Tân Sinh viên 2024
Tin nóng - Hot news
Trang cá nhân
Đào tạo
Kế hoạch ĐT 2024-2025
Phản hồi của sinh viên
Thông Tin Đào Tạo
Danh mục lớp học phần - Học kỳ 224
STT | Mã HP | Tên LHP | Tên Học phần | Số TC | Giảng viên | THứ | Từ tiết | Đến tiết | Phòng | SLDK | Đã ĐK | Ngày hiệu lực | Ghi chú | Cấp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5013004 | 224GDTC427 | Giáo dục thể chất IV | 1 | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 2 | 03/02/2025 | DH | ||
2 | 5013004 | 224GDTC428 | Giáo dục thể chất IV | 1 | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 4 | 03/02/2025 | DH | ||
3 | 5013002 | 224GDTC233 | Giáo dục thể chất II | 1 | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 21 | 03/02/2025 | DH | ||
4 | 5013002 | 224GDTC234 | Giáo dục thể chất II | 1 | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 2 | 03/02/2025 | DH | ||
5 | 5013001 | 224GDTC102 | Giáo dục thể chất I | 1 | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 10 | 03/02/2025 | DH | ||
6 | 5013001 | 224GDTC101 | Giáo dục thể chất I | 1 | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 10 | 03/02/2025 | DH | ||
7 | 5013003 | 224GDTC302 | Giáo dục thể chất III | 1 | 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | ||
8 | 5013002 | 224GDTC236 | Giáo dục thể chất II | 1 | 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 12 | 03/02/2025 | DH | ||
9 | 5013002 | 224GDTC235 | Giáo dục thể chất II | 1 | 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 34 | 03/02/2025 | DH | ||
10 | 5013003 | 224GDTC301 | Giáo dục thể chất III | 1 | 7 | 7 | 10 | SVD | 55 | 55 | 03/02/2025 | DH | ||
11 | 5506157 | 224MTC01 | Mố trụ cầu | 2 | Bạch Quốc Sĩ | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
12 | 5507211 | 224DACNTP201 | Đồ án Công nghệ TP 2 | 2 | Bộ môn CN Thực phẩm | 2 | 12 | 12 | VPK | 70 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
13 | 5507317 | 224DATNCNHTP01 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP | 10 | Bộ môn CN Thực phẩm | 3 | 12 | 12 | VPK | 33 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
14 | 5507142 | 224TTKTT01 | Thực tập Kỹ thuật TP | 3 | Bộ môn CN Thực phẩm | 4 | 12 | 12 | X | 50 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
15 | 5507220 | 224TTTNTP01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Bộ môn CN Thực phẩm | 7 | 6 | 6 | X | 33 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
16 | 5505344 | 224DAPM2001 | Đồ án phần mềm | 2 | Bộ môn CNTT | 2 | 6 | 6 | VPBM | 210 | 152 | 03/02/2025 | DH | |
17 | 5505141 | 224DTNIT01 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Bộ môn CNTT | 3 | 6 | 6 | X | 189 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
18 | 5505327 | 224TTTNCNTT01 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Bộ môn CNTT | 4 | 6 | 6 | X | 200 | 122 | 03/02/2025 | DH | |
19 | 5505323 | 224DATNCNTTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Bộ môn CNTT | 4 | 12 | 12 | X | 200 | 79 | 03/02/2025 | ||
20 | 5505322 | 224DAKTPM01 | Đồ Án Kiểm thử phần mềm | 2 | Bộ môn CNTT | 5 | 6 | 6 | X | 60 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
21 | 5505333 | 224HKDNCNTT01 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3 | Bộ môn CNTT | 6 | 6 | 6 | X | 40 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
22 | 5505144 | 224DTNVT01 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT | 10 | Bộ môn Điện tử VT | 2 | 6 | 6 | VPBM | 83 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
23 | 5505023 | 224DTNDT01 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10 | Bộ môn Điện tử VT | 3 | 6 | 6 | X | 80 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
24 | 5505269 | 224HKDNDTVT01 | Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT | 3 | Bộ môn Điện tử VT | 4 | 6 | 6 | X | 83 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
25 | 5505260 | 224DATNKTDTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Bộ môn Điện tử VT | 5 | 6 | 6 | X | 15 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
26 | 5504271 | 224DATTTKCK01 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2 | Bùi Hệ Thống | 2 | 6 | 6 | VPK | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
27 | 5504012 | 224CNCTM201 | Công nghệ Chế tạo Máy II | 2 | Bùi Hệ Thống | 3 | 7 | 8 | A | 50 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
28 | 5504286 | 224PPTCK01 | Phương pháp tính CK | 2 | Bùi Hệ Thống | 3 | 9 | 10 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
29 | 5504012 | 224CNCTM202 | Công nghệ Chế tạo Máy II | 2 | Bùi Hệ Thống | 4 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
30 | 5504052 | 224TTKTMT01 | Tính thiết kế trên máy tính | 2 | Bùi Hệ Thống | 4 | 9 | 10 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
31 | 5504052 | 224TTKTMT02 | Tính thiết kế trên máy tính | 2 | Bùi Hệ Thống | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
32 | 5504266 | 224DATNCTM02 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Bùi Hệ Thống | 5 | 12 | 12 | VPK | 11 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
33 | 5504305 | 224TNCNCTM2205 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1 | Bùi Hệ Thống | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
34 | 5504305 | 224TNCNCTM2206 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1 | Bùi Hệ Thống | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 12 | 31/03/2025 | DH | |
35 | 5507051 | 224CDNV01 | Chuyên đề ngành VL | 2 | Bùi Quốc Việt | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
36 | 5504036 | 224NLMTOT02 | Năng lượng mới trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 2 | 7 | 8 | A | 55 | 55 | 03/02/2025 | DH | |
37 | 5504036 | 224NLMTOT01 | Năng lượng mới trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
38 | 5504081 | 224DLDKOT04 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 3 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
39 | 5504081 | 224DLDKOT02 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
40 | 5504081 | 224DLDKOT03 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
41 | 5504060 | 224THDDTO01 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
42 | 5504060 | 224THDDTO02 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
43 | 5504060 | 224THDDTO03 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
44 | 5504231 | 224HKDNDL2001 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3 | Bùi Văn Hùng | 6 | 6 | 6 | X | 150 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
45 | 5504081 | 224DLDKOT01 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 6 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
46 | 5504235 | 224DATNKSDL1 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Bùi Văn Hùng | 6 | 12 | 12 | X | 12 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
47 | 5506111 | 224TKHHDDT01 | Thiết kế hình học đường đô thị | 2 | Cao Thị Xuân Mỹ | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
48 | 5506182 | 224VTHKCC01 | Vận tải HKCC | 2 | Cao Thị Xuân Mỹ | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
49 | 5506078 | 224DTHDD01 | Đồ án thiết kế hình học đường đô thị | 1 | Cao Thị Xuân Mỹ | 4 | 6 | 6 | VPK | 30 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
50 | 5506172 | 224CTC01 | Công trình cầu | 3 | Đặng Ngọc Thành | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
51 | 5506164 | 224CDTKTCCKN01 | Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi | 2 | Đặng Ngọc Thành | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
52 | 5506145 | 224TKCT2001 | Thiết kế cầu thép | 2.5 | Đặng Ngọc Thành | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
53 | 5506158 | 224TKTCCNL01 | Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn | 2 | Đặng Ngọc Thành | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
54 | 5506159 | 224DATKTCCNL01 | Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn | 1 | Đặng Ngọc Thành | 5 | 6 | 6 | X | 28 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
55 | 5506043 | 224PPPTHH01 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 2 | Đặng Ngọc Thành | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
56 | 5506155 | 224PTKCCTC01 | Phân tích kết cấu công trình cầu | 1 | Đặng Ngọc Thành | 5 | 9 | 10 | B201 | 30 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
57 | 5504002 | 224BDCN01 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2 | Đào Thanh Hùng | 2 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
58 | 5504266 | 224DATNCTM08 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Đào Thanh Hùng | 2 | 6 | 6 | VPK | 12 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
59 | 5504339 | 224THVCK2402 | TH Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 2 | 7 | 10 | A | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
60 | 5504302 | 224VCK2201 | Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 3 | 7 | 8 | A | 45 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
61 | 5504339 | 224THVCK2405 | TH Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 3 | 11 | 13 | A | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
62 | 5504030 | 224KTATCK01 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 4 | 1 | 2 | A | 50 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
63 | 5504016 | 224DACTM04 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2 | Đào Thanh Hùng | 4 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
64 | 5504339 | 224THVCK2406 | TH Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 4 | 9 | 12 | A | 30 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
65 | 5504002 | 224BDCN02 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2 | Đào Thanh Hùng | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
66 | 5504339 | 224THVCK2403 | TH Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 7 | 1 | 4 | A | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
67 | 5504339 | 224THVCK2404 | TH Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 7 | 7 | 10 | A | 30 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
68 | 5507374 | 224VKTTMT2401 | Vẽ kỹ thuật trên máy tính | 2 | Đinh Nam Đức | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
69 | 5506052 | 224THDHKT02 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3 | Đinh Nam Đức | 2 | 3 | 5 | B201 | 25 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
70 | 5506207 | 224CSTHKT01 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 2 | Đinh Nam Đức | 3 | 1 | 2 | A | 50 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
71 | 5506213 | 224THDHKT101 | Tin học đồ họa kiến trúc 1 | 3 | Đinh Nam Đức | 3 | 6 | 8 | B201 | 25 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
72 | 5506207 | 224CSTHKT02 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 2 | Đinh Nam Đức | 4 | 1 | 2 | A | 50 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
73 | 5506213 | 224THDHKT102 | Tin học đồ họa kiến trúc 1 | 3 | Đinh Nam Đức | 4 | 3 | 5 | B201 | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
74 | 5506232 | 224DAKTTH01 | Đồ án Kiến trúc tổng hợp | 4 | Đinh Nam Đức | 5 | 6 | 6 | B104 | 17 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
75 | 5506219 | 224KTNO01 | Kiến trúc nhà ở | 2 | Đinh Nam Đức | 6 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
76 | 5506238 | 224HKDNKT01 | Học kỳ doanh nghiệp | 3 | Đinh Nam Đức | 7 | 6 | 6 | X | 50 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
77 | 5507012 | 224DTNMT01 | Đồ án Tốt nghiệp MT | 10 | Đinh Thị Mỹ Hương | 2 | 6 | 6 | VPK | 19 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
78 | 5507006 | 224CXNSH01 | CN xử lý nước -các quá trình sinh học | 3 | Đinh Thị Mỹ Hương | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
79 | 5507025 | 224NNCNM01 | Ngoại ngữ chuyên ngành MT | 2 | Đinh Thị Mỹ Hương | 6 | 1 | 2 | A | 40 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
80 | 5413009 | 224TAA2201 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Đinh Thị Thu Thảo | 2 | 1 | 2 | A | 40 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
81 | 5413008 | 224TAA2101 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Đinh Thị Thu Thảo | 2 | 3 | 5 | A | 40 | 35 | 03/02/2025 | DH | |
82 | 5209008 | 224LSDCSVN07 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đinh Văn Trọng | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
83 | 5209008 | 224LSDCSVN08 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đinh Văn Trọng | 5 | 3 | 4 | A | 80 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
84 | 5505016 | 224DKTDD03 | Điều khiển truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 2 | 1 | 2 | A | 50 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
85 | 5505056 | 224MD201 | Máy điện II | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
86 | 5505107 | 224TTDD01 | TN Truyền động điện | 1 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
87 | 5505056 | 224MD202 | Máy điện II | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 5 | 1 | 2 | A | 65 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
88 | 5505016 | 224DKTDD01 | Điều khiển truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 7 | 8 | A | 50 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
89 | 5505016 | 224DKTDD02 | Điều khiển truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 9 | 10 | A | 50 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
90 | 5507009 | 224DGVDSP01 | Đánh giá vòng đời sản phẩm | 2 | Đỗ Hồng Hạnh | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
91 | 5507031 | 224STMTUD01 | Sinh thái môi trường ứng dụng | 2 | Đỗ Hồng Hạnh | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
92 | 5507238 | 224KTMT2001 | Kinh tế môi trường | 3 | Đỗ Hồng Hạnh | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
93 | 5507239 | 224QHMTDT01 | Quy hoạch môi trường đô thị | 3 | Đỗ Hồng Hạnh | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
94 | 5507223 | 224MKTTP01 | Marketing thực phẩm | 2 | Đỗ Hồng Hạnh | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
95 | 5505165 | 224LTC01 | Lập trình C# | 2 | Đỗ Phú Huy | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
96 | 5505165 | 224LTC02 | Lập trình C# | 2 | Đỗ Phú Huy | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
97 | 5505165 | 224LTC03 | Lập trình C# | 2 | Đỗ Phú Huy | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
98 | 5504227 | 224KCOTO01 | Kết cấu ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 47 | 03/02/2025 | DH | |
99 | 5504235 | 224DATNKSDL02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 6 | 6 | X | 12 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
100 | 5504227 | 224KCOTO02 | Kết cấu ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 45 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
101 | 5504234 | 224KDKTOTO01 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
102 | 5504228 | 224DAOTO03 | Đồ án ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 6 | 6 | X | 25 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
103 | 5504234 | 224KDKTOTO02 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 38 | 03/02/2025 | DH | |
104 | 5504234 | 224KDKTOTO03 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
105 | 5504059 | 224TDCDT01 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
106 | 5504059 | 224TDCDT02 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
107 | 5504059 | 224TDCDT03 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
108 | 5209008 | 224LSDCSVN03 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 3 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
109 | 5209008 | 224LSDCSVN04 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 3 | 3 | 4 | A | 80 | 81 | 03/02/2025 | DH | |
110 | 5209008 | 224LSDCSVN09 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
111 | 5505375 | 224VLBD01 | Vật lý bán dẫn | 2 | Đỗ Viết Ơn | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
112 | 5505375 | 224VLBD02 | Vật lý bán dẫn | 2 | Đỗ Viết Ơn | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 54 | 03/02/2025 | DH | |
113 | 5507028 | 224QLMT01 | Quản lý môi trường | 2 | Đoạn Chí Cường | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
114 | 5507229 | 224LCSMT01 | Luật và chính sách môi trường | 3 | Đoạn Chí Cường | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
115 | 5505130 | 224CMMM01 | Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 2 | Đoàn Duy Bình | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
116 | 5505130 | 224CMMM02 | Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 2 | Đoàn Duy Bình | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
117 | 5505196 | 224TCMMM01 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 4 | 11 | 12 | PMT | 30 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
118 | 5505196 | 224TCMMM02 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 4 | 13 | 14 | PMT | 30 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
119 | 5505130 | 224CMMM03 | Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 2 | Đoàn Duy Bình | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
120 | 5505155 | 224HDH01 | Hệ điều hành | 2 | Đoàn Duy Bình | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
121 | 5505196 | 224TCMMM03 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 5 | 11 | 12 | PMT | 30 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
122 | 5505196 | 224TCMMM04 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 5 | 13 | 14 | PMT | 30 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
123 | 5505155 | 224HDH02 | Hệ điều hành | 2 | Đoàn Duy Bình | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 49 | 03/02/2025 | DH | |
124 | 5505155 | 224HDH03 | Hệ điều hành | 2 | Đoàn Duy Bình | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
125 | 5505196 | 224TCMMM05 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 6 | 11 | 12 | PMT | 30 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
126 | 5505196 | 224TCMMM06 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 6 | 13 | 14 | PMT | 30 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
127 | 5504195 | 224KTCBCDT02 | Kỹ Thuật cảm biến CĐT | 2 | Đoàn Lê Anh | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
128 | 5504195 | 224KTCBCDT01 | Kỹ Thuật cảm biến CĐT | 2 | Đoàn Lê Anh | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
129 | 5504195 | 224KTCBCDT03 | Kỹ Thuật cảm biến CĐT | 2 | Đoàn Lê Anh | 7 | 9 | 11 | A | 60 | 38 | 03/02/2025 | DH | |
130 | 5505104 | 224TMDKV01 | TN Mạng điện khu vực | 1 | Doãn Vân Khánh | 3 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
131 | 5505058 | 224NLSTT01 | Năng lượng sạch & tái tạo | 2 | Doãn Vân Khánh | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
132 | 5506191 | 224HKDNXD2001 | Học kỳ Doanh nghiệp XD | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 12 | 12 | X | 50 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
133 | 5506192 | 224DAKTTCLG01 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 3 | 6 | 6 | VPK | 99 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
134 | 5506258 | 224DATCDBTCTTK2201 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 4 | 6 | 6 | VPK | 124 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
135 | 5506187 | 224TCDBTCTTK01 | Thi công đất và BTCT toàn khối | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
136 | 5506023 | 224DTNXD01 | Đồ án tốt nghiệp XD | 10 | Đoàn Vĩnh Phúc | 5 | 6 | 6 | VPK | 99 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
137 | 5506187 | 224TCDBTCTTK02 | Thi công đất và BTCT toàn khối | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 5 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
138 | 5506026 | 224GSTCXD01 | Giám sát thi công xây dựng | 2 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
139 | 5505105 | 224THMD01 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
140 | 5505105 | 224THMD03 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 17 | 31/03/2025 | DH | |
141 | 5505105 | 224THMD02 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
142 | 5505105 | 224THMD04 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | 31/03/2025 | DH | |
143 | 5505105 | 224THMD07 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 6 | 31/03/2025 | DH | |
144 | 5505105 | 224THMD05 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
145 | 5505105 | 224THMD06 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
146 | 5505105 | 224THMD08 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | 31/03/2025 | DH | |
147 | 5505105 | 224THMD09 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
148 | 5505105 | 224THMD11 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 1 | 31/03/2025 | DH | |
149 | 5505105 | 224THMD10 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
150 | 5505105 | 224THMD12 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 9 | 31/03/2025 | DH | |
151 | 5505105 | 224THMD13 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
152 | 5505100 | 224THDLCB01 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 8 | 31/03/2025 | DH | |
153 | 5505100 | 224THDLCB03 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | 31/03/2025 | DH | |
154 | 5505100 | 224THDLCB02 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
155 | 5505100 | 224THDLCB05 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 6 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 0 | 31/03/2025 | DH | |
156 | 5505100 | 224THDLCB04 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 6 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
157 | 5505100 | 224THDLCB06 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Dương Quang Thiện | 6 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 1 | 31/03/2025 | DH | |
158 | 5505253 | 224THTBDCN01 | TH trang bị điện công nghiệp | 2 | Dương Quang Thiện | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
159 | 5505253 | 224THTBDCN02 | TH trang bị điện công nghiệp | 2 | Dương Quang Thiện | 7 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
160 | 5505253 | 224THTBDCN03 | TH trang bị điện công nghiệp | 2 | Dương Quang Thiện | 7 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
161 | 5413009 | 224TAA2202 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Hà Nguyễn Bảo Tiên | 2 | 7 | 8 | A | 40 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
162 | 5413008 | 224TAA2102 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Hà Nguyễn Bảo Tiên | 2 | 9 | 11 | A | 40 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
163 | 5013004 | 224GDTC416 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hồ Anh Hưng | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
164 | 5013004 | 224GDTC415 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hồ Anh Hưng | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
165 | 5013002 | 224GDTC212 | Giáo dục thể chất II | 1 | Hồ Anh Hưng | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 52 | 03/02/2025 | DH | |
166 | 5013002 | 224GDTC211 | Giáo dục thể chất II | 1 | Hồ Anh Hưng | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
167 | 5013002 | 224GDTC214 | Giáo dục thể chất II | 1 | Hồ Anh Hưng | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
168 | 5013002 | 224GDTC213 | Giáo dục thể chất II | 1 | Hồ Anh Hưng | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
169 | 5013004 | 224GDTC417 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hồ Anh Hưng | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 55 | 03/02/2025 | DH | |
170 | 5013004 | 224GDTC418 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hồ Anh Hưng | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
171 | 5013004 | 224GDTC420 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hồ Anh Hưng | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
172 | 5013004 | 224GDTC419 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hồ Anh Hưng | 6 | 7 | 10 | SVD | 52 | 52 | 03/02/2025 | DH | |
173 | 5413004 | 224NN305 | Ngoại ngữ III | 2 | Hồ Lộng Ngọc | 5 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
174 | 5413003 | 224NN204 | Ngoại Ngữ II | 2 | Hồ Minh Thu | 2 | 7 | 8 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
175 | 5413008 | 224TAA2122 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Hồ Minh Thu | 2 | 9 | 11 | A | 40 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
176 | 5505001 | 224ATD01 | An toàn điện | 1 | Hồ Quang Việt | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
177 | 5505302 | 224VHHTD02 | Vận hành hệ thống điện | 2 | Hồ Quang Việt | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 35 | 03/02/2025 | DH | |
178 | 5505296 | 224QLDACN01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Hồ Quang Việt | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
