1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

Thông Tin Đào Tạo

Danh mục lớp học phần - Học kỳ 224

STTMã HPTên LHPTên Học phầnSố TCGiảng viênTHứTừ tiếtĐến tiếtPhòngSLDKĐã ĐKNgày hiệu lựcGhi chúCấp
15319003224GT213Giải tích II2  2 7 10KT804403/02/2025DH
25504031224KTN07Kỹ Thuật Nhiệt2  6 1 4KT602803/02/2025DH
35506157224MTC01Mố trụ cầu 2 Bạch Quốc Sĩ 4 7 8A106601703/02/2025DH
45504271224DATTTKCK01Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí2 Bùi Hệ Thống 2 6 6VPK504403/02/2025DH
55504254224HKDNCTM02Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Bùi Hệ Thống 2 6 6X10203/02/2025DH
65504012224CNCTM201Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 3 7 8A206505003/02/2025DH
75504286224PPTCK01Phương pháp tính CK2 Bùi Hệ Thống 3 9 10A206565803/02/2025DH
85504012224CNCTM202Công nghệ Chế tạo Máy II2 Bùi Hệ Thống 4 7 8A306504503/02/2025DH
95504052224TTKTMT01Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 4 9 10A306454403/02/2025DH
105504251224QHTNTUH01Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa 2 Bùi Hệ Thống 4 11 12A20945303/02/2025DH
115504052224TTKTMT02Tính thiết kế trên máy tính2 Bùi Hệ Thống 5 7 8A106452503/02/2025DH
125504266224DATNCTM02Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Bùi Hệ Thống 5 12 12VPK121203/02/2025DH
135507051224CDNV01Chuyên đề ngành VL2 Bùi Quốc Việt 7 3 5A10360403/02/2025DH
145504036224NLMTOT02Năng lượng mới trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 2 7 8A106565603/02/2025DH
155504243224LTTHLTC03Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Bùi Văn Hùng 2 9 11PMT451003/02/2025DH
165504036224NLMTOT01Năng lượng mới trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 3 1 2A304454303/02/2025DH
175504243224LTTHLTC04Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Bùi Văn Hùng 3 3 5PMT452103/02/2025DH
185504081224DLDKOT02UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 1 4X-OTO201403/02/2025DH
195504081224DLDKOT03UD máy tính đo lường điều khiển ô tô2 Bùi Văn Hùng 4 7 10X-OTO201603/02/2025DH
205504060224THDDTO01TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 1 4X-OTO201903/02/2025DH
215504060224THDDTO02TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 5 7 10X-OTO201903/02/2025DH
225504060224THDDTO03TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Bùi Văn Hùng 6 1 4X-OTO222203/02/2025DH
235504231224HKDNDL2001Học kỳ doanh nghiệp Động lực3 Bùi Văn Hùng 6 6 6X1503103/02/2025DH
245504235224DATNKSDL1Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Bùi Văn Hùng 6 12 12X121203/02/2025DH
255505318224THDKGNTBNV01TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Cao Nguyễn Khoa Nam 3 7 10XDIEN2302503/02/2025DH
265505314224DATNTDHKS07Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Cao Nguyễn Khoa Nam 4 12 12X10603/02/2025DH
275505024224DTNTD05Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Cao Nguyễn Khoa Nam 6 12 12X10103/02/2025DH
285506111224TKHHDDT01Thiết kế hình học đường đô thị2 Cao Thị Xuân Mỹ 3 1 2A217601103/02/2025DH
295506182224VTHKCC01Vận tải HKCC2 Cao Thị Xuân Mỹ 3 3 4A21760903/02/2025DH
305506078224DTHDD01Đồ án thiết kế hình học đường đô thị1 Cao Thị Xuân Mỹ 4 6 6VPK301303/02/2025DH
315506155224PTKCCTC01Phân tích kết cấu công trình cầu1 Đặng Ngọc Thành 2 7 8B201301303/02/2025DH
325506172224CTC01Công trình cầu 3 Đặng Ngọc Thành 2 9 11A21760903/02/2025DH
335506164224CDTKTCCKN01Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi 2 Đặng Ngọc Thành 3 1 2A103602303/02/2025DH
345506145224TKCT2001Thiết kế cầu thép2.5 Đặng Ngọc Thành 3 3 5A103601603/02/2025DH
355506158224TKTCCNL01Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn 2 Đặng Ngọc Thành 4 2 5B304_CS2602403/02/2025DH
365506159224DATKTCCNL01Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn1 Đặng Ngọc Thành 5 6 6X282303/02/2025DH
375504002224BDCN01Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 2 1 2A208454403/02/2025DH
385504266224DATNCTM08Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Đào Thanh Hùng 2 6 6VPK131303/02/2025DH
395504339224THVCK2402TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 2 7 10C401303003/02/2025DH
405504302224VCK2201Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 3 7 8A103452603/02/2025DH
415504339224THVCK2405TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 3 11 13A205303003/02/2025DH
425504030224KTATCK01Kỹ thuật An toàn Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 4 1 2A208502603/02/2025DH
435504016224DACTM04Đồ án Chi Tiết Máy2 Đào Thanh Hùng 4 6 6VPK252503/02/2025DH
445504339224THVCK2406TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 4 9 12A309303003/02/2025DH
455504002224BDCN02Bảo dưỡng công nghiệp2 Đào Thanh Hùng 5 7 8A103453203/02/2025DH
465504339224THVCK2403TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 7 1 4A102302903/02/2025DH
475504339224THVCK2404TH Vẽ Cơ khí2 Đào Thanh Hùng 7 7 10A208303003/02/2025DH
485507374224VKTTMT2401Vẽ kỹ thuật trên máy tính2 Đinh Nam Đức 2 1 2B20160803/02/2025DH
495506229224DAKTNO202Đồ án Kiến trúc Nhà ở 23 Đinh Nam Đức 2 12 12B10410603/02/2025DH
505506207224CSTHKT01Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 Đinh Nam Đức 3 1 2A211502403/02/2025DH
515506213224THDHKT101Tin học đồ họa kiến trúc 13 Đinh Nam Đức 3 6 8B201252203/02/2025DH
525506207224CSTHKT02Cơ sở tạo hình kiến trúc 2 Đinh Nam Đức 4 1 2A206504503/02/2025DH
535506213224THDHKT102Tin học đồ họa kiến trúc 13 Đinh Nam Đức 4 3 5B201252403/02/2025DH
545506052224THDHKT02Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Đinh Nam Đức 5 6 8B201252603/02/2025DH
555506232224DAKTTH01Đồ án Kiến trúc tổng hợp4 Đinh Nam Đức 5 6 6B10417303/02/2025DH
565506255224TTKTKT2202Thực tập kỹ thuật KT4 Đinh Nam Đức 5 12 12X10603/02/2025DH
575506219224KTNO01Kiến trúc nhà ở2 Đinh Nam Đức 6 7 10B206_CS2504403/02/2025DH
585506238224HKDNKT01Học kỳ doanh nghiệp3 Đinh Nam Đức 7 6 6X501403/02/2025DH
595507006224CXNSH01CN xử lý nước -các quá trình sinh học3 Đinh Thị Mỹ Hương 2 9 11A309601403/02/2025DH
605507025224NNCNM01Ngoại ngữ chuyên ngành MT2 Đinh Thị Mỹ Hương 6 1 2A20540903/02/2025DH
615413009224TAA2201Tiếng Anh A2.22 Đinh Thị Thu Thảo 2 1 2A205403410/02/2025DH
625413008224TAA2101Tiếng Anh A2.13 Đinh Thị Thu Thảo 2 3 5A205404010/02/2025DH
635209008224LSDCSVN11Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 2 7 8A101803703/02/2025DH
645209008224LSDCSVN08Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đinh Văn Trọng 5 3 4A210806403/02/2025DH
655413008224TAA2127Tiếng Anh A2.13 Đỗ Anh Tuấn 3 1 4KT451203/02/2025DH
665505016224DKTDD03Điều khiển truyền động điện2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 1 2A107501403/02/2025DH
675505056224MD201Máy điện II2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 3 4A107606003/02/2025DH
685505338224DATDD2003Đồ án truyền động điện 2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 6 6X707003/02/2025DH
695505314224DATNTDHKS09Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Đỗ Hoàng Ngân Mi 4 12 12X10603/02/2025DH
705505056224MD202Máy điện II2 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 1 2A212656703/02/2025DH
715507009224DGVDSP01Đánh giá vòng đời sản phẩm2 Đỗ Hồng Hạnh 2 7 8A309601403/02/2025DH
725507031224STMTUD01Sinh thái môi trường ứng dụng2 Đỗ Hồng Hạnh 3 1 2C303601203/02/2025DH
735507238224KTMT2001Kinh tế môi trường3 Đỗ Hồng Hạnh 3 3 5C303601303/02/2025DH
745507239224QHMTDT01Quy hoạch môi trường đô thị 3 Đỗ Hồng Hạnh 4 7 9A21760503/02/2025DH
755505141224DTNIT10Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Đỗ Phú Huy 3 6 6X10203/02/2025DH
765505323224DATNCNTTKS10Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Đỗ Phú Huy 4 12 12X20403/02/2025DH
775505165224LTC03Lập trình C#2 Đỗ Phú Huy 7 3 4A210602903/02/2025DH
785504227224KCOTO01Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 2 5B103_CS2525203/02/2025DH
795504235224DATNKSDL02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Đỗ Phú Ngưu 2 6 6X121003/02/2025DH
805504227224KCOTO02Kết cấu ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 2 7 10B103_CS2454503/02/2025DH
815504228224DAOTO03Đồ án ô tô2 Đỗ Phú Ngưu 3 6 6X252703/02/2025DH
825504234224KDKTOTO02Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 3 7 10B103_CS2503703/02/2025DH
835504234224KDKTOTO03Kiểm định kỹ thuật ô tô3 Đỗ Phú Ngưu 4 2 5B203_CS2524803/02/2025DH
845504059224TDCDT01TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 5 1 4X-OTO202103/02/2025DH
855504059224TDCDT02TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 5 7 10X-OTO202103/02/2025DH
865504059224TDCDT03TH Động cơ đốt trong2 Đỗ Phú Ngưu 6 1 4X-OTO202303/02/2025DH
875209008224LSDCSVN03Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 1 2A305807303/02/2025DH
885209008224LSDCSVN04Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 3 3 4A305807703/02/2025DH
895209008224LSDCSVN09Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Đỗ Thị Hằng Nga 5 1 2A210808003/02/2025DH
905505375224VLBD01Vật lý bán dẫn2 Đỗ Viết Ơn 3 2 5B204_CS2606003/02/2025DH
915505375224VLBD02Vật lý bán dẫn2 Đỗ Viết Ơn 3 7 10B204_CS2606103/02/2025DH
925505260224DATNKTDTKS05Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Đỗ Viết Ơn 5 6 6X10203/02/2025DH
935507028224QLMT01Quản lý môi trường2 Đoạn Chí Cường 7 1 2A217601703/02/2025DH
945507229224LCSMT01Luật và chính sách môi trường3 Đoạn Chí Cường 7 3 5A217601603/02/2025DH
955505130224CMMM02Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 4 9 10A106602903/02/2025DH
965505196224TCMMM01TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở1 Đoàn Duy Bình 4 11 12PMT323024/02/2025DH
975505130224CMMM03Công cụ và môi trường mã nguồn mở2 Đoàn Duy Bình 5 1 2A107602203/02/2025DH
985505155224HDH01Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 5 3 4A107603003/02/2025DH
995505155224HDH02Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 6 7 8A210605203/02/2025DH
1005505155224HDH03Hệ điều hành2 Đoàn Duy Bình 6 9 10A210604803/02/2025DH
1015504195224KTCBCDT01Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 2 9 11A303603803/02/2025DH
1025504195224KTCBCDT02Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 3 9 11A104606003/02/2025DH
1035504195224KTCBCDT03Kỹ Thuật cảm biến CĐT2 Đoàn Lê Anh 7 9 11A206604003/02/2025DH
1045505307224DATNHTCCDKS03Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Doãn Vân Khánh 2 6 6X10403/02/2025DH
1055505104224TMDKV01TN Mạng điện khu vực1 Doãn Vân Khánh 3 1 4PTNHTĐ201303/02/2025DH
1065505058224NLSTT01Năng lượng sạch & tái tạo2 Doãn Vân Khánh 6 7 8A104604503/02/2025DH
1075506191224HKDNXD2001Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Đoàn Vĩnh Phúc 2 12 12X50503/02/2025DH
1085506192224DAKTTCLG01Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép1 Đoàn Vĩnh Phúc 3 6 6VPK996503/02/2025DH
1095506188224DATCDBTCTTK01Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1.5 Đoàn Vĩnh Phúc 4 6 6VPK20603/02/20250DH
1105506258224DATCDBTCTTK2201Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối1 Đoàn Vĩnh Phúc 4 6 6VPK1244903/02/2025DH
1115506187224TCDBTCTTK01Thi công đất và BTCT toàn khối3 Đoàn Vĩnh Phúc 5 2 5B305_CS2676603/02/2025DH
1125506026224GSTCXD01Giám sát thi công xây dựng2 Đoàn Vĩnh Phúc 6 1 2A309601503/02/2025DH
1135506049224TTNTX01Thực tập Nhận thức XD1 Đoàn Vĩnh Phúc 6 12 12X1509603/02/2025DH
1145506194224DATNXDKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Đoàn Vĩnh Phúc 7 12 12X30503/02/2025DH
1155505105224THMD03TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNMMD201931/03/2025DH
1165505105224THMD01TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 1 4PTNMMD202003/02/2025DH
1175505105224THMD04TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD202031/03/2025DH
1185505105224THMD02TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 2 7 10PTNMMD212003/02/2025DH
1195505105224THMD05TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 1 4PTNMMD202003/02/2025DH
1205505105224THMD06TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 7 10PTNMMD201903/02/2025DH
1215505105224THMD08TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 3 7 10PTNMMD202031/03/2025DH
1225505105224THMD09TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 1 4PTNMMD201603/02/2025DH
1235505105224THMD12TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD201231/03/2025DH
1245505105224THMD10TN Máy điện1 Dương Quang Thiện 4 7 10PTNMMD202003/02/2025DH
1255505100224THDLCB01TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 1 4PTNDLCB221403/02/2025DH
1265505100224THDLCB02TN Đo lường và Cảm biến1 Dương Quang Thiện 5 7 10PTNDLCB201503/02/2025DH
1275505253224THTBDCN02TH trang bị điện công nghiệp2 Dương Quang Thiện 7 1 4XDIEN251803/02/2025DH
1285505253224THTBDCN03TH trang bị điện công nghiệp2 Dương Quang Thiện 7 7 10XDIEN251803/02/2025DH
1295013004224GDTC415Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 1 4SVD525103/02/2025DH
1305013004224GDTC416Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 1 4SVD505003/02/2025DH
1315013004224GDTC428Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 2 7 10SVD503703/02/2025DH
1325013002224GDTC213Giáo dục thể chất II1 Hồ Anh Hưng 3 1 4SVD525003/02/2025DH
1335013002224GDTC214Giáo dục thể chất II1 Hồ Anh Hưng 3 1 4SVD515403/02/2025DH
1345013004224GDTC419Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD505003/02/2025DH
1355013004224GDTC420Giáo dục thể chất IV1 Hồ Anh Hưng 6 7 10SVD505003/02/2025DH
1365013003224GDTC302Giáo dục thể chất III1 Hồ Anh Hưng 7 7 10SVD515103/02/2025DH
1375013003224GDTC301Giáo dục thể chất III1 Hồ Anh Hưng 7 7 10SVD555303/02/2025DH
1385413004224NN305Ngoại ngữ III2 Hồ Lộng Ngọc 5 1 2A207454610/02/2025DH
1395413003224NN204Ngoại Ngữ II2 Hồ Minh Thu 2 7 8A107403510/02/2025DH
1405505001224ATD01An toàn điện1 Hồ Quang Việt 2 1 2A213625803/02/2025DH
1415505302224VHHTD02Vận hành hệ thống điện2 Hồ Quang Việt 2 3 4A213603603/02/2025DH
1425505296224QLDACN01Quản lý dự án chuyên ngành 2 Hồ Quang Việt 4 2 5B104_CS2504103/02/2025DH
1435505296224QLDACN02Quản lý dự án chuyên ngành 2 Hồ Quang Việt 4 7 10B104_CS2503003/02/2025DH
1445505293224TTSLSCAHTD01Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ2 Hồ Quang Việt 6 1 2A217601103/02/2025DH
1455505302224VHHTD01Vận hành hệ thống điện2 Hồ Quang Việt 6 7 8A105604003/02/2025DH
1465504059224TDCDT09TH Động cơ đốt trong2 Hồ Tấn Trung 3 1 4X-OTO202103/02/2025DH
1475504059224TDCDT10TH Động cơ đốt trong2 Hồ Tấn Trung 5 1 4X-OTO202003/02/2025DH
1485504096224CDL01Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 1 2A205453303/02/2025DH
1495504184224QLDANNL01Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 3 3 5A205454303/02/2025DH
1505504127224KTVHTBL02Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 3 4A101706903/02/2025DH
1515504106224DKTL01Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 6 6X505003/02/2025DH
1525504121224KTAT01Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 7 8A207605903/02/2025DH
1535504121224KTAT02Kỹ thuật An toàn2 Hồ Trần Anh Ngọc 4 9 10A207605703/02/2025DH
1545504096224CDL02Chuyên đề Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 1 2A213454103/02/2025DH
1555504184224QLDANNL02Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 3 5A213402003/02/2025DH
1565504106224DKTL02Đồ án Kỹ Thuật Lạnh2 Hồ Trần Anh Ngọc 5 6 6X452503/02/2025DH
1575504186224TTTNNL02Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hồ Trần Anh Ngọc 6 6 6BMNHIET251503/02/2025DH
1585504125224KTL201Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 7 8A304606003/02/2025DH
1595504125224KTL202Kỹ Thuật lạnh ứng dụng2 Hồ Trần Anh Ngọc 6 9 8A304602103/02/2025DH
1605504060224THDDTO04TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 1 4X-OTO252303/02/2025DH
1615504051224TACNOT04Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 2 7 8A211585703/02/2025DH
1625504235224DATNKSDL03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Hồ Trần Ngọc Anh 3 6 6X121203/02/2025DH
1635504060224THDDTO05TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 3 7 10X-OTO232303/02/2025DH
1645504060224THDDTO06TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 4 1 4X-OTO222203/02/2025DH
1655504060224THDDTO07TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 1 4X-OTO212103/02/2025DH
1665504060224THDDTO08TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 5 7 10X-OTO212103/02/2025DH
1675504051224TACNOT03Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Hồ Trần Ngọc Anh 6 7 8A102484803/02/2025DH
1685506148224DATCD01Đồ án thi công đường1.5 Hồ Văn Quân 3 12 12X202003/02/2025DH
1695506156224TKTCCDOTO01Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô2 Hồ Văn Quân 5 11 13A102601303/02/2025DH
1705506261224TTKTXH2201Thực tập kỹ thuật XH4 Hồ Văn Quân 7 6 6X301103/02/2025DH
1715506116224TTCNXH01Thực tập công nhân XH2 Hồ Văn Quân 7 6 6X10203/02/2025GDH
1725506039224MXD01Máy xây dựng2 Hồ Văn Quân 7 8 10A104604503/02/2025DH
1735505255224MMVATTT01Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 3 5A303404103/02/2025DH
1745505341224THKTLTC05TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 7 8PMT302803/02/2025DH
1755505255224MMVATTT05Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 3 9 11A211402903/02/2025DH
1765505341224THKTLTC04TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 1 2PMT303003/02/2025DH
1775505255224MMVATTT02Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 3 5A303402403/02/2025DH
1785505341224THKTLTC02TH Kỹ thuật lập trình C1 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 1 2PMT301703/02/2025DH
1795505063224SCBTMT01Sửa chữa - bảo trì máy tính2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 3 5PMT201503/02/2025DH
1805505255224MMVATTT03Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 3 5A208403103/02/2025DH
1815505278224DATNDTMTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 6 6VPBM15603/02/2025DH
1825505255224MMVATTT04Mạng máy tính và truyền thông2 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 9 11A211402803/02/2025DH
1835505050224LTM103Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 2 1 2A303606103/02/2025DH
1845505050224LTM104Lý thuyết mạch I2 Hoàng Dũng 2 7 8A303605903/02/2025DH
1855505110224TDT01Trường điện từ2 Hoàng Dũng 3 7 8A308602603/02/2025DH
1865505298224PTMDPT02Phân tích mạch điện phi tuyến 2 Hoàng Dũng 5 1 2A307664903/02/2025DH
1875505108224TCN01Toán chuyên ngành2 Hoàng Dũng 6 1 2A106656603/02/2025DH
1885504243224LTTHLTC01Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Hoàng Thắng 4 3 5PMT454503/02/2025DH
1895504243224LTTHLTC05Lý thuyết & thực hành lập trình C2 Hoàng Thắng 6 9 11PMT454303/02/2025DH
1905504107224DALH01Đồ án Lò Hơi2 Hoàng Thành Đạt 2 12 12X452503/02/2025DH
1915504107224DALH02Đồ án Lò Hơi2 Hoàng Thành Đạt 3 12 12X454503/02/2025DH
1925504186224TTTNNL03Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Hoàng Thành Đạt 5 12 12BMNHIET252403/02/2025DH
1935505344224DAPM2001Đồ án phần mềm2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 6 6VPBM2104003/02/2025DH
1945505234224CTTT01Cấu trúc dữ liệu- thuật toán2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 7 8A206803603/02/2025DH
1955505121224CTGT01Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 9 11A206604903/02/2025DH
1965505234224CTTT02Cấu trúc dữ liệu- thuật toán2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 1 2A303803503/02/2025DH
1975505121224CTGT02Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 3 5A303606003/02/2025DH
1985505141224DTNIT01Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 6 6X189203/02/2025DH
1995505127224CSDLI01Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 1 2A304606003/02/2025DH
2005505121224CTGT04Cấu trúc dữ liệu & giải thuật3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 3 5A304605203/02/2025DH
2015505327224TTTNCNTT02Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 6 6X202003/02/2025DH
2025505327224TTTNCNTT05Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 6 6X201203/02/2025DH
2035505173224LTTQ02Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 7 8A304805903/02/2025DH
2045505173224LTTQ03Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 9 10A304806703/02/2025DH
2055505323224DATNCNTTKS01Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 12 12X2001103/02/2025DH
2065505127224CSDLI02Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 1 2A309606003/02/2025DH
2075505098224THVP01Tin học văn phòng2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT10303/02/2025GDH
2085505251224THCB01Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5PMT302803/02/2025DH
2095505127224CSDLI03Cơ sở dữ liệu I 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 1 2A208605103/02/2025DH
2105505251224THCB02Tin học cơ bản2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 3 5PMT302903/02/2025DH
2115505333224HKDNCNTT01Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 6 6X40203/02/2025DH
2125505173224LTTQ01Lập trình trực quan 2 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 1 2A307804103/02/2025DH
2135504013224CNTP03Công nghệ tạo phôi2 Hoàng Trọng Hiếu 2 1 2A209606103/02/2025DH
2145504003224CGKL03Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 2 7 10B204_CS2452703/02/2025DH
2155504071224TMGH02THCM Gò Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 3 1 4XGH202003/02/2025DH
2165504003224CGKL01Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 4 2 5B303_CS2453103/02/2025DH
2175504003224CGKL02Cắt gọt kim loại2 Hoàng Trọng Hiếu 4 7 10B105_CS2454503/02/2025DH
2185504258224THCMHAN06THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 5 1 4XCOKHI202003/02/2025DH
2195504266224DATNCTM07Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Hoàng Trọng Hiếu 5 6 6VPK121203/02/2025DH
2205504258224THCMHAN07THCM Hàn2 Hoàng Trọng Hiếu 5 7 10XCOKHI201403/02/2025DH
2215504338224THCMNGUOICB05THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202103/02/2025DH
2225504303224TNVLKT2203TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4XCOKHI202031/03/2025DH
2235504338224THCMNGUOICB06THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI202031/03/2025DH
2245504303224TNVLKT2204TN Vật liệu kỹ thuật1 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
2255504338224THCMNGUOICB08THCM Nguội cơ bản1 Hoàng Trọng Hiếu 7 1 4XCOKHI201903/02/2025DH
2265504276224THHCTT02TH Hàn cắt tiên tiến1 Hoàng Trọng Hiếu 7 7 10XGH252803/02/2025DH
2275013002224GDTC212Giáo dục thể chất II1 Hoàng Trọng Lợi 2 7 10SVD505003/02/2025DH
2285013002224GDTC211Giáo dục thể chất II1 Hoàng Trọng Lợi 2 7 10SVD515103/02/2025DH
2295013004224GDTC417Giáo dục thể chất IV1 Hoàng Trọng Lợi 3 7 10SVD555503/02/2025DH
2305013004224GDTC418Giáo dục thể chất IV1 Hoàng Trọng Lợi 3 7 10SVD525203/02/2025DH
2315504279224THUDTCK01Tin học ứng dụng trong Cơ khí2 Huỳnh Hải 2 3 5PMT302903/02/2025DH
2325504255224TBDTMCK01Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 2 9 11XCOKHI302703/02/2025DH
2335504261224THCMDRD03THCM Đúc-Rèn-Dập2 Huỳnh Hải 3 1 4XCOKHI251303/02/2025DH
2345504266224DATNCTM05Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Huỳnh Hải 3 6 6VPK9903/02/2025DH
2355504013224CNTP02Công nghệ tạo phôi2 Huỳnh Hải 3 7 8A211604903/02/2025DH
2365504255224TBDTMCK03Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 4 9 11XCOKHI303203/02/2025DH
2375504255224TBDTMCK04Trang bị điện trong máy cơ khí2 Huỳnh Hải 5 9 11XCOKHI303003/02/2025DH
2385506257224DAKCT2201Đồ án kết cấu thép1 Huỳnh Minh Sơn 2 6 6VPK1244803/02/2025DH
2395506033224KCT01Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 2 7 8A103604403/02/2025DH
2405506033224KCT02Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 2 9 10A103603303/02/2025DH
2415506033224KCT04Kết cấu thép2 Huỳnh Minh Sơn 5 3 4A308602703/02/2025DH
2425506031224KCCTT01Kết cấu công trình thép2 Huỳnh Minh Sơn 6 7 8A218605103/02/2025DH
2435506186224DAKCT2001Đồ án kết cấu thép1.5 Huỳnh Minh Sơn 6 12 12X20603/02/2025DH
2445507330224TNHLVL01TN Hóa lý1 Huỳnh Ngọc Bích 2 3 6PTNHOA201303/02/2025DH
2455507202224HLPT_TP01Hóa lý - Hóa phân tích3 Huỳnh Ngọc Bích 4 3 5A104706803/02/2025DH
2465507202224HLPT_TP02Hóa lý - Hóa phân tích3 Huỳnh Ngọc Bích 6 3 5A205602703/02/2025DH
2475507018224HLHPT01Hóa lý - Hóa phân tích2 Huỳnh Ngọc Bích 6 3 5A20520103/02/2025GDH
2485505193224THLTC#01TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 2 9 10PMT301117/02/2025DH
2495505203224TLTJNC06TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 3 3 4PMT352317/02/2025DH
2505505193224THLTC#06TH Lập trình C#1 Huỳnh Nhật Nam 3 9 10PMT301317/02/2025DH
2515505203224TLTJNC05TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 4 7 8PMT353417/02/2025DH
2525505203224TLTJNC01TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 5 9 10PMT353017/02/2025DH
2535505203224TLTJNC03TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 6 9 10PMT454417/02/2025DH
2545505203224TLTJNC04TH Lập trình Java nâng cao1 Huỳnh Nhật Nam 7 1 2PMT454217/02/2025DH
2555013004224GDTC413Giáo dục thể chất IV1 Huỳnh Thái Hưng 5 7 10SVD505003/02/2025DH
2565013004224GDTC414Giáo dục thể chất IV1 Huỳnh Thái Hưng 5 7 10SVD505003/02/2025DH
2575413003224NN203Ngoại Ngữ II2 Huỳnh Thị Bích Ngọc 2 1 2A206402710/02/2025DH
2585507211224DACNTP206Đồ án Công nghệ TP 22 Huỳnh Thị Diễm Uyên 2 12 12VPK10503/02/2025DH
2595507113224KNTP01Kiểm nghiệm thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 4 7 8A218604203/02/2025DH
2605507047224BGTP01Bao gói thực phẩm2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 1 2A207603703/02/2025DH
2615507121224NNCNT01Ngoại ngữ chuyên ngành TP2 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 3 4A207403203/02/2025DH
2625507220224TTTNTP06Thực tập tốt nghiệp3 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 6 6X10503/02/2025DH
2635504294224THCTMCDT2201TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 2 1 4XCTM252903/02/2025DH
2645504245224THTP03TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 3 1 4XCHETAOMAY252703/02/2025DH
2655504294224THCTMCDT2202TH Chế tạo máy CĐT2 Huỳnh Văn Sanh 3 7 10XCTM253003/02/2025DH
2665504245224THTP01TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 4 1 4XCHETAOMAY252503/02/2025DH
2675504245224THTP02TH Tiện phay2 Huỳnh Văn Sanh 5 7 10XCHETAOMAY252703/02/2025DH
2685504260224THCMPB01THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh 6 7 10XCOKHI201703/02/2025DH
2695504260224THCMPB03THCM Phay-Bào 2 Huỳnh Văn Sanh 6 11 13XCOKHI201403/02/2025DH
2705506162224DADOTOTVDB01Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt 1 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 6 6VPK282203/02/2025DH
2715506248224KTHTDT01Kỹ thuật hạ tầng đô thị2 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 9 10B104501303/02/2025DH
2725506173224DATCCTDT01Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị1.5 Huỳnh Võ Duyên Anh 3 6 6X20603/02/2025DH
2735506124224THUDTX01Tin học ứng dụng trong XDHT2 Huỳnh Võ Duyên Anh 7 2 5B20120203/02/2025DH
2745506118224TTNTXH01Thực tập nhận thức XH1 Huỳnh Võ Duyên Anh 7 12 12X301703/02/2025DH
2755507225224DAXLNC01Đồ án Xử lý nước cấp2 Kiều Thị Hòa 3 6 6VPK301303/02/2025DH
2765507234224MCN01Mạng cấp nước2 Kiều Thị Hòa 3 7 10B106_CS2602503/02/2025DH
2775507004224CXLKT01CN xử lý khí thải3 Kiều Thị Hòa 6 7 10B102_CS2601003/02/2025DH
2785506191224HKDNXD2004Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Lê Chí Phát 2 12 12X10503/02/2025DH
2795506216224KCCT101Kết cấu công trình 13 Lê Chí Phát 3 2 5B206_CS2504603/02/2025DH
2805506249224KCCT201Kết cấu công trình 22 Lê Chí Phát 3 7 10B206_CS2501203/02/2025DH
2815506185224DAKCCTBTCT01Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1.5 Lê Chí Phát 5 12 12X201003/02/2025DH
2825506032224KCNNT02Kết cấu nhà nhiều tầng2 Lê Chí Phát 6 2 5B305_CS2605603/02/2025DH
2835506194224DATNXDKS02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Lê Chí Phát 7 12 12X10203/02/2025DH
2845505300224CLDN02Chất lượng điện năng2 Lê Công Hân 2 7 10B306_CS2656403/02/2025DH
2855505356224THDCB2201TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 3 1 4XDIEN201203/02/2025DH
2865505356224THDCB2202TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 4 1 4XDIEN201903/02/2025DH
2875505356224THDCB2203TT điện cơ bản1 Lê Công Hân 4 7 10XDIEN202203/02/2025DH
2885505002224BVR01Bảo vệ rơle3 Lê Công Hân 5 3 5A208604503/02/2025DH
2895505034224CAVLD01KT điện cao áp & vật liệu điện3 Lê Công Hân 6 9 11A107603903/02/2025DH
2905209005224THML02Triết học Mác-Lênin3 Lê Đức Tâm 2 9 11A301857210/02/2025DH
2915209005224THML05Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái 3 1 3A306857610/02/2025DH
2925209005224THML06Triết học Mác-Lênin3 Lê Hữu Ái 6 9 11A305857910/02/2025DH
2935505074224TLTN08TH lập trình nhúng2 Lê Ngọc Quý Văn 2 7 10PTNHTN201703/02/2025DH
2945505214224TVDKA02TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4PTNHTN333431/03/2025DH
2955505214224TVDKA01TH Vi điều khiển A1 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4PTNHTN303103/02/2025DH
2965505085224TVDK06TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 4 7 10PTNTDH251603/02/2025DH
2975505085224TVDK10TH Vi điều khiển2 Lê Ngọc Quý Văn 6 1 4PTNTDH201603/02/2025DH
2985209004224HCM03Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 5 1 2A105806303/02/2025DH
2995209004224HCM04Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Sơn 5 3 4A108807803/02/2025DH
3005506212224VLKT201Vật lý kiến trúc 22 Lê Thanh Hòa 2 1 2A102504503/02/2025DH
3015506062224VXDMT03Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 2 3 5B201303003/02/2025DH
3025506227224DAKTNO103Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Lê Thanh Hòa 2 6 6B104201103/02/2025DH
3035506062224VXDMT04Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 3 9 11B201303003/02/2025DH
3045506062224VXDMT05Vẽ xây dựng trên máy tính2 Lê Thanh Hòa 4 9 11B201302303/02/2025DH
3055506232224DAKTTH06Đồ án Kiến trúc tổng hợp4 Lê Thanh Hòa 5 6 6B10410203/02/2025DH
3065505251224THCB21Tin học cơ bản2 Lê Thị Bảo Yến 7 9 11KT302803/02/2025DH
3075211005224PLDC05Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 7 8A306808003/02/2025DH
3085211005224PLDC06Pháp luật đại cương2 Lê Thị Bích Thủy 5 9 10A306807903/02/2025DH
3095507211224DACNTP202Đồ án Công nghệ TP 22 Lê Thị Diệu Hương 2 12 12VPK10403/02/2025DH
3105507221224QLCCUTP01Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm2 Lê Thị Diệu Hương 3 1 2A212602303/02/2025DH
3115507154224TCSVCSS03TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương 4 7 10HÓA201803/02/2025DH
3125507154224TCSVCSS02TN CNCB sữa và các sp sữa1 Lê Thị Diệu Hương 5 7 10HÓA201303/02/2025DH
3135507220224TTTNTP02Thực tập tốt nghiệp3 Lê Thị Diệu Hương 7 6 6X10403/02/2025DH
3145413009224TAA2213Tiếng Anh A2.22 Lê Thị Hải Yến 3 1 2A206403510/02/2025DH
3155413008224TAA2105Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Hải Yến 3 3 5A104402510/02/2025DH
3165413002224NN101Ngoại Ngữ I3 Lê Thị Hải Yến 5 9 11A2101110/02/2025GDH
3175413008224TAA2106Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Hải Yến 5 9 11A210402210/02/2025DH
3185506208224MHKT01Mô hình kiến trúc 1 Lê Thị Kim Anh 2 1 2B104302203/02/2025DH
3195506225224TKNTCT01Thiết kế nội thất công trình 2 Lê Thị Kim Anh 4 2 5B104301203/02/2025DH
3205209004224HCM05Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 6 7 8A108807503/02/2025DH
3215209004224HCM06Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Lê Thị Ngọc Hoa 6 9 10A108804703/02/2025DH
3225319001224DSTT5Đại số tuyến tính2 Lê Thị Nguyệt 6 9 11KT301603/02/2025DH
3235413004224NN301Ngoại ngữ III2 Lê Thị Nhi 4 1 2A302454410/02/2025DH
3245413008224TAA2107Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Nhi 4 3 5A302404010/02/2025DH
3255413009224TAA2216Tiếng Anh A2.22 Lê Thị Nhi 4 7 8A103403510/02/2025DH
3265413008224TAA2116Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Nhi 4 9 11A103401810/02/2025DH
3275506044224QLDAXD01Quản lý dự án xây dựng2 Lê Thị Phượng 4 7 8A309606103/02/2025DH
3285506163224QLDACTGT01Quản lý dự án công trình giao thông2 Lê Thị Phượng 6 7 8A217601203/02/2025DH
3295305001224VLCD05Vật Lý Cơ - Điện2 Lê Thị Phương Thảo 5 1 2A106804603/02/2025DH
3305305004224VLDT01Vật Lý Điện - Từ2 Lê Thị Phương Thảo 5 3 4A106805303/02/2025DH
3315413008224TAA2115Tiếng Anh A2.13 Lê Thị Thu Sương 4 3 5A103404010/02/2025DH
3325504085224VKT01Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 2 1 2C401605703/02/2025DH
3335504085224VKT02Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 2 3 4C401605003/02/2025DH
3345504085224VKT03Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 1 2C401605103/02/2025DH
3355504085224VKT04Vẽ kỹ thuật2 Lê Thị Thùy Linh 5 3 4C401655903/02/2025DH
3365514002224VKCK01Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 6 1 2C401656003/02/2025DH
3375514002224VKCK02Vẽ Kỹ thuật Cơ khí2 Lê Thị Thùy Linh 7 3 4A212606003/02/2025DH
3385209008224LSDCSVN05Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Lê Thưởng 4 1 2A214804603/02/2025DH
3395209005224THML01Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 2 3 5A214855710/02/2025DH
3405209005224THML07Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 5 9 11A305858410/02/2025DH
3415209005224THML08Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 7 1 3A301857610/02/2025DH
3425209005224THML10Triết học Mác-Lênin3 Lê Văn Thao 7 7 9A301805810/02/2025DH
3435505344224DAPM2003Đồ án phần mềm2 Lê Vũ 2 6 6X402003/02/2025DH
3445502010224DMSTKN08Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 2 7 8A218605803/02/2025DH
3455505003224CTMT01Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 3 1 2A302606003/02/2025DH
3465505120224BTMT01Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 3 3 5A302603703/02/2025DH
3475505141224DTNIT03Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Lê Vũ 3 6 6X10303/02/2025DH
3485505321224CNMKD03Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 3 7 8A303706103/02/2025DH
3495505251224THCB04Tin học cơ bản2 Lê Vũ 3 12 14PMT302703/02/2025DH
3505505003224CTMT02Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 4 1 2A106605803/02/2025DH
3515505120224BTMT02Bảo trì máy tính2 Lê Vũ 4 3 5A106606003/02/2025DH
3525502010224DMSTKN07Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 4 9 10A218605803/02/2025DH
3535505323224DATNCNTTKS03Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Lê Vũ 4 12 12X20403/02/2025DH
3545505003224CTMT03Cấu trúc máy tính2 Lê Vũ 5 1 2A206605503/02/2025DH
3555505321224CNMKD01Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 6 1 2A218706103/02/2025DH
3565505131224WIFI01Công nghệ mạng không dây3 Lê Vũ 6 1 2A21810303/02/2025GDH
3575505321224CNMKD02Công nghệ mạng không dây2 Lê Vũ 6 7 8A211706003/02/2025DH
3585505251224THCB03Tin học cơ bản2 Lê Vũ 6 12 14PMT302303/02/2025DH
3595502010224DMSTKN09Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 1 2A218655903/02/2025DH
3605502010224DMSTKN10Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Lê Vũ 7 3 4A218605403/02/2025DH
3615413009224TAA2211Tiếng Anh A2.22 Lê Xuân Việt Hương 2 7 8A207404010/02/2025DH
3625413008224TAA2111Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 2 9 11A207402610/02/2025DH
3635413009224TAA2214Tiếng Anh A2.22 Lê Xuân Việt Hương 3 7 8A210404010/02/2025DH
3645413008224TAA2114Tiếng Anh A2.13 Lê Xuân Việt Hương 3 9 11A210404010/02/2025DH
3655209005224THML04Triết học Mác-Lênin3 Lưu Thị Mai Thanh 3 9 11A305866610/02/2025DH
3665506203224HH201Hình họa 22 Lưu Thiên Hương 2 1 2A207403003/02/2025DH
3675506203224HH202Hình họa 22 Lưu Thiên Hương 2 3 4A207404003/02/2025DH
3685506229224DAKTNO201Đồ án Kiến trúc Nhà ở 23 Lưu Thiên Hương 2 12 12B10450603/02/2025DH
3695506195224VLKT2001Vật lý kiến trúc2 Lưu Thiên Hương 4 7 8A213604203/02/2025DH
3705506232224DAKTTH02Đồ án Kiến trúc tổng hợp4 Lưu Thiên Hương 5 6 6B10410303/02/2025DH
3715506255224TTKTKT2201Thực tập kỹ thuật KT4 Lưu Thiên Hương 5 12 12X20603/02/2025DH
3725506224224KTSKH01Kiến trúc sinh khí hậu2 Lưu Thiên Hương 6 2 5B102_CS2501803/02/2025DH
3735506038224LXD01Luật xây dựng1 Mai Phước Ánh Tuyết 2 1 2A105604603/02/2025DH
3745502007224KTHVM02Kinh tế học vi mô3 Mai Phước Ánh Tuyết 2 3 5A105605903/02/2025DH
3755507340224TNKTSXCD01TN KTSX chất dẻo1 Mai Thị Phương Chi 2 7 10PTNHOA25403/02/2025DH
3765507334224HLPLMVL01Hóa lý polymer2 Mai Thị Phương Chi 4 1 2A104601503/02/2025DH
3775507195224VLC01Vật liệu composite2 Mai Thị Phương Chi 6 3 4A21760403/02/2025DH
3785413008224TAA2128Tiếng Anh A2.13 Mai Thị Thúy Diễm 5 7 10KT503203/02/2025DH
3795505099224TDTCS02TN Điện tử công suất1 Ngô Đăng Hùng 3 1 4PTNDTCS201731/03/2025DH
3805505006224CCD01Cung cấp điện2 Ngô Đức Kiên 2 1 2A210676703/02/2025DH
3815505037224KTD01Kỹ Thuật Điện2 Ngô Đức Kiên 2 3 4A210606003/02/2025DH
3825505307224DATNHTCCDKS02Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Ngô Đức Kiên 2 6 6X10403/02/2025DH
3835505105224THMD14TN Máy điện1 Ngô Đức Kiên 3 7 10PTNMMD201303/02/2025DH
3845505037224KTD02Kỹ Thuật Điện2 Ngô Đức Kiên 4 1 2A307603803/02/2025DH
3855505056224MD203Máy điện II2 Ngô Đức Kiên 5 7 8A302604703/02/2025DH
3865505056224MD204Máy điện II2 Ngô Đức Kiên 6 1 2A213604003/02/2025DH
3875505022224DTNHT01Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ10 Ngô Đức Kiên 6 6 6X150203/02/2025DH
3885505044224KTR01Kỹ thuật Robot2 Ngô Tấn Thống 2 1 2A217502903/02/2025DH
3895504256224TKCK3D02Thiết kế cơ khí 3D 2 Ngô Tấn Thống 2 7 10PMT301603/02/2025DH
3905504046224TKKM01Thiết kế khuôn mẫu2 Ngô Tấn Thống 3 1 2A209554903/02/2025DH
3915504269224QLDANCK03Quản lý dự án ngành Cơ khí 2 Ngô Tấn Thống 4 3 4C403604903/02/2025DH
3925504256224TKCK3D03Thiết kế cơ khí 3D 2 Ngô Tấn Thống 5 1 4PMT303003/02/2025DH
3935504266224DATNCTM03Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Ngô Tấn Thống 5 6 6VPK121103/02/2025DH
3945504265224CPPGCDB01Các phương pháp gia công đặc biệt2 Ngô Tấn Thống 5 7 8A205451603/02/2025DH
3955504263224KTVDKTDCK01Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí2 Ngô Tấn Thống 6 2 5B105_CS2602103/02/2025DH
3965506017224DAKCB01Đồ án Kết cấu BTCT1 Ngô Thanh Vinh 4 6 6VPK302903/02/2025DH
3975506260224DAKCCTBTCT2201Đồ án Kết cấu Công trình BTCT1 Ngô Thanh Vinh 6 6 6VPK30803/02/2025DH
3985319003224GT205Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 1 2A305807703/02/2025DH
3995319003224GT206Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 3 4A305807503/02/2025DH
4005319003224GT211Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 7 8A305807903/02/2025DH
4015319003224GT212Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 4 9 10A305807503/02/2025DH
4025319003224GT207Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 6 1 2A108807803/02/2025DH
4035319003224GT208Giải tích II2 Ngô Thị Bích Thủy 6 3 4A108808003/02/2025DH
4045505335224KTLTC2001Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 2 1 2A308504803/02/2025DH
4055505335224KTLTC2002Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 2 3 4A308504803/02/2025DH
4065505144224DTNVT03Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT10 Ngô Thị Minh Hương 2 6 6VPBM10203/02/2025DH
4075505267224DADTVT101Đồ án ĐTVT12 Ngô Thị Minh Hương 2 6 6VPBM282303/02/2025DH
4085505086224TXS&ứD01TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 3 7 10PTNDIENTU202003/02/2025DH
4095505335224KTLTC2004Kỹ thuật lập trình C2 Ngô Thị Minh Hương 5 1 2A308505003/02/2025DH
4105505086224TXS&ứD02TH Xung số & ứng dụng2 Ngô Thị Minh Hương 5 7 10PTNDIENTU202103/02/2025DH
4115505364224NNLTC2401Ngôn ngữ lập trình C3 Ngô Thị Minh Hương 7 1 4A308555503/02/2025DH
4125507176224THS01TN Hoá sinh 1 Ngô Thị Minh Phương 2 1 4PTNHOA201203/02/2025DH
4135507215224QLDACNTP01Quản lý dự án chuyên ngành TP2 Ngô Thị Minh Phương 2 7 10B102_CS2602503/02/2025DH
4145507211224DACNTP205Đồ án Công nghệ TP 22 Ngô Thị Minh Phương 2 12 12VPK10503/02/2025DH
4155507108224HS01Hóa sinh3 Ngô Thị Minh Phương 3 3 5A105606003/02/2025DH
4165507163224TCNLM01TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 4 1 4HÓA201703/02/2025DH
4175507219224THKTHDTCNTP02Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP2 Ngô Thị Minh Phương 4 7 10HÓA222303/02/2025DH
4185507163224TCNLM02TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 5 1 4HÓA201203/02/2025DH
4195507163224TCNLM03TN Công nghệ lên men; 1 Ngô Thị Minh Phương 5 7 10HÓA201603/02/2025DH
4205507057224CBSPS01CN chế biến sữa và các SP sữa2 Ngô Thị Minh Phương 6 2 5B103_CS2603503/02/2025DH
4215507075224CNLM02Công nghệ lên men3 Ngô Thị Minh Phương 7 3 5A208604103/02/2025DH
4225507220224TTTNTP05Thực tập tốt nghiệp3 Ngô Thị Minh Phương 7 6 6X10503/02/2025DH
4235506153224DTCTXD01Dự toán công trình xây dựng2 Ngô Thị Mỵ 2 9 11A308601003/02/2025DH
4245506151224GTDTTKDP01Giao thông đô thị và thiết kế đường phố 2 Ngô Thị Mỵ 3 7 8A102601403/02/2025DH
4255506146224TKMD01Thiết kế nền mặt đường2.5 Ngô Thị Mỵ 3 9 11A102603003/02/2025DH
4265504179224BNUD01Bơm nhiệt ứng dụng2 Nguyễn Công Vinh 2 2 5B105_CS2452603/02/2025DH
4275504179224BNUD02Bơm nhiệt ứng dụng2 Nguyễn Công Vinh 2 7 10B105_CS2454003/02/2025DH
4285504098224CDS02Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh 3 1 2A102451803/02/2025DH
4295504102224DHKK01Điều Hòa Không Khí3 Nguyễn Công Vinh 3 3 5A102525303/02/2025DH
4305504287224THCMLCB01THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 3 7 10XNHIET202103/02/2025DH
4315504098224CDS01Chuyên đề Sấy2 Nguyễn Công Vinh 4 1 2A207454503/02/2025DH
4325504287224THCMLCB02THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 4 7 10XNHIET201503/02/2025DH
4335504102224DHKK02Điều Hòa Không Khí3 Nguyễn Công Vinh 4 12 14A207501703/02/2025DH
4345504131224NMND01Nhà máy Nhiệt điện2 Nguyễn Công Vinh 5 1 2A103501803/02/2025DH
4355504131224NMND02Nhà máy Nhiệt điện2 Nguyễn Công Vinh 5 3 4A103505003/02/2025DH
4365504287224THCMLCB03THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 5 7 10XNHIET202003/02/2025DH
4375504287224THCMLCB04THCM Lạnh cơ bản2 Nguyễn Công Vinh 6 1 4XNHIET202003/02/2025DH
4385504186224TTTNNL01Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh5 Nguyễn Công Vinh 6 6 6BMNHIET252603/02/2025DH
4395504182224LHCN01Lò hơi công nghiệp2 Nguyễn Công Vinh 7 1 2A306706203/02/2025DH
4405504294224THCTMCDT2203TH Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 2 1 4XCTM252403/02/2025DH
4415504260224THCMPB02THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 2 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
4425504079224TTCB01THCM Tiện3 Nguyễn Đức Long 3 1 5XCTM201903/02/2025DH
4435504260224THCMPB04THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 4 1 4XCOKHI201403/02/2025DH
4445504019224DTNCK01Đồ án tốt nghiệp CTM10 Nguyễn Đức Long 4 6 6X10103/02/2025DH
4455504260224THCMPB05THCM Phay-Bào 2 Nguyễn Đức Long 4 7 10XCOKHI201803/02/2025DH
4465504034224MCKL01Máy cắt kim loại2 Nguyễn Đức Long 4 11 12A106454403/02/2025DH
4475504206224TTCMCTMCDT01TTCM Chế tạo máy CĐT2 Nguyễn Đức Long 5 1 4XCTM20803/02/2025DH
4485504305224TNCNCTM2206TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Đức Long 6 1 4XCOKHI202031/03/2025DH
4495504305224TNCNCTM2205TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Đức Long 6 1 4XCOKHI201903/02/2025DH
4505504305224TNCNCTM2202TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Đức Long 6 7 10XCOKHI201203/02/2025DH
4515505338224DATDD2002Đồ án truyền động điện 2 Nguyễn Đức Quận 2 12 12X453603/02/2025DH
4525505314224DATNTDHKS03Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Nguyễn Đức Quận 4 12 12X10603/02/2025DH
4535505033224KCD04Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 6 1 4KT601603/02/2025DH
4545505024224DTNTD02Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Nguyễn Đức Quận 6 12 12X10203/02/2025DH
4555505033224KCD01Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 1 2A305807903/02/2025DH
4565505033224KCD02Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 3 4A305807903/02/2025DH
4575505033224KCD03Khí cụ điện2 Nguyễn Đức Quận 7 7 8A218808103/02/2025DH
4585505252224MDKCD01Máy điện - khí cụ điện3 Nguyễn Đức Quận 7 9 11A218857803/02/2025DH
4595504040224SBVL05Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 2 9 11A106605803/02/2025DH
4605504169224SBVLCB01Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 3 1 2C401803303/02/2025DH
4615504040224SBVL06Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 3 3 5C401606003/02/2025DH
4625504313224SBVLOT01Sức bền vật liệu2 Nguyễn Đức Sỹ 4 7 8C401604903/02/2025DH
4635504040224SBVL01Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 4 9 11C401603603/02/2025DH
4645504169224SBVLCB02Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 5 1 2A218807903/02/2025DH
4655504040224SBVL03Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 5 3 5A218656803/02/2025DH
4665504040224SBVL07Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 5 9 11A205626303/02/2025DH
4675504169224SBVLCB03Sức bền vật liệu cơ bản2 Nguyễn Đức Sỹ 6 1 2A212804703/02/2025DH
4685504040224SBVL04Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 6 3 5C401606003/02/2025DH
4695502009224KNLDQL12Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Nguyễn Đức Sỹ 7 1 2A205605703/02/2025DH
4705504040224SBVL02Sức bền vật liệu3 Nguyễn Đức Sỹ 7 3 5A205817903/02/2025DH
4715507357224VKTTMTHH01VẼ KỸ THUẬT TRÊN MÁY TÍNH3 Nguyễn Đức Sỹ 7 9 11A217601203/02/2025DH
4725013002224GDTC236Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Đức Tuấn 7 1 4KT504403/02/2025DH
4735013002224GDTC201Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 4 1 4SVD515303/02/2025DH
4745013002224GDTC202Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 4 1 4SVD505003/02/2025DH
4755013004224GDTC402Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 4 7 10SVD585803/02/2025DH
4765013004224GDTC401Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 4 7 10SVD515003/02/2025DH
4775013004224GDTC403Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD514803/02/2025DH
4785013004224GDTC404Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 5 1 4SVD504703/02/2025DH
4795013002224GDTC204Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 5 7 10SVD505003/02/2025DH
4805013002224GDTC203Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 5 7 10SVD525403/02/2025DH
4815013004224GDTC405Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD515103/02/2025DH
4825013004224GDTC406Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Gia Huy 6 1 4SVD505003/02/2025DH
4835013002224GDTC235Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Gia Huy 7 7 10SVD505003/02/2025DH
4845504227224KCOTO03Kết cấu ô tô3 Nguyễn Hoài 2 2 5B104_CS2464503/02/2025DH
4855504227224KCOTO04Kết cấu ô tô3 Nguyễn Hoài 2 7 10B104_CS2454503/02/2025DH
4865504232224OTOVAONMT01Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Nguyễn Hoài 3 2 5B104_CS2453103/02/2025DH
4875504235224DATNKSDL04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Hoài 3 6 6X121103/02/2025DH
4885504232224OTOVAONMT02Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Nguyễn Hoài 3 7 10B104_CS2454403/02/2025DH
4895504051224TACNOT02Tiếng anh chuyên ngành ô tô2 Nguyễn Hoài 4 7 10B204_CS2504103/02/2025DH
4905504309224DATNCNDL01Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL10 Nguyễn Hoài 5 6 6X30203/02/2025DH
4915504228224DAOTO01Đồ án ô tô2 Nguyễn Hoài 6 6 6X252503/02/2025DH
4925209007224CNXHKH01Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 1 2A305805403/02/2025DH
4935209007224CNXHKH02Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 2 3 4A305807703/02/2025DH
4945209006224KTCT09Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 4 1 2A301857803/02/2025DH
4955209006224KTCT10Kinh tế chính trị2 Nguyễn Hồng Cử 4 3 4A301807803/02/2025DH
4965209007224CNXHKH09Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 5 7 8A214807903/02/2025DH
4975209007224CNXHKH10Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Hồng Cử 5 9 10A214808103/02/2025DH
4985507335224AMVABVKL01Ăn mòn và bảo vệ kim loại2 Nguyễn Hồng Sơn 2 7 8A21760503/02/2025DH
4995507001224VSCN01ATLĐ và vệ sinh công nghiệp2 Nguyễn Hồng Sơn 2 9 10A209603203/02/2025DH
5005507130224QTVTBTC01Quá trình và thiết bị truyền chất2 Nguyễn Hồng Sơn 3 7 8A105601503/02/2025DH
5015507001224VSCN02ATLĐ và vệ sinh công nghiệp2 Nguyễn Hồng Sơn 6 1 2A307616103/02/2025DH
5025507131224QTVTBTN01Quá trình và thiết bị truyền nhiệt2 Nguyễn Hồng Sơn 6 3 4A307604703/02/2025DH
5035013002224GDTC215Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 1 4SVD504503/02/2025DH
5045013002224GDTC216Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 1 4SVD505003/02/2025DH
5055013002224GDTC217Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD503903/02/2025DH
5065013002224GDTC218Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 2 7 10SVD502303/02/2025DH
5075013002224GDTC220Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD503103/02/2025DH
5085013002224GDTC219Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 1 4SVD504603/02/2025DH
5095013002224GDTC221Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD504903/02/2025DH
5105013002224GDTC222Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 3 7 10SVD555503/02/2025DH
5115013002224GDTC223Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 1 4SVD504803/02/2025DH
5125013002224GDTC226Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 7 10SVD502503/02/2025DH
5135013002224GDTC225Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 4 7 10SVD504203/02/2025DH
5145013002224GDTC227Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD504903/02/2025DH
5155013002224GDTC228Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 1 4SVD504003/02/2025DH
5165013002224GDTC229Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 5 7 10SVD503703/02/2025DH
5175013002224GDTC233Giáo dục thể chất II1 Nguyễn Hữu Lực 6 7 10SVD504103/02/2025DH
5185013004224GDTC426Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD503903/02/2025DH
5195013004224GDTC425Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Hữu Lực 7 1 4SVD524603/02/2025DH
5205507211224DACNTP204Đồ án Công nghệ TP 22 Nguyễn Hữu Phước Trang 2 12 12VPK10503/02/2025DH
5215507176224THS02TN Hoá sinh 1 Nguyễn Hữu Phước Trang 4 7 10PTNHOA202003/02/2025DH
5225507142224TTKTT02Thực tập Kỹ thuật TP3 Nguyễn Hữu Phước Trang 4 12 12X201503/02/2025DH
5235507176224THS03TN Hoá sinh 1 Nguyễn Hữu Phước Trang 5 7 10PTNHOA201303/02/2025DH
5245507218224TNCNCBTPDH01TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp1 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 1 4HOA201203/02/2025DH
5255507133224QLCLT01Quản lý chất lượng TP2 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 9 10A309603603/02/2025DH
5265507220224TTTNTP04Thực tập tốt nghiệp3 Nguyễn Hữu Phước Trang 7 6 6X10503/02/2025DH
5275507218224TNCNCBTPDH02TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp1 Nguyễn Hữu Phước Trang 7 7 10HOA201303/02/2025DH
5285506250224THTD2201Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 2 1 4SVD251603/02/2025DH
5295506253224TTKTXC2201Thực tập kỹ thuật XC4 Nguyễn Hữu Tuân 2 6 6X301403/02/2025DH
5305506059224TDXD01Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 2 7 8C403604703/02/2025DH
5315506169224SKCT01Sức khỏe công trình2 Nguyễn Hữu Tuân 2 9 10C402402203/02/2025DH
5325506250224THTD2203Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 1 4SVD252203/02/2025DH
5335506178224DATKTCCDT01Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị 1 Nguyễn Hữu Tuân 4 12 12X17803/02/2025DH
5345506250224THTD2204Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 5 1 4SVD251703/02/2025DH
5355506059224TDXD02Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 5 7 8A309606003/02/2025DH
5365506117224TTNTC01Thực tập nhận thức CĐ1 Nguyễn Hữu Tuân 5 12 12X30103/02/2025GDH
5375506252224TTNTXC2201Thực tập nhận thức XC1 Nguyễn Hữu Tuân 5 12 12X301403/02/2025DH
5385506250224THTD2205Thực hành trắc địa 1 Nguyễn Hữu Tuân 6 1 4SVD251603/02/2025DH
5395506059224TDXD03Trắc địa xây dựng2 Nguyễn Hữu Tuân 6 7 8A306603303/02/2025DH
5405506177224TKTCCDT01Thiết kế và thi công cầu đô thị2 Nguyễn Hữu Tuân 6 9 10A21760803/02/2025DH
5415504047224TKOT01Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 3 5A103504403/02/2025DH
5425504228224DAOTO02Đồ án ô tô2 Nguyễn Lê Châu Thành 2 6 6X252803/02/2025DH
5435504047224TKOT02Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 2 9 11A108504703/02/2025DH
5445504047224TKOT03Thiết kế ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 3 5A309504303/02/2025DH
5455504246224TKMTKOTO01Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 3 9 11A105606103/02/2025DH
5465504246224TKMTKOTO02Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 3 5C401605503/02/2025DH
5475504235224DATNKSDL05Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Lê Châu Thành 4 6 6X121103/02/2025DH
5485504246224TKMTKOTO03Thủy khí và máy thủy khí3 Nguyễn Lê Châu Thành 4 9 11A308605603/02/2025DH
5495504082224TKMPDC05UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 3 5A206202003/02/2025DH
5505504082224TKMPDC06UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 5 9 11A304201603/02/2025DH
5515504082224TKMPDC07UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 3 5A213202003/02/2025DH
5525504082224TKMPDC08UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Nguyễn Lê Châu Thành 6 9 11A104202003/02/2025DH
5535319005224XSTK15Xác suất Thống kê2 Nguyễn Lê Hùng 2 9 10A101805603/02/2025DH
5545209006224KTCT05Kinh tế chính trị2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 7 8A214858003/02/2025DH
5555209006224KTCT06Kinh tế chính trị2 Nguyễn Lê Thu Hiền 3 9 10A214858203/02/2025DH
5565209007224CNXHKH03Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 6 1 2A305806103/02/2025DH
5575209007224CNXHKH04Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Nguyễn Lê Thu Hiền 6 3 4A305807603/02/2025DH
5585504055224TSB&KLH06TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 2 1 4PTNSB202010/03/2025DH
5595504055224TSB&KLH01TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 2 7 10PTNSB202010/03/2025DH
5605504055224TSB&KLH02TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 3 7 10PTNSB201710/03/2025DH
5615504055224TSB&KLH03TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 4 1 4PTNSB202710/03/2025DH
5625504008224CHLT02Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 4 9 11C403606003/02/2025DH
5635504008224CHLT01Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 5 3 5A211606003/02/2025DH
5645504055224TSB&KLH04TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 5 7 10PTNSB202010/03/2025DH
5655504055224TSB&KLH05TN Sức bền & Kim loại học1 Nguyễn Lê Văn 6 1 4PTNSB202010/03/2025DH
5665504008224CHLT03Cơ học lý thuyết3 Nguyễn Lê Văn 6 9 11A102606003/02/2025DH
5675505242224DADT101Đồ án ĐT12 Nguyễn Linh Nam 3 6 6VPK282703/02/2025DH
5685505043224KTMDT01Kỹ thuật mạch điện tử 3 Nguyễn Linh Nam 3 9 11A207503203/02/2025DH
5695505043224KTMDT02Kỹ thuật mạch điện tử 3 Nguyễn Linh Nam 4 3 5A205504303/02/2025DH
5705505048224KTXS01Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 5 2 5B304_CS2605903/02/2025DH
5715505048224KTXS02Kỹ thuật xung số3 Nguyễn Linh Nam 6 2 5B303_CS2605903/02/2025DH
5725505010224DTCB01Điện tử cơ bản3 Nguyễn Linh Nam 6 9 11A218605603/02/2025DH
5735504032224LTDCDT01Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 3 3 5A209454503/02/2025DH
5745504032224LTDCDT02Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 4 3 5A208452503/02/2025DH
5755504059224TDCDT04TH Động cơ đốt trong2 Nguyễn Minh Tiến 4 7 10X-OTO201403/02/2025DH
5765504032224LTDCDT03Lý thuyết động cơ đốt trong3 Nguyễn Minh Tiến 5 3 5A212455603/02/2025DH
5775504235224DATNKSDL06Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Nguyễn Minh Tiến 5 6 6X121103/02/2025DH
5785504158224DADCT02Đồ án động cơ ô tô2 Nguyễn Minh Tiến 6 6 6X303003/02/2025DH
5795504059224TDCDT06TH Động cơ đốt trong2 Nguyễn Minh Tiến 6 7 10X-OTO201603/02/2025DH
5805505223224ECM01Thương mại điện tử3 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 7 7 10A209605503/02/2025DH
5815506184224CHKCHST01Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh2 Nguyễn Phú Hoàng 2 1 2A108606003/02/2025DH
5825506021224DANM01Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 2 6 6VPK604203/02/2025DH
5835506021224DANM02Đồ án nền móng1 Nguyễn Phú Hoàng 2 12 12VPK601203/02/2025DH
5845506040224NMG02Nền móng2 Nguyễn Phú Hoàng 4 7 8A102606003/02/2025DH
5855506142224CHKCHTD01Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định3 Nguyễn Phú Hoàng 4 9 11A102603303/02/2025DH
5865504088224COLT01Cơ lý thuyết2 Nguyễn Phú Hoàng 7 1 2A302656503/02/2025DH
5875504088224COLT02Cơ lý thuyết2 Nguyễn Phú Hoàng 7 3 4A302656503/02/2025DH
5885504039224RCN01Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 2 1 2A106504003/02/2025DH
5895504350224KTDDTU2401Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 2 3 5A106504703/02/2025DH
5905504205224TTCMDTCDT01TTCM Điện Tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 2 7 10XCDT20703/02/2025DH
5915504039224RCN02Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 3 1 2A107555503/02/2025DH
5925504350224KTDDTU2402Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 3 3 5A107504403/02/2025DH
5935504039224RCN03Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 4 1 2A102504603/02/2025DH
5945504350224KTDDTU2403Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 4 3 5A102504903/02/2025DH
5955504225224DATNCDTKS05Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Nguyễn Phú Sinh 4 12 12X10303/02/2025DH
5965504039224RCN04Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 5 1 2A205434403/02/2025DH
5975504350224KTDDTU2404Kỹ thuật Điện - Điện tử3 Nguyễn Phú Sinh 5 3 5A205503303/02/2025DH
5985504039224RCN05Robot công nghiệp2 Nguyễn Phú Sinh 6 1 2A210454403/02/2025DH
5995504278224KTDTCDT01Kỹ thuật Điện tử CĐT2 Nguyễn Phú Sinh 7 1 2A212603803/02/2025DH
6005504203224DAHTCDT06Đồ án Hệ thống CĐT3 Nguyễn Phú Sinh 7 12 12X10703/02/2025DH
6015504044224TNKTD01Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 2 1 4PTNDL202003/02/2025DH
6025504084224VLKT03Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 2 7 8A212524703/02/2025DH
6035504022224DSDL01Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 3 1 2A106626203/02/2025DH
6045504256224TKCK3D01Thiết kế cơ khí 3D 2 Nguyễn Quang Dự 3 3 5PMT303003/02/2025DH
6055504022224DSDL02Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 4 1 2A210626203/02/2025DH
6065504022224DSDL03Dung sai đo lường2 Nguyễn Quang Dự 4 3 4A210605903/02/2025DH
6075504303224TNVLKT2201TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
6085504303224TNVLKT2202TN Vật liệu kỹ thuật1 Nguyễn Quang Dự 5 1 4XCOKHI202003/02/2025DH
6095504044224TNKTD03Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Quang Dự 5 7 10PTNDL202203/02/2025DH
6105504084224VLKT01Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 6 1 2A209525003/02/2025DH
6115504084224VLKT02Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Quang Dự 6 3 4A209525203/02/2025DH
6125504266224DATNCTM06Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Quang Dự 6 6 6VPK121203/02/2025DH
6135507012224DTNMT01Đồ án Tốt nghiệp MT10 Nguyễn Sỹ Toàn 2 6 6VPK19103/02/2025DH
6145507242224DATNMTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Nguyễn Sỹ Toàn 6 6 6X10103/02/2025DH
6155505312224QLDACN2002Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hòa 3 2 5B304_CS2505003/02/2025DH
6165505312224QLDACN2001Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hòa 4 2 5B105_CS2504403/02/2025DH
6175505053224SCADA01Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hòa 4 7 8A205503903/02/2025DH
6185505053224SCADA02Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hòa 4 9 10A205504903/02/2025DH
6195505314224DATNTDHKS05Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Nguyễn Tấn Hòa 4 12 12X10603/02/2025DH
6205505312224QLDACN2003Quản lý dự án chuyên ngành2 Nguyễn Tấn Hòa 5 2 5B205_CS2604903/02/2025DH
6215505053224SCADA03Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA2 Nguyễn Tấn Hòa 5 7 8A212504903/02/2025DH
6225505313224TTTNTDH05Thực tập Tốt nghiệp3 Nguyễn Tấn Hòa 7 12 12X30803/02/2025DH
6235506191224HKDNXD2003Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Nguyễn Tấn Khoa 2 12 12X10503/02/2025DH
6245506256224TTKTXD2202Thực tập Kỹ thuật XD4 Nguyễn Tấn Khoa 3 1 4X313103/02/2025DH
6255506048224TTCNX01Thực tập Công nhân XD2 Nguyễn Tấn Khoa 3 1 4X201003/02/2025GDH
6265506058224TUD01Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 4 1 2B201363203/02/2025DH
6275506058224TUD02Toán ứng dụng2 Nguyễn Tấn Khoa 4 3 4C303302003/02/2025DH
6285506152224CDUDBIMTXD01Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Nguyễn Tấn Khoa 5 9 11A309303003/02/2025DH
6295506152224CDUDBIMTXD04Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Nguyễn Tấn Khoa 6 9 11A307302903/02/2025DH
6305506256224TTKTXD2203Thực tập Kỹ thuật XD4 Nguyễn Tấn Khoa 7 1 4X30603/02/2025DH
6315505169224LTJNC01Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 2 7 10B305_CS2604403/02/2025DH
6325505141224DTNIT08Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Tấn Thuận 3 6 6X10303/02/2025DH
6335505323224DATNCNTTKS08Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Tấn Thuận 4 12 12X20403/02/2025DH
6345505169224LTJNC02Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 5 2 5B203_CS2656503/02/2025DH
6355505169224LTJNC03Lập trình Java nâng cao2 Nguyễn Tấn Thuận 5 7 10B203_CS2706003/02/2025DH
6365504045224TBNC01Thiết bị nâng chuyển2 Nguyễn Thái Dương 2 1 2A309656303/02/2025DH
6375504004224CTM04Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 2 3 4A309504903/02/2025DH
6385504016224DACTM01Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 2 6 6VPK252503/02/2025DH
6395504004224CTM01Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 3 2 5B105_CS2454403/02/2025DH
6405504016224DACTM02Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 3 6 6VPK251703/02/2025DH
6415504004224CTM02Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 3 7 10B105_CS2452903/02/2025DH
6425504004224CTM03Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 4 2 5B106_CS2453803/02/2025DH
6435504016224DACTM03Đồ án Chi Tiết Máy2 Nguyễn Thái Dương 4 6 6VPK252403/02/2025DH
6445504266224DATNCTM04Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Thái Dương 5 6 6VPK131303/02/2025DH
6455504004224CTM05Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 5 7 8A206525103/02/2025DH
6465504004224CTM06Chi tiết máy2 Nguyễn Thái Dương 5 9 10A206454603/02/2025DH
6475504044224TNKTD02Thí nghiệm Kỹ thuật Đo1 Nguyễn Thái Dương 6 1 4PTNDL212103/02/2025DH
6485013004224GDTC421Giáo dục thể chất IV1 Nguyễn Thanh Giang 4 7 10SVD504603/02/2025DH
6495507281224QTTBTL01QT & TB thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội 5 7 8A207603503/02/2025DH
6505507129224QTVTBTL01Quá trình và thiết bị thủy lực2 Nguyễn Thanh Hội 5 9 10A207605203/02/2025DH
6515319002224GT103Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 6 3 5A101807603/02/2025DH
6525319002224GT104Giải tích I3 Nguyễn Thanh Hưng 6 9 11A301807603/02/2025DH
6535504381224VKTNNHIET01Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 1 4NTNghiem252603/02/2025DH
6545504381224VKTNNHIET02Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 2 7 10NTNghiem282703/02/2025DH
6555504031224KTN03Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 3 1 2A308605003/02/2025DH
6565504031224KTN04Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 3 3 4A308605003/02/2025DH
6575504289224THCMCNMNL01THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 3 7 10NTNghiem202503/02/2025DH
6585504381224VKTNNHIET04Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt2 Nguyễn Thành Sơn 4 7 10NTNghiem252503/02/2025DH
6595504289224THCMCNMNL04THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 5 1 4NTNghiem20903/02/2025DH
6605504289224THCMCNMNL05THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 5 7 10NTNghiem202003/02/2025DH
6615504180224HTCNL01Hệ thống cấp nhiệt lạnh2 Nguyễn Thành Sơn 6 2 5B104_CS2706303/02/2025DH
6625504289224THCMCNMNL03THCM Công nghệ mới NL2 Nguyễn Thành Sơn 7 7 10NTNghiem202403/02/2025DH
6635504261224THCMDRD01THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 3 1 4XCOKHI252503/02/2025DH
6645504261224THCMDRD02THCM Đúc-Rèn-Dập2 Nguyễn Thanh Tân 4 1 4XCOKHI252503/02/2025DH
6655506197224TKCTCDDGB02Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão3 Nguyễn Thế Dương 5 2 5B105_CS2602803/02/2025DH
6665506006224CDKCC01Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 6 7 8A207302703/02/2025DH
6675506006224CDKCC02Chuyên đề kết cấu CT1 Nguyễn Thế Dương 6 9 10A207373603/02/2025DH
6685506194224DATNXDKS03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Nguyễn Thế Dương 7 12 12X10203/02/2025DH
6695504218224MPTTUD01Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 2 5B106_CS2464603/02/2025DH
6705504218224MPTTUD02Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 2 7 10B106_CS2505103/02/2025DH
6715504108224DTNC02Đồ án tốt nghiệp CDT10 Nguyễn Thị Ái Lành 2 12 12VPBM10203/02/2025DH
6725504029224HTDTK03HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 3 4A210454503/02/2025DH
6735504204224TNTDTKCDT01TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 3 7 10XCDT201903/02/2025DH
6745504160224KTDKTDCK01Kỹ thuật điều khiển tự động3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 2 5B205_CS210203/02/2025GDH
6755504191224KTDKTDCDT01KT Điều khiển tự động CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 4 2 5B205_CS2504103/02/2025DH
6765504218224MPTTUD03Mô phỏng tính toán và ứng dụng2 Nguyễn Thị Ái Lành 4 7 10B205_CS2454403/02/2025DH
6775504225224DATNCDTKS04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Nguyễn Thị Ái Lành 4 12 12X10103/02/2025DH
6785504189224TUDCB01Toán ứng dụng cơ bản2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 1 2C403505003/02/2025DH
6795504029224HTDTK04HT Truyền động Thủy khí2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 3 4C403454503/02/2025DH
6805504204224TNTDTKCDT02TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 5 7 10XCDT201903/02/2025DH
6815504204224TNTDTKCDT03TN Truyền động thủy khí CĐT2 Nguyễn Thị Ái Lành 6 1 4XCDT201903/02/2025DH
6825504203224DAHTCDT05Đồ án Hệ thống CĐT3 Nguyễn Thị Ái Lành 7 12 12X10803/02/2025DH
6835413004224NN302Ngoại ngữ III2 Nguyễn Thị Diệu Thanh 3 1 2A208505010/02/2025DH
6845413009224TAA2210Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Thị Diệu Thanh 4 7 8A209403210/02/2025DH
6855413008224TAA2117Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 3 5A105403410/02/2025DH
6865413009224TAA2208Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 7 8A102403310/02/2025DH
6875507044224VSMT01Vi sinh môi trường3 Nguyễn Thị Đông Phương 2 3 5A306602703/02/2025DH
6885507211224DACNTP207Đồ án Công nghệ TP 22 Nguyễn Thị Đông Phương 2 12 12VPK10403/02/2025DH
6895507030224SXSH01Sản xuất sạch hơn2 Nguyễn Thị Đông Phương 4 1 2A217601303/02/2025DH
6905507222224CNSHTP01Công nghệ sinh học thực phẩm2 Nguyễn Thị Đông Phương 4 3 4A21760303/02/2025DH
6915507220224TTTNTP07Thực tập tốt nghiệp3 Nguyễn Thị Đông Phương 7 6 6X10503/02/2025DH
6925505122224CCSDL02Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 3 5A209604103/02/2025DH
6935505344224DAPM2002Đồ án phần mềm2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 6 6X403903/02/2025DH
6945505122224CCSDL03Chuyên đề Cơ sở dữ liệu2 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 9 11A218605903/02/2025DH
6955505188224OOAD01Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 3 5C403606003/02/2025DH
6965505141224DTNIT04Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 6 6X10103/02/2025DH
6975505188224OOAD02Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 9 11A107606003/02/2025DH
6985505188224OOAD03Phân tích thiết kế hướng đối tượng3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 3 5A306605303/02/2025DH
6995505327224TTTNCNTT06Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 6 6X201103/02/2025DH
7005505327224TTTNCNTT01Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 6 6X2002003/02/2025DH
7015505251224THCB10Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 9 11PMT302803/02/2025DH
7025505323224DATNCNTTKS04Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 12 12X201103/02/2025DH
7035505251224THCB11Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 3 5PMT302903/02/2025DH
7045505322224DAKTPM01Đồ Án Kiểm thử phần mềm2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 6 6X601103/02/2025DH
7055505251224THCB12Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 9 11PMT302803/02/2025DH
7065505333224HKDNCNTT02Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 6 6X10203/02/2025DH
7075505251224THCB14Tin học cơ bản2 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 9 11PMT302103/02/2025DH
7085319005224XSTK01Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 5 1 2A214806503/02/2025DH
7095319005224XSTK02Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 5 3 4A214807903/02/2025DH
7105319005224XSTK09Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 7 8A214808003/02/2025DH
7115319005224XSTK10Xác suất Thống kê2 Nguyễn Thị Hải Yến 6 9 10A214805603/02/2025DH
7125413003224NN202Ngoại Ngữ II2 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 7 8A205404110/02/2025DH
7135413008224TAA2120Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Thị Hoàng Báu 6 9 11A205403110/02/2025DH
7145504049224TK01Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 7 8A205605403/02/2025DH
7155504132224NDHKT01Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 9 11A205605103/02/2025DH
7165504031224KTN01Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 7 8A205605903/02/2025DH
7175504049224TK02Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 9 10A205605903/02/2025DH
7185504142224TRN01Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 9 11A307604803/02/2025DH
7195504031224KTN02Kỹ Thuật Nhiệt2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 7 8A208606003/02/2025DH
7205504142224TRN02Truyền Nhiệt3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 9 11A208605203/02/2025DH
7215504049224TK03Thủy khí2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 7 8A302605903/02/2025DH
7225504132224NDHKT02Nhiệt Động học Kỹ thuật3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 9 11A302605903/02/2025DH
7235505184224NNCND02Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 4 3 5A308402303/02/2025DH
7245505096224THVHT01Tín hiệu và hệ thống2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 5 2 5B104_CS2602403/02/2025DH
7255505277224XLA2001Xử lý ảnh3 Nguyễn Thị Khánh Hồng 5 9 11A218605303/02/2025DH
7265505264224TTSO01Thông tin số2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 7 8A308605703/02/2025DH
7275505184224NNCND01Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT2 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 9 11A308403503/02/2025DH
7285502004224KNLVN01Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2A104605731/03/2025DH
7295502003224KNGT05Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2A104604103/02/2025DH
7305502004224KNLVN02Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 4A104605931/03/2025DH
7315502003224KNGT06Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 4A104603203/02/2025DH
7325502004224KNLVN13Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 7 8A304605903/02/2025DH
7335502004224KNLVN15Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 7 8A304605731/03/2025DH
7345502004224KNLVN14Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 9 10A304603903/02/2025DH
7355502004224KNLVN17Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A212605003/02/2025DH
7365502004224KNLVN18Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2A212603331/03/2025DH
7375502004224KNLVN19Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 3 4A212605903/02/2025DH
7385502003224KNGT07Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 7 8A210554331/03/2025DH
7395502004224KNLVN03Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 7 8A210606003/02/2025DH
7405502003224KNGT08Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 9 10A210605531/03/2025DH
7415502004224KNLVN04Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 9 10A210604503/02/2025DH
7425502003224KNGT03Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2A302603031/03/2025DH
7435502003224KNGT01Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2A302602803/02/2025DH
7445502003224KNGT02Kỹ năng giao tiếp1 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 3 4A302605803/02/2025DH
7455502004224KNLVN05Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2A101606003/02/2025DH
7465502004224KNLVN06Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2A101604731/03/2025DH
7475502004224KNLVN08Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A107606003/02/2025DH
7485502004224KNLVN07Kỹ năng làm việc nhóm1 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 7 8A107605931/03/2025DH
7495505119224ANHT01An ninh hệ thống2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 2 2 5B205_CS2602003/02/2025DH
7505505119224ANHT02An ninh hệ thống2 Nguyễn Thị Lệ Quyên 2 7 10B205_CS2603403/02/2025DH
7515305001224VLCD02Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 3 4A102805603/02/2025DH
7525305001224VLCD03Vật Lý Cơ - Điện2 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4 7 8A107803603/02/2025DH
7535209005224THML11Triết học Mác-Lênin3 Nguyễn Thị Ngân 2 1 4KT804403/02/2025DH
7545319003224GT209Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 1 2A301808703/02/2025DH
7555319003224GT210Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 3 4A301807603/02/2025DH
7565319003224GT202Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 2 7 8A305807503/02/2025DH
7575319002224GT102Giải tích I3 Nguyễn Thị Sinh 2 9 11A305806603/02/2025DH
7585319003224GT201Giải tích II2 Nguyễn Thị Sinh 3 1 2A307805603/02/2025DH
7595211005224PLDC03Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 5 1 2A305806303/02/2025DH
7605211005224PLDC04Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 5 3 4A305807903/02/2025DH
7615211005224PLDC01Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 7 1 2A108807403/02/2025DH
7625211005224PLDC02Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Thanh Hà 7 3 4A108806003/02/2025DH
7635209006224KTCT11Kinh tế chính trị2 Nguyễn Thị Thanh Hiền 7 7 8KT804403/02/2025DH
7645505194224TCSDLI01TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 1 2PMT353703/02/2025DH
7655505194224TCSDLI02TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 3 4PMT353503/02/2025DH
7665505207224TLTTQ04TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 9 10PMT401803/02/2025DH
7675505198224TC>01TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 1 2PMT302303/02/2025DH
7685505198224TC>02TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 3 4PMT302503/02/2025DH
7695505194224TCSDLI03TH Cơ sở dữ liệu I 1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 7 8PMT303003/02/2025DH
7705505198224TC>03TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 1 2PMT302403/02/2025DH
7715505198224TC>04TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 3 4PMT303003/02/2025DH
7725505207224TLTTQ05TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 7 8PMT403203/02/2025DH
7735505207224TLTTQ06TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 9 10PMT404003/02/2025DH
7745505198224TC>05TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 7 8PMT302503/02/2025DH
7755505198224TC>06TH CTDL & giải thuật1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 5 9 10PMT303003/02/2025DH
7765505207224TLTTQ01TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 1 2PMT403303/02/2025DH
7775505207224TLTTQ02TH Lập trình trực quan1 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6 3 4PMT404003/02/2025DH
7785211005224PLDC07Pháp luật đại cương2 Nguyễn Thị Trúc Phương 5 3 5KT804403/02/2025DH
7795507319224TNHDCVL2201TN Hóa đại cương1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4PTNHOA202003/02/2025DH
7805507319224TNHDCVL2202TN Hóa đại cương1 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 7 10PTNHOA201403/02/2025DH
7815507282224TNHHCHVC01TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 7 10PTNHH202103/02/2025DH
7825507032224TNHHVC01Thí nghiệm Hóa hữu cơ và vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 1 4PTNHH20103/02/2025GDH
7835507282224TNHHCHVC02TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 1 4PTNHH20703/02/2025DH
7845507282224TNHHCHVC03TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 7 10PTNHH202003/02/2025DH
7855507282224TNHHCHVC04TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 1 4PTNHH202303/02/2025DH
7865507282224TNHHCHVC05TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ1 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 7 10PTNHH202003/02/2025DH
7875507208224TNQTTBTC03TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHOA242331/03/2025DH
7885507208224TNQTTBTC01TN QT & TB truyền chất1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4PTNHOA202003/02/2025DH
7895507332224TNQTVATBTN2201TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt1 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 7 10PTNHOA201531/03/2025DH
7905506205224VMT201Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 3 1 4B104301703/02/2025DH
7915506205224VMT202Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 4 1 4B104301803/02/2025DH
7925506205224VMT203Vẽ Mỹ thuật 22 Nguyễn Trọng Công Thành 4 7 10B104303303/02/2025DH
7935504071224TMGH01THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 1 4XGH201503/02/2025DH
7945504258224THCMHAN01THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 2 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
7955504048224TTNCK01Thực tập tốt nghiệp CTM2 Nguyễn Văn Chương 3 6 6X133503/02/2025DH
7965504071224TMGH03THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 4 1 4XGH201303/02/2025DH
7975504258224THCMHAN03THCM Hàn2 Nguyễn Văn Chương 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
7985504338224THCMNGUOICB02THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 5 7 10XCOKHI202031/03/2025DH
7995504338224THCMNGUOICB01THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 5 7 10XCOKHI252503/02/2025DH
8005504071224TMGH04THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 5 10 13XGH202003/02/2025DH
8015504071224TMGH05THCM Gò Hàn2 Nguyễn Văn Chương 6 1 4XGH202003/02/2025DH
8025504259224THCMNTLM01THCM Nguội-Tháo lắp máy2 Nguyễn Văn Chương 6 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
8035504276224THHCTT01TH Hàn cắt tiên tiến1 Nguyễn Văn Chương 7 1 4XGH272803/02/2025DH
8045504338224THCMNGUOICB03THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 7 1 4XCOKHI202031/03/2025DH
8055504338224THCMNGUOICB04THCM Nguội cơ bản1 Nguyễn Văn Chương 7 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
8065209008224LSDCSVN01Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 2 1 2A101806303/02/2025DH
8075209008224LSDCSVN02Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Nguyễn Văn Hoàn 2 3 4A101807103/02/2025DH
8085504084224VLKT04Vật liệu kỹ thuật2 Nguyễn Văn Linh 5 1 2KT602803/02/2025DH
8095505249224THDDN02TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNDLCB202031/03/2025DH
8105505249224THDDN01TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 1 4PTNDLCB202103/02/2025DH
8115505091224TTDCN05TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 2 7 10XDIEN202003/02/2025DH
8125505249224THDDN03TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 2 11 13PTNDLCB202103/02/2025DH
8135505091224TTDCN06TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 3 1 4XDIEN202003/02/2025DH
8145505091224TTDCN07TH điện công nghiệp2 Nguyễn Văn Nam 3 7 10XDIEN202003/02/2025DH
8155505249224THDDN04TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 3 11 13PTNDLCB202103/02/2025DH
8165505068224TDKL01TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 4 1 4PTNTDH202003/02/2025DH
8175505068224TDKL02TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 4 7 10PTNTDH201903/02/2025DH
8185505249224THDDN05TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 4 11 13PTNDLCB202203/02/2025DH
8195505314224DATNTDHKS06Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Nguyễn Văn Nam 4 12 12X10403/02/2025DH
8205505068224TDKL03TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 1 4PTNTDH202003/02/2025DH
8215505068224TDKL04TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 5 7 10PTNTDH202103/02/2025DH
8225505249224THDDN06TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 5 11 13PTNDLCB202003/02/2025DH
8235505350224THBTAN01TH Biến tần1 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNTDH20903/02/2025DH
8245505249224THDDN08TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 6 1 4PTNDLCB202431/03/2025DH
8255505068224TDKL07TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 6 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
8265505249224THDDN07TH Điều khiển điện khí nén1 Nguyễn Văn Nam 6 11 13PTNDLCB202003/02/2025DH
8275505024224DTNTD01Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Nguyễn Văn Nam 6 12 12VPBM10303/02/2025DH
8285505068224TDKL05TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 7 1 4PTNTDH202003/02/2025DH
8295505068224TDKL06TH Điều khiển logic2 Nguyễn Văn Nam 7 7 10PTNTDH202003/02/2025DH
8305505209224TMMT01TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 2 3 4PMT303003/02/2025DH
8315505344224DAPM2004Đồ án phần mềm2 Nguyễn Văn Phát 2 6 6X401603/02/2025DH
8325505181224MMT03Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 2 7 8A301656403/02/2025DH
8335505209224TMMT02TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 3 1 2PMT303003/02/2025DH
8345505209224TMMT06TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 3 3 4PMT303103/02/2025DH
8355505141224DTNIT06Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Nguyễn Văn Phát 3 6 6X10203/02/2025DH
8365505171224LTM02Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 3 7 8A106602003/02/2025DH
8375505204224TLTM02TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 3 9 10PMT301103/02/2025DH
8385505171224LTM03Lập trình mạng2 Nguyễn Văn Phát 4 1 2A218605203/02/2025DH
8395505327224TTTNCNTT03Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Văn Phát 4 6 6X202003/02/2025DH
8405505327224TTTNCNTT07Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Nguyễn Văn Phát 4 6 6X201103/02/2025DH
8415505209224TMMT03TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 4 7 8PMT303003/02/2025DH
8425505251224THCB05Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 4 9 11PMT302303/02/2025DH
8435505323224DATNCNTTKS06Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Nguyễn Văn Phát 4 12 12X20403/02/2025DH
8445505209224TMMT04TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 5 1 2PMT301403/02/2025DH
8455505251224THCB06Tin học cơ bản2 Nguyễn Văn Phát 5 3 5PMT303003/02/2025DH
8465505181224MMT01Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 5 7 8A303606003/02/2025DH
8475505204224TLTM04TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 5 9 10PMT353403/02/2025DH
8485505181224MMT02Mạng Máy tính2 Nguyễn Văn Phát 6 1 2A306604503/02/2025DH
8495505333224HKDNCNTT03Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Nguyễn Văn Phát 6 6 6X10103/02/2025DH
8505505209224TMMT05TH Mạng Máy tính1 Nguyễn Văn Phát 6 7 8PMT303003/02/2025DH
8515505204224TLTM03TH Lập trình mạng1 Nguyễn Văn Phát 7 7 8PMT301603/02/2025DH
8525505179224LTMDT201Lý thuyết mạch điện tử 22 Nguyễn Văn Thịnh 2 3 4A218626203/02/2025DH
8535505027224DLDDT01Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 2 7 8A302655803/02/2025DH
8545505108224TCN03Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 2 9 10A302656403/02/2025DH
8555505108224TCN02Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 3 3 4A212656003/02/2025DH
8565505108224TCN04Toán chuyên ngành2 Nguyễn Văn Thịnh 3 7 8A107656503/02/2025DH
8575505266224TDT2001Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 4 3 4A218604303/02/2025DH
8585505365224TNDLDDT2402TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 4 7 10PTNDLCB202031/03/2025DH
8595505375224VLBD03Vật lý bán dẫn2 Nguyễn Văn Thịnh 5 3 4A307555503/02/2025DH
8605505260224DATNKTDTKS01Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Nguyễn Văn Thịnh 5 6 6X15203/02/2025DH
8615505365224TNDLDDT2403TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 5 7 10PTNDLCB201931/03/2025DH
8625505266224TDT2003Trường điện từ2 Nguyễn Văn Thịnh 6 3 4A218603803/02/2025DH
8635505027224DLDDT03Đo lường điện - điện tử2 Nguyễn Văn Thịnh 6 7 8A303605603/02/2025DH
8645505176224LKDT01Linh kiện điện tử3 Nguyễn Văn Thịnh 6 9 11A303555503/02/2025DH
8655505365224TNDLDDT2401TN Đo lường điện - điện tử1 Nguyễn Văn Thịnh 7 7 10PTNDLCB20731/03/2025DH
8665413009224TAA2204Tiếng Anh A2.22 Nguyễn Văn Tuyên 3 7 8A212404010/02/2025DH
8675413008224TAA2104Tiếng Anh A2.13 Nguyễn Văn Tuyên 3 9 11A212403410/02/2025DH
8685504270224AVCN02Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 3 4A208444803/02/2025DH
8695504254224HKDNCTM01Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy3 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6X10303/02/2025DH
8705504270224AVCN03Anh văn chuyên ngành2 Nguyễn Xuân Bảo 2 7 8A102473903/02/2025DH
8715504011224CNCTM101Công nghệ Chế tạo Máy I2 Nguyễn Xuân Bảo 2 9 10A102454503/02/2025DH
8725504272224DDKT02Dao động kỹ thuật2 Nguyễn Xuân Bảo 3 3 4A304615703/02/2025DH
8735504305224TNCNCTM2204TN Công nghệ Chế tạo Máy 1 Nguyễn Xuân Bảo 4 7 10XCOKHI202003/02/2025DH
8745504266224DATNCTM01Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy12 Nguyễn Xuân Bảo 5 6 6VPK121203/02/2025DH
8755504252224TUDCK01Toán ứng dụng cơ khí2 Nguyễn Xuân Bảo 5 7 8A107454503/02/2025DH
8765504017224DACCTM01Đồ án CN Chế tạo Máy2 Nguyễn Xuân Bảo 6 6 6VPK251303/02/2025DH
8775209004224HCM01Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 5 7 8A301807703/02/2025DH
8785209004224HCM02Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Phạm Đức Thọ 5 9 10A301807503/02/2025DH
8795505313224TTTNTDH02Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Duy Dưởng 2 6 6X30803/02/2025DH
8805505035224KTCB01Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 2 7 8A214807703/02/2025DH
8815505035224KTCB02Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 2 9 10A214807603/02/2025DH
8825505085224TVDK02TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 2 5XDIEN2303103/02/2025DH
8835505337224DADTCS2002Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Duy Dưởng 3 6 6VPBM404003/02/2025DH
8845505085224TVDK01TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 7 10XDIEN2251203/02/2025DH
8855505026224DAVDK01Đồ án Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 3 12 12VPBM30403/02/2025DH
8865505085224TVDK03TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 4 2 5XDIEN2252203/02/2025DH
8875505035224KTCB03Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 4 7 8A214807703/02/2025DH
8885505035224KTCB04Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 4 9 10A214806903/02/2025DH
8895505314224DATNTDHKS02Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Duy Dưởng 4 12 12X10903/02/2025DH
8905505085224TVDK04TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 5 2 5XDIEN2303003/02/2025DH
8915505085224TVDK05TH Vi điều khiển2 Phạm Duy Dưởng 6 2 5XDIEN2303003/02/2025DH
8925505035224KTCB05Kỹ thuật cảm biến2 Phạm Duy Dưởng 6 7 8A305807503/02/2025DH
8935505024224DTNTD04Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Phạm Duy Dưởng 6 12 12X10103/02/2025DH
8945209005224THML03Triết học Mác-Lênin3 Phạm Huy Thành 3 9 11A101858110/02/2025DH
8955504036224NLMTOT04Năng lượng mới trên ô tô2 Phạm Minh Mận 4 3 4A206451903/02/2025DH
8965507236224BDKHCLTU01Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng3 Phạm Phú Song Toàn 2 2 5B206_CS2601403/02/2025DH
8975507241224QLDACNHPTMT01Quản lý dự án chuyên ngành2 Phạm Phú Song Toàn 2 7 10B206_CS2601403/02/2025DH
8985507237224QLCTNH2001Quản lý chất thải nguy hại3 Phạm Phú Song Toàn 4 2 5B102_CS260603/02/2025DH
8995506132224XNQCT01Xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn2 Phạm Phú Song Toàn 4 7 10B102_CS220103/02/2025GDH
9005507003224CXLCTR01CN xử lý chất thải rắn3 Phạm Phú Song Toàn 4 7 10B102_CS2601603/02/2025DH
9015507037224TTNTM01Thực tập nhận thức MT1 Phạm Phú Song Toàn 7 12 12X301503/02/2025DH
9025504315224KTDTCBOT01Kỹ thuật điện – điện tử cơ bản trên ô tô2 Phạm Quốc Thái 7 7 10A207603503/02/2025DH
9035505315224DKTM2001Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong 2 1 2A212504503/02/2025DH
9045505315224DKTM2002Điều khiển thông minh2 Phạm Thanh Phong 2 3 4A212555503/02/2025DH
9055505025224DATDD01Đồ án truyền động điện1 Phạm Thanh Phong 2 6 6X10103/02/2025GDH
9065505338224DATDD2001Đồ án truyền động điện 2 Phạm Thanh Phong 2 6 6X605203/02/2025DH
9075505041224KTDKTD01Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 3 7 8A213605903/02/2025DH
9085505310224NNCN05Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 3 9 10A213403903/02/2025DH
9095505040224KTDKNC01Kỹ thuật điều khiển nâng cao2 Phạm Thanh Phong 4 2 5B204_CS2502503/02/2025DH
9105505314224DATNTDHKS01Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phạm Thanh Phong 4 12 12VPBM1201003/02/2025DH
9115505310224NNCN04Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 5 3 4A217403003/02/2025DH
9125505041224KTDKTD02Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 5 7 8A213603503/02/2025DH
9135505041224KTDKTD03Kỹ thuật điều khiển tự động2 Phạm Thanh Phong 5 9 10A213603503/02/2025DH
9145505337224DADTCS2001Đồ án Điện tử công suất 2 Phạm Thanh Phong 5 12 12VPBM404003/02/2025DH
9155505310224NNCN01Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 3 4A107402703/02/2025DH
9165505313224TTTNTDH01Thực tập Tốt nghiệp3 Phạm Thanh Phong 6 6 6X30403/02/2025DH
9175505310224NNCN03Ngoại ngữ chuyên ngành2 Phạm Thanh Phong 6 9 10A208403003/02/2025DH
9185505257224MCBKD01Mạng cảm biến không dây2 Phạm Thị Thảo Khương 2 7 10PTNHTN403203/02/2025DH
9195505257224MCBKD02Mạng cảm biến không dây2 Phạm Thị Thảo Khương 3 7 10PTNHTN402503/02/2025DH
9205505054224MVS01Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương 4 7 10B301303203/02/2025DH
9215505054224MVS02Matlab và simulink2 Phạm Thị Thảo Khương 5 7 10B301303203/02/2025DH
9225505276224LTHSUD01Lý thuyết học sâu và ứng dụng3 Phạm Thị Thảo Khương 6 3 5A309604903/02/2025DH
9235505174224LTUD01Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương 6 7 10C403605203/02/2025DH
9245505174224LTUD02Lập trình ứng dụng2 Phạm Thị Thảo Khương 7 2 5A106605703/02/2025DH
9255505200224TDHMT04TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 1 2PMT302703/02/2025DH
9265505251224THCB08Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 2 3 5PMT302803/02/2025DH
9275505344224DAPM2006Đồ án phần mềm2 Phạm Thị Trà My 2 6 6X401603/02/2025DH
9285505200224TDHMT02TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 2 7 8PMT302203/02/2025DH
9295505141224DTNIT09Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Phạm Thị Trà My 3 6 6X10203/02/2025DH
9305505200224TDHMT06TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 4 1 2PMT303003/02/2025DH
9315505251224THCB07Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 4 3 5PMT303003/02/2025DH
9325505323224DATNCNTTKS09Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Phạm Thị Trà My 4 12 12X20403/02/2025DH
9335505200224TDHMT05TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 5 1 2PMT302003/02/2025DH
9345505251224THCB09Tin học cơ bản2 Phạm Thị Trà My 5 3 5PMT302703/02/2025DH
9355505200224TDHMT01TH Đồ họa máy tính1 Phạm Thị Trà My 6 7 8PMT303003/02/2025DH
9365505226224TTNT01Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 2 2 5B203_CS2603703/02/2025DH
9375505226224TTNT02Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 2 7 10B203_CS2602703/02/2025DH
9385505226224TTNT03Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 3 2 5B103_CS2603803/02/2025DH
9395505141224DTNIT07Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Phạm Tuấn 3 6 6X10303/02/2025DH
9405505226224TTNT04Trí tuệ nhân tạo3 Phạm Tuấn 3 7 10B203_CS2606003/02/2025DH
9415505323224DATNCNTTKS07Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Phạm Tuấn 4 12 12X20403/02/2025DH
9425505326224TGMT2001Thị giác máy tính3 Phạm Tuấn 6 2 5B204_CS2603903/02/2025DH
9435505320224CDNNLT01Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 6 6 8B203_CS2807803/02/2025DH
9445505320224CDNNLT02Chuyên đề ngôn ngữ lập trình3 Phạm Tuấn 6 9 11B203_CS2803303/02/2025DH
9455505241224CTPC03Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 2 1 2A306606103/02/2025DH
9465505048224KTXS05Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 3 3 5A211555503/02/2025DH
9475505086224TXS&ứD04TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 4 1 4PTNDIENTU201203/02/2025DH
9485505048224KTXS03Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 2 5B204_CS2604003/02/2025DH
9495505260224DATNKTDTKS02Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Phạm Văn Phát 5 6 6X10303/02/2025DH
9505505048224KTXS04Kỹ thuật xung số3 Phạm Văn Phát 5 7 10B204_CS2606003/02/2025DH
9515505241224CTPC01Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 6 1 2A207605303/02/2025DH
9525505241224CTPC02Cấu trúc phần cứng máy tính2 Phạm Văn Phát 6 3 4A207604703/02/2025DH
9535505267224DADTVT102Đồ án ĐTVT12 Phạm Văn Phát 6 6 6VPBM282703/02/2025DH
9545505086224TXS&ứD05TH Xung số & ứng dụng2 Phạm Văn Phát 6 7 10PTNDIENTU201603/02/2025DH
9555505274224TTTNDT01Thực tập tốt nghiệp3 Phạm Văn Phát 7 6 6X20703/02/2025DH
9565506227224DAKTNO104Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Phan Bảo An 2 6 6B104201103/02/2025DH
9575506240224MYHKT01Mỹ học kiến trúc 2 Phan Bảo An 2 7 8A308501303/02/2025DH
9585506196224QHDT01Quy hoạch đô thị2 Phan Bảo An 5 2 5B102_CS2601803/02/2025DH
9595506232224DAKTTH04Đồ án Kiến trúc tổng hợp4 Phan Bảo An 5 6 6B10410203/02/2025DH
9605506223224QHDT201Quy hoạch đô thị 22 Phan Bảo An 5 7 10B102_CS2501203/02/2025DH
9615502010224DMSTKN01Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 3 7 8A218656003/02/2025DH
9625502010224DMSTKN02Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Phan Cao Thọ 3 9 10A218605903/02/2025DH
9635506180224DATCDKGTDT01Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị 1 Phan Cao Thọ 5 6 6X17903/02/2025DH
9645506179224TCDKGTDT01Tổ chức và điều khiển GT đô thị 2 Phan Cao Thọ 6 2 5B205_CS260903/02/2025DH
9655507329224TNHHCII2201TN Hóa hữu cơ 21 Phan Chi Uyên 3 3 6PTNHOA201303/02/2025DH
9665507048224PPLH01Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý2 Phan Chi Uyên 3 7 8A104601003/02/2025DH
9675507344224CNCSPTR01Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa3 Phan Chi Uyên 3 9 11A21760403/02/2025DH
9685507331224TNHPTVL01TN Hóa phân tích1 Phan Chi Uyên 5 3 6PTNHOA201303/02/2025DH
9695507320224HVCVL2201Hóa vô cơ2 Phan Chi Uyên 6 7 8A206605603/02/2025DH
9705507321224HHCI2201Hóa hữu cơ 12 Phan Chi Uyên 6 9 10A206605003/02/2025DH
9715507261224TTNTVL01Thực tập nhận thức1 Phan Chi Uyên 7 6 6X301503/02/2025DH
9725505085224TVDK12TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 2 7 10PTNTDH201803/02/2025DH
9735505275224LTPY01Lập trình Python3 Phan Ngọc Kỳ 3 2 5B303_CS2403503/02/2025DH
9745505242224DADT103Đồ án ĐT12 Phan Ngọc Kỳ 3 6 6VPK282803/02/2025DH
9755505085224TVDK14TH Vi điều khiển2 Phan Ngọc Kỳ 4 7 10PTNTDH201303/02/2025DH
9765505069224TDGNTNV01TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 1 4PTNHTN241803/02/2025DH
9775505260224DATNKTDTKS03Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Phan Ngọc Kỳ 5 6 6X10303/02/2025DH
9785505069224TDGNTNV02TH ĐK ghép nối TB ngoại vi1 Phan Ngọc Kỳ 5 7 10PTNHTN242403/02/2025DH
9795505278224DATNDTMTKS02Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Phan Ngọc Kỳ 6 6 6VPBM10003/02/2025DH
9805505013224DKGNTB01Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 6 7 8A103504903/02/2025DH
9815505013224DKGNTB02Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi2 Phan Ngọc Kỳ 7 7 8A206505003/02/2025DH
9825504216224CNGCTT03Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 1 2A211503003/02/2025DH
9835504223224QLDUCN02Quản lý dự án chuyên ngành2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 7 8A105554103/02/2025DH
9845504352224QHTN2401Quy hoạch thực nghiệm2 Phan Nguyễn Duy Minh 2 9 10A105552903/02/2025DH
9855504352224QHTN2402Quy hoạch thực nghiệm2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 1 2A210552203/02/2025DH
9865504220224TTCMCNC03TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 3 7 10XCNC232603/02/2025DH
9875504213224TACNCDT02Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 3 4C402452403/02/2025DH
9885504213224TACNCDT03Tiếng Anh chuyên ngành CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 4 7 8A308454303/02/2025DH
9895504225224DATNCDTKS02Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Phan Nguyễn Duy Minh 4 12 12X10403/02/2025DH
9905504220224TTCMCNC01TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 1 4XCNC242103/02/2025DH
9915504202224DACCCCDT01Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 6 6VPBM605903/02/2025DH
9925504216224CNGCTT01Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 5 7 8A209505003/02/2025DH
9935504198224CNCCCDT01Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 5 9 11A209454503/02/2025DH
9945504220224TTCMCNC02TTCM CNC nâng cao2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 1 4XCNC202003/02/2025DH
9955504216224CNGCTT02Công nghệ gia công tiên tiến2 Phan Nguyễn Duy Minh 6 7 8A213505103/02/2025DH
9965504198224CNCCCDT02Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 6 9 11A213454203/02/2025DH
9975504203224DAHTCDT03Đồ án Hệ thống CĐT3 Phan Nguyễn Duy Minh 7 12 12X10803/02/2025DH
9985506046224TNCH01Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 2 1 4PTNSB252403/02/2025DH
9995506046224TNCH02Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 2 7 10PTNSB25903/02/2025DH
10005506053224THXD01Tin học xây dựng2 Phan Nhật Long 2 11 14B201302803/02/2025DH
10015506256224TTKTXD2201Thực tập Kỹ thuật XD4 Phan Nhật Long 3 6 6X302803/02/2025DH
10025506046224TNCH03Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 4 7 10PTNSB252403/02/2025DH
10035506046224TNCH04Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 5 1 4PTNSB252503/02/2025DH
10045506152224CDUDBIMTXD02Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2 Phan Nhật Long 5 9 11A10730903/02/2025DH
10055506046224TNCH05Thí nghiệm cơ học1 Phan Nhật Long 6 1 4PTNSB25903/02/2025DH
10065506194224DATNXDKS05Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Phan Nhật Long 7 12 12X10103/02/2025DH
10075319005224XSTK07Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 1 2A306807803/02/2025DH
10085319005224XSTK08Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 3 4A306807903/02/2025DH
10095319005224XSTK13Xác suất Thống kê2 Phan Quang Như Anh 5 7 8A101807903/02/2025DH
10105319002224GT106Giải tích I3 Phan Quang Như Anh 5 9 11A101805403/02/2025DH
10115504099224CLLBV01CN làm lạnh bền vững.2 Phan Quí Trà 4 7 8A301706803/02/2025DH
10125504181224KTXLKPT01Kỹ thuật xử lý khí phát thải2 Phan Quí Trà 4 9 10A301706403/02/2025DH
10135504137224TKNL02Tiết kiệm năng lượng2 Phan Quí Trà 5 9 10A212656503/02/2025DH
10145504137224TKNL01Tiết kiệm năng lượng2 Phan Quí Trà 7 3 4A211602103/02/2025DH
10155505148224DHPC01Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 2 1 2A218605703/02/2025DH
10165505148224DHPC02Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 5 1 2A104603603/02/2025DH
10175505148224DHPC03Đồ họa máy tính2 Phan Thanh Tao 5 3 4A104604703/02/2025DH
10185505194224TCSDLI05TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 5 12 13PMT301803/02/2025DH
10195505194224TCSDLI04TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 6 1 2PMT301903/02/2025DH
10205505194224TCSDLI06TH Cơ sở dữ liệu I 1 Phan Thị Diễm Thúy 6 7 8PMT302903/02/2025DH
10215505313224TTTNTDH06Thực tập Tốt nghiệp3 Phan Thị Thanh Vân 2 6 6X201203/02/2025DH
10225505100224THDLCB08TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 2 7 10PTNDLCB202003/02/2025DH
10235505019224DADKL01Đồ án điều khiển logic2 Phan Thị Thanh Vân 2 12 12X201703/02/2025DH
10245505311224THUD04Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 3 1 2PMT404003/02/2025DH
10255505311224THUD05Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 3 3 4PMT403903/02/2025DH
10265505337224DADTCS2003Đồ án Điện tử công suất 2 Phan Thị Thanh Vân 3 6 6VPBM202303/02/2025DH
10275505100224THDLCB09TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 3 7 10PTNDLCB201303/02/2025DH
10285505311224THUD02Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 4 1 2PMT403703/02/2025DH
10295505311224THUD03Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 4 3 4PMT403903/02/2025DH
10305505100224THDLCB10TN Đo lường và Cảm biến1 Phan Thị Thanh Vân 4 7 10PTNDLCB202003/02/2025DH
10315505314224DATNTDHKS08Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Phan Thị Thanh Vân 4 12 12X10803/02/2025DH
10325505057224MHHMT02Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính2 Phan Thị Thanh Vân 5 7 10B205_CS2402403/02/2025DH
10335505335224KTLTC2003Kỹ thuật lập trình C2 Phan Thị Thanh Vân 6 1 2A102505003/02/2025DH
10345505311224THUD01Tin học ứng dụng2 Phan Thị Thanh Vân 6 3 4PMT404203/02/2025DH
10355506007224CDKTBV01Chuyên đề kiến trúc bền vững2 Phan Tiến Vinh 3 2 5B205_CS2604903/02/2025DH
10365506007224CDKTBV02Chuyên đề kiến trúc bền vững2 Phan Tiến Vinh 3 7 10B205_CS2602403/02/2025DH
10375506016224DACKDD01Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh 4 6 6VPK40703/02/2025DH
10385506217224NLTKKT01Nguyên lý thiết kế kiến trúc2 Phan Tiến Vinh 4 7 8A105502103/02/2025DH
10395506004224CTKNDD01Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Phan Tiến Vinh 4 9 11A105604603/02/2025DH
10405506016224DACKDD02Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD1 Phan Tiến Vinh 5 6 6VPK401703/02/2025DH
10415506217224NLTKKT02Nguyên lý thiết kế kiến trúc2 Phan Tiến Vinh 5 7 8A211504903/02/2025DH
10425506004224CTKNDD02Cấu tạo KT nhà dân dụng3 Phan Tiến Vinh 5 9 11A211602403/02/2025DH
10435319005224XSTK03Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 3 1 2A101805403/02/2025DH
10445319002224GT101Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 3 3 5A101807903/02/2025DH
10455319005224XSTK04Xác suất Thống kê2 Phan Trần Đức Minh 3 7 8A101807603/02/2025DH
10465319002224GT105Giải tích I3 Phan Trần Đức Minh 4 9 11A108805803/02/2025DH
10475506193224TCNNT03Thi công nhà nhiều tầng2 Phan Viết Nhựt 2 7 10B302_CS2601703/02/2025DH
10485506191224HKDNXD2002Học kỳ Doanh nghiệp XD3 Phan Viết Nhựt 2 12 12X10503/02/2025DH
10495506193224TCNNT01Thi công nhà nhiều tầng2 Phan Viết Nhựt 4 2 5B206_CS2604903/02/2025DH
10505506235224CDCNMTXD01Chuyên đề công nghệ mới trong xây dựng 1 Phan Viết Nhựt 4 7 10B206_CS2501303/02/2025DH
10515506190224DATCTC2001Đồ án Tổ chức thi công1.5 Phan Viết Nhựt 5 7 10B105_CS2251503/02/2025DH
10525506194224DATNXDKS04Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD12 Phan Viết Nhựt 7 12 12X10103/02/2025DH
10535504059224TDCDT07TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 2 1 4X-OTO202003/02/2025DH
10545504021224DCDT01Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 2 7 8A104604103/02/2025DH
10555504082224TKMPDC01UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 2 9 11A104201903/02/2025DH
10565504059224TDCDT08TH Động cơ đốt trong2 Phùng Minh Tùng 3 1 4X-OTO202503/02/2025DH
10575504082224TKMPDC02UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 3 9 11A103202203/02/2025DH
10585504232224OTOVAONMT03Ô tô và ô nhiễm môi trường2 Phùng Minh Tùng 4 7 8A208555603/02/2025DH
10595504082224TKMPDC03UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 4 9 11A208202203/02/2025DH
10605504158224DADCT01Đồ án động cơ ô tô2 Phùng Minh Tùng 5 6 6X454503/02/2025DH
10615504237224CDDC01Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 5 7 8A217454403/02/2025DH
10625504082224TKMPDC04UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô3 Phùng Minh Tùng 5 9 11A217202003/02/2025DH
10635504237224CDDC02Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 6 1 2A104452703/02/2025DH
10645504237224CDDC03Chuyên đề động cơ2 Phùng Minh Tùng 6 3 4A104453403/02/2025DH
10655504235224DATNKSDL07Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực12 Phùng Minh Tùng 6 6 6X121203/02/2025DH
10665505016224DACKDD03Điều khiển truyền động điện2 Tạ Minh Hường 5 6 6VPK302303/02/2025DH
10675319005224XSTK11Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 2 7 8A108804703/02/2025DH
10685319005224XSTK05Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 4 7 8A212804603/02/2025DH
10695319005224XSTK06Xác suất Thống kê2 Tôn Thất Tú 4 9 10A212802603/02/2025DH
10705506021224DANM03Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang 3 6 6VPK656503/02/2025DH
10715506043224PPPTHH02Phương pháp Phần tử hữu hạn2 Trần Anh Quang 3 7 8A304604603/02/2025DH
10725506021224DANM04Đồ án nền móng1 Trần Anh Quang 3 12 12VPK605103/02/2025DH
10735506040224NMG03Nền móng2 Trần Anh Quang 6 1 2A206604303/02/2025DH
10745506040224NMG04Nền móng2 Trần Anh Quang 6 3 4A206604203/02/2025DH
10755505251224THCB15Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 2 3 5PMT303003/02/2025DH
10765505344224DAPM2005Đồ án phần mềm2 Trần Bửu Dung 2 6 6X402003/02/2025DH
10775505251224THCB16Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 2 9 11PMT302703/02/2025DH
10785505141224DTNIT05Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Trần Bửu Dung 3 6 6X10203/02/2025DH
10795505251224THCB17Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 3 5PMT302903/02/2025DH
10805505327224TTTNCNTT08Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Trần Bửu Dung 4 6 6X201103/02/2025DH
10815505327224TTTNCNTT04Thực tập Tốt nghiệp CNTT3 Trần Bửu Dung 4 6 6X202003/02/2025DH
10825505251224THCB18Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 4 9 11PMT302703/02/2025DH
10835505323224DATNCNTTKS05Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Trần Bửu Dung 4 12 12X20603/02/2025DH
10845505251224THCB19Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 6 3 5PMT302903/02/2025DH
10855505333224HKDNCNTT04Học kỳ doanh nghiệp CNTT3 Trần Bửu Dung 6 6 6X10103/02/2025DH
10865505251224THCB20Tin học cơ bản2 Trần Bửu Dung 6 9 11PMT302403/02/2025DH
10875505177224LTDT01Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 2 7 10B303_CS2806503/02/2025DH
10885505177224LTDT02Lý thuyết đồ thị2 Trần Đình Sơn 5 7 10B104_CS2858603/02/2025DH
10895505144224DTNVT02Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT10 Trần Duy Chung 2 6 6VPBM10203/02/2025DH
10905505317224THKTROBOT02TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 2 7 10Marker Space202303/02/2025DH
10915505129224IOT01Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 3 2 5B203_CS2604503/02/2025DH
10925505261224THCSUDIOTS01TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 4 1 4PTNHTN301903/02/2025DH
10935505269224HKDNDTVT01Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT3 Trần Duy Chung 4 6 6X83603/02/2025DH
10945505263224THROBOT03Thực hành Robot2 Trần Duy Chung 4 7 10XDIEN2251103/02/2025DH
10955505317224THKTROBOT01TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 4 11 14Marker Space202003/02/2025DH
10965505260224DATNKTDTKS04Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT12 Trần Duy Chung 5 6 6X10203/02/2025DH
10975505261224THCSUDIOTS02TH Cơ sở và ứng dụng IoTs2 Trần Duy Chung 5 7 10PTNHTN301603/02/2025DH
10985505268224DADTVT201Đồ án ĐTVT22 Trần Duy Chung 6 6 6VPBM30403/02/2025DH
10995505044224KTR03Kỹ thuật Robot2 Trần Duy Chung 6 7 10B205_CS2504003/02/2025DH
11005505317224THKTROBOT03TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 7 1 4Marker Space202003/02/2025DH
11015505259224TTTNKTDT01Thực tập tốt nghiệp3 Trần Duy Chung 7 6 6VPBM20503/02/2025DH
11025505317224THKTROBOT04TH kỹ thuật robot2 Trần Duy Chung 7 7 10Marker Space201203/02/2025DH
11035505133224CNR01Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 3 2 5B301402103/02/2025DH
11045505242224DADT102Đồ án ĐT12 Trần Hoàng Vũ 3 6 6VPK282603/02/2025DH
11055505029224HTN01Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ 3 7 8A207605603/02/2025DH
11065505133224CNR02Công nghệ RFID2 Trần Hoàng Vũ 4 2 5B301402203/02/2025DH
11075505047224KTVXL01Kỹ thuật Vi xử lý2 Trần Hoàng Vũ 4 7 8A307666303/02/2025DH
11085505029224HTN02Hệ thống nhúng2 Trần Hoàng Vũ 5 1 2A208605003/02/2025DH
11095505258224QLDACNKTDT01Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT2 Trần Hoàng Vũ 6 1 2A107605203/02/2025DH
11105505221224TKVMS02Thiết kế vi mạch số3 Trần Hoàng Vũ 6 9 11A209504203/02/2025DH
11115413008224TAA2112Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 2 9 11A213404010/02/2025DH
11125413009224TAA2218Tiếng Anh A2.22 Trần Hữu Ngô Duy 5 7 8A308403210/02/2025DH
11135413008224TAA2118Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 5 9 11A308404010/02/2025DH
11145413009224TAA2209Tiếng Anh A2.22 Trần Hữu Ngô Duy 6 1 2A105403410/02/2025DH
11155413008224TAA2109Tiếng Anh A2.13 Trần Hữu Ngô Duy 6 3 5A105403910/02/2025DH
11165505301224ODHTD01Ổn định Hệ thống điện2 Trần Lê Nhật Hoàng 2 2 5B303_CS2602603/02/2025DH
11175505027224DLDDT02Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 7 8C401655603/02/2025DH
11185502009224KNLDQL08Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10C401605903/02/2025DH
11195502008224KNLD04Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10C40120103/02/2025GDH
11205505299224PPTS01Phương pháp tính số 2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 2 5B103_CS2502503/02/2025DH
11215505299224PPTS02Phương pháp tính số 2 Trần Lê Nhật Hoàng 4 7 10B103_CS2504903/02/2025DH
11225514011224TTSP01Thực tập Sư phạm3 Trần Lê Nhật Hoàng 5 6 6VPK202103/02/2025DH
11235505027224DLDDT04Đo lường điện - điện tử2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 7 8C401654303/02/2025DH
11245502008224KNLD01Kỹ năng lãnh đạo1 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10C40120103/02/2025GDH
11255502009224KNLDQL05Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10C401605803/02/2025DH
11265502009224KNLDQL13Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 1 2A308606003/02/2025DH
11275502009224KNLDQL11Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 3 4A308605903/02/2025DH
11285502009224KNLDQL06Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 7 8A106605703/02/2025DH
11295502009224KNLDQL07Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 6 9 10A106606003/02/2025DH
11305502009224KNLDQL09Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 7 7 8A302605903/02/2025DH
11315502009224KNLDQL10Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Lê Nhật Hoàng 7 9 10A302604303/02/2025DH
11325505091224TTDCN02TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 3 1 4XDIEN202303/02/2025DH
11335505091224TTDCN03TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 4 1 4XDIEN232303/02/2025DH
11345505253224THTBDCN05TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 4 7 10XDIEN252503/02/2025DH
11355505091224TTDCN04TH điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 5 7 10XDIEN201903/02/2025DH
11365505253224THTBDCN04TH trang bị điện công nghiệp2 Trần Minh Hùng 6 1 4XDIEN251903/02/2025DH
113755070397224TNCQTHL1701TN CN xử lý nước - các QT hóa lý2 Trần Minh Thảo 2 1 4PTNMT201003/02/2025DH
113855070407224TNCQTSH1701TN CN xử lý nước - các QT sinh học2 Trần Minh Thảo 4 7 10PTNMT201003/02/2025DH
11395507240224VHHTXLN01Vận hành hệ thống xử lý nước3 Trần Minh Thảo 5 2 5B302_CS260603/02/2025DH
11405319001224DSTT01Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 3 1 2A214803103/02/2025DH
11415319001224DSTT02Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 3 3 4A214807603/02/2025DH
11425319001224DSTT03Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 5 1 2A303807303/02/2025DH
11435319001224DSTT04Đại số tuyến tính2 Trần Nam Sinh 5 3 4A303804303/02/2025DH
11445504123224KTDKHD01Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 2 2 5B204_CS2451803/02/2025DH
11455504293224THPLCSXTD2204TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 2 7 10XCDT202103/02/2025DH
11465504123224KTDKHD02Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 3 2 5B106_CS2454403/02/2025DH
11475504293224THPLCSXTD2205TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 3 7 10XCDT201503/02/2025DH
11485504123224KTDKHD03Kỹ thuật Điều khiển hiện đại2 Trần Ngô Quốc Huy 4 2 5B305_CS2454503/02/2025DH
11495504293224THPLCSXTD2206TH PLC-SXTD CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 4 7 10XCDT202003/02/2025DH
11505504225224DATNCDTKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngô Quốc Huy 4 12 12VPBM60203/02/2025DH
11515504219224DKHTDTN01Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 5 1 2A209454303/02/2025DH
11525504199224HTCDT2001Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 5A209451403/02/2025GDH
11535504299224HTCDT2201Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 5A209451803/02/2025DH
11545504219224DKHTDTN03Điều khiển hệ thống đa tác nhân2 Trần Ngô Quốc Huy 5 7 8A104453303/02/2025DH
11555504299224HTCDT2202Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 5 9 11A104453203/02/2025DH
11565504299224HTCDT2203Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 6 3 5A210454303/02/2025DH
11575504193224KTXSCDT01Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 6 7 8A212454603/02/2025DH
11585504193224KTXSCDT02Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 6 9 10A212454503/02/2025DH
11595504193224KTXSCDT03Kỹ thuật Xung số CĐT2 Trần Ngô Quốc Huy 7 1 2A208454203/02/2025DH
11605504203224DAHTCDT01Đồ án Hệ thống CĐT3 Trần Ngô Quốc Huy 7 12 12VPBM80803/02/2025DH
11615504295224THVDKCDT2201TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 2 1 4XCDT201703/02/2025DH
11625504215224TTNTUD01Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 2 7 8A210401903/02/2025DH
11635504351224LTHDT2401Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 2 9 11A210452403/02/2025DH
11645504197224KTVXLVDKCDT02KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 3 3 5A213404003/02/2025DH
11655504215224TTNTUD02Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng2 Trần Ngọc Hoàng 3 7 8A306403803/02/2025DH
11665504351224LTHDT2402Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 3 9 11A306453903/02/2025DH
11675504201224DAVDKCDT01Đồ án Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 3 12 12VPBM909103/02/2025DH
11685504262224KTVDK2002Kỹ thuật vi điều khiển2 Trần Ngọc Hoàng 4 1 2A105601503/02/2025DH
11695504197224KTVXLVDKCDT03KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 4 3 5A105404003/02/2025DH
11705504221224UDIOT01Ứng dụng IOT2 Trần Ngọc Hoàng 4 7 8A211402903/02/2025DH
11715504351224LTHDT2403Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 4 9 11A211454503/02/2025DH
11725504225224DATNCDTKS03Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT12 Trần Ngọc Hoàng 4 12 12X10203/02/2025DH
11735504197224KTVXLVDKCDT01KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 5 3 5A207403903/02/2025DH
11745504351224LTHDT2404Lập trình hướng đối tượng3 Trần Ngọc Hoàng 5 9 11A303454203/02/2025DH
11755504217224CNXLA02Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 6 3 5A212403403/02/2025DH
11765504217224CNXLA01Công nghệ xử lý ảnh3 Trần Ngọc Hoàng 6 9 11A105402603/02/2025DH
11775504207224TTCMVDKCDT01TTCM Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 7 1 4XCNC252203/02/2025DH
11785504295224THVDKCDT2202TH Vi Điều khiển CĐT2 Trần Ngọc Hoàng 7 7 10XCDT202003/02/2025DH
11795504203224DAHTCDT04Đồ án Hệ thống CĐT3 Trần Ngọc Hoàng 7 12 12X10803/02/2025DH
11805502004224KNLVN25Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Quốc Hùng 4 1 4KT604403/02/2025DH
11815505086224TXS&ứD06TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 2 1 4PTNDIENTU201803/02/2025DH
11825505144224DTNVT01Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT10 Trần Thanh Hà 2 6 6VPBM10403/02/2025DH
11835505066224THDT01TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 2 7 10XDIENTU251203/02/2025DH
11845505086224TXS&ứD07TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 3 1 4PTNDIENTU202203/02/2025DH
11855505066224THDT02TH Điện tử2 Trần Thanh Hà 3 7 10XDIENTU252203/02/2025DH
11865505086224TXS&ứD08TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 4 1 4PTNDIENTU202003/02/2025DH
11875505086224TXS&ứD09TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 5 1 4PTNDIENTU201503/02/2025DH
11885505086224TXS&ứD10TH Xung số & ứng dụng2 Trần Thanh Hà 6 7 10PTNDIENTU202003/02/2025DH
11895505273224QLDACNDTVT02Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT2 Trần Thanh Hà 7 3 5A209604703/02/2025DH
11905506046224TNCH07Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 2 1 4PTNSB252503/02/2025DH
11915506014224DCCT01Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 2 9 11A306605903/02/2025DH
11925506046224TNCH08Thí nghiệm cơ học1 Trần Thanh Quang 3 1 4PTNSB252503/02/2025DH
11935506014224DCCT02Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 3 9 11A303606503/02/2025DH
11945506250224THTD2206Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 4 1 4SVD251603/02/2025DH
11955506014224DCCT03Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 4 9 11A303605203/02/2025DH
11965506250224THTD2207Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 5 1 4SVD252503/02/2025DH
11975506014224DCCT04Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 5 9 11A307606003/02/2025DH
11985506250224THTD2208Thực hành trắc địa 1 Trần Thanh Quang 6 1 4SVD252103/02/2025DH
11995506014224DCCT05Địa chất công trình2 Trần Thanh Quang 6 9 11A306606003/02/2025DH
12005505075224TLTP02TH Lập trình PLC1 Trần Thế Phong 6 1 4PTNTDH20531/03/2025DH
12015507211224DACNTP201Đồ án Công nghệ TP 22 Trần Thị Kim Hồng 2 12 12VPK70403/02/2025DH
12025507217224CNCBTPDH01Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp2 Trần Thị Kim Hồng 3 7 8A307602603/02/2025DH
12035507142224TTKTT01Thực tập Kỹ thuật TP3 Trần Thị Kim Hồng 4 12 12X501403/02/2025DH
12045507178224TKNT02TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 5 7 10HÓA252103/02/2025DH
12055507245224HKDNTP01Học kỳ doanh nghiệp TP3 Trần Thị Kim Hồng 6 6 6X10120/03/2025DH
12065507178224TKNT03TN kiểm nghiệm TP1 Trần Thị Kim Hồng 6 7 10HÓA252103/02/2025DH
12075507220224TTTNTP01Thực tập tốt nghiệp3 Trần Thị Kim Hồng 7 6 6X43403/02/2025DH
12085514005224LLDHOC01Lý luận dạy học2 Trần Thị Lợi 2 1 2A304501003/02/2025DH
12095502009224KNLDQL01Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 2 3 4A304707003/02/2025DH
12105502004224KNLVN20Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 7 8A307605931/03/2025DH
12115502004224KNLVN11Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 7 8A307606203/02/2025DH
12125502004224KNLVN21Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 9 10A307606003/02/2025DH
12135502004224KNLVN12Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 2 9 10A307605831/03/2025DH
12145502004224KNLVN22Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 7 8A302606403/02/2025DH
12155502004224KNLVN23Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 7 8A302606131/03/2025DH
12165502004224KNLVN24Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 3 9 10A302606103/02/2025DH
12175514003224TLHDC01Tâm lý học đại cương2 Trần Thị Lợi 5 1 2A301502503/02/2025DH
12185502009224KNLDQL02Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 5 3 4A301909303/02/2025DH
12195502003224KNGT09Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 6 1 2A304606003/02/2025DH
12205502003224KNGT10Kỹ năng giao tiếp1 Trần Thị Lợi 6 1 2A304606031/03/2025DH
12215502004224KNLVN09Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 3 4A304606031/03/2025DH
12225502004224KNLVN10Kỹ năng làm việc nhóm1 Trần Thị Lợi 6 3 4A304606103/02/2025DH
12235502009224KNLDQL03Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 7 1 2A304656503/02/2025DH
12245502009224KNLDQL04Kỹ năng lãnh đạo, quản lý2 Trần Thị Lợi 7 3 4A304666703/02/2025DH
12255507055224CCBLT01CN chế biến lương thực2 Trần Thị Ngọc Linh 2 7 10B304_CS2603703/02/2025DH
12265507211224DACNTP203Đồ án Công nghệ TP 22 Trần Thị Ngọc Linh 2 12 12VPK10503/02/2025DH
12275507152224TCCLT02TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 3 1 4HÓA202010/03/2025DH
12285507152224TCCLT03TN CN CB lương thực1 Trần Thị Ngọc Linh 4 1 4HÓA201610/03/2025DH
12295507142224TTKTT03Thực tập Kỹ thuật TP3 Trần Thị Ngọc Linh 4 12 12X201503/02/2025DH
12305507216224TNPGTP01TN Phụ gia thực phẩm1 Trần Thị Ngọc Linh 5 1 4HÓA301610/03/2025DH
12315507126224PGTP01Phụ gia thực phẩm2 Trần Thị Ngọc Linh 5 7 10B106_CS2602903/02/2025DH
12325507216224TNPGTP02TN Phụ gia thực phẩm1 Trần Thị Ngọc Linh 6 7 10HÓA201410/03/2025DH
12335507220224TTTNTP03Thực tập tốt nghiệp3 Trần Thị Ngọc Linh 7 6 6X10503/02/2025DH
12345507058224CBTTS01CN chế biến thịt, thủy sản2 Trần Thị Ngọc Thư 2 2 5B304_CS2603603/02/2025DH
12355507224224DATNTPKS01Đồ án tốt nghiệp kỹ sư12 Trần Thị Ngọc Thư 2 6 6X15203/02/2025DH
12365507211224DACNTP208Đồ án Công nghệ TP 22 Trần Thị Ngọc Thư 2 12 12VPK10503/02/2025DH
12375507153224TCCBTTS01TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư 3 7 10HÓA201503/02/2025DH
12385507153224TCCBTTS02TN CN chế biến thịt, thủy sản;1 Trần Thị Ngọc Thư 4 1 4HÓA202003/02/2025DH
12395507212224ATVSTP01An toàn vệ sinh TP2 Trần Thị Ngọc Thư 6 7 8A209603503/02/2025DH
12405507220224TTTNTP08Thực tập tốt nghiệp3 Trần Thị Ngọc Thư 7 6 6X10503/02/2025DH
12415413004224NN303Ngoại ngữ III2 Trần Thị Phước Hạnh 4 1 2A213454510/02/2025DH
12425413008224TAA2125Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Phước Hạnh 4 3 5A213402110/02/2025DH
12435506181224NNCNNC2002Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền 3 7 8A217301203/02/2025DH
12445506165224NNCNNC01Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2 Trần Thị Phương Huyền 3 7 8A217301303/02/2025GDH
12455506176224HTGTTM01Hệ thống giao thông thông minh 2 Trần Thị Phương Huyền 4 7 10B203_CS220803/02/2025DH
12465506161224CTDOTOTVDB01Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt2 Trần Thị Phương Huyền 5 9 10A106602203/02/2025DH
12475413009224TAA2202Tiếng Anh A2.22 Trần Thị Thanh Nhã 2 7 8A208402710/02/2025DH
12485413009224TAA2219Tiếng Anh A2.22 Trần Thị Thanh Sang 3 7 10KT454403/02/2025DH
12495209006224KTCT03Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 1 2A301856803/02/2025DH
12505209006224KTCT04Kinh tế chính trị2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 3 4A301858503/02/2025DH
12515209007224CNXHKH07Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 7 8A101808003/02/2025DH
12525209007224CNXHKH08Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Trần Thị Thuỳ Trang 6 9 10A101806903/02/2025DH
12535413008224TAA2123Tiếng Anh A2.13 Trần Thị Túy Phượng 3 3 5A106402310/02/2025DH
12545413009224TAA2205Tiếng Anh A2.22 Trần Thị Túy Phượng 4 1 2A209404010/02/2025DH
12555413004224NN306Ngoại ngữ III2 Trần Thị Túy Phượng 4 3 4A209454110/02/2025DH
12565413004224NN304Ngoại ngữ III2 Trần Thị Túy Phượng 4 7 8A104505010/02/2025DH
12575319003224GT203Giải tích II2 Trần Văn Sự 7 1 2A214807403/02/2025DH
12585319003224GT204Giải tích II2 Trần Văn Sự 7 3 4A214803203/02/2025DH
12595013004224GDTC407Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD535303/02/2025DH
12605013004224GDTC408Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 2 1 4SVD504803/02/2025DH
12615013002224GDTC206Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD504903/02/2025DH
12625013002224GDTC205Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 2 7 10SVD505003/02/2025DH
12635013002224GDTC207Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD515103/02/2025DH
12645013002224GDTC208Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 3 1 4SVD505003/02/2025DH
12655013004224GDTC409Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD545403/02/2025DH
12665013004224GDTC410Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 4 1 4SVD505003/02/2025DH
12675013002224GDTC210Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD565603/02/2025DH
12685013002224GDTC209Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 4 7 10SVD535303/02/2025DH
12695013004224GDTC412Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 5 1 4SVD515103/02/2025DH
12705013004224GDTC411Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 5 1 4SVD505003/02/2025DH
12715013004224GDTC423Giáo dục thể chất IV1 Trần Văn Trường 6 1 4SVD504503/02/2025DH
12725013002224GDTC231Giáo dục thể chất II1 Trần Văn Trường 6 1 4SVD504103/02/2025DH
12735013001224GDTC101Giáo dục thể chất I1 Trần Văn Trường 7 1 4SVD502803/02/2025DH
12745506227224DAKTNO101Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Trần Vũ Tiến 2 6 6B104601203/02/2025DH
12755506061224VXD04Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 4 9 11C402605203/02/2025DH
12765506232224DAKTTH03Đồ án Kiến trúc tổng hợp4 Trần Vũ Tiến 5 6 6B10410203/02/2025DH
12775506061224VXD06Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 5 9 11A108604803/02/2025DH
12785506242224THDHKT301Tin học đồ họa kiến trúc 32 Trần Vũ Tiến 5 11 14B201251203/02/2025DH
12795506061224VXD02Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Trần Vũ Tiến 6 3 5A102606003/02/2025DH
12805506052224THDHKT03Tin học đồ hoạ kiến trúc3 Trần Vũ Tiến 6 11 14B201252103/02/2025DH
12815506236224TTNTKT01Thực tập nhận thức1 Trần Vũ Tiến 6 12 12X604503/02/2025DH
12825504040224SBVL09Sức bền vật liệu3 Trịnh Hồng Vi 4 7 10KT602803/02/2025DH
12835209004224HCM07Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 5 1 2A101805903/02/2025DH
12845209004224HCM08Tư tưởng Hồ Chí Minh2 Trịnh Quang Dũng 5 3 4A101804603/02/2025DH
12855209005224THML09Triết học Mác-Lênin3 Trịnh Sơn Hoan 6 1 3A214857610/02/2025DH
12865505229224TTCMD01THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 2 1 4XDIEN201303/02/2025DH
12875505356224THDCB2205TT điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN201903/02/2025DH
12885505199224TDCB02TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN201931/03/2025DH
12895505072224TLDDDD01TH lắp đặt điện dân dụng1 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10XDIEN10231/03/2025GDH
12905505199224TDCB03TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4XDIEN201903/02/2025DH
12915505199224TDCB04TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4XDIEN202031/03/2025DH
12925505229224TTCMD02THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 3 7 10XDIEN202003/02/2025DH
12935505229224TTCMD03THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 4 1 4XDIEN201903/02/2025DH
12945505229224TTCMD04THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 5 7 10XDIEN202003/02/2025DH
12955505229224TTCMD05THCM Điện2 Trương Thị Ánh Tuyết 6 1 4XDIEN201403/02/2025DH
12965505199224TDCB01TH điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN252103/02/2025DH
12975505356224THDCB2204TT điện cơ bản1 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10XDIEN201731/03/2025DH
12985505307224DATNHTCCDKS01Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD12 Trương Thị Hoa 2 6 6X15403/02/2025DH
12995506093224MDDT01Mạng điện đô thị2 Trương Thị Hoa 2 7 8A209601003/02/2025DH
13005505308224TTTNHTD01Thực tập tốt nghiệp3 Trương Thị Hoa 2 12 12X302203/02/2025DH
13015505101224TKDCA01TN KT điện cao áp1 Trương Thị Hoa 3 2 5PTNMMD201403/02/2025DH
13025505081224THUDHTD01TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 3 7 10XDIEN1201803/02/2025DH
13035505050224LTM105Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 3 11 12A206604503/02/2025DH
13045505081224THUDHTD02TH tin học ứng dụng trong HTĐ2 Trương Thị Hoa 4 2 5XDIEN1202003/02/2025DH
13055505050224LTM102Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 4 7 8A206626103/02/2025DH
13065505050224LTM106Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 4 9 10A206666703/02/2025DH
13075505009224DTKMDKV01ĐA thiết kế mạng điện khu vực2 Trương Thị Hoa 5 6 6X605603/02/2025DH
13085505297224AVCN2001Anh văn chuyên ngành 2 Trương Thị Hoa 5 7 8A105404003/02/2025DH
13095505297224AVCN2002Anh văn chuyên ngành 2 Trương Thị Hoa 5 9 10A105454403/02/2025DH
13105505060224NMD01Nhà máy điện3 Trương Thị Hoa 6 3 5A306604203/02/2025DH
13115505050224LTM107Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 6 7 8KT501603/02/2025DH
13125505050224LTM101Lý thuyết mạch I2 Trương Thị Hoa 6 9 10A103555403/02/2025DH
13135506062224VXDMT07Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 4 3 5B201303003/02/2025DH
13145506062224VXDMT06Vẽ xây dựng trên máy tính2 Trương Thị Huyền Anh 6 3 5B201302803/02/2025DH
13155413007224TACB01Tiếng Anh cơ bản3 Trương Thị Kiều Vân 5 7 10KT503203/02/2025DH
13165506035224KTXD02Kinh tế xây dựng2 Trương Thị Thu Hà 4 9 10A213602903/02/2025DH
13175506041224NNCNX02Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 5 7 8A307404103/02/2025DH
13185506041224NNCNX04Ngoại ngữ chuyên ngành XD2 Trương Thị Thu Hà 6 7 8A208403303/02/2025DH
13195209008224LSDCSVN13Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 1 2A108805003/02/2025DH
13205209008224LSDCSVN14Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 3 4A108804403/02/2025DH
13215209008224LSDCSVN10Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2 Từ Ánh Nguyệt 3 10 11A106803603/02/2025DH
13225209006224KTCT08Kinh tế chính trị2 Văn Công Vũ 3 5 6A307857303/02/2025DH
13235504233224NLDNSDTDCDT01Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 3 1 2A213452603/02/2025DH
13245504233224NLDNSDTDCDT03Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 6 1 2A211505003/02/2025DH
13255504314224DSKTDOT02Dung sai và kỹ thuật đo2 Võ Anh Vũ 6 3 5A211604903/02/2025DH
13265504233224NLDNSDTDCDT02Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong2 Võ Anh Vũ 7 1 2A206453003/02/2025DH
13275505099224TDTCS05TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 2 1 4PTNDTCS201103/02/2025DH
13285505011224DTCS01Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 2 9 11A212702903/02/2025DH
13295505011224DTCS02Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 3 3 5C402704503/02/2025DH
13305505313224TTTNTDH03Thực tập Tốt nghiệp3 Võ Khánh Thoại 3 6 6X20903/02/2025DH
13315505011224DTCS03Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 3 9 11A108706803/02/2025DH
13325505011224DTCS04Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 3 5A307706603/02/2025DH
13335505337224DADTCS2004Đồ án Điện tử công suất 2 Võ Khánh Thoại 4 6 6VPBM403303/02/2025DH
13345505011224DTCS05Điện tử công suất3 Võ Khánh Thoại 4 9 11A101706503/02/2025DH
13355505314224DATNTDHKS04Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư12 Võ Khánh Thoại 4 12 12X10603/02/2025DH
13365505015224DKS02Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 5 2 5B206_CS2503103/02/2025DH
13375505099224TDTCS07TN Điện tử công suất1 Võ Khánh Thoại 5 7 10PTNDTCS201331/03/2025DH
13385505015224DKS03Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 5 7 10B206_CS2503703/02/2025DH
13395505319224DKQT01Điều khiển quá trình2 Võ Khánh Thoại 6 2 5B304_CS2503503/02/2025DH
13405505015224DKS01Điều khiển số2 Võ Khánh Thoại 6 7 10B204_CS2504003/02/2025DH
13415505024224DTNTD03Đồ án tốt nghiệp TĐH10 Võ Khánh Thoại 6 12 12X10203/02/2025DH
13425413003224NN201Ngoại Ngữ II2 Võ Nguyễn Thùy Trang 6 1 2A103403010/02/2025DH
13435504029224HTDTK01HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 2 1 2A302504903/02/2025DH
13445504198224CNCCCDT03Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Võ Quang Trường 2 3 5A302403803/02/2025DH
13455504293224THPLCSXTD2201TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 2 7 10XCDT272403/02/2025DH
13465504293224THPLCSXTD2203TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 2 11 14XCDT272103/02/2025DH
13475504108224DTNC01Đồ án tốt nghiệp CDT10 Võ Quang Trường 2 12 12VPBM10203/02/2025DH
13485504168224VCKTMT06Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 3 1 4PMT303003/02/2025DH
13495504029224HTDTK02HT Truyền động Thủy khí2 Võ Quang Trường 3 7 8A209504903/02/2025DH
13505504198224CNCCCDT04Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT3 Võ Quang Trường 3 9 11A209403603/02/2025DH
13515504293224THPLCSXTD2202TH PLC-SXTD CĐT2 Võ Quang Trường 4 7 10XCDT272603/02/2025DH
13525504168224VCKTMT05Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 4 11 14PMT303003/02/2025DH
13535504257224THCMCCC01THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 1 4PMT303303/02/2025DH
13545504257224THCMCCC02THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 7 10PMT301903/02/2025DH
13555504257224THCMCCC03THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 5 11 14PMT301703/02/2025DH
13565504168224VCKTMT01Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 1 4PMT303003/02/2025DH
13575504202224DACCCCDT02Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT2 Võ Quang Trường 6 6 6VPBM604803/02/2025DH
13585504168224VCKTMT02Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 7 10PMT303103/02/2025DH
13595504168224VCKTMT03Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 6 11 14PMT303003/02/2025DH
13605504257224THCMCCC04THCM CAD/CAM/CNC2 Võ Quang Trường 7 1 4PMT302703/02/2025DH
13615504168224VCKTMT04Vẽ Cơ khí trên máy tính2 Võ Quang Trường 7 7 10PMT302803/02/2025DH
13625504203224DAHTCDT02Đồ án Hệ thống CĐT3 Võ Quang Trường 7 12 12X10703/02/2025DH
13635505178224LTMDT101Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 2 1 2A307605903/02/2025DH
13645505010224DTCB02Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 2 3 5A307604703/02/2025DH
13655505103224TMDT01TN mạch điện tử1 Võ Thị Hương 2 7 10PTNDT20803/02/2025DH
13665505178224LTMDT102Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 3 7 8A208605903/02/2025DH
13675505043224KTMDT04Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 3 9 11A208504103/02/2025DH
13685505038224KTDT02Kỹ Thuật Điện Tử2 Võ Thị Hương 4 1 2A107503903/02/2025DH
13695505010224DTCB03Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 4 3 5A107626203/02/2025DH
13705505178224LTMDT103Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 5 1 2A102555503/02/2025DH
13715505043224KTMDT05Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 5 3 5A102504803/02/2025DH
13725505010224DTCB04Điện tử cơ bản3 Võ Thị Hương 5 7 10KT601603/02/2025DH
13735505178224LTMDT104Lý thuyết mạch điện tử 12 Võ Thị Hương 6 1 2A302616103/02/2025DH
13745505043224KTMDT03Kỹ thuật mạch điện tử 3 Võ Thị Hương 6 3 5A302502803/02/2025DH
13755505267224DADTVT103Đồ án ĐTVT12 Võ Thị Hương 6 6 6VPBM282803/02/2025DH
13765505278224DATNDTMTKS03Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT12 Võ Thị Hương 6 6 6VPBM10003/02/2025DH
13775506061224VXD01Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 2 3 5A206605803/02/2025DH
13785506227224DAKTNO102Đồ án Kiến trúc Nhà ở 13 Võ Thị Vỹ Phương 2 6 6B104201203/02/2025DH
13795506210224DHKT201Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 3 7 8B104404103/02/2025DH
13805506210224DHKT202Diễn họa kiến trúc 21 Võ Thị Vỹ Phương 3 9 10B104401603/02/2025DH
13815506232224DAKTTH05Đồ án Kiến trúc tổng hợp4 Võ Thị Vỹ Phương 5 6 6B10410203/02/2025DH
13825506062224VXDMT01Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 5 9 11B201303003/02/2025DH
13835506061224VXD03Vẽ kỹ thuật xây dựng3 Võ Thị Vỹ Phương 6 3 5A106605603/02/2025DH
13845506062224VXDMT02Vẽ xây dựng trên máy tính2 Võ Thị Vỹ Phương 6 9 11B201302903/02/2025DH
13855502010224DMSTKN03Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 3 1 2A218706803/02/2025DH
13865505183224NNCNC01Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 3 3 5A218503403/02/2025DH
13875505141224DTNIT02Đồ án tốt nghiệp CNTT10 Võ Trung Hùng 3 6 6X10203/02/2025DH
13885502010224DMSTKN04Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 4 1 2A211706903/02/2025DH
13895505183224NNCNC02Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 4 3 5A211503603/02/2025DH
13905505325224QTDACNTT01Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 4 7 8A302606003/02/2025DH
13915505325224QTDACNTT02Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 4 9 10A302604403/02/2025DH
13925505323224DATNCNTTKS02Đồ án Tốt nghiệp CNTT12 Võ Trung Hùng 4 12 12X20503/02/2025DH
13935502010224DMSTKN05Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 5 1 2A304706503/02/2025DH
13945505183224NNCNC03Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 5 3 5A304503203/02/2025DH
13955505325224QTDACNTT03Quản trị dự án CNTT2 Võ Trung Hùng 5 7 8A304606003/02/2025DH
13965502010224DMSTKN06Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp2 Võ Trung Hùng 6 1 2A303706903/02/2025DH
13975505183224NNCNC04Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT2 Võ Trung Hùng 6 3 5A303504603/02/2025DH
13985507194224UDCTH01Ứng dụng CNTT trong Hóa học2 Võ Văn Quân 3 1 2A309604603/02/2025DH
13995507341224UDHTTTNCVL01Ứng dụng hóa tính toán trong nghiên cứu vật liệu3 Võ Văn Quân 3 3 5A20660303/02/2025DH
14005504275224VLMTKT01Vật liệu mới trong kĩ thuật2 Võ Văn Quân 3 7 8A309603503/02/2025DH
14015507189224THQT01Tối ưu hóa và qui hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân 3 9 10A30910103/02/2025GDH
14025507209224QHTN01Quy hoạch thực nghiệm2 Võ Văn Quân 3 9 10A309606003/02/2025DH
14035507016224HHMT01Hóa học môi trường2 Võ Văn Quân 4 1 2A309602803/02/2025DH
14045507333224HTTVL01Hóa tính toán2 Võ Văn Quân 4 3 5A309601303/02/2025DH
14055209006224KTCT01Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 2 7 8A306555503/02/2025DH
14065209006224KTCT07Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 3 1 2A301857203/02/2025DH
14075209006224KTCT02Kinh tế chính trị2 Vương Phương Hoa 3 4 5A301854403/02/2025DH
14085209007224CNXHKH05Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Vương Phương Hoa 7 1 2A101807203/02/2025DH
14095209007224CNXHKH06Chủ nghĩa xã hội khoa học2 Vương Phương Hoa 7 3 4A101806603/02/2025DH

Tổng cộng có 1409 lớp học phần