH
9395505085224TVDK04TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 5 2 5XDIEN2303003/02/2025DH
9405505318224THDKGNTBNV02TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng 5 7 10XDIEN230603/02/2025DH
9415505085224TVDK05TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 6 2 5XDIEN2302003/02/2025DH
9425505035224KTCB05Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 6 7 8A807803/02/2025DH
9435505318224THDKGNTBNV03TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng 7 1 4XDIEN230303/02/2025DH
9445209005224THML03Triết học Mác-Lênin3 Phạm Huy Thành 3 9 11A808303/02/2025DH
9455504036224NLMTOT03Năng lượng mới trên ô tô2 Phạm Minh Mận 4 1 2A45603/02/2025DH
9465504036224NLMTOT04Năng lượng mới trên ô tô2 Phạm Minh Mận 4 3 4A451603/02/2025DH
9475507236224BDKHCLTU01Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng3 Phạm Phú Song Toàn 2 2 5B_CS2601303/02/2025DH
9485507241224QLDACNHPTMT01Quản lý dự án chuyên ngành2 Phạm Phú Song Toàn 2 7 10B_CS2601503/02/2025DH
9495507237224QLCTNH2001Quản lý chất thải nguy hại3 Phạm Phú Song Toàn 4 2 5B_CS260603/02/2025DH
9505507003224CXLCTR01CN xử lý chất thải rắn3 Phạm Phú Song Toàn 4 7 10B_CS2601603/02/2025DH
9515506132224XNQCT01Xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 5 7 8A30103/02/2025DH
9525506168224MTPTBV01Môi trường và phát triển bền vững 2 Phạm Phú Song Toàn 5 9 10A60003/02/2025DH
9535507037224TTNTM01Thực tập nhận thức MT1 Phạm Phú Song Toàn 7 12 12X301403/02/2025DH
9545504315224KTDTCBOT01Kỹ thuật điện – điện tử cơ bản trên ô tô2 Phạm quốc Thái 7 7 10A60103/02/2025DH
9555505315224DKTM2001Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong 2 1 2A504003/02/2025DH
9565505315224DKTM2002Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong 2 3 4A555503/02/2025DH
9575505338224DATDD2001Đồ án truyền động điện 2 Phạm Thanh Phong 2 6 6X16014803/02/2025DH
9585505099224TDTCS03TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 2 7 10PTNDTCS20803/02/2025DH
9595505099224TDTCS04TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 2 7 10PTNDTCS20031/03/2025DH
9605505099224TDTCS02TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 3 1 4PTNDTCS20731/03/2025DH
9615505099224TDTCS01TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 3 1 4PTNDTCS20503/02/2025DH
9625505041224KTDKTD01Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 3 7 8A606003/02/2025DH
9635505310224NNCN05Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 3 9 10A403403/02/2025DH
9645505040224KTDKNC01Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong 4 2 5B_CS2502003/02/2025DH
9655505040224KTDKNC02Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong 4 7 10B_CS2501003/02/2025DH
9665505314224DATNTDHKS01Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Thanh Phong 4 12 12VPBM1207803/02/2025DH
9675505310224NNCN04Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 5 3 4A402703/02/2025DH
9685505041224KTDKTD02Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 5 7 8A603303/02/2025DH
9695505041224KTDKTD03Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 5 9 10A603503/02/2025DH
9705505337224DADTCS2001Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Thanh Phong 5 12 12VPBM404003/02/2025DH
9715505310224NNCN01Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 3 4A402703/02/2025DH
9725505313224TTTNTDH01Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Thanh Phong 6 6 6X30803/02/2025DH
9735505310224NNCN02Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 7 8A401603/02/2025DH
9745505310224NNCN03Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 9 10A402003/02/2025DH
9755505024224DTNTD01Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Phạm Thanh Phong 6 12 12VPBM1581003/02/2025DH
9765505257224MCBKD01Mạng cảm biến không dây2 Phạm Thị Thảo Khương 2 7 10PTNHTN404003/02/2025DH
9775505257224MCBKD02Mạng cảm biến không dây2 Phạm Thị Thảo Khương 3 7 10PTNHTN402003/02/2025DH
9785505054224MVS01Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương 4 7 10PMT303403/02/2025DH
9795505054224MVS02Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương 5 7 10PMT303403/02/2025DH
9805505276224LTHSUD01Lý thuyết học sâu và ứng dụng3 Phạm Thị Thảo Khương 6 3 5A605603/02/2025DH
9815505174224LTUD01Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương 6 7 10PTNHTN605703/02/2025DH
9825505174224LTUD02Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương 7 2 5PTNHTN605403/02/2025DH
9835505200224TDHMT04TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 1 2PMT301903/02/2025DH
9845505251224THCB08Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 2 3 5PMT303003/02/2025DH
9855505200224TDHMT02TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 7 8PMT302103/02/2025DH
9865505200224TDHMT03TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 9 10PMT30403/02/2025DH
9875505200224TDHMT06TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 4 1 2PMT303003/02/2025DH
9885505251224THCB07Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 4 3 5PMT303103/02/2025DH
9895505200224TDHMT05TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 5 1 2PMT302303/02/2025DH
9905505251224THCB09Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 5 3 5PMT303003/02/2025DH
9915505200224TDHMT01TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 6 7 8PMT303003/02/2025DH
9925505226224TTNT01Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 2 2 5B_CS2604103/02/2025DH
9935505226224TTNT02Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 2 7 10B_CS2603203/02/2025DH
9945505226224TTNT03Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 3 2 5B_CS2603503/02/2025DH
9955505226224TTNT04Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 3 7 10B_CS2606003/02/2025DH
9965505326224TGMT2001Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 6 2 5B_CS2606003/02/2025DH
9975505320224CDNNLT01Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 6 6 8B_CS2808003/02/2025DH
9985505320224CDNNLT02Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 6 9 11B_CS2801203/02/2025DH
9995505241224CTPC03Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 2 1 2A605803/02/2025DH
10005505086224TXS&ứD03TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 3 1 4PTNDIENTU201103/02/2025DH
10015505086224TXS&ứD04TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 4 1 4PTNDIENTU201203/02/2025DH
10025505048224KTXS03Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 2 5B_CS2603603/02/2025DH
10035505048224KTXS04Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 7 10B_CS2606003/02/2025DH
10045505241224CTPC01Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 6 1 2A606003/02/2025DH
