Tân Sinh viên 2023
ĐĂNG KÝ THI CĐR CẤP ĐH
Tin nóng - Hot news
Trang cá nhân
Đào tạo
Kế hoạch ĐT 2023-2024
Phản hồi của sinh viên
Thông Tin Đào Tạo
Danh mục lớp học phần - Học kỳ 223
STT | Mã HP | Tên LHP | Tên Học phần | Số TC | Giảng viên | THứ | Từ tiết | Đến tiết | Phòng | SLDK | Đã ĐK | Ghi chú | Cấp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5504031 | 223KTN03 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | 2 | 1 | 4 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH | |
2 | 5502001 | 223GDQP01 | Giáo dục quốc phòng | 4 | 2 | 6 | 6 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH | |
3 | 5504033 | 223LTOT01 | Lý thuyết ô tô | 3 | 3 | 1 | 4 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH | |
4 | 5319003 | 223GT211 | Giải tích II | 2 | 5 | 7 | 10 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH | |
5 | 5319001 | 223DSTT05 | Đại số tuyến tính | 2 | 6 | 7 | 10 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH | |
6 | 5506157 | 223MTC01 | Mố trụ cầu | 2 | Bạch Quốc Sĩ | 2 | 7 | 8 | A211 | 60 | 23 | 08/01/2024- | DH |
7 | 5507317 | 223DATNCNHTP01 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP | 10 | Bộ môn CN Thực phẩm | 2 | 6 | 6 | VPK | 15 | 7 | 08/01/2024- | DH |
8 | 5507142 | 223TTKTT01 | Thực tập Kỹ thuật TP | 3 | Bộ môn CN Thực phẩm | 3 | 6 | 6 | X | 50 | 40 | 08/01/2024- | DH |
9 | 5507220 | 223TTTNTP01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Bộ môn CN Thực phẩm | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | 08/01/2024- | DH |
10 | 5507224 | 223DATNTPKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12 | Bộ môn CN Thực phẩm | 5 | 6 | 6 | VPK | 15 | 4 | 08/01/2024- | DH |
11 | 5507211 | 223DACNTP201 | Đồ án Công nghệ TP 2 | 2 | Bộ môn CN Thực phẩm | 5 | 6 | 6 | VPK | 40 | 27 | 08/01/2024- | DH |
12 | 5505274 | 223TTTNDT01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Bộ môn Điện tử VT | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 1 | 08/01/2024- | DH |
13 | 5505278 | 223DATNDTMTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12 | Bộ môn Điện tử VT | 2 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 7 | 08/01/2024- | DH |
14 | 5505260 | 223DATNKTDTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12 | Bộ môn Điện tử VT | 3 | 6 | 6 | VPBM | 15 | 9 | 08/01/2024- | DH |
15 | 5505331 | 223HKDNDT2001 | Học kỳ doanh nghiệp ĐT | 3 | Bộ môn Điện tử VT | 3 | 12 | 12 | X | 40 | 1 | 08/01/2024- | DH |
16 | 5505246 | 223HDNDT01 | Học kỳ doanh nghiệp ĐT | 5 | Bộ môn Điện tử VT | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 1 | 08/01/2024- | DH |
17 | 5505259 | 223TTTNKTDT01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Bộ môn Điện tử VT | 6 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 2 | 08/01/2024- | DH |
18 | 5507242 | 223DATNMTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12 | Bộ môn KT Môi trường | 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 1 | 08/01/2024- | DH |
19 | 5504012 | 223CNCTM201 | Công nghệ Chế tạo Máy II | 2 | Bùi Hệ Thống | 2 | 7 | 8 | A203 | 55 | 50 | 08/01/2024- | DH |
20 | 5504012 | 223CNCTM202 | Công nghệ Chế tạo Máy II | 2 | Bùi Hệ Thống | 2 | 9 | 10 | A203 | 55 | 55 | 08/01/2024- | DH |
21 | 5504271 | 223DATTTKCK02 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2 | Bùi Hệ Thống | 3 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
22 | 5504266 | 223DATNCTM02 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Bùi Hệ Thống | 4 | 6 | 6 | VPK | 10 | 10 | 08/01/2024- | DH |
23 | 5504286 | 223PPTCK01 | Phương pháp tính CK | 2 | Bùi Hệ Thống | 4 | 7 | 10 | B203_CS2 | 45 | 23 | 08/01/2024- | DH |
24 | 5504052 | 223TTKTMT01 | Tính thiết kế trên máy tính | 2 | Bùi Hệ Thống | 5 | 7 | 8 | A106 | 58 | 56 | 08/01/2024- | DH |
25 | 5504282 | 223TUH01 | Tối ưu hóa | 2 | Bùi Hệ Thống | 6 | 7 | 8 | A203 | 30 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
26 | 5504304 | 223TUHTCK2201 | Tối ưu hoá trong Cơ khí | 2 | Bùi Hệ Thống | 6 | 7 | 8 | A203 | 40 | 38 | 08/01/2024- | DH |
27 | 5504060 | 223THDDTO01 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 2 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 21 | 08/01/2024- | DH |
28 | 5504060 | 223THDDTO02 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 2 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 21 | 08/01/2024- | DH |
29 | 5504081 | 223DLDKOT03 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 16 | 08/01/2024- | DH |
30 | 5504229 | 223DADDTOTO01 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 4 | 6 | 6 | X | 25 | 23 | 08/01/2024- | DH |
31 | 5504081 | 223DLDKOT04 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 23 | 16 | 08/01/2024- | DH |
32 | 5504036 | 223NLMTOT03 | Năng lượng mới trên ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 5 | 2 | 5 | B103_CS2 | 55 | 47 | 08/01/2024- | DH |
33 | 5504235 | 223DATNKSDL06 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Bùi Văn Hùng | 5 | 6 | 6 | X | 15 | 14 | 08/01/2024- | DH |
34 | 5504238 | 223CDOTO01 | Chuyên đề ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 6 | 1 | 2 | A205 | 55 | 53 | 08/01/2024- | DH |
35 | 5504238 | 223CDOTO02 | Chuyên đề ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 6 | 3 | 4 | A205 | 45 | 38 | 08/01/2024- | DH |
36 | 5504081 | 223DLDKOT05 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2 | Bùi Văn Hùng | 6 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 18 | 08/01/2024- | DH |
37 | 5506078 | 223DTHDD01 | Đồ án thiết kế hình học đường đô thị | 1 | Cao Thị Xuân Mỹ | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 9 | 08/01/2024- | DH |
38 | 5506182 | 223VTHKCC01 | Vận tải HKCC | 2 | Cao Thị Xuân Mỹ | 2 | 9 | 10 | A209 | 60 | 8 | 08/01/2024- | DH |
39 | 5506111 | 223TKHHDDT01 | Thiết kế hình học đường đô thị | 2 | Cao Thị Xuân Mỹ | 4 | 3 | 4 | A217 | 60 | 9 | 08/01/2024- | DH |
40 | 5506043 | 223PPPTHH02 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 2 | Đặng Ngọc Thành | 2 | 7 | 8 | A213 | 60 | 53 | 08/01/2024- | DH |
41 | 5506155 | 223PTKCCTC01 | Phân tích kết cấu công trình cầu | 1 | Đặng Ngọc Thành | 2 | 9 | 11 | B201 | 25 | 22 | 08/01/2024- | DH |
42 | 5506159 | 223DATKTCCNL01 | Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn | 1 | Đặng Ngọc Thành | 2 | 12 | 12 | X | 30 | 1 | 08/01/2024- | DH |
43 | 5506172 | 223CTC01 | Công trình cầu | 3 | Đặng Ngọc Thành | 3 | 9 | 11 | A213 | 60 | 10 | 08/01/2024- | DH |
44 | 5506164 | 223CDTKTCCKN01 | Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi | 2 | Đặng Ngọc Thành | 6 | 7 | 8 | A205 | 60 | 8 | 08/01/2024- | DH |
45 | 5506145 | 223TKCT2001 | Thiết kế cầu thép | 2.5 | Đặng Ngọc Thành | 7 | 1 | 3 | A106 | 60 | 25 | 08/01/2024- | DH |
46 | 5504002 | 223BDCN01 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2 | Đào Thanh Hùng | 2 | 7 | 8 | A308 | 50 | 44 | 08/01/2024- | DH |
47 | 5504002 | 223BDCN02 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2 | Đào Thanh Hùng | 2 | 9 | 10 | A308 | 50 | 28 | 08/01/2024- | DH |
48 | 5504002 | 223BDCN03 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2 | Đào Thanh Hùng | 3 | 7 | 8 | A208 | 50 | 44 | 08/01/2024- | DH |
49 | 5504084 | 223VLKT01 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Đào Thanh Hùng | 3 | 9 | 10 | A208 | 57 | 56 | 04/03/2024- | DH |
50 | 5504084 | 223VLKT02 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Đào Thanh Hùng | 4 | 1 | 2 | A207 | 55 | 55 | 04/03/2024- | DH |
51 | 5504084 | 223VLKT03 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Đào Thanh Hùng | 4 | 3 | 4 | A207 | 55 | 55 | 04/03/2024- | DH |
52 | 5504266 | 223DATNCTM04 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Đào Thanh Hùng | 4 | 12 | 12 | VPK | 10 | 10 | 08/01/2024- | DH |
53 | 5504302 | 223VCK2201 | Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 5 | 1 | 2 | A203 | 40 | 36 | 04/03/2024- | DH |
54 | 5504302 | 223VCK2202 | Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 6 | 1 | 2 | A301 | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
55 | 5504302 | 223VCK2203 | Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 6 | 7 | 8 | A106 | 40 | 39 | 04/03/2024- | DH |
56 | 5504302 | 223VCK2204 | Vẽ Cơ khí | 2 | Đào Thanh Hùng | 6 | 9 | 10 | A106 | 40 | 36 | 04/03/2024- | DH |
57 | 5506219 | 223KTNO01 | Kiến trúc nhà ở | 2 | Đinh Nam Đức | 5 | 7 | 8 | B104 | 50 | 14 | 08/01/2024- | DH |
58 | 5506213 | 223THDHKT101 | Tin học đồ họa kiến trúc 1 | 3 | Đinh Nam Đức | 5 | 9 | 11 | B104 | 30 | 14 | 08/01/2024- | DH |
59 | 5506236 | 223TTNTKT01 | Thực tập nhận thức | 1 | Đinh Nam Đức | 5 | 12 | 12 | X | 50 | 14 | 08/01/2024- | DH |
60 | 5506207 | 223CSTHKT01 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 2 | Đinh Nam Đức | 6 | 1 | 2 | A213 | 60 | 55 | 04/03/2024- | DH |
61 | 5506052 | 223THDHKT02 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3 | Đinh Nam Đức | 6 | 3 | 5 | B104 | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
62 | 5507025 | 223NNCNM01 | Ngoại ngữ chuyên ngành MT | 2 | Đinh Thị Mỹ Hương | 5 | 9 | 11 | A108 | 40 | 16 | 04/03/2024- | DH |
63 | 5505056 | 223MD203 | Máy điện II | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 2 | 2 | 5 | B103_CS2 | 65 | 60 | 08/01/2024- | DH |
64 | 5505337 | 223DADTCS2008 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 11 | 08/01/2024- | DH |
65 | 5505338 | 223DATDD2001 | Đồ án truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
66 | 5505105 | 223THMD09 | TN Máy điện | 1 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
67 | 5505107 | 223TTDD01 | TN Truyền động điện | 1 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 15 | 08/01/2024- | DH |
68 | 5505338 | 223DATDD2002 | Đồ án truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 14 | 08/01/2024- | DH |
69 | 5505338 | 223DATDD2003 | Đồ án truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 11 | 08/01/2024- | DH |
70 | 5505100 | 223THDLCB01 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 5 | 7 | 10 | XDIEN1 | 20 | 18 | 08/01/2024- | DH |
71 | 5505313 | 223TTTNTDH08 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 6 | 6 | X | 10 | 1 | 08/01/2024- | DH |
72 | 5505016 | 223DKTDD02 | Điều khiển truyền động điện | 2 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 9 | 10 | A205 | 50 | 10 | 08/01/2024- | DH |
73 | 5507031 | 223STMTUD01 | Sinh thái môi trường ứng dụng | 2 | Đỗ Hồng Hạnh | 5 | 7 | 8 | A217 | 60 | 3 | 08/01/2024- | DH |
74 | 5505165 | 223LTC01 | Lập trình C# | 2 | Đỗ Phú Huy | 2 | 1 | 2 | A307 | 80 | 50 | 08/01/2024- | DH |
75 | 5505165 | 223LTC04 | Lập trình C# | 2 | Đỗ Phú Huy | 4 | 3 | 4 | A106 | 80 | 33 | 08/01/2024- | DH |
76 | 5504234 | 223KDKTOTO01 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 2 | 5 | B104_CS2 | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
77 | 5504234 | 223KDKTOTO02 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 7 | 10 | B104_CS2 | 50 | 46 | 08/01/2024- | DH |
78 | 5504059 | 223TDCDT01 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
79 | 5504158 | 223DADCT03 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 6 | 6 | X | 31 | 30 | 08/01/2024- | DH |
80 | 5504059 | 223TDCDT02 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
81 | 5504059 | 223TDCDT03 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
82 | 5504227 | 223KCOTO04 | Kết cấu ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 2 | 5 | B203_CS2 | 45 | 45 | 04/03/2024- | DH |
83 | 5504235 | 223DATNKSDL05 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | 08/01/2024- | DH |
84 | 5504227 | 223KCOTO05 | Kết cấu ô tô | 3 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 7 | 10 | B203_CS2 | 45 | 44 | 04/03/2024- | DH |
85 | 5209008 | 223LSDCSVN05 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 4 | 1 | 2 | A101 | 80 | 44 | 08/01/2024- | DH |
86 | 5209008 | 223LSDCSVN06 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | 4 | 3 | 4 | A101 | 80 | 77 | 08/01/2024- | DH |
87 | 5507028 | 223QLMT01 | Quản lý môi trường | 2 | Đoạn Chí Cường | 7 | 1 | 2 | A208 | 60 | 12 | 08/01/2024- | DH |
88 | 5507229 | 223LCSMT01 | Luật và chính sách môi trường | 3 | Đoạn Chí Cường | 7 | 3 | 5 | A208 | 60 | 26 | 08/01/2024- | DH |
89 | 5505130 | 223CMMM01 | Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 2 | Đoàn Duy Bình | 5 | 7 | 8 | A301 | 80 | 78 | 08/01/2024- | DH |
90 | 5505130 | 223CMMM02 | Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 2 | Đoàn Duy Bình | 5 | 9 | 10 | A301 | 80 | 32 | 08/01/2024- | DH |
91 | 5505196 | 223TCMMM01 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 6 | 1 | 2 | A102 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
92 | 5505196 | 223TCMMM03 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 6 | 3 | 4 | A102 | 35 | 35 | 08/01/2024- | DH |
93 | 5505196 | 223TCMMM04 | TH Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 1 | Đoàn Duy Bình | 6 | 3 | 4 | A102 | 35 | 12 | 18/03/2024- | DH |
94 | 5505155 | 223HDH01 | Hệ điều hành | 2 | Đoàn Duy Bình | 6 | 7 | 8 | A301 | 85 | 85 | 08/01/2024- | DH |
95 | 5505155 | 223HDH02 | Hệ điều hành | 2 | Đoàn Duy Bình | 6 | 9 | 10 | A301 | 85 | 65 | 08/01/2024- | DH |
96 | 5504195 | 223KTCBCDT01 | Kỹ Thuật cảm biến CĐT | 2 | Đoàn Lê Anh | 4 | 3 | 5 | A103 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
97 | 5504195 | 223KTCBCDT02 | Kỹ Thuật cảm biến CĐT | 2 | Đoàn Lê Anh | 4 | 9 | 11 | A309 | 40 | 39 | 08/01/2024- | DH |
98 | 5504195 | 223KTCBCDT03 | Kỹ Thuật cảm biến CĐT | 2 | Đoàn Lê Anh | 5 | 9 | 11 | A217 | 40 | 37 | 08/01/2024- | DH |
99 | 5506192 | 223DAKTTCLG01 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
100 | 5506187 | 223TCDBTCTTK02 | Thi công đất và BTCT toàn khối | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 9 | 11 | A207 | 60 | 31 | 08/01/2024- | DH |
101 | 5506192 | 223DAKTTCLG02 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 12 | 12 | VPK | 25 | 3 | 08/01/2024- | DH |
102 | 5506049 | 223TTNTX01 | Thực tập Nhận thức XD | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 3 | 6 | 6 | X | 150 | 84 | 08/01/2024- | DH |
103 | 5506188 | 223DATCDBTCTTK04 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.5 | Đoàn Vĩnh Phúc | 3 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
104 | 5506191 | 223HKDNXD2001 | Học kỳ Doanh nghiệp XD | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 4 | 6 | 6 | X | 30 | 23 | 08/01/2024- | DH |
105 | 5506192 | 223DAKTTCLG03 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1 | Đoàn Vĩnh Phúc | 5 | 6 | 6 | VPK | 25 | 24 | 08/01/2024- | DH |
106 | 5506188 | 223DATCDBTCTTK01 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.5 | Đoàn Vĩnh Phúc | 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
107 | 5506193 | 223TCNNT01 | Thi công nhà nhiều tầng | 2 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 1 | 2 | A212 | 65 | 63 | 08/01/2024- | DH |
108 | 5506188 | 223DATCDBTCTTK02 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.5 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 17 | 08/01/2024- | DH |
109 | 5506187 | 223TCDBTCTTK01 | Thi công đất và BTCT toàn khối | 3 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 9 | 11 | A206 | 60 | 52 | 08/01/2024- | DH |
110 | 5506188 | 223DATCDBTCTTK03 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.5 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
111 | 5506194 | 223DATNXDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD | 12 | Đoàn Vĩnh Phúc | 7 | 6 | 6 | VPK | 30 | 12 | 08/01/2024- | DH |
112 | 5505105 | 223THMD01 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
113 | 5505105 | 223THMD03 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 16 | 18/03/2024- | DH |
114 | 5505105 | 223THMD02 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
115 | 5505338 | 223DATDD2004 | Đồ án truyền động điện | 2 | Dương Quang Thiện | 2 | 12 | 12 | X | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
116 | 5505105 | 223THMD04 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 22 | 22 | 18/03/2024- | DH |
117 | 5505105 | 223THMD05 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
118 | 5505338 | 223DATDD2005 | Đồ án truyền động điện | 2 | Dương Quang Thiện | 3 | 12 | 12 | X | 20 | 21 | 08/01/2024- | DH |
119 | 5505056 | 223MD201 | Máy điện II | 2 | Dương Quang Thiện | 4 | 2 | 5 | B106_CS2 | 65 | 61 | 08/01/2024- | DH |
120 | 5505338 | 223DATDD2006 | Đồ án truyền động điện | 2 | Dương Quang Thiện | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
121 | 5505105 | 223THMD07 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | 18/03/2024- | DH |
122 | 5505105 | 223THMD06 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
123 | 5505337 | 223DADTCS2007 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Dương Quang Thiện | 5 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 14 | 08/01/2024- | DH |
124 | 5505105 | 223THMD08 | TN Máy điện | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
125 | 5505102 | 223TNMD03 | TN mạch điện | 1 | Dương Quang Thiện | 5 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 18 | 18/03/2024- | DH |
126 | 5505337 | 223DADTCS2005 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Dương Quang Thiện | 5 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 5 | 08/01/2024- | DH |
127 | 5505102 | 223TNMD04 | TN mạch điện | 1 | Dương Quang Thiện | 6 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 13 | 08/01/2024- | DH |
128 | 5211005 | 223PLDC07 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | 3 | 7 | 8 | A306 | 80 | 38 | 04/03/2024- | DH |
129 | 5211005 | 223PLDC08 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | 3 | 9 | 11 | A306 | 80 | 47 | 04/03/2024- | DH |
130 | 5013004 | 223GDTC408 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Quốc Pháp | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 20 | 08/01/2024- | DH |
131 | 5013004 | 223GDTC407 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Quốc Pháp | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 48 | 08/01/2024- | DH |
132 | 5013004 | 223GDTC410 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Quốc Pháp | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 42 | 08/01/2024- | DH |
133 | 5013004 | 223GDTC409 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Hà Quốc Pháp | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | 08/01/2024- | DH |
134 | 5013002 | 223GDTC207 | Giáo dục thể chất II | 1 | Hà Quốc Pháp | 5 | 1 | 4 | SVD | 53 | 52 | 04/03/2024- | DH |
135 | 5013002 | 223GDTC208 | Giáo dục thể chất II | 1 | Hà Quốc Pháp | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
136 | 5013002 | 223GDTC210 | Giáo dục thể chất II | 1 | Hà Quốc Pháp | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
