1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Thông Tin Đào Tạo

Danh mục lớp học phần - Học kỳ 223

STTMã HPTên LHPTên Học phầnSố TCGiảng viênTHứTừ tiếtĐến tiếtPhòngSLDKĐã ĐKGhi chúCấp
15504031223KTN03Kỹ Thuật Nhiệt2  2 1 4KT201125/03/2024- DH
25502001223GDQP01Giáo dục quốc phòng4  2 6 6KT201125/03/2024- DH
35504033223LTOT01Lý thuyết ô tô3  3 1 4KT201125/03/2024- DH
45319003223GT211Giải tích II2  5 7 10KT201125/03/2024- DH
55319001223DSTT05Đại số tuyến tính2  6 7 10KT201125/03/2024- DH
65506157223MTC01Mố trụ cầu 2 Bạch Quốc Sĩ 2 7 8A211602308/01/2024- DH
75507317223DATNCNHTP01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP10 Bộ môn CN Thực phẩm 2 6 6VPK15708/01/2024- DH
85507142223TTKTT01Thực tập Kỹ thuật TP3 Bộ môn CN Thực phẩm 3 6 6X504008/01/2024- DH
95507220223TTTNTP01Thực tập tốt nghiệp3 Bộ môn CN Thực phẩm 4 6 6X201008/01/2024- DH
105507224223DATNTPKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Bộ môn CN Thực phẩm 5 6 6VPK15408/01/2024- DH
115507211223DACNTP201Đồ án Công nghệ TP 22 Bộ môn CN Thực phẩm 5 6 6VPK402708/01/2024- DH
125505274223TTTNDT01Thực tập tốt nghiệp3 Bộ môn Điện tử VT 2 6 6VPBM10108/01/2024- DH
135505278223DATNDTMTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Bộ môn Điện tử VT 2 12 12VPBM15708/01/2024- DH
145505260223DATNKTDTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Bộ môn Điện tử VT 3 6 6VPBM15908/01/2024- DH
155505331223HKDNDT2001Học kỳ doanh nghiệp ĐT3 Bộ môn Điện tử VT 3 12 12X40108/01/2024- DH
165505246223HDNDT01Học kỳ doanh nghiệp ĐT5 Bộ môn Điện tử VT 4 12 12X20108/01/2024- DH
175505259223TTTNKTDT01Thực tập tốt nghiệp3 Bộ môn Điện tử VT 6 12 12VPBM10208/01/2024- DH
185507242223DATNMTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Bộ môn KT Môi trường 5 12 12VPK20108/01/2024- DH
195504012223CNCTM201Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 2 7 8A203555008/01/2024- DH
205504012223CNCTM202Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 2 9 10A203555508/01/2024- DH
215504271223DATTTKCK02Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Bùi Hệ Thống 3 6 6VPK252508/01/2024- DH
225504266223DATNCTM02Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Bùi Hệ Thống 4 6 6VPK101008/01/2024- DH
235504286223PPTCK01Phương pháp tính CK2 Bùi Hệ Thống 4 7 10B203_CS2452308/01/2024- DH
245504052223TTKTMT01Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 5 7 8A106585608/01/2024- DH
255504282223TUH01Tối ưu hóa2 Bùi Hệ Thống 6 7 8A20330008/01/2024- GDH
265504304223TUHTCK2201Tối ưu hoá trong Cơ khí 2 Bùi Hệ Thống 6 7 8A203403808/01/2024- DH
275504060223THDDTO01TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 1 4X-OTO252108/01/2024- DH
285504060223THDDTO02TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 7 10X-OTO252108/01/2024- DH
295504081223DLDKOT03UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 1 4X-OTO201608/01/2024- DH
305504229223DADDTOTO01Đồ án điện - điện tử ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 6 6X252308/01/2024- DH
315504081223DLDKOT04UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 7 10X-OTO231608/01/2024- DH
325504036223NLMTOT03Năng lượng mới trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 2 5B103_CS2554708/01/2024- DH
335504235223DATNKSDL06Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Bùi Văn Hùng 5 6 6X151408/01/2024- DH
345504238223CDOTO01Chuyên đề ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 1 2A205555308/01/2024- DH
355504238223CDOTO02Chuyên đề ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 3 4A205453808/01/2024- DH
365504081223DLDKOT05UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 7 10X-OTO201808/01/2024- DH
375506078223DTHDD01Đồ án thiết kế hình học đường đô thị1 Cao Thị Xuân Mỹ 2 6 6VPK20908/01/2024- DH
385506182223VTHKCC01Vận tải HKCC2 Cao Thị Xuân Mỹ 2 9 10A20960808/01/2024- DH
395506111223TKHHDDT01Thiết kế hình học đường đô thị2 Cao Thị Xuân Mỹ 4 3 4A21760908/01/2024- DH
405506043223PPPTHH02Phương pháp Phần tử hữu hạn2 Đặng Ngọc Thành 2 7 8A213605308/01/2024- DH
415506155223PTKCCTC01Phân tích kết cấu công trình cầu1 Đặng Ngọc Thành 2 9 11B201252208/01/2024- DH
425506159223DATKTCCNL01Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn1 Đặng Ngọc Thành 2 12 12X30108/01/2024- DH
435506172223CTC01Công trình cầu 3 Đặng Ngọc Thành 3 9 11A213601008/01/2024- DH
445506164223CDTKTCCKN01Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi 2 Đặng Ngọc Thành 6 7 8A20560808/01/2024- DH
455506145223TKCT2001Thiết kế cầu thép2.5 Đặng Ngọc Thành 7 1 3A106602508/01/2024- DH
465504002223BDCN01Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 2 7 8A308504408/01/2024- DH
475504002223BDCN02Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 2 9 10A308502808/01/2024- DH
485504002223BDCN03Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 3 7 8A208504408/01/2024- DH
495504084223VLKT01Vật liệu kỹ thuật2 Đào Thanh Hùng 3 9 10A208575604/03/2024- DH
505504084223VLKT02Vật liệu kỹ thuật2 Đào Thanh Hùng 4 1 2A207555504/03/2024- DH
515504084223VLKT03Vật liệu kỹ thuật2 Đào Thanh Hùng 4 3 4A207555504/03/2024- DH
525504266223DATNCTM04Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Đào Thanh Hùng 4 12 12VPK101008/01/2024- DH
535504302223VCK2201Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 5 1 2A203403604/03/2024- DH
545504302223VCK2202Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 6 1 2A301404004/03/2024- DH
555504302223VCK2203Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 6 7 8A106403904/03/2024- DH
565504302223VCK2204Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 6 9 10A106403604/03/2024- DH
575506219223KTNO01Kiến trúc nhà ở2 Đinh Nam Đức 5 7 8B104501408/01/2024- DH
585506213223THDHKT101Tin học đồ họa kiến trúc 13 Đinh Nam Đức 5 9 11B104301408/01/2024- DH
595506236223TTNTKT01Thực tập nhận thức1 Đinh Nam Đức 5 12 12X501408/01/2024- DH
605506207223CSTHKT01Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 Đinh Nam Đức 6 1 2A213605504/03/2024- DH
615506052223THDHKT02Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Đinh Nam Đức 6 3 5B104252508/01/2024- DH
625507025223NNCNM01Ngoại ngữ chuyên ngành MT2 Đinh Thị Mỹ Hương 5 9 11A108401604/03/2024- DH
635505056223MD203Máy điện II2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 2 5B103_CS2656008/01/2024- DH
645505337223DADTCS2008Đồ án Điện tử công suất 2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 6 6VPBM201108/01/2024- DH
655505338223DATDD2001Đồ án truyền động điện 2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 6 6X202008/01/2024- DH
665505105223THMD09TN Máy điện1 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 7 10PTNMMD201908/01/2024- DH
675505107223TTDD01TN Truyền động điện1 Đỗ Hoàng Ngân Mi 4 1 4XDIEN201508/01/2024- DH
685505338223DATDD2002Đồ án truyền động điện 2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 4 6 6X201408/01/2024- DH
695505338223DATDD2003Đồ án truyền động điện 2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 6 6X201108/01/2024- DH
705505100223THDLCB01TN Đo lường và Cảm biến1 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 7 10XDIEN1201808/01/2024- DH
715505313223TTTNTDH08Thực tập Tốt nghiệp3 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 6 6X10108/01/2024- DH
725505016223DKTDD02Điều khiển truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 9 10A205501008/01/2024- DH
735507031223STMTUD01Sinh thái môi trường ứng dụng2 Đỗ Hồng Hạnh 5 7 8A21760308/01/2024- DH
745505165223LTC01Lập trình C#2 Đỗ Phú Huy 2 1 2A307805008/01/2024- DH
755505165223LTC04Lập trình C#2 Đỗ Phú Huy 4 3 4A106803308/01/2024- DH
765504234223KDKTOTO01Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 2 5B104_CS2505008/01/2024- DH
775504234223KDKTOTO02Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 7 10B104_CS2504608/01/2024- DH
785504059223TDCDT01TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 3 1 4X-OTO202008/01/2024- DH
795504158223DADCT03Đồ án động cơ ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 6 6X313008/01/2024- DH
805504059223TDCDT02TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 3 7 10X-OTO202008/01/2024- DH
815504059223TDCDT03TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 4 1 4X-OTO202008/01/2024- DH
825504227223KCOTO04Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 5 2 5B203_CS2454504/03/2024- DH
835504235223DATNKSDL05Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Đỗ Phú Ngưu 5 6 6X151508/01/2024- DH
845504227223KCOTO05Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 5 7 10B203_CS2454404/03/2024- DH
855209008223LSDCSVN05Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 4 1 2A101804408/01/2024- DH
865209008223LSDCSVN06Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 4 3 4A101807708/01/2024- DH
875507028223QLMT01Quản lý môi trường2 Đoạn Chí Cường 7 1 2A208601208/01/2024- DH
885507229223LCSMT01Luật và chính sách môi trường3 Đoạn Chí Cường 7 3 5A208602608/01/2024- DH
895505130223CMMM01Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 5 7 8A301807808/01/2024- DH
905505130223CMMM02Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 5 9 10A301803208/01/2024- DH
915505196223TCMMM01TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 6 1 2A102404008/01/2024- DH
925505196223TCMMM03TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 6 3 4A102353508/01/2024- DH
935505196223TCMMM04TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 6 3 4A102351218/03/2024- DH
945505155223HDH01Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 6 7 8A301858508/01/2024- DH
955505155223HDH02Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 6 9 10A301856508/01/2024- DH
965504195223KTCBCDT01Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 4 3 5A103404008/01/2024- DH
975504195223KTCBCDT02Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 4 9 11A309403908/01/2024- DH
985504195223KTCBCDT03Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 5 9 11A217403708/01/2024- DH
995506192223DAKTTCLG01Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc 2 6 6VPK252508/01/2024- DH
1005506187223TCDBTCTTK02Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc 2 9 11A207603108/01/2024- DH
1015506192223DAKTTCLG02Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc 2 12 12VPK25308/01/2024- DH
1025506049223TTNTX01Thực tập Nhận thức XD1 Đoàn Vĩnh Phúc 3 6 6X1508408/01/2024- DH
1035506188223DATCDBTCTTK04Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc 3 12 12VPK202008/01/2024- DH
1045506191223HKDNXD2001Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Đoàn Vĩnh Phúc 4 6 6X302308/01/2024- DH
1055506192223DAKTTCLG03Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc 5 6 6VPK252408/01/2024- DH
1065506188223DATCDBTCTTK01Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc 5 12 12VPK201908/01/2024- DH
1075506193223TCNNT01Thi công nhà nhiều tầng2 Đoàn Vĩnh Phúc 6 1 2A212656308/01/2024- DH
1085506188223DATCDBTCTTK02Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc 6 6 6VPK201708/01/2024- DH
1095506187223TCDBTCTTK01Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc 6 9 11A206605208/01/2024- DH
1105506188223DATCDBTCTTK03Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc 6 12 12VPK202008/01/2024- DH
1115506194223DATNXDKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Đoàn Vĩnh Phúc 7 6 6VPK301208/01/2024- DH
1125505105223THMD01TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNMMD201908/01/2024- DH
1135505105223THMD03TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNMMD201618/03/2024- DH
1145505105223THMD02TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD202008/01/2024- DH
1155505338223DATDD2004Đồ án truyền động điện 2 Dương Quang Thiện 2 12 12X201908/01/2024- DH
1165505105223THMD04TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 1 4PTNMMD222218/03/2024- DH
1175505105223THMD05TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 1 4PTNMMD202008/01/2024- DH
1185505338223DATDD2005Đồ án truyền động điện 2 Dương Quang Thiện 3 12 12X202108/01/2024- DH
1195505056223MD201Máy điện II2 Dương Quang Thiện 4 2 5B106_CS2656108/01/2024- DH
1205505338223DATDD2006Đồ án truyền động điện 2 Dương Quang Thiện 4 12 12X202008/01/2024- DH
1215505105223THMD07TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 5 1 4PTNMMD202018/03/2024- DH
1225505105223THMD06TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 5 1 4PTNMMD201908/01/2024- DH
1235505337223DADTCS2007Đồ án Điện tử công suất 2 Dương Quang Thiện 5 6 6VPBM201408/01/2024- DH
1245505105223THMD08TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 5 7 10PTNMMD202008/01/2024- DH
1255505102223TNMD03TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 5 7 10PTNMMD201818/03/2024- DH
1265505337223DADTCS2005Đồ án Điện tử công suất 2 Dương Quang Thiện 5 12 12VPBM20508/01/2024- DH
1275505102223TNMD04TN mạch điện1 Dương Quang Thiện 6 1 4PTNMMD201308/01/2024- DH
1285211005223PLDC07Pháp luật đại cương2 Dương Việt Anh 3 7 8A306803804/03/2024- DH
1295211005223PLDC08Pháp luật đại cương2 Dương Việt Anh 3 9 11A306804704/03/2024- DH
1305013004223GDTC408Giáo dục thể chất IV1 Hà Quốc Pháp 2 1 4SVD502008/01/2024- DH
1315013004223GDTC407Giáo dục thể chất IV1 Hà Quốc Pháp 2 1 4SVD504808/01/2024- DH
1325013004223GDTC410Giáo dục thể chất IV1 Hà Quốc Pháp 3 1 4SVD504208/01/2024- DH
1335013004223GDTC409Giáo dục thể chất IV1 Hà Quốc Pháp 3 1 4SVD504908/01/2024- DH
1345013002223GDTC207Giáo dục thể chất II1 Hà Quốc Pháp 5 1 4SVD535204/03/2024- DH
1355013002223GDTC208Giáo dục thể chất II1 Hà Quốc Pháp 5 1 4SVD505004/03/2024- DH
1365013002223GDTC210Giáo dục thể chất II1 Hà Quốc Pháp 6 1 4SVD505004/03/2024- DH
1375013002223GDTC209Giáo dục thể chất II1 Hà Quốc Pháp 6 1 4SVD505004/03/2024- DH
1385413004223NN303Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc 4 7 8A103474704/03/2024- DH
1395413004223NN304Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc 4 9 11A103484804/03/2024- DH
1405505356223THDCB2205TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt 2 7 10XDIEN252304/03/2024- DH
1415505356223THDCB2201TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt 3 1 4XDIEN252204/03/2024- DH
1425505356223THDCB2202TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt 3 7 10XDIEN252004/03/2024- DH
1435505356223THDCB2206TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt 4 1 4XDIEN252004/03/2024- DH
1445505302223VHHTD01Vận hành hệ thống điện2 Hồ Quang Việt 4 7 8A108605008/01/2024- DH
1455505293223TTSLSCAHTD01Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ2 Hồ Quang Việt 4 9 10A108601408/01/2024- DH
1465505356223THDCB2203TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt 5 1 4XDIEN252204/03/2024- DH
1475505356223THDCB2204TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt 5 7 10XDIEN252104/03/2024- DH
1485505356223THDCB2207TT điện cơ bản1 Hồ Quang Việt 6 1 4XDIEN251304/03/2024- DH
1495505296223QLDACN01Quản lý dự án chuyên ngành 2 Hồ Quang Việt 6 7 10B205_CS2605608/01/2024- DH
1505504106223DKTL01Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 2 6 6X403808/01/2024- DH
1515504106223DKTL02Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 6 6X402608/01/2024- DH
1525504096223CDL01Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 7 8A206403308/01/2024- DH
1535504184223QLDANNL01Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 9 11A206402608/01/2024- DH
1545504186223TTTNNL01Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hồ Trần Anh Ngọc 4 6 6BMNHIET201508/01/2024- DH
1555504096223CDL02Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 7 8A203402908/01/2024- DH
1565504184223QLDANNL02Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 9 11A203402208/01/2024- DH
1575504121223KTAT01Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 1 2A107606108/01/2024- DH
1585504121223KTAT02Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 3 4A107606008/01/2024- DH