10055505241224CTPC02Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 6 3 4A604703/02/2025DH
10065505267224DADTVT102Đồ án ĐTVT12 Phạm Văn Phát 6 6 6VPBM252503/02/2025DH
10075505086224TXS&ứD05TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 6 7 10PTNDIENTU201103/02/2025DH
10085506240224MYHKT01Mỹ học kiến trúc 2 Phan Bảo An 2 7 8A501103/02/2025DH
10095506196224QHDT01Quy hoạch đô thị2 Phan Bảo An 5 2 5B_CS2602703/02/2025DH
10105506223224QHDT201Quy hoạch đô thị 22 Phan Bảo An 5 7 10B_CS2501103/02/2025DH
10115502010224DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 3 7 8A656503/02/2025DH
10125502010224DMSTKN02Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 3 9 10A606003/02/2025DH
10135506167224QLGTDTBV01Quản lý giao thông đô thị bền vững2 Phan Cao Thọ 5 2 5B_CS2601103/02/2025DH
10145506180224DATCDKGTDT01Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị 1 Phan Cao Thọ 5 6 6X17603/02/2025DH
10155506179224TCDKGTDT01Tổ chức và điều khiển GT đô thị 2 Phan Cao Thọ 6 2 5B_CS260703/02/2025DH
10165507344224CNCSPTR01Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa3 Phan Chi Uyên 2 3 5A60403/02/2025DH
10175507329224TNHHCII2201TN Hóa hữu cơ 21 Phan Chi Uyên 3 3 6PTNHOA201203/02/2025DH
10185507048224PPLH01Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý2 Phan Chi Uyên 3 7 8A60603/02/2025DH
10195507331224TNHPTVL01TN Hóa phân tích1 Phan Chi Uyên 5 3 6PTNHOA201203/02/2025DH
10205507320224HVCVL2201Hóa vô cơ2 Phan Chi Uyên 6 7 8A605303/02/2025DH
10215507321224HHCI2201Hóa hữu cơ 12 Phan Chi Uyên 6 9 10A604303/02/2025DH
10225507261224TTNTVL01Thực tập nhận thức1 Phan Chi Uyên 7 6 6X301203/02/2025DH
10235505085224TVDK11TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 2 1 4PTNTDH20403/02/2025DH
10245505085224TVDK12TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 2 7 10PTNTDH20903/02/2025DH
10255505275224LTPY01Lập trình Python3 Phan Ngọc Kỳ 3 2 5B_CS2403003/02/2025DH
10265505242224DADT103Đồ án ĐT12 Phan Ngọc Kỳ 3 6 6VPBM252503/02/2025DH
10275505275224LTPY02Lập trình Python3 Phan Ngọc Kỳ 3 7 10B_CS240303/02/2025DH
10285505085224TVDK13TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 4 1 4PTNTDH20603/02/2025DH
10295505085224TVDK14TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 4 7 10PTNTDH201103/02/2025DH
10305505069224TDGNTNV01TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 1 4PTNHTN202003/02/2025DH
10315505069224TDGNTNV02TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 7 10PTNHTN202203/02/2025DH
10325505069224TDGNTNV04TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 6 1 4PTNHTN20031/03/2025DH
10335505069224TDGNTNV03TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 6 1 4PTNHTN20503/02/2025DH
10345505013224DKGNTB01Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 6 7 8A505003/02/2025DH
10355505038224KTDT01Kỹ Thuật Điện Tử2 Phan Ngọc Kỳ 7 1 2A50103/02/2025DH
10365505038224KTDT03Kỹ Thuật Điện Tử2 Phan Ngọc Kỳ 7 3 4A50003/02/2025DH
10375504216224CNGCTT03Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 1 2A502603/02/2025DH
10385504223224QLDUCN01Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 3 4A552303/02/2025DH
10395504223224QLDUCN02Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 7 8A552903/02/2025DH
10405504352224QHTN2401Quy hoạch thực nghiệm2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 9 10A553203/02/2025DH
10415504352224QHTN2402Quy hoạch thực nghiệm2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 1 2A552003/02/2025DH
10425504352224QHTN2403Quy hoạch thực nghiệm2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 3 4A551603/02/2025DH
10435504220224TTCMCNC03TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 7 10XCNC202003/02/2025DH
10445504213224TACNCDT01Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 1 2A451103/02/2025DH
10455504213224TACNCDT02Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 3 4A451403/02/2025DH
10465504213224TACNCDT03Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 7 8A454503/02/2025DH
10475504220224TTCMCNC01TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 1 4XCNC202003/02/2025DH
10485504202224DACCCCDT01Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 6 6VPBM606003/02/2025DH
10495504216224CNGCTT01Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 7 8A505003/02/2025DH
10505504198224CNCCCDT01Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 5 9 11A454603/02/2025DH
10515504220224TTCMCNC02TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 1 4XCNC202003/02/2025DH
10525504216224CNGCTT02Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 7 8A505003/02/2025DH
10535504198224CNCCCDT02Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 6 9 11A454403/02/2025DH
10545504220224TTCMCNC04TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 7 10XCNC20203/02/2025DH
10555506046224TNCH01Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 2 1 4PTNSB25103/02/2025DH
10565506046224TNCH06Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 2 7 10PTNSB25003/02/2025DH
10575506046224TNCH02Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 3 1 4PTNSB25503/02/2025DH
10585506256224TTKTXD2201Thực tập Kỹ thuật XD4 Phan Nhật Long 3 6 6X303003/02/2025DH
10595506053224THXD01Tin học xây dựng2 Phan Nhật Long 4 1 4B201302203/02/2025DH
10605506046224TNCH03Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 4 7 10PTNSB251103/02/2025DH
10615506046224TNCH04Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 5 1 4PTNSB25503/02/2025DH
10625506152224CDUDBIMTXD02Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Phan Nhật Long 5 9 11A302603/02/2025DH
10635506046224TNCH05Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 6 1 4PTNSB25203/02/2025DH
10645506152224CDUDBIMTXD03Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Phan Nhật Long 6 9 11A30803/02/2025DH
10655413009224TAA2204Tiếng Anh A2.22 Phan Phạm Xuân Trinh 3 7 8A40803/02/2025DH
10665413008224TAA2104Tiếng Anh A2.13 Phan Phạm Xuân Trinh 3 9 11A401003/02/2025DH
10675319005224XSTK07Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 1 2A806203/02/2025DH
10685319005224XSTK08Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 3 4A808003/02/2025DH
10695319005224XSTK13Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 7 8A807903/02/2025DH
10705319002224GT106Giải tích I3 Phan Quang Như Anh 5 9 11A808103/02/2025DH
10715504099224CLLBV01CN làm lạnh bền vững.2 Phan Quí Trà 4 1 2A706903/02/2025DH
10725504181224KTXLKPT01Kỹ thuật xử lý khí phát thải2 Phan Quí Trà 4 3 4A706503/02/2025DH
10735504137224TKNL01Tiết kiệm năng lượng2 Phan Quí Trà 5 2 5B_CS2601603/02/2025DH