179 | 5505296 | 224QLDACN02 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Hồ Quang Việt | 4 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
180 | 5505293 | 224TTSLSCAHTD01 | Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ | 2 | Hồ Quang Việt | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
181 | 5505302 | 224VHHTD01 | Vận hành hệ thống điện | 2 | Hồ Quang Việt | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 38 | 03/02/2025 | DH | |
182 | 5504059 | 224TDCDT09 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Hồ Tấn Trung | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
183 | 5504059 | 224TDCDT10 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Hồ Tấn Trung | 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
184 | 5504096 | 224CDL01 | Chuyên đề Lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 36 | 03/02/2025 | DH | |
185 | 5504184 | 224QLDANNL01 | Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 3 | 5 | A | 45 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
186 | 5504127 | 224KTVHTBL01 | Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
187 | 5504127 | 224KTVHTBL02 | Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 53 | 03/02/2025 | DH | |
188 | 5504106 | 224DKTL01 | Đồ án Kỹ Thuật Lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 6 | 6 | X | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
189 | 5504121 | 224KTAT01 | Kỹ thuật An toàn | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
190 | 5504121 | 224KTAT02 | Kỹ thuật An toàn | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 59 | 03/02/2025 | DH | |
191 | 5504096 | 224CDL02 | Chuyên đề Lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 5 | 1 | 2 | A | 45 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
192 | 5504184 | 224QLDANNL02 | Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 5 | 3 | 5 | A | 40 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
193 | 5504106 | 224DKTL02 | Đồ án Kỹ Thuật Lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 5 | 6 | 6 | X | 45 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
194 | 5504186 | 224TTTNNL02 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 6 | 6 | BMNHIET | 25 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
195 | 5504125 | 224KTL201 | Kỹ Thuật lạnh ứng dụng | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
196 | 5504125 | 224KTL202 | Kỹ Thuật lạnh ứng dụng | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 9 | 8 | A | 60 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
197 | 5504060 | 224THDDTO04 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
198 | 5504051 | 224TACNOT04 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 7 | 8 | A | 55 | 55 | 03/02/2025 | DH | |
199 | 5504235 | 224DATNKSDL03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Hồ Trần Ngọc Anh | 3 | 6 | 6 | X | 12 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
200 | 5504060 | 224THDDTO05 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 3 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
201 | 5504060 | 224THDDTO06 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
202 | 5504060 | 224THDDTO07 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
203 | 5504060 | 224THDDTO08 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
204 | 5504051 | 224TACNOT03 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 6 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
205 | 5506039 | 224MXD01 | Máy xây dựng | 2 | Hồ Văn Quân | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
206 | 5506156 | 224TKTCCDOTO01 | Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô | 2 | Hồ Văn Quân | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
207 | 5506261 | 224TTKTXH2201 | Thực tập kỹ thuật XH | 4 | Hồ Văn Quân | 7 | 6 | 6 | X | 30 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
208 | 5505341 | 224THKTLTC01 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
209 | 5505255 | 224MMVATTT01 | Mạng máy tính và truyền thông | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 2 | 3 | 5 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
210 | 5505341 | 224THKTLTC05 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
211 | 5505255 | 224MMVATTT05 | Mạng máy tính và truyền thông | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 3 | 9 | 11 | A | 40 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
212 | 5505341 | 224THKTLTC04 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
213 | 5505255 | 224MMVATTT02 | Mạng máy tính và truyền thông | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 3 | 5 | A | 40 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
214 | 5505341 | 224THKTLTC02 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 5 | 1 | 2 | PMT | 30 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
215 | 5505063 | 224SCBTMT01 | Sửa chữa - bảo trì máy tính | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 5 | 3 | 5 | PMT | 20 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
216 | 5505341 | 224THKTLTC03 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 6 | 1 | 2 | PMT | 30 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
217 | 5505255 | 224MMVATTT03 | Mạng máy tính và truyền thông | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 6 | 3 | 5 | A | 40 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
218 | 5505255 | 224MMVATTT04 | Mạng máy tính và truyền thông | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 6 | 9 | 11 | A | 40 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
219 | 5505050 | 224LTM103 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 62 | 03/02/2025 | DH | |
220 | 5505050 | 224LTM104 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 62 | 03/02/2025 | DH | |
221 | 5505298 | 224PTMDPT01 | Phân tích mạch điện phi tuyến | 2 | Hoàng Dũng | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
222 | 5505298 | 224PTMDPT02 | Phân tích mạch điện phi tuyến | 2 | Hoàng Dũng | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 59 | 03/02/2025 | DH | |
223 | 5505108 | 224TCN01 | Toán chuyên ngành | 2 | Hoàng Dũng | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 63 | 03/02/2025 | DH | |
224 | 5504107 | 224DALH01 | Đồ án Lò Hơi | 2 | Hoàng Thành Đạt | 2 | 12 | 12 | X | 45 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
225 | 5504107 | 224DALH02 | Đồ án Lò Hơi | 2 | Hoàng Thành Đạt | 3 | 12 | 12 | X | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
226 | 5504186 | 224TTTNNL03 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5 | Hoàng Thành Đạt | 5 | 12 | 12 | BMNHIET | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
227 | 5505234 | 224CTTT01 | Cấu trúc dữ liệu- thuật toán | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 7 | 8 | A | 80 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
228 | 5505121 | 224CTGT01 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
229 | 5505234 | 224CTTT02 | Cấu trúc dữ liệu- thuật toán | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 1 | 2 | A | 80 | 35 | 03/02/2025 | DH | |
230 | 5505121 | 224CTGT02 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
231 | 5505127 | 224CSDLI01 | Cơ sở dữ liệu I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
232 | 5505121 | 224CTGT04 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
233 | 5505173 | 224LTTQ02 | Lập trình trực quan | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 7 | 8 | A | 80 | 72 | 03/02/2025 | DH | |
234 | 5505173 | 224LTTQ03 | Lập trình trực quan | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 9 | 10 | A | 80 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
235 | 5505127 | 224CSDLI02 | Cơ sở dữ liệu I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
236 | 5505251 | 224THCB01 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
237 | 5505098 | 224THVP01 | Tin học văn phòng | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 3 | 5 | PMT | 10 | 0 | 03/02/2025 | G | DH |
238 | 5505127 | 224CSDLI03 | Cơ sở dữ liệu I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
239 | 5505098 | 224THVP02 | Tin học văn phòng | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 3 | 5 | PMT | 10 | 0 | 03/02/2025 | G | DH |
240 | 5505251 | 224THCB02 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 3 | 5 | PMT | 30 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
241 | 5505173 | 224LTTQ01 | Lập trình trực quan | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 7 | 1 | 2 | A | 80 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
242 | 5505121 | 224CTGT03 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
243 | 5504013 | 224CNTP03 | Công nghệ tạo phôi | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
244 | 5504003 | 224CGKL03 | Cắt gọt kim loại | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 45 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
245 | 5504258 | 224THCMHAN04 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
246 | 5504258 | 224THCMHAN05 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
247 | 5504003 | 224CGKL01 | Cắt gọt kim loại | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
248 | 5504003 | 224CGKL02 | Cắt gọt kim loại | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 7 | 10 | B_CS2 | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
249 | 5504258 | 224THCMHAN06 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
250 | 5504266 | 224DATNCTM07 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Hoàng Trọng Hiếu | 5 | 6 | 6 | VPK | 11 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
251 | 5504258 | 224THCMHAN07 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 5 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
252 | 5504338 | 224THCMNGUOICB05 | THCM Nguội cơ bản | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
253 | 5504303 | 224TNVLKT2203 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 31/03/2025 | DH | |
254 | 5504338 | 224THCMNGUOICB06 | THCM Nguội cơ bản | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 31/03/2025 | DH | |
255 | 5504303 | 224TNVLKT2204 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
256 | 5504338 | 224THCMNGUOICB08 | THCM Nguội cơ bản | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 7 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
257 | 5504338 | 224THCMNGUOICB07 | THCM Nguội cơ bản | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 7 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 3 | 31/03/2025 | DH | |
258 | 5504279 | 224THUDTCK01 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
259 | 5504013 | 224CNTP01 | Công nghệ tạo phôi | 2 | Huỳnh Hải | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
260 | 5504255 | 224TBDTMCK01 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 2 | 9 | 11 | A | 30 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
261 | 5504261 | 224THCMDRD03 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
262 | 5504266 | 224DATNCTM05 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Huỳnh Hải | 3 | 6 | 6 | VPK | 8 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
263 | 5504013 | 224CNTP02 | Công nghệ tạo phôi | 2 | Huỳnh Hải | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
264 | 5504255 | 224TBDTMCK02 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 3 | 9 | 11 | A | 30 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
265 | 5504261 | 224THCMDRD04 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
266 | 5504255 | 224TBDTMCK03 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 4 | 9 | 11 | A | 30 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
267 | 5504261 | 224THCMDRD05 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
268 | 5504255 | 224TBDTMCK04 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 5 | 9 | 11 | A | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
269 | 5506257 | 224DAKCT2201 | Đồ án kết cấu thép | 1 | Huỳnh Minh Sơn | 2 | 6 | 6 | VPK | 124 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
270 | 5506033 | 224KCT01 | Kết cấu thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 46 | 03/02/2025 | DH | |
271 | 5506033 | 224KCT02 | Kết cấu thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
272 | 5506033 | 224KCT03 | Kết cấu thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
273 | 5506033 | 224KCT04 | Kết cấu thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
274 | 5506031 | 224KCCTT01 | Kết cấu công trình thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 33 | 03/02/2025 | DH | |
275 | 5506031 | 224KCCTT02 | Kết cấu công trình thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
276 | 5507330 | 224TNHLVL01 | TN Hóa lý | 1 | Huỳnh Ngọc Bích | 2 | 3 | 6 | PTNHOA | 20 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
277 | 5507202 | 224HLPT_TP01 | Hóa lý - Hóa phân tích | 3 | Huỳnh Ngọc Bích | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
278 | 5507202 | 224HLPT_TP02 | Hóa lý - Hóa phân tích | 3 | Huỳnh Ngọc Bích | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
279 | 5505193 | 224THLTC#01 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 2 | 3 | 4 | PMT | 30 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
280 | 5505193 | 224THLTC#02 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
281 | 5505193 | 224THLTC#03 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 3 | 3 | 4 | PMT | 30 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
282 | 5505193 | 224THLTC#04 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 3 | 9 | 10 | PMT | 30 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
283 | 5505193 | 224THLTC#05 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 4 | 3 | 4 | PMT | 30 | -1 | 03/02/2025 | DH | |
284 | 5505193 | 224THLTC#06 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 4 | 9 | 10 | PMT | 30 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
285 | 5505193 | 224THLTC#07 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 5 | 3 | 4 | PMT | 30 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
286 | 5505203 | 224TLTJNC01 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 5 | 9 | 10 | PMT | 30 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
287 | 5505203 | 224TLTJNC02 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 6 | 3 | 4 | PMT | 30 | 36 | 03/02/2025 | DH | |
288 | 5505203 | 224TLTJNC03 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 6 | 9 | 10 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
289 | 5505203 | 224TLTJNC04 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 7 | 1 | 2 | PMT | 30 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
290 | 5505203 | 224TLTJNC05 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 7 | 3 | 4 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
291 | 5505203 | 224TLTJNC06 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 7 | 7 | 8 | PMT | 30 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
292 | 5013004 | 224GDTC413 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
293 | 5013004 | 224GDTC414 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Huỳnh Thái Hưng | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
294 | 5413003 | 224NN203 | Ngoại Ngữ II | 2 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 2 | 1 | 2 | A | 40 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
295 | 5413008 | 224TAA2121 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 2 | 3 | 5 | A | 40 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
296 | 5507113 | 224KNTP01 | Kiểm nghiệm thực phẩm | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
297 | 5507121 | 224NNCNT02 | Ngoại ngữ chuyên ngành TP | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 4 | 9 | 11 | A | 40 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
298 | 5507047 | 224BGTP01 | Bao gói thực phẩm | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
299 | 5507121 | 224NNCNT01 | Ngoại ngữ chuyên ngành TP | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 3 | 5 | A | 40 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
300 | 5504294 | 224THCTMCDT2201 | TH Chế tạo máy CĐT | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 2 | 1 | 4 | XCTM | 25 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
301 | 5504294 | 224THCTMCDT2202 | TH Chế tạo máy CĐT | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 3 | 7 | 10 | XCTM | 25 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
302 | 5504245 | 224THTP01 | TH Tiện phay | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 4 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
303 | 5504245 | 224THTP02 | TH Tiện phay | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 5 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
304 | 5504260 | 224THCMPB01 | THCM Phay-Bào | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
305 | 5506162 | 224DADOTOTVDB01 | Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt | 1 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 2 | 6 | 6 | VPK | 28 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
306 | 5506248 | 224KTHTDT01 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 2 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 2 | 9 | 10 | B104 | 50 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
307 | 5506082 | 224DTNXH01 | Đồ án tốt nghiệp XH | 10 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 5 | 12 | 12 | X | 17 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
308 | 5506124 | 224THUDTX01 | Tin học ứng dụng trong XDHT | 2 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 6 | 7 | 10 | B201 | 20 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
309 | 5506118 | 224TTNTXH01 | Thực tập nhận thức XH | 1 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 7 | 12 | 12 | X | 30 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
310 | 5507225 | 224DAXLNC01 | Đồ án Xử lý nước cấp | 2 | Kiều Thị Hòa | 3 | 6 | 6 | VPK | 30 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
311 | 5507234 | 224MCN01 | Mạng cấp nước | 2 | Kiều Thị Hòa | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
312 | 5507004 | 224CXLKT01 | CN xử lý khí thải | 3 | Kiều Thị Hòa | 6 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
313 | 5209005 | 224THML10 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lâm Bá Hòa | 7 | 7 | 9 | A | 80 | 81 | 03/02/2025 | DH | |
314 | 5506216 | 224KCCT101 | Kết cấu công trình 1 | 3 | Lê Chí Phát | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
315 | 5506249 | 224KCCT201 | Kết cấu công trình 2 | 2 | Lê Chí Phát | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
316 | 5506032 | 224KCNNT02 | Kết cấu nhà nhiều tầng | 2 | Lê Chí Phát | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
317 | 5505300 | 224CLDN01 | Chất lượng điện năng | 2 | Lê Công Hân | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
318 | 5505300 | 224CLDN02 | Chất lượng điện năng | 2 | Lê Công Hân | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
319 | 5505356 | 224THDCB2201 | TT điện cơ bản | 1 | Lê Công Hân | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
320 | 5505356 | 224THDCB2202 | TT điện cơ bản | 1 | Lê Công Hân | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
321 | 5505356 | 224THDCB2203 | TT điện cơ bản | 1 | Lê Công Hân | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
322 | 5505002 | 224BVR01 | Bảo vệ rơle | 3 | Lê Công Hân | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
323 | 5505034 | 224CAVLD01 | KT điện cao áp & vật liệu điện | 3 | Lê Công Hân | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 35 | 03/02/2025 | DH | |
324 | 5209005 | 224THML02 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Đức Tâm | 2 | 9 | 11 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
325 | 5209005 | 224THML05 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | 3 | 1 | 3 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
326 | 5209005 | 224THML06 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | 6 | 9 | 11 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
327 | 5505074 | 224TLTN07 | TH lập trình nhúng | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 2 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
328 | 5505074 | 224TLTN08 | TH lập trình nhúng | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
329 | 5505074 | 224TLTN09 | TH lập trình nhúng | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
330 | 5505074 | 224TLTN10 | TH lập trình nhúng | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
331 | 5505214 | 224TVDKA01 | TH Vi điều khiển A | 1 | Lê Ngọc Quý Văn | 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 33 | 03/02/2025 | DH | |
332 | 5505085 | 224TVDK06 | TH Vi điều khiển | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
333 | 5505085 | 224TVDK08 | TH Vi điều khiển | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 5 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
334 | 5505085 | 224TVDK07 | TH Vi điều khiển | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
335 | 5505085 | 224TVDK10 | TH Vi điều khiển | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 6 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
336 | 5505085 | 224TVDK09 | TH Vi điều khiển | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 6 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
337 | 5209004 | 224HCM03 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 62 | 03/02/2025 | DH | |
338 | 5209004 | 224HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | 5 | 3 | 4 | A | 80 | 74 | 03/02/2025 | DH | |
339 | 5506212 | 224VLKT201 | Vật lý kiến trúc 2 | 2 | Lê Thanh Hòa | 2 | 1 | 2 | A | 50 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
340 | 5506062 | 224VXDMT03 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Lê Thanh Hòa | 2 | 3 | 5 | B201 | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
341 | 5506062 | 224VXDMT04 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Lê Thanh Hòa | 3 | 9 | 11 | B201 | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
342 | 5506062 | 224VXDMT05 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Lê Thanh Hòa | 4 | 9 | 11 | B201 | 30 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
343 | 5211005 | 224PLDC05 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Bích Thủy | 5 | 7 | 8 | A | 80 | 82 | 03/02/2025 | DH | |
344 | 5211005 | 224PLDC06 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Bích Thủy | 5 | 9 | 10 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
345 | 5507154 | 224TCSVCSS01 | TN CNCB sữa và các sp sữa | 1 | Lê Thị Diệu Hương | 2 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
346 | 5507221 | 224QLCCUTP01 | Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm | 2 | Lê Thị Diệu Hương | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
347 | 5507154 | 224TCSVCSS03 | TN CNCB sữa và các sp sữa | 1 | Lê Thị Diệu Hương | 4 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
348 | 5507154 | 224TCSVCSS02 | TN CNCB sữa và các sp sữa | 1 | Lê Thị Diệu Hương | 5 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
349 | 5413009 | 224TAA2213 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Lê Thị Hải Yến | 3 | 1 | 2 | A | 40 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
350 | 5413008 | 224TAA2113 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Thị Hải Yến | 3 | 3 | 5 | A | 40 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
351 | 5413008 | 224TAA2106 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Thị Hải Yến | 5 | 9 | 11 | A | 40 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
352 | 5506208 | 224MHKT01 | Mô hình kiến trúc | 1 | Lê Thị Kim Anh | 2 | 1 | 2 | B104 | 30 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
353 | 5506244 | 224CDNTKT01 | Chuyên đề nội thất | 2 | Lê Thị Kim Anh | 2 | 3 | 5 | A | 50 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
354 | 5506208 | 224MHKT02 | Mô hình kiến trúc | 1 | Lê Thị Kim Anh | 3 | 1 | 2 | B104 | 30 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
355 | 5506208 | 224MHKT03 | Mô hình kiến trúc | 1 | Lê Thị Kim Anh | 3 | 3 | 4 | B104 | 30 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
356 | 5506225 | 224TKNTCT01 | Thiết kế nội thất công trình | 2 | Lê Thị Kim Anh | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 30 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
357 | 5209004 | 224HCM05 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | 6 | 7 | 8 | A | 80 | 63 | 03/02/2025 | DH | |
358 | 5209004 | 224HCM06 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | 6 | 9 | 10 | A | 80 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
359 | 5413009 | 224TAA2216 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Lê Thị Nhi | 4 | 7 | 8 | A | 40 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