1595504125223KTL201Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 7 8A102605608/01/2024- DH
1605504125223KTL202Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 9 10A102602508/01/2024- DH
1615504127223KTVHTBL01Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực2 Hồ Trần Anh Ngọc 7 1 2A107706308/01/2024- DH
1625504060223THDDTO03TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 3 1 4X-OTO202008/01/2024- DH
1635504060223THDDTO04TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 3 7 10X-OTO202008/01/2024- DH
1645504060223THDDTO05TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 4 7 10X-OTO202008/01/2024- DH
1655504051223TACNOT03Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 2 5B104_CS2504808/01/2024- DH
1665504235223DATNKSDL07Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Hồ Trần Ngọc Anh 5 12 12X151408/01/2024- DH
1675504060223THDDTO06TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 6 1 4X-OTO201808/01/2024- DH
1685504229223DADDTOTO02Đồ án điện - điện tử ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 6 12 12X251508/01/2024- DH
1695506082223DTNXH01Đồ án tốt nghiệp XH10 Hồ Văn Quân 3 12 12X20108/01/2024- DH
1705506252223TTNTXC2201Thực tập nhận thức XC1 Hồ Văn Quân 4 12 12X501808/01/2024- DH
1715506117223TTNTC01Thực tập nhận thức CĐ1 Hồ Văn Quân 4 12 12X50008/01/2024- GDH
1725506118223TTNTXH01Thực tập nhận thức XH1 Hồ Văn Quân 5 6 6X501308/01/2024- DH
1735505255223MMVATTT01Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 3 5A207333308/01/2024- DH
1745505063223SCBTMT01Sửa chữa - bảo trì máy tính2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 7 10PTNDT303008/01/2024- DH
1755505341223THKTLTC01TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 7 10PTNDT303008/01/2024- DH
1765505070223TKTLTC01TH Kỹ thuật lập trình1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 7 10PTNDT20018/03/2024- GDH
1775505341223THKTLTC02TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 7 10PTNDT303118/03/2024- DH
1785505255223MMVATTT02Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 3 5A207323208/01/2024- DH
1795505255223MMVATTT03Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 3 5A208301908/01/2024- DH
1805505050223LTM101Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 2 1 2A218606004/03/2024- DH
1815505050223LTM102Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 2 7 8A107606004/03/2024- DH
1825505298223PTMDPT01Phân tích mạch điện phi tuyến 2 Hoàng Dũng 3 2 5B103_CS2602008/01/2024- DH
1835505050223LTM103Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 4 1 2A102606004/03/2024- DH
1845505051223LTM201Lý thuyết mạch II2 Hoàng Dũng 4 3 4A10260808/01/2024- DH
1855505050223LTM104Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 4 7 8A107606004/03/2024- DH
1865505050223LTM105Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 5 1 2A102656304/03/2024- DH
1875505108223TCN04Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 5 7 8A208606004/03/2024- DH
1885505108223TCN05Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 6 1 2A203605204/03/2024- DH
1895505108223TCN06Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 6 7 8A212606004/03/2024- DH
1905504055223TSB&KLH01TN Sức bền & Kim loại học1 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 2 1 4PTNSB202008/01/2024- DH
1915504008223CHLT01Cơ học lý thuyết3 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 2 9 11C401656504/03/2024- DH
1925504008223CHLT02Cơ học lý thuyết3 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 3 9 11A307616004/03/2024- DH
1935504055223TSB&KLH03TN Sức bền & Kim loại học1 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 4 1 4PTNSB202018/03/2024- DH
1945504055223TSB&KLH02TN Sức bền & Kim loại học1 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 4 1 4PTNSB202008/01/2024- DH
1955504055223TSB&KLH05TN Sức bền & Kim loại học1 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 5 1 4PTNSB202118/03/2024- DH
1965504055223TSB&KLH04TN Sức bền & Kim loại học1 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 5 1 4PTNSB202008/01/2024- DH
1975504008223CHLT03Cơ học lý thuyết3 Hoàng Ngọc Thiên Vũ 6 9 11A304605804/03/2024- DH
1985504186223TTTNNL03Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hoàng Thành Đạt 6 6 6BMNHIET201108/01/2024- DH
1995209007223CNXHKH10Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Hoàng Thị Kim Liên 4 7 8A214807804/03/2024- DH
2005505042223KTLTC01Kỹ thuật lập trình2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 7 8A305818104/03/2024- DH
2015505251223THCB08Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 9 11PMT353504/03/2024- DH
2025505127223CSDLI01Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 1 2A304806304/03/2024- DH
2035505251223THCB01Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 3 5PMT353404/03/2024- DH
2045505234223CTTT01Cấu trúc dữ liệu- thuật toán2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 7 8A305806008/01/2024- DH
2055505127223CSDLI02Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 1 2A306806304/03/2024- DH
2065505251223THCB02Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 3 5PMT351404/03/2024- DH
2075505127223CSDLI03Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 1 2A306805604/03/2024- DH
2085505251223THCB03Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT352804/03/2024- DH
2095505173223LTTQ01Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 1 2A211808008/01/2024- DH
2105505173223LTTQ03Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 3 4A211806108/01/2024- DH
2115505173223LTTQ04Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 1 2A207803608/01/2024- DH
2125504266223DATNCTM07Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Hoàng Trọng Hiếu 2 6 6VPK101008/01/2024- DH
2135504003223CGKL02Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 2 7 10B103_CS2504208/01/2024- DH
2145504276223THHCTT02TH Hàn cắt tiên tiến1 Hoàng Trọng Hiếu 3 1 4XGH201318/03/2024- DH
2155504276223THHCTT01TH Hàn cắt tiên tiến1 Hoàng Trọng Hiếu 3 1 4XGH202008/01/2024- DH
2165504071223TMGH01THCM Gò Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 3 7 10XGH201908/01/2024- DH
2175504022223DSDL01Dung sai đo lường2 Hoàng Trọng Hiếu 4 2 5B103_CS2505004/03/2024- DH
2185504022223DSDL02Dung sai đo lường2 Hoàng Trọng Hiếu 4 7 10B103_CS2505004/03/2024- DH
2195504259223THCMNTLM01THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Hoàng Trọng Hiếu 5 1 4XCOKHI232004/03/2024- DH
2205504259223THCMNTLM02THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Hoàng Trọng Hiếu 5 7 10XCOKHI232104/03/2024- DH
2215504259223THCMNTLM03THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI231904/03/2024- DH
2225504258223THCMHAN03THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI251008/01/2024- DH
2235504013223CNTP02Công nghệ tạo phôi2 Huỳnh Hải 2 7 10B105_CS2504108/01/2024- DH
2245504255223TBDTMCK01Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 3 3 5A212303108/01/2024- DH
2255504255223TBDTMCK02Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 3 9 11A209303008/01/2024- DH
2265504255223TBDTMCK03Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 4 3 5A213302108/01/2024- DH
2275504255223TBDTMCK04Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 4 9 11A213302808/01/2024- DH
2285504279223THUDTCK01Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 5 3 5A105302108/01/2024- DH
2295504279223THUDTCK02Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 5 9 11A213301608/01/2024- DH
2305504261223THCMDRD03THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 6 1 4XCOKHI202008/01/2024- DH
2315504266223DATNCTM08Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Huỳnh Hải 6 6 6VPK10808/01/2024- DH
2325504261223THCMDRD04THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 6 7 10XCOKHI202108/01/2024- DH
2335504077223TMRD01THCM Rèn Dập2 Huỳnh Hải 6 7 10XCOKHI20008/01/2024- GDH
2345506186223DAKCT2001Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn 2 6 6VPK202008/01/2024- DH
2355506031223KCCTT01Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn 2 7 8A103602108/01/2024- DH
2365506031223KCCTT02Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn 2 9 10A103604108/01/2024- DH
2375506033223KCT04Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 3 3 4A105603808/01/2024- DH
2385506186223DAKCT2002Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn 3 6 6VPK201008/01/2024- DH
2395506186223DAKCT2003Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn 4 6 6VPK201908/01/2024- DH
2405506186223DAKCT2004Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn 5 6 6VPK20508/01/2024- DH
2415506186223DAKCT2005Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn 6 6 6VPK20308/01/2024- DH
2425506033223KCT01Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 7 8A104604108/01/2024- DH
2435506033223KCT02Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 9 10A104603208/01/2024- DH
2445507319223TNHDCVL2202TN Hóa đại cương1 Huỳnh Ngọc Bích 5 7 10PTNHOA201404/03/2024- DH
2455505193223T LTC01TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 2 3 4PMT354104/03/2024- DH
2465505193223T LTC02TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 2 12 14PMT353604/03/2024- DH
2475505203223TLTJNC05TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 3 7 8PMT351504/03/2024- DH
2485505203223TLTJNC06TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 4 7 8PMT353504/03/2024- DH
2495505203223TLTJNC07TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 5 7 8PMT404004/03/2024- DH
2505505203223TLTJNC02TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 6 9 10PMT403704/03/2024- DH
2515505203223TLTJNC01TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 1 2PMT352504/03/2024- DH
2525505203223TLTJNC04TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 3 4PMT353104/03/2024- DH
2535413003223NN203Ngoại Ngữ II2 Huỳnh Thị Bích Ngọc 3 1 2A102403704/03/2024- DH
2545413002223NN103Ngoại Ngữ I3 Huỳnh Thị Bích Ngọc 3 3 5A102404004/03/2024- DH
2555507113223KNTP01Kiêm nghiệm thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 6 1 2A306604208/01/2024- DH
2565507047223BGTP01Bao gói thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 6 3 4A306602508/01/2024- DH
2575507121223NNCNT01Ngoại ngữ chuyên ngành TP2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 2 4A206402608/01/2024- DH
2585504294223THCTMCDT2201TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 2 1 4XCTM251708/01/2024- DH
2595504294223THCTMCDT2202TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 3 7 10XCTM252208/01/2024- DH
2605504245223THTP01TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 4 1 4XCHETAOMAY202008/01/2024- DH
2615504245223THTP02TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 5 7 10XCHETAOMAY202008/01/2024- DH
2625504260223THCMPB01THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh 6 1 4XCOKHI202008/01/2024- DH
2635504260223THCMPB06THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh 7 1 4XCOKHI252408/01/2024- DH
2645506162223DADOTOTVDB01Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt 1 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 6 6VPK20908/01/2024- DH
2655506161223CTDOTOTVDB01Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt2 Huỳnh Võ Duyên Anh 3 7 8A21360808/01/2024- DH
2665506071223DCKDX01Đồ án CB kỹ thuật mặt bằng xây dựng1 Huỳnh Võ Duyên Anh 6 6 6X30408/01/2024- DH
2675507004223CXLKT01CN xử lý khí thải3 Kiều Thị Hòa 2 2 5B105_CS2601808/01/2024- DH
2685507225223DAXLNC01Đồ án Xử lý nước cấp2 Kiều Thị Hòa 3 6 6VPK201608/01/2024- DH
2695507234223MCN01Mạng cấp nước2 Kiều Thị Hòa 4 2 5B102_CS260708/01/2024- DH
2705209005223THML04Triết học Mác-Lênin3 Lâm Bá Hòa 5 9 11A214806804/03/2024- DH
2715209005223THML03Triết học Mác-Lênin3 Lâm Bá Hòa 6 3 5A301828204/03/2024- DH
2725506249223KCCT201Kết cấu công trình 22 Lê Chí Phát 4 1 2A205501508/01/2024- DH
2735506216223KCCT101Kết cấu công trình 13 Lê Chí Phát 4 3 5A205501408/01/2024- DH
2745506032223KCNNT01Kết cấu nhà nhiều tầng2 Lê Chí Phát 7 2 5B103_CS2603108/01/2024- DH
2755505295223THLDTD01TH lắp đặt tủ điện2 Lê Công Hân 2 1 4XDIEN202008/01/2024- DH
2765505356223THDCB2210TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 2 7 10XDIEN202004/03/2024- DH
2775505002223BVR01Bảo vệ rơle3 Lê Công Hân 3 2 5B104_CS2604408/01/2024- DH
2785505002223BVR02Bảo vệ rơle3 Lê Công Hân 3 7 10B104_CS2605208/01/2024- DH
2795505356223THDCB2212TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 4 7 10XDIEN202004/03/2024- DH
2805505300223CLDN01Chất lượng điện năng2 Lê Công Hân 5 1 2A303616108/01/2024- DH
2815505034223CAVLD02KT điện cao áp & vật liệu điện3 Lê Công Hân 5 3 5A303503208/01/2024- DH
2825505356223THDCB2208TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 5 7 10XDIEN252004/03/2024- DH
2835209005223THML01Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái 5 3 5A306808004/03/2024- DH
2845209005223THML02Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái 6 9 11A108804704/03/2024- DH
2855013004223GDTC415Giáo dục thể chất IV1 Lê Ngô Anh Quân 2 7 10SVD503508/01/2024- DH
2865505074223TLTN03TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 2 1 4PTNHTN201008/01/2024- DH
2875505085223TVDK10TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4PTNTDH251908/01/2024- DH
2885505214223TVDKA01TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn 5 1 4PTNHTN201608/01/2024- DH
2895505214223TVDKA02TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn 5 7 10PTNHTN212008/01/2024- DH
2905505214223TVDKA04TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn 6 7 10PTNHTN202008/01/2024- DH
2915209004223HCM05Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 5 1 2A101804608/01/2024- DH
2925209004223HCM06Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 5 3 4A101804608/01/2024- DH
2935506062223VXDMT06Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 2 9 11B201353004/03/2024- DH
2945506196223QHDT01Quy hoạch đô thị2 Lê Thanh Hòa 5 7 8A108707008/01/2024- DH
2955506212223VLKT201Vật lý kiến trúc 22 Lê Thanh Hòa 6 7 8A217501408/01/2024- DH
2965506242223THDHKT301Tin học đồ họa kiến trúc 32 Lê Thanh Hòa 6 9 11B201201408/01/2024- DH
2975211005223PLDC03Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 2 7 8A301806804/03/2024- DH
2985211005223PLDC04Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 2 9 11A303802404/03/2024- DH
2995507221223QLCCUTP01Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm2 Lê Thị Diệu Hương 4 7 8A307601108/01/2024- DH
3005507154223TCSVCSS01TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương 5 1 4HÓA272608/01/2024- DH
3015413003223NN209Ngoại Ngữ II2 Lê Thị Hải Yến 6 1 2A105403804/03/2024- DH
3025413002223NN109Ngoại Ngữ I3 Lê Thị Hải Yến 6 3 5A105402804/03/2024- DH
3035514006223PTCTDT01Phát triển chương trình đào tạo2 Lê Thị Hằng 6 9 11A217501608/01/2024- DH
3045506223223QHDT201Quy hoạch đô thị 22 Lê Thị Kim Anh 2 7 8A212501508/01/2024- DH
3055506225223TKNTCT01Thiết kế nội thất công trình 2 Lê Thị Kim Anh 2 9 11A212301508/01/2024- DH
3065506248223KTHTDT01Kỹ thuật hạ tầng đô thị2 Lê Thị Kim Anh 3 7 8A211501508/01/2024- DH
3075506208223MHKT01Mô hình kiến trúc 1 Lê Thị Kim Anh 3 9 10B104503504/03/2024- DH
3085506208223MHKT02Mô hình kiến trúc 1 Lê Thị Kim Anh 4 7 8B104402904/03/2024- DH
3095506227223DAKTNO101Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Lê Thị Kim Anh 5 6 6B10420408/01/2024- DH
3105209004223HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 2 1 2A211804408/01/2024- DH
3115209004223HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 2 3 4A211804108/01/2024- DH
3125502004223KNLVN09Kỹ năng làm việc nhóm1 Lê Thị Ngọc Lan 6 1 2A210606004/03/2024- DH
3135502004223KNLVN13Kỹ năng làm việc nhóm1 Lê Thị Ngọc Lan 6 3 4A210606004/03/2024- DH
3145502004223KNLVN15Kỹ năng làm việc nhóm1 Lê Thị Ngọc Lan 6 7 8A308636304/03/2024- DH