10745504137224TKNL02Tiết kiệm năng lượng2 Phan Quí Trà 5 7 10B_CS2656503/02/2025DH
10755505148224DHPC01Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 2 1 2A606003/02/2025DH
10765505148224DHPC02Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 5 1 2A603203/02/2025DH
10775505148224DHPC03Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 5 3 4A604503/02/2025DH
10785505194224TCSDLI05TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 5 3 4PMT303003/02/2025DH
10795505194224TCSDLI04TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 6 1 2PMT301703/02/2025DH
10805505194224TCSDLI06TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 6 7 8PMT30803/02/2025DH
10815505100224THDLCB07TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 2 1 4PTNDLCB20903/02/2025DH
10825505313224TTTNTDH06Thực tập Tốt nghiệp3 Phan Thị Thanh Vân 2 6 6X201403/02/2025DH
10835505100224THDLCB08TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 2 7 10PTNDLCB202003/02/2025DH
10845505019224DADKL01Đồ án điều khiển logic2 Phan Thị Thanh Vân 2 12 12X201103/02/2025DH
10855505311224THUD04Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 3 1 2PMT404003/02/2025DH
10865505311224THUD05Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 3 3 4PMT404003/02/2025DH
10875505337224DADTCS2003Đồ án Điện tử công suất 2 Phan Thị Thanh Vân 3 6 6VPBM202803/02/2025DH
10885505100224THDLCB09TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 3 7 10PTNDLCB201403/02/2025DH
10895505311224THUD02Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 4 1 2PMT404003/02/2025DH
10905505311224THUD03Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 4 3 4PMT404003/02/2025DH
10915505100224THDLCB10TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 4 7 10PTNDLCB201803/02/2025DH
10925505057224MHHMT01Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Phan Thị Thanh Vân 5 2 5B_CS2401403/02/2025DH
10935505057224MHHMT02Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Phan Thị Thanh Vân 5 7 10B_CS2401903/02/2025DH
10945505335224KTLTC2003Kỹ thuật lập trình C2 Phan Thị Thanh Vân 6 1 2A505003/02/2025DH
10955505311224THUD01Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 6 3 4PMT404003/02/2025DH
10965506016224DACKDD01Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh 2 6 6VPK40303/02/2025DH
10975506007224CDKTBV01Chuyên đề kiến trúc bền vững2 Phan Tiến Vinh 3 2 5B_CS2604903/02/2025DH
10985506016224DACKDD02Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh 3 6 6VPK403903/02/2025DH
10995506007224CDKTBV02Chuyên đề kiến trúc bền vững2 Phan Tiến Vinh 3 7 10B_CS2601903/02/2025DH
11005506217224NLTKKT01Nguyên lý thiết kế kiến trúc2 Phan Tiến Vinh 4 7 8A501903/02/2025DH
11015506004224CTKNDD01Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Phan Tiến Vinh 4 9 11A604303/02/2025DH
11025506217224NLTKKT02Nguyên lý thiết kế kiến trúc2 Phan Tiến Vinh 5 7 8A505003/02/2025DH
11035506004224CTKNDD02Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Phan Tiến Vinh 5 9 11A602203/02/2025DH
11045319005224XSTK03Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 3 1 2A804103/02/2025DH
11055319002224GT101Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 3 3 5A808003/02/2025DH
11065319005224XSTK04Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 3 7 8A806903/02/2025DH
11075319005224XSTK14Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 3 9 10A80803/02/2025DH
11085319002224GT105Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 4 9 11A805703/02/2025DH
11095506193224TCNNT03Thi công nhà nhiều tầng2 Phan Viết Nhựt 2 7 10B_CS2601603/02/2025DH
11105506193224TCNNT01Thi công nhà nhiều tầng2 Phan Viết Nhựt 4 2 5B_CS2604803/02/2025DH
11115506235224CDCNMTXD01Chuyên đề công nghệ mới trong xây dựng 1 Phan Viết Nhựt 4 7 10B_CS2501203/02/2025DH
11125506193224TCNNT02Thi công nhà nhiều tầng2 Phan Viết Nhựt 5 2 5B_CS260003/02/2025DH
11135506190224DATCTC2001Đồ án Tổ chức thi công1.5 Phan Viết Nhựt 5 7 10B_CS2251303/02/2025DH
11145506057224TCTC01Tổ chức thi công3 Phan Viết Nhựt 6 3 5A60603/02/2025DH
11155504059224TDCDT07TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 2 1 4X-OTO202203/02/2025DH
11165504021224DCDT01Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 2 7 8A602503/02/2025DH
11175504082224TKMPDC01UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 2 9 11A202103/02/2025DH
11185504059224TDCDT08TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 3 1 4X-OTO202603/02/2025DH
11195504021224DCDT02Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 3 7 8A601803/02/2025DH
11205504082224TKMPDC02UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 3 9 11A202403/02/2025DH
11215504232224OTOVAONMT03Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Phùng Minh Tùng 4 7 8A555503/02/2025DH
11225504082224TKMPDC03UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 4 9 11A202303/02/2025DH
11235504158224DADCT01Đồ án động cơ ô tô2 Phùng Minh Tùng 5 6 6X454503/02/2025DH
11245504237224CDDC01Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 5 7 8A454503/02/2025DH
11255504082224TKMPDC04UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 5 9 11A201903/02/2025DH
11265504237224CDDC02Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 6 1 2A452603/02/2025DH
11275504237224CDDC03Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 6 3 4A453303/02/2025DH
11285504235224DATNKSDL07Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phùng Minh Tùng 6 6 6X121203/02/2025DH
11295413009224TAA2205Tiếng Anh A2.22 Thiều Hoàng Mỹ 4 1 2A401203/02/2025DH
11305413004224NN306Ngoại ngữ III2 Thiều Hoàng Mỹ 4 3 4A403903/02/2025DH
11315319005224XSTK11Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 2 7 8A804603/02/2025DH
11325319005224XSTK12Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 2 9 10A801303/02/2025DH
11335319005224XSTK05Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 4 7 8A804803/02/2025DH
11345319005224XSTK06Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 4 9 10A802203/02/2025DH
11355506021224DANM03Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang 3 6 6VPK656503/02/2025DH
11365506043224PPPTHH02Phương pháp Phần tử hữu hạn2 Trần Anh Quang 3 7 8A603703/02/2025DH
11375506021224DANM04Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang 3 12 12VPK603303/02/2025DH
11385506040224NMG03Nền móng2 Trần Anh Quang 6 1 2A604403/02/2025DH
11395506040224NMG04Nền móng2 Trần Anh Quang 6 3 4A601803/02/2025DH
11405505251224THCB15Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 2 3 5PMT303003/02/2025DH
11415505251224THCB16Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 2 9 11PMT303003/02/2025DH