137 | 5013002 | 223GDTC209 | Giáo dục thể chất II | 1 | Hà Quốc Pháp | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
138 | 5413004 | 223NN303 | Ngoại ngữ III | 2 | Hồ Lộng Ngọc | 4 | 7 | 8 | A103 | 47 | 47 | 04/03/2024- | DH |
139 | 5413004 | 223NN304 | Ngoại ngữ III | 2 | Hồ Lộng Ngọc | 4 | 9 | 11 | A103 | 48 | 48 | 04/03/2024- | DH |
140 | 5505356 | 223THDCB2205 | TT điện cơ bản | 1 | Hồ Quang Việt | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 23 | 04/03/2024- | DH |
141 | 5505356 | 223THDCB2201 | TT điện cơ bản | 1 | Hồ Quang Việt | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 22 | 04/03/2024- | DH |
142 | 5505356 | 223THDCB2202 | TT điện cơ bản | 1 | Hồ Quang Việt | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 20 | 04/03/2024- | DH |
143 | 5505356 | 223THDCB2206 | TT điện cơ bản | 1 | Hồ Quang Việt | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 20 | 04/03/2024- | DH |
144 | 5505302 | 223VHHTD01 | Vận hành hệ thống điện | 2 | Hồ Quang Việt | 4 | 7 | 8 | A108 | 60 | 50 | 08/01/2024- | DH |
145 | 5505293 | 223TTSLSCAHTD01 | Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ | 2 | Hồ Quang Việt | 4 | 9 | 10 | A108 | 60 | 14 | 08/01/2024- | DH |
146 | 5505356 | 223THDCB2203 | TT điện cơ bản | 1 | Hồ Quang Việt | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 22 | 04/03/2024- | DH |
147 | 5505356 | 223THDCB2204 | TT điện cơ bản | 1 | Hồ Quang Việt | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 21 | 04/03/2024- | DH |
148 | 5505356 | 223THDCB2207 | TT điện cơ bản | 1 | Hồ Quang Việt | 6 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 13 | 04/03/2024- | DH |
149 | 5505296 | 223QLDACN01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Hồ Quang Việt | 6 | 7 | 10 | B205_CS2 | 60 | 56 | 08/01/2024- | DH |
150 | 5504106 | 223DKTL01 | Đồ án Kỹ Thuật Lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 2 | 6 | 6 | X | 40 | 38 | 08/01/2024- | DH |
151 | 5504106 | 223DKTL02 | Đồ án Kỹ Thuật Lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 6 | 6 | X | 40 | 26 | 08/01/2024- | DH |
152 | 5504096 | 223CDL01 | Chuyên đề Lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 7 | 8 | A206 | 40 | 33 | 08/01/2024- | DH |
153 | 5504184 | 223QLDANNL01 | Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 9 | 11 | A206 | 40 | 26 | 08/01/2024- | DH |
154 | 5504186 | 223TTTNNL01 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 6 | 6 | BMNHIET | 20 | 15 | 08/01/2024- | DH |
155 | 5504096 | 223CDL02 | Chuyên đề Lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 7 | 8 | A203 | 40 | 29 | 08/01/2024- | DH |
156 | 5504184 | 223QLDANNL02 | Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 9 | 11 | A203 | 40 | 22 | 08/01/2024- | DH |
157 | 5504121 | 223KTAT01 | Kỹ thuật An toàn | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 1 | 2 | A107 | 60 | 61 | 08/01/2024- | DH |
158 | 5504121 | 223KTAT02 | Kỹ thuật An toàn | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 3 | 4 | A107 | 60 | 60 | 08/01/2024- | DH |
159 | 5504125 | 223KTL201 | Kỹ Thuật lạnh ứng dụng | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 7 | 8 | A102 | 60 | 56 | 08/01/2024- | DH |
160 | 5504125 | 223KTL202 | Kỹ Thuật lạnh ứng dụng | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 9 | 10 | A102 | 60 | 25 | 08/01/2024- | DH |
161 | 5504127 | 223KTVHTBL01 | Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực | 2 | Hồ Trần Anh Ngọc | 7 | 1 | 2 | A107 | 70 | 63 | 08/01/2024- | DH |
162 | 5504060 | 223THDDTO03 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
163 | 5504060 | 223THDDTO04 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 3 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
164 | 5504060 | 223THDDTO05 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
165 | 5504051 | 223TACNOT03 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 2 | 5 | B104_CS2 | 50 | 48 | 08/01/2024- | DH |
166 | 5504235 | 223DATNKSDL07 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 12 | 12 | X | 15 | 14 | 08/01/2024- | DH |
167 | 5504060 | 223THDDTO06 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 18 | 08/01/2024- | DH |
168 | 5504229 | 223DADDTOTO02 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2 | Hồ Trần Ngọc Anh | 6 | 12 | 12 | X | 25 | 15 | 08/01/2024- | DH |
169 | 5506082 | 223DTNXH01 | Đồ án tốt nghiệp XH | 10 | Hồ Văn Quân | 3 | 12 | 12 | X | 20 | 1 | 08/01/2024- | DH |
170 | 5506252 | 223TTNTXC2201 | Thực tập nhận thức XC | 1 | Hồ Văn Quân | 4 | 12 | 12 | X | 50 | 18 | 08/01/2024- | DH |
171 | 5506117 | 223TTNTC01 | Thực tập nhận thức CĐ | 1 | Hồ Văn Quân | 4 | 12 | 12 | X | 50 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
172 | 5506118 | 223TTNTXH01 | Thực tập nhận thức XH | 1 | Hồ Văn Quân | 5 | 6 | 6 | X | 50 | 13 | 08/01/2024- | DH |
173 | 5505255 | 223MMVATTT01 | Mạng máy tính và truyền thông | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 2 | 3 | 5 | A207 | 33 | 33 | 08/01/2024- | DH |
174 | 5505063 | 223SCBTMT01 | Sửa chữa - bảo trì máy tính | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 3 | 7 | 10 | PTNDT | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
175 | 5505341 | 223THKTLTC01 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 7 | 10 | PTNDT | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
176 | 5505070 | 223TKTLTC01 | TH Kỹ thuật lập trình | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 0 | 18/03/2024- G | DH |
177 | 5505341 | 223THKTLTC02 | TH Kỹ thuật lập trình C | 1 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 7 | 10 | PTNDT | 30 | 31 | 18/03/2024- | DH |
178 | 5505255 | 223MMVATTT02 | Mạng máy tính và truyền thông | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 5 | 3 | 5 | A207 | 32 | 32 | 08/01/2024- | DH |
179 | 5505255 | 223MMVATTT03 | Mạng máy tính và truyền thông | 2 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 6 | 3 | 5 | A208 | 30 | 19 | 08/01/2024- | DH |
180 | 5505050 | 223LTM101 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 2 | 1 | 2 | A218 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
181 | 5505050 | 223LTM102 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 2 | 7 | 8 | A107 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
182 | 5505298 | 223PTMDPT01 | Phân tích mạch điện phi tuyến | 2 | Hoàng Dũng | 3 | 2 | 5 | B103_CS2 | 60 | 20 | 08/01/2024- | DH |
183 | 5505050 | 223LTM103 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 4 | 1 | 2 | A102 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
184 | 5505051 | 223LTM201 | Lý thuyết mạch II | 2 | Hoàng Dũng | 4 | 3 | 4 | A102 | 60 | 8 | 08/01/2024- | DH |
185 | 5505050 | 223LTM104 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 4 | 7 | 8 | A107 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
186 | 5505050 | 223LTM105 | Lý thuyết mạch I | 2 | Hoàng Dũng | 5 | 1 | 2 | A102 | 65 | 63 | 04/03/2024- | DH |
187 | 5505108 | 223TCN04 | Toán chuyên ngành | 2 | Hoàng Dũng | 5 | 7 | 8 | A208 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
188 | 5505108 | 223TCN05 | Toán chuyên ngành | 2 | Hoàng Dũng | 6 | 1 | 2 | A203 | 60 | 52 | 04/03/2024- | DH |
189 | 5505108 | 223TCN06 | Toán chuyên ngành | 2 | Hoàng Dũng | 6 | 7 | 8 | A212 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
190 | 5504055 | 223TSB&KLH01 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 2 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
191 | 5504008 | 223CHLT01 | Cơ học lý thuyết | 3 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 2 | 9 | 11 | C401 | 65 | 65 | 04/03/2024- | DH |
192 | 5504008 | 223CHLT02 | Cơ học lý thuyết | 3 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 3 | 9 | 11 | A307 | 61 | 60 | 04/03/2024- | DH |
193 | 5504055 | 223TSB&KLH03 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 4 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | 18/03/2024- | DH |
194 | 5504055 | 223TSB&KLH02 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 4 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
195 | 5504055 | 223TSB&KLH05 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 5 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 21 | 18/03/2024- | DH |
196 | 5504055 | 223TSB&KLH04 | TN Sức bền & Kim loại học | 1 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 5 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
197 | 5504008 | 223CHLT03 | Cơ học lý thuyết | 3 | Hoàng Ngọc Thiên Vũ | 6 | 9 | 11 | A304 | 60 | 58 | 04/03/2024- | DH |
198 | 5504186 | 223TTTNNL03 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5 | Hoàng Thành Đạt | 6 | 6 | 6 | BMNHIET | 20 | 11 | 08/01/2024- | DH |
199 | 5209007 | 223CNXHKH10 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | 4 | 7 | 8 | A214 | 80 | 78 | 04/03/2024- | DH |
200 | 5505042 | 223KTLTC01 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 7 | 8 | A305 | 81 | 81 | 04/03/2024- | DH |
201 | 5505251 | 223THCB08 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 9 | 11 | PMT | 35 | 35 | 04/03/2024- | DH |
202 | 5505127 | 223CSDLI01 | Cơ sở dữ liệu I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 1 | 2 | A304 | 80 | 63 | 04/03/2024- | DH |
203 | 5505251 | 223THCB01 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 3 | 5 | PMT | 35 | 34 | 04/03/2024- | DH |
204 | 5505234 | 223CTTT01 | Cấu trúc dữ liệu- thuật toán | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 7 | 8 | A305 | 80 | 60 | 08/01/2024- | DH |
205 | 5505127 | 223CSDLI02 | Cơ sở dữ liệu I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 1 | 2 | A306 | 80 | 63 | 04/03/2024- | DH |
206 | 5505251 | 223THCB02 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 3 | 5 | PMT | 35 | 14 | 04/03/2024- | DH |
207 | 5505127 | 223CSDLI03 | Cơ sở dữ liệu I | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 1 | 2 | A306 | 80 | 56 | 04/03/2024- | DH |
208 | 5505251 | 223THCB03 | Tin học cơ bản | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 3 | 5 | PMT | 35 | 28 | 04/03/2024- | DH |
209 | 5505173 | 223LTTQ01 | Lập trình trực quan | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 1 | 2 | A211 | 80 | 80 | 08/01/2024- | DH |
210 | 5505173 | 223LTTQ03 | Lập trình trực quan | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 3 | 4 | A211 | 80 | 61 | 08/01/2024- | DH |
211 | 5505173 | 223LTTQ04 | Lập trình trực quan | 2 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 7 | 1 | 2 | A207 | 80 | 36 | 08/01/2024- | DH |
212 | 5504266 | 223DATNCTM07 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 6 | 6 | VPK | 10 | 10 | 08/01/2024- | DH |
213 | 5504003 | 223CGKL02 | Cắt gọt kim loại | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 7 | 10 | B103_CS2 | 50 | 42 | 08/01/2024- | DH |
214 | 5504276 | 223THHCTT02 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 1 | 4 | XGH | 20 | 13 | 18/03/2024- | DH |
215 | 5504276 | 223THHCTT01 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 1 | 4 | XGH | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
216 | 5504071 | 223TMGH01 | THCM Gò Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 7 | 10 | XGH | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
217 | 5504022 | 223DSDL01 | Dung sai đo lường | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 2 | 5 | B103_CS2 | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
218 | 5504022 | 223DSDL02 | Dung sai đo lường | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 7 | 10 | B103_CS2 | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
219 | 5504259 | 223THCMNTLM01 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 23 | 20 | 04/03/2024- | DH |
220 | 5504259 | 223THCMNTLM02 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 5 | 7 | 10 | XCOKHI | 23 | 21 | 04/03/2024- | DH |
221 | 5504259 | 223THCMNTLM03 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 23 | 19 | 04/03/2024- | DH |
222 | 5504258 | 223THCMHAN03 | THCM Hàn | 2 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 10 | 08/01/2024- | DH |
223 | 5504013 | 223CNTP02 | Công nghệ tạo phôi | 2 | Huỳnh Hải | 2 | 7 | 10 | B105_CS2 | 50 | 41 | 08/01/2024- | DH |
224 | 5504255 | 223TBDTMCK01 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 3 | 3 | 5 | A212 | 30 | 31 | 08/01/2024- | DH |
225 | 5504255 | 223TBDTMCK02 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 3 | 9 | 11 | A209 | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
226 | 5504255 | 223TBDTMCK03 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 4 | 3 | 5 | A213 | 30 | 21 | 08/01/2024- | DH |
227 | 5504255 | 223TBDTMCK04 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 4 | 9 | 11 | A213 | 30 | 28 | 08/01/2024- | DH |
228 | 5504279 | 223THUDTCK01 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 5 | 3 | 5 | A105 | 30 | 21 | 08/01/2024- | DH |
229 | 5504279 | 223THUDTCK02 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2 | Huỳnh Hải | 5 | 9 | 11 | A213 | 30 | 16 | 08/01/2024- | DH |
230 | 5504261 | 223THCMDRD03 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
231 | 5504266 | 223DATNCTM08 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Huỳnh Hải | 6 | 6 | 6 | VPK | 10 | 8 | 08/01/2024- | DH |
232 | 5504261 | 223THCMDRD04 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Huỳnh Hải | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 21 | 08/01/2024- | DH |
233 | 5504077 | 223TMRD01 | THCM Rèn Dập | 2 | Huỳnh Hải | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
234 | 5506186 | 223DAKCT2001 | Đồ án kết cấu thép | 1.5 | Huỳnh Minh Sơn | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
235 | 5506031 | 223KCCTT01 | Kết cấu công trình thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 2 | 7 | 8 | A103 | 60 | 21 | 08/01/2024- | DH |
236 | 5506031 | 223KCCTT02 | Kết cấu công trình thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 2 | 9 | 10 | A103 | 60 | 41 | 08/01/2024- | DH |
237 | 5506033 | 223KCT04 | Kết cấu thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 3 | 3 | 4 | A105 | 60 | 38 | 08/01/2024- | DH |
238 | 5506186 | 223DAKCT2002 | Đồ án kết cấu thép | 1.5 | Huỳnh Minh Sơn | 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 10 | 08/01/2024- | DH |
239 | 5506186 | 223DAKCT2003 | Đồ án kết cấu thép | 1.5 | Huỳnh Minh Sơn | 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
240 | 5506186 | 223DAKCT2004 | Đồ án kết cấu thép | 1.5 | Huỳnh Minh Sơn | 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 5 | 08/01/2024- | DH |
241 | 5506186 | 223DAKCT2005 | Đồ án kết cấu thép | 1.5 | Huỳnh Minh Sơn | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | 08/01/2024- | DH |
242 | 5506033 | 223KCT01 | Kết cấu thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 6 | 7 | 8 | A104 | 60 | 41 | 08/01/2024- | DH |
243 | 5506033 | 223KCT02 | Kết cấu thép | 2 | Huỳnh Minh Sơn | 6 | 9 | 10 | A104 | 60 | 32 | 08/01/2024- | DH |
244 | 5507319 | 223TNHDCVL2202 | TN Hóa đại cương | 1 | Huỳnh Ngọc Bích | 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 14 | 04/03/2024- | DH |
245 | 5505193 | 223T LTC01 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 2 | 3 | 4 | PMT | 35 | 41 | 04/03/2024- | DH |
246 | 5505193 | 223T LTC02 | TH Lập trình C# | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 2 | 12 | 14 | PMT | 35 | 36 | 04/03/2024- | DH |
247 | 5505203 | 223TLTJNC05 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 3 | 7 | 8 | PMT | 35 | 15 | 04/03/2024- | DH |
248 | 5505203 | 223TLTJNC06 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 4 | 7 | 8 | PMT | 35 | 35 | 04/03/2024- | DH |
249 | 5505203 | 223TLTJNC07 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 5 | 7 | 8 | PMT | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
250 | 5505203 | 223TLTJNC02 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 6 | 9 | 10 | PMT | 40 | 37 | 04/03/2024- | DH |
251 | 5505203 | 223TLTJNC01 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 7 | 1 | 2 | PMT | 35 | 25 | 04/03/2024- | DH |
252 | 5505203 | 223TLTJNC04 | TH Lập trình Java nâng cao | 1 | Huỳnh Nhật Nam | 7 | 3 | 4 | PMT | 35 | 31 | 04/03/2024- | DH |
253 | 5413003 | 223NN203 | Ngoại Ngữ II | 2 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 3 | 1 | 2 | A102 | 40 | 37 | 04/03/2024- | DH |
254 | 5413002 | 223NN103 | Ngoại Ngữ I | 3 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 3 | 3 | 5 | A102 | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
255 | 5507113 | 223KNTP01 | Kiêm nghiệm thực phẩm | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 6 | 1 | 2 | A306 | 60 | 42 | 08/01/2024- | DH |
256 | 5507047 | 223BGTP01 | Bao gói thực phẩm | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 6 | 3 | 4 | A306 | 60 | 25 | 08/01/2024- | DH |
257 | 5507121 | 223NNCNT01 | Ngoại ngữ chuyên ngành TP | 2 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 2 | 4 | A206 | 40 | 26 | 08/01/2024- | DH |
258 | 5504294 | 223THCTMCDT2201 | TH Chế tạo máy CĐT | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 2 | 1 | 4 | XCTM | 25 | 17 | 08/01/2024- | DH |
259 | 5504294 | 223THCTMCDT2202 | TH Chế tạo máy CĐT | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 3 | 7 | 10 | XCTM | 25 | 22 | 08/01/2024- | DH |
260 | 5504245 | 223THTP01 | TH Tiện phay | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 4 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
261 | 5504245 | 223THTP02 | TH Tiện phay | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 5 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
262 | 5504260 | 223THCMPB01 | THCM Phay-Bào | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
263 | 5504260 | 223THCMPB06 | THCM Phay-Bào | 2 | Huỳnh Văn Sanh | 7 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 24 | 08/01/2024- | DH |
264 | 5506162 | 223DADOTOTVDB01 | Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt | 1 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 9 | 08/01/2024- | DH |
265 | 5506161 | 223CTDOTOTVDB01 | Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt | 2 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 3 | 7 | 8 | A213 | 60 | 8 | 08/01/2024- | DH |
266 | 5506071 | 223DCKDX01 | Đồ án CB kỹ thuật mặt bằng xây dựng | 1 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 6 | 6 | 6 | X | 30 | 4 | 08/01/2024- | DH |
267 | 5507004 | 223CXLKT01 | CN xử lý khí thải | 3 | Kiều Thị Hòa | 2 | 2 | 5 | B105_CS2 | 60 | 18 | 08/01/2024- | DH |
268 | 5507225 | 223DAXLNC01 | Đồ án Xử lý nước cấp | 2 | Kiều Thị Hòa | 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 16 | 08/01/2024- | DH |
269 | 5507234 | 223MCN01 | Mạng cấp nước | 2 | Kiều Thị Hòa | 4 | 2 | 5 | B102_CS2 | 60 | 7 | 08/01/2024- | DH |
270 | 5209005 | 223THML04 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lâm Bá Hòa | 5 | 9 | 11 | A214 | 80 | 68 | 04/03/2024- | DH |
271 | 5209005 | 223THML03 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lâm Bá Hòa | 6 | 3 | 5 | A301 | 82 | 82 | 04/03/2024- | DH |
272 | 5506249 | 223KCCT201 | Kết cấu công trình 2 | 2 | Lê Chí Phát | 4 | 1 | 2 | A205 | 50 | 15 | 08/01/2024- | DH |
273 | 5506216 | 223KCCT101 | Kết cấu công trình 1 | 3 | Lê Chí Phát | 4 | 3 | 5 | A205 | 50 | 14 | 08/01/2024- | DH |
274 | 5506032 | 223KCNNT01 | Kết cấu nhà nhiều tầng | 2 | Lê Chí Phát | 7 | 2 | 5 | B103_CS2 | 60 | 31 | 08/01/2024- | DH |
275 | 5505295 | 223THLDTD01 | TH lắp đặt tủ điện | 2 | Lê Công Hân | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
276 | 5505356 | 223THDCB2210 | TT điện cơ bản | 1 | Lê Công Hân | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 04/03/2024- | DH |
277 | 5505002 | 223BVR01 | Bảo vệ rơle | 3 | Lê Công Hân | 3 | 2 | 5 | B104_CS2 | 60 | 44 | 08/01/2024- | DH |
278 | 5505002 | 223BVR02 | Bảo vệ rơle | 3 | Lê Công Hân | 3 | 7 | 10 | B104_CS2 | 60 | 52 | 08/01/2024- | DH |
279 | 5505356 | 223THDCB2212 | TT điện cơ bản | 1 | Lê Công Hân | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 04/03/2024- | DH |
280 | 5505300 | 223CLDN01 | Chất lượng điện năng | 2 | Lê Công Hân | 5 | 1 | 2 | A303 | 61 | 61 | 08/01/2024- | DH |
281 | 5505034 | 223CAVLD02 | KT điện cao áp & vật liệu điện | 3 | Lê Công Hân | 5 | 3 | 5 | A303 | 50 | 32 | 08/01/2024- | DH |
282 | 5505356 | 223THDCB2208 | TT điện cơ bản | 1 | Lê Công Hân | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 20 | 04/03/2024- | DH |
283 | 5209005 | 223THML01 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | 5 | 3 | 5 | A306 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
284 | 5209005 | 223THML02 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | 6 | 9 | 11 | A108 | 80 | 47 | 04/03/2024- | DH |
285 | 5013004 | 223GDTC415 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Lê Ngô Anh Quân | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 35 | 08/01/2024- | DH |
286 | 5505074 | 223TLTN03 | TH lập trình nhúng | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 2 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 10 | 08/01/2024- | DH |
287 | 5505085 | 223TVDK10 | TH Vi điều khiển | 2 | Lê Ngọc Quý Văn | 4 | 1 | 4 | PTNTDH | 25 | 19 | 08/01/2024- | DH |
288 | 5505214 | 223TVDKA01 | TH Vi điều khiển A | 1 | Lê Ngọc Quý Văn | 5 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 16 | 08/01/2024- | DH |
289 | 5505214 | 223TVDKA02 | TH Vi điều khiển A | 1 | Lê Ngọc Quý Văn | 5 | 7 | 10 | PTNHTN | 21 | 20 | 08/01/2024- | DH |
290 | 5505214 | 223TVDKA04 | TH Vi điều khiển A | 1 | Lê Ngọc Quý Văn | 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
291 | 5209004 | 223HCM05 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | 5 | 1 | 2 | A101 | 80 | 46 | 08/01/2024- | DH |
292 | 5209004 | 223HCM06 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | 5 | 3 | 4 | A101 | 80 | 46 | 08/01/2024- | DH |
293 | 5506062 | 223VXDMT06 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Lê Thanh Hòa | 2 | 9 | 11 | B201 | 35 | 30 | 04/03/2024- | DH |
294 | 5506196 | 223QHDT01 | Quy hoạch đô thị | 2 | Lê Thanh Hòa | 5 | 7 | 8 | A108 | 70 | 70 | 08/01/2024- | DH |
295 | 5506212 | 223VLKT201 | Vật lý kiến trúc 2 | 2 | Lê Thanh Hòa | 6 | 7 | 8 | A217 | 50 | 14 | 08/01/2024- | DH |
296 | 5506242 | 223THDHKT301 | Tin học đồ họa kiến trúc 3 | 2 | Lê Thanh Hòa | 6 | 9 | 11 | B201 | 20 | 14 | 08/01/2024- | DH |
297 | 5211005 | 223PLDC03 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Bích Thủy | 2 | 7 | 8 | A301 | 80 | 68 | 04/03/2024- | DH |
298 | 5211005 | 223PLDC04 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Bích Thủy | 2 | 9 | 11 | A303 | 80 | 24 | 04/03/2024- | DH |
299 | 5507221 | 223QLCCUTP01 | Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm | 2 | Lê Thị Diệu Hương | 4 | 7 | 8 | A307 | 60 | 11 | 08/01/2024- | DH |
300 | 5507154 | 223TCSVCSS01 | TN CNCB sữa và các sp sữa | 1 | Lê Thị Diệu Hương | 5 | 1 | 4 | HÓA | 27 | 26 | 08/01/2024- | DH |
301 | 5413003 | 223NN209 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Thị Hải Yến | 6 | 1 | 2 | A105 | 40 | 38 | 04/03/2024- | DH |
302 | 5413002 | 223NN109 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Thị Hải Yến | 6 | 3 | 5 | A105 | 40 | 28 | 04/03/2024- | DH |
303 | 5514006 | 223PTCTDT01 | Phát triển chương trình đào tạo | 2 | Lê Thị Hằng | 6 | 9 | 11 | A217 | 50 | 16 | 08/01/2024- | DH |
304 | 5506223 | 223QHDT201 | Quy hoạch đô thị 2 | 2 | Lê Thị Kim Anh | 2 | 7 | 8 | A212 | 50 | 15 | 08/01/2024- | DH |
305 | 5506225 | 223TKNTCT01 | Thiết kế nội thất công trình | 2 | Lê Thị Kim Anh | 2 | 9 | 11 | A212 | 30 | 15 | 08/01/2024- | DH |
306 | 5506248 | 223KTHTDT01 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 2 | Lê Thị Kim Anh | 3 | 7 | 8 | A211 | 50 | 15 | 08/01/2024- | DH |
307 | 5506208 | 223MHKT01 | Mô hình kiến trúc | 1 | Lê Thị Kim Anh | 3 | 9 | 10 | B104 | 50 | 35 | 04/03/2024- | DH |
308 | 5506208 | 223MHKT02 | Mô hình kiến trúc | 1 | Lê Thị Kim Anh | 4 | 7 | 8 | B104 | 40 | 29 | 04/03/2024- | DH |
309 | 5506227 | 223DAKTNO101 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3 | Lê Thị Kim Anh | 5 | 6 | 6 | B104 | 20 | 4 | 08/01/2024- | DH |
310 | 5209004 | 223HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | 2 | 1 | 2 | A211 | 80 | 44 | 08/01/2024- | DH |
311 | 5209004 | 223HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | 2 | 3 | 4 | A211 | 80 | 41 | 08/01/2024- | DH |
312 | 5502004 | 223KNLVN09 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Lê Thị Ngọc Lan | 6 | 1 | 2 | A210 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
313 | 5502004 | 223KNLVN13 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Lê Thị Ngọc Lan | 6 | 3 | 4 | A210 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
314 | 5502004 | 223KNLVN15 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Lê Thị Ngọc Lan | 6 | 7 | 8 | A308 | 63 | 63 | 04/03/2024- | DH |
315 | 5502004 | 223KNLVN14 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Lê Thị Ngọc Lan | 6 | 9 | 10 | A308 | 60 | 56 | 04/03/2024- | DH |
316 | 5413003 | 223NN202 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Thị Nhi | 6 | 1 | 2 | A103 | 40 | 25 | 04/03/2024- | DH |
317 | 5413004 | 223NN306 | Ngoại ngữ III | 2 | Lê Thị Nhi | 6 | 3 | 4 | A103 | 45 | 44 | 08/01/2024- | DH |
318 | 5506044 | 223QLDAXD02 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | Lê Thị Phượng | 2 | 1 | 2 | A206 | 60 | 49 | 08/01/2024- | DH |
319 | 5506163 | 223QLDACTGT01 | Quản lý dự án công trình giao thông | 2 | Lê Thị Phượng | 4 | 1 | 2 | A107 | 60 | 27 | 08/01/2024- | DH |
320 | 5506025 | 223DTXD01 | Dự toán xây dựng | 3 | Lê Thị Phượng | 4 | 3 | 5 | A107 | 65 | 54 | 08/01/2024- | DH |
321 | 5506044 | 223QLDAXD01 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | Lê Thị Phượng | 6 | 7 | 8 | A213 | 60 | 38 | 08/01/2024- | DH |
322 | 5413003 | 223NN219 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Thị Thu Sương | 6 | 1 | 2 | A104 | 40 | 38 | 04/03/2024- | DH |
323 | 5413002 | 223NN119 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Thị Thu Sương | 6 | 3 | 5 | A104 | 40 | 31 | 04/03/2024- | DH |
324 | 5504085 | 223VKT01 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 1 | 2 | C401 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
325 | 5504085 | 223VKT02 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 4 | 1 | 2 | C401 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
326 | 5504085 | 223VKT03 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | 1 | 2 | C401 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
327 | 5504085 | 223VKT04 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 1 | 2 | A208 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
328 | 5514002 | 223VKCK01 | Vẽ Kỹ thuật Cơ khí | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 7 | 8 | A307 | 60 | 57 | 08/01/2024- | DH |
329 | 5504085 | 223VKT05 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 9 | 10 | A307 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
330 | 5504086 | 223VKTCK01 | Vẽ Kỹ Thuật Cơ khí-Autocad | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 3 | 4 | C303 | 20 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
331 | 5514002 | 223VKCK02 | Vẽ Kỹ thuật Cơ khí | 2 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 3 | 4 | C303 | 50 | 27 | 08/01/2024- | DH |
332 | 5209005 | 223THML08 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 3 | 9 | 11 | A305 | 80 | 75 | 04/03/2024- | DH |
333 | 5209005 | 223THML10 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lê Văn Thao | 6 | 9 | 11 | A212 | 80 | 21 | 04/03/2024- | DH |
334 | 5505120 | 223BTMT01 | Bảo trì máy tính | 2 | Lê Vũ | 3 | 3 | 5 | A205 | 80 | 30 | 08/01/2024- | DH |
335 | 5505131 | 223WIFI02 | Công nghệ mạng không dây | 3 | Lê Vũ | 4 | 1 | 2 | A218 | 30 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
336 | 5505321 | 223CNMKD02 | Công nghệ mạng không dây | 2 | Lê Vũ | 4 | 1 | 2 | A218 | 80 | 77 | 08/01/2024- | DH |
337 | 5505003 | 223CTMT02 | Cấu trúc máy tính | 2 | Lê Vũ | 4 | 7 | 8 | A218 | 80 | 60 | 04/03/2024- | DH |
338 | 5505120 | 223BTMT02 | Bảo trì máy tính | 2 | Lê Vũ | 4 | 9 | 11 | A218 | 80 | 40 | 08/01/2024- | DH |
339 | 5505131 | 223WIFI03 | Công nghệ mạng không dây | 3 | Lê Vũ | 5 | 1 | 2 | A210 | 30 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
340 | 5505321 | 223CNMKD03 | Công nghệ mạng không dây | 2 | Lê Vũ | 5 | 1 | 2 | A210 | 80 | 62 | 08/01/2024- | DH |
341 | 5502010 | 223DMSTKN07 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 5 | 3 | 4 | A210 | 80 | 79 | 08/01/2024- | DH |
342 | 5505003 | 223CTMT03 | Cấu trúc máy tính | 2 | Lê Vũ | 5 | 7 | 8 | A218 | 80 | 62 | 04/03/2024- | DH |
343 | 5505321 | 223CNMKD01 | Công nghệ mạng không dây | 2 | Lê Vũ | 6 | 1 | 2 | A304 | 80 | 55 | 08/01/2024- | DH |
344 | 5502010 | 223DMSTKN08 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 6 | 3 | 4 | A304 | 80 | 74 | 08/01/2024- | DH |
345 | 5505003 | 223CTMT01 | Cấu trúc máy tính | 2 | Lê Vũ | 6 | 7 | 8 | A218 | 80 | 55 | 04/03/2024- | DH |
346 | 5502010 | 223DMSTKN11 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 7 | 1 | 2 | A108 | 80 | 60 | 08/01/2024- | DH |
347 | 5502010 | 223DMSTKN12 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Lê Vũ | 7 | 3 | 4 | A108 | 80 | 78 | 08/01/2024- | DH |
348 | 5413003 | 223NN214 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 3 | 7 | 8 | A104 | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
349 | 5413002 | 223NN114 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 3 | 9 | 11 | A104 | 40 | 38 | 04/03/2024- | DH |
350 | 5413003 | 223NN216 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 7 | 8 | A104 | 40 | 37 | 04/03/2024- | DH |
351 | 5413002 | 223NN116 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 9 | 11 | A104 | 40 | 36 | 04/03/2024- | DH |
352 | 5413003 | 223NN208 | Ngoại Ngữ II | 2 | Lê Xuân Việt Hương | 5 | 7 | 8 | A104 | 40 | 36 | 04/03/2024- | DH |
353 | 5413002 | 223NN108 | Ngoại Ngữ I | 3 | Lê Xuân Việt Hương | 5 | 9 | 11 | A104 | 40 | 23 | 04/03/2024- | DH |
354 | 5504088 | 223COLT03 | Cơ lý thuyết | 2 | Lương Nguyễn Hoàng Phương | 2 | 7 | 10 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH |
355 | 5305001 | 223VLCD01 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Lương Văn Thọ | 2 | 1 | 2 | A102 | 80 | 22 | 08/01/2024- | DH |
356 | 5305001 | 223VLCD02 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Lương Văn Thọ | 2 | 3 | 4 | A102 | 80 | 51 | 08/01/2024- | DH |
357 | 5209005 | 223THML07 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | 2 | 9 | 11 | A301 | 80 | 79 | 04/03/2024- | DH |
358 | 5506203 | 223HH201 | Hình họa 2 | 2 | Lưu Thiên Hương | 3 | 7 | 8 | A212 | 30 | 28 | 04/03/2024- | DH |
359 | 5506224 | 223KTSKH01 | Kiến trúc sinh khí hậu | 2 | Lưu Thiên Hương | 3 | 9 | 11 | A212 | 50 | 15 | 08/01/2024- | DH |
360 | 5506229 | 223DAKTNO201 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 2 | 3 | Lưu Thiên Hương | 4 | 6 | 6 | B104 | 20 | 15 | 08/01/2024- | DH |
361 | 5506195 | 223VLKT2001 | Vật lý kiến trúc | 2 | Lưu Thiên Hương | 4 | 7 | 8 | A213 | 60 | 33 | 08/01/2024- | DH |
362 | 5506203 | 223HH202 | Hình họa 2 | 2 | Lưu Thiên Hương | 4 | 9 | 10 | A308 | 30 | 29 | 04/03/2024- | DH |
363 | 5502007 | 223KTHVM02 | Kinh tế học vi mô | 3 | Mai Phước Ánh Tuyết | 2 | 3 | 5 | A208 | 60 | 26 | 08/01/2024- | DH |
364 | 5506038 | 223LXD01 | Luật xây dựng | 1 | Mai Phước Ánh Tuyết | 4 | 7 | 8 | A207 | 60 | 51 | 08/01/2024- | DH |
365 | 5507334 | 223HLPLMVL01 | Hóa lý polymer | 2 | Mai Thị Phương Chi | 2 | 7 | 8 | A304 | 60 | 5 | 08/01/2024- | DH |
366 | 5507130 | 223QTVTBTC01 | Quá trình và thiết bị truyền chất | 2 | Mai Thị Phương Chi | 2 | 9 | 10 | A304 | 60 | 11 | 08/01/2024- | DH |
367 | 5413001 | 223NNCB01 | Ngoại Ngữ cơ bản | 3 | Mai Thị Thúy Diễm | 4 | 7 | 10 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH |
368 | 5413002 | 223NN121 | Ngoại Ngữ I | 3 | Mai Thị Thúy Diễm | 5 | 1 | 4 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH |
369 | 5505056 | 223MD204 | Máy điện II | 2 | Ngô Đức Kiên | 3 | 7 | 10 | B103_CS2 | 60 | 54 | 08/01/2024- | DH |
370 | 5505235 | 223VKTD02 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1 | Ngô Đức Kiên | 4 | 1 | 4 | PMT | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
371 | 5505235 | 223VKTD03 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1 | Ngô Đức Kiên | 4 | 1 | 4 | PMT | 30 | 24 | 18/03/2024- | DH |
372 | 5505105 | 223THMD15 | TN Máy điện | 1 | Ngô Đức Kiên | 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 23 | 17 | 08/01/2024- | DH |
373 | 5505235 | 223VKTD01 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1 | Ngô Đức Kiên | 5 | 1 | 4 | PMT | 30 | 26 | 18/03/2024- | DH |
374 | 5505036 | 223KTCS01 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Ngô Đức Kiên | 5 | 7 | 8 | A309 | 60 | 37 | 04/03/2024- | DH |
375 | 5505036 | 223KTCS02 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Ngô Đức Kiên | 5 | 9 | 10 | A309 | 60 | 46 | 04/03/2024- | DH |
376 | 5505006 | 223CCD01 | Cung cấp điện | 2 | Ngô Đức Kiên | 6 | 2 | 5 | B205_CS2 | 60 | 57 | 08/01/2024- | DH |
377 | 5504269 | 223QLDANCK01 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 3 | 1 | 2 | A209 | 53 | 50 | 08/01/2024- | DH |
378 | 5504046 | 223TKKM01 | Thiết kế khuôn mẫu | 2 | Ngô Tấn Thống | 3 | 7 | 8 | A107 | 55 | 52 | 08/01/2024- | DH |
379 | 5504266 | 223DATNCTM03 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Ngô Tấn Thống | 4 | 6 | 6 | VPK | 10 | 8 | 08/01/2024- | DH |
380 | 5504251 | 223QHTNTUH01 | Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa | 2 | Ngô Tấn Thống | 6 | 1 | 2 | A302 | 60 | 20 | 08/01/2024- | DH |
381 | 5504263 | 223KTVDKTDCK03 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | 2 | Ngô Tấn Thống | 6 | 3 | 5 | C402 | 50 | 37 | 08/01/2024- | DH |
382 | 5506017 | 223DAKCB01 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1 | Ngô Thanh Vinh | 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
383 | 5319003 | 223GT209 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 6 | 1 | 2 | A214 | 80 | 79 | 04/03/2024- | DH |
384 | 5319002 | 223GT105 | Giải tích I | 3 | Ngô Thị Bích Thủy | 6 | 3 | 5 | A214 | 80 | 66 | 04/03/2024- | DH |
385 | 5319003 | 223GT210 | Giải tích II | 2 | Ngô Thị Bích Thủy | 6 | 7 | 8 | A304 | 80 | 64 | 04/03/2024- | DH |
386 | 5505086 | 223TXS&ứD03 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 3 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 22 | 22 | 08/01/2024- | DH |
387 | 5505086 | 223TXS&ứD04 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 5 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 22 | 21 | 08/01/2024- | DH |
388 | 5505335 | 223KTLTC2003 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Ngô Thị Minh Hương | 6 | 7 | 8 | A210 | 55 | 55 | 04/03/2024- | DH |
389 | 5507219 | 223THKTHDTCNTP01 | Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 2 | 1 | 5 | HÓA | 25 | 9 | 08/01/2024- | DH |
390 | 5507163 | 223TCNLM01 | TN Công nghệ lên men; | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 2 | 7 | 11 | HÓA | 30 | 25 | 08/01/2024- | DH |
391 | 5507163 | 223TCNLM02 | TN Công nghệ lên men; | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 3 | 1 | 5 | HÓA | 25 | 26 | 08/01/2024- | DH |
392 | 5507177 | 223THST01 | TN Hoá sinh TP | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 4 | 1 | 5 | PTNHOA | 20 | 0 | 04/03/2024- G | DH |
393 | 5507176 | 223THS01 | TN Hoá sinh | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 4 | 1 | 5 | PTNHOA | 25 | 19 | 04/03/2024- | DH |
394 | 5507176 | 223THS02 | TN Hoá sinh | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 4 | 7 | 11 | PTNHOA | 25 | 24 | 04/03/2024- | DH |
395 | 5507215 | 223QLDACNTP01 | Quản lý dự án chuyên ngành TP | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 5 | 1 | 2 | A308 | 60 | 10 | 08/01/2024- | DH |
396 | 5507108 | 223HS01 | Hóa sinh | 3 | Ngô Thị Minh Phương | 5 | 3 | 5 | A308 | 60 | 51 | 04/03/2024- | DH |
397 | 5507176 | 223THS03 | TN Hoá sinh | 1 | Ngô Thị Minh Phương | 5 | 7 | 11 | PTNHOA | 25 | 8 | 04/03/2024- | DH |
398 | 5507057 | 223CBSPS01 | CN chế biến sữa và các SP sữa | 2 | Ngô Thị Minh Phương | 6 | 7 | 8 | A306 | 60 | 26 | 08/01/2024- | DH |
399 | 5507075 | 223CNLM01 | Công nghệ lên men | 3 | Ngô Thị Minh Phương | 6 | 9 | 11 | A306 | 60 | 47 | 08/01/2024- | DH |
400 | 5506081 | 223DTNX01 | Đồ án tốt nghiệp XC | 10 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 2 | 08/01/2024- | DH |
401 | 5506151 | 223GTDTTKDP01 | Giao thông đô thị và thiết kế đường phố | 2 | Ngô Thị Mỵ | 5 | 7 | 8 | A308 | 60 | 23 | 08/01/2024- | DH |
402 | 5506153 | 223DTCTXD01 | Dự toán công trình xây dựng | 2 | Ngô Thị Mỵ | 5 | 9 | 11 | A308 | 60 | 24 | 08/01/2024- | DH |
403 | 5506146 | 223TKMD01 | Thiết kế nền mặt đường | 2.5 | Ngô Thị Mỵ | 6 | 3 | 5 | A217 | 60 | 31 | 08/01/2024- | DH |
404 | 5506166 | 223DATNXCKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC | 12 | Ngô Thị Mỵ | 7 | 6 | 6 | VPK | 30 | 9 | 08/01/2024- | DH |
405 | 5504287 | 223THCMLCB02 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
406 | 5504186 | 223TTTNNL02 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 6 | 6 | BMNHIET | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
407 | 5504182 | 223LHCN01 | Lò hơi công nghiệp | 2 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 7 | 8 | A101 | 60 | 49 | 08/01/2024- | DH |
408 | 5504131 | 223NMND01 | Nhà máy Nhiệt điện | 2 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 9 | 10 | A101 | 70 | 66 | 08/01/2024- | DH |
409 | 5504287 | 223THCMLCB01 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
410 | 5504098 | 223CDS01 | Chuyên đề Sấy | 2 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 7 | 8 | A106 | 40 | 30 | 08/01/2024- | DH |
411 | 5504098 | 223CDS02 | Chuyên đề Sấy | 2 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 9 | 10 | A106 | 40 | 35 | 08/01/2024- | DH |
412 | 5504287 | 223THCMLCB03 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
413 | 5504107 | 223DALH01 | Đồ án Lò Hơi | 2 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 6 | 6 | X | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
414 | 5504287 | 223THCMLCB04 | THCM Lạnh cơ bản | 2 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
415 | 5504107 | 223DALH02 | Đồ án Lò Hơi | 2 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 6 | 6 | X | 40 | 29 | 08/01/2024- | DH |
416 | 5504179 | 223BNUD01 | Bơm nhiệt ứng dụng | 2 | Nguyễn Công Vinh | 6 | 2 | 5 | B204_CS2 | 60 | 46 | 08/01/2024- | DH |
417 | 5504102 | 223DHKK01 | Điều Hòa Không Khí | 3 | Nguyễn Công Vinh | 7 | 8 | 10 | A209 | 75 | 52 | 08/01/2024- | DH |
418 | 5504206 | 223TTCMCTMCDT01 | TTCM Chế tạo máy CĐT | 2 | Nguyễn Đức Long | 2 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 24 | 08/01/2024- | DH |
419 | 5504245 | 223THTP03 | TH Tiện phay | 2 | Nguyễn Đức Long | 3 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 20 | 23 | 08/01/2024- | DH |
420 | 5504245 | 223THTP04 | TH Tiện phay | 2 | Nguyễn Đức Long | 3 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
421 | 5504260 | 223THCMPB02 | THCM Phay-Bào | 2 | Nguyễn Đức Long | 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 18 | 08/01/2024- | DH |
422 | 5504260 | 223THCMPB04 | THCM Phay-Bào | 2 | Nguyễn Đức Long | 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
423 | 5504079 | 223TTCB01 | THCM Tiện | 3 | Nguyễn Đức Long | 5 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
424 | 5504260 | 223THCMPB05 | THCM Phay-Bào | 2 | Nguyễn Đức Long | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 13 | 08/01/2024- | DH |
425 | 5505033 | 223KCD01 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 1 | 2 | A107 | 65 | 58 | 04/03/2024- | DH |
426 | 5505033 | 223KCD02 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 3 | 4 | A107 | 65 | 61 | 04/03/2024- | DH |
427 | 5505033 | 223KCD03 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 5 | 1 | 2 | A218 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
428 | 5505252 | 223MDKCD01 | Máy điện - khí cụ điện | 3 | Nguyễn Đức Quận | 5 | 3 | 5 | A218 | 80 | 75 | 08/01/2024- | DH |
429 | 5505332 | 223HKDNTDH01 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3 | Nguyễn Đức Quận | 6 | 6 | 6 | X | 20 | 0 | 15/03/2024- | DH |
430 | 5505313 | 223TTTNTDH04 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Đức Quận | 6 | 6 | 6 | X | 40 | 33 | 08/01/2024- | DH |
431 | 5505033 | 223KCD04 | Khí cụ điện | 2 | Nguyễn Đức Quận | 7 | 1 | 2 | A203 | 60 | 47 | 04/03/2024- | DH |
432 | 5504040 | 223SBVL01 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 3 | 3 | 5 | C401 | 60 | 62 | 04/03/2024- | DH |
433 | 5504040 | 223SBVL02 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 3 | 9 | 11 | A210 | 61 | 61 | 04/03/2024- | DH |
434 | 5504040 | 223SBVL03 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 4 | 3 | 5 | A218 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
435 | 5504040 | 223SBVL04 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 4 | 9 | 11 | C401 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
436 | 5504040 | 223SBVL05 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 5 | 3 | 5 | C401 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
437 | 5504040 | 223SBVL06 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 5 | 9 | 11 | A206 | 63 | 59 | 04/03/2024- | DH |
438 | 5504040 | 223SBVL07 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 3 | 5 | C401 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
439 | 5504040 | 223SBVL11 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 9 | 11 | C401 | 60 | 39 | 04/03/2024- | DH |
440 | 5211005 | 223PLDC01 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 2 | 1 | 2 | A101 | 80 | 66 | 04/03/2024- | DH |
441 | 5211005 | 223PLDC02 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 2 | 3 | 5 | A101 | 80 | 78 | 04/03/2024- | DH |
442 | 5209007 | 223CNXHKH03 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 4 | 7 | 8 | A301 | 80 | 79 | 04/03/2024- | DH |
443 | 5209007 | 223CNXHKH04 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 4 | 9 | 10 | A301 | 80 | 79 | 04/03/2024- | DH |
444 | 5209007 | 223CNXHKH08 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 6 | 1 | 2 | A307 | 80 | 62 | 04/03/2024- | DH |
445 | 5209007 | 223CNXHKH09 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 6 | 3 | 4 | A307 | 80 | 30 | 04/03/2024- | DH |
446 | 5209007 | 223CNXHKH05 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 7 | 1 | 2 | A214 | 80 | 33 | 04/03/2024- | DH |
447 | 5209007 | 223CNXHKH06 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Hồng Cử | 7 | 3 | 4 | A214 | 80 | 64 | 04/03/2024- | DH |
448 | 5507001 | 223VSCN01 | ATLĐ và vệ sinh công nghiệp | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 2 | 7 | 8 | A303 | 80 | 57 | 04/03/2024- | DH |
449 | 5507335 | 223AMVABVKL01 | Ăn mòn và bảo vệ kim loại | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 3 | 1 | 2 | A203 | 60 | 5 | 08/01/2024- | DH |
450 | 5507131 | 223QTVTBTN01 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 2 | Nguyễn Hồng Sơn | 3 | 3 | 4 | A203 | 60 | 48 | 04/03/2024- | DH |
451 | 5013002 | 223GDTC231 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 2 | 1 | 4 | SVD | 52 | 52 | 04/03/2024- | DH |
452 | 5013002 | 223GDTC232 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
453 | 5013002 | 223GDTC223 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
454 | 5013002 | 223GDTC233 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 38 | 04/03/2024- | DH |
455 | 5013002 | 223GDTC226 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 41 | 04/03/2024- | DH |
456 | 5013002 | 223GDTC228 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 35 | 04/03/2024- | DH |
457 | 5013002 | 223GDTC227 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 51 | 04/03/2024- | DH |
458 | 5013002 | 223GDTC229 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
459 | 5013002 | 223GDTC230 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 29 | 04/03/2024- | DH |
460 | 5013003 | 223GDTC302 | Giáo dục thể chất III | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 46 | 04/03/2024- | DH |
461 | 5013001 | 223GDTC101 | Giáo dục thể chất I | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 7 | 04/03/2024- G | DH |
462 | 5013003 | 223GDTC301 | Giáo dục thể chất III | 1 | Nguyễn Hữu Lực | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | 04/03/2024- | DH |
463 | 5506059 | 223TDXD01 | Trắc địa xây dựng | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 7 | 8 | A217 | 60 | 37 | 08/01/2024- | DH |
464 | 5506059 | 223TDXD02 | Trắc địa xây dựng | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 9 | 10 | A217 | 60 | 45 | 08/01/2024- | DH |
465 | 5506178 | 223DATKTCCDT01 | Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 12 | 12 | X | 20 | 6 | 08/01/2024- | DH |
466 | 5506250 | 223THTD2205 | Thực hành trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 1 | 4 | SVD | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
467 | 5506250 | 223THTD2206 | Thực hành trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 1 | 4 | SVD | 25 | 23 | 18/03/2024- | DH |
468 | 5506160 | 223TTKSTKD01 | Thực tập khảo sát và thiết kế đường | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 6 | 6 | X | 25 | 23 | 08/01/2024- | DH |
469 | 5506177 | 223TKTCCDT01 | Thiết kế và thi công cầu đô thị | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 7 | 8 | A302 | 60 | 8 | 08/01/2024- | DH |
470 | 5506059 | 223TDXD04 | Trắc địa xây dựng | 2 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 9 | 10 | A302 | 60 | 29 | 08/01/2024- | DH |
471 | 5506250 | 223THTD2207 | Thực hành trắc địa | 1 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 1 | 4 | SVD | 28 | 25 | 08/01/2024- | DH |
472 | 5504246 | 223TKMTKOTO01 | Thủy khí và máy thủy khí | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 2 | 3 | 5 | A213 | 60 | 60 | 08/01/2024- | DH |
473 | 5504230 | 223CNCDSOTO01 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 3 | 5 | A106 | 50 | 49 | 08/01/2024- | DH |
474 | 5504082 | 223TKMPDC05 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
475 | 5504082 | 223TKMPDC06 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 20 | 08/01/2024- | DH |
476 | 5504064 | 223THMTLKN01 | TT Máy thủy lực và khí nén | 2 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
477 | 5504047 | 223TKOT03 | Thiết kế ô tô | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 3 | 5 | A212 | 75 | 73 | 08/01/2024- | DH |
478 | 5504235 | 223DATNKSDL03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 6 | 6 | X | 15 | 11 | 08/01/2024- | DH |
479 | 5504246 | 223TKMTKOTO02 | Thủy khí và máy thủy khí | 3 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 9 | 11 | A203 | 60 | 60 | 08/01/2024- | DH |
480 | 5209007 | 223CNXHKH07 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 2 | 9 | 10 | A102 | 80 | 60 | 04/03/2024- | DH |
481 | 5209006 | 223KTCT08 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 7 | 7 | 8 | A218 | 80 | 59 | 04/03/2024- | DH |
482 | 5505048 | 223KTXS01 | Kỹ thuật xung số | 3 | Nguyễn Linh Nam | 2 | 9 | 11 | A107 | 65 | 62 | 08/01/2024- | DH |
483 | 5505043 | 223KTMDT02 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Nguyễn Linh Nam | 3 | 11 | 13 | A107 | 60 | 60 | 08/01/2024- | DH |
484 | 5505267 | 223DADTVT102 | Đồ án ĐTVT1 | 2 | Nguyễn Linh Nam | 3 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 14 | 08/01/2024- | DH |
485 | 5505010 | 223DTCB04 | Điện tử cơ bản | 3 | Nguyễn Linh Nam | 4 | 2 | 5 | B203_CS2 | 60 | 46 | 04/03/2024- | DH |
486 | 5505048 | 223KTXS03 | Kỹ thuật xung số | 3 | Nguyễn Linh Nam | 6 | 9 | 11 | A218 | 60 | 60 | 08/01/2024- | DH |
487 | 5504158 | 223DADCT01 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
488 | 5504309 | 223DATNCNDL01 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL | 10 | Nguyễn Minh Tiến | 3 | 6 | 6 | X | 60 | 3 | 08/01/2024- | DH |
489 | 5504032 | 223LTDCDT01 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 3 | 9 | 11 | A303 | 80 | 70 | 04/03/2024- | DH |
490 | 5504231 | 223HKDNDL2001 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 6 | 6 | X | 85 | 71 | 08/01/2024- | DH |
491 | 5504051 | 223TACNOT01 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 7 | 8 | A206 | 50 | 49 | 08/01/2024- | DH |
492 | 5504032 | 223LTDCDT02 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 9 | 11 | A206 | 80 | 33 | 04/03/2024- | DH |
493 | 5504032 | 223LTDCDT03 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 3 | 5 | A211 | 80 | 75 | 04/03/2024- | DH |
494 | 5504235 | 223DATNKSDL01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | 08/01/2024- | DH |
495 | 5504053 | 223TTDCDT01 | Tính toán động cơ đốt trong | 3 | Nguyễn Minh Tiến | 7 | 3 | 5 | A106 | 45 | 34 | 08/01/2024- | DH |
496 | 5505223 | 223ECM03 | Thương mại điện tử | 3 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | 2 | 2 | 5 | B106_CS2 | 80 | 43 | 08/01/2024- | DH |
497 | 5505223 | 223ECM01 | Thương mại điện tử | 3 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | 5 | 2 | 5 | B106_CS2 | 80 | 58 | 08/01/2024- | DH |
498 | 5505223 | 223ECM03 | Thương mại điện tử | 3 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | 7 | 1 | 4 | A102 | 50 | 43 | 20/01/2024- | DH |
499 | 5013002 | 223GDTC202 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | 04/03/2024- | DH |
500 | 5013002 | 223GDTC201 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
501 | 5506021 | 223DANM01 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
502 | 5506021 | 223DANM02 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
503 | 5506021 | 223DANM03 | Đồ án nền móng | 1 | Nguyễn Phú Hoàng | 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
504 | 5506184 | 223CHKCHST01 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 4 | 9 | 10 | A302 | 60 | 29 | 08/01/2024- | DH |
505 | 5506040 | 223NMG01 | Nền móng | 2 | Nguyễn Phú Hoàng | 6 | 1 | 2 | A308 | 60 | 43 | 08/01/2024- | DH |
506 | 5506142 | 223CHKCHTD01 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3 | Nguyễn Phú Hoàng | 6 | 3 | 5 | A308 | 60 | 25 | 08/01/2024- | DH |
507 | 5504278 | 223KTDTCDT01 | Kỹ thuật Điện tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 1 | 2 | A212 | 65 | 65 | 04/03/2024- | DH |
508 | 5504278 | 223KTDTCDT02 | Kỹ thuật Điện tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 3 | 4 | A212 | 65 | 59 | 04/03/2024- | DH |
509 | 5504278 | 223KTDTCDT03 | Kỹ thuật Điện tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 1 | 2 | A303 | 65 | 65 | 04/03/2024- | DH |
510 | 5504039 | 223RCN01 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 3 | 4 | A303 | 60 | 45 | 08/01/2024- | DH |
511 | 5504205 | 223TTCMDTCDT01 | TTCM Điện Tử CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
512 | 5504039 | 223RCN03 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 9 | 10 | A212 | 60 | 58 | 08/01/2024- | DH |
513 | 5504039 | 223RCN04 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 1 | 2 | A212 | 60 | 31 | 08/01/2024- | DH |
514 | 5504039 | 223RCN05 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 3 | 4 | A212 | 60 | 48 | 08/01/2024- | DH |
515 | 5504141 | 223TDCK01 | Truyền động Cơ khí | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 6 | 1 | 2 | A303 | 10 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
516 | 5504192 | 223TDCKCDT01 | Truyền động Cơ khí CĐT | 2 | Nguyễn Phú Sinh | 6 | 1 | 2 | A303 | 65 | 66 | 08/01/2024- | DH |
517 | 5504084 | 223VLKT04 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 1 | 2 | A303 | 60 | 62 | 04/03/2024- | DH |
518 | 5504084 | 223VLKT05 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 3 | 4 | A303 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
519 | 5504044 | 223TNKTD03 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 7 | 10 | PTNDL | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
520 | 5504256 | 223TKCK3D03 | Thiết kế cơ khí 3D | 2 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 18 | 08/01/2024- | DH |
521 | 5504022 | 223DSDL04 | Dung sai đo lường | 2 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 7 | 8 | A209 | 55 | 50 | 04/03/2024- | DH |
522 | 5504256 | 223TKCK3D01 | Thiết kế cơ khí 3D | 2 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 9 | 11 | PMT | 35 | 32 | 08/01/2024- | DH |
523 | 5504022 | 223DSDL03 | Dung sai đo lường | 2 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 7 | 10 | B204_CS2 | 50 | 48 | 04/03/2024- | DH |
524 | 5504084 | 223VLKT06 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 1 | 2 | A213 | 55 | 60 | 04/03/2024- | DH |
525 | 5504044 | 223TNKTD04 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 7 | 10 | PTNDL | 29 | 29 | 08/01/2024- | DH |
526 | 5504266 | 223DATNCTM06 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 12 | 12 | VPK | 10 | 10 | 08/01/2024- | DH |
527 | 5504303 | 223TNVLKT2201 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1 | Nguyễn Quang Dự | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
528 | 5504303 | 223TNVLKT2202 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1 | Nguyễn Quang Dự | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 15 | 08/01/2024- | DH |
529 | 5505053 | 223SCADA03 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 2 | 7 | 8 | A207 | 50 | 30 | 08/01/2024- | DH |
530 | 5505312 | 223QLDACN2001 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 2 | 9 | 10 | A205 | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
531 | 5505053 | 223SCADA01 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 4 | 7 | 8 | A208 | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
532 | 5505053 | 223SCADA02 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 4 | 9 | 10 | A208 | 50 | 49 | 08/01/2024- | DH |
533 | 5505014 | 223DKLG01 | Điều khiển logic | 3 | Nguyễn Tấn Hoà | 5 | 7 | 10 | B103_CS2 | 50 | 37 | 08/01/2024- | DH |
534 | 5505313 | 223TTTNTDH03 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Nguyễn Tấn Hoà | 6 | 12 | 12 | X | 10 | 2 | 08/01/2024- | DH |
535 | 5505312 | 223QLDACN2002 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Nguyễn Tấn Hoà | 7 | 1 | 2 | A205 | 50 | 45 | 08/01/2024- | DH |
536 | 5506058 | 223TUD01 | Toán ứng dụng | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 2 | 3 | 4 | A307 | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
537 | 5506048 | 223TTCNX01 | Thực tập Công nhân XD | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 3 | 6 | 6 | XXD | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
538 | 5506048 | 223TTCNX02 | Thực tập Công nhân XD | 2 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 6 | 6 | XXD | 25 | 22 | 08/01/2024- | DH |
539 | 5505169 | 223LTJNC01 | Lập trình Java nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 2 | 2 | 5 | B203_CS2 | 80 | 49 | 08/01/2024- | DH |
540 | 5505169 | 223LTJNC03 | Lập trình Java nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 3 | 2 | 5 | B105_CS2 | 80 | 81 | 08/01/2024- | DH |
541 | 5505169 | 223LTJNC04 | Lập trình Java nâng cao | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 3 | 7 | 10 | B105_CS2 | 80 | 51 | 08/01/2024- | DH |
542 | 5505122 | 223CCSDL01 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 9 | 11 | PMT | 35 | 26 | 08/01/2024- | DH |
543 | 5505122 | 223CCSDL03 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Tấn Thuận | 6 | 3 | 5 | PMT | 35 | 24 | 08/01/2024- | DH |
544 | 5504004 | 223CTM03 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 1 | 2 | A304 | 65 | 65 | 08/01/2024- | DH |
545 | 5504004 | 223CTM04 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 3 | 4 | A304 | 65 | 65 | 08/01/2024- | DH |
546 | 5504044 | 223TNKTD01 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 7 | 10 | PTNDL | 20 | 14 | 08/01/2024- | DH |
547 | 5504045 | 223TBNC01 | Thiết bị nâng chuyển | 2 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 1 | 2 | A207 | 50 | 48 | 08/01/2024- | DH |
548 | 5504045 | 223TBNC02 | Thiết bị nâng chuyển | 2 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 3 | 4 | A207 | 50 | 38 | 08/01/2024- | DH |
549 | 5504044 | 223TNKTD02 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 7 | 10 | PTNDL | 20 | 23 | 08/01/2024- | DH |
550 | 5504004 | 223CTM01 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 2 | 5 | B104_CS2 | 65 | 62 | 08/01/2024- | DH |
551 | 5504004 | 223CTM02 | Chi tiết máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 7 | 10 | B104_CS2 | 65 | 62 | 08/01/2024- | DH |
552 | 5504045 | 223TBNC03 | Thiết bị nâng chuyển | 2 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 1 | 2 | A208 | 50 | 21 | 08/01/2024- | DH |
553 | 5504045 | 223TBNC04 | Thiết bị nâng chuyển | 2 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 3 | 4 | A208 | 50 | 46 | 08/01/2024- | DH |
554 | 5504271 | 223DATTTKCK01 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 8 | 08/01/2024- | DH |
555 | 5504016 | 223DACTM01 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2 | Nguyễn Thái Dương | 6 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
556 | 5504266 | 223DATNCTM05 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Nguyễn Thái Dương | 6 | 12 | 12 | VPK | 10 | 7 | 08/01/2024- | DH |
557 | 5507129 | 223QTVTBTL01 | Quá trình và thiết bị thủy lực | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 4 | 7 | 8 | A212 | 60 | 19 | 04/03/2024- | DH |
558 | 5507026 | 223QTVTB01 | Quá trình và thiết bị | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 4 | 7 | 8 | A212 | 60 | 0 | 04/03/2024- G | DH |
559 | 5507281 | 223QTTBTL01 | QT & TB thủy lực | 2 | Nguyễn Thanh Hội | 5 | 3 | 4 | A217 | 60 | 21 | 04/03/2024- | DH |
560 | 5504289 | 223THCMCNMNL01 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
561 | 5504180 | 223HTCNL01 | Hệ thống cấp nhiệt lạnh | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 2 | 5 | B204_CS2 | 60 | 49 | 08/01/2024- | DH |
562 | 5504289 | 223THCMCNMNL03 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 5 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 21 | 08/01/2024- | DH |
563 | 5504289 | 223THCMCNMNL04 | THCM Công nghệ mới NL | 2 | Nguyễn Thành Sơn | 6 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
564 | 5504261 | 223THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2 | Nguyễn Thanh Tân | 2 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
565 | 5506006 | 223CDKCC01 | Chuyên đề kết cấu CT | 1 | Nguyễn Thế Dương | 4 | 7 | 8 | A306 | 30 | 26 | 08/01/2024- | DH |
566 | 5506006 | 223CDKCC02 | Chuyên đề kết cấu CT | 1 | Nguyễn Thế Dương | 4 | 9 | 10 | A306 | 30 | 24 | 08/01/2024- | DH |
567 | 5504218 | 223MPTTUD02 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 2 | 7 | 10 | B106_CS2 | 40 | 28 | 08/01/2024- | DH |
568 | 5504029 | 223HTDTK02 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 1 | 2 | A203 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
569 | 5504218 | 223MPTTUD03 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 3 | 4 | A203 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
570 | 5504029 | 223HTDTK03 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 7 | 8 | A106 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
571 | 5504191 | 223KTDKTDCDT01 | KT Điều khiển tự động CĐT | 3 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 3 | 5 | A302 | 40 | 42 | 08/01/2024- | DH |
572 | 5504160 | 223KTDKTDCK01 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 3 | 5 | A302 | 20 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
573 | 5504204 | 223TNTDTKCDT01 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 7 | 10 | XCDT | 25 | 29 | 08/01/2024- | DH |
574 | 5504056 | 223TTDTK01 | TN Truyền động Thủy khí | 1 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 7 | 10 | XCDT | 25 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
575 | 5502003 | 223KNGT01 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 5 | 7 | 8 | A206 | 60 | 29 | 04/03/2024- | DH |
576 | 5413003 | 223NN201 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 2 | 1 | 2 | A217 | 40 | 34 | 04/03/2024- | DH |
577 | 5413002 | 223NN101 | Ngoại Ngữ I | 3 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 2 | 3 | 5 | A217 | 40 | 36 | 04/03/2024- | DH |
578 | 5413004 | 223NN301 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 3 | 1 | 2 | A103 | 45 | 45 | 04/03/2024- | DH |
579 | 5413004 | 223NN302 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 3 | 3 | 5 | A103 | 45 | 45 | 04/03/2024- | DH |
580 | 5413003 | 223NN215 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 4 | 1 | 2 | A103 | 40 | 29 | 04/03/2024- | DH |
581 | 5413003 | 223NN205 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 4 | 1 | 2 | A104 | 40 | 39 | 04/03/2024- | DH |
582 | 5413002 | 223NN105 | Ngoại Ngữ I | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 4 | 3 | 5 | A104 | 40 | 15 | 04/03/2024- | DH |
583 | 5413003 | 223NN206 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 4 | 7 | 8 | A105 | 40 | 37 | 04/03/2024- | DH |
584 | 5413002 | 223NN106 | Ngoại Ngữ I | 3 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 4 | 9 | 11 | A105 | 40 | 30 | 04/03/2024- | DH |
585 | 5413003 | 223NN217 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 1 | 2 | A206 | 40 | 36 | 04/03/2024- | DH |
586 | 5413003 | 223NN218 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 7 | 8 | A103 | 40 | 15 | 04/03/2024- | DH |
587 | 5413004 | 223NN305 | Ngoại ngữ III | 2 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 9 | 10 | A103 | 45 | 45 | 08/01/2024- | DH |
588 | 5507044 | 223VSMT01 | Vi sinh môi trường | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | 3 | 3 | 5 | A213 | 60 | 19 | 04/03/2024- | DH |
589 | 5507030 | 223SXSH01 | Sản xuất sạch hơn | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 5 | 1 | 2 | A209 | 60 | 11 | 08/01/2024- | DH |
590 | 5507212 | 223ATVSTP01 | An toàn vệ sinh TP | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | 5 | 7 | 8 | A210 | 60 | 26 | 08/01/2024- | DH |
591 | 5507093 | 223DTNS01 | Đồ án Tốt nghiệp SH | 10 | Nguyễn Thị Đông Phương | 7 | 6 | 6 | X | 20 | 2 | 08/01/2024- | DH |
592 | 5319005 | 223XSTK03 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hà Phương | 3 | 1 | 2 | A108 | 80 | 51 | 08/01/2024- | DH |
593 | 5319005 | 223XSTK04 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hà Phương | 3 | 3 | 4 | A108 | 80 | 42 | 08/01/2024- | DH |
594 | 5505122 | 223CCSDL04 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 3 | 5 | PMT | 35 | 35 | 08/01/2024- | DH |
595 | 5505143 | 223DAPM01 | Đồ án phần mềm I | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 6 | 6 | PBM | 40 | 2 | 19/02/2024- | DH |
596 | 5505344 | 223DAPM2001 | Đồ án phần mềm | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 6 | 6 | VPBM | 200 | 174 | 19/02/2024- | DH |
597 | 5505122 | 223CCSDL05 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 9 | 11 | PMT | 35 | 35 | 08/01/2024- | DH |
598 | 5505141 | 223DTNIT01 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 3 | 6 | 6 | X | 200 | 41 | 19/02/2024- | DH |
599 | 5505188 | 223OOAD02 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 3 | 5 | A212 | 80 | 77 | 08/01/2024- | DH |
600 | 5505333 | 223HKDNCNTT01 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 6 | 6 | X | 100 | 7 | 19/02/2024- | DH |
601 | 5505188 | 223OOAD03 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 9 | 11 | A107 | 80 | 47 | 08/01/2024- | DH |
602 | 5505188 | 223OOAD04 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 3 | 5 | A102 | 80 | 56 | 08/01/2024- | DH |
603 | 5505327 | 223TTTNCNTT01 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 6 | 6 | X | 100 | 75 | 19/02/2024- | DH |
604 | 5505251 | 223THCB04 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 9 | 11 | PMT | 35 | 34 | 04/03/2024- | DH |
605 | 5505251 | 223THCB05 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 3 | 5 | PMT | 35 | 28 | 04/03/2024- | DH |
606 | 5505349 | 223TTCMTKCSDL01 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 6 | 6 | X | 100 | 11 | 19/02/2024- | DH |
607 | 5505251 | 223THCB06 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 9 | 11 | PMT | 35 | 14 | 04/03/2024- | DH |
608 | 5505251 | 223THCB12 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 7 | 1 | 3 | PMT | 35 | 30 | 04/03/2024- | DH |
609 | 5505251 | 223THCB07 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 7 | 4 | 6 | PMT | 35 | 31 | 04/03/2024- | DH |
610 | 5505323 | 223DATNCNTTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 7 | 6 | 6 | X | 100 | 34 | 19/02/2024- | DH |
611 | 5504039 | 223RCN06 | Robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 3 | 7 | 8 | A203 | 60 | 38 | 08/01/2024- | DH |
612 | 5504040 | 223SBVL08 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Thị Hải Vân | 3 | 9 | 11 | A203 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
613 | 5504088 | 223COLT02 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 5 | 7 | 8 | A107 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
614 | 5504040 | 223SBVL10 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Thị Hải Vân | 5 | 9 | 11 | A107 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
615 | 5504088 | 223COLT01 | Cơ lý thuyết | 2 | Nguyễn Thị Hải Vân | 6 | 7 | 8 | A105 | 60 | 42 | 04/03/2024- | DH |
616 | 5504040 | 223SBVL09 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Thị Hải Vân | 6 | 9 | 11 | A105 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
617 | 5319005 | 223XSTK01 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 2 | 7 | 8 | A218 | 80 | 50 | 08/01/2024- | DH |
618 | 5319005 | 223XSTK02 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 2 | 9 | 10 | A218 | 80 | 52 | 08/01/2024- | DH |
619 | 5319005 | 223XSTK06 | Xác suất Thống kê | 2 | Nguyễn Thị Hải Yến | 3 | 9 | 10 | A108 | 80 | 38 | 08/01/2024- | DH |
620 | 5413003 | 223NN207 | Ngoại Ngữ II | 2 | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 5 | 1 | 2 | A103 | 40 | 38 | 04/03/2024- | DH |
621 | 5413002 | 223NN107 | Ngoại Ngữ I | 3 | Nguyễn Thị Hoàng Báu | 5 | 3 | 5 | A103 | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
622 | 5504031 | 223KTN01 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 7 | 8 | A106 | 60 | 29 | 08/01/2024- | DH |
623 | 5504132 | 223NDHKT01 | Nhiệt Động học Kỹ thuật | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 9 | 11 | A106 | 60 | 58 | 04/03/2024- | DH |
624 | 5504031 | 223KTN02 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 4 | 7 | 8 | A205 | 60 | 50 | 08/01/2024- | DH |
625 | 5504142 | 223TRN01 | Truyền Nhiệt | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 4 | 9 | 11 | A205 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
626 | 5504049 | 223TK01 | Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 7 | 8 | A102 | 65 | 60 | 08/01/2024- | DH |
627 | 5504132 | 223NDHKT02 | Nhiệt Động học Kỹ thuật | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 9 | 11 | A102 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
628 | 5504049 | 223TK02 | Thủy khí | 2 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6 | 7 | 8 | A207 | 60 | 58 | 08/01/2024- | DH |
629 | 5504142 | 223TRN02 | Truyền Nhiệt | 3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6 | 9 | 11 | A207 | 60 | 40 | 04/03/2024- | DH |
630 | 5505184 | 223NNCND02 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 3 | 9 | 11 | A302 | 45 | 44 | 08/01/2024- | DH |
631 | 5505096 | 223THVHT02 | Tín hiệu và hệ thống | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 4 | 7 | 8 | A209 | 60 | 44 | 08/01/2024- | DH |
632 | 5505184 | 223NNCND01 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 4 | 9 | 11 | A209 | 45 | 41 | 08/01/2024- | DH |
633 | 5505277 | 223XLA2009 | Xử lý ảnh | 3 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 6 | 2 | 5 | B103_CS2 | 60 | 28 | 08/01/2024- | DH |
634 | 5209006 | 223KTCT06 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 7 | 1 | 2 | A101 | 80 | 75 | 04/03/2024- | DH |
635 | 5209006 | 223KTCT07 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 7 | 3 | 4 | A101 | 80 | 58 | 04/03/2024- | DH |
636 | 5502003 | 223KNGT05 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 1 | 2 | A210 | 60 | 36 | 04/03/2024- | DH |
637 | 5502003 | 223KNGT06 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 3 | 5 | A210 | 60 | 39 | 04/03/2024- | DH |
638 | 5502004 | 223KNLVN07 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 7 | 8 | A101 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
639 | 5502004 | 223KNLVN08 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 9 | 11 | A101 | 60 | 60 | 22/04/2024- | DH |
640 | 5502004 | 223KNLVN06 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 9 | 11 | A101 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
641 | 5502004 | 223KNLVN11 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 1 | 2 | A210 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
642 | 5502004 | 223KNLVN12 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 3 | 5 | A210 | 60 | 59 | 22/04/2024- | DH |
643 | 5502004 | 223KNLVN10 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 3 | 5 | A210 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
644 | 5502004 | 223KNLVN17 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 1 | 2 | A107 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
645 | 5502003 | 223KNGT07 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 3 | 5 | A107 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
646 | 5502004 | 223KNLVN05 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 3 | 5 | A107 | 60 | 60 | 22/04/2024- | DH |
647 | 5502004 | 223KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 7 | 8 | A203 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
648 | 5502004 | 223KNLVN03 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 7 | 8 | A203 | 60 | 60 | 22/04/2024- | DH |
649 | 5502004 | 223KNLVN04 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 9 | 11 | A203 | 60 | 58 | 22/04/2024- | DH |
650 | 5502004 | 223KNLVN02 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 9 | 11 | A203 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
651 | 5502004 | 223KNLVN16 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 9 | 10 | A308 | 60 | 40 | 04/03/2024- | DH |
652 | 5305001 | 223VLCD03 | Vật Lý Cơ - Điện | 2 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 1 | 2 | A214 | 80 | 62 | 08/01/2024- | DH |
653 | 5502003 | 223KNGT03 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Phương Trang | 5 | 7 | 8 | A207 | 60 | 58 | 04/03/2024- | DH |
654 | 5502003 | 223KNGT04 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Nguyễn Thị Phương Trang | 5 | 9 | 10 | A207 | 60 | 30 | 04/03/2024- | DH |
655 | 5514007 | 223DBCLGD01 | Đảm bảo chất lượng giáo dục | 1 | Nguyễn Thị Quý | 5 | 7 | 8 | A205 | 50 | 7 | 08/01/2024- | DH |
656 | 5514008 | 223GDTGVN01 | Giáo dục thế giới và Việt Nam | 1 | Nguyễn Thị Quý | 5 | 9 | 10 | A205 | 50 | 8 | 08/01/2024- | DH |
657 | 5319003 | 223GT201 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 1 | 2 | A301 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
658 | 5319002 | 223GT101 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 3 | 5 | A301 | 80 | 74 | 04/03/2024- | DH |
659 | 5319003 | 223GT202 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 3 | 1 | 2 | A305 | 80 | 79 | 04/03/2024- | DH |
660 | 5319003 | 223GT203 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 3 | 3 | 5 | A305 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
661 | 5319003 | 223GT205 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 4 | 1 | 2 | A305 | 82 | 81 | 04/03/2024- | DH |
662 | 5319003 | 223GT206 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 4 | 3 | 5 | A305 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
663 | 5319003 | 223GT207 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Sinh | 5 | 1 | 2 | A214 | 82 | 81 | 04/03/2024- | DH |
664 | 5319002 | 223GT103 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thị Sinh | 5 | 3 | 5 | A214 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
665 | 5211005 | 223PLDC09 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 7 | 1 | 2 | A303 | 80 | 48 | 04/03/2024- | DH |
666 | 5211005 | 223PLDC10 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 7 | 3 | 5 | A303 | 80 | 39 | 04/03/2024- | DH |
667 | 5209006 | 223KTCT11 | Kinh tế chính trị | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 3 | 7 | 10 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH |
668 | 5319003 | 223GT204 | Giải tích II | 2 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 3 | 7 | 8 | A301 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
669 | 5319002 | 223GT102 | Giải tích I | 3 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 3 | 9 | 11 | A301 | 80 | 48 | 04/03/2024- | DH |
670 | 5505194 | 223TCSDLI01 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 1 | 2 | PMT | 40 | 36 | 04/03/2024- | DH |
671 | 5505194 | 223TCSDLI02 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 3 | 4 | PMT | 40 | 36 | 04/03/2024- | DH |
672 | 5505194 | 223TCSDLI03 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 1 | 2 | PMT | 40 | 22 | 04/03/2024- | DH |
673 | 5505207 | 223TLTTQ02 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 3 | 4 | PMT | 35 | 28 | 08/01/2024- | DH |
674 | 5505207 | 223TLTTQ03 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 1 | 2 | PMT | 35 | 31 | 08/01/2024- | DH |
675 | 5505207 | 223TLTTQ05 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 5 | 1 | 2 | PMT | 35 | 32 | 08/01/2024- | DH |
676 | 5505207 | 223TLTTQ06 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 5 | 3 | 4 | PMT | 35 | 27 | 08/01/2024- | DH |
677 | 5505207 | 223TLTTQ07 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 6 | 1 | 2 | PMT | 35 | 27 | 08/01/2024- | DH |
678 | 5505207 | 223TLTTQ01 | TH Lập trình trực quan | 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 6 | 3 | 4 | PMT | 35 | 28 | 08/01/2024- | DH |
679 | 5507282 | 223TNHHCHVC01 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 2 | 1 | 4 | PTNHH | 25 | 25 | 04/03/2024- | DH |
680 | 5507282 | 223TNHHCHVC04 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 7 | 10 | PTNHH | 25 | 26 | 04/03/2024- | DH |
681 | 5507330 | 223TNHLVL01 | TN Hóa lý | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 4 | 7 | 11 | PTNHOA | 20 | 4 | 08/01/2024- | DH |
682 | 5507282 | 223TNHHCHVC02 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 4 | 7 | 10 | PTNHH | 25 | 13 | 18/03/2024- | DH |
683 | 5507208 | 223TNQTTBTC02 | TN QT & TB truyền chất | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 5 | 1 | 4 | PTNHOA | 25 | 24 | 08/01/2024- | DH |
684 | 5507208 | 223TNQTTBTC03 | TN QT & TB truyền chất | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 25 | 13 | 08/01/2024- | DH |
685 | 5507282 | 223TNHHCHVC03 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 1 | 4 | PTNHH | 25 | 12 | 18/03/2024- | DH |
686 | 5506205 | 223VMT201 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 2 | Nguyễn Trọng Công Thành | 2 | 7 | 10 | B104 | 30 | 30 | 04/03/2024- | DH |
687 | 5506205 | 223VMT202 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 2 | Nguyễn Trọng Công Thành | 6 | 7 | 10 | B104 | 30 | 26 | 04/03/2024- | DH |
688 | 5504258 | 223THCMHAN01 | THCM Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 19 | 08/01/2024- | DH |
689 | 5504071 | 223TMGH02 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 7 | 10 | XGH | 20 | 21 | 08/01/2024- | DH |
690 | 5504071 | 223TMGH04 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 11 | 13 | XGH | 20 | 8 | 08/01/2024- | DH |
691 | 5504071 | 223TMGH03 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 1 | 4 | XGH | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
692 | 5504276 | 223THHCTT04 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 7 | 10 | XGH | 20 | 14 | 08/01/2024- | DH |
693 | 5504071 | 223TMGH05 | THCM Gò Hàn | 2 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 11 | 13 | XGH | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
694 | 5504259 | 223THCMNTLM04 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Nguyễn Văn Chương | 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 21 | 04/03/2024- | DH |
695 | 5504276 | 223THHCTT05 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1 | Nguyễn Văn Chương | 4 | 7 | 10 | XGH | 20 | 13 | 08/01/2024- | DH |
696 | 5504259 | 223THCMNTLM05 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Nguyễn Văn Chương | 5 | 11 | 14 | XCOKHI | 20 | 19 | 04/03/2024- | DH |
697 | 5504073 | 223TMN01 | THCM Nguội | 2 | Nguyễn Văn Chương | 6 | 1 | 4 | XNG | 25 | 2 | 08/01/2024- | DH |
698 | 5504259 | 223THCMNTLM07 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Nguyễn Văn Chương | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | 04/03/2024- | DH |
699 | 5504259 | 223THCMNTLM06 | THCM Nguội-Tháo lắp máy | 2 | Nguyễn Văn Chương | 6 | 11 | 14 | XCOKHI | 20 | 18 | 04/03/2024- | DH |
700 | 5209008 | 223LSDCSVN03 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 3 | 7 | 8 | A214 | 80 | 72 | 08/01/2024- | DH |
701 | 5209008 | 223LSDCSVN04 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 3 | 9 | 10 | A214 | 80 | 44 | 08/01/2024- | DH |
702 | 5209008 | 223LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 6 | 7 | 8 | A214 | 80 | 67 | 08/01/2024- | DH |
703 | 5209008 | 223LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | 6 | 9 | 10 | A214 | 80 | 24 | 08/01/2024- | DH |
704 | 5505068 | 223TDKL01 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 25 | 24 | 08/01/2024- | DH |
705 | 5505350 | 223THBTAN01 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
706 | 5505068 | 223TDKL02 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 1 | 4 | PTNTDH | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
707 | 5505350 | 223THBTAN03 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
708 | 5505350 | 223THBTAN04 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 30 | 18/03/2024- | DH |
709 | 5505068 | 223TDKL03 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 1 | 4 | PTNTDH | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
710 | 5505350 | 223THBTAN06 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 23 | 18/03/2024- | DH |
711 | 5505350 | 223THBTAN05 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 31 | 08/01/2024- | DH |
712 | 5505076 | 223THSCADA01 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 1 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 11 | 13 | PTNTDH | 25 | 2 | 08/01/2024- | DH |
713 | 5505068 | 223TDKL04 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 1 | 4 | PTNTDH | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
714 | 5505350 | 223THBTAN08 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 30 | 18/03/2024- | DH |
715 | 5505350 | 223THBTAN07 | TH Biến tần | 1 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
716 | 5505075 | 223TLTP01 | TH Lập trình PLC | 1 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 11 | 13 | PTNTDH | 20 | 12 | 18/03/2024- | DH |
717 | 5505249 | 223THDDN07 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 11 | 13 | PTNDLCB | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
718 | 5505068 | 223TDKL05 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 1 | 4 | PTNTDH | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
719 | 5505249 | 223THDDN01 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 7 | 10 | PTNDLCB | 22 | 22 | 08/01/2024- | DH |
720 | 5505249 | 223THDDN02 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 20 | 18/03/2024- | DH |
721 | 5505068 | 223TDKL06 | TH Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Văn Nam | 7 | 1 | 4 | PTNTDH | 27 | 27 | 08/01/2024- | DH |
722 | 5505249 | 223THDDN04 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 7 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 21 | 18/03/2024- | DH |
723 | 5505249 | 223THDDN03 | TH Điều khiển điện khí nén | 1 | Nguyễn Văn Nam | 7 | 7 | 10 | PTNDLCB | 22 | 22 | 08/01/2024- | DH |
724 | 5505251 | 223THCB18 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 3 | 5 | PMT | 35 | 35 | 04/03/2024- | DH |
725 | 5505204 | 223TLTM01 | TH Lập trình mạng | 1 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 7 | 8 | PMT | 35 | 30 | 08/01/2024- | DH |
726 | 5505251 | 223THCB19 | Tin học cơ bản | 2 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 3 | 5 | PMT | 35 | 33 | 04/03/2024- | DH |
727 | 5505209 | 223TMMT01 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 9 | 10 | PMT | 35 | 30 | 04/03/2024- | DH |
728 | 5505171 | 223LTM03 | Lập trình mạng | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 1 | 2 | A211 | 80 | 32 | 08/01/2024- | DH |
729 | 5505181 | 223MMT01 | Mạng Máy tính | 2 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 3 | 4 | A211 | 80 | 65 | 04/03/2024- | DH |
730 | 5505209 | 223TMMT02 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 7 | 8 | PMT | 35 | 24 | 04/03/2024- | DH |
731 | 5505209 | 223TMMT03 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 9 | 10 | PMT | 35 | 35 | 04/03/2024- | DH |
732 | 5505181 | 223MMT02 | Mạng Máy tính | 2 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 1 | 2 | A302 | 80 | 47 | 04/03/2024- | DH |
733 | 5505181 | 223MMT03 | Mạng Máy tính | 2 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 3 | 4 | A302 | 80 | 72 | 04/03/2024- | DH |
734 | 5505209 | 223TMMT04 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 7 | 8 | PMT | 35 | 23 | 04/03/2024- | DH |
735 | 5505209 | 223TMMT05 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 9 | 10 | PMT | 35 | 34 | 04/03/2024- | DH |
736 | 5505209 | 223TMMT06 | TH Mạng Máy tính | 1 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 7 | 8 | PMT | 35 | 27 | 04/03/2024- | DH |
737 | 5505058 | 223NLSTT03 | Năng lượng sạch & tái tạo | 2 | Nguyễn Văn Tấn | 2 | 1 | 2 | A205 | 40 | 26 | 08/01/2024- | DH |
738 | 5505058 | 223NLSTT01 | Năng lượng sạch & tái tạo | 2 | Nguyễn Văn Tấn | 6 | 7 | 8 | A211 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
739 | 5505058 | 223NLSTT02 | Năng lượng sạch & tái tạo | 2 | Nguyễn Văn Tấn | 6 | 9 | 10 | A211 | 40 | 21 | 08/01/2024- | DH |
740 | 5505266 | 223TDT2002 | Trường điện từ | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 7 | 8 | A210 | 60 | 34 | 08/01/2024- | DH |
741 | 5505027 | 223DLDDT01 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 9 | 10 | A210 | 60 | 35 | 08/01/2024- | DH |
742 | 5505108 | 223TCN01 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 7 | 8 | A218 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
743 | 5505108 | 223TCN02 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 9 | 10 | A218 | 60 | 58 | 04/03/2024- | DH |
744 | 5505108 | 223TCN03 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 7 | 8 | A303 | 61 | 61 | 04/03/2024- | DH |
745 | 5505266 | 223TDT2001 | Trường điện từ | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 9 | 10 | A303 | 65 | 56 | 08/01/2024- | DH |
746 | 5505176 | 223LKDT01 | Linh kiện điện tử | 3 | Nguyễn Văn Thịnh | 5 | 2 | 5 | B205_CS2 | 60 | 17 | 08/01/2024- | DH |
747 | 5505179 | 223LTMDT201 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2 | Nguyễn Văn Thịnh | 5 | 7 | 10 | B205_CS2 | 60 | 28 | 08/01/2024- | DH |
748 | 5504270 | 223AVCN02 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 1 | 2 | A105 | 40 | 34 | 08/01/2024- | DH |
749 | 5504270 | 223AVCN03 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 3 | 4 | A105 | 54 | 52 | 08/01/2024- | DH |
750 | 5504254 | 223HKDNCTM01 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 6 | 6 | X | 50 | 3 | 08/01/2024- | DH |
751 | 5504013 | 223CNTP01 | Công nghệ tạo phôi | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 1 | 2 | A206 | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
752 | 5504272 | 223DDKT01 | Dao động kỹ thuật | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 3 | 4 | A206 | 50 | 29 | 08/01/2024- | DH |
753 | 5504048 | 223TTNCK01 | Thực tập tốt nghiệp CTM | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 6 | 6 | X | 50 | 3 | 08/01/2024- | DH |
754 | 5504272 | 223DDKT02 | Dao động kỹ thuật | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 1 | 2 | A209 | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
755 | 5504034 | 223MCKL01 | Máy cắt kim loại | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 3 | 4 | A209 | 50 | 52 | 08/01/2024- | DH |
756 | 5504244 | 223KTCK01 | Kỹ thuật cơ khí | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 7 | 10 | B205_CS2 | 50 | 26 | 08/01/2024- | DH |
757 | 5504011 | 223CNCTM101 | Công nghệ Chế tạo Máy I | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 5 | 1 | 2 | A207 | 50 | 41 | 08/01/2024- | DH |
758 | 5504017 | 223DACCTM01 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 4 | 08/01/2024- | DH |
759 | 5504266 | 223DATNCTM01 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 | 6 | 6 | VPK | 10 | 10 | 08/01/2024- | DH |
760 | 5504017 | 223DACCTM02 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | 08/01/2024- | DH |
761 | 5013002 | 223GDTC234 | Giáo dục thể chất II | 1 | Nguyễn Xuân Nguyên | 7 | 7 | 10 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH |
762 | 5013004 | 223GDTC402 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Đức Hòa | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
763 | 5013004 | 223GDTC401 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Đức Hòa | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 38 | 08/01/2024- | DH |
764 | 5013004 | 223GDTC404 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Đức Hòa | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
765 | 5013004 | 223GDTC403 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Đức Hòa | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
766 | 5013004 | 223GDTC406 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Đức Hòa | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 36 | 08/01/2024- | DH |
767 | 5013004 | 223GDTC405 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Đức Hòa | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 45 | 08/01/2024- | DH |
768 | 5013002 | 223GDTC204 | Giáo dục thể chất II | 1 | Phạm Đức Hòa | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
769 | 5013002 | 223GDTC203 | Giáo dục thể chất II | 1 | Phạm Đức Hòa | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
770 | 5209004 | 223HCM07 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 4 | 1 | 2 | A304 | 80 | 50 | 08/01/2024- | DH |
771 | 5209004 | 223HCM09 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 6 | 7 | 8 | A303 | 80 | 33 | 08/01/2024- | DH |
772 | 5209004 | 223HCM10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | 6 | 9 | 10 | A303 | 80 | 49 | 08/01/2024- | DH |
773 | 5505085 | 223TVDK01 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 2 | 5 | PTNTDH | 26 | 26 | 08/01/2024- | DH |
774 | 5505046 | 223KTVDK01 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 7 | 10 | B204_CS2 | 50 | 41 | 18/03/2024- | DH |
775 | 5505013 | 223DKGNTB01 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 7 | 10 | B203_CS2 | 57 | 56 | 08/01/2024- | DH |
776 | 5505351 | 223THVDKNC01 | TH Vi điều khiển nâng cao | 1 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 2 | 5 | PTNTDH | 20 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
777 | 5505085 | 223TVDK02 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 2 | 5 | PTNTDH | 28 | 29 | 08/01/2024- | DH |
778 | 5505318 | 223THDKGNTBNV01 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 25 | 08/01/2024- | DH |
779 | 5505085 | 223TVDK03 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 2 | 5 | PTNTDH | 26 | 26 | 08/01/2024- | DH |
780 | 5505035 | 223KTCB01 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 7 | 8 | A305 | 80 | 78 | 08/01/2024- | DH |
781 | 5505026 | 223DAVDK01 | Đồ án Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 6 | 08/01/2024- | DH |
782 | 5505085 | 223TVDK04 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 2 | 5 | PTNTDH | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
783 | 5505318 | 223THDKGNTBNV02 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 30 | 19 | 08/01/2024- | DH |
784 | 5505085 | 223TVDK05 | TH Vi điều khiển | 2 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 2 | 5 | PTNTDH | 26 | 25 | 08/01/2024- | DH |
785 | 5505035 | 223KTCB02 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 7 | 8 | A108 | 82 | 83 | 08/01/2024- | DH |
786 | 5505035 | 223KTCB03 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 7 | 1 | 2 | A218 | 80 | 79 | 08/01/2024- | DH |
787 | 5505035 | 223KTCB04 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Phạm Duy Dưởng | 7 | 3 | 4 | A218 | 80 | 78 | 08/01/2024- | DH |
788 | 5209005 | 223THML09 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | 3 | 3 | 5 | A304 | 80 | 72 | 04/03/2024- | DH |
789 | 5504065 | 223TTVOT03 | TT Thân vỏ ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 2 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 17 | 08/01/2024- | DH |
790 | 5504065 | 223TTVOT01 | TT Thân vỏ ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 18 | 08/01/2024- | DH |
791 | 5504036 | 223NLMTOT01 | Năng lượng mới trên ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 3 | 7 | 8 | A205 | 45 | 32 | 08/01/2024- | DH |
792 | 5504047 | 223TKOT01 | Thiết kế ô tô | 3 | Phạm Minh Mận | 3 | 9 | 11 | A205 | 60 | 49 | 08/01/2024- | DH |
793 | 5504235 | 223DATNKSDL04 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Phạm Minh Mận | 3 | 12 | 12 | X | 15 | 8 | 08/01/2024- | DH |
794 | 5504227 | 223KCOTO01 | Kết cấu ô tô | 3 | Phạm Minh Mận | 4 | 2 | 5 | B105_CS2 | 45 | 37 | 04/03/2024- | DH |
795 | 5504227 | 223KCOTO02 | Kết cấu ô tô | 3 | Phạm Minh Mận | 4 | 7 | 10 | B105_CS2 | 45 | 35 | 04/03/2024- | DH |
796 | 5504065 | 223TTVOT02 | TT Thân vỏ ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 18 | 08/01/2024- | DH |
797 | 5504036 | 223NLMTOT02 | Năng lượng mới trên ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 5 | 7 | 8 | A105 | 45 | 33 | 08/01/2024- | DH |
798 | 5504082 | 223TKMPDC03 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phạm Minh Mận | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 20 | 08/01/2024- | DH |
799 | 5504158 | 223DADCT04 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 6 | 6 | 6 | X | 25 | 24 | 08/01/2024- | DH |
800 | 5504249 | 223QLDAOTO01 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | 2 | Phạm Minh Mận | 7 | 1 | 2 | A103 | 60 | 19 | 08/01/2024- | DH |
801 | 5504228 | 223DAOTO01 | Đồ án ô tô | 2 | Phạm Minh Mận | 7 | 6 | 6 | X | 30 | 18 | 08/01/2024- | DH |
802 | 5013004 | 223GDTC425 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Nhật Trường | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
803 | 5013004 | 223GDTC426 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Nhật Trường | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 51 | 08/01/2024- | DH |
804 | 5013004 | 223GDTC428 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Nhật Trường | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
805 | 5013004 | 223GDTC427 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Nhật Trường | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | 08/01/2024- | DH |
806 | 5013002 | 223GDTC219 | Giáo dục thể chất II | 1 | Phạm Nhật Trường | 4 | 1 | 4 | SVD | 53 | 52 | 04/03/2024- | DH |
807 | 5013002 | 223GDTC220 | Giáo dục thể chất II | 1 | Phạm Nhật Trường | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
808 | 5013004 | 223GDTC430 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Nhật Trường | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
809 | 5013004 | 223GDTC429 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Phạm Nhật Trường | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 51 | 08/01/2024- | DH |
810 | 5013002 | 223GDTC221 | Giáo dục thể chất II | 1 | Phạm Nhật Trường | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
811 | 5013002 | 223GDTC222 | Giáo dục thể chất II | 1 | Phạm Nhật Trường | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 52 | 04/03/2024- | DH |
812 | 5507237 | 223QLCTNH2001 | Quản lý chất thải nguy hại | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 2 | 7 | 10 | B205_CS2 | 60 | 14 | 08/01/2024- | DH |
813 | 5507037 | 223TTNTM02 | Thực tập nhận thức MT | 1 | Phạm Phú Song Toàn | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 11 | 08/01/2024- | DH |
814 | 5507232 | 223TNCNXLCTR01 | TN Công nghệ xử lý chất thải rắn | 2 | Phạm Phú Song Toàn | 3 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 6 | 19/02/2024- | DH |
815 | 5507227 | 223DAXLCTR01 | Đồ án Xử lý chất thải rắn | 2 | Phạm Phú Song Toàn | 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 7 | 08/01/2024- | DH |
816 | 5507003 | 223CXLCTR01 | CN xử lý chất thải rắn | 3 | Phạm Phú Song Toàn | 6 | 7 | 10 | B106_CS2 | 60 | 10 | 08/01/2024- | DH |
817 | 5506132 | 223XNQCT01 | Xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn | 2 | Phạm Phú Song Toàn | 7 | 2 | 5 | B106_CS2 | 60 | 2 | 08/01/2024- | DH |
818 | 5505040 | 223KTDKNC01 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | 2 | Phạm Thanh Phong | 2 | 2 | 5 | B204_CS2 | 50 | 43 | 08/01/2024- | DH |
819 | 5505337 | 223DADTCS2001 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Phạm Thanh Phong | 2 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 29 | 08/01/2024- | DH |
820 | 5505315 | 223DKTM2001 | Điều khiển thông minh | 2 | Phạm Thanh Phong | 3 | 1 | 2 | A218 | 70 | 43 | 08/01/2024- | DH |
821 | 5505315 | 223DKTM2002 | Điều khiển thông minh | 2 | Phạm Thanh Phong | 3 | 3 | 4 | A218 | 70 | 62 | 08/01/2024- | DH |
822 | 5505337 | 223DADTCS2002 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Phạm Thanh Phong | 3 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 29 | 08/01/2024- | DH |
823 | 5505099 | 223TDTCS01 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 3 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 18 | 08/01/2024- | DH |
824 | 5505041 | 223KTDKTD01 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2 | Phạm Thanh Phong | 4 | 1 | 2 | A307 | 80 | 60 | 08/01/2024- | DH |
825 | 5505024 | 223DTNTD01 | Đồ án tốt nghiệp TĐH | 10 | Phạm Thanh Phong | 4 | 6 | 6 | VPBM | 60 | 5 | 08/01/2024- | DH |
826 | 5505099 | 223TDTCS02 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 9 | 08/01/2024- | DH |
827 | 5505041 | 223KTDKTD03 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 1 | 2 | A304 | 80 | 55 | 08/01/2024- | DH |
828 | 5505310 | 223NNCN01 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 3 | 4 | A304 | 40 | 39 | 08/01/2024- | DH |
829 | 5505338 | 223DATDD2007 | Đồ án truyền động điện | 2 | Phạm Thanh Phong | 5 | 6 | 6 | X | 32 | 32 | 08/01/2024- | DH |
830 | 5505099 | 223TDTCS03 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 5 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
831 | 5505099 | 223TDTCS04 | TN Điện tử công suất | 1 | Phạm Thanh Phong | 5 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 19 | 18/03/2024- | DH |
832 | 5505313 | 223TTTNTDH02 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Phạm Thanh Phong | 5 | 12 | 12 | X | 15 | 9 | 08/01/2024- | DH |
833 | 5505310 | 223NNCN02 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | Phạm Thanh Phong | 6 | 1 | 2 | A106 | 48 | 39 | 08/01/2024- | DH |
834 | 5505310 | 223NNCN03 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | Phạm Thanh Phong | 6 | 3 | 4 | A106 | 40 | 34 | 08/01/2024- | DH |
835 | 5505338 | 223DATDD2008 | Đồ án truyền động điện | 2 | Phạm Thanh Phong | 6 | 6 | 6 | X | 35 | 35 | 08/01/2024- | DH |
836 | 5505314 | 223DATNTDHKS01 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12 | Phạm Thanh Phong | 6 | 12 | 12 | VPBM | 120 | 49 | 08/01/2024- | DH |
837 | 5505174 | 223LTUD01 | Lập trình ứng dụng | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 2 | 1 | 4 | C403 | 40 | 25 | 08/01/2024- | DH |
838 | 5505335 | 223KTLTC2001 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 2 | 7 | 8 | A309 | 50 | 49 | 04/03/2024- | DH |
839 | 5505054 | 223MVS01 | Matlab và simulink | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 3 | 1 | 4 | C403 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
840 | 5505174 | 223LTUD02 | Lập trình ứng dụng | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 4 | 1 | 4 | C403 | 40 | 39 | 08/01/2024- | DH |
841 | 5505335 | 223KTLTC2004 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 4 | 7 | 8 | A210 | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
842 | 5505264 | 223TTSO01 | Thông tin số | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 4 | 9 | 10 | A210 | 60 | 28 | 08/01/2024- | DH |
843 | 5505257 | 223MCBKD01 | Mạng cảm biến không dây | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 5 | 1 | 4 | C403 | 45 | 42 | 08/01/2024- | DH |
844 | 5505335 | 223KTLTC2002 | Kỹ thuật lập trình C | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 5 | 7 | 8 | A304 | 50 | 57 | 04/03/2024- | DH |
845 | 5505054 | 223MVS02 | Matlab và simulink | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 6 | 1 | 4 | C403 | 30 | 32 | 08/01/2024- | DH |
846 | 5505264 | 223TTSO02 | Thông tin số | 2 | Phạm Thị Thảo Khương | 6 | 7 | 8 | A208 | 60 | 25 | 08/01/2024- | DH |
847 | 5505276 | 223LTHSUD01 | Lý thuyết học sâu và ứng dụng | 3 | Phạm Thị Thảo Khương | 6 | 9 | 11 | A208 | 40 | 19 | 08/01/2024- | DH |
848 | 5505200 | 223TDHMT01 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 2 | 1 | 2 | PMT | 35 | 24 | 08/01/2024- | DH |
849 | 5505200 | 223TDHMT06 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 2 | 7 | 8 | PMT | 35 | 34 | 08/01/2024- | DH |
850 | 5504243 | 223LTTHLTC03 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Phạm Thị Trà My | 2 | 9 | 11 | PMT | 30 | 32 | 04/03/2024- | DH |
851 | 5505200 | 223TDHMT02 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 3 | 1 | 2 | PMT | 35 | 20 | 08/01/2024- | DH |
852 | 5505251 | 223THCB13 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 3 | 3 | 5 | PMT | 35 | 35 | 04/03/2024- | DH |
853 | 5505042 | 223KTLTC02 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Phạm Thị Trà My | 3 | 7 | 8 | A108 | 80 | 79 | 04/03/2024- | DH |
854 | 5505200 | 223TDHMT03 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 4 | 1 | 2 | PMT | 35 | 34 | 08/01/2024- | DH |
855 | 5505251 | 223THCB14 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 4 | 3 | 5 | PMT | 35 | 28 | 04/03/2024- | DH |
856 | 5505200 | 223TDHMT04 | TH Đồ họa máy tính | 1 | Phạm Thị Trà My | 5 | 1 | 2 | PMT | 35 | 28 | 08/01/2024- | DH |
857 | 5505251 | 223THCB15 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 5 | 3 | 5 | PMT | 35 | 23 | 04/03/2024- | DH |
858 | 5504243 | 223LTTHLTC02 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Phạm Thị Trà My | 5 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | 04/03/2024- | DH |
859 | 5505251 | 223THCB16 | Tin học cơ bản | 2 | Phạm Thị Trà My | 6 | 3 | 5 | PMT | 35 | 29 | 04/03/2024- | DH |
860 | 5505226 | 223TTNT01 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 3 | 2 | 5 | B106_CS2 | 85 | 56 | 08/01/2024- | DH |
861 | 5505226 | 223TTNT02 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 3 | 7 | 10 | B106_CS2 | 85 | 84 | 08/01/2024- | DH |
862 | 5505226 | 223TTNT03 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Phạm Tuấn | 4 | 2 | 5 | B205_CS2 | 85 | 35 | 08/01/2024- | DH |
863 | 5505320 | 223CDNNLT01 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | 3 | Phạm Tuấn | 5 | 3 | 5 | A206 | 80 | 23 | 08/01/2024- | DH |
864 | 5505320 | 223CDNNLT02 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | 3 | Phạm Tuấn | 5 | 9 | 11 | A106 | 80 | 46 | 08/01/2024- | DH |
865 | 5505320 | 223CDNNLT03 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | 3 | Phạm Tuấn | 6 | 3 | 5 | A207 | 80 | 48 | 08/01/2024- | DH |
866 | 5505086 | 223TXS&ứD02 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 2 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 22 | 19 | 08/01/2024- | DH |
867 | 5505273 | 223QLDACNDTVT01 | Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT | 2 | Phạm Văn Phát | 2 | 9 | 11 | A307 | 60 | 33 | 08/01/2024- | DH |
868 | 5505258 | 223QLDACNKTDT01 | Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT | 2 | Phạm Văn Phát | 3 | 1 | 2 | A106 | 60 | 32 | 08/01/2024- | DH |
869 | 5505267 | 223DADTVT101 | Đồ án ĐTVT1 | 2 | Phạm Văn Phát | 3 | 6 | 6 | VPBM | 37 | 36 | 08/01/2024- | DH |
870 | 5505146 | 223DAVT201 | Đồ án VT2 | 2 | Phạm Văn Phát | 5 | 6 | 6 | X | 20 | 1 | 08/01/2024- | DH |
871 | 5505086 | 223TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Phạm Văn Phát | 5 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 22 | 22 | 08/01/2024- | DH |
872 | 5505241 | 223CTPC01 | Cấu trúc phần cứng máy tính | 2 | Phạm Văn Phát | 6 | 2 | 5 | B203_CS2 | 65 | 61 | 08/01/2024- | DH |
873 | 5505048 | 223KTXS02 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 6 | 7 | 10 | A101 | 60 | 50 | 08/01/2024- | DH |
874 | 5505048 | 223KTXS04 | Kỹ thuật xung số | 3 | Phạm Văn Phát | 7 | 8 | 10 | A203 | 60 | 25 | 08/01/2024- | DH |
875 | 5506227 | 223DAKTNO102 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3 | Phan Bảo An | 3 | 6 | 6 | B104 | 20 | 6 | 08/01/2024- | DH |
876 | 5506240 | 223MYHKT01 | Mỹ học kiến trúc | 2 | Phan Bảo An | 4 | 7 | 8 | A302 | 50 | 15 | 08/01/2024- | DH |
877 | 5506114 | 223TKNGT01 | Thiết kế nút giao thông | 2 | Phan Cao Thọ | 2 | 7 | 8 | A205 | 60 | 13 | 08/01/2024- | DH |
878 | 5506180 | 223DATCDKGTDT01 | Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị | 1 | Phan Cao Thọ | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 7 | 08/01/2024- | DH |
879 | 5506179 | 223TCDKGTDT01 | Tổ chức và điều khiển GT đô thị | 2 | Phan Cao Thọ | 4 | 9 | 11 | A217 | 60 | 7 | 08/01/2024- | DH |
880 | 5502010 | 223DMSTKN01 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Phan Cao Thọ | 6 | 2 | 5 | B104_CS2 | 80 | 33 | 08/01/2024- | DH |
881 | 5507321 | 223HHCI2201 | Hóa hữu cơ 1 | 2 | Phan Chi Uyên | 2 | 7 | 8 | A306 | 60 | 16 | 04/03/2024- | DH |
882 | 5507202 | 223HLPT_TP02 | Hóa lý - Hóa phân tích | 3 | Phan Chi Uyên | 2 | 9 | 11 | A309 | 61 | 61 | 04/03/2024- | DH |
883 | 5507320 | 223HVCVL2201 | Hóa vô cơ | 2 | Phan Chi Uyên | 3 | 7 | 8 | A103 | 60 | 16 | 04/03/2024- | DH |
884 | 5507331 | 223TNHPTVL01 | TN Hóa phân tích | 1 | Phan Chi Uyên | 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 5 | 08/01/2024- | DH |
885 | 5507261 | 223TTNTVL01 | Thực tập nhận thức | 1 | Phan Chi Uyên | 6 | 6 | 6 | X | 50 | 5 | 08/01/2024- | DH |
886 | 5507329 | 223TNHHCII2201 | TN Hóa hữu cơ 2 | 1 | Phan Chi Uyên | 6 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 5 | 08/01/2024- | DH |
887 | 5505069 | 223TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
888 | 5505242 | 223DADT101 | Đồ án ĐT1 | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 14 | 08/01/2024- | DH |
889 | 5505038 | 223KTDT01 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 7 | 8 | A208 | 80 | 33 | 08/01/2024- | DH |
890 | 5505038 | 223KTDT02 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 9 | 10 | A208 | 80 | 42 | 08/01/2024- | DH |
891 | 5505275 | 223LTPY01 | Lập trình Python | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 2 | 5 | B203_CS2 | 30 | 28 | 08/01/2024- | DH |
892 | 5505275 | 223LTPY02 | Lập trình Python | 3 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 29 | 08/01/2024- | DH |
893 | 5505085 | 223TVDK09 | TH Vi điều khiển | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 1 | 4 | PTNTDH | 25 | 13 | 08/01/2024- | DH |
894 | 5505085 | 223TVDK07 | TH Vi điều khiển | 2 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 7 | 10 | PTNTDH | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
895 | 5504216 | 223CNGCTT01 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 1 | 2 | A203 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
896 | 5504198 | 223CNCCCDT01 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 3 | 5 | A203 | 42 | 42 | 08/01/2024- | DH |
897 | 5504202 | 223DACCCCDT01 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
898 | 5504220 | 223TTCMCNC01 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 7 | 10 | PMT | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
899 | 5504216 | 223CNGCTT02 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 1 | 2 | A208 | 40 | 38 | 08/01/2024- | DH |
900 | 5504198 | 223CNCCCDT02 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 3 | 5 | A208 | 40 | 39 | 08/01/2024- | DH |
901 | 5504202 | 223DACCCCDT02 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
902 | 5504220 | 223TTCMCNC02 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 7 | 10 | PMT | 20 | 18 | 08/01/2024- | DH |
903 | 5504216 | 223CNGCTT03 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 1 | 2 | A206 | 40 | 25 | 08/01/2024- | DH |
904 | 5504239 | 223LTTHCCC01 | Lý thuyết & thực hành CAD/CAM/CNC | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 3 | 5 | A206 | 40 | 31 | 08/01/2024- | DH |
905 | 5504202 | 223DACCCCDT03 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 24 | 08/01/2024- | DH |
906 | 5504220 | 223TTCMCNC03 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 7 | 10 | PMT | 20 | 21 | 08/01/2024- | DH |
907 | 5504223 | 223QLDUCN01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 1 | 2 | A211 | 46 | 46 | 08/01/2024- | DH |
908 | 5504213 | 223TACNCDT03 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 7 | 8 | A303 | 40 | 43 | 08/01/2024- | DH |
909 | 5504220 | 223TTCMCNC04 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 11 | 14 | PMT | 20 | 14 | 08/01/2024- | DH |
910 | 5504213 | 223TACNCDT02 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 1 | 2 | A206 | 40 | 39 | 08/01/2024- | DH |
911 | 5504213 | 223TACNCDT01 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 7 | 8 | A206 | 40 | 31 | 08/01/2024- | DH |
912 | 5504223 | 223QLDUCN02 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 7 | 1 | 2 | A105 | 40 | 27 | 08/01/2024- | DH |
913 | 5504223 | 223QLDUCN03 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 7 | 3 | 4 | A105 | 40 | 16 | 08/01/2024- | DH |
914 | 5504220 | 223TTCMCNC06 | TTCM CNC nâng cao | 2 | Phan Nguyễn Duy Minh | 7 | 7 | 10 | PMT | 20 | 14 | 08/01/2024- | DH |
915 | 5506046 | 223TNCH01 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 3 | 7 | 10 | PTNSB | 25 | 25 | 04/03/2024- | DH |
916 | 5506046 | 223TNCH02 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 4 | 1 | 4 | PTNSB | 28 | 27 | 04/03/2024- | DH |
917 | 5506053 | 223THXD01 | Tin học xây dựng | 2 | Phan Nhật Long | 5 | 3 | 5 | B201 | 30 | 29 | 08/01/2024- | DH |
918 | 5506048 | 223TTCNX03 | Thực tập Công nhân XD | 2 | Phan Nhật Long | 5 | 6 | 6 | XXD | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
919 | 5506046 | 223TNCH03 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Phan Nhật Long | 6 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 25 | 04/03/2024- | DH |
920 | 5319001 | 223DSTT03 | Đại số tuyến tính | 2 | Phan Quang Như Anh | 6 | 1 | 2 | A108 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
921 | 5319001 | 223DSTT04 | Đại số tuyến tính | 2 | Phan Quang Như Anh | 6 | 3 | 5 | A108 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
922 | 5504099 | 223CLLBV01 | CN làm lạnh bền vững. | 2 | Phan Quí Trà | 3 | 7 | 8 | A307 | 60 | 45 | 08/01/2024- | DH |
923 | 5504181 | 223KTXLKPT01 | Kỹ thuật xử lý khí phát thải | 2 | Phan Quí Trà | 5 | 2 | 5 | B204_CS2 | 60 | 47 | 08/01/2024- | DH |
924 | 5504137 | 223TKNL01 | Tiết kiệm năng lượng | 2 | Phan Quí Trà | 5 | 7 | 10 | B204_CS2 | 60 | 43 | 08/01/2024- | DH |
925 | 5505148 | 223DHPC01 | Đồ họa máy tính | 2 | Phan Thanh Tao | 2 | 1 | 2 | A106 | 80 | 48 | 08/01/2024- | DH |
926 | 5505148 | 223DHPC02 | Đồ họa máy tính | 2 | Phan Thanh Tao | 2 | 3 | 4 | A106 | 80 | 47 | 08/01/2024- | DH |
927 | 5505148 | 223DHPC04 | Đồ họa máy tính | 2 | Phan Thanh Tao | 6 | 3 | 4 | A203 | 80 | 43 | 08/01/2024- | DH |
928 | 5505194 | 223TCSDLI04 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Phan Thị Diễm Thúy | 3 | 7 | 8 | PMT | 40 | 32 | 04/03/2024- | DH |
929 | 5505194 | 223TCSDLI05 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Phan Thị Diễm Thúy | 3 | 9 | 10 | PMT | 40 | 31 | 04/03/2024- | DH |
930 | 5505194 | 223TCSDLI06 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1 | Phan Thị Diễm Thúy | 4 | 7 | 8 | PMT | 40 | 23 | 04/03/2024- | DH |
931 | 5505100 | 223THDLCB02 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 1 | 4 | XDIEN1 | 22 | 22 | 08/01/2024- | DH |
932 | 5505057 | 223MHHMT02 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 9 | 10 | A105 | 38 | 31 | 08/01/2024- | DH |
933 | 5505337 | 223DADTCS2006 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 12 | 12 | VPBM | 33 | 33 | 08/01/2024- | DH |
934 | 5505100 | 223THDLCB04 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 1 | 4 | XDIEN1 | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
935 | 5505100 | 223THDLCB05 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 1 | 4 | XDIEN1 | 23 | 16 | 18/03/2024- | DH |
936 | 5505100 | 223THDLCB06 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 1 | 4 | XDIEN1 | 20 | 15 | 08/01/2024- | DH |
937 | 5505100 | 223THDLCB07 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 1 | 4 | XDIEN1 | 20 | 20 | 18/03/2024- | DH |
938 | 5505311 | 223THUD01 | Tin học ứng dụng | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 7 | 8 | A102 | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
939 | 5505311 | 223THUD02 | Tin học ứng dụng | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 9 | 10 | A102 | 31 | 31 | 08/01/2024- | DH |
940 | 5505057 | 223MHHMT03 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | 2 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 1 | 2 | A105 | 35 | 30 | 08/01/2024- | DH |
941 | 5505100 | 223THDLCB08 | TN Đo lường và Cảm biến | 1 | Phan Thị Thanh Vân | 6 | 1 | 4 | XDIEN1 | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
942 | 5505313 | 223TTTNTDH01 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Phan Thị Thanh Vân | 6 | 6 | 6 | X | 15 | 12 | 08/01/2024- | DH |
943 | 5506007 | 223CDKTBV01 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 2 | Phan Tiến Vinh | 2 | 7 | 8 | A209 | 60 | 18 | 08/01/2024- | DH |
944 | 5506004 | 223CTKNDD02 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3 | Phan Tiến Vinh | 3 | 3 | 5 | A211 | 71 | 72 | 08/01/2024- | DH |
945 | 5506016 | 223DACKDD01 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD | 1 | Phan Tiến Vinh | 4 | 12 | 12 | VPK | 20 | 9 | 08/01/2024- | DH |
946 | 5506217 | 223NLTKKT01 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc | 2 | Phan Tiến Vinh | 5 | 1 | 2 | A106 | 60 | 54 | 04/03/2024- | DH |
947 | 5506016 | 223DACKDD02 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD | 1 | Phan Tiến Vinh | 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 5 | 08/01/2024- | DH |
948 | 5504059 | 223TDCDT04 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 2 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
949 | 5504158 | 223DADCT02 | Đồ án động cơ ô tô | 2 | Phùng Minh Tùng | 2 | 6 | 6 | X | 25 | 27 | 08/01/2024- | DH |
950 | 5504237 | 223CDDC01 | Chuyên đề động cơ | 2 | Phùng Minh Tùng | 2 | 7 | 8 | A302 | 45 | 45 | 08/01/2024- | DH |
951 | 5504237 | 223CDDC02 | Chuyên đề động cơ | 2 | Phùng Minh Tùng | 2 | 9 | 10 | A302 | 45 | 22 | 08/01/2024- | DH |
952 | 5504059 | 223TDCDT06 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 21 | 08/01/2024- | DH |
953 | 5504235 | 223DATNKSDL02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12 | Phùng Minh Tùng | 3 | 6 | 6 | X | 15 | 17 | 08/01/2024- | DH |
954 | 5504082 | 223TKMPDC01 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phùng Minh Tùng | 3 | 7 | 10 | C403 | 25 | 24 | 08/01/2024- | DH |
955 | 5504059 | 223TDCDT05 | TH Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
956 | 5504021 | 223DCDT01 | Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 4 | 7 | 8 | A211 | 70 | 65 | 08/01/2024- | DH |
957 | 5504232 | 223OTOVAONMT01 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2 | Phùng Minh Tùng | 4 | 9 | 10 | A211 | 60 | 59 | 08/01/2024- | DH |
958 | 5504082 | 223TKMPDC02 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3 | Phùng Minh Tùng | 5 | 1 | 4 | C303 | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
959 | 5504232 | 223OTOVAONMT02 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2 | Phùng Minh Tùng | 5 | 7 | 8 | A212 | 60 | 45 | 08/01/2024- | DH |
960 | 5504021 | 223DCDT02 | Động cơ đốt trong | 2 | Phùng Minh Tùng | 7 | 1 | 2 | A104 | 60 | 18 | 08/01/2024- | DH |
961 | 5506040 | 223NMG02 | Nền móng | 2 | Trần Anh Quang | 2 | 7 | 8 | A214 | 60 | 57 | 08/01/2024- | DH |
962 | 5506040 | 223NMG03 | Nền móng | 2 | Trần Anh Quang | 2 | 9 | 10 | A214 | 60 | 24 | 08/01/2024- | DH |
963 | 5506115 | 223TTCNC01 | Thực tập công nhân CĐ | 2 | Trần Anh Quang | 3 | 12 | 12 | X | 25 | 22 | 08/01/2024- | DH |
964 | 5506116 | 223TTCNXH01 | Thực tập công nhân XH | 2 | Trần Anh Quang | 5 | 1 | 4 | PTN | 20 | 9 | 08/01/2024- | DH |
965 | 5506021 | 223DANM04 | Đồ án nền móng | 1 | Trần Anh Quang | 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 21 | 08/01/2024- | DH |
966 | 5506021 | 223DANM05 | Đồ án nền móng | 1 | Trần Anh Quang | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
967 | 5505222 | 223TKW01 | Thiết kế Web | 2 | Trần Bửu Dung | 2 | 1 | 2 | A213 | 80 | 66 | 04/03/2024- | DH |
968 | 5505222 | 223TKW02 | Thiết kế Web | 2 | Trần Bửu Dung | 2 | 3 | 4 | A209 | 60 | 58 | 04/03/2024- | DH |
969 | 5505213 | 223TTKW01 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 2 | 7 | 8 | PMT | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
970 | 5504243 | 223LTTHLTC04 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Trần Bửu Dung | 2 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | 04/03/2024- | DH |
971 | 5505222 | 223TKW03 | Thiết kế Web | 2 | Trần Bửu Dung | 3 | 1 | 2 | A211 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
972 | 5504243 | 223LTTHLTC05 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Trần Bửu Dung | 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | 04/03/2024- | DH |
973 | 5505213 | 223TTKW02 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 3 | 7 | 8 | PMT | 40 | 36 | 04/03/2024- | DH |
974 | 5505251 | 223THCB09 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 3 | 9 | 11 | PMT | 35 | 29 | 04/03/2024- | DH |
975 | 5505042 | 223KTLTC03 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Trần Bửu Dung | 4 | 1 | 2 | A301 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
976 | 5505213 | 223TTKW03 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 4 | 7 | 8 | PMT | 35 | 27 | 04/03/2024- | DH |
977 | 5505251 | 223THCB10 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 4 | 9 | 11 | PMT | 35 | 33 | 04/03/2024- | DH |
978 | 5504243 | 223LTTHLTC06 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Trần Bửu Dung | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 23 | 04/03/2024- | DH |
979 | 5505213 | 223TTKW04 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 5 | 7 | 8 | PMT | 35 | 31 | 04/03/2024- | DH |
980 | 5505251 | 223THCB11 | Tin học cơ bản | 2 | Trần Bửu Dung | 5 | 9 | 11 | PMT | 35 | 14 | 04/03/2024- | DH |
981 | 5504243 | 223LTTHLTC07 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2 | Trần Bửu Dung | 6 | 3 | 5 | PMT | 30 | 29 | 04/03/2024- | DH |
982 | 5505213 | 223TTKW05 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 6 | 7 | 8 | PMT | 35 | 13 | 04/03/2024- | DH |
983 | 5505213 | 223TTKW06 | TH Thiết kế Web | 1 | Trần Bửu Dung | 6 | 9 | 10 | PMT | 35 | 30 | 04/03/2024- | DH |
984 | 5505177 | 223LTDT01 | Lý thuyết đồ thị | 2 | Trần Đình Sơn | 2 | 7 | 10 | B206_CS2 | 80 | 60 | 08/01/2024- | DH |
985 | 5505177 | 223LTDT02 | Lý thuyết đồ thị | 2 | Trần Đình Sơn | 3 | 7 | 10 | B203_CS2 | 80 | 71 | 08/01/2024- | DH |
986 | 5505177 | 223LTDT03 | Lý thuyết đồ thị | 2 | Trần Đình Sơn | 5 | 7 | 10 | B104_CS2 | 80 | 66 | 08/01/2024- | DH |
987 | 5505263 | 223THROBOT02 | Thực hành Robot | 2 | Trần Duy Chung | 2 | 1 | 4 | XDIEN2 | 25 | 13 | 08/01/2024- | DH |
988 | 5505044 | 223KTR03 | Kỹ thuật Robot | 2 | Trần Duy Chung | 2 | 7 | 8 | A105 | 60 | 50 | 08/01/2024- | DH |
989 | 5505129 | 223IOT01 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 3 | 2 | 5 | B204_CS2 | 60 | 37 | 08/01/2024- | DH |
990 | 5505261 | 223THCSUDIOTS02 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 20 | 08/01/2024- | DH |
991 | 5505044 | 223KTR02 | Kỹ thuật Robot | 2 | Trần Duy Chung | 4 | 9 | 10 | A106 | 60 | 45 | 08/01/2024- | DH |
992 | 5505317 | 223THKTROBOT01 | TH kỹ thuật robot | 2 | Trần Duy Chung | 5 | 1 | 4 | XCNC | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
993 | 5505317 | 223THKTROBOT02 | TH kỹ thuật robot | 2 | Trần Duy Chung | 5 | 7 | 10 | XCNC | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
994 | 5505144 | 223DTNVT01 | Đồ án tốt nghiệp VT | 10 | Trần Duy Chung | 6 | 6 | 6 | VPBM | 5 | 4 | 08/01/2024- | DH |
995 | 5505263 | 223THROBOT01 | Thực hành Robot | 2 | Trần Duy Chung | 6 | 7 | 10 | XDIEN2 | 25 | 22 | 08/01/2024- | DH |
996 | 5505261 | 223THCSUDIOTS01 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2 | Trần Duy Chung | 7 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 24 | 08/01/2024- | DH |
997 | 5505256 | 223TKMDT01 | Thiết kế mạch điện tử | 2 | Trần Duy Chung | 7 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 7 | 08/01/2024- | DH |
998 | 5507006 | 223CXNSH01 | CN xử lý nước -các quá trình sinh học | 3 | Trần Hà Quân | 6 | 3 | 5 | A206 | 60 | 11 | 08/01/2024- | DH |
999 | 5505269 | 223HKDNDTVT01 | Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT | 3 | Trần Hoàng Vũ | 2 | 6 | 6 | X | 50 | 15 | 08/01/2024- | DH |
1000 | 5505029 | 223HTN01 | Hệ thống nhúng | 2 | Trần Hoàng Vũ | 3 | 1 | 2 | A210 | 60 | 34 | 08/01/2024- | DH |
1001 | 5505133 | 223CNR03 | Công nghệ RFID | 2 | Trần Hoàng Vũ | 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 40 | 18 | 08/01/2024- | DH |
1002 | 5505029 | 223HTN02 | Hệ thống nhúng | 2 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 1 | 2 | A205 | 60 | 50 | 08/01/2024- | DH |
1003 | 5505221 | 223TKVMS01 | Thiết kế vi mạch số | 3 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 9 | 11 | A218 | 50 | 36 | 08/01/2024- | DH |
1004 | 5505047 | 223KTVXL01 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2 | Trần Hoàng Vũ | 6 | 7 | 10 | B103_CS2 | 60 | 45 | 08/01/2024- | DH |
1005 | 5413003 | 223NN211 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 1 | 2 | A103 | 40 | 41 | 04/03/2024- | DH |
1006 | 5413002 | 223NN111 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 3 | 5 | A103 | 40 | 41 | 04/03/2024- | DH |
1007 | 5413003 | 223NN213 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 1 | 2 | A104 | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
1008 | 5413002 | 223NN113 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 3 | 5 | A104 | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
1009 | 5413003 | 223NN204 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 7 | 8 | A308 | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
1010 | 5413002 | 223NN104 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 9 | 11 | A308 | 40 | 39 | 04/03/2024- | DH |
1011 | 5505299 | 223PPTS01 | Phương pháp tính số | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 2 | 7 | 8 | C401 | 60 | 61 | 08/01/2024- | DH |
1012 | 5502009 | 223KNLDQL06 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 3 | 4 | A107 | 65 | 65 | 08/01/2024- | DH |
1013 | 5502009 | 223KNLDQL08 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 7 | 8 | C401 | 65 | 63 | 08/01/2024- | DH |
1014 | 5505027 | 223DLDDT02 | Đo lường điện - điện tử | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 9 | 10 | C401 | 60 | 54 | 08/01/2024- | DH |
1015 | 5502009 | 223KNLDQL05 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 7 | 8 | A304 | 65 | 66 | 08/01/2024- | DH |
1016 | 5502006 | 223PPHTN01 | Phương pháp học tập NCKH | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 9 | 10 | A304 | 60 | 24 | 04/03/2024- | DH |
1017 | 5502009 | 223KNLDQL10 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 3 | 4 | A209 | 60 | 60 | 08/01/2024- | DH |
1018 | 5505037 | 223KTD02 | Kỹ Thuật Điện | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 7 | 8 | C401 | 60 | 57 | 08/01/2024- | DH |
1019 | 5502009 | 223KNLDQL09 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 9 | 10 | C401 | 65 | 65 | 08/01/2024- | DH |
1020 | 5502009 | 223KNLDQL07 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 3 | 4 | A213 | 65 | 61 | 08/01/2024- | DH |
1021 | 5514011 | 223TTSP01 | Thực tập Sư phạm | 3 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 6 | 6 | VPK | 15 | 15 | 08/01/2024- | DH |
1022 | 5505037 | 223KTD01 | Kỹ Thuật Điện | 2 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 7 | 8 | A209 | 60 | 21 | 08/01/2024- | DH |
1023 | 5505091 | 223TTDCN01 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 16 | 08/01/2024- | DH |
1024 | 5505091 | 223TTDCN02 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1025 | 5505253 | 223THTBDCN04 | TH trang bị điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 19 | 08/01/2024- | DH |
1026 | 5505091 | 223TTDCN05 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
1027 | 5505091 | 223TTDCN06 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 16 | 08/01/2024- | DH |
1028 | 5505091 | 223TTDCN07 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
1029 | 5505091 | 223TTDCN08 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1030 | 5505253 | 223THTBDCN01 | TH trang bị điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 6 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 11 | 08/01/2024- | DH |
1031 | 5505091 | 223TTDCN03 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 7 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1032 | 5505091 | 223TTDCN04 | TH điện công nghiệp | 2 | Trần Minh Hùng | 7 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 19 | 08/01/2024- | DH |
1033 | 5507240 | 223VHHTXLN01 | Vận hành hệ thống xử lý nước | 3 | Trần Minh Thảo | 3 | 9 | 11 | A103 | 60 | 9 | 08/01/2024- | DH |
1034 | 55070407 | 223TNCQTSH1701 | TN CN xử lý nước - các QT sinh học | 2 | Trần Minh Thảo | 4 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 17 | 08/01/2024- | DH |
1035 | 55070397 | 223TNCQTHL1701 | TN CN xử lý nước - các QT hóa lý | 2 | Trần Minh Thảo | 4 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 12 | 08/01/2024- | DH |
1036 | 5319001 | 223DSTT01 | Đại số tuyến tính | 2 | Trần Nam Sinh | 5 | 1 | 2 | A301 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
1037 | 5319001 | 223DSTT02 | Đại số tuyến tính | 2 | Trần Nam Sinh | 5 | 3 | 5 | A301 | 80 | 76 | 04/03/2024- | DH |
1038 | 5504219 | 223DKHTDTN01 | Điều khiển hệ thống đa tác nhân | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 1 | 2 | A104 | 40 | 25 | 08/01/2024- | DH |
1039 | 5504199 | 223HTCDT2001 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 3 | 5 | A104 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
1040 | 5504225 | 223DATNCDTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 6 | 6 | VPBM | 40 | 19 | 08/01/2024- | DH |
1041 | 5504199 | 223HTCDT2002 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 3 | 5 | A210 | 46 | 44 | 08/01/2024- | DH |
1042 | 5504108 | 223DTNC01 | Đồ án tốt nghiệp CDT | 10 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 6 | 6 | VPBM | 40 | 3 | 08/01/2024- | DH |
1043 | 5504123 | 223KTDKHD01 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 7 | 8 | A102 | 40 | 26 | 08/01/2024- | DH |
1044 | 5504123 | 223KTDKHD02 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 9 | 10 | A102 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
1045 | 5504219 | 223DKHTDTN03 | Điều khiển hệ thống đa tác nhân | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 1 | 2 | A105 | 40 | 28 | 08/01/2024- | DH |
1046 | 5504199 | 223HTCDT2003 | Hệ thống CĐT | 3 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 3 | 5 | A105 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
1047 | 5504123 | 223KTDKHD03 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 7 | 8 | A309 | 40 | 39 | 08/01/2024- | DH |
1048 | 5504193 | 223KTXSCDT01 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 2 | 5 | B206_CS2 | 45 | 41 | 08/01/2024- | DH |
1049 | 5504193 | 223KTXSCDT02 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 7 | 10 | B206_CS2 | 40 | 38 | 08/01/2024- | DH |
1050 | 5504293 | 223THPLCSXTD2202 | TH PLC-SXTD CĐT | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 7 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 12 | 08/01/2024- | DH |
1051 | 5504154 | 223TP01 | TTCM PLC-SXTD | 2 | Trần Ngô Quốc Huy | 7 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1052 | 5504207 | 223TTCMVDKCDT01 | TTCM Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 1 | 4 | XCNC | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
1053 | 5504201 | 223DAVDKCDT01 | Đồ án Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 15 | 08/01/2024- | DH |
1054 | 5504215 | 223TTNTUD01 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 7 | 8 | A206 | 45 | 38 | 08/01/2024- | DH |
1055 | 5504217 | 223CNXLA03 | Công nghệ xử lý ảnh | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 9 | 11 | A206 | 40 | 18 | 08/01/2024- | DH |
1056 | 5504207 | 223TTCMVDKCDT02 | TTCM Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 1 | 4 | XCNC | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
1057 | 5504201 | 223DAVDKCDT02 | Đồ án Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
1058 | 5504215 | 223TTNTUD02 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 7 | 8 | A207 | 40 | 37 | 08/01/2024- | DH |
1059 | 5504197 | 223KTVXLVDKCDT01 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 9 | 11 | A207 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
1060 | 5504221 | 223UDIOT02 | Ứng dụng IOT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 1 | 2 | A208 | 40 | 21 | 08/01/2024- | DH |
1061 | 5504201 | 223DAVDKCDT03 | Đồ án Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 23 | 08/01/2024- | DH |
1062 | 5504197 | 223KTVXLVDKCDT02 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 9 | 11 | A207 | 40 | 40 | 08/01/2024- | DH |
1063 | 5504207 | 223TTCMVDKCDT03 | TTCM Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 1 | 4 | XCNC | 25 | 13 | 08/01/2024- | DH |
1064 | 5504201 | 223DAVDKCDT04 | Đồ án Vi Điều khiển CĐT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 24 | 08/01/2024- | DH |
1065 | 5504221 | 223UDIOT01 | Ứng dụng IOT | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 7 | 8 | A211 | 40 | 31 | 08/01/2024- | DH |
1066 | 5504197 | 223KTVXLVDKCDT03 | KT Vi xử lý-Vi Điều khiển CĐT | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 9 | 11 | A211 | 40 | 37 | 08/01/2024- | DH |
1067 | 5504262 | 223KTVDK2003 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 7 | 10 | B104_CS2 | 60 | 22 | 08/01/2024- | DH |
1068 | 5504217 | 223CNXLA01 | Công nghệ xử lý ảnh | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 7 | 1 | 3 | A210 | 40 | 34 | 08/01/2024- | DH |
1069 | 5504217 | 223CNXLA02 | Công nghệ xử lý ảnh | 3 | Trần Ngọc Hoàng | 7 | 4 | 6 | A210 | 40 | 39 | 08/01/2024- | DH |
1070 | 5013002 | 223GDTC206 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Ngọc Hùng | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 53 | 04/03/2024- | DH |
1071 | 5013002 | 223GDTC205 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Ngọc Hùng | 2 | 7 | 10 | SVD | 53 | 54 | 04/03/2024- | DH |
1072 | 5013002 | 223GDTC212 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Ngọc Hùng | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
1073 | 5013002 | 223GDTC211 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Ngọc Hùng | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
1074 | 5013002 | 223GDTC213 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Ngọc Hùng | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 52 | 04/03/2024- | DH |
1075 | 5013002 | 223GDTC216 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Ngọc Hùng | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 38 | 04/03/2024- | DH |
1076 | 5013002 | 223GDTC215 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Ngọc Hùng | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 48 | 04/03/2024- | DH |
1077 | 5013002 | 223GDTC218 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Ngọc Hùng | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
1078 | 5013002 | 223GDTC217 | Giáo dục thể chất II | 1 | Trần Ngọc Hùng | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 04/03/2024- | DH |
1079 | 5504065 | 223TTVOT04 | TT Thân vỏ ô tô | 2 | Trần Phước Dinh | 2 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1080 | 5502004 | 223KNLVN21 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Quốc Hùng | 6 | 7 | 10 | KT | 20 | 11 | 25/03/2024- | DH |
1081 | 5504003 | 223CGKL01 | Cắt gọt kim loại | 2 | Trần Quốc Việt | 3 | 1 | 2 | A105 | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
1082 | 5505086 | 223TXS&ứD05 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 2 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 25 | 23 | 08/01/2024- | DH |
1083 | 5505086 | 223TXS&ứD06 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 2 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 25 | 22 | 08/01/2024- | DH |
1084 | 5505086 | 223TXS&ứD07 | TH Xung số & ứng dụng | 2 | Trần Thanh Hà | 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 25 | 23 | 08/01/2024- | DH |
1085 | 5505292 | 223THDTTTSO01 | TH Điện tử tương tự và số | 2 | Trần Thanh Hà | 3 | 7 | 10 | XD2 | 20 | 9 | 08/01/2024- | DH |
1086 | 5505066 | 223THDT01 | TH Điện tử | 2 | Trần Thanh Hà | 4 | 7 | 10 | XD2 | 27 | 27 | 08/01/2024- | DH |
1087 | 5506250 | 223THTD2201 | Thực hành trắc địa | 1 | Trần Thanh Quang | 2 | 1 | 4 | SVD | 25 | 22 | 08/01/2024- | DH |
1088 | 5506014 | 223DCCT01 | Địa chất công trình | 2