3155502004223KNLVN14Kỹ năng làm việc nhóm1 Lê Thị Ngọc Lan 6 9 10A308605604/03/2024- DH
3165413003223NN202Ngoại Ngữ II2 Lê Thị Nhi 6 1 2A103402504/03/2024- DH
3175413004223NN306Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 6 3 4A103454408/01/2024- DH
3185506044223QLDAXD02Quản lý dự án xây dựng2 Lê Thị Phượng 2 1 2A206604908/01/2024- DH
3195506163223QLDACTGT01Quản lý dự án công trình giao thông2 Lê Thị Phượng 4 1 2A107602708/01/2024- DH
3205506025223DTXD01Dự toán xây dựng3 Lê Thị Phượng 4 3 5A107655408/01/2024- DH
3215506044223QLDAXD01Quản lý dự án xây dựng2 Lê Thị Phượng 6 7 8A213603808/01/2024- DH
3225413003223NN219Ngoại Ngữ II2 Lê Thị Thu Sương 6 1 2A104403804/03/2024- DH
3235413002223NN119Ngoại Ngữ I3 Lê Thị Thu Sương 6 3 5A104403104/03/2024- DH
3245504085223VKT01Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 3 1 2C401606004/03/2024- DH
3255504085223VKT02Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 4 1 2C401605904/03/2024- DH
3265504085223VKT03Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 1 2C401606004/03/2024- DH
3275504085223VKT04Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 1 2A208606004/03/2024- DH
3285514002223VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 6 7 8A307605708/01/2024- DH
3295504085223VKT05Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 6 9 10A307605904/03/2024- DH
3305504086223VKTCK01Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí-Autocad2 Lê Thị Thùy Linh 7 3 4C30320008/01/2024- GDH
3315514002223VKCK02Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 7 3 4C303502708/01/2024- DH
3325209005223THML08Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 3 9 11A305807504/03/2024- DH
3335209005223THML10Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 6 9 11A212802104/03/2024- DH
3345505120223BTMT01Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 3 3 5A205803008/01/2024- DH
3355505131223WIFI02Công nghệ mạng không dây3 Lê Vũ 4 1 2A21830008/01/2024- GDH
3365505321223CNMKD02Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 4 1 2A218807708/01/2024- DH
3375505003223CTMT02Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 4 7 8A218806004/03/2024- DH
3385505120223BTMT02Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 4 9 11A218804008/01/2024- DH
3395505131223WIFI03Công nghệ mạng không dây3 Lê Vũ 5 1 2A21030008/01/2024- GDH
3405505321223CNMKD03Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 5 1 2A210806208/01/2024- DH
3415502010223DMSTKN07Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 5 3 4A210807908/01/2024- DH
3425505003223CTMT03Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 5 7 8A218806204/03/2024- DH
3435505321223CNMKD01Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 6 1 2A304805508/01/2024- DH
3445502010223DMSTKN08Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 6 3 4A304807408/01/2024- DH
3455505003223CTMT01Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 6 7 8A218805504/03/2024- DH
3465502010223DMSTKN11Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 1 2A108806008/01/2024- DH
3475502010223DMSTKN12Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 3 4A108807808/01/2024- DH
3485413003223NN214Ngoại Ngữ II2 Lê Xuân Việt Hương 3 7 8A104404004/03/2024- DH
3495413002223NN114Ngoại Ngữ I3 Lê Xuân Việt Hương 3 9 11A104403804/03/2024- DH
3505413003223NN216Ngoại Ngữ II2 Lê Xuân Việt Hương 4 7 8A104403704/03/2024- DH
3515413002223NN116Ngoại Ngữ I3 Lê Xuân Việt Hương 4 9 11A104403604/03/2024- DH
3525413003223NN208Ngoại Ngữ II2 Lê Xuân Việt Hương 5 7 8A104403604/03/2024- DH
3535413002223NN108Ngoại Ngữ I3 Lê Xuân Việt Hương 5 9 11A104402304/03/2024- DH
3545504088223COLT03Cơ lý thuyết2 Lương Nguyễn Hoàng Phương 2 7 10KT201125/03/2024- DH
3555305001223VLCD01Vật Lý Cơ - Điện2 Lương Văn Thọ 2 1 2A102802208/01/2024- DH
3565305001223VLCD02Vật Lý Cơ - Điện2 Lương Văn Thọ 2 3 4A102805108/01/2024- DH
3575209005223THML07Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 2 9 11A301807904/03/2024- DH
3585506203223HH201Hình họa 22 Lưu Thiên Hương 3 7 8A212302804/03/2024- DH
3595506224223KTSKH01Kiến trúc sinh khí hậu2 Lưu Thiên Hương 3 9 11A212501508/01/2024- DH
3605506229223DAKTNO201Đồ án Kiến trúc Nhà ở 23 Lưu Thiên Hương 4 6 6B104201508/01/2024- DH
3615506195223VLKT2001Vật lý kiến trúc2 Lưu Thiên Hương 4 7 8A213603308/01/2024- DH
3625506203223HH202Hình họa 22 Lưu Thiên Hương 4 9 10A308302904/03/2024- DH
3635502007223KTHVM02Kinh tế học vi mô3 Mai Phước Ánh Tuyết 2 3 5A208602608/01/2024- DH
3645506038223LXD01Luật xây dựng1 Mai Phước Ánh Tuyết 4 7 8A207605108/01/2024- DH
3655507334223HLPLMVL01Hóa lý polymer2 Mai Thị Phương Chi 2 7 8A30460508/01/2024- DH
3665507130223QTVTBTC01Quá trình và thiết bị truyền chất2 Mai Thị Phương Chi 2 9 10A304601108/01/2024- DH
3675413001223NNCB01Ngoại Ngữ cơ bản3 Mai Thị Thúy Diễm 4 7 10KT201125/03/2024- DH
3685413002223NN121Ngoại Ngữ I3 Mai Thị Thúy Diễm 5 1 4KT201125/03/2024- DH
3695505056223MD204Máy điện II2 Ngô Đức Kiên 3 7 10B103_CS2605408/01/2024- DH
3705505235223VKTD02Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ1 Ngô Đức Kiên 4 1 4PMT303008/01/2024- DH
3715505235223VKTD03Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ1 Ngô Đức Kiên 4 1 4PMT302418/03/2024- DH
3725505105223THMD15TN Máy điện1 Ngô Đức Kiên 5 1 4PTNMMD231708/01/2024- DH
3735505235223VKTD01Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ1 Ngô Đức Kiên 5 1 4PMT302618/03/2024- DH
3745505036223KTCS01Kỹ thuật chiếu sáng2 Ngô Đức Kiên 5 7 8A309603704/03/2024- DH
3755505036223KTCS02Kỹ thuật chiếu sáng2 Ngô Đức Kiên 5 9 10A309604604/03/2024- DH
3765505006223CCD01Cung cấp điện2 Ngô Đức Kiên 6 2 5B205_CS2605708/01/2024- DH
3775504269223QLDANCK01Quản lý dự án ngành Cơ khí 2 Ngô Tấn Thống 3 1 2A209535008/01/2024- DH
3785504046223TKKM01Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 3 7 8A107555208/01/2024- DH
3795504266223DATNCTM03Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Ngô Tấn Thống 4 6 6VPK10808/01/2024- DH
3805504251223QHTNTUH01Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa 2 Ngô Tấn Thống 6 1 2A302602008/01/2024- DH
3815504263223KTVDKTDCK03Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí2 Ngô Tấn Thống 6 3 5C402503708/01/2024- DH
3825506017223DAKCB01Đồ án Kết cấu BTCT1 Ngô Thanh Vinh 5 12 12VPK201908/01/2024- DH
3835319003223GT209Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 6 1 2A214807904/03/2024- DH
3845319002223GT105Giải tích I3 Ngô Thị Bích Thủy 6 3 5A214806604/03/2024- DH
3855319003223GT210Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 6 7 8A304806404/03/2024- DH
3865505086223TXS&ứD03TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 3 7 10PTNDIENTU222208/01/2024- DH
3875505086223TXS&ứD04TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 5 7 10PTNDIENTU222108/01/2024- DH
3885505335223KTLTC2003Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 6 7 8A210555504/03/2024- DH
3895507219223THKTHDTCNTP01Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP2 Ngô Thị Minh Phương 2 1 5HÓA25908/01/2024- DH
3905507163223TCNLM01TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 2 7 11HÓA302508/01/2024- DH
3915507163223TCNLM02TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 3 1 5HÓA252608/01/2024- DH
3925507177223THST01TN Hoá sinh TP1 Ngô Thị Minh Phương 4 1 5PTNHOA20004/03/2024- GDH
3935507176223THS01TN Hoá sinh 1 Ngô Thị Minh Phương 4 1 5PTNHOA251904/03/2024- DH
3945507176223THS02TN Hoá sinh 1 Ngô Thị Minh Phương 4 7 11PTNHOA252404/03/2024- DH
3955507215223QLDACNTP01Quản lý dự án chuyên ngành TP2 Ngô Thị Minh Phương 5 1 2A308601008/01/2024- DH
3965507108223HS01Hóa sinh3 Ngô Thị Minh Phương 5 3 5A308605104/03/2024- DH
3975507176223THS03TN Hoá sinh 1 Ngô Thị Minh Phương 5 7 11PTNHOA25804/03/2024- DH
3985507057223CBSPS01CN chế biến sữa và các SP sữa2 Ngô Thị Minh Phương 6 7 8A306602608/01/2024- DH
3995507075223CNLM01Công nghệ lên men3 Ngô Thị Minh Phương 6 9 11A306604708/01/2024- DH
4005506081223DTNX01Đồ án tốt nghiệp XC10 Ngô Thị Mỵ 3 6 6X30208/01/2024- DH
4015506151223GTDTTKDP01Giao thông đô thị và thiết kế đường phố 2 Ngô Thị Mỵ 5 7 8A308602308/01/2024- DH
4025506153223DTCTXD01Dự toán công trình xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 5 9 11A308602408/01/2024- DH
4035506146223TKMD01Thiết kế nền mặt đường2.5 Ngô Thị Mỵ 6 3 5A217603108/01/2024- DH
4045506166223DATNXCKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC12 Ngô Thị Mỵ 7 6 6VPK30908/01/2024- DH
4055504287223THCMLCB02THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 2 1 4XNHIET202008/01/2024- DH
4065504186223TTTNNL02Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Nguyễn Công Vinh 2 6 6BMNHIET202008/01/2024- DH
4075504182223LHCN01Lò hơi công nghiệp2 Nguyễn Công Vinh 2 7 8A101604908/01/2024- DH
4085504131223NMND01Nhà máy Nhiệt điện2 Nguyễn Công Vinh 2 9 10A101706608/01/2024- DH
4095504287223THCMLCB01THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 3 1 4XNHIET202008/01/2024- DH
4105504098223CDS01Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh 3 7 8A106403008/01/2024- DH
4115504098223CDS02Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh 3 9 10A106403508/01/2024- DH
4125504287223THCMLCB03THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 4 1 4XNHIET202008/01/2024- DH
4135504107223DALH01Đồ án Lò Hơi2 Nguyễn Công Vinh 4 6 6X404008/01/2024- DH
4145504287223THCMLCB04THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 4 7 10XNHIET201908/01/2024- DH
4155504107223DALH02Đồ án Lò Hơi2 Nguyễn Công Vinh 5 6 6X402908/01/2024- DH
4165504179223BNUD01Bơm nhiệt ứng dụng2 Nguyễn Công Vinh 6 2 5B204_CS2604608/01/2024- DH
4175504102223DHKK01Điều Hòa Không Khí3 Nguyễn Công Vinh 7 8 10A209755208/01/2024- DH
4185504206223TTCMCTMCDT01TTCM Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 2 7 10XCTM202408/01/2024- DH
4195504245223THTP03TH Tiện phay2 Nguyễn Đức Long 3 1 4XCHETAOMAY202308/01/2024- DH
4205504245223THTP04TH Tiện phay2 Nguyễn Đức Long 3 7 10XCHETAOMAY202008/01/2024- DH
4215504260223THCMPB02THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 4 1 4XCOKHI201808/01/2024- DH
4225504260223THCMPB04THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 5 1 4XCOKHI201908/01/2024- DH
4235504079223TTCB01THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 5 7 10XCTM202008/01/2024- DH
4245504260223THCMPB05THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 6 7 10XCOKHI201308/01/2024- DH
4255505033223KCD01Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 2 1 2A107655804/03/2024- DH
4265505033223KCD02Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 2 3 4A107656104/03/2024- DH
4275505033223KCD03Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 5 1 2A218606004/03/2024- DH
4285505252223MDKCD01Máy điện - khí cụ điện3 Nguyễn Đức Quận 5 3 5A218807508/01/2024- DH
4295505332223HKDNTDH01Học kỳ doanh nghiệp TĐH3 Nguyễn Đức Quận 6 6 6X20015/03/2024- DH
4305505313223TTTNTDH04Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Đức Quận 6 6 6X403308/01/2024- DH
4315505033223KCD04Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 1 2A203604704/03/2024- DH
4325504040223SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 3 3 5C401606204/03/2024- DH
4335504040223SBVL02Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 3 9 11A210616104/03/2024- DH
4345504040223SBVL03Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 4 3 5A218606004/03/2024- DH
4355504040223SBVL04Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 4 9 11C401606004/03/2024- DH
4365504040223SBVL05Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 5 3 5C401606004/03/2024- DH
4375504040223SBVL06Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 5 9 11A206635904/03/2024- DH
4385504040223SBVL07Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 6 3 5C401606004/03/2024- DH
4395504040223SBVL11Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 6 9 11C401603904/03/2024- DH
4405211005223PLDC01Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh 2 1 2A101806604/03/2024- DH
4415211005223PLDC02Pháp luật đại cương2 Nguyễn Hoàng Duy Linh 2 3 5A101807804/03/2024- DH
4425209007223CNXHKH03Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 4 7 8A301807904/03/2024- DH
4435209007223CNXHKH04Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 4 9 10A301807904/03/2024- DH
4445209007223CNXHKH08Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 6 1 2A307806204/03/2024- DH
4455209007223CNXHKH09Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 6 3 4A307803004/03/2024- DH
4465209007223CNXHKH05Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 7 1 2A214803304/03/2024- DH
4475209007223CNXHKH06Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 7 3 4A214806404/03/2024- DH
4485507001223VSCN01ATLĐ và vệ sinh công nghiệp2 Nguyễn Hồng Sơn 2 7 8A303805704/03/2024- DH
4495507335223AMVABVKL01Ăn mòn và bảo vệ kim loại2 Nguyễn Hồng Sơn 3 1 2A20360508/01/2024- DH
4505507131223QTVTBTN01Quá trình và thiết bị truyền nhiệt2 Nguyễn Hồng Sơn 3 3 4A203604804/03/2024- DH
4515013002223GDTC231Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 1 4SVD525204/03/2024- DH
4525013002223GDTC232Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 1 4SVD505004/03/2024- DH
4535013002223GDTC223Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD505004/03/2024- DH
4545013002223GDTC233Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD503804/03/2024- DH
4555013002223GDTC226Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 1 4SVD504104/03/2024- DH
4565013002223GDTC228Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 7 10SVD503504/03/2024- DH
4575013002223GDTC227Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 7 10SVD505104/03/2024- DH
4585013002223GDTC229Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 6 7 10SVD505004/03/2024- DH
4595013002223GDTC230Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 6 7 10SVD502904/03/2024- DH
4605013003223GDTC302Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD504604/03/2024- DH
4615013001223GDTC101Giáo dục thể chất I1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD50704/03/2024- GDH
4625013003223GDTC301Giáo dục thể chất III1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD504904/03/2024- DH
4635506059223TDXD01Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 2 7 8A217603708/01/2024- DH
4645506059223TDXD02Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 2 9 10A217604508/01/2024- DH
4655506178223DATKTCCDT01Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị 1 Nguyễn Hữu Tuân 2 12 12X20608/01/2024- DH
4665506250223THTD2205Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 1 4SVD252508/01/2024- DH
4675506250223THTD2206Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 1 4SVD252318/03/2024- DH
4685506160223TTKSTKD01Thực tập khảo sát và thiết kế đường 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 6 6X252308/01/2024- DH
4695506177223TKTCCDT01Thiết kế và thi công cầu đô thị2 Nguyễn Hữu Tuân 5 7 8A30260808/01/2024- DH
4705506059223TDXD04Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 5 9 10A302602908/01/2024- DH
4715506250223THTD2207Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 6 1 4SVD282508/01/2024- DH
4725504246223TKMTKOTO01Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 3 5A213606008/01/2024- DH
4735504230223CNCDSOTO01Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 3 5A106504908/01/2024- DH
4745504082223TKMPDC05UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 1 4X-OTO252508/01/2024- DH
4755504082223TKMPDC06UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 7 10X-OTO252008/01/2024- DH
4765504064223THMTLKN01TT Máy thủy lực và khí nén2 Nguyễn Lê Châu Thành 5 7 10X-OTO252508/01/2024- DH
4775504047223TKOT03Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 3 5A212757308/01/2024- DH
4785504235223DATNKSDL03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Lê Châu Thành 6 6 6X151108/01/2024- DH