11425505251224THCB17Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 3 5PMT303103/02/2025DH
11435505251224THCB18Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 9 11PMT303003/02/2025DH
11445505251224THCB19Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 6 3 5PMT303003/02/2025DH
11455505251224THCB20Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 6 9 11PMT303003/02/2025DH
11465505177224LTDT01Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 2 7 10B_CS2806403/02/2025DH
11475505177224LTDT02Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 5 7 10B_CS2858503/02/2025DH
11485504245224THTP03TH Tiện phay2 Trần Đức Long 3 1 4XCHETAOMAY252703/02/2025DH
11495505261224THCSUDIOTS03TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 2 1 4PTNHTN301103/02/2025DH
11505505317224THKTROBOT02TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 2 7 10Marker Space202203/02/2025DH
11515505263224THROBOT02Thực hành Robot2 Trần Duy Chung 2 11 14XDIEN225703/02/2025DH
11525505129224IOT01Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 3 2 5B_CS2603803/02/2025DH
11535505129224IOT02Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 3 7 10B_CS2601403/02/2025DH
11545505261224THCSUDIOTS01TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 4 1 4PTNHTN301803/02/2025DH
11555505263224THROBOT03Thực hành Robot2 Trần Duy Chung 4 7 10XDIEN225903/02/2025DH
11565505317224THKTROBOT01TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 4 11 14Marker Space201703/02/2025DH
11575505263224THROBOT01Thực hành Robot2 Trần Duy Chung 5 1 4XDIEN225003/02/2025DH
11585505261224THCSUDIOTS02TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 5 7 10PTNHTN301703/02/2025DH
11595505256224TKMDT01Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 5 11 14PTNHTN25203/02/2025DH
11605505044224KTR02Kỹ thuật Robot2 Trần Duy Chung 6 2 5B_CS2501403/02/2025DH
11615505268224DADTVT201Đồ án ĐTVT22 Trần Duy Chung 6 6 6VPBM301403/02/2025DH
11625505044224KTR03Kỹ thuật Robot2 Trần Duy Chung 6 7 10B_CS2502403/02/2025DH
11635505317224THKTROBOT03TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 7 1 4Marker Space202003/02/2025DH
11645505317224THKTROBOT04TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 7 7 10Marker Space20803/02/2025DH
11655505133224CNR01Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 3 1 4PTNHTN402603/02/2025DH
11665505242224DADT102Đồ án ĐT12 Trần Hoàng Vũ 3 6 6VPBM252503/02/2025DH
11675505029224HTN01Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ 3 7 8A604503/02/2025DH
11685505133224CNR02Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 4 1 4PTNHTN402703/02/2025DH
11695505047224KTVXL01Kỹ thuật Vi xử lý2 Trần Hoàng Vũ 4 7 8A656503/02/2025DH
11705505029224HTN02Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ 5 1 2A605503/02/2025DH
11715505221224TKVMS01Thiết kế vi mạch số3 Trần Hoàng Vũ 5 9 11A501803/02/2025DH
11725505258224QLDACNKTDT01Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT2 Trần Hoàng Vũ 6 1 2A604803/02/2025DH
11735505221224TKVMS02Thiết kế vi mạch số3 Trần Hoàng Vũ 6 9 11A502803/02/2025DH
11745209005224THML01Triết học Mác-Lênin3 Trần Hồng Lưu 2 3 5A808003/02/2025DH
11755413009224TAA2212Tiếng Anh A2.22 Trần Hữu Ngô Duy 2 7 8A40103/02/2025DH
11765413008224TAA2112Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 2 9 11A401403/02/2025DH
11775413009224TAA2218Tiếng Anh A2.22 Trần Hữu Ngô Duy 5 7 8A40703/02/2025DH
11785413008224TAA2118Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 5 9 11A402803/02/2025DH
11795413009224TAA2209Tiếng Anh A2.22 Trần Hữu Ngô Duy 6 1 2A40503/02/2025DH
11805413008224TAA2109Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 6 3 5A403203/02/2025DH
11815505301224ODHTD01Ổn định Hệ thống điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 2 2 5B_CS2602403/02/2025DH
11825505027224DLDDT02Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 7 8A606003/02/2025DH
11835502009224KNLDQL08Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10A606003/02/2025DH
11845502008224KNLD04Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10A20103/02/2025GDH
11855505299224PPTS01Phương pháp tính số 2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 2 5B_CS2502503/02/2025DH
11865505299224PPTS02Phương pháp tính số 2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 7 10B_CS2505003/02/2025DH
11875514011224TTSP01Thực tập Sư phạm3 Trần Lê Nhật Hoàng 5 6 6VPK202003/02/2025DH
11885505027224DLDDT04Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 7 8A604603/02/2025DH
11895502009224KNLDQL05Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10A606003/02/2025DH
11905502008224KNLD01Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10A20103/02/2025GDH
11915502009224KNLDQL13Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 1 2A606003/02/2025DH
11925502009224KNLDQL11Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 3 4A605903/02/2025DH
11935502008224KNLD02Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 6 7 8A20003/02/2025GDH
11945502009224KNLDQL06Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 7 8A606003/02/2025DH
11955502008224KNLD03Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 6 9 10A20003/02/2025GDH
11965502009224KNLDQL07Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 9 10A606003/02/2025DH
11975502008224KNLD05Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 7 7 8A20003/02/2025GDH
11985502009224KNLDQL09Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 7 7 8A606003/02/2025DH
11995502009224KNLDQL10Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 7 9 10A606103/02/2025DH
12005505091224TTDCN01TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 2 1 4XDIEN20603/02/2025DH
12015505091224TTDCN02TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 3 1 4XDIEN202503/02/2025DH
12025505091224TTDCN03TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 4 1 4XDIEN201903/02/2025DH
12035505253224THTBDCN05TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 4 7 10XDIEN252603/02/2025DH
12045505091224TTDCN04TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 5 7 10XDIEN201803/02/2025DH
12055505253224THTBDCN04TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 6 1 4XDIEN251803/02/2025DH
120655070397224TNCQTHL1701TN CN xử lý nước - các QT hóa lý2 Trần Minh Thảo 2 1 4PTNMT201003/02/2025DH
120755070397224TNCQTHL1702TN CN xử lý nước - các QT hóa lý2 Trần Minh Thảo 2 7 10PTNMT20003/02/2025DH
120855070407224TNCQTSH1701TN CN xử lý nước - các QT sinh học2 Trần Minh Thảo 3 1 4PTNMT20903/02/2025DH