360 | 5413008 | 224TAA2116 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Thị Nhi | 4 | 9 | 11 | A | 40 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
361 | 5506044 | 224QLDAXD01 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | Lê Thị Phượng | 4 | 7 | 8 | B104 | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
362 | 5506163 | 224QLDACTGT01 | Quản lý dự án công trình giao thông | 2 | Lê Thị Phượng | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
363 | 5305001 | 224VLCD05 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Lê Thị Phương Thảo | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
364 | 5305004 | 224VLDT01 | Vật Lý Điện - Từ | 2 | Lê Thị Phương Thảo | 5 | 3 | 4 | A | 80 | 55 | 03/02/2025 | DH | |
365 | 5413009 | 224TAA2215 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Lê Thị Thu Sương | 4 | 1 | 2 | A | 40 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
366 | 5413008 | 224TAA2115 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Thị Thu Sương | 4 | 3 | 5 | A | 40 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
367 | 5504085 | 224VKT01 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
368 | 5504085 | 224VKT02 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
369 | 5504085 | 224VKT03 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 38 | 03/02/2025 | DH | |
370 | 5504085 | 224VKT04 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
371 | 5514002 | 224VKCK01 | Vẽ Kỹ thuật Cơ khí | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 1 | 2 | A | 65 | 66 | 03/02/2025 | DH | |
372 | 5514002 | 224VKCK02 | Vẽ Kỹ thuật Cơ khí | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 59 | 03/02/2025 | DH | |
373 | 5209008 | 224LSDCSVN05 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Lê Thưởng | 4 | 1 | 2 | A | 80 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
374 | 5209008 | 224LSDCSVN06 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Lê Thưởng | 4 | 3 | 4 | A | 80 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
375 | 5209005 | 224THML07 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 5 | 9 | 11 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
376 | 5209005 | 224THML08 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 7 | 1 | 3 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
377 | 5502010 | 224DMSTKN08 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
378 | 5505345 | 224DHDTT2003 | Đồ hoạ đa truyền thông | 2 | Lê Vũ | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
379 | 5505003 | 224CTMT01 | Cấu trúc máy tính | 2 | Lê Vũ | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
380 | 5505120 | 224BTMT01 | Bảo trì máy tính | 2 | Lê Vũ | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
381 | 5505321 | 224CNMKD03 | Công nghệ mạng không dây | 2 | Lê Vũ | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
382 | 5505345 | 224DHDTT2001 | Đồ hoạ đa truyền thông | 2 | Lê Vũ | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
383 | 5505003 | 224CTMT02 | Cấu trúc máy tính | 2 | Lê Vũ | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 46 | 03/02/2025 | DH | |
384 | 5505120 | 224BTMT02 | Bảo trì máy tính | 2 | Lê Vũ | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
385 | 5505345 | 224DHDTT2002 | Đồ hoạ đa truyền thông | 2 | Lê Vũ | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
386 | 5502010 | 224DMSTKN07 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
387 | 5505003 | 224CTMT03 | Cấu trúc máy tính | 2 | Lê Vũ | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 54 | 03/02/2025 | DH | |
388 | 5505120 | 224BTMT03 | Bảo trì máy tính | 2 | Lê Vũ | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
389 | 5505321 | 224CNMKD01 | Công nghệ mạng không dây | 2 | Lê Vũ | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
390 | 5505131 | 224WIFI01 | Công nghệ mạng không dây | 3 | Lê Vũ | 6 | 1 | 2 | A | 10 | 3 | 03/02/2025 | G | DH |
391 | 5505251 | 224THCB03 | Tin học cơ bản | 2 | Lê Vũ | 6 | 3 | 5 | PMT | 30 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
392 | 5505321 | 224CNMKD02 | Công nghệ mạng không dây | 2 | Lê Vũ | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
393 | 5505251 | 224THCB04 | Tin học cơ bản | 2 | Lê Vũ | 6 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
394 | 5502010 | 224DMSTKN09 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
395 | 5502010 | 224DMSTKN10 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
396 | 5413009 | 224TAA2211 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 2 | 7 | 8 | A | 40 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
397 | 5413008 | 224TAA2111 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 2 | 9 | 11 | A | 40 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
398 | 5413009 | 224TAA2214 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 3 | 7 | 8 | A | 40 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
399 | 5413008 | 224TAA2114 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 3 | 9 | 11 | A | 40 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
400 | 5209005 | 224THML04 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | 3 | 9 | 11 | A | 80 | 83 | 03/02/2025 | DH | |
401 | 5506203 | 224HH201 | Hình họa 2 | 2 | Lưu Thiên Hương | 2 | 1 | 2 | A | 40 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
402 | 5506203 | 224HH202 | Hình họa 2 | 2 | Lưu Thiên Hương | 2 | 3 | 4 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
403 | 5506229 | 224DAKTNO201 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 2 | 3 | Lưu Thiên Hương | 2 | 12 | 12 | B104 | 50 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
404 | 5506195 | 224VLKT2001 | Vật lý kiến trúc | 2 | Lưu Thiên Hương | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
405 | 5506255 | 224TTKTKT2201 | Thực tập kỹ thuật KT | 4 | Lưu Thiên Hương | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
406 | 5506224 | 224KTSKH01 | Kiến trúc sinh khí hậu | 2 | Lưu Thiên Hương | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
407 | 5506241 | 224NNHTKT01 | Ngôn ngữ và hình thức kiến trúc | 2 | Lưu Thiên Hương | 6 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
408 | 5506038 | 224LXD01 | Luật xây dựng | 1 | Mai Phước Ánh Tuyết | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
409 | 5502007 | 224KTHVM02 | Kinh tế học vi mô | 3 | Mai Phước Ánh Tuyết | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 33 | 03/02/2025 | DH | |
410 | 5502007 | 224KTHVM03 | Kinh tế học vi mô | 3 | Mai Phước Ánh Tuyết | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
411 | 5502007 | 224KTHVM01 | Kinh tế học vi mô | 3 | Mai Phước Ánh Tuyết | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
412 | 5507340 | 224TNKTSXCD01 | TN KTSX chất dẻo | 1 | Mai Thị Phương Chi | 2 | 7 | 10 | PTNHOA | 25 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
413 | 5507334 | 224HLPLMVL01 | Hóa lý polymer | 2 | Mai Thị Phương Chi | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
414 | 5507195 | 224VLC01 | Vật liệu composite | 2 | Mai Thị Phương Chi | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
415 | 5505099 | 224TDTCS08 | TN Điện tử công suất | 1 | Ngô Đăng Hùng | 3 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 0 | 31/03/2025 | DH | |
416 | 5505006 | 224CCD01 | Cung cấp điện | 2 | Ngô Đức Kiên | 2 | 1 | 2 | A | 65 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
417 | 5505037 | 224KTD01 | Kỹ Thuật Điện | 2 | Ngô Đức Kiên | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 58 | 03/02/2025 | DH | |
418 | 5505105 | 224THMD14 | TN Máy điện | 1 | Ngô Đức Kiên | 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
419 | 5505037 | 224KTD02 | Kỹ Thuật Điện | 2 | Ngô Đức Kiên | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 39 | 03/02/2025 | DH | |
420 | 5505105 | 224THMD15 | TN Máy điện | 1 | Ngô Đức Kiên | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
421 | 5505056 | 224MD203 | Máy điện II | 2 | Ngô Đức Kiên | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
422 | 5505056 | 224MD204 | Máy điện II | 2 | Ngô Đức Kiên | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
423 | 5505056 | 224MD205 | Máy điện II | 2 | Ngô Đức Kiên | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
424 | 5505044 | 224KTR01 | Kỹ thuật Robot | 2 | Ngô Tấn Thống | 2 | 1 | 2 | A | 50 | 33 | 03/02/2025 | DH | |
425 | 5504269 | 224QLDANCK01 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
426 | 5504256 | 224TKCK3D02 | Thiết kế cơ khí 3D | 2 | Ngô Tấn Thống | 2 | 7 | 10 | PMT | 30 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
427 | 5504046 | 224TKKM01 | Thiết kế khuôn mẫu | 2 | Ngô Tấn Thống | 3 | 1 | 2 | A | 47 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
428 | 5504269 | 224QLDANCK02 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
429 | 5504269 | 224QLDANCK03 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
430 | 5504265 | 224CPPGCDB02 | Các phương pháp gia công đặc biệt | 2 | Ngô Tấn Thống | 4 | 7 | 8 | A | 45 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
431 | 5504256 | 224TKCK3D03 | Thiết kế cơ khí 3D | 2 | Ngô Tấn Thống | 5 | 1 | 4 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
432 | 5504266 | 224DATNCTM03 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Ngô Tấn Thống | 5 | 6 | 6 | VPK | 11 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
433 | 5504265 | 224CPPGCDB01 | Các phương pháp gia công đặc biệt | 2 | Ngô Tấn Thống | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
434 | 5504263 | 224KTVDKTDCK01 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
435 | 5504263 | 224KTVDKTDCK02 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 6 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
436 | 5504251 | 224QHTNTUH01 | Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa | 2 | Ngô Tấn Thống | 7 | 1 | 2 | A | 45 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
437 | 5506060 | 224VLXD01 | Vật liệu xây dựng | 2 | Ngô Thanh Vinh | 3 | 7 | 8 | A | 60 | -1 | 03/02/2025 | DH | |
438 | 5506017 | 224DAKCB01 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1 | Ngô Thanh Vinh | 4 | 6 | 6 | VPK | 30 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
439 | 5506029 | 224KCBTCT01 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | Ngô Thanh Vinh | 4 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
440 | 5506260 | 224DAKCCTBTCT2201 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1 | Ngô Thanh Vinh | 6 | 6 | 6 | VPK | 30 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
441 | 5319003 | 224GT205 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 4 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
442 | 5319003 | 224GT206 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 4 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
443 | 5319003 | 224GT211 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 4 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
444 | 5319003 | 224GT212 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 4 | 9 | 10 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
445 | 5319003 | 224GT207 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 6 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
446 | 5319003 | 224GT208 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 6 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
447 | 5505335 | 224KTLTC2001 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 2 | 1 | 2 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
448 | 5505335 | 224KTLTC2002 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 2 | 3 | 4 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
449 | 5505267 | 224DADTVT101 | Đồ án ĐTVT1 | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 2 | 6 | 6 | VPBM | 25 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
450 | 5505086 | 224TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 3 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
451 | 5504243 | 224LTTHLTC01 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 4 | 3 | 5 | PMT | 35 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
452 | 5505335 | 224KTLTC2004 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 5 | 1 | 2 | A | 50 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
453 | 5505086 | 224TXS&ứD02 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 5 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
454 | 5507176 | 224THS01 | TN Hoá sinh | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 2 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
455 | 5507215 | 224QLDACNTP01 | Quản lý dự án chuyên ngành TP | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
456 | 5507108 | 224HS01 | Hóa sinh | 3 | Ngô Thị Minh Phương | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 58 | 03/02/2025 | DH | |
457 | 5507075 | 224CNLM01 | Công nghệ lên men | 3 | Ngô Thị Minh Phương | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
458 | 5507163 | 224TCNLM01 | TN Công nghệ lên men; | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 4 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
459 | 5507219 | 224THKTHDTCNTP02 | Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 4 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
460 | 5507163 | 224TCNLM02 | TN Công nghệ lên men; | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 5 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
461 | 5507163 | 224TCNLM03 | TN Công nghệ lên men; | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 5 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
462 | 5507057 | 224CBSPS01 | CN chế biến sữa và các SP sữa | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 36 | 03/02/2025 | DH | |
463 | 5507075 | 224CNLM02 | Công nghệ lên men | 3 | Ngô Thị Minh Phương | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
464 | 5506153 | 224DTCTXD01 | Dự toán công trình xây dựng | 2 | Ngô Thị Mỵ | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
465 | 5506151 | 224GTDTTKDP01 | Giao thông đô thị và thiết kế đường phố | 2 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
466 | 5506146 | 224TKMD01 | Thiết kế nền mặt đường | 2.5 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
467 | 5506081 | 224DTNX01 | Đồ án tốt nghiệp XC | 10 | Ngô Thị Mỵ | 6 | 12 | 12 | X | 28 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
468 | 5209008 | 224LSDCSVN11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Ngô Văn Hà | 2 | 7 | 8 | A | 80 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
469 | 5209008 | 224LSDCSVN12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Ngô Văn Hà | 2 | 9 | 10 | A | 80 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
470 | 5504179 | 224BNUD01 | Bơm nhiệt ứng dụng | 2 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
471 | 5504179 | 224BNUD02 | Bơm nhiệt ứng dụng | 2 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 45 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
472 | 5504098 | 224CDS02 | Chuyên đề Sấy | 2 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
473 | 5504102 | 224DHKK01 | Điều Hòa Không Khí | 3 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 3 | 5 | A | 52 | 52 | 03/02/2025 | DH | |
474 | 5504287 | 224THCMLCB01 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
475 | 5504098 | 224CDS01 | Chuyên đề Sấy | 2 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 1 | 2 | A | 45 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
476 | 5504102 | 224DHKK02 | Điều Hòa Không Khí | 3 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 3 | 5 | A | 50 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
477 | 5504287 | 224THCMLCB02 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
478 | 5504131 | 224NMND01 | Nhà máy Nhiệt điện | 2 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 1 | 2 | A | 50 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
479 | 5504131 | 224NMND02 | Nhà máy Nhiệt điện | 2 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 3 | 4 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
480 | 5504287 | 224THCMLCB03 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
481 | 5504287 | 224THCMLCB04 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 6 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
482 | 5504186 | 224TTTNNL01 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5 | Nguyễn Công Vinh | 6 | 6 | 6 | BMNHIET | 25 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
483 | 5504287 | 224THCMLCB05 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 6 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
484 | 5504182 | 224LHCN01 | Lò hơi công nghiệp | 2 | Nguyễn Công Vinh | 7 | 1 | 2 | A | 70 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
485 | 5504294 | 224THCTMCDT2203 | TH Chế tạo máy CĐT | 2 | Nguyễn Đức Long | 2 | 1 | 4 | XCTM | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
486 | 5504260 | 224THCMPB02 | THCM Phay-Bào | 2 | Nguyễn Đức Long | 2 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
487 | 5504079 | 224TTCB01 | THCM Tiện | 3 | Nguyễn Đức Long | 3 | 1 | 5 | XCTM | 20 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
488 | 5504260 | 224THCMPB03 | THCM Phay-Bào | 2 | Nguyễn Đức Long | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
489 | 5504260 | 224THCMPB04 | THCM Phay-Bào | 2 | Nguyễn Đức Long | 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
490 | 5504260 | 224THCMPB05 | THCM Phay-Bào | 2 | Nguyễn Đức Long | 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
491 | 5504206 | 224TTCMCTMCDT01 | TTCM Chế tạo máy CĐT | 2 | Nguyễn Đức Long | 5 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
492 | 5504305 | 224TNCNCTM2201 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1 | Nguyễn Đức Long | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
493 | 5504305 | 224TNCNCTM2202 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1 | Nguyễn Đức Long | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
494 | 5505313 | 224TTTNTDH04 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
495 | 5505338 | 224DATDD2002 | Đồ án truyền động điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 12 | 12 | X | 30 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
496 | 5505033 | 224KCD01 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 7 | 1 | 2 | A | 80 | 70 | 03/02/2025 | DH | |
497 | 5505033 | 224KCD02 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 7 | 3 | 4 | A | 80 | 70 | 03/02/2025 | DH | |
498 | 5505033 | 224KCD03 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 7 | 7 | 8 | A | 80 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
499 | 5505252 | 224MDKCD01 | Máy điện - khí cụ điện | 3 | Nguyễn Đức Quận | 7 | 9 | 11 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
500 | 5504040 | 224SBVL05 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 47 | 03/02/2025 | DH | |
501 | 5504169 | 224SBVLCB01 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2 | Nguyễn Đức Sỹ | 3 | 1 | 2 | A | 80 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
502 | 5504040 | 224SBVL06 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
503 | 5504313 | 224SBVLOT01 | Sức bền vật liệu | 2 | Nguyễn Đức Sỹ | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
504 | 5504169 | 224SBVLCB02 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2 | Nguyễn Đức Sỹ | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
505 | 5504040 | 224SBVL03 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
506 | 5504040 | 224SBVL07 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
507 | 5504169 | 224SBVLCB03 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 1 | 2 | A | 80 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
508 | 5504040 | 224SBVL04 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 39 | 03/02/2025 | DH | |
509 | 5502009 | 224KNLDQL12 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Nguyễn Đức Sỹ | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
510 | 5504040 | 224SBVL02 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 36 | 03/02/2025 | DH | |
511 | 5507357 | 224VKTTMTHH01 | VẼ KỸ THUẬT TRÊN MÁY TÍNH | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 7 | 9 | 11 | A | 60 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
512 | 5413009 | 224TAA2203 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 3 | 1 | 2 | A | 40 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
513 | 5413008 | 224TAA2103 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 3 | 3 | 5 | A | 40 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
514 | 5013002 | 224GDTC202 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Gia Huy | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
515 | 5013002 | 224GDTC201 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Gia Huy | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
516 | 5013004 | 224GDTC402 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Nguyễn Gia Huy | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
517 | 5013004 | 224GDTC401 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Nguyễn Gia Huy | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
518 | 5013004 | 224GDTC403 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Nguyễn Gia Huy | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | 03/02/2025 | DH | |
519 | 5013004 | 224GDTC404 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Nguyễn Gia Huy | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
520 | 5013002 | 224GDTC203 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Gia Huy | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 52 | 03/02/2025 | DH | |
521 | 5013002 | 224GDTC204 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Gia Huy | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
522 | 5013004 | 224GDTC406 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Nguyễn Gia Huy | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
523 | 5013004 | 224GDTC405 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Nguyễn Gia Huy | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
524 | 5504227 | 224KCOTO03 | Kết cấu ô tô | 3 | Nguyễn Hoài | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
525 | 5504227 | 224KCOTO04 | Kết cấu ô tô | 3 | Nguyễn Hoài | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
526 | 5504232 | 224OTOVAONMT01 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2 | Nguyễn Hoài | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
527 | 5504235 | 224DATNKSDL04 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Nguyễn Hoài | 3 | 6 | 6 | X | 12 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
528 | 5504232 | 224OTOVAONMT02 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2 | Nguyễn Hoài | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
529 | 5504051 | 224TACNOT01 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
530 | 5504051 | 224TACNOT02 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 4 | 7 | 10 | B_CS2 | 45 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
531 | 5504309 | 224DATNCNDL01 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL | 10 | Nguyễn Hoài | 5 | 6 | 6 | X | 30 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
532 | 5504228 | 224DAOTO01 | Đồ án ô tô | 2 | Nguyễn Hoài | 6 | 6 | 6 | X | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
533 | 5209007 | 224CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 2 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
534 | 5209007 | 224CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 2 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
535 | 5209006 | 224KTCT09 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 4 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
536 | 5209006 | 224KTCT10 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 4 | 3 | 4 | A | 80 | 82 | 03/02/2025 | DH | |
537 | 5209007 | 224CNXHKH09 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 5 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
538 | 5209007 | 224CNXHKH10 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 5 | 9 | 10 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
539 | 5507335 | 224AMVABVKL01 | Ăn mòn và bảo vệ kim loại | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
540 | 5507001 | 224VSCN01 | ATLĐ và vệ sinh công nghiệp | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
541 | 5507130 | 224QTVTBTC01 | Quá trình và thiết bị truyền chất | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
542 | 5507001 | 224VSCN02 | ATLĐ và vệ sinh công nghiệp | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