4795504246223TKMTKOTO02Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 9 11A203606008/01/2024- DH
4805209007223CNXHKH07Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 2 9 10A102806004/03/2024- DH
4815209006223KTCT08Kinh tế chính trị2 Nguyễn Lê Thu Hiền 7 7 8A218805904/03/2024- DH
4825505048223KTXS01Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 2 9 11A107656208/01/2024- DH
4835505043223KTMDT02Kỹ thuật mạch điện tử 3 Nguyễn Linh Nam 3 11 13A107606008/01/2024- DH
4845505267223DADTVT102Đồ án ĐTVT12 Nguyễn Linh Nam 3 12 12VPBM301408/01/2024- DH
4855505010223DTCB04Điện tử cơ bản3 Nguyễn Linh Nam 4 2 5B203_CS2604604/03/2024- DH
4865505048223KTXS03Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 6 9 11A218606008/01/2024- DH
4875504158223DADCT01Đồ án động cơ ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 2 6 6X303008/01/2024- DH
4885504309223DATNCNDL01Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL10 Nguyễn Minh Tiến 3 6 6X60308/01/2024- DH
4895504032223LTDCDT01Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 3 9 11A303807004/03/2024- DH
4905504231223HKDNDL2001Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Nguyễn Minh Tiến 4 6 6X857108/01/2024- DH
4915504051223TACNOT01Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 4 7 8A206504908/01/2024- DH
4925504032223LTDCDT02Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 4 9 11A206803304/03/2024- DH
4935504032223LTDCDT03Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 5 3 5A211807504/03/2024- DH
4945504235223DATNKSDL01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Minh Tiến 5 6 6X151508/01/2024- DH
4955504053223TTDCDT01Tính toán động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 7 3 5A106453408/01/2024- DH
4965505223223ECM03Thương mại điện tử3 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 2 2 5B106_CS2804308/01/2024- DH
4975505223223ECM01Thương mại điện tử3 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 5 2 5B106_CS2805808/01/2024- DH
4985505223223ECM03Thương mại điện tử3 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 7 1 4A102504320/01/2024- DH
4995013002223GDTC202Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung 3 7 10SVD505404/03/2024- DH
5005013002223GDTC201Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung 3 7 10SVD505004/03/2024- DH
5015506021223DANM01Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 2 6 6VPK202008/01/2024- DH
5025506021223DANM02Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 3 6 6VPK202008/01/2024- DH
5035506021223DANM03Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 4 6 6VPK202008/01/2024- DH
5045506184223CHKCHST01Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh2 Nguyễn Phú Hoàng 4 9 10A302602908/01/2024- DH
5055506040223NMG01Nền móng2 Nguyễn Phú Hoàng 6 1 2A308604308/01/2024- DH
5065506142223CHKCHTD01Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 6 3 5A308602508/01/2024- DH
5075504278223KTDTCDT01Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 1 2A212656504/03/2024- DH
5085504278223KTDTCDT02Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 3 4A212655904/03/2024- DH
5095504278223KTDTCDT03Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 3 1 2A303656504/03/2024- DH
5105504039223RCN01Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 3 3 4A303604508/01/2024- DH
5115504205223TTCMDTCDT01TTCM Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 4 1 4XCDT202008/01/2024- DH
5125504039223RCN03Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 4 9 10A212605808/01/2024- DH
5135504039223RCN04Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 5 1 2A212603108/01/2024- DH
5145504039223RCN05Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 5 3 4A212604808/01/2024- DH
5155504141223TDCK01Truyền động Cơ khí2 Nguyễn Phú Sinh 6 1 2A30310008/01/2024- GDH
5165504192223TDCKCDT01Truyền động Cơ khí CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 6 1 2A303656608/01/2024- DH
5175504084223VLKT04Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 2 1 2A303606204/03/2024- DH
5185504084223VLKT05Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 2 3 4A303606004/03/2024- DH
5195504044223TNKTD03Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 2 7 10PTNDL202008/01/2024- DH
5205504256223TKCK3D03Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 3 3 5PMT301808/01/2024- DH
5215504022223DSDL04Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 3 7 8A209555004/03/2024- DH
5225504256223TKCK3D01Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 3 9 11PMT353208/01/2024- DH
5235504022223DSDL03Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 4 7 10B204_CS2504804/03/2024- DH
5245504084223VLKT06Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 5 1 2A213556004/03/2024- DH
5255504044223TNKTD04Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 5 7 10PTNDL292908/01/2024- DH
5265504266223DATNCTM06Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Quang Dự 5 12 12VPK101008/01/2024- DH
5275504303223TNVLKT2201TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 6 1 4XCOKHI303008/01/2024- DH
5285504303223TNVLKT2202TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 6 7 10XCOKHI251508/01/2024- DH
5295505053223SCADA03Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 2 7 8A207503008/01/2024- DH
5305505312223QLDACN2001Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 2 9 10A205505008/01/2024- DH
5315505053223SCADA01Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 4 7 8A208505008/01/2024- DH
5325505053223SCADA02Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hoà 4 9 10A208504908/01/2024- DH
5335505014223DKLG01Điều khiển logic 3 Nguyễn Tấn Hoà 5 7 10B103_CS2503708/01/2024- DH
5345505313223TTTNTDH03Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Tấn Hoà 6 12 12X10208/01/2024- DH
5355505312223QLDACN2002Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hoà 7 1 2A205504508/01/2024- DH
5365506058223TUD01Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 2 3 4A307303008/01/2024- DH
5375506048223TTCNX01Thực tập Công nhân XD2 Nguyễn Tấn Khoa 3 6 6XXD252508/01/2024- DH
5385506048223TTCNX02Thực tập Công nhân XD2 Nguyễn Tấn Khoa 4 6 6XXD252208/01/2024- DH
5395505169223LTJNC01Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 2 2 5B203_CS2804908/01/2024- DH
5405505169223LTJNC03Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 3 2 5B105_CS2808108/01/2024- DH
5415505169223LTJNC04Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 3 7 10B105_CS2805108/01/2024- DH
5425505122223CCSDL01Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Tấn Thuận 4 9 11PMT352608/01/2024- DH
5435505122223CCSDL03Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Tấn Thuận 6 3 5PMT352408/01/2024- DH
5445504004223CTM03Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 2 1 2A304656508/01/2024- DH
5455504004223CTM04Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 2 3 4A304656508/01/2024- DH
5465504044223TNKTD01Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Thái Dương 2 7 10PTNDL201408/01/2024- DH
5475504045223TBNC01Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 3 1 2A207504808/01/2024- DH
5485504045223TBNC02Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 3 3 4A207503808/01/2024- DH
5495504044223TNKTD02Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Thái Dương 3 7 10PTNDL202308/01/2024- DH
5505504004223CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 4 2 5B104_CS2656208/01/2024- DH
5515504004223CTM02Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 4 7 10B104_CS2656208/01/2024- DH
5525504045223TBNC03Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 5 1 2A208502108/01/2024- DH
5535504045223TBNC04Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 5 3 4A208504608/01/2024- DH
5545504271223DATTTKCK01Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Nguyễn Thái Dương 5 6 6VPK20808/01/2024- DH
5555504016223DACTM01Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 6 6 6VPK252508/01/2024- DH
5565504266223DATNCTM05Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Thái Dương 6 12 12VPK10708/01/2024- DH
5575507129223QTVTBTL01Quá trình và thiết bị thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội 4 7 8A212601904/03/2024- DH
5585507026223QTVTB01Quá trình và thiết bị2 Nguyễn Thanh Hội 4 7 8A21260004/03/2024- GDH
5595507281223QTTBTL01QT & TB thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội 5 3 4A217602104/03/2024- DH
5605504289223THCMCNMNL01THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 2 1 4XNHIET202008/01/2024- DH
5615504180223HTCNL01Hệ thống cấp nhiệt lạnh2 Nguyễn Thành Sơn 4 2 5B204_CS2604908/01/2024- DH
5625504289223THCMCNMNL03THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 5 1 4XNHIET202108/01/2024- DH
5635504289223THCMCNMNL04THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 6 7 10XNHIET201908/01/2024- DH
5645504261223THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 2 1 4XCOKHI202008/01/2024- DH
5655506006223CDKCC01Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 4 7 8A306302608/01/2024- DH
5665506006223CDKCC02Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 4 9 10A306302408/01/2024- DH
5675504218223MPTTUD02Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 7 10B106_CS2402808/01/2024- DH
5685504029223HTDTK02HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 4 1 2A203404008/01/2024- DH
5695504218223MPTTUD03Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 4 3 4A203404008/01/2024- DH
5705504029223HTDTK03HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 4 7 8A106404008/01/2024- DH
5715504191223KTDKTDCDT01KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 6 3 5A302404208/01/2024- DH
5725504160223KTDKTDCK01Kỹ thuật điều khiển tự động3 Nguyễn Thị Ái Lành 6 3 5A30220008/01/2024- GDH
5735504204223TNTDTKCDT01TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 7 10XCDT252908/01/2024- DH
5745504056223TTDTK01TN Truyền động Thủy khí1 Nguyễn Thị Ái Lành 6 7 10XCDT25008/01/2024- GDH
5755502003223KNGT01Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Bích Hạnh 5 7 8A206602904/03/2024- DH
5765413003223NN201Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Hương 2 1 2A217403404/03/2024- DH
5775413002223NN101Ngoại Ngữ I3 Nguyễn Thị Diệu Hương 2 3 5A217403604/03/2024- DH
5785413004223NN301Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Diệu Hương 3 1 2A103454504/03/2024- DH
5795413004223NN302Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Diệu Hương 3 3 5A103454504/03/2024- DH
5805413003223NN215Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Hương 4 1 2A103402904/03/2024- DH
5815413003223NN205Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 4 1 2A104403904/03/2024- DH
5825413002223NN105Ngoại Ngữ I3 Nguyễn Thị Diệu Thanh 4 3 5A104401504/03/2024- DH
5835413003223NN206Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 4 7 8A105403704/03/2024- DH
5845413002223NN106Ngoại Ngữ I3 Nguyễn Thị Diệu Thanh 4 9 11A105403004/03/2024- DH
5855413003223NN217Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 1 2A206403604/03/2024- DH
5865413003223NN218Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 7 8A103401504/03/2024- DH
5875413004223NN305Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 9 10A103454508/01/2024- DH
5885507044223VSMT01Vi sinh môi trường3 Nguyễn Thị Đông Phương 3 3 5A213601904/03/2024- DH
5895507030223SXSH01Sản xuất sạch hơn2 Nguyễn Thị Đông Phương 5 1 2A209601108/01/2024- DH
5905507212223ATVSTP01An toàn vệ sinh TP2 Nguyễn Thị Đông Phương 5 7 8A210602608/01/2024- DH
5915507093223DTNS01Đồ án Tốt nghiệp SH10 Nguyễn Thị Đông Phương 7 6 6X20208/01/2024- DH
5925319005223XSTK03Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hà Phương 3 1 2A108805108/01/2024- DH
5935319005223XSTK04Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hà Phương 3 3 4A108804208/01/2024- DH
5945505122223CCSDL04Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 3 5PMT353508/01/2024- DH
5955505143223DAPM01Đồ án phần mềm I2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 6 6PBM40219/02/2024- DH
5965505344223DAPM2001Đồ án phần mềm2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 6 6VPBM20017419/02/2024- DH
5975505122223CCSDL05Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 9 11PMT353508/01/2024- DH
5985505141223DTNIT01Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 6 6X2004119/02/2024- DH
5995505188223OOAD02Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 3 5A212807708/01/2024- DH
6005505333223HKDNCNTT01Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 6 6X100719/02/2024- DH
6015505188223OOAD03Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 9 11A107804708/01/2024- DH
6025505188223OOAD04Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 3 5A102805608/01/2024- DH
6035505327223TTTNCNTT01Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 6 6X1007519/02/2024- DH
6045505251223THCB04Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 9 11PMT353404/03/2024- DH
6055505251223THCB05Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 3 5PMT352804/03/2024- DH
6065505349223TTCMTKCSDL01TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 6 6X1001119/02/2024- DH
6075505251223THCB06Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 9 11PMT351404/03/2024- DH
6085505251223THCB12Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 7 1 3PMT353004/03/2024- DH
6095505251223THCB07Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 7 4 6PMT353104/03/2024- DH
6105505323223DATNCNTTKS01Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Thị Hà Quyên 7 6 6X1003419/02/2024- DH
6115504039223RCN06Robot công nghiệp2 Nguyễn Thị Hải Vân 3 7 8A203603808/01/2024- DH
6125504040223SBVL08Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân 3 9 11A203606004/03/2024- DH
6135504088223COLT02Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 5 7 8A107606004/03/2024- DH
6145504040223SBVL10Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân 5 9 11A107605904/03/2024- DH
6155504088223COLT01Cơ lý thuyết2 Nguyễn Thị Hải Vân 6 7 8A105604204/03/2024- DH
6165504040223SBVL09Sức bền vật liệu3 Nguyễn Thị Hải Vân 6 9 11A105605904/03/2024- DH
6175319005223XSTK01Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 2 7 8A218805008/01/2024- DH
6185319005223XSTK02Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 2 9 10A218805208/01/2024- DH
6195319005223XSTK06Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 3 9 10A108803808/01/2024- DH
6205413003223NN207Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Hoàng Báu 5 1 2A103403804/03/2024- DH
6215413002223NN107Ngoại Ngữ I3 Nguyễn Thị Hoàng Báu 5 3 5A103404004/03/2024- DH
6225504031223KTN01Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 7 8A106602908/01/2024- DH
6235504132223NDHKT01Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 9 11A106605804/03/2024- DH
6245504031223KTN02Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 7 8A205605008/01/2024- DH
6255504142223TRN01Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 9 11A205606004/03/2024- DH
6265504049223TK01Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 7 8A102656008/01/2024- DH
6275504132223NDHKT02Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 9 11A102605904/03/2024- DH
6285504049223TK02Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 7 8A207605808/01/2024- DH
6295504142223TRN02Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 9 11A207604004/03/2024- DH
6305505184223NNCND02Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 3 9 11A302454408/01/2024- DH
6315505096223THVHT02Tín hiệu và hệ thống2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 4 7 8A209604408/01/2024- DH
6325505184223NNCND01Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 4 9 11A209454108/01/2024- DH