120955070407224TNCQTSH1702TN CN xử lý nước - các QT sinh học2 Trần Minh Thảo 3 7 10PTNMT20003/02/2025DH
12105507240224VHHTXLN01Vận hành hệ thống xử lý nước3 Trần Minh Thảo 5 2 5B_CS260803/02/2025DH
12115319001224DSTT01Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 3 1 2A804303/02/2025DH
12125319001224DSTT02Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 3 3 4A808003/02/2025DH
12135319001224DSTT03Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 5 1 2A806203/02/2025DH
12145319001224DSTT04Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 5 3 4A804103/02/2025DH
12155504123224KTDKHD01Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 2 2 5B_CS2451803/02/2025DH
12165504293224THPLCSXTD2204TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 2 7 10XCDT202103/02/2025DH
12175504108224DTNC01Đồ án tốt nghiệp CDT10 Trần Ngô Quốc Huy 2 12 12VPBM142903/02/2025DH
12185504123224KTDKHD02Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 3 2 5B_CS2454503/02/2025DH
12195504293224THPLCSXTD2205TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 3 7 10XCDT201803/02/2025DH
12205504123224KTDKHD03Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 4 2 5B_CS2454503/02/2025DH
12215504293224THPLCSXTD2206TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 4 7 10XCDT202003/02/2025DH
12225504225224DATNCDTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngô Quốc Huy 4 12 12VPBM602603/02/2025DH
12235504219224DKHTDTN01Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 5 1 2A454503/02/2025DH
12245504199224HTCDT2001Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 5A45703/02/2025GDH
12255504299224HTCDT2201Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 5A451803/02/2025DH
12265504219224DKHTDTN03Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 5 7 8A451803/02/2025DH
12275504299224HTCDT2202Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 9 11A453303/02/2025DH
12285504219224DKHTDTN02Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 6 1 2A452103/02/2025DH
12295504299224HTCDT2203Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 6 3 5A454403/02/2025DH
12305504193224KTXSCDT01Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 6 7 8A454503/02/2025DH
12315504193224KTXSCDT02Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 6 9 10A454503/02/2025DH
12325504193224KTXSCDT03Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 7 1 2A454403/02/2025DH
12335504203224DAHTCDT01Đồ án Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 7 12 12VPBM803403/02/2025DH
12345504295224THVDKCDT2201TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 2 1 4XCDT201803/02/2025DH
12355504215224TTNTUD01Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 2 7 8A402103/02/2025DH
12365504351224LTHDT2401Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 2 9 11A452503/02/2025DH
12375504262224KTVDK2001Kỹ thuật vi điều khiển2 Trần Ngọc Hoàng 3 1 2A601003/02/2025DH
12385504197224KTVXLVDKCDT02KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 3 3 5A404003/02/2025DH
12395504215224TTNTUD02Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 3 7 8A404003/02/2025DH
12405504351224LTHDT2402Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 3 9 11A453203/02/2025DH
12415504201224DAVDKCDT01Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 3 12 12VPBM909003/02/2025DH
12425504262224KTVDK2002Kỹ thuật vi điều khiển2 Trần Ngọc Hoàng 4 1 2A601503/02/2025DH
12435504197224KTVXLVDKCDT03KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 4 3 5A404003/02/2025DH
12445504221224UDIOT01Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 4 7 8A402103/02/2025DH
12455504351224LTHDT2403Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 4 9 11A454503/02/2025DH
12465504197224KTVXLVDKCDT01KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 5 3 5A404003/02/2025DH
12475504221224UDIOT02Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 5 7 8A401703/02/2025DH
12485504351224LTHDT2404Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 5 9 11A454003/02/2025DH
12495504217224CNXLA02Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 6 3 5A402503/02/2025DH
12505504217224CNXLA01Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 6 9 11A402203/02/2025DH
12515504207224TTCMVDKCDT01TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 7 1 4XCNC202003/02/2025DH
12525504295224THVDKCDT2202TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 7 7 10XCDT202003/02/2025DH
12535505086224TXS&ứD06TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 2 1 4PTNDIENTU201903/02/2025DH
12545505066224THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 7 10XDIENTU251003/02/2025DH
12555505086224TXS&ứD07TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 3 1 4PTNDIENTU202103/02/2025DH
12565505066224THDT02TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 3 7 10XDIENTU252203/02/2025DH
12575505086224TXS&ứD08TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 4 1 4PTNDIENTU202003/02/2025DH
12585505086224TXS&ứD09TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 5 1 4PTNDIENTU201203/02/2025DH
12595505273224QLDACNDTVT01Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT2 Trần Thanh Hà 6 3 5A601103/02/2025DH
12605505086224TXS&ứD10TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 6 7 10PTNDIENTU202003/02/2025DH
12615505273224QLDACNDTVT02Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT2 Trần Thanh Hà 7 3 5A602503/02/2025DH
12625506046224TNCH07Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 2 1 4PTNSB251503/02/2025DH
12635506014224DCCT01Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 2 9 11A606003/02/2025DH
12645506046224TNCH08Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 3 1 4PTNSB251903/02/2025DH
12655506014224DCCT02Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 3 9 11A606303/02/2025DH
12665506250224THTD2206Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 4 1 4SVD251303/02/2025DH
12675506014224DCCT03Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 4 9 11A604903/02/2025DH
12685506250224THTD2207Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 5 1 4SVD252403/02/2025DH
12695506014224DCCT04Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 5 9 11A605903/02/2025DH
12705506250224THTD2208Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 6 1 4SVD252203/02/2025DH
12715506250224THTD2209Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 6 1 4SVD25131/03/2025DH
12725506014224DCCT05Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 6 9 11A604703/02/2025DH
12735505075224TLTP02TH Lập trình PLC1 Trần Thế Phong 6 1 4PTNTDH20331/03/2025DH