543 | 5507131 | 224QTVTBTN01 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
544 | 5013002 | 224GDTC216 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
545 | 5013002 | 224GDTC215 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
546 | 5013002 | 224GDTC218 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
547 | 5013002 | 224GDTC217 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
548 | 5013002 | 224GDTC220 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
549 | 5013002 | 224GDTC219 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
550 | 5013002 | 224GDTC221 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
551 | 5013002 | 224GDTC223 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
552 | 5013002 | 224GDTC224 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
553 | 5013002 | 224GDTC225 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
554 | 5013002 | 224GDTC226 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
555 | 5013002 | 224GDTC227 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 35 | 03/02/2025 | DH | |
556 | 5013002 | 224GDTC228 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
557 | 5013002 | 224GDTC230 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
558 | 5013002 | 224GDTC229 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
559 | 5013002 | 224GDTC231 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
560 | 5013002 | 224GDTC232 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
561 | 5507176 | 224THS02 | TN Hoá sinh | 1 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 4 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
562 | 5507176 | 224THS03 | TN Hoá sinh | 1 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
563 | 5507218 | 224TNCNCBTPDH01 | TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 1 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 6 | 1 | 4 | HOA | 23 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
564 | 5507133 | 224QLCLT01 | Quản lý chất lượng TP | 2 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 35 | 03/02/2025 | DH | |
565 | 5507218 | 224TNCNCBTPDH02 | TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 1 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 7 | 1 | 5 | HOA | 20 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
566 | 5507219 | 224THKTHDTCNTP01 | Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP | 2 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 7 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
567 | 5506250 | 224THTD2201 | Thực hành trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 1 | 4 | SVD | 25 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
568 | 5506250 | 224THTD2202 | Thực hành trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 1 | 4 | SVD | 25 | 5 | 31/03/2025 | DH | |
569 | 5506253 | 224TTKTXC2201 | Thực tập kỹ thuật XC | 4 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
570 | 5506059 | 224TDXD01 | Trắc địa xây dựng | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
571 | 5506169 | 224SKCT01 | Sức khỏe công trình | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
572 | 5506177 | 224TKTCCDT01 | Thiết kế và thi công cầu đô thị | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
573 | 5506250 | 224THTD2203 | Thực hành trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 1 | 4 | SVD | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
574 | 5506178 | 224DATKTCCDT01 | Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 12 | 12 | X | 17 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
575 | 5506250 | 224THTD2204 | Thực hành trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 1 | 4 | SVD | 25 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
576 | 5506059 | 224TDXD02 | Trắc địa xây dựng | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
577 | 5506252 | 224TTNTXC2201 | Thực tập nhận thức XC | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 12 | 12 | X | 30 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
578 | 5506250 | 224THTD2205 | Thực hành trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 1 | 4 | SVD | 25 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
579 | 5506160 | 224TTKSTKD01 | Thực tập khảo sát và thiết kế đường | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 6 | 6 | X | 25 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
580 | 5506059 | 224TDXD03 | Trắc địa xây dựng | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
581 | 5506059 | 224TDXD04 | Trắc địa xây dựng | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
582 | 5506175 | 224TTKSTKD2001 | Thực tập khảo sát và TK đường | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 12 | 12 | X | 25 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
583 | 5504047 | 224TKOT01 | Thiết kế ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 2 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
584 | 5504228 | 224DAOTO02 | Đồ án ô tô | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 2 | 6 | 6 | X | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
585 | 5504047 | 224TKOT02 | Thiết kế ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 2 | 9 | 11 | A | 47 | 46 | 03/02/2025 | DH | |
586 | 5504047 | 224TKOT03 | Thiết kế ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
587 | 5504246 | 224TKMTKOTO01 | Thủy khí và máy thủy khí | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
588 | 5504246 | 224TKMTKOTO02 | Thủy khí và máy thủy khí | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
589 | 5504235 | 224DATNKSDL05 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 6 | 6 | X | 12 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
590 | 5504246 | 224TKMTKOTO03 | Thủy khí và máy thủy khí | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 59 | 03/02/2025 | DH | |
591 | 5504082 | 224TKMPDC05 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 3 | 5 | A | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
592 | 5504082 | 224TKMPDC06 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 9 | 11 | A | 20 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
593 | 5504082 | 224TKMPDC07 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 3 | 5 | A | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
594 | 5504082 | 224TKMPDC08 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 9 | 11 | A | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
595 | 5319005 | 224XSTK15 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Lê Hùng | 2 | 9 | 10 | A | 80 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
596 | 5209006 | 224KTCT05 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 3 | 7 | 8 | A | 80 | 81 | 03/02/2025 | DH | |
597 | 5209006 | 224KTCT06 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 3 | 9 | 10 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
598 | 5209007 | 224CNXHKH03 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 6 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
599 | 5209007 | 224CNXHKH04 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 6 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
600 | 5504055 | 224TSB&KLH06 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Nguyễn Lê Văn | 2 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 19 | 10/03/2024 | DH | |
601 | 5504055 | 224TSB&KLH01 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Nguyễn Lê Văn | 2 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 21 | 10/03/2024 | DH | |
602 | 5504055 | 224TSB&KLH02 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Nguyễn Lê Văn | 3 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 20 | 10/03/2024 | DH | |
603 | 5504055 | 224TSB&KLH03 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Nguyễn Lê Văn | 4 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | 10/03/2024 | DH | |
604 | 5504008 | 224CHLT02 | Cơ học lý thuyết | 3 | Nguyễn Lê Văn | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 58 | 03/02/2025 | DH | |
605 | 5504008 | 224CHLT01 | Cơ học lý thuyết | 3 | Nguyễn Lê Văn | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
606 | 5504055 | 224TSB&KLH04 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Nguyễn Lê Văn | 5 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 20 | 10/03/2024 | DH | |
607 | 5504055 | 224TSB&KLH05 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Nguyễn Lê Văn | 6 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | 10/03/2024 | DH | |
608 | 5504008 | 224CHLT03 | Cơ học lý thuyết | 3 | Nguyễn Lê Văn | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
609 | 5505242 | 224DADT101 | Đồ án ĐT1 | 2 | Nguyễn Linh Nam | 3 | 6 | 6 | VPBM | 25 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
610 | 5505043 | 224KTMDT01 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Nguyễn Linh Nam | 3 | 9 | 11 | A | 50 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
611 | 5505043 | 224KTMDT02 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Nguyễn Linh Nam | 4 | 3 | 5 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
612 | 5505048 | 224KTXS01 | Kỹ thuật xung số | 3 | Nguyễn Linh Nam | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
613 | 5505048 | 224KTXS02 | Kỹ thuật xung số | 3 | Nguyễn Linh Nam | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
614 | 5505010 | 224DTCB01 | Điện tử cơ bản | 3 | Nguyễn Linh Nam | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
615 | 5504051 | 224TACNOT05 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
616 | 5504032 | 224LTDCDT01 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 3 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
617 | 5504032 | 224LTDCDT02 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 3 | 5 | A | 45 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
618 | 5504059 | 224TDCDT04 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
619 | 5504032 | 224LTDCDT03 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
620 | 5504235 | 224DATNKSDL06 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 6 | 6 | X | 12 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
621 | 5504059 | 224TDCDT05 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
622 | 5504158 | 224DADCT02 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 6 | 6 | 6 | X | 30 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
623 | 5504059 | 224TDCDT06 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 6 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
624 | 5505223 | 224ECM01 | Thương mại điện tử | 3 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | 7 | 7 | 10 | A | 60 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
625 | 5413004 | 224NN301 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 4 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
626 | 5413008 | 224TAA2107 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 4 | 3 | 5 | A | 40 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
627 | 5506184 | 224CHKCHST01 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 53 | 03/02/2025 | DH | |
628 | 5506021 | 224DANM01 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 2 | 6 | 6 | VPK | 60 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
629 | 5506021 | 224DANM02 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 2 | 12 | 12 | VPK | 60 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
630 | 5506040 | 224NMG02 | Nền móng | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 57 | 03/02/2025 | DH | |
631 | 5506142 | 224CHKCHTD01 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3 | Nguyễn Phú Hoàng | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
632 | 5504040 | 224SBVL01 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Phú Hoàng | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
633 | 5506040 | 224NMG01 | Nền móng | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
634 | 5504088 | 224COLT01 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
635 | 5504088 | 224COLT02 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
636 | 5504039 | 224RCN01 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 1 | 2 | A | 40 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
637 | 5504350 | 224KTDDTU2401 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 3 | 5 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
638 | 5504205 | 224TTCMDTCDT01 | TTCM Điện Tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
639 | 5504039 | 224RCN02 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
640 | 5504350 | 224KTDDTU2402 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 3 | 5 | A | 50 | 39 | 03/02/2025 | DH | |
641 | 5504208 | 224TTCMRBCNCDT02 | TTCM Robot Công nghiệp CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 7 | 10 | XCNC | 20 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
642 | 5504039 | 224RCN03 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
643 | 5504350 | 224KTDDTU2403 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 3 | 5 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
644 | 5504039 | 224RCN04 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 1 | 2 | A | 40 | 39 | 03/02/2025 | DH | |
645 | 5504350 | 224KTDDTU2404 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 3 | 5 | A | 50 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
646 | 5504039 | 224RCN05 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 6 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
647 | 5504208 | 224TTCMRBCNCDT01 | TTCM Robot Công nghiệp CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 6 | 7 | 10 | XCNC | 20 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
648 | 5504278 | 224KTDTCDT01 | Kỹ thuật Điện tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
649 | 5504278 | 224KTDTCDT02 | Kỹ thuật Điện tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
650 | 5504044 | 224TNKTD01 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 1 | 4 | PTNDL | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
651 | 5504084 | 224VLKT03 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
652 | 5504022 | 224DSDL01 | Dung sai đo lường | 2 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
653 | 5504256 | 224TKCK3D01 | Thiết kế cơ khí 3D | 2 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
654 | 5504022 | 224DSDL02 | Dung sai đo lường | 2 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
655 | 5504022 | 224DSDL03 | Dung sai đo lường | 2 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
656 | 5504303 | 224TNVLKT2201 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
657 | 5504303 | 224TNVLKT2202 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
658 | 5504044 | 224TNKTD03 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 7 | 10 | PTNDL | 20 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
659 | 5504084 | 224VLKT01 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 6 | 1 | 2 | A | 50 | 52 | 03/02/2025 | DH | |
660 | 5504084 | 224VLKT02 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 6 | 3 | 4 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
661 | 5504266 | 224DATNCTM06 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Nguyễn Quang Dự | 6 | 6 | 6 | VPK | 11 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
662 | 5505312 | 224QLDACN2002 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 49 | 03/02/2025 | DH | |
663 | 5505312 | 224QLDACN2001 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 47 | 03/02/2025 | DH | |
664 | 5505053 | 224SCADA01 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 4 | 7 | 8 | A | 50 | 36 | 03/02/2025 | DH | |
665 | 5505053 | 224SCADA02 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 4 | 9 | 10 | A | 50 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
666 | 5505312 | 224QLDACN2003 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
667 | 5505053 | 224SCADA03 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 5 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
668 | 5505313 | 224TTTNTDH05 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Tấn Hoà | 7 | 12 | 12 | X | 30 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
669 | 5506256 | 224TTKTXD2202 | Thực tập Kỹ thuật XD | 4 | Nguyễn Tấn Khoa | 3 | 1 | 4 | X | 30 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
670 | 5506058 | 224TUD01 | Toán ứng dụng | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 1 | 2 | B201 | 30 | 36 | 03/02/2025 | DH | |
671 | 5506056 | 224TVLXD01 | TN Vật liệu xây dựng | 1 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 3 | 5 | PTNXD | 25 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
672 | 5506152 | 224CDUDBIMTXD01 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 5 | 9 | 11 | A | 30 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
673 | 5506152 | 224CDUDBIMTXD04 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 6 | 9 | 11 | A | 30 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
674 | 5506256 | 224TTKTXD2203 | Thực tập Kỹ thuật XD | 4 | Nguyễn Tấn Khoa | 7 | 1 | 4 | X | 30 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
675 | 5505168 | 224LTHDTJ01 | Lập trình hướng đối tượng Java | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
676 | 5505169 | 224LTJNC01 | Lập trình Java nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
677 | 5505169 | 224LTJNC02 | Lập trình Java nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 65 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
678 | 5505169 | 224LTJNC03 | Lập trình Java nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
679 | 5505122 | 224CCSDL01 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
680 | 5504045 | 224TBNC01 | Thiết bị nâng chuyển | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
681 | 5504004 | 224CTM04 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 3 | 4 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
682 | 5504016 | 224DACTM01 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
683 | 5504004 | 224CTM01 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
684 | 5504016 | 224DACTM02 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 6 | 6 | VPK | 25 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
685 | 5504004 | 224CTM02 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 45 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
686 | 5504004 | 224CTM03 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
687 | 5504016 | 224DACTM03 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
688 | 5504266 | 224DATNCTM04 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 6 | 6 | VPK | 11 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
689 | 5504004 | 224CTM05 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
690 | 5504004 | 224CTM06 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 9 | 10 | A | 45 | 46 | 03/02/2025 | DH | |
691 | 5504044 | 224TNKTD02 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Thái Dương | 6 | 1 | 4 | PTNDL | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
692 | 5013004 | 224GDTC421 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Nguyễn Thanh Giang | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
693 | 5013004 | 224GDTC422 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Nguyễn Thanh Giang | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
694 | 5507119 | 224MPQC01 | Mô phỏng Quá trình Công nghệ | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
695 | 5507281 | 224QTTBTL01 | QT & TB thủy lực | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
696 | 5507129 | 224QTVTBTL01 | Quá trình và thiết bị thủy lực | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
697 | 5319002 | 224GT103 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thanh Hưng | 6 | 3 | 5 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
698 | 5319002 | 224GT104 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thanh Hưng | 6 | 9 | 11 | A | 80 | 58 | 03/02/2025 | DH | |
699 | 5504381 | 224VKTNNHIET01 | Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 1 | 4 | NTNghiem | 25 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
700 | 5504381 | 224VKTNNHIET02 | Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 7 | 10 | NTNghiem | 25 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
701 | 5504031 | 224KTN03 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
702 | 5504031 | 224KTN04 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
703 | 5504289 | 224THCMCNMNL01 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 3 | 7 | 10 | NTNghiem | 20 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
704 | 5504289 | 224THCMCNMNL02 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 1 | 4 | NTNghiem | 20 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
705 | 5504381 | 224VKTNNHIET04 | Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 7 | 10 | NTNghiem | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
706 | 5504289 | 224THCMCNMNL04 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 5 | 1 | 4 | NTNghiem | 20 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
707 | 5504289 | 224THCMCNMNL05 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 5 | 7 | 10 | NTNghiem | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
708 | 5504180 | 224HTCNL01 | Hệ thống cấp nhiệt lạnh | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 70 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
709 | 5504381 | 224VKTNNHIET03 | Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 7 | 1 | 4 | NTNghiem | 25 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
710 | 5504289 | 224THCMCNMNL03 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 7 | 7 | 10 | NTNghiem | 20 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
711 | 5504261 | 224THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Nguyễn Thanh Tân | 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
712 | 5504261 | 224THCMDRD02 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Nguyễn Thanh Tân | 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
713 | 5506032 | 224KCNNT01 | Kết cấu nhà nhiều tầng | 2 | Nguyễn Thế Dương | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
714 | 5506197 | 224TKCTCDDGB01 | Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão | 3 | Nguyễn Thế Dương | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
715 | 5506006 | 224CDKCC03 | Chuyên đề kết cấu CT | 1 | Nguyễn Thế Dương | 4 | 7 | 8 | A | 30 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
716 | 5506197 | 224TKCTCDDGB02 | Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão | 3 | Nguyễn Thế Dương | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
717 | 5506006 | 224CDKCC01 | Chuyên đề kết cấu CT | 1 | Nguyễn Thế Dương | 6 | 7 | 8 | A | 30 | 33 | 03/02/2025 | DH | |
718 | 5506006 | 224CDKCC02 | Chuyên đề kết cấu CT | 1 | Nguyễn Thế Dương | 6 | 9 | 10 | A | 30 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
719 | 5505106 | 224TR01 | TN Rơle | 1 | Nguyễn Thế Lực | 7 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
720 | 5504218 | 224MPTTUD01 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
721 | 5504218 | 224MPTTUD02 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
722 | 5504029 | 224HTDTK03 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 3 | 3 | 4 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
723 | 5504204 | 224TNTDTKCDT01 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 3 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
724 | 5504191 | 224KTDKTDCDT01 | KT Điều khiển tự động CĐT | 3 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
725 | 5504218 | 224MPTTUD03 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 7 | 10 | B_CS2 | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
726 | 5504189 | 224TUDCB01 | Toán ứng dụng cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 1 | 2 | A | 50 | 46 | 03/02/2025 | DH | |
727 | 5504029 | 224HTDTK04 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 3 | 4 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
728 | 5504204 | 224TNTDTKCDT02 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
729 | 5504204 | 224TNTDTKCDT03 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
730 | 5413004 | 224NN302 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 3 | 1 | 2 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
731 | 5413008 | 224TAA2124 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 3 | 3 | 5 | A | 40 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
732 | 5413009 | 224TAA2210 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 4 | 7 | 8 | A | 40 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
733 | 5413008 | 224TAA2110 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 4 | 9 | 11 | A | 40 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
734 | 5413009 | 224TAA2217 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 1 | 2 | A | 40 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
735 | 5413008 | 224TAA2117 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 3 | 5 | A | 40 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
736 | 5413009 | 224TAA2208 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 7 | 8 | A | 40 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
737 | 5413008 | 224TAA2108 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 9 | 11 | A | 40 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
738 | 5413003 | 224NN201 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 6 | 1 | 2 | A | 40 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
739 | 5413008 | 224TAA2119 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 6 | 3 | 5 | A | 40 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
740 | 5507044 | 224VSMT01 | Vi sinh môi trường | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
741 | 5507030 | 224SXSH01 | Sản xuất sạch hơn | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
742 | 5507222 | 224CNSHTP01 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
743 | 5507044 | 224VSMT02 | Vi sinh môi trường | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
744 | 5505122 | 224CCSDL02 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
745 | 5505122 | 224CCSDL03 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
746 | 5505188 | 224OOAD01 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
747 | 5505188 | 224OOAD02 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 59 | 03/02/2025 | DH | |
748 | 5505188 | 224OOAD03 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
749 | 5505251 | 224THCB10 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
750 | 5505251 | 224THCB11 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
751 | 5505251 | 224THCB12 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
752 | 5505251 | 224THCB13 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 3 | 5 | PMT | 30 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
753 | 5505251 | 224THCB14 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 9 | 11 | PMT | 30 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
754 | 5319005 | 224XSTK01 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 68 | 03/02/2025 | DH | |
755 | 5319005 | 224XSTK02 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 5 | 3 | 4 | A | 80 | 79 | 03/02/2025 | DH | |
756 | 5319005 | 224XSTK09 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 | 7 | 8 | A | 80 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
757 | 5319005 | 224XSTK10 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 | 9 | 10 | A | 80 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
758 | 5413003 | 224NN202 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 6 | 7 | 8 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
759 | 5413008 | 224TAA2120 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 6 | 9 | 11 | A | 40 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
760 | 5504049 | 224TK01 | Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 55 | 03/02/2025 | DH | |
761 | 5504132 | 224NDHKT01 | Nhiệt Động học Kỹ thuật | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
762 | 5504031 | 224KTN01 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
763 | 5504049 | 224TK02 | Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
764 | 5504142 | 224TRN01 | Truyền Nhiệt | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 46 | 03/02/2025 | DH | |
765 | 5504031 | 224KTN02 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
766 | 5504142 | 224TRN02 | Truyền Nhiệt | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
767 | 5504049 | 224TK03 | Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
768 | 5504132 | 224NDHKT02 | Nhiệt Động học Kỹ thuật | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 57 | 03/02/2025 | DH | |
769 | 5505277 | 224XLA2002 | Xử lý ảnh | 3 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
770 | 5505184 | 224NNCND02 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 4 | 3 | 5 | A | 40 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
771 | 5505184 | 224NNCND03 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 4 | 9 | 11 | A | 40 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
772 | 5505096 | 224THVHT01 | Tín hiệu và hệ thống | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
773 | 5505277 | 224XLA2001 | Xử lý ảnh | 3 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
774 | 5505264 | 224TTSO01 | Thông tin số | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
775 | 5505184 | 224NNCND01 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 6 | 9 | 11 | A | 40 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
776 | 5502003 | 224KNGT05 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
777 | 5502003 | 224KNGT06 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
778 | 5502004 | 224KNLVN02 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | 31/03/2025 | DH | |
779 | 5502004 | 224KNLVN15 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 36 | 31/03/2025 | DH | |
780 | 5502004 | 224KNLVN13 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
781 | 5502004 | 224KNLVN16 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 2 | 31/03/2025 | DH | |
782 | 5502004 | 224KNLVN14 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
783 | 5502004 | 224KNLVN17 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
784 | 5502004 | 224KNLVN18 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 14 | 31/03/2025 | DH | |
785 | 5502004 | 224KNLVN19 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 46 | 03/02/2025 | DH | |
786 | 5502004 | 224KNLVN03 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
787 | 5502003 | 224KNGT07 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 7 | 8 | A | 55 | 40 | 31/03/2025 | DH | |
788 | 5502004 | 224KNLVN04 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
789 | 5502003 | 224KNGT01 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
790 | 5502003 | 224KNGT03 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 20 | 31/03/2025 | DH | |
791 | 5502003 | 224KNGT02 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
792 | 5502003 | 224KNGT04 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 8 | 31/03/2025 | DH | |
793 | 5502004 | 224KNLVN06 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 30 | 31/03/2025 | DH | |
794 | 5502004 | 224KNLVN05 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 59 | 03/02/2025 | DH | |
795 | 5502004 | 224KNLVN07 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 51 | 31/03/2025 | DH | |
796 | 5502004 | 224KNLVN08 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
797 | 5505119 | 224ANHT01 | An ninh hệ thống | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
798 | 5505119 | 224ANHT02 | An ninh hệ thống | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
799 | 5505119 | 224ANHT03 | An ninh hệ thống | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
800 | 5305001 | 224VLCD01 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2 | 1 | 2 | A | 80 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
801 | 5305001 | 224VLCD02 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2 | 3 | 4 | A | 80 | 38 | 03/02/2025 | DH | |
802 | 5305001 | 224VLCD03 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 4 | 7 | 8 | A | 80 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
803 | 5305001 | 224VLCD04 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 4 | 9 | 10 | A | 80 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
804 | 5319003 | 224GT209 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
805 | 5319003 | 224GT210 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 3 | 4 | A | 80 | 84 | 03/02/2025 | DH | |
806 | 5319003 | 224GT202 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
807 | 5319002 | 224GT102 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 9 | 11 | A | 80 | 88 | 03/02/2025 | DH | |
808 | 5211005 | 224PLDC03 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
809 | 5211005 | 224PLDC04 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 5 | 3 | 4 | A | 80 | 83 | 03/02/2025 | DH | |
810 | 5211005 | 224PLDC01 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 7 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
811 | 5211005 | 224PLDC02 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 7 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
812 | 5505194 | 224TCSDLI01 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
813 | 5505194 | 224TCSDLI02 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 3 | 4 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
814 | 5505207 | 224TLTTQ03 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 7 | 8 | PMT | 40 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
815 | 5505207 | 224TLTTQ04 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 9 | 10 | PMT | 40 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
816 | 5505198 | 224TC>01 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 1 | 2 | PMT | 30 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
817 | 5505198 | 224TC>02 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 3 | 4 | PMT | 30 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
818 | 5505194 | 224TCSDLI03 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
819 | 5505198 | 224TC>03 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 1 | 2 | PMT | 30 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
820 | 5505198 | 224TC>04 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 3 | 4 | PMT | 30 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
821 | 5505207 | 224TLTTQ05 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 7 | 8 | PMT | 40 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
822 | 5505207 | 224TLTTQ06 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 9 | 10 | PMT | 40 | 36 | 03/02/2025 | DH | |
823 | 5505198 | 224TC>05 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 5 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
824 | 5505198 | 224TC>06 | TH CTDL & giải thuật | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 5 | 9 | 10 | PMT | 30 | -1 | 03/02/2025 | DH | |
825 | 5505207 | 224TLTTQ01 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 6 | 1 | 2 | PMT | 40 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
826 | 5505207 | 224TLTTQ02 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 6 | 3 | 4 | PMT | 40 | 39 | 03/02/2025 | DH | |
827 | 5507319 | 224TNHDCVL2201 | TN Hóa đại cương | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 2 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
828 | 5507319 | 224TNHDCVL2202 | TN Hóa đại cương | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 2 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
829 | 5507319 | 224TNHDCVL2203 | TN Hóa đại cương | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
830 | 5507282 | 224TNHHCHVC01 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
831 | 5507282 | 224TNHHCHVC02 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 4 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
832 | 5507282 | 224TNHHCHVC03 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 4 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
833 | 5507282 | 224TNHHCHVC04 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 5 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
834 | 5507282 | 224TNHHCHVC05 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 5 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
835 | 5507208 | 224TNQTTBTC01 | TN QT & TB truyền chất | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
836 | 5507208 | 224TNQTTBTC03 | TN QT & TB truyền chất | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 18 | 31/03/2025 | DH | |
837 | 5507208 | 224TNQTTBTC02 | TN QT & TB truyền chất | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
838 | 5507332 | 224TNQTVATBTN2201 | TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 13 | 31/03/2025 | DH | |
839 | 5507332 | 224TNQTVATBTN2202 | TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 7 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
840 | 5506205 | 224VMT201 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 2 | Nguyễn Trọng Công Thành | 3 | 1 | 4 | B104 | 30 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
841 | 5506205 | 224VMT202 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 2 | Nguyễn Trọng Công Thành | 4 | 1 | 4 | B104 | 30 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
842 | 5506205 | 224VMT203 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 2 | Nguyễn Trọng Công Thành | 4 | 7 | 10 | B104 | 30 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
843 | 5504071 | 224TMGH01 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 1 | 4 | XGH | 20 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
844 | 5504258 | 224THCMHAN01 | THCM Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
845 | 5504071 | 224TMGH02 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 1 | 4 | XGH | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
846 | 5504258 | 224THCMHAN02 | THCM Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
847 | 5504071 | 224TMGH03 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 4 | 1 | 4 | XGH | 20 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
848 | 5504258 | 224THCMHAN03 | THCM Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
849 | 5504071 | 224TMGH04 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 5 | 1 | 4 | XGH | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
850 | 5504338 | 224THCMNGUOICB02 | THCM Nguội cơ bản | 1 | Nguyễn Văn Chương | 5 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 31/03/2025 | DH | |
851 | 5504338 | 224THCMNGUOICB01 | THCM Nguội cơ bản | 1 | Nguyễn Văn Chương | 5 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
852 | 5504071 | 224TMGH05 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 6 | 1 | 4 | XGH | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
853 | 5504259 | 224THCMNTLM01 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Nguyễn Văn Chương | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
854 | 5504276 | 224THHCTT01 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Nguyễn Văn Chương | 7 | 1 | 4 | XGH | 20 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
855 | 5504338 | 224THCMNGUOICB03 | THCM Nguội cơ bản | 1 | Nguyễn Văn Chương | 7 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 31/03/2025 | DH | |
856 | 5504276 | 224THHCTT02 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Nguyễn Văn Chương | 7 | 7 | 10 | XGH | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
857 | 5504338 | 224THCMNGUOICB04 | THCM Nguội cơ bản | 1 | Nguyễn Văn Chương | 7 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
858 | 5209008 | 224LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 2 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
859 | 5209008 | 224LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 2 | 3 | 4 | A | 80 | 81 | 03/02/2025 | DH | |
860 | 5505249 | 224THDDN02 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 20 | 31/03/2025 | DH | |
861 | 5505249 | 224THDDN01 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
862 | 5505091 | 224TTDCN05 | TH điện công nghiệp | 2 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
863 | 5505249 | 224THDDN03 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 11 | 13 | PTNDLCB | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
864 | 5505091 | 224TTDCN06 | TH điện công nghiệp | 2 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
865 | 5505091 | 224TTDCN07 | TH điện công nghiệp | 2 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
866 | 5505249 | 224THDDN04 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 11 | 13 | PTNDLCB | 20 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
867 | 5505068 | 224TDKL01 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
868 | 5505068 | 224TDKL02 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
869 | 5505249 | 224THDDN05 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 11 | 13 | PTNDLCB | 20 | 20 | 31/03/2025 | DH | |
870 | 5505068 | 224TDKL03 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
871 | 5505068 | 224TDKL04 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
872 | 5505249 | 224THDDN06 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 11 | 13 | PTNDLCB | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
873 | 5505249 | 224THDDN08 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 25 | 31/03/2025 | DH | |
874 | 5505075 | 224TLTP01 | TH Lập trình PLC | 1 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
875 | 5505068 | 224TDKL07 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
876 | 5505249 | 224THDDN07 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 11 | 13 | PTNDLCB | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
877 | 5505068 | 224TDKL05 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 7 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
878 | 5505068 | 224TDKL06 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 7 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
879 | 5505204 | 224TLTM01 | TH Lập trình mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
880 | 5505209 | 224TMMT01 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 3 | 4 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
881 | 5505230 | 224TMDR01 | TTCM Mạng diện rộng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 6 | 6 | X | 80 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
882 | 5505181 | 224MMT03 | Mạng Máy tính | 2 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
883 | 5505171 | 224LTM01 | Lập trình mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
884 | 5505209 | 224TMMT02 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
885 | 5505209 | 224TMMT06 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 3 | 4 | PMT | 30 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
886 | 5505230 | 224TMDR02 | TTCM Mạng diện rộng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 6 | 6 | X | 80 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
887 | 5505171 | 224LTM02 | Lập trình mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
888 | 5505204 | 224TLTM02 | TH Lập trình mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 9 | 10 | PMT | 30 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
889 | 5505171 | 224LTM03 | Lập trình mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
890 | 5505204 | 224TLTM03 | TH Lập trình mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 3 | 4 | PMT | 30 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
891 | 5505230 | 224TMDR03 | TTCM Mạng diện rộng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 6 | 6 | X | 80 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
892 | 5505209 | 224TMMT03 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
893 | 5505251 | 224THCB05 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
894 | 5505209 | 224TMMT04 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 1 | 2 | PMT | 30 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
895 | 5505251 | 224THCB06 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
896 | 5505181 | 224MMT01 | Mạng Máy tính | 2 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
897 | 5505204 | 224TLTM04 | TH Lập trình mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 9 | 10 | PMT | 30 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
898 | 5505181 | 224MMT02 | Mạng Máy tính | 2 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
899 | 5505204 | 224TLTM05 | TH Lập trình mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 3 | 4 | PMT | 30 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
900 | 5505209 | 224TMMT05 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
901 | 5505204 | 224TLTM06 | TH Lập trình mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 9 | 10 | PMT | 30 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
902 | 5505179 | 224LTMDT201 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
903 | 5505027 | 224DLDDT01 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
904 | 5505108 | 224TCN02 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 62 | 03/02/2025 | DH | |
905 | 5505365 | 224TNDLDDT2401 | TN Đo lường điện - điện tử | 1 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
906 | 5505266 | 224TDT2001 | Trường điện từ | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
907 | 5505365 | 224TNDLDDT2402 | TN Đo lường điện - điện tử | 1 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
908 | 5505266 | 224TDT2002 | Trường điện từ | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
909 | 5505365 | 224TNDLDDT2403 | TN Đo lường điện - điện tử | 1 | Nguyễn Văn Thịnh | 5 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
910 | 5505266 | 224TDT2003 | Trường điện từ | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
911 | 5504270 | 224AVCN01 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 1 | 2 | A | 40 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
912 | 5504270 | 224AVCN02 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 3 | 4 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
913 | 5504254 | 224HKDNCTM01 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
914 | 5504270 | 224AVCN03 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 7 | 8 | A | 40 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
915 | 5504011 | 224CNCTM101 | Công nghệ Chế tạo Máy I | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 9 | 10 | A | 45 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
916 | 5504272 | 224DDKT01 | Dao động kỹ thuật | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
917 | 5504272 | 224DDKT02 | Dao động kỹ thuật | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
918 | 5504048 | 224TTNCK01 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 6 | 6 | X | 133 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
919 | 5504305 | 224TNCNCTM2203 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
920 | 5504034 | 224MCKL01 | Máy cắt kim loại | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
921 | 5504019 | 224DTNCK01 | Đồ án tốt nghiệp CTM | 10 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
922 | 5504305 | 224TNCNCTM2204 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
923 | 5504266 | 224DATNCTM01 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Nguyễn Xuân Bảo | 5 | 6 | 6 | VPK | 11 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
924 | 5504252 | 224TUDCK01 | Toán ứng dụng cơ khí | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
925 | 5504017 | 224DACCTM01 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 | 6 | 6 | VPK | 25 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
926 | 5209004 | 224HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 5 | 7 | 8 | A | 80 | 64 | 03/02/2025 | DH | |
927 | 5209004 | 224HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 5 | 9 | 10 | A | 80 | 74 | 03/02/2025 | DH | |
928 | 5505085 | 224TVDK01 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 2 | 5 | XDIEN2 | 30 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
929 | 5505313 | 224TTTNTDH02 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
930 | 5505035 | 224KTCB01 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 7 | 8 | A | 80 | 77 | 03/02/2025 | DH | |
931 | 5505035 | 224KTCB02 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 9 | 10 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
932 | 5505085 | 224TVDK02 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 2 | 5 | XDIEN2 | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
933 | 5505337 | 224DADTCS2002 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 6 | 6 | VPBM | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
934 | 5505318 | 224THDKGNTBNV01 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 7 | 10 | XDIEN2 | 30 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
935 | 5505026 | 224DAVDK01 | Đồ án Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
936 | 5505085 | 224TVDK03 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 2 | 5 | XDIEN2 | 30 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
937 | 5505035 | 224KTCB03 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
938 | 5505035 | 224KTCB04 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 9 | 10 | A | 80 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
939 | 5505085 | 224TVDK04 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 2 | 5 | XDIEN2 | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
940 | 5505318 | 224THDKGNTBNV02 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 7 | 10 | XDIEN2 | 30 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
941 | 5505085 | 224TVDK05 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 2 | 5 | XDIEN2 | 30 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
942 | 5505035 | 224KTCB05 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 7 | 8 | A | 80 | 78 | 03/02/2025 | DH | |
943 | 5505318 | 224THDKGNTBNV03 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phạm Duy Dưởng | 7 | 1 | 4 | XDIEN2 | 30 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
944 | 5209005 | 224THML03 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | 3 | 9 | 11 | A | 80 | 83 | 03/02/2025 | DH | |
945 | 5504036 | 224NLMTOT03 | Năng lượng mới trên ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 4 | 1 | 2 | A | 45 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
946 | 5504036 | 224NLMTOT04 | Năng lượng mới trên ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 4 | 3 | 4 | A | 45 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
947 | 5507236 | 224BDKHCLTU01 | Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
948 | 5507241 | 224QLDACNHPTMT01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Phạm Phú Song Toàn | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
949 | 5507237 | 224QLCTNH2001 | Quản lý chất thải nguy hại | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
950 | 5507003 | 224CXLCTR01 | CN xử lý chất thải rắn | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 4 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
951 | 5506132 | 224XNQCT01 | Xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn | 2 | Phạm Phú Song Toàn | 5 | 7 | 8 | A | 30 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
952 | 5506168 | 224MTPTBV01 | Môi trường và phát triển bền vững | 2 | Phạm Phú Song Toàn | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
953 | 5507037 | 224TTNTM01 | Thực tập nhận thức MT | 1 | Phạm Phú Song Toàn | 7 | 12 | 12 | X | 30 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
954 | 5504315 | 224KTDTCBOT01 | Kỹ thuật điện – điện tử cơ bản trên ô tô | 2 | Phạm quốc Thái | 7 | 7 | 10 | A | 60 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
955 | 5505315 | 224DKTM2001 | Điều khiển thông minh | 2 | Phạm Thanh Phong | 2 | 1 | 2 | A | 50 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
956 | 5505315 | 224DKTM2002 | Điều khiển thông minh | 2 | Phạm Thanh Phong | 2 | 3 | 4 | A | 55 | 55 | 03/02/2025 | DH | |
957 | 5505338 | 224DATDD2001 | Đồ án truyền động điện | 2 | Phạm Thanh Phong | 2 | 6 | 6 | X | 160 | 148 | 03/02/2025 | DH | |
958 | 5505099 | 224TDTCS03 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
959 | 5505099 | 224TDTCS04 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 0 | 31/03/2025 | DH | |
960 | 5505099 | 224TDTCS02 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 3 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 7 | 31/03/2025 | DH | |
961 | 5505099 | 224TDTCS01 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 3 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
962 | 5505041 | 224KTDKTD01 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2 | Phạm Thanh Phong | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
963 | 5505310 | 224NNCN05 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | Phạm Thanh Phong | 3 | 9 | 10 | A | 40 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
964 | 5505040 | 224KTDKNC01 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | 2 | Phạm Thanh Phong | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
965 | 5505040 | 224KTDKNC02 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | 2 | Phạm Thanh Phong | 4 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
966 | 5505314 | 224DATNTDHKS01 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Phạm Thanh Phong | 4 | 12 | 12 | VPBM | 120 | 78 | 03/02/2025 | DH | |
967 | 5505310 | 224NNCN04 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 3 | 4 | A | 40 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
968 | 5505041 | 224KTDKTD02 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 33 | 03/02/2025 | DH | |
969 | 5505041 | 224KTDKTD03 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 35 | 03/02/2025 | DH | |
970 | 5505337 | 224DADTCS2001 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 12 | 12 | VPBM | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
971 | 5505310 | 224NNCN01 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | Phạm Thanh Phong | 6 | 3 | 4 | A | 40 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
972 | 5505313 | 224TTTNTDH01 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Phạm Thanh Phong | 6 | 6 | 6 | X | 30 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
973 | 5505310 | 224NNCN02 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | Phạm Thanh Phong | 6 | 7 | 8 | A | 40 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
974 | 5505310 | 224NNCN03 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | Phạm Thanh Phong | 6 | 9 | 10 | A | 40 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
975 | 5505024 | 224DTNTD01 | Đồ án tốt nghiệp TĐH | 10 | Phạm Thanh Phong | 6 | 12 | 12 | VPBM | 158 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
976 | 5505257 | 224MCBKD01 | Mạng cảm biến không dây | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
977 | 5505257 | 224MCBKD02 | Mạng cảm biến không dây | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 40 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
978 | 5505054 | 224MVS01 | Matlab và simulink | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 4 | 7 | 10 | PMT | 30 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
979 | 5505054 | 224MVS02 | Matlab và simulink | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 5 | 7 | 10 | PMT | 30 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
980 | 5505276 | 224LTHSUD01 | Lý thuyết học sâu và ứng dụng | 3 | Phạm Thị Thảo Khương | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 56 | 03/02/2025 | DH | |
981 | 5505174 | 224LTUD01 | Lập trình ứng dụng | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 60 | 57 | 03/02/2025 | DH | |
982 | 5505174 | 224LTUD02 | Lập trình ứng dụng | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 7 | 2 | 5 | PTNHTN | 60 | 54 | 03/02/2025 | DH | |
983 | 5505200 | 224TDHMT04 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
984 | 5505251 | 224THCB08 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
985 | 5505200 | 224TDHMT02 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 2 | 7 | 8 | PMT | 30 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
986 | 5505200 | 224TDHMT03 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
987 | 5505200 | 224TDHMT06 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 4 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
988 | 5505251 | 224THCB07 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
989 | 5505200 | 224TDHMT05 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 5 | 1 | 2 | PMT | 30 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
990 | 5505251 | 224THCB09 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
991 | 5505200 | 224TDHMT01 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 6 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
992 | 5505226 | 224TTNT01 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
993 | 5505226 | 224TTNT02 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
994 | 5505226 | 224TTNT03 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 35 | 03/02/2025 | DH | |
995 | 5505226 | 224TTNT04 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
996 | 5505326 | 224TGMT2001 | Thị giác máy tính | 3 | Phạm Tuấn | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
997 | 5505320 | 224CDNNLT01 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | 3 | Phạm Tuấn | 6 | 6 | 8 | B_CS2 | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
998 | 5505320 | 224CDNNLT02 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | 3 | Phạm Tuấn | 6 | 9 | 11 | B_CS2 | 80 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
999 | 5505241 | 224CTPC03 | Cấu trúc phần cứng máy tính | 2 | Phạm Văn Phát | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 58 | 03/02/2025 | DH | |
1000 | 5505086 | 224TXS&ứD03 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1001 | 5505086 | 224TXS&ứD04 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 4 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1002 | 5505048 | 224KTXS03 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 36 | 03/02/2025 | DH | |
1003 | 5505048 | 224KTXS04 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 5 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1004 | 5505241 | 224CTPC01 | Cấu trúc phần cứng máy tính | 2 | Phạm Văn Phát | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1005 | 5505241 | 224CTPC02 | Cấu trúc phần cứng máy tính | 2 | Phạm Văn Phát | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 47 | 03/02/2025 | DH | |
1006 | 5505267 | 224DADTVT102 | Đồ án ĐTVT1 | 2 | Phạm Văn Phát | 6 | 6 | 6 | VPBM | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1007 | 5505086 | 224TXS&ứD05 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 6 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1008 | 5506240 | 224MYHKT01 | Mỹ học kiến trúc | 2 | Phan Bảo An | 2 | 7 | 8 | A | 50 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1009 | 5506196 | 224QHDT01 | Quy hoạch đô thị | 2 | Phan Bảo An | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
1010 | 5506223 | 224QHDT201 | Quy hoạch đô thị 2 | 2 | Phan Bảo An | 5 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1011 | 5502010 | 224DMSTKN01 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Phan Cao Thọ | 3 | 7 | 8 | A | 65 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
1012 | 5502010 | 224DMSTKN02 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Phan Cao Thọ | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1013 | 5506167 | 224QLGTDTBV01 | Quản lý giao thông đô thị bền vững | 2 | Phan Cao Thọ | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1014 | 5506180 | 224DATCDKGTDT01 | Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị | 1 | Phan Cao Thọ | 5 | 6 | 6 | X | 17 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1015 | 5506179 | 224TCDKGTDT01 | Tổ chức và điều khiển GT đô thị | 2 | Phan Cao Thọ | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
1016 | 5507344 | 224CNCSPTR01 | Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa | 3 | Phan Chi Uyên | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
1017 | 5507329 | 224TNHHCII2201 | TN Hóa hữu cơ 2 | 1 | Phan Chi Uyên | 3 | 3 | 6 | PTNHOA | 20 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1018 | 5507048 | 224PPLH01 | Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý | 2 | Phan Chi Uyên | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1019 | 5507331 | 224TNHPTVL01 | TN Hóa phân tích | 1 | Phan Chi Uyên | 5 | 3 | 6 | PTNHOA | 20 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1020 | 5507320 | 224HVCVL2201 | Hóa vô cơ | 2 | Phan Chi Uyên | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 53 | 03/02/2025 | DH | |
1021 | 5507321 | 224HHCI2201 | Hóa hữu cơ 1 | 2 | Phan Chi Uyên | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
1022 | 5507261 | 224TTNTVL01 | Thực tập nhận thức | 1 | Phan Chi Uyên | 7 | 6 | 6 | X | 30 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1023 | 5505085 | 224TVDK11 | TH Vi điều khiển | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
1024 | 5505085 | 224TVDK12 | TH Vi điều khiển | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
1025 | 5505275 | 224LTPY01 | Lập trình Python | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 40 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1026 | 5505242 | 224DADT103 | Đồ án ĐT1 | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 6 | 6 | VPBM | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1027 | 5505275 | 224LTPY02 | Lập trình Python | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 40 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
1028 | 5505085 | 224TVDK13 | TH Vi điều khiển | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1029 | 5505085 | 224TVDK14 | TH Vi điều khiển | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1030 | 5505069 | 224TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 5 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1031 | 5505069 | 224TDGNTNV02 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 5 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1032 | 5505069 | 224TDGNTNV04 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 0 | 31/03/2025 | DH | |
1033 | 5505069 | 224TDGNTNV03 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
1034 | 5505013 | 224DKGNTB01 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1035 | 5505038 | 224KTDT01 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 7 | 1 | 2 | A | 50 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
1036 | 5505038 | 224KTDT03 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 7 | 3 | 4 | A | 50 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1037 | 5504216 | 224CNGCTT03 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 1 | 2 | A | 50 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
1038 | 5504223 | 224QLDUCN01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 3 | 4 | A | 55 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
1039 | 5504223 | 224QLDUCN02 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 7 | 8 | A | 55 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
1040 | 5504352 | 224QHTN2401 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 9 | 10 | A | 55 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
1041 | 5504352 | 224QHTN2402 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 1 | 2 | A | 55 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1042 | 5504352 | 224QHTN2403 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 3 | 4 | A | 55 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
1043 | 5504220 | 224TTCMCNC03 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 7 | 10 | XCNC | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1044 | 5504213 | 224TACNCDT01 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 1 | 2 | A | 45 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1045 | 5504213 | 224TACNCDT02 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 3 | 4 | A | 45 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
1046 | 5504213 | 224TACNCDT03 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1047 | 5504220 | 224TTCMCNC01 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 1 | 4 | XCNC | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1048 | 5504202 | 224DACCCCDT01 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 6 | 6 | VPBM | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1049 | 5504216 | 224CNGCTT01 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1050 | 5504198 | 224CNCCCDT01 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 9 | 11 | A | 45 | 46 | 03/02/2025 | DH | |
1051 | 5504220 | 224TTCMCNC02 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 1 | 4 | XCNC | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1052 | 5504216 | 224CNGCTT02 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1053 | 5504198 | 224CNCCCDT02 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 9 | 11 | A | 45 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
1054 | 5504220 | 224TTCMCNC04 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 7 | 7 | 10 | XCNC | 20 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
1055 | 5506046 | 224TNCH01 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 2 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
1056 | 5506046 | 224TNCH06 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 2 | 7 | 10 | PTNSB | 25 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1057 | 5506046 | 224TNCH02 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 3 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
1058 | 5506256 | 224TTKTXD2201 | Thực tập Kỹ thuật XD | 4 | Phan Nhật Long | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1059 | 5506053 | 224THXD01 | Tin học xây dựng | 2 | Phan Nhật Long | 4 | 1 | 4 | B201 | 30 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1060 | 5506046 | 224TNCH03 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 4 | 7 | 10 | PTNSB | 25 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1061 | 5506046 | 224TNCH04 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 5 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
1062 | 5506152 | 224CDUDBIMTXD02 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | 2 | Phan Nhật Long | 5 | 9 | 11 | A | 30 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
1063 | 5506046 | 224TNCH05 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 6 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
1064 | 5506152 | 224CDUDBIMTXD03 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | 2 | Phan Nhật Long | 6 | 9 | 11 | A | 30 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
1065 | 5413009 | 224TAA2204 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Phan Phạm Xuân Trinh | 3 | 7 | 8 | A | 40 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
1066 | 5413008 | 224TAA2104 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Phan Phạm Xuân Trinh | 3 | 9 | 11 | A | 40 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
1067 | 5319005 | 224XSTK07 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Quang Như Anh | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 62 | 03/02/2025 | DH | |
1068 | 5319005 | 224XSTK08 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Quang Như Anh | 5 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1069 | 5319005 | 224XSTK13 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Quang Như Anh | 5 | 7 | 8 | A | 80 | 79 | 03/02/2025 | DH | |
1070 | 5319002 | 224GT106 | Giải tích I | 3 | Phan Quang Như Anh | 5 | 9 | 11 | A | 80 | 81 | 03/02/2025 | DH | |
1071 | 5504099 | 224CLLBV01 | CN làm lạnh bền vững. | 2 | Phan Quí Trà | 4 | 1 | 2 | A | 70 | 69 | 03/02/2025 | DH | |
1072 | 5504181 | 224KTXLKPT01 | Kỹ thuật xử lý khí phát thải | 2 | Phan Quí Trà | 4 | 3 | 4 | A | 70 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
1073 | 5504137 | 224TKNL01 | Tiết kiệm năng lượng | 2 | Phan Quí Trà | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
1074 | 5504137 | 224TKNL02 | Tiết kiệm năng lượng | 2 | Phan Quí Trà | 5 | 7 | 10 | B_CS2 | 65 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
1075 | 5505148 | 224DHPC01 | Đồ họa máy tính | 2 | Phan Thanh Tao | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1076 | 5505148 | 224DHPC02 | Đồ họa máy tính | 2 | Phan Thanh Tao | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
1077 | 5505148 | 224DHPC03 | Đồ họa máy tính | 2 | Phan Thanh Tao | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1078 | 5505194 | 224TCSDLI05 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Phan Thị Diễm Thúy | 5 | 3 | 4 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1079 | 5505194 | 224TCSDLI04 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Phan Thị Diễm Thúy | 6 | 1 | 2 | PMT | 30 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
1080 | 5505194 | 224TCSDLI06 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Phan Thị Diễm Thúy | 6 | 7 | 8 | PMT | 30 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
1081 | 5505100 | 224THDLCB07 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
1082 | 5505313 | 224TTTNTDH06 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
1083 | 5505100 | 224THDLCB08 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1084 | 5505019 | 224DADKL01 | Đồ án điều khiển logic | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 12 | 12 | X | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1085 | 5505311 | 224THUD04 | Tin học ứng dụng | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 1 | 2 | PMT | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1086 | 5505311 | 224THUD05 | Tin học ứng dụng | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 3 | 4 | PMT | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1087 | 5505337 | 224DADTCS2003 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
1088 | 5505100 | 224THDLCB09 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
1089 | 5505311 | 224THUD02 | Tin học ứng dụng | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 1 | 2 | PMT | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1090 | 5505311 | 224THUD03 | Tin học ứng dụng | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 3 | 4 | PMT | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1091 | 5505100 | 224THDLCB10 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1092 | 5505057 | 224MHHMT01 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 40 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
1093 | 5505057 | 224MHHMT02 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 7 | 10 | B_CS2 | 40 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
1094 | 5505335 | 224KTLTC2003 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 6 | 1 | 2 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1095 | 5505311 | 224THUD01 | Tin học ứng dụng | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 6 | 3 | 4 | PMT | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1096 | 5506016 | 224DACKDD01 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD | 1 | Phan Tiến Vinh | 2 | 6 | 6 | VPK | 40 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
1097 | 5506007 | 224CDKTBV01 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 2 | Phan Tiến Vinh | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 49 | 03/02/2025 | DH | |
1098 | 5506016 | 224DACKDD02 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD | 1 | Phan Tiến Vinh | 3 | 6 | 6 | VPK | 40 | 39 | 03/02/2025 | DH | |
1099 | 5506007 | 224CDKTBV02 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 2 | Phan Tiến Vinh | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
1100 | 5506217 | 224NLTKKT01 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc | 2 | Phan Tiến Vinh | 4 | 7 | 8 | A | 50 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
1101 | 5506004 | 224CTKNDD01 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3 | Phan Tiến Vinh | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
1102 | 5506217 | 224NLTKKT02 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc | 2 | Phan Tiến Vinh | 5 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1103 | 5506004 | 224CTKNDD02 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3 | Phan Tiến Vinh | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1104 | 5319005 | 224XSTK03 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Trần Đức Minh | 3 | 1 | 2 | A | 80 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
1105 | 5319002 | 224GT101 | Giải tích I | 3 | Phan Trần Đức Minh | 3 | 3 | 5 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1106 | 5319005 | 224XSTK04 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Trần Đức Minh | 3 | 7 | 8 | A | 80 | 69 | 03/02/2025 | DH | |
1107 | 5319005 | 224XSTK14 | Xác suất Thống kê | 2 | Phan Trần Đức Minh | 3 | 9 | 10 | A | 80 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
1108 | 5319002 | 224GT105 | Giải tích I | 3 | Phan Trần Đức Minh | 4 | 9 | 11 | A | 80 | 57 | 03/02/2025 | DH | |
1109 | 5506193 | 224TCNNT03 | Thi công nhà nhiều tầng | 2 | Phan Viết Nhựt | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
1110 | 5506193 | 224TCNNT01 | Thi công nhà nhiều tầng | 2 | Phan Viết Nhựt | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
1111 | 5506235 | 224CDCNMTXD01 | Chuyên đề công nghệ mới trong xây dựng | 1 | Phan Viết Nhựt | 4 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1112 | 5506193 | 224TCNNT02 | Thi công nhà nhiều tầng | 2 | Phan Viết Nhựt | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1113 | 5506190 | 224DATCTC2001 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.5 | Phan Viết Nhựt | 5 | 7 | 10 | B_CS2 | 25 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
1114 | 5506057 | 224TCTC01 | Tổ chức thi công | 3 | Phan Viết Nhựt | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1115 | 5504059 | 224TDCDT07 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 2 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1116 | 5504021 | 224DCDT01 | Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1117 | 5504082 | 224TKMPDC01 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phùng Minh Tùng | 2 | 9 | 11 | A | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
1118 | 5504059 | 224TDCDT08 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
1119 | 5504021 | 224DCDT02 | Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1120 | 5504082 | 224TKMPDC02 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phùng Minh Tùng | 3 | 9 | 11 | A | 20 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
1121 | 5504232 | 224OTOVAONMT03 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2 | Phùng Minh Tùng | 4 | 7 | 8 | A | 55 | 55 | 03/02/2025 | DH | |
1122 | 5504082 | 224TKMPDC03 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phùng Minh Tùng | 4 | 9 | 11 | A | 20 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
1123 | 5504158 | 224DADCT01 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Phùng Minh Tùng | 5 | 6 | 6 | X | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1124 | 5504237 | 224CDDC01 | Chuyên đề động cơ | 2 | Phùng Minh Tùng | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1125 | 5504082 | 224TKMPDC04 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phùng Minh Tùng | 5 | 9 | 11 | A | 20 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
1126 | 5504237 | 224CDDC02 | Chuyên đề động cơ | 2 | Phùng Minh Tùng | 6 | 1 | 2 | A | 45 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
1127 | 5504237 | 224CDDC03 | Chuyên đề động cơ | 2 | Phùng Minh Tùng | 6 | 3 | 4 | A | 45 | 33 | 03/02/2025 | DH | |
1128 | 5504235 | 224DATNKSDL07 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Phùng Minh Tùng | 6 | 6 | 6 | X | 12 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1129 | 5413009 | 224TAA2205 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Thiều Hoàng Mỹ | 4 | 1 | 2 | A | 40 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1130 | 5413004 | 224NN306 | Ngoại ngữ III | 2 | Thiều Hoàng Mỹ | 4 | 3 | 4 | A | 40 | 39 | 03/02/2025 | DH | |
1131 | 5319005 | 224XSTK11 | Xác suất Thống kê | 2 | Tôn Thất Tú | 2 | 7 | 8 | A | 80 | 46 | 03/02/2025 | DH | |
1132 | 5319005 | 224XSTK12 | Xác suất Thống kê | 2 | Tôn Thất Tú | 2 | 9 | 10 | A | 80 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
1133 | 5319005 | 224XSTK05 | Xác suất Thống kê | 2 | Tôn Thất Tú | 4 | 7 | 8 | A | 80 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
1134 | 5319005 | 224XSTK06 | Xác suất Thống kê | 2 | Tôn Thất Tú | 4 | 9 | 10 | A | 80 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1135 | 5506021 | 224DANM03 | Đồ án nền móng | 1 | Trần Anh Quang | 3 | 6 | 6 | VPK | 65 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
1136 | 5506043 | 224PPPTHH02 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 2 | Trần Anh Quang | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
1137 | 5506021 | 224DANM04 | Đồ án nền móng | 1 | Trần Anh Quang | 3 | 12 | 12 | VPK | 60 | 33 | 03/02/2025 | DH | |
1138 | 5506040 | 224NMG03 | Nền móng | 2 | Trần Anh Quang | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
1139 | 5506040 | 224NMG04 | Nền móng | 2 | Trần Anh Quang | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1140 | 5505251 | 224THCB15 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1141 | 5505251 | 224THCB16 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 2 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1142 | 5505251 | 224THCB17 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
1143 | 5505251 | 224THCB18 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1144 | 5505251 | 224THCB19 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 6 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1145 | 5505251 | 224THCB20 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 6 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1146 | 5505177 | 224LTDT01 | Lý thuyết đồ thị | 2 | Trần Đình Sơn | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 80 | 64 | 03/02/2025 | DH | |
1147 | 5505177 | 224LTDT02 | Lý thuyết đồ thị | 2 | Trần Đình Sơn | 5 | 7 | 10 | B_CS2 | 85 | 85 | 03/02/2025 | DH | |
1148 | 5504245 | 224THTP03 | TH Tiện phay | 2 | Trần Đức Long | 3 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
1149 | 5505261 | 224THCSUDIOTS03 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 2 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1150 | 5505317 | 224THKTROBOT02 | TH kỹ thuật robot | 2 | Trần Duy Chung | 2 | 7 | 10 | Marker Space | 20 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1151 | 5505263 | 224THROBOT02 | Thực hành Robot | 2 | Trần Duy Chung | 2 | 11 | 14 | XDIEN2 | 25 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
1152 | 5505129 | 224IOT01 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 38 | 03/02/2025 | DH | |
1153 | 5505129 | 224IOT02 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 3 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
1154 | 5505261 | 224THCSUDIOTS01 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1155 | 5505263 | 224THROBOT03 | Thực hành Robot | 2 | Trần Duy Chung | 4 | 7 | 10 | XDIEN2 | 25 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
1156 | 5505317 | 224THKTROBOT01 | TH kỹ thuật robot | 2 | Trần Duy Chung | 4 | 11 | 14 | Marker Space | 20 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
1157 | 5505263 | 224THROBOT01 | Thực hành Robot | 2 | Trần Duy Chung | 5 | 1 | 4 | XDIEN2 | 25 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1158 | 5505261 | 224THCSUDIOTS02 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 5 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
1159 | 5505256 | 224TKMDT01 | Thiết kế mạch điện tử | 2 | Trần Duy Chung | 5 | 11 | 14 | PTNHTN | 25 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
1160 | 5505044 | 224KTR02 | Kỹ thuật Robot | 2 | Trần Duy Chung | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
1161 | 5505268 | 224DADTVT201 | Đồ án ĐTVT2 | 2 | Trần Duy Chung | 6 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
1162 | 5505044 | 224KTR03 | Kỹ thuật Robot | 2 | Trần Duy Chung | 6 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
1163 | 5505317 | 224THKTROBOT03 | TH kỹ thuật robot | 2 | Trần Duy Chung | 7 | 1 | 4 | Marker Space | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1164 | 5505317 | 224THKTROBOT04 | TH kỹ thuật robot | 2 | Trần Duy Chung | 7 | 7 | 10 | Marker Space | 20 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
1165 | 5505133 | 224CNR01 | Công nghệ RFID | 2 | Trần Hoàng Vũ | 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 40 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
1166 | 5505242 | 224DADT102 | Đồ án ĐT1 | 2 | Trần Hoàng Vũ | 3 | 6 | 6 | VPBM | 25 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1167 | 5505029 | 224HTN01 | Hệ thống nhúng | 2 | Trần Hoàng Vũ | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1168 | 5505133 | 224CNR02 | Công nghệ RFID | 2 | Trần Hoàng Vũ | 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 40 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
1169 | 5505047 | 224KTVXL01 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2 | Trần Hoàng Vũ | 4 | 7 | 8 | A | 65 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
1170 | 5505029 | 224HTN02 | Hệ thống nhúng | 2 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 55 | 03/02/2025 | DH | |
1171 | 5505221 | 224TKVMS01 | Thiết kế vi mạch số | 3 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 9 | 11 | A | 50 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1172 | 5505258 | 224QLDACNKTDT01 | Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT | 2 | Trần Hoàng Vũ | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
1173 | 5505221 | 224TKVMS02 | Thiết kế vi mạch số | 3 | Trần Hoàng Vũ | 6 | 9 | 11 | A | 50 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
1174 | 5209005 | 224THML01 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trần Hồng Lưu | 2 | 3 | 5 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1175 | 5413009 | 224TAA2212 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 7 | 8 | A | 40 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
1176 | 5413008 | 224TAA2112 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 9 | 11 | A | 40 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
1177 | 5413009 | 224TAA2218 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 5 | 7 | 8 | A | 40 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
1178 | 5413008 | 224TAA2118 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 5 | 9 | 11 | A | 40 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
1179 | 5413009 | 224TAA2209 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 6 | 1 | 2 | A | 40 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
1180 | 5413008 | 224TAA2109 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 6 | 3 | 5 | A | 40 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
1181 | 5505301 | 224ODHTD01 | Ổn định Hệ thống điện | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
1182 | 5505027 | 224DLDDT02 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1183 | 5502009 | 224KNLDQL08 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1184 | 5502008 | 224KNLD04 | Kỹ năng lãnh đạo | 1 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 9 | 10 | A | 20 | 1 | 03/02/2025 | G | DH |
1185 | 5505299 | 224PPTS01 | Phương pháp tính số | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1186 | 5505299 | 224PPTS02 | Phương pháp tính số | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1187 | 5514011 | 224TTSP01 | Thực tập Sư phạm | 3 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1188 | 5505027 | 224DLDDT04 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 46 | 03/02/2025 | DH | |
1189 | 5502009 | 224KNLDQL05 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1190 | 5502008 | 224KNLD01 | Kỹ năng lãnh đạo | 1 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 9 | 10 | A | 20 | 1 | 03/02/2025 | G | DH |
1191 | 5502009 | 224KNLDQL13 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1192 | 5502009 | 224KNLDQL11 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 59 | 03/02/2025 | DH | |
1193 | 5502008 | 224KNLD02 | Kỹ năng lãnh đạo | 1 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 7 | 8 | A | 20 | 0 | 03/02/2025 | G | DH |
1194 | 5502009 | 224KNLDQL06 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1195 | 5502008 | 224KNLD03 | Kỹ năng lãnh đạo | 1 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 9 | 10 | A | 20 | 0 | 03/02/2025 | G | DH |
1196 | 5502009 | 224KNLDQL07 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1197 | 5502008 | 224KNLD05 | Kỹ năng lãnh đạo | 1 | Trần Lê Nhật Hoàng | 7 | 7 | 8 | A | 20 | 0 | 03/02/2025 | G | DH |
1198 | 5502009 | 224KNLDQL09 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 7 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1199 | 5502009 | 224KNLDQL10 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 7 | 9 | 10 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
1200 | 5505091 | 224TTDCN01 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1201 | 5505091 | 224TTDCN02 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1202 | 5505091 | 224TTDCN03 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
1203 | 5505253 | 224THTBDCN05 | TH trang bị điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
1204 | 5505091 | 224TTDCN04 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1205 | 5505253 | 224THTBDCN04 | TH trang bị điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 6 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1206 | 55070397 | 224TNCQTHL1701 | TN CN xử lý nước - các QT hóa lý | 2 | Trần Minh Thảo | 2 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
1207 | 55070397 | 224TNCQTHL1702 | TN CN xử lý nước - các QT hóa lý | 2 | Trần Minh Thảo | 2 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1208 | 55070407 | 224TNCQTSH1701 | TN CN xử lý nước - các QT sinh học | 2 | Trần Minh Thảo | 3 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
1209 | 55070407 | 224TNCQTSH1702 | TN CN xử lý nước - các QT sinh học | 2 | Trần Minh Thảo | 3 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1210 | 5507240 | 224VHHTXLN01 | Vận hành hệ thống xử lý nước | 3 | Trần Minh Thảo | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
1211 | 5319001 | 224DSTT01 | Đại số tuyến tính | 2 | Trần Nam Sinh | 3 | 1 | 2 | A | 80 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
1212 | 5319001 | 224DSTT02 | Đại số tuyến tính | 2 | Trần Nam Sinh | 3 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1213 | 5319001 | 224DSTT03 | Đại số tuyến tính | 2 | Trần Nam Sinh | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 62 | 03/02/2025 | DH | |
1214 | 5319001 | 224DSTT04 | Đại số tuyến tính | 2 | Trần Nam Sinh | 5 | 3 | 4 | A | 80 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
1215 | 5504123 | 224KTDKHD01 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1216 | 5504293 | 224THPLCSXTD2204 | TH PLC-SXTD CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
1217 | 5504108 | 224DTNC01 | Đồ án tốt nghiệp CDT | 10 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 12 | 12 | VPBM | 142 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
1218 | 5504123 | 224KTDKHD02 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1219 | 5504293 | 224THPLCSXTD2205 | TH PLC-SXTD CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1220 | 5504123 | 224KTDKHD03 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1221 | 5504293 | 224THPLCSXTD2206 | TH PLC-SXTD CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1222 | 5504225 | 224DATNCDTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 12 | 12 | VPBM | 60 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
1223 | 5504219 | 224DKHTDTN01 | Điều khiển hệ thống đa tác nhân | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1224 | 5504199 | 224HTCDT2001 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 3 | 5 | A | 45 | 7 | 03/02/2025 | G | DH |
1225 | 5504299 | 224HTCDT2201 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 3 | 5 | A | 45 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1226 | 5504219 | 224DKHTDTN03 | Điều khiển hệ thống đa tác nhân | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1227 | 5504299 | 224HTCDT2202 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 9 | 11 | A | 45 | 33 | 03/02/2025 | DH | |
1228 | 5504219 | 224DKHTDTN02 | Điều khiển hệ thống đa tác nhân | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 6 | 1 | 2 | A | 45 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
1229 | 5504299 | 224HTCDT2203 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 6 | 3 | 5 | A | 45 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
1230 | 5504193 | 224KTXSCDT01 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 6 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1231 | 5504193 | 224KTXSCDT02 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 6 | 9 | 10 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1232 | 5504193 | 224KTXSCDT03 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 7 | 1 | 2 | A | 45 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
1233 | 5504203 | 224DAHTCDT01 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 7 | 12 | 12 | VPBM | 80 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
1234 | 5504295 | 224THVDKCDT2201 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1235 | 5504215 | 224TTNTUD01 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 7 | 8 | A | 40 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
1236 | 5504351 | 224LTHDT2401 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 9 | 11 | A | 45 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1237 | 5504262 | 224KTVDK2001 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
1238 | 5504197 | 224KTVXLVDKCDT02 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 3 | 5 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1239 | 5504215 | 224TTNTUD02 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 7 | 8 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1240 | 5504351 | 224LTHDT2402 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 9 | 11 | A | 45 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
1241 | 5504201 | 224DAVDKCDT01 | Đồ án Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 12 | 12 | VPBM | 90 | 90 | 03/02/2025 | DH | |
1242 | 5504262 | 224KTVDK2002 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
1243 | 5504197 | 224KTVXLVDKCDT03 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 3 | 5 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1244 | 5504221 | 224UDIOT01 | Ứng dụng IOT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 7 | 8 | A | 40 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
1245 | 5504351 | 224LTHDT2403 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 9 | 11 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1246 | 5504197 | 224KTVXLVDKCDT01 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 3 | 5 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1247 | 5504221 | 224UDIOT02 | Ứng dụng IOT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 7 | 8 | A | 40 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
1248 | 5504351 | 224LTHDT2404 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 9 | 11 | A | 45 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1249 | 5504217 | 224CNXLA02 | Công nghệ xử lý ảnh | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 3 | 5 | A | 40 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1250 | 5504217 | 224CNXLA01 | Công nghệ xử lý ảnh | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 9 | 11 | A | 40 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1251 | 5504207 | 224TTCMVDKCDT01 | TTCM Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 7 | 1 | 4 | XCNC | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1252 | 5504295 | 224THVDKCDT2202 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 7 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1253 | 5505086 | 224TXS&ứD06 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 2 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
1254 | 5505066 | 224THDT01 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 2 | 7 | 10 | XDIENTU | 25 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
1255 | 5505086 | 224TXS&ứD07 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
1256 | 5505066 | 224THDT02 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 3 | 7 | 10 | XDIENTU | 25 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1257 | 5505086 | 224TXS&ứD08 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 4 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1258 | 5505086 | 224TXS&ứD09 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 5 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1259 | 5505273 | 224QLDACNDTVT01 | Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT | 2 | Trần Thanh Hà | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1260 | 5505086 | 224TXS&ứD10 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 6 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1261 | 5505273 | 224QLDACNDTVT02 | Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT | 2 | Trần Thanh Hà | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1262 | 5506046 | 224TNCH07 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 2 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
1263 | 5506014 | 224DCCT01 | Địa chất công trình | 2 | Trần Thanh Quang | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1264 | 5506046 | 224TNCH08 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 3 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
1265 | 5506014 | 224DCCT02 | Địa chất công trình | 2 | Trần Thanh Quang | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 63 | 03/02/2025 | DH | |
1266 | 5506250 | 224THTD2206 | Thực hành trắc địa | 1 | Trần Thanh Quang | 4 | 1 | 4 | SVD | 25 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
1267 | 5506014 | 224DCCT03 | Địa chất công trình | 2 | Trần Thanh Quang | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 49 | 03/02/2025 | DH | |
1268 | 5506250 | 224THTD2207 | Thực hành trắc địa | 1 | Trần Thanh Quang | 5 | 1 | 4 | SVD | 25 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
1269 | 5506014 | 224DCCT04 | Địa chất công trình | 2 | Trần Thanh Quang | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 59 | 03/02/2025 | DH | |
1270 | 5506250 | 224THTD2208 | Thực hành trắc địa | 1 | Trần Thanh Quang | 6 | 1 | 4 | SVD | 25 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1271 | 5506250 | 224THTD2209 | Thực hành trắc địa | 1 | Trần Thanh Quang | 6 | 1 | 4 | SVD | 25 | 1 | 31/03/2025 | DH | |
1272 | 5506014 | 224DCCT05 | Địa chất công trình | 2 | Trần Thanh Quang | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 47 | 03/02/2025 | DH | |
1273 | 5505075 | 224TLTP02 | TH Lập trình PLC | 1 | Trần Thế Phong | 6 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 3 | 31/03/2025 | DH | |
1274 | 5507217 | 224CNCBTPDH01 | Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 2 | Trần Thị Kim Hồng | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
1275 | 5507178 | 224TKNT01 | TN kiểm nghiệm TP | 1 | Trần Thị Kim Hồng | 4 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
1276 | 5507178 | 224TKNT02 | TN kiểm nghiệm TP | 1 | Trần Thị Kim Hồng | 5 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1277 | 5507178 | 224TKNT03 | TN kiểm nghiệm TP | 1 | Trần Thị Kim Hồng | 6 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1278 | 5514005 | 224LLDHOC01 | Lý luận dạy học | 2 | Trần Thị Lợi | 2 | 1 | 2 | A | 50 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
1279 | 5502009 | 224KNLDQL01 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 2 | 3 | 4 | A | 70 | 70 | 03/02/2025 | DH | |
1280 | 5502004 | 224KNLVN20 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 31/03/2025 | DH | |
1281 | 5502004 | 224KNLVN11 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
1282 | 5502004 | 224KNLVN12 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | 31/03/2025 | DH | |
1283 | 5502004 | 224KNLVN21 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1284 | 5502004 | 224KNLVN22 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
1285 | 5502004 | 224KNLVN23 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 62 | 31/03/2025 | DH | |
1286 | 5502004 | 224KNLVN24 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
1287 | 5514003 | 224TLHDC01 | Tâm lý học đại cương | 2 | Trần Thị Lợi | 5 | 1 | 2 | A | 50 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
1288 | 5502009 | 224KNLDQL02 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 5 | 3 | 4 | A | 90 | 90 | 03/02/2025 | DH | |
1289 | 5502003 | 224KNGT09 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
1290 | 5502003 | 224KNGT10 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 31/03/2025 | DH | |
1291 | 5502004 | 224KNLVN09 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | 31/03/2025 | DH | |
1292 | 5502004 | 224KNLVN10 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
1293 | 5502009 | 224KNLDQL03 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 7 | 1 | 2 | A | 65 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
1294 | 5502009 | 224KNLDQL04 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 7 | 3 | 4 | A | 65 | 65 | 03/02/2025 | DH | |
1295 | 5507152 | 224TCCLT01 | TN CN CB lương thực | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 2 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 0 | 10/03/2025 | DH | |
1296 | 5507055 | 224CCBLT01 | CN chế biến lương thực | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
1297 | 5507152 | 224TCCLT02 | TN CN CB lương thực | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 3 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 20 | 10/03/2025 | DH | |
1298 | 5507152 | 224TCCLT03 | TN CN CB lương thực | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 4 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 11 | 10/03/2025 | DH | |
1299 | 5507216 | 224TNPGTP01 | TN Phụ gia thực phẩm | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 5 | 1 | 4 | HÓA | 25 | 25 | 10/03/2025 | DH | |
1300 | 5507126 | 224PGTP01 | Phụ gia thực phẩm | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 5 | 7 | 10 | B_CS2 | 60 | 28 | 03/02/2025 | DH | |
1301 | 5507216 | 224TNPGTP02 | TN Phụ gia thực phẩm | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 6 | 1 | 4 | HÓA | 25 | 0 | 10/03/2025 | DH | |
1302 | 5507058 | 224CBTTS01 | CN chế biến thịt, thủy sản | 2 | Trần Thị Ngọc Thư | 2 | 2 | 5 | B_CS2 | 60 | 37 | 03/02/2025 | DH | |
1303 | 5507224 | 224DATNTPKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12 | Trần Thị Ngọc Thư | 2 | 6 | 6 | X | 15 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1304 | 5507153 | 224TCCBTTS01 | TN CN chế biến thịt, thủy sản; | 1 | Trần Thị Ngọc Thư | 3 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 15 | 03/02/2025 | DH | |
1305 | 5507153 | 224TCCBTTS02 | TN CN chế biến thịt, thủy sản; | 1 | Trần Thị Ngọc Thư | 4 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 13 | 03/02/2025 | DH | |
1306 | 5507153 | 224TCCBTTS03 | TN CN chế biến thịt, thủy sản; | 1 | Trần Thị Ngọc Thư | 5 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
1307 | 5507212 | 224ATVSTP01 | An toàn vệ sinh TP | 2 | Trần Thị Ngọc Thư | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 36 | 03/02/2025 | DH | |
1308 | 5413004 | 224NN303 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Thị Phước Hạnh | 4 | 1 | 2 | A | 40 | 39 | 03/02/2025 | DH | |
1309 | 5413008 | 224TAA2125 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Trần Thị Phước Hạnh | 4 | 3 | 5 | A | 40 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
1310 | 5506041 | 224NNCNX01 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 2 | 1 | 2 | A | 30 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1311 | 5506181 | 224NNCNNC2002 | Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 3 | 7 | 8 | A | 30 | 7 | 03/02/2025 | DH | |
1312 | 5506165 | 224NNCNNC01 | Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 3 | 9 | 10 | A | 30 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
1313 | 5506176 | 224HTGTTM01 | Hệ thống giao thông thông minh | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 4 | 7 | 10 | B_CS2 | 20 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1314 | 5506011 | 224CHD01 | Cơ học đất | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
1315 | 5506161 | 224CTDOTOTVDB01 | Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1316 | 5413009 | 224TAA2207 | Tiếng Anh A2.2 | 2 | Trần Thị Phương Thảo | 3 | 1 | 2 | A | 40 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1317 | 5413008 | 224TAA2105 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Trần Thị Phương Thảo | 3 | 3 | 5 | A | 40 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
1318 | 5209006 | 224KTCT03 | Kinh tế chính trị | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 6 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1319 | 5209006 | 224KTCT04 | Kinh tế chính trị | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 6 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1320 | 5209007 | 224CNXHKH07 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 6 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1321 | 5209007 | 224CNXHKH08 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 6 | 9 | 10 | A | 80 | 78 | 03/02/2025 | DH | |
1322 | 5413008 | 224TAA2123 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Trần Thị Túy Phượng | 3 | 3 | 5 | A | 40 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
1323 | 5413004 | 224NN304 | Ngoại ngữ III | 2 | Trần Thị Túy Phượng | 4 | 7 | 8 | A | 45 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
1324 | 5413008 | 224TAA2126 | Tiếng Anh A2.1 | 3 | Trần Thị Túy Phượng | 4 | 9 | 11 | A | 40 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1325 | 5319003 | 224GT203 | Giải tích II | 2 | Trần Văn Sự | 7 | 1 | 2 | A | 80 | 48 | 03/02/2025 | DH | |
1326 | 5319003 | 224GT204 | Giải tích II | 2 | Trần Văn Sự | 7 | 3 | 4 | A | 80 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1327 | 5013004 | 224GDTC407 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1328 | 5013004 | 224GDTC408 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1329 | 5013002 | 224GDTC205 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Văn Trường | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1330 | 5013002 | 224GDTC206 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Văn Trường | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1331 | 5013002 | 224GDTC208 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Văn Trường | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1332 | 5013002 | 224GDTC207 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Văn Trường | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
1333 | 5013004 | 224GDTC409 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 4 | 1 | 4 | SVD | 52 | 54 | 03/02/2025 | DH | |
1334 | 5013004 | 224GDTC410 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1335 | 5013002 | 224GDTC209 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Văn Trường | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | 03/02/2025 | DH | |
1336 | 5013002 | 224GDTC210 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Văn Trường | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | 03/02/2025 | DH | |
1337 | 5013004 | 224GDTC412 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1338 | 5013004 | 224GDTC411 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1339 | 5013004 | 224GDTC424 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
1340 | 5013004 | 224GDTC423 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
1341 | 5013004 | 224GDTC426 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1342 | 5013004 | 224GDTC425 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 7 | 1 | 4 | SVD | 52 | 52 | 03/02/2025 | DH | |
1343 | 5506227 | 224DAKTNO101 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3 | Trần Vũ Tiến | 2 | 6 | 6 | B104 | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1344 | 5506243 | 224CDKTCN01 | Chuyên đề Kiến trúc công nghiệp | 2 | Trần Vũ Tiến | 2 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
1345 | 5506052 | 224THDHKT01 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3 | Trần Vũ Tiến | 3 | 1 | 4 | B201 | 25 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1346 | 5506242 | 224THDHKT301 | Tin học đồ họa kiến trúc 3 | 2 | Trần Vũ Tiến | 4 | 1 | 4 | B201 | 25 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1347 | 5506061 | 224VXD04 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Trần Vũ Tiến | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1348 | 5506061 | 224VXD06 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Trần Vũ Tiến | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
1349 | 5506061 | 224VXD02 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Trần Vũ Tiến | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1350 | 5506052 | 224THDHKT03 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3 | Trần Vũ Tiến | 6 | 7 | 10 | B201 | 25 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
1351 | 5506049 | 224TTNTX01 | Thực tập Nhận thức XD | 1 | Trần Vũ Tiến | 6 | 12 | 12 | X | 60 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
1352 | 5209004 | 224HCM07 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 47 | 03/02/2025 | DH | |
1353 | 5209004 | 224HCM08 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | 5 | 3 | 4 | A | 80 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
1354 | 5209005 | 224THML09 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | 6 | 1 | 3 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1355 | 5505229 | 224TTCMD01 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 14 | 03/02/2025 | DH | |
1356 | 5505199 | 224TDCB02 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 31/03/2025 | DH | |
1357 | 5505072 | 224TLDDDD01 | TH lắp đặt điện dân dụng | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 10 | 0 | 31/03/2025 | G | DH |
1358 | 5505356 | 224THDCB2205 | TT điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
1359 | 5505199 | 224TDCB04 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 6 | 31/03/2025 | DH | |
1360 | 5505199 | 224TDCB03 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
1361 | 5505229 | 224TTCMD02 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1362 | 5505229 | 224TTCMD03 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | 03/02/2025 | DH | |
1363 | 5505229 | 224TTCMD04 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1364 | 5505229 | 224TTCMD05 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1365 | 5505199 | 224TDCB01 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1366 | 5505356 | 224THDCB2204 | TT điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 12 | 31/03/2025 | DH | |
1367 | 5505307 | 224DATNHTCCDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12 | Trương Thị Hoa | 2 | 6 | 6 | X | 15 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
1368 | 5506093 | 224MDDT01 | Mạng điện đô thị | 2 | Trương Thị Hoa | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
1369 | 5505308 | 224TTTNHTD01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Trương Thị Hoa | 2 | 12 | 12 | X | 10 | 10 | 03/02/2025 | DH | |
1370 | 5505101 | 224TKDCA01 | TN KT điện cao áp | 1 | Trương Thị Hoa | 3 | 2 | 5 | PTNMMD | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1371 | 5505081 | 224THUDHTD01 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2 | Trương Thị Hoa | 3 | 7 | 10 | PMT | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1372 | 5505081 | 224THUDHTD02 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2 | Trương Thị Hoa | 4 | 2 | 5 | PMT | 20 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1373 | 5505050 | 224LTM102 | Lý thuyết mạch I | 2 | Trương Thị Hoa | 4 | 7 | 8 | A | 50 | 53 | 03/02/2025 | DH | |
1374 | 5505009 | 224DTKMDKV01 | ĐA thiết kế mạng điện khu vực | 2 | Trương Thị Hoa | 5 | 6 | 6 | X | 60 | 54 | 03/02/2025 | DH | |
1375 | 5505297 | 224AVCN2001 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Trương Thị Hoa | 5 | 7 | 8 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1376 | 5505297 | 224AVCN2002 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Trương Thị Hoa | 5 | 9 | 10 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1377 | 5505060 | 224NMD01 | Nhà máy điện | 3 | Trương Thị Hoa | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 39 | 03/02/2025 | DH | |
1378 | 5505022 | 224DTNHT01 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10 | Trương Thị Hoa | 6 | 6 | 6 | X | 150 | 4 | 03/02/2025 | DH | |
1379 | 5505297 | 224AVCN2003 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Trương Thị Hoa | 6 | 7 | 8 | A | 40 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
1380 | 5505050 | 224LTM101 | Lý thuyết mạch I | 2 | Trương Thị Hoa | 6 | 9 | 10 | A | 50 | 52 | 03/02/2025 | DH | |
1381 | 5506215 | 224CSVHVN01 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 4 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1382 | 5506062 | 224VXDMT07 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 4 | 3 | 5 | B201 | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1383 | 5506062 | 224VXDMT06 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 6 | 3 | 5 | B201 | 30 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1384 | 5506035 | 224KTXD01 | Kinh tế xây dựng | 2 | Trương Thị Thu Hà | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1385 | 5506035 | 224KTXD02 | Kinh tế xây dựng | 2 | Trương Thị Thu Hà | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
1386 | 5506041 | 224NNCNX02 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2 | Trương Thị Thu Hà | 5 | 7 | 8 | A | 40 | 38 | 03/02/2025 | DH | |
1387 | 5506041 | 224NNCNX03 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2 | Trương Thị Thu Hà | 5 | 9 | 10 | A | 40 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1388 | 5506041 | 224NNCNX04 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2 | Trương Thị Thu Hà | 6 | 7 | 8 | A | 40 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
1389 | 5505104 | 224TMDKV02 | TN Mạng điện khu vực | 1 | Trương Văn Nhân | 4 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1390 | 5209008 | 224LSDCSVN13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 3 | 1 | 2 | A | 80 | 67 | 03/02/2025 | DH | |
1391 | 5209008 | 224LSDCSVN14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 3 | 3 | 4 | A | 80 | 38 | 03/02/2025 | DH | |
1392 | 5209008 | 224LSDCSVN10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 3 | 10 | 11 | A | 80 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
1393 | 5209006 | 224KTCT07 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 3 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1394 | 5209006 | 224KTCT08 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 3 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1395 | 5504233 | 224NLDNSDTDCDT01 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2 | Võ Anh Vũ | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
1396 | 5504233 | 224NLDNSDTDCDT03 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2 | Võ Anh Vũ | 6 | 1 | 2 | A | 50 | 50 | 03/02/2025 | DH | |
1397 | 5504314 | 224DSKTDOT02 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2 | Võ Anh Vũ | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1398 | 5504233 | 224NLDNSDTDCDT02 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2 | Võ Anh Vũ | 7 | 1 | 2 | A | 45 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
1399 | 5504314 | 224DSKTDOT01 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2 | Võ Anh Vũ | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 2 | 03/02/2025 | DH | |
1400 | 5505099 | 224TDTCS05 | TN Điện tử công suất | 1 | Võ Khánh Thoại | 2 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1401 | 5505011 | 224DTCS01 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 2 | 9 | 11 | A | 70 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1402 | 5505011 | 224DTCS02 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 3 | 3 | 5 | A | 70 | 43 | 03/02/2025 | DH | |
1403 | 5505313 | 224TTTNTDH03 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Võ Khánh Thoại | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
1404 | 5505011 | 224DTCS03 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 3 | 9 | 11 | A | 70 | 70 | 03/02/2025 | DH | |
1405 | 5505011 | 224DTCS04 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 4 | 3 | 5 | A | 70 | 59 | 03/02/2025 | DH | |
1406 | 5505337 | 224DADTCS2004 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Võ Khánh Thoại | 4 | 6 | 6 | VPBM | 40 | 16 | 03/02/2025 | DH | |
1407 | 5505011 | 224DTCS05 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 4 | 9 | 11 | A | 70 | 70 | 03/02/2025 | DH | |
1408 | 5505099 | 224TDTCS06 | TN Điện tử công suất | 1 | Võ Khánh Thoại | 5 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 2 | 31/03/2025 | DH | |
1409 | 5505015 | 224DKS02 | Điều khiển số | 2 | Võ Khánh Thoại | 5 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 22 | 03/02/2025 | DH | |
1410 | 5505015 | 224DKS03 | Điều khiển số | 2 | Võ Khánh Thoại | 5 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
1411 | 5505099 | 224TDTCS07 | TN Điện tử công suất | 1 | Võ Khánh Thoại | 5 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 14 | 31/03/2025 | DH | |
1412 | 5505319 | 224DKQT01 | Điều khiển quá trình | 2 | Võ Khánh Thoại | 6 | 2 | 5 | B_CS2 | 50 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
1413 | 5505015 | 224DKS01 | Điều khiển số | 2 | Võ Khánh Thoại | 6 | 7 | 10 | B_CS2 | 50 | 38 | 03/02/2025 | DH | |
1414 | 5504029 | 224HTDTK01 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | 03/02/2025 | DH | |
1415 | 5504198 | 224CNCCCDT03 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3 | Võ Quang Trường | 2 | 3 | 5 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1416 | 5504293 | 224THPLCSXTD2201 | TH PLC-SXTD CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1417 | 5504293 | 224THPLCSXTD2203 | TH PLC-SXTD CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 11 | 14 | XCDT | 20 | 20 | 03/02/2025 | DH | |
1418 | 5504168 | 224VCKTMT06 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 3 | 1 | 4 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1419 | 5504029 | 224HTDTK02 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Võ Quang Trường | 3 | 7 | 8 | A | 45 | 44 | 03/02/2025 | DH | |
1420 | 5504198 | 224CNCCCDT04 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3 | Võ Quang Trường | 3 | 9 | 11 | A | 40 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
1421 | 5504257 | 224THCMCCC05 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 1 | 4 | PMT | 30 | 8 | 03/02/2025 | DH | |
1422 | 5504293 | 224THPLCSXTD2202 | TH PLC-SXTD CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
1423 | 5504168 | 224VCKTMT05 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 11 | 14 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1424 | 5504257 | 224THCMCCC01 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 1 | 4 | PMT | 30 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
1425 | 5504257 | 224THCMCCC02 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 7 | 10 | PMT | 30 | 11 | 03/02/2025 | DH | |
1426 | 5504257 | 224THCMCCC03 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 11 | 14 | PMT | 30 | 17 | 03/02/2025 | DH | |
1427 | 5504168 | 224VCKTMT01 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 1 | 4 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1428 | 5504202 | 224DACCCCDT02 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 6 | 6 | VPBM | 60 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
1429 | 5504168 | 224VCKTMT02 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 7 | 10 | PMT | 30 | 31 | 03/02/2025 | DH | |
1430 | 5504168 | 224VCKTMT03 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 11 | 14 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1431 | 5504257 | 224THCMCCC04 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 7 | 1 | 4 | PMT | 30 | 25 | 03/02/2025 | DH | |
1432 | 5504168 | 224VCKTMT04 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 7 | 7 | 10 | PMT | 30 | 30 | 03/02/2025 | DH | |
1433 | 5505178 | 224LTMDT101 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2 | Võ Thị Hương | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1434 | 5505010 | 224DTCB02 | Điện tử cơ bản | 3 | Võ Thị Hương | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 21 | 03/02/2025 | DH | |
1435 | 5505103 | 224TMDT01 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 2 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 9 | 03/02/2025 | DH | |
1436 | 5505103 | 224TMDT02 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 3 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 5 | 03/02/2025 | DH | |
1437 | 5505178 | 224LTMDT102 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2 | Võ Thị Hương | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1438 | 5505043 | 224KTMDT04 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Võ Thị Hương | 3 | 9 | 11 | A | 50 | 42 | 03/02/2025 | DH | |
1439 | 5505038 | 224KTDT02 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2 | Võ Thị Hương | 4 | 1 | 2 | A | 50 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
1440 | 5505010 | 224DTCB03 | Điện tử cơ bản | 3 | Võ Thị Hương | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
1441 | 5505043 | 224KTMDT05 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Võ Thị Hương | 5 | 3 | 5 | A | 50 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1442 | 5505178 | 224LTMDT104 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2 | Võ Thị Hương | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1443 | 5505043 | 224KTMDT03 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Võ Thị Hương | 6 | 3 | 5 | A | 50 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
1444 | 5505267 | 224DADTVT103 | Đồ án ĐTVT1 | 2 | Võ Thị Hương | 6 | 6 | 6 | VPBM | 25 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
1445 | 5505038 | 224KTDT04 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2 | Võ Thị Hương | 6 | 7 | 8 | A | 50 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1446 | 5505259 | 224TTTNKTDT01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Võ Thị Hương | 7 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
1447 | 5506061 | 224VXD01 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Võ Thị Vỹ Phương | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1448 | 5506210 | 224DHKT201 | Diễn họa kiến trúc 2 | 1 | Võ Thị Vỹ Phương | 3 | 7 | 8 | B104 | 30 | 23 | 03/02/2025 | DH | |
1449 | 5506210 | 224DHKT202 | Diễn họa kiến trúc 2 | 1 | Võ Thị Vỹ Phương | 3 | 9 | 10 | B104 | 30 | 6 | 03/02/2025 | DH | |
1450 | 5506061 | 224VXD05 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Võ Thị Vỹ Phương | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 18 | 03/02/2025 | DH | |
1451 | 5506210 | 224DHKT203 | Diễn họa kiến trúc 2 | 1 | Võ Thị Vỹ Phương | 5 | 7 | 8 | B104 | 30 | 0 | 03/02/2025 | DH | |
1452 | 5506062 | 224VXDMT01 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Võ Thị Vỹ Phương | 5 | 9 | 11 | B201 | 30 | 26 | 03/02/2025 | DH | |
1453 | 5506061 | 224VXD03 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Võ Thị Vỹ Phương | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | 03/02/2025 | DH | |
1454 | 5506062 | 224VXDMT02 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Võ Thị Vỹ Phương | 6 | 9 | 11 | B201 | 30 | 29 | 03/02/2025 | DH | |
1455 | 5502010 | 224DMSTKN03 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Võ Trung Hùng | 3 | 1 | 2 | A | 70 | 68 | 03/02/2025 | DH | |
1456 | 5505183 | 224NNCNC01 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 3 | 3 | 5 | A | 50 | 38 | 03/02/2025 | DH | |
1457 | 5502010 | 224DMSTKN04 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Võ Trung Hùng | 4 | 1 | 2 | A | 70 | 70 | 03/02/2025 | DH | |
1458 | 5505183 | 224NNCNC02 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 4 | 3 | 5 | A | 50 | 32 | 03/02/2025 | DH | |
1459 | 5505325 | 224QTDACNTT01 | Quản trị dự án CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 61 | 03/02/2025 | DH | |
1460 | 5505325 | 224QTDACNTT02 | Quản trị dự án CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1461 | 5502010 | 224DMSTKN05 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Võ Trung Hùng | 5 | 1 | 2 | A | 70 | 70 | 03/02/2025 | DH | |
1462 | 5505183 | 224NNCNC03 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 5 | 3 | 5 | A | 50 | 34 | 03/02/2025 | DH | |
1463 | 5505325 | 224QTDACNTT03 | Quản trị dự án CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 51 | 03/02/2025 | DH | |
1464 | 5505325 | 224QTDACNTT04 | Quản trị dự án CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1465 | 5502010 | 224DMSTKN06 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Võ Trung Hùng | 6 | 1 | 2 | A | 70 | 70 | 03/02/2025 | DH | |
1466 | 5505183 | 224NNCNC04 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 6 | 3 | 5 | A | 50 | 41 | 03/02/2025 | DH | |
1467 | 5507194 | 224UDCTH01 | Ứng dụng CNTT trong Hóa học | 2 | Võ Văn Quân | 3 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | 03/02/2025 | DH | |
1468 | 5507143 | 224TACNV01 | Tiếng Anh chuyên ngành VL | 2 | Võ Văn Quân | 3 | 3 | 5 | A | 40 | 1 | 03/02/2025 | DH | |
1469 | 5504275 | 224VLMTKT01 | Vật liệu mới trong kĩ thuật | 2 | Võ Văn Quân | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 27 | 03/02/2025 | DH | |
1470 | 5507209 | 224QHTN01 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | Võ Văn Quân | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 56 | 03/02/2025 | DH | |
1471 | 5507016 | 224HHMT01 | Hóa học môi trường | 2 | Võ Văn Quân | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 24 | 03/02/2025 | DH | |
1472 | 5507333 | 224HTTVL01 | Hóa tính toán | 2 | Võ Văn Quân | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 12 | 03/02/2025 | DH | |
1473 | 5507341 | 224UDHTTTNCVL01 | Ứng dụng hóa tính toán trong nghiên cứu vật liệu | 3 | Võ Văn Quân | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 3 | 03/02/2025 | DH | |
1474 | 5209006 | 224KTCT02 | Kinh tế chính trị | 2 | Vương Phương Hoa | 3 | 4 | 5 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1475 | 5209007 | 224CNXHKH05 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Vương Phương Hoa | 7 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | 03/02/2025 | DH | |
1476 | 5209007 | 224CNXHKH06 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Vương Phương Hoa | 7 | 3 | 4 | A | 80 | 73 | 03/02/2025 | DH |
Tổng cộng có 1476 lớp học phần