6335505277223XLA2009Xử lý ảnh3 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 2 5B103_CS2602808/01/2024- DH
6345209006223KTCT06Kinh tế chính trị2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 7 1 2A101807504/03/2024- DH
6355209006223KTCT07Kinh tế chính trị2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 7 3 4A101805804/03/2024- DH
6365502003223KNGT05Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2A210603604/03/2024- DH
6375502003223KNGT06Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 5A210603904/03/2024- DH
6385502004223KNLVN07Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 7 8A101606004/03/2024- DH
6395502004223KNLVN08Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 9 11A101606022/04/2024- DH
6405502004223KNLVN06Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 9 11A101605904/03/2024- DH
6415502004223KNLVN11Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A210606004/03/2024- DH
6425502004223KNLVN12Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 3 5A210605922/04/2024- DH
6435502004223KNLVN10Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 3 5A210606004/03/2024- DH
6445502004223KNLVN17Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2A107606004/03/2024- DH
6455502003223KNGT07Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 3 5A107605904/03/2024- DH
6465502004223KNLVN05Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 3 5A107606022/04/2024- DH
6475502004223KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 7 8A203605904/03/2024- DH
6485502004223KNLVN03Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 7 8A203606022/04/2024- DH
6495502004223KNLVN04Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 9 11A203605822/04/2024- DH
6505502004223KNLVN02Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 9 11A203605904/03/2024- DH
6515502004223KNLVN16Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 9 10A308604004/03/2024- DH
6525305001223VLCD03Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 1 2A214806208/01/2024- DH
6535502003223KNGT03Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Phương Trang 5 7 8A207605804/03/2024- DH
6545502003223KNGT04Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Phương Trang 5 9 10A207603004/03/2024- DH
6555514007223DBCLGD01Đảm bảo chất lượng giáo dục1 Nguyễn Thị Quý 5 7 8A20550708/01/2024- DH
6565514008223GDTGVN01Giáo dục thế giới và Việt Nam1 Nguyễn Thị Quý 5 9 10A20550808/01/2024- DH
6575319003223GT201Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 1 2A301808004/03/2024- DH
6585319002223GT101Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 2 3 5A301807404/03/2024- DH
6595319003223GT202Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 3 1 2A305807904/03/2024- DH
6605319003223GT203Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 3 3 5A305808004/03/2024- DH
6615319003223GT205Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 4 1 2A305828104/03/2024- DH
6625319003223GT206Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 4 3 5A305808004/03/2024- DH
6635319003223GT207Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 5 1 2A214828104/03/2024- DH
6645319002223GT103Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 5 3 5A214808004/03/2024- DH
6655211005223PLDC09Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 7 1 2A303804804/03/2024- DH
6665211005223PLDC10Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 7 3 5A303803904/03/2024- DH
6675209006223KTCT11Kinh tế chính trị2 Nguyễn Thị Thanh Hiền 3 7 10KT201125/03/2024- DH
6685319003223GT204Giải tích II2 Nguyễn Thị Thùy Dương 3 7 8A301808004/03/2024- DH
6695319002223GT102Giải tích I3 Nguyễn Thị Thùy Dương 3 9 11A301804804/03/2024- DH
6705505194223TCSDLI01TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 1 2PMT403604/03/2024- DH
6715505194223TCSDLI02TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 3 4PMT403604/03/2024- DH
6725505194223TCSDLI03TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 1 2PMT402204/03/2024- DH
6735505207223TLTTQ02TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 3 4PMT352808/01/2024- DH
6745505207223TLTTQ03TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 1 2PMT353108/01/2024- DH
6755505207223TLTTQ05TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 1 2PMT353208/01/2024- DH
6765505207223TLTTQ06TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 3 4PMT352708/01/2024- DH
6775505207223TLTTQ07TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 1 2PMT352708/01/2024- DH
6785505207223TLTTQ01TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 3 4PMT352808/01/2024- DH
6795507282223TNHHCHVC01TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4PTNHH252504/03/2024- DH
6805507282223TNHHCHVC04TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 7 10PTNHH252604/03/2024- DH
6815507330223TNHLVL01TN Hóa lý1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 7 11PTNHOA20408/01/2024- DH
6825507282223TNHHCHVC02TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 7 10PTNHH251318/03/2024- DH
6835507208223TNQTTBTC02TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 1 4PTNHOA252408/01/2024- DH
6845507208223TNQTTBTC03TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 7 10PTNHOA251308/01/2024- DH
6855507282223TNHHCHVC03TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHH251218/03/2024- DH
6865506205223VMT201Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 2 7 10B104303004/03/2024- DH
6875506205223VMT202Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 6 7 10B104302604/03/2024- DH
6885504258223THCMHAN01THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 1 4XCOKHI251908/01/2024- DH
6895504071223TMGH02THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 7 10XGH202108/01/2024- DH
6905504071223TMGH04THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 11 13XGH20808/01/2024- DH
6915504071223TMGH03THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 3 1 4XGH202008/01/2024- DH
6925504276223THHCTT04TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 3 7 10XGH201408/01/2024- DH
6935504071223TMGH05THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 3 11 13XGH202008/01/2024- DH
6945504259223THCMNTLM04THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 4 1 4XCOKHI202104/03/2024- DH
6955504276223THHCTT05TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 4 7 10XGH201308/01/2024- DH
6965504259223THCMNTLM05THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 5 11 14XCOKHI201904/03/2024- DH
6975504073223TMN01THCM Nguội2 Nguyễn Văn Chương 6 1 4XNG25208/01/2024- DH
6985504259223THCMNTLM07THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 6 7 10XCOKHI202004/03/2024- DH
6995504259223THCMNTLM06THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 6 11 14XCOKHI201804/03/2024- DH
7005209008223LSDCSVN03Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 3 7 8A214807208/01/2024- DH
7015209008223LSDCSVN04Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 3 9 10A214804408/01/2024- DH
7025209008223LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 6 7 8A214806708/01/2024- DH
7035209008223LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 6 9 10A214802408/01/2024- DH
7045505068223TDKL01TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNTDH252408/01/2024- DH
7055505350223THBTAN01TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 2 7 10PTNTDH303008/01/2024- DH
7065505068223TDKL02TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 3 1 4PTNTDH252508/01/2024- DH
7075505350223THBTAN03TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 3 7 10PTNTDH303008/01/2024- DH
7085505350223THBTAN04TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 3 7 10PTNTDH303018/03/2024- DH
7095505068223TDKL03TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 4 1 4PTNTDH252508/01/2024- DH
7105505350223THBTAN06TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 4 7 10PTNTDH302318/03/2024- DH
7115505350223THBTAN05TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 4 7 10PTNTDH303108/01/2024- DH
7125505076223THSCADA01TH Mạng TTCN & Hệ SCADA1 Nguyễn Văn Nam 4 11 13PTNTDH25208/01/2024- DH
7135505068223TDKL04TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 1 4PTNTDH252508/01/2024- DH
7145505350223THBTAN08TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 5 7 10PTNTDH303018/03/2024- DH
7155505350223THBTAN07TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 5 7 10PTNTDH303008/01/2024- DH
7165505075223TLTP01TH Lập trình PLC1 Nguyễn Văn Nam 5 11 13PTNTDH201218/03/2024- DH
7175505249223THDDN07TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 5 11 13PTNDLCB202008/01/2024- DH
7185505068223TDKL05TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNTDH252508/01/2024- DH
7195505249223THDDN01TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 6 7 10PTNDLCB222208/01/2024- DH
7205505249223THDDN02TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 6 7 10PTNDLCB202018/03/2024- DH
7215505068223TDKL06TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 7 1 4PTNTDH272708/01/2024- DH
7225505249223THDDN04TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 7 7 10PTNDLCB202118/03/2024- DH
7235505249223THDDN03TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 7 7 10PTNDLCB222208/01/2024- DH
7245505251223THCB18Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 2 3 5PMT353504/03/2024- DH
7255505204223TLTM01TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 2 7 8PMT353008/01/2024- DH
7265505251223THCB19Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 3 3 5PMT353304/03/2024- DH
7275505209223TMMT01TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 3 9 10PMT353004/03/2024- DH
7285505171223LTM03Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 4 1 2A211803208/01/2024- DH
7295505181223MMT01Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 4 3 4A211806504/03/2024- DH
7305505209223TMMT02TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 4 7 8PMT352404/03/2024- DH
7315505209223TMMT03TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 4 9 10PMT353504/03/2024- DH
7325505181223MMT02Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 5 1 2A302804704/03/2024- DH
7335505181223MMT03Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 5 3 4A302807204/03/2024- DH
7345505209223TMMT04TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 5 7 8PMT352304/03/2024- DH
7355505209223TMMT05TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 5 9 10PMT353404/03/2024- DH
7365505209223TMMT06TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 6 7 8PMT352704/03/2024- DH
7375505058223NLSTT03Năng lượng sạch & tái tạo2 Nguyễn Văn Tấn 2 1 2A205402608/01/2024- DH
7385505058223NLSTT01Năng lượng sạch & tái tạo2 Nguyễn Văn Tấn 6 7 8A211404008/01/2024- DH
7395505058223NLSTT02Năng lượng sạch & tái tạo2 Nguyễn Văn Tấn 6 9 10A211402108/01/2024- DH
7405505266223TDT2002Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 2 7 8A210603408/01/2024- DH
7415505027223DLDDT01Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 2 9 10A210603508/01/2024- DH
7425505108223TCN01Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 3 7 8A218606004/03/2024- DH
7435505108223TCN02Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 3 9 10A218605804/03/2024- DH
7445505108223TCN03Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 4 7 8A303616104/03/2024- DH
7455505266223TDT2001Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 4 9 10A303655608/01/2024- DH
7465505176223LKDT01Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 5 2 5B205_CS2601708/01/2024- DH
7475505179223LTMDT201Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 5 7 10B205_CS2602808/01/2024- DH
7485504270223AVCN02Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 1 2A105403408/01/2024- DH
7495504270223AVCN03Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 3 4A105545208/01/2024- DH
7505504254223HKDNCTM01Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6X50308/01/2024- DH
7515504013223CNTP01Công nghệ tạo phôi2 Nguyễn Xuân Bảo 3 1 2A206505008/01/2024- DH
7525504272223DDKT01Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo 3 3 4A206502908/01/2024- DH
7535504048223TTNCK01Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Xuân Bảo 3 6 6X50308/01/2024- DH
7545504272223DDKT02Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo 4 1 2A209505008/01/2024- DH
7555504034223MCKL01Máy cắt kim loại2 Nguyễn Xuân Bảo 4 3 4A209505208/01/2024- DH
7565504244223KTCK01Kỹ thuật cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 4 7 10B205_CS2502608/01/2024- DH
7575504011223CNCTM101Công nghệ Chế tạo Máy I2 Nguyễn Xuân Bảo 5 1 2A207504108/01/2024- DH
7585504017223DACCTM01Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo 5 6 6VPK20408/01/2024- DH
7595504266223DATNCTM01Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Xuân Bảo 6 6 6VPK101008/01/2024- DH
7605504017223DACCTM02Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo 6 6 6VPK20308/01/2024- DH
7615013002223GDTC234Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Xuân Nguyên 7 7 10KT201125/03/2024- DH
7625013004223GDTC402Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa 3 1 4SVD505008/01/2024- DH
7635013004223GDTC401Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa 3 1 4SVD503808/01/2024- DH
7645013004223GDTC404Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa 5 1 4SVD505008/01/2024- DH
7655013004223GDTC403Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa 5 1 4SVD505008/01/2024- DH
7665013004223GDTC406Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa 6 1 4SVD503608/01/2024- DH
7675013004223GDTC405Giáo dục thể chất IV1 Phạm Đức Hòa 6 1 4SVD504508/01/2024- DH
7685013002223GDTC204Giáo dục thể chất II1 Phạm Đức Hòa 6 7 10SVD505004/03/2024- DH
7695013002223GDTC203Giáo dục thể chất II1 Phạm Đức Hòa 6 7 10SVD505004/03/2024- DH
7705209004223HCM07Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 4 1 2A304805008/01/2024- DH
7715209004223HCM09Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 6 7 8A303803308/01/2024- DH
7725209004223HCM10Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 6 9 10A303804908/01/2024- DH
7735505085223TVDK01TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 2 2 5PTNTDH262608/01/2024- DH
7745505046223KTVDK01Kỹ thuật vi điều khiển3 Phạm Duy Dưởng 2 7 10B204_CS2504118/03/2024- DH
7755505013223DKGNTB01Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng 2 7 10B203_CS2575608/01/2024- DH
7765505351223THVDKNC01TH Vi điều khiển nâng cao1 Phạm Duy Dưởng 3 2 5PTNTDH20008/01/2024- GDH
7775505085223TVDK02TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 2 5PTNTDH282908/01/2024- DH
7785505318223THDKGNTBNV01TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng 3 7 10PTNTDH302508/01/2024- DH
7795505085223TVDK03TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 4 2 5PTNTDH262608/01/2024- DH
7805505035223KTCB01Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 4 7 8A305807808/01/2024- DH
7815505026223DAVDK01Đồ án Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 4 12 12VPBM20608/01/2024- DH
7825505085223TVDK04TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 5 2 5PTNTDH252508/01/2024- DH
7835505318223THDKGNTBNV02TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phạm Duy Dưởng 5 7 10PTNTDH301908/01/2024- DH
7845505085223TVDK05TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 6 2 5PTNTDH262508/01/2024- DH
7855505035223KTCB02Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 6 7 8A108828308/01/2024- DH
7865505035223KTCB03Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 7 1 2A218807908/01/2024- DH
7875505035223KTCB04Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 7 3 4A218807808/01/2024- DH
7885209005223THML09Triết học Mác-Lênin3 Phạm Huy Thành 3 3 5A304807204/03/2024- DH