12745507217224CNCBTPDH01Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp2 Trần Thị Kim Hồng 3 7 8A602803/02/2025DH
12755507178224TKNT01TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 4 7 10HÓA20103/02/2025DH
12765507178224TKNT02TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 5 7 10HÓA202003/02/2025DH
12775507178224TKNT03TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 6 7 10HÓA202003/02/2025DH
12785514005224LLDHOC01Lý luận dạy học2 Trần Thị Lợi 2 1 2A501003/02/2025DH
12795502009224KNLDQL01Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 2 3 4A707003/02/2025DH
12805502004224KNLVN20Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 7 8A606031/03/2025DH
12815502004224KNLVN11Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 7 8A606503/02/2025DH
12825502004224KNLVN12Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 9 10A606031/03/2025DH
12835502004224KNLVN21Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 9 10A606003/02/2025DH
12845502004224KNLVN22Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 7 8A606503/02/2025DH
12855502004224KNLVN23Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 7 8A606231/03/2025DH
12865502004224KNLVN24Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 9 10A606103/02/2025DH
12875514003224TLHDC01Tâm lý học đại cương2 Trần Thị Lợi 5 1 2A502103/02/2025DH
12885502009224KNLDQL02Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 5 3 4A909003/02/2025DH
12895502003224KNGT09Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 6 1 2A606103/02/2025DH
12905502003224KNGT10Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 6 1 2A606031/03/2025DH
12915502004224KNLVN09Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 3 4A606031/03/2025DH
12925502004224KNLVN10Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 3 4A606103/02/2025DH
12935502009224KNLDQL03Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 7 1 2A656503/02/2025DH
12945502009224KNLDQL04Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 7 3 4A656503/02/2025DH
12955507152224TCCLT01TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 2 1 4HÓA20010/03/2025DH
12965507055224CCBLT01CN chế biến lương thực2 Trần Thị Ngọc Linh 2 7 10B_CS2603703/02/2025DH
12975507152224TCCLT02TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 3 1 4HÓA202010/03/2025DH
12985507152224TCCLT03TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 4 1 4HÓA201110/03/2025DH
12995507216224TNPGTP01TN Phụ gia thực phẩm1 Trần Thị Ngọc Linh 5 1 4HÓA252510/03/2025DH
13005507126224PGTP01Phụ gia thực phẩm2 Trần Thị Ngọc Linh 5 7 10B_CS2602803/02/2025DH
13015507216224TNPGTP02TN Phụ gia thực phẩm1 Trần Thị Ngọc Linh 6 1 4HÓA25010/03/2025DH
13025507058224CBTTS01CN chế biến thịt, thủy sản2 Trần Thị Ngọc Thư 2 2 5B_CS2603703/02/2025DH
13035507224224DATNTPKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Trần Thị Ngọc Thư 2 6 6X15003/02/2025DH
13045507153224TCCBTTS01TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư 3 7 10HÓA201503/02/2025DH
13055507153224TCCBTTS02TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư 4 1 4HÓA201303/02/2025DH
13065507153224TCCBTTS03TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư 5 7 10HÓA20703/02/2025DH
13075507212224ATVSTP01An toàn vệ sinh TP2 Trần Thị Ngọc Thư 6 7 8A603603/02/2025DH
13085413004224NN303Ngoại ngữ III2 Trần Thị Phước Hạnh 4 1 2A403903/02/2025DH
13095413008224TAA2125Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Phước Hạnh 4 3 5A40203/02/2025DH
13105506041224NNCNX01Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trần Thị Phương Huyền 2 1 2A301203/02/2025DH
13115506181224NNCNNC2002Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền 3 7 8A30703/02/2025DH
13125506165224NNCNNC01Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền 3 9 10A30903/02/2025DH
13135506176224HTGTTM01Hệ thống giao thông thông minh 2 Trần Thị Phương Huyền 4 7 10B_CS220603/02/2025DH
13145506011224CHD01Cơ học đất2 Trần Thị Phương Huyền 5 7 8A601003/02/2025DH
13155506161224CTDOTOTVDB01Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt2 Trần Thị Phương Huyền 5 9 10A602003/02/2025DH
13165413009224TAA2207Tiếng Anh A2.22 Trần Thị Phương Thảo 3 1 2A40003/02/2025DH
13175413008224TAA2105Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Phương Thảo 3 3 5A401003/02/2025DH
13185209006224KTCT03Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 1 2A808003/02/2025DH
13195209006224KTCT04Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 3 4A808003/02/2025DH
13205209007224CNXHKH07Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 7 8A808003/02/2025DH
13215209007224CNXHKH08Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 9 10A807803/02/2025DH
13225413008224TAA2123Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Túy Phượng 3 3 5A40403/02/2025DH
13235413004224NN304Ngoại ngữ III2 Trần Thị Túy Phượng 4 7 8A454403/02/2025DH
13245413008224TAA2126Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Túy Phượng 4 9 11A40603/02/2025DH
13255319003224GT203Giải tích II2 Trần Văn Sự 7 1 2A804803/02/2025DH
13265319003224GT204Giải tích II2 Trần Văn Sự 7 3 4A802203/02/2025DH
13275013004224GDTC407Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD505003/02/2025DH
13285013004224GDTC408Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD505003/02/2025DH
13295013002224GDTC205Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD505003/02/2025DH
13305013002224GDTC206Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD505003/02/2025DH
13315013002224GDTC208Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD505003/02/2025DH
13325013002224GDTC207Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD505103/02/2025DH
13335013004224GDTC409Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD525403/02/2025DH
13345013004224GDTC410Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD505003/02/2025DH
13355013002224GDTC209Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD505403/02/2025DH
13365013002224GDTC210Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD505403/02/2025DH
13375013004224GDTC412Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 5 1 4SVD505003/02/2025DH
13385013004224GDTC411Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 5 1 4SVD505003/02/2025DH
13395013004224GDTC424Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 6 1 4SVD50303/02/2025DH
13405013004224GDTC423Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 6 1 4SVD501903/02/2025DH
13415013004224GDTC426Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 7 1 4SVD505003/02/2025DH
13425013004224GDTC425Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 7 1 4SVD525203/02/2025DH
13435506227224DAKTNO101Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Trần Vũ Tiến 2 6 6B104404003/02/2025DH
13445506243224CDKTCN01Chuyên đề Kiến trúc công nghiệp2 Trần Vũ Tiến 2 7 10B_CS250403/02/2025DH
13455506052224THDHKT01Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Trần Vũ Tiến 3 1 4B20125603/02/2025DH
13465506242224THDHKT301Tin học đồ họa kiến trúc 32 Trần Vũ Tiến 4 1 4B201251103/02/2025DH
13475506061224VXD04Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 4 9 11A603003/02/2025DH
13485506061224VXD06Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 5 9 11A602703/02/2025DH
13495506061224VXD02Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 6 3 5A606003/02/2025DH
13505506052224THDHKT03Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Trần Vũ Tiến 6 7 10B201251403/02/2025DH
13515506049224TTNTX01Thực tập Nhận thức XD1 Trần Vũ Tiến 6 12 12X601603/02/2025DH
13525209004224HCM07Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 5 1 2A804703/02/2025DH
13535209004224HCM08Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 5 3 4A804303/02/2025DH
13545209005224THML09Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 6 1 3A808003/02/2025DH
13555505229224TTCMD01THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 2 1 4XDIEN201403/02/2025DH
13565505199224TDCB02TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN202031/03/2025DH
13575505072224TLDDDD01TH lắp đặt điện dân dụng1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN10031/03/2025GDH
13585505356224THDCB2205TT điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN201603/02/2025DH
13595505199224TDCB04TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4XDIEN20631/03/2025DH
13605505199224TDCB03TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4XDIEN201903/02/2025DH
13615505229224TTCMD02THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 3 7 10XDIEN202003/02/2025DH
13625505229224TTCMD03THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 1 4XDIEN201903/02/2025DH
13635505229224TTCMD04THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 5 7 10XDIEN202003/02/2025DH
13645505229224TTCMD05THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 6 1 4XDIEN201103/02/2025DH
13655505199224TDCB01TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN202003/02/2025DH
13665505356224THDCB2204TT điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN201231/03/2025DH
13675505307224DATNHTCCDKS01Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trương Thị Hoa 2 6 6X15903/02/2025DH
13685506093224MDDT01Mạng điện đô thị2 Trương Thị Hoa 2 7 8A601003/02/2025DH
13695505308224TTTNHTD01Thực tập tốt nghiệp3 Trương Thị Hoa 2 12 12X101003/02/2025DH
13705505101224TKDCA01TN KT điện cao áp1 Trương Thị Hoa 3 2 5PTNMMD201103/02/2025DH
13715505081224THUDHTD01TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 3 7 10PMT202003/02/2025DH
13725505081224THUDHTD02TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 4 2 5PMT201803/02/2025DH
13735505050224LTM102Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 4 7 8A505303/02/2025DH
13745505009224DTKMDKV01ĐA thiết kế mạng điện khu vực2 Trương Thị Hoa 5 6 6X605403/02/2025DH
13755505297224AVCN2001Anh văn chuyên ngành 2 Trương Thị Hoa 5 7 8A404003/02/2025DH
13765505297224AVCN2002Anh văn chuyên ngành 2 Trương Thị Hoa 5 9 10A404003/02/2025DH
13775505060224NMD01Nhà máy điện3 Trương Thị Hoa 6 3 5A603903/02/2025DH
13785505022224DTNHT01Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ10 Trương Thị Hoa 6 6 6X150403/02/2025DH
13795505297224AVCN2003Anh văn chuyên ngành 2 Trương Thị Hoa 6 7 8A40503/02/2025DH
13805505050224LTM101Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 6 9 10A505203/02/2025DH
13815506215224CSVHVN01Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Trương Thị Huyền Anh 4 2 5B_CS250003/02/2025DH
13825506062224VXDMT07Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 4 3 5B201303003/02/2025DH
13835506062224VXDMT06Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 6 3 5B201301203/02/2025DH
13845506035224KTXD01Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 4 7 8A60603/02/2025DH
13855506035224KTXD02Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 4 9 10A602303/02/2025DH
13865506041224NNCNX02Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 5 7 8A403803/02/2025DH
13875506041224NNCNX03Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 5 9 10A40603/02/2025DH
13885506041224NNCNX04Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 6 7 8A402303/02/2025DH
13895505104224TMDKV02TN Mạng điện khu vực1 Trương Văn Nhân 4 1 4PTNHTĐ20003/02/2025DH
13905209008224LSDCSVN13Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 1 2A806703/02/2025DH
13915209008224LSDCSVN14Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 3 4A803803/02/2025DH
13925209008224LSDCSVN10Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 10 11A803103/02/2025DH
13935209006224KTCT07Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 3 1 2A808003/02/2025DH
13945209006224KTCT08Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 3 3 4A808003/02/2025DH
13955504233224NLDNSDTDCDT01Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 3 1 2A452603/02/2025DH
13965504233224NLDNSDTDCDT03Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 6 1 2A505003/02/2025DH
13975504314224DSKTDOT02Dung sai và kỹ thuật đo2 Võ Anh Vũ 6 3 5A604503/02/2025DH
13985504233224NLDNSDTDCDT02Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 7 1 2A452903/02/2025DH
13995504314224DSKTDOT01Dung sai và kỹ thuật đo2 Võ Anh Vũ 7 3 5A60203/02/2025DH
14005505099224TDTCS05TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 2 1 4PTNDTCS201103/02/2025DH
14015505011224DTCS01Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 2 9 11A703003/02/2025DH
14025505011224DTCS02Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 3 3 5A704303/02/2025DH
14035505313224TTTNTDH03Thực tập Tốt nghiệp3 Võ Khánh Thoại 3 6 6X20803/02/2025DH
14045505011224DTCS03Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 3 9 11A707003/02/2025DH
14055505011224DTCS04Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 3 5A705903/02/2025DH
14065505337224DADTCS2004Đồ án Điện tử công suất 2 Võ Khánh Thoại 4 6 6VPBM401603/02/2025DH
14075505011224DTCS05Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 9 11A707003/02/2025DH
14085505099224TDTCS06TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 5 1 4PTNDTCS20231/03/2025DH
14095505015224DKS02Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 5 2 5B_CS2502203/02/2025DH
14105505015224DKS03Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 5 7 10B_CS2503403/02/2025DH
14115505099224TDTCS07TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 5 7 10PTNDTCS201431/03/2025DH
14125505319224DKQT01Điều khiển quá trình2 Võ Khánh Thoại 6 2 5B_CS2504203/02/2025DH
14135505015224DKS01Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 6 7 10B_CS2503803/02/2025DH
14145504029224HTDTK01HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 2 1 2A454503/02/2025DH
14155504198224CNCCCDT03Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Võ Quang Trường 2 3 5A404003/02/2025DH
14165504293224THPLCSXTD2201TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 2 7 10XCDT202503/02/2025DH
14175504293224THPLCSXTD2203TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 2 11 14XCDT202003/02/2025DH
14185504168224VCKTMT06Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 3 1 4PMT303003/02/2025DH
14195504029224HTDTK02HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 3 7 8A454403/02/2025DH
14205504198224CNCCCDT04Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Võ Quang Trường 3 9 11A402903/02/2025DH
14215504257224THCMCCC05THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 4 1 4PMT30803/02/2025DH
14225504293224THPLCSXTD2202TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 4 7 10XCDT202403/02/2025DH
14235504168224VCKTMT05Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 4 11 14PMT303003/02/2025DH
14245504257224THCMCCC01THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 1 4PMT303403/02/2025DH
14255504257224THCMCCC02THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 7 10PMT301103/02/2025DH
14265504257224THCMCCC03THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 11 14PMT301703/02/2025DH
14275504168224VCKTMT01Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 1 4PMT303003/02/2025DH
14285504202224DACCCCDT02Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường 6 6 6VPBM604203/02/2025DH
14295504168224VCKTMT02Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 7 10PMT303103/02/2025DH
14305504168224VCKTMT03Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 11 14PMT303003/02/2025DH
14315504257224THCMCCC04THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 7 1 4PMT302503/02/2025DH
14325504168224VCKTMT04Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 7 7 10PMT303003/02/2025DH
14335505178224LTMDT101Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 2 1 2A606003/02/2025DH
14345505010224DTCB02Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 2 3 5A602103/02/2025DH
14355505103224TMDT01TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 7 10PTNDT20903/02/2025DH
14365505103224TMDT02TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 3 1 4PTNDT20503/02/2025DH
14375505178224LTMDT102Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 3 7 8A606003/02/2025DH
14385505043224KTMDT04Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 3 9 11A504203/02/2025DH
14395505038224KTDT02Kỹ Thuật Điện Tử2 Võ Thị Hương 4 1 2A50103/02/2025DH
14405505010224DTCB03Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 4 3 5A605103/02/2025DH
14415505043224KTMDT05Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 5 3 5A504003/02/2025DH
14425505178224LTMDT104Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 6 1 2A606003/02/2025DH
14435505043224KTMDT03Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 6 3 5A502603/02/2025DH
14445505267224DADTVT103Đồ án ĐTVT12 Võ Thị Hương 6 6 6VPBM252703/02/2025DH
14455505038224KTDT04Kỹ Thuật Điện Tử2 Võ Thị Hương 6 7 8A50003/02/2025DH
14465505259224TTTNKTDT01Thực tập tốt nghiệp3 Võ Thị Hương 7 6 6VPBM20303/02/2025DH
14475506061224VXD01Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 2 3 5A606003/02/2025DH
14485506210224DHKT201Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 3 7 8B104302303/02/2025DH
14495506210224DHKT202Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 3 9 10B10430603/02/2025DH
14505506061224VXD05Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 4 9 11A601803/02/2025DH
14515506210224DHKT203Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 5 7 8B10430003/02/2025DH
14525506062224VXDMT01Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 5 9 11B201302603/02/2025DH
14535506061224VXD03Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 6 3 5A606003/02/2025DH
14545506062224VXDMT02Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 6 9 11B201302903/02/2025DH
14555502010224DMSTKN03Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 3 1 2A706803/02/2025DH
14565505183224NNCNC01Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 3 3 5A503803/02/2025DH
14575502010224DMSTKN04Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 4 1 2A707003/02/2025DH
14585505183224NNCNC02Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 4 3 5A503203/02/2025DH
14595505325224QTDACNTT01Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 4 7 8A606103/02/2025DH
14605505325224QTDACNTT02Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 4 9 10A604003/02/2025DH
14615502010224DMSTKN05Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 5 1 2A707003/02/2025DH
14625505183224NNCNC03Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 5 3 5A503403/02/2025DH
14635505325224QTDACNTT03Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 5 7 8A605103/02/2025DH
14645505325224QTDACNTT04Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 5 9 10A601203/02/2025DH
14655502010224DMSTKN06Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 6 1 2A707003/02/2025DH
14665505183224NNCNC04Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 6 3 5A504103/02/2025DH
14675507194224UDCTH01Ứng dụng CNTT trong Hóa học2 Võ Văn Quân 3 1 2A404003/02/2025DH
14685507143224TACNV01Tiếng Anh chuyên ngành VL2 Võ Văn Quân 3 3 5A40103/02/2025DH
14695504275224VLMTKT01Vật liệu mới trong kĩ thuật2 Võ Văn Quân 3 7 8A602703/02/2025DH
14705507209224QHTN01Quy hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân 3 9 10A605603/02/2025DH
14715507016224HHMT01Hóa học môi trường2 Võ Văn Quân 4 1 2A602403/02/2025DH
14725507333224HTTVL01Hóa tính toán2 Võ Văn Quân 4 3 5A601203/02/2025DH
14735507341224UDHTTTNCVL01Ứng dụng hóa tính toán trong nghiên cứu vật liệu3 Võ Văn Quân 5 3 5A60303/02/2025DH
14745209006224KTCT02Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 3 4 5A808003/02/2025DH
14755209007224CNXHKH05Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Vương Phương Hoa 7 1 2A808003/02/2025DH
14765209007224CNXHKH06Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Vương Phương Hoa 7 3 4A807303/02/2025DH

Tổng cộng có 1476 lớp học phần