7895504065223TTVOT03TT Thân vỏ ô tô2 Phạm Minh Mận 2 1 4X-OTO201708/01/2024- DH
7905504065223TTVOT01TT Thân vỏ ô tô2 Phạm Minh Mận 3 1 4X-OTO201808/01/2024- DH
7915504036223NLMTOT01Năng lượng mới trên ô tô2 Phạm Minh Mận 3 7 8A205453208/01/2024- DH
7925504047223TKOT01Thiết kế ô tô3 Phạm Minh Mận 3 9 11A205604908/01/2024- DH
7935504235223DATNKSDL04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phạm Minh Mận 3 12 12X15808/01/2024- DH
7945504227223KCOTO01Kết cấu ô tô3 Phạm Minh Mận 4 2 5B105_CS2453704/03/2024- DH
7955504227223KCOTO02Kết cấu ô tô3 Phạm Minh Mận 4 7 10B105_CS2453504/03/2024- DH
7965504065223TTVOT02TT Thân vỏ ô tô2 Phạm Minh Mận 5 1 4X-OTO201808/01/2024- DH
7975504036223NLMTOT02Năng lượng mới trên ô tô2 Phạm Minh Mận 5 7 8A105453308/01/2024- DH
7985504082223TKMPDC03UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phạm Minh Mận 6 1 4X-OTO252008/01/2024- DH
7995504158223DADCT04Đồ án động cơ ô tô2 Phạm Minh Mận 6 6 6X252408/01/2024- DH
8005504249223QLDAOTO01Quản lý dự án chuyên ngành Động lực2 Phạm Minh Mận 7 1 2A103601908/01/2024- DH
8015504228223DAOTO01Đồ án ô tô2 Phạm Minh Mận 7 6 6X301808/01/2024- DH
8025013004223GDTC425Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường 2 1 4SVD505008/01/2024- DH
8035013004223GDTC426Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường 2 1 4SVD505108/01/2024- DH
8045013004223GDTC428Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường 2 7 10SVD505008/01/2024- DH
8055013004223GDTC427Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường 2 7 10SVD504908/01/2024- DH
8065013002223GDTC219Giáo dục thể chất II1 Phạm Nhật Trường 4 1 4SVD535204/03/2024- DH
8075013002223GDTC220Giáo dục thể chất II1 Phạm Nhật Trường 4 1 4SVD505004/03/2024- DH
8085013004223GDTC430Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường 4 7 10SVD505008/01/2024- DH
8095013004223GDTC429Giáo dục thể chất IV1 Phạm Nhật Trường 4 7 10SVD505108/01/2024- DH
8105013002223GDTC221Giáo dục thể chất II1 Phạm Nhật Trường 5 7 10SVD505004/03/2024- DH
8115013002223GDTC222Giáo dục thể chất II1 Phạm Nhật Trường 5 7 10SVD505204/03/2024- DH
8125507237223QLCTNH2001Quản lý chất thải nguy hại3 Phạm Phú Song Toàn 2 7 10B205_CS2601408/01/2024- DH
8135507037223TTNTM02Thực tập nhận thức MT1 Phạm Phú Song Toàn 3 6 6X201108/01/2024- DH
8145507232223TNCNXLCTR01TN Công nghệ xử lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 3 7 10PTNMT20619/02/2024- DH
8155507227223DAXLCTR01Đồ án Xử lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 4 6 6VPK20708/01/2024- DH
8165507003223CXLCTR01CN xử lý chất thải rắn3 Phạm Phú Song Toàn 6 7 10B106_CS2601008/01/2024- DH
8175506132223XNQCT01Xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 7 2 5B106_CS260208/01/2024- DH
8185505040223KTDKNC01Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong 2 2 5B204_CS2504308/01/2024- DH
8195505337223DADTCS2001Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Thanh Phong 2 6 6VPBM302908/01/2024- DH
8205505315223DKTM2001Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong 3 1 2A218704308/01/2024- DH
8215505315223DKTM2002Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong 3 3 4A218706208/01/2024- DH
8225505337223DADTCS2002Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Thanh Phong 3 6 6VPBM302908/01/2024- DH
8235505099223TDTCS01TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 3 7 10PTNDTCS201808/01/2024- DH
8245505041223KTDKTD01Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 4 1 2A307806008/01/2024- DH
8255505024223DTNTD01Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Phạm Thanh Phong 4 6 6VPBM60508/01/2024- DH
8265505099223TDTCS02TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 4 7 10PTNDTCS20908/01/2024- DH
8275505041223KTDKTD03Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 5 1 2A304805508/01/2024- DH
8285505310223NNCN01Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 5 3 4A304403908/01/2024- DH
8295505338223DATDD2007Đồ án truyền động điện 2 Phạm Thanh Phong 5 6 6X323208/01/2024- DH
8305505099223TDTCS03TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 5 7 10PTNDTCS202008/01/2024- DH
8315505099223TDTCS04TN Điện tử công suất1 Phạm Thanh Phong 5 7 10PTNDTCS201918/03/2024- DH
8325505313223TTTNTDH02Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Thanh Phong 5 12 12X15908/01/2024- DH
8335505310223NNCN02Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 1 2A106483908/01/2024- DH
8345505310223NNCN03Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 3 4A106403408/01/2024- DH
8355505338223DATDD2008Đồ án truyền động điện 2 Phạm Thanh Phong 6 6 6X353508/01/2024- DH
8365505314223DATNTDHKS01Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Thanh Phong 6 12 12VPBM1204908/01/2024- DH
8375505174223LTUD01Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương 2 1 4C403402508/01/2024- DH
8385505335223KTLTC2001Kỹ thuật lập trình C2 Phạm Thị Thảo Khương 2 7 8A309504904/03/2024- DH
8395505054223MVS01Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương 3 1 4C403404008/01/2024- DH
8405505174223LTUD02Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương 4 1 4C403403908/01/2024- DH
8415505335223KTLTC2004Kỹ thuật lập trình C2 Phạm Thị Thảo Khương 4 7 8A210505004/03/2024- DH
8425505264223TTSO01Thông tin số2 Phạm Thị Thảo Khương 4 9 10A210602808/01/2024- DH
8435505257223MCBKD01Mạng cảm biến không dây2 Phạm Thị Thảo Khương 5 1 4C403454208/01/2024- DH
8445505335223KTLTC2002Kỹ thuật lập trình C2 Phạm Thị Thảo Khương 5 7 8A304505704/03/2024- DH
8455505054223MVS02Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương 6 1 4C403303208/01/2024- DH
8465505264223TTSO02Thông tin số2 Phạm Thị Thảo Khương 6 7 8A208602508/01/2024- DH
8475505276223LTHSUD01Lý thuyết học sâu và ứng dụng3 Phạm Thị Thảo Khương 6 9 11A208401908/01/2024- DH
8485505200223TDHMT01TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 1 2PMT352408/01/2024- DH
8495505200223TDHMT06TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 7 8PMT353408/01/2024- DH
8505504243223LTTHLTC03Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Phạm Thị Trà My 2 9 11PMT303204/03/2024- DH
8515505200223TDHMT02TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 3 1 2PMT352008/01/2024- DH
8525505251223THCB13Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 3 3 5PMT353504/03/2024- DH
8535505042223KTLTC02Kỹ thuật lập trình2 Phạm Thị Trà My 3 7 8A108807904/03/2024- DH
8545505200223TDHMT03TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 4 1 2PMT353408/01/2024- DH
8555505251223THCB14Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 4 3 5PMT352804/03/2024- DH
8565505200223TDHMT04TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 5 1 2PMT352808/01/2024- DH
8575505251223THCB15Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 5 3 5PMT352304/03/2024- DH
8585504243223LTTHLTC02Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Phạm Thị Trà My 5 9 11PMT303004/03/2024- DH
8595505251223THCB16Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 6 3 5PMT352904/03/2024- DH
8605505226223TTNT01Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 3 2 5B106_CS2855608/01/2024- DH
8615505226223TTNT02Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 3 7 10B106_CS2858408/01/2024- DH
8625505226223TTNT03Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 4 2 5B205_CS2853508/01/2024- DH
8635505320223CDNNLT01Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 5 3 5A206802308/01/2024- DH
8645505320223CDNNLT02Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 5 9 11A106804608/01/2024- DH
8655505320223CDNNLT03Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 6 3 5A207804808/01/2024- DH
8665505086223TXS&ứD02TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 2 1 4PTNDIENTU221908/01/2024- DH
8675505273223QLDACNDTVT01Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT2 Phạm Văn Phát 2 9 11A307603308/01/2024- DH
8685505258223QLDACNKTDT01Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT2 Phạm Văn Phát 3 1 2A106603208/01/2024- DH
8695505267223DADTVT101Đồ án ĐTVT12 Phạm Văn Phát 3 6 6VPBM373608/01/2024- DH
8705505146223DAVT201Đồ án VT22 Phạm Văn Phát 5 6 6X20108/01/2024- DH
8715505086223TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 5 7 10PTNDIENTU222208/01/2024- DH
8725505241223CTPC01Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 6 2 5B203_CS2656108/01/2024- DH
8735505048223KTXS02Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 6 7 10A101605008/01/2024- DH
8745505048223KTXS04Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 7 8 10A203602508/01/2024- DH
8755506227223DAKTNO102Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Phan Bảo An 3 6 6B10420608/01/2024- DH
8765506240223MYHKT01Mỹ học kiến trúc 2 Phan Bảo An 4 7 8A302501508/01/2024- DH
8775506114223TKNGT01Thiết kế nút giao thông 2 Phan Cao Thọ 2 7 8A205601308/01/2024- DH
8785506180223DATCDKGTDT01Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị 1 Phan Cao Thọ 3 6 6X20708/01/2024- DH
8795506179223TCDKGTDT01Tổ chức và điều khiển GT đô thị 2 Phan Cao Thọ 4 9 11A21760708/01/2024- DH
8805502010223DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 6 2 5B104_CS2803308/01/2024- DH
8815507321223HHCI2201Hóa hữu cơ 12 Phan Chi Uyên 2 7 8A306601604/03/2024- DH
8825507202223HLPT_TP02Hóa lý - Hóa phân tích3 Phan Chi Uyên 2 9 11A309616104/03/2024- DH
8835507320223HVCVL2201Hóa vô cơ2 Phan Chi Uyên 3 7 8A103601604/03/2024- DH
8845507331223TNHPTVL01TN Hóa phân tích1 Phan Chi Uyên 5 7 10PTNHOA20508/01/2024- DH
8855507261223TTNTVL01Thực tập nhận thức1 Phan Chi Uyên 6 6 6X50508/01/2024- DH
8865507329223TNHHCII2201TN Hóa hữu cơ 21 Phan Chi Uyên 6 7 10PTNHOA20508/01/2024- DH
8875505069223TDGNTNV01TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 2 1 4PTNHTN202008/01/2024- DH
8885505242223DADT101Đồ án ĐT12 Phan Ngọc Kỳ 2 6 6VPBM301408/01/2024- DH
8895505038223KTDT01Kỹ Thuật Điện Tử2 Phan Ngọc Kỳ 2 7 8A208803308/01/2024- DH
8905505038223KTDT02Kỹ Thuật Điện Tử2 Phan Ngọc Kỳ 2 9 10A208804208/01/2024- DH
8915505275223LTPY01Lập trình Python3 Phan Ngọc Kỳ 3 2 5B203_CS2302808/01/2024- DH
8925505275223LTPY02Lập trình Python3 Phan Ngọc Kỳ 4 3 5PMT302908/01/2024- DH
8935505085223TVDK09TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 6 1 4PTNTDH251308/01/2024- DH
8945505085223TVDK07TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 6 7 10PTNTDH252508/01/2024- DH
8955504216223CNGCTT01Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 1 2A203404008/01/2024- DH
8965504198223CNCCCDT01Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 2 3 5A203424208/01/2024- DH
8975504202223DACCCCDT01Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 6 6VPBM201908/01/2024- DH
8985504220223TTCMCNC01TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 7 10PMT202008/01/2024- DH
8995504216223CNGCTT02Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 1 2A208403808/01/2024- DH
9005504198223CNCCCDT02Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 3 3 5A208403908/01/2024- DH
9015504202223DACCCCDT02Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 6 6VPBM202008/01/2024- DH
9025504220223TTCMCNC02TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 7 10PMT201808/01/2024- DH
9035504216223CNGCTT03Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 1 2A206402508/01/2024- DH
9045504239223LTTHCCC01Lý thuyết & thực hành CAD/CAM/CNC2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 3 5A206403108/01/2024- DH
9055504202223DACCCCDT03Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 6 6VPBM202408/01/2024- DH
9065504220223TTCMCNC03TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 7 10PMT202108/01/2024- DH
9075504223223QLDUCN01Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 1 2A211464608/01/2024- DH
9085504213223TACNCDT03Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 7 8A303404308/01/2024- DH
9095504220223TTCMCNC04TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 11 14PMT201408/01/2024- DH
9105504213223TACNCDT02Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 1 2A206403908/01/2024- DH
9115504213223TACNCDT01Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 7 8A206403108/01/2024- DH
9125504223223QLDUCN02Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 1 2A105402708/01/2024- DH
9135504223223QLDUCN03Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 3 4A105401608/01/2024- DH
9145504220223TTCMCNC06TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 7 7 10PMT201408/01/2024- DH
9155506046223TNCH01Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 3 7 10PTNSB252504/03/2024- DH
9165506046223TNCH02Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 4 1 4PTNSB282704/03/2024- DH
9175506053223THXD01Tin học xây dựng2 Phan Nhật Long 5 3 5B201302908/01/2024- DH
9185506048223TTCNX03Thực tập Công nhân XD2 Phan Nhật Long 5 6 6XXD252508/01/2024- DH
9195506046223TNCH03Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 6 1 4PTNSB252504/03/2024- DH
9205319001223DSTT03Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 6 1 2A108808004/03/2024- DH
9215319001223DSTT04Đại số tuyến tính2 Phan Quang Như Anh 6 3 5A108808004/03/2024- DH
9225504099223CLLBV01CN làm lạnh bền vững.2 Phan Quí Trà 3 7 8A307604508/01/2024- DH
9235504181223KTXLKPT01Kỹ thuật xử lý khí phát thải2 Phan Quí Trà 5 2 5B204_CS2604708/01/2024- DH
9245504137223TKNL01Tiết kiệm năng lượng2 Phan Quí Trà 5 7 10B204_CS2604308/01/2024- DH
9255505148223DHPC01Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 2 1 2A106804808/01/2024- DH
9265505148223DHPC02Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 2 3 4A106804708/01/2024- DH
9275505148223DHPC04Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 6 3 4A203804308/01/2024- DH
9285505194223TCSDLI04TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 3 7 8PMT403204/03/2024- DH
9295505194223TCSDLI05TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 3 9 10PMT403104/03/2024- DH
9305505194223TCSDLI06TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 4 7 8PMT402304/03/2024- DH
9315505100223THDLCB02TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 2 1 4XDIEN1222208/01/2024- DH
9325505057223MHHMT02Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Phan Thị Thanh Vân 2 9 10A105383108/01/2024- DH
9335505337223DADTCS2006Đồ án Điện tử công suất 2 Phan Thị Thanh Vân 2 12 12VPBM333308/01/2024- DH
9345505100223THDLCB04TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 3 1 4XDIEN1201908/01/2024- DH
9355505100223THDLCB05TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 3 1 4XDIEN1231618/03/2024- DH
9365505100223THDLCB06TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 4 1 4XDIEN1201508/01/2024- DH
9375505100223THDLCB07TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 4 1 4XDIEN1202018/03/2024- DH
9385505311223THUD01Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 4 7 8A102303008/01/2024- DH
9395505311223THUD02Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 4 9 10A102313108/01/2024- DH
9405505057223MHHMT03Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Phan Thị Thanh Vân 5 1 2A105353008/01/2024- DH
9415505100223THDLCB08TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 6 1 4XDIEN1202008/01/2024- DH
9425505313223TTTNTDH01Thực tập Tốt nghiệp3 Phan Thị Thanh Vân 6 6 6X151208/01/2024- DH
9435506007223CDKTBV01Chuyên đề kiến trúc bền vững2 Phan Tiến Vinh 2 7 8A209601808/01/2024- DH
9445506004223CTKNDD02Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Phan Tiến Vinh 3 3 5A211717208/01/2024- DH
9455506016223DACKDD01Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh 4 12 12VPK20908/01/2024- DH
9465506217223NLTKKT01Nguyên lý thiết kế kiến trúc2 Phan Tiến Vinh 5 1 2A106605404/03/2024- DH
9475506016223DACKDD02Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh 5 12 12VPK20508/01/2024- DH
9485504059223TDCDT04TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 2 1 4X-OTO202008/01/2024- DH
9495504158223DADCT02Đồ án động cơ ô tô2 Phùng Minh Tùng 2 6 6X252708/01/2024- DH
9505504237223CDDC01Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 2 7 8A302454508/01/2024- DH
9515504237223CDDC02Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 2 9 10A302452208/01/2024- DH
9525504059223TDCDT06TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 3 1 4X-OTO202108/01/2024- DH
9535504235223DATNKSDL02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phùng Minh Tùng 3 6 6X151708/01/2024- DH
9545504082223TKMPDC01UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 3 7 10C403252408/01/2024- DH
9555504059223TDCDT05TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 4 1 4X-OTO202008/01/2024- DH
9565504021223DCDT01Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 4 7 8A211706508/01/2024- DH
9575504232223OTOVAONMT01Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Phùng Minh Tùng 4 9 10A211605908/01/2024- DH
9585504082223TKMPDC02UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 5 1 4C303252508/01/2024- DH
9595504232223OTOVAONMT02Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Phùng Minh Tùng 5 7 8A212604508/01/2024- DH
9605504021223DCDT02Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 7 1 2A104601808/01/2024- DH
9615506040223NMG02Nền móng2 Trần Anh Quang 2 7 8A214605708/01/2024- DH
9625506040223NMG03Nền móng2 Trần Anh Quang 2 9 10A214602408/01/2024- DH
9635506115223TTCNC01Thực tập công nhân CĐ2 Trần Anh Quang 3 12 12X252208/01/2024- DH
9645506116223TTCNXH01Thực tập công nhân XH2 Trần Anh Quang 5 1 4PTN20908/01/2024- DH
9655506021223DANM04Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang 5 6 6VPK202108/01/2024- DH
9665506021223DANM05Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang 6 6 6VPK202008/01/2024- DH
9675505222223TKW01Thiết kế Web2 Trần Bửu Dung 2 1 2A213806604/03/2024- DH
9685505222223TKW02Thiết kế Web2 Trần Bửu Dung 2 3 4A209605804/03/2024- DH
9695505213223TTKW01TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung 2 7 8PMT404004/03/2024- DH
9705504243223LTTHLTC04Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Trần Bửu Dung 2 9 11PMT303004/03/2024- DH
9715505222223TKW03Thiết kế Web2 Trần Bửu Dung 3 1 2A211605904/03/2024- DH
9725504243223LTTHLTC05Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Trần Bửu Dung 3 3 5PMT303004/03/2024- DH
9735505213223TTKW02TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung 3 7 8PMT403604/03/2024- DH
9745505251223THCB09Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 3 9 11PMT352904/03/2024- DH
9755505042223KTLTC03Kỹ thuật lập trình2 Trần Bửu Dung 4 1 2A301808004/03/2024- DH
9765505213223TTKW03TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung 4 7 8PMT352704/03/2024- DH
9775505251223THCB10Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 9 11PMT353304/03/2024- DH
9785504243223LTTHLTC06Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Trần Bửu Dung 5 3 5PMT302304/03/2024- DH
9795505213223TTKW04TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung 5 7 8PMT353104/03/2024- DH
9805505251223THCB11Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 5 9 11PMT351404/03/2024- DH
9815504243223LTTHLTC07Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Trần Bửu Dung 6 3 5PMT302904/03/2024- DH
9825505213223TTKW05TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung 6 7 8PMT351304/03/2024- DH
9835505213223TTKW06TH Thiết kế Web1 Trần Bửu Dung 6 9 10PMT353004/03/2024- DH
9845505177223LTDT01Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 2 7 10B206_CS2806008/01/2024- DH
9855505177223LTDT02Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 3 7 10B203_CS2807108/01/2024- DH
9865505177223LTDT03Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 5 7 10B104_CS2806608/01/2024- DH
9875505263223THROBOT02Thực hành Robot2 Trần Duy Chung 2 1 4XDIEN2251308/01/2024- DH
9885505044223KTR03Kỹ thuật Robot2 Trần Duy Chung 2 7 8A105605008/01/2024- DH
9895505129223IOT01Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 3 2 5B204_CS2603708/01/2024- DH
9905505261223THCSUDIOTS02TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 4 1 4PTNHTN302008/01/2024- DH
9915505044223KTR02Kỹ thuật Robot2 Trần Duy Chung 4 9 10A106604508/01/2024- DH
9925505317223THKTROBOT01TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 5 1 4XCNC303008/01/2024- DH
9935505317223THKTROBOT02TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 5 7 10XCNC303008/01/2024- DH
9945505144223DTNVT01Đồ án tốt nghiệp VT10 Trần Duy Chung 6 6 6VPBM5408/01/2024- DH
9955505263223THROBOT01Thực hành Robot2 Trần Duy Chung 6 7 10XDIEN2252208/01/2024- DH
9965505261223THCSUDIOTS01TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 7 1 4PTNHTN302408/01/2024- DH
9975505256223TKMDT01Thiết kế mạch điện tử2 Trần Duy Chung 7 7 10PTNHTN30708/01/2024- DH
9985507006223CXNSH01CN xử lý nước -các quá trình sinh học3 Trần Hà Quân 6 3 5A206601108/01/2024- DH
9995505269223HKDNDTVT01Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Trần Hoàng Vũ 2 6 6X501508/01/2024- DH
10005505029223HTN01Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ 3 1 2A210603408/01/2024- DH
10015505133223CNR03Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 4 7 10PTNHTN401808/01/2024- DH
10025505029223HTN02Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ 5 1 2A205605008/01/2024- DH
10035505221223TKVMS01Thiết kế vi mạch số3 Trần Hoàng Vũ 5 9 11A218503608/01/2024- DH
10045505047223KTVXL01Kỹ thuật Vi xử lý2 Trần Hoàng Vũ 6 7 10B103_CS2604508/01/2024- DH
10055413003223NN211Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 2 1 2A103404104/03/2024- DH
10065413002223NN111Ngoại Ngữ I3 Trần Hữu Ngô Duy 2 3 5A103404104/03/2024- DH
10075413003223NN213Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 3 1 2A104404004/03/2024- DH
10085413002223NN113Ngoại Ngữ I3 Trần Hữu Ngô Duy 3 3 5A104404004/03/2024- DH
10095413003223NN204Ngoại Ngữ II2 Trần Hữu Ngô Duy 3 7 8A308404004/03/2024- DH
10105413002223NN104Ngoại Ngữ I3 Trần Hữu Ngô Duy 3 9 11A308403904/03/2024- DH
10115505299223PPTS01Phương pháp tính số 2 Trần Lê Nhật Hoàng 2 7 8C401606108/01/2024- DH
10125502009223KNLDQL06Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 3 4A107656508/01/2024- DH
10135502009223KNLDQL08Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 7 8C401656308/01/2024- DH
10145505027223DLDDT02Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10C401605408/01/2024- DH
10155502009223KNLDQL05Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 7 8A304656608/01/2024- DH
10165502006223PPHTN01Phương pháp học tập NCKH2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 9 10A304602404/03/2024- DH
10175502009223KNLDQL10Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 3 4A209606008/01/2024- DH
10185505037223KTD02Kỹ Thuật Điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 7 8C401605708/01/2024- DH
10195502009223KNLDQL09Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10C401656508/01/2024- DH
10205502009223KNLDQL07Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 3 4A213656108/01/2024- DH
10215514011223TTSP01Thực tập Sư phạm3 Trần Lê Nhật Hoàng 6 6 6VPK151508/01/2024- DH
10225505037223KTD01Kỹ Thuật Điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 7 8A209602108/01/2024- DH
10235505091223TTDCN01TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 2 1 4XDIEN201608/01/2024- DH
10245505091223TTDCN02TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 2 7 10XDIEN202008/01/2024- DH
10255505253223THTBDCN04TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 3 7 10XDIEN251908/01/2024- DH
10265505091223TTDCN05TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 4 1 4XDIEN201908/01/2024- DH
10275505091223TTDCN06TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 4 7 10XDIEN201608/01/2024- DH
10285505091223TTDCN07TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 5 1 4XDIEN201908/01/2024- DH
10295505091223TTDCN08TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 5 7 10XDIEN202008/01/2024- DH
10305505253223THTBDCN01TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 6 1 4XDIEN251108/01/2024- DH
10315505091223TTDCN03TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 7 1 4XDIEN202008/01/2024- DH
10325505091223TTDCN04TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 7 7 10XDIEN201908/01/2024- DH
10335507240223VHHTXLN01Vận hành hệ thống xử lý nước3 Trần Minh Thảo 3 9 11A10360908/01/2024- DH
103455070407223TNCQTSH1701TN CN xử lý nước - các QT sinh học2 Trần Minh Thảo 4 1 4PTNMT201708/01/2024- DH
103555070397223TNCQTHL1701TN CN xử lý nước - các QT hóa lý2 Trần Minh Thảo 4 7 10PTNMT201208/01/2024- DH
10365319001223DSTT01Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 5 1 2A301808004/03/2024- DH
10375319001223DSTT02Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 5 3 5A301807604/03/2024- DH
10385504219223DKHTDTN01Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 2 1 2A104402508/01/2024- DH
10395504199223HTCDT2001Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 2 3 5A104404008/01/2024- DH
10405504225223DATNCDTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngô Quốc Huy 2 6 6VPBM401908/01/2024- DH
10415504199223HTCDT2002Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 3 3 5A210464408/01/2024- DH
10425504108223DTNC01Đồ án tốt nghiệp CDT10 Trần Ngô Quốc Huy 3 6 6VPBM40308/01/2024- DH
10435504123223KTDKHD01Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 3 7 8A102402608/01/2024- DH
10445504123223KTDKHD02Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 3 9 10A102404008/01/2024- DH
10455504219223DKHTDTN03Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 4 1 2A105402808/01/2024- DH
10465504199223HTCDT2003Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 4 3 5A105404008/01/2024- DH
10475504123223KTDKHD03Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 4 7 8A309403908/01/2024- DH
10485504193223KTXSCDT01Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 5 2 5B206_CS2454108/01/2024- DH
10495504193223KTXSCDT02Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 5 7 10B206_CS2403808/01/2024- DH
10505504293223THPLCSXTD2202TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 7 1 4XCDT201208/01/2024- DH
10515504154223TP01TTCM PLC-SXTD2 Trần Ngô Quốc Huy 7 7 10XCDT202008/01/2024- DH
10525504207223TTCMVDKCDT01TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 2 1 4XCNC252508/01/2024- DH
10535504201223DAVDKCDT01Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 2 6 6VPBM301508/01/2024- DH
10545504215223TTNTUD01Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 2 7 8A206453808/01/2024- DH
10555504217223CNXLA03Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 2 9 11A206401808/01/2024- DH
10565504207223TTCMVDKCDT02TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 3 1 4XCNC252508/01/2024- DH
10575504201223DAVDKCDT02Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 3 6 6VPBM303008/01/2024- DH
10585504215223TTNTUD02Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 3 7 8A207403708/01/2024- DH
10595504197223KTVXLVDKCDT01KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 3 9 11A207404008/01/2024- DH
10605504221223UDIOT02Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 4 1 2A208402108/01/2024- DH
10615504201223DAVDKCDT03Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 4 6 6VPBM302308/01/2024- DH
10625504197223KTVXLVDKCDT02KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 4 9 11A207404008/01/2024- DH
10635504207223TTCMVDKCDT03TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 5 1 4XCNC251308/01/2024- DH
10645504201223DAVDKCDT04Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 5 6 6VPBM302408/01/2024- DH
10655504221223UDIOT01Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 5 7 8A211403108/01/2024- DH
10665504197223KTVXLVDKCDT03KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 5 9 11A211403708/01/2024- DH
10675504262223KTVDK2003Kỹ thuật vi điều khiển2 Trần Ngọc Hoàng 6 7 10B104_CS2602208/01/2024- DH
10685504217223CNXLA01Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 7 1 3A210403408/01/2024- DH
10695504217223CNXLA02Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 7 4 6A210403908/01/2024- DH
10705013002223GDTC206Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng 2 7 10SVD505304/03/2024- DH
10715013002223GDTC205Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng 2 7 10SVD535404/03/2024- DH
10725013002223GDTC212Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng 3 1 4SVD505004/03/2024- DH
10735013002223GDTC211Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng 3 1 4SVD505004/03/2024- DH
10745013002223GDTC213Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng 3 7 10SVD505204/03/2024- DH
10755013002223GDTC216Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng 4 1 4SVD503804/03/2024- DH
10765013002223GDTC215Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng 4 1 4SVD504804/03/2024- DH
10775013002223GDTC218Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng 4 7 10SVD505004/03/2024- DH
10785013002223GDTC217Giáo dục thể chất II1 Trần Ngọc Hùng 4 7 10SVD505004/03/2024- DH
10795504065223TTVOT04TT Thân vỏ ô tô2 Trần Phước Dinh 2 7 10X-OTO202008/01/2024- DH
10805502004223KNLVN21Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Quốc Hùng 6 7 10KT201125/03/2024- DH
10815504003223CGKL01Cắt gọt kim loại2 Trần Quốc Việt 3 1 2A105505008/01/2024- DH
10825505086223TXS&ứD05TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 2 1 4PTNDIENTU252308/01/2024- DH
10835505086223TXS&ứD06TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 2 7 10PTNDIENTU252208/01/2024- DH
10845505086223TXS&ứD07TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 3 1 4PTNDIENTU252308/01/2024- DH
10855505292223THDTTTSO01TH Điện tử tương tự và số2 Trần Thanh Hà 3 7 10XD220908/01/2024- DH
10865505066223THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 4 7 10XD2272708/01/2024- DH
10875506250223THTD2201Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 2 1 4SVD252208/01/2024- DH
10885506014223DCCT01Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 2 9 11A213601908/01/2024- DH
10895506250223THTD2203Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 3 1 4SVD252508/01/2024- DH
10905506014223DCCT02Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 3 9 11A211604808/01/2024- DH
10915506046223TNCH05Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 4 1 4PTNSB252004/03/2024- DH
10925506046223TNCH06Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 4 7 10PTNSB252604/03/2024- DH
10935506014223DCCT03Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 5 3 5A213605908/01/2024- DH
10945506046223TNCH09Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 5 7 10PTNSB252004/03/2024- DH
10955506046223TNCH07Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 6 1 4PTNSB252504/03/2024- DH
10965506046223TNCH08Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 6 7 10PTNSB25904/03/2024- DH
10975507178223TKNT01TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 3 7 10HÓA251508/01/2024- DH
10985507178223TKNT02TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 4 7 10HÓA252008/01/2024- DH
10995507217223CNCBTPDH01Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp2 Trần Thị Kim Hồng 6 7 8A30960308/01/2024- DH
11005502003223KNGT09Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 2 1 2A305605904/03/2024- DH
11015502003223KNGT10Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 2 3 4A305606004/03/2024- DH
11025502003223KNGT11Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 3 1 2A101606004/03/2024- DH
11035502003223KNGT12Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 3 3 4A101605904/03/2024- DH
11045514003223TLHDC01Tâm lý học đại cương2 Trần Thị Lợi 3 7 8A304502308/01/2024- DH
11055502009223KNLDQL04Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 3 9 10A304828108/01/2024- DH
11065502004223KNLVN18Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 4 1 2A108818104/03/2024- DH
11075502004223KNLVN19Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 4 3 4A108818104/03/2024- DH
11085502004223KNLVN20Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 5 7 8A305808004/03/2024- DH
11095502009223KNLDQL01Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 5 9 10A305767608/01/2024- DH
11105502009223KNLDQL02Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 6 1 2A101757508/01/2024- DH
11115502009223KNLDQL03Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 6 3 4A101757608/01/2024- DH
11125413005223NN401Ngoại Ngữ IV2 Trần Thị Minh Ngọc 2 1 2A207402115/01/2024- DH
11135507055223CCBLT01CN chế biến lương thực2 Trần Thị Ngọc Linh 2 2 5B205_CS2602608/01/2024- DH
11145507126223PGTP01Phụ gia thực phẩm2 Trần Thị Ngọc Linh 3 2 5B102_CS260908/01/2024- DH
11155507133223QLCLT01Quản lý chất lượng TP2 Trần Thị Ngọc Linh 3 7 10B102_CS260508/01/2024- DH
11165507216223TNPGTP01TN Phụ gia thực phẩm1 Trần Thị Ngọc Linh 4 1 4HÓA25808/01/2024- DH
11175507152223TCCLT01TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 4 7 10HÓA201308/01/2024- DH
11185507218223TNCNCBTPDH01TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp1 Trần Thị Ngọc Linh 5 7 10HOA25908/01/2024- DH
11195507152223TCCLT02TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 7 7 10HÓA201408/01/2024- DH
11205507058223CBTTS01CN chế biến thịt, thủy sản2 Trần Thị Ngọc Thư 2 7 8A307602608/01/2024- DH
11215507153223TCCBTTS02TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư 3 1 4HÓA272608/01/2024- DH
11225506176223HTGTTM01Hệ thống giao thông thông minh 2 Trần Thị Phương Huyền 3 3 4A21760908/01/2024- DH
11235506041223NNCNX03Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trần Thị Phương Huyền 5 7 8A213402108/01/2024- DH
11245506181223NNCNNC2002Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền 6 1 2A21740008/01/2024- GDH
11255506165223NNCNNC01Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền 6 1 2A217601508/01/2024- DH
11265413003223NN220Ngoại Ngữ II2 Trần Thị Quỳnh Châu 6 7 8A107403804/03/2024- DH
11275413002223NN120Ngoại Ngữ I3 Trần Thị Quỳnh Châu 6 9 11A107403604/03/2024- DH
11285209007223CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 1 2A305807704/03/2024- DH
11295209007223CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 3 4A305807604/03/2024- DH
11305413003223NN212Ngoại Ngữ II2 Trần Thị Túy Phượng 2 7 8A104403504/03/2024- DH
11315413002223NN112Ngoại Ngữ I3 Trần Thị Túy Phượng 2 9 11A104404004/03/2024- DH
11325319003223GT208Giải tích II2 Trần Văn Sự 5 7 8A101803804/03/2024- DH
11335319002223GT104Giải tích I3 Trần Văn Sự 5 9 11A101801504/03/2024- DH
11345013004223GDTC412Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD503208/01/2024- DH
11355013004223GDTC411Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD505008/01/2024- DH
11365013004223GDTC419Giáo dục thể chất IV1 Trần Vĩnh An 5 7 10SVD504908/01/2024- DH
11375506052223THDHKT03Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Trần Vũ Tiến 3 9 11B201251908/01/2024- DH
11385506227223DAKTNO103Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Trần Vũ Tiến 3 12 12B10420408/01/2024- DH
11395506061223VXD02Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 5 9 11A209606004/03/2024- DH
11405506061223VXD01Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 6 9 11A213605904/03/2024- DH
11415209004223HCM03Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 2 7 8A102804108/01/2024- DH
11425209005223THML06Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 2 9 11A108807904/03/2024- DH
11435209005223THML05Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 4 3 5A301807804/03/2024- DH
11445506152223CDUDBIMTXD01Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Trương Ngọc Sơn 3 3 5A209602508/01/2024- DH
11455211005223PLDC05Pháp luật đại cương2 Trương Thị Ánh Nguyệt 3 1 2A301807604/03/2024- DH
11465211005223PLDC06Pháp luật đại cương2 Trương Thị Ánh Nguyệt 3 3 4A301807904/03/2024- DH
11475505295223THLDTD02TH lắp đặt tủ điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 2 1 4XDIEN202008/01/2024- DH
11485505199223TDCB02TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN202104/03/2024- DH
11495505105223THMD11TN Máy điện1 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4PTNMMD202008/01/2024- DH
11505505092223TTMD01TH máy điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 3 7 10XDIEN25608/01/2024- DH
11515505229223TTCMD01THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 1 4XDIEN202008/01/2024- DH
11525505229223TTCMD02THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 7 10XDIEN202108/01/2024- DH
11535505229223TTCMD03THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 5 1 4XDIEN202008/01/2024- DH
11545505229223TTCMD04THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 5 7 10XDIEN201608/01/2024- DH
11555505199223TDCB01TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN202004/03/2024- DH
11565413003223NN210Ngoại Ngữ II2 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 8A103404004/03/2024- DH
11575413002223NN110Ngoại Ngữ I3 Trương Thị Ánh Tuyết 6 9 11A103401404/03/2024- DH
11585505199223TDCB03TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 7 1 4XDIEN201904/03/2024- DH
11595505199223TDCB04TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 7 7 10XDIEN201604/03/2024- DH
11605505034223CAVLD01KT điện cao áp & vật liệu điện3 Trương Thị Hoa 2 3 5A206535308/01/2024- DH
11615505081223THUDHTD01TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 2 7 10XDIEN1202008/01/2024- DH
11625505009223DTKMDKV01ĐA thiết kế mạng điện khu vực2 Trương Thị Hoa 2 12 12X908708/01/2024- DH
11635505022223DTNHT01Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ10 Trương Thị Hoa 3 6 6X40408/01/2024- DH
11645505081223THUDHTD05TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 3 7 10XDIEN1201108/01/2024- DH
11655505060223NMD01Nhà máy điện3 Trương Thị Hoa 4 3 5A208504908/01/2024- DH
11665505081223THUDHTD02TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 4 7 10XDIEN1202108/01/2024- DH
11675505060223NMD02Nhà máy điện3 Trương Thị Hoa 5 3 5A205504108/01/2024- DH
11685505081223THUDHTD03TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 5 7 10XDIEN1202008/01/2024- DH
11695505308223TTTNHTD01Thực tập tốt nghiệp3 Trương Thị Hoa 5 12 12X30904/03/2024- DH
11705506093223MDDT01Mạng điện đô thị2 Trương Thị Hoa 6 1 2A20760908/01/2024- DH
11715505052223MDKV01Mạng điện khu vực3 Trương Thị Hoa 7 3 5A203601808/01/2024- DH
11725505307223DATNHTCCDKS01Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trương Thị Hoa 7 6 6X15408/01/2024- DH
11735506062223VXDMT04Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 4 3 5B201302904/03/2024- DH
11745506062223VXDMT05Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 5 9 11B201301504/03/2024- DH
11755506062223VXDMT03Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 6 3 5B201303004/03/2024- DH
11765506041223NNCNX01Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 2 3 4A302403308/01/2024- DH
11775506041223NNCNX02Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 4 1 2A106403908/01/2024- DH
11785507241223QLDACNHPTMT01Quản lý dự án chuyên ngành2 Trương Thị Thu Hà 6 9 11A20960408/01/2024- DH
11795505101223TKDCA01TN KT điện cao áp1 Trương Văn Nhân 7 7 10PTNMMD212111/03/2024- DH
11805209008223LSDCSVN09Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 6 1 2A309804108/01/2024- DH
11815209008223LSDCSVN10Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 6 3 4A309803908/01/2024- DH
11825209006223KTCT03Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 2 1 2A214807804/03/2024- DH
11835209006223KTCT04Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 2 3 4A214807804/03/2024- DH
11845209006223KTCT05Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 2 9 10A305808004/03/2024- DH
11855209006223KTCT09Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 4 1 2A214808004/03/2024- DH
11865209006223KTCT10Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 4 3 4A214808004/03/2024- DH
11875504233223NLDNSDTDCDT03Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 3 7 8A303454508/01/2024- DH
11885504233223NLDNSDTDCDT01Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 7 1 2A209453808/01/2024- DH
11895504233223NLDNSDTDCDT02Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 7 3 4A209453808/01/2024- DH
11905506001223ATLD01An toàn lao động1 Võ Duy Hải 6 7 8A302603908/01/2024- DH
11915505311223THUD04Tin học ứng dụng2 Võ Khánh Thoại 2 1 2PMT302308/01/2024- DH
11925505011223DTCS01Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 2 9 11A211604408/01/2024- DH
11935505099223TDTCS05TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 3 7 10PTNDTCS201508/01/2024- DH
11945505337223DADTCS2003Đồ án Điện tử công suất 2 Võ Khánh Thoại 4 6 6VPBM252608/01/2024- DH
11955505011223DTCS02Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 9 11A305605408/01/2024- DH
11965505311223THUD05Tin học ứng dụng2 Võ Khánh Thoại 5 1 2PMT303008/01/2024- DH
11975505011223DTCS04Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 5 3 5A106605908/01/2024- DH
11985505337223DADTCS2004Đồ án Điện tử công suất 2 Võ Khánh Thoại 5 6 6VPBM252408/01/2024- DH
11995505011223DTCS03Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 5 9 11A105603808/01/2024- DH
12005505313223TTTNTDH05Thực tập Tốt nghiệp3 Võ Khánh Thoại 6 6 6X101108/01/2024- DH
12015505015223DKS01Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 6 7 10B105_CS2555008/01/2024- DH
12025504029223HTDTK01HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 2 1 2A302605108/01/2024- DH
12035504168223VCKTMT03Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 2 3 5PMT404004/03/2024- DH
12045504202223DACCCCDT04Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường 2 6 6VPBM201008/01/2024- DH
12055504293223THPLCSXTD2203TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 2 7 11XCDT202008/01/2024- DH
12065504154223TP02TTCM PLC-SXTD2 Võ Quang Trường 2 12 14XCDT202508/01/2024- DH
12075504198223CNCCCDT03Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Võ Quang Trường 3 2 5B205_CS2403708/01/2024- DH
12085504202223DACCCCDT05Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường 3 6 6VPBM20708/01/2024- DH
12095504087223VTMT01Vẽ trên máy tính1 Võ Quang Trường 3 8 10PMT30008/01/2024- GDH
12105504168223VCKTMT01Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 3 8 10PMT404304/03/2024- DH
12115504293223THPLCSXTD2204TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 4 1 5XCDT252108/01/2024- DH
12125504202223DACCCCDT06Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường 4 6 6VPBM202008/01/2024- DH
12135504257223THCMCCC01THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 4 7 10PMT352408/01/2024- DH
12145504168223VCKTMT04Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 4 11 13PMT404004/03/2024- DH
12155504257223THCMCCC02THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 1 4PMT352308/01/2024- DH
12165504257223THCMCCC03THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 7 10PMT352908/01/2024- DH
12175504168223VCKTMT05Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 5 11 13PMT404004/03/2024- DH
12185504257223THCMCCC04THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 6 1 4PMT351808/01/2024- DH
12195504257223THCMCCC05THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 6 7 10PMT353008/01/2024- DH
12205504168223VCKTMT06Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 11 13PMT403804/03/2024- DH
12215504168223VCKTMT02Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 7 1 4PMT403004/03/2024- DH
12225504257223THCMCCC07THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 7 7 10PMT352108/01/2024- DH
12235504168223VCKTMT07Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 7 11 13PMT404104/03/2024- DH
12245505178223LTMDT101Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 2 1 2A306606004/03/2024- DH
12255505010223DTCB02Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 2 3 5A306656504/03/2024- DH
12265505178223LTMDT104Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 3 1 2A107606004/03/2024- DH
12275505178223LTMDT103Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 3 7 8A210606004/03/2024- DH
12285505103223TMDT01TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 4 1 4PTNDT212108/01/2024- DH
12295505010223DTCB01Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 5 2 5B105_CS2604204/03/2024- DH
12305505043223KTMDT01Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 5 7 10B105_CS2604408/01/2024- DH
12315505178223LTMDT102Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 6 1 2A209605904/03/2024- DH
12325505043223KTMDT03Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 6 3 5A209605908/01/2024- DH
12335505242223DADT102Đồ án ĐT12 Võ Thị Hương 6 6 6VPBM302908/01/2024- DH
12345505023223DTNDT04Đồ án tốt nghiệp ĐT10 Võ Thị Hương 7 6 6X5208/01/2024- DH
12355506210223DHKT201Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 2 1 2B104403204/03/2024- DH
12365506062223VXDMT01Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 2 3 5B201302904/03/2024- DH
12375506210223DHKT202Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 3 1 2B104402404/03/2024- DH
12385506062223VXDMT02Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 3 3 5B201303204/03/2024- DH
12395506061223VXD04Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 5 9 11A208605804/03/2024- DH
12405506061223VXD03Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 6 9 11A210605804/03/2024- DH
12415506237223TTHV01Thực tập họa viên2 Võ Thị Vỹ Phương 7 6 6X501508/01/2024- DH
12425505183223NNCNC01Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 3 2 5B206_CS2606008/01/2024- DH
12435505183223NNCNC02Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 3 7 10B206_CS2504808/01/2024- DH
12445505183223NNCNC04Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 4 7 8A217504608/01/2024- DH
12455502010223DMSTKN03Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 5 1 2A305807808/01/2024- DH
12465502010223DMSTKN04Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 5 3 4A305807908/01/2024- DH
12475502010223DMSTKN05Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 6 1 2A218808008/01/2024- DH
12485502010223DMSTKN06Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 6 3 4A218807808/01/2024- DH
12495505325223QTDACNTT01Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 6 7 8A30510010108/01/2024- DH
12505505325223QTDACNTT02Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 6 9 10A3051008308/01/2024- DH
12515505190223QTDC01Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 6 9 10A30540008/01/2024- GDH
12525507194223UDCTH01Ứng dụng CNTT trong Hóa học2 Võ Văn Quân 2 1 2A309601704/03/2024- DH
12535507333223HTTVL01Hóa tính toán2 Võ Văn Quân 2 3 5A30960408/01/2024- DH
12545507016223HHMT01Hóa học môi trường2 Võ Văn Quân 3 1 2A309602904/03/2024- DH
12555507202223HLPT_TP01Hóa lý - Hóa phân tích3 Võ Văn Quân 3 3 5A30960804/03/2024- DH
12565507274223QHTN2001Qui hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân 4 3 4A30920008/01/2024- GDH
12575507209223QHTN02Quy hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân 4 3 4A309605008/01/2024- DH
12585504275223VLMTKT01Vật liệu mới trong kĩ thuật2 Võ Văn Quân 5 1 2A309505208/01/2024- DH
12595319005223XSTK07Xác suất Thống kê2 Vũ Đình Chinh 4 7 8A101803008/01/2024- DH
12605319005223XSTK08Xác suất Thống kê2 Vũ Đình Chinh 4 9 10A101802108/01/2024- DH
12615209006223KTCT02Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 4 4 5A304807804/03/2024- DH
12625209006223KTCT01Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 6 3 4A303808004/03/2024- DH

Tổng cộng có 1262 lớp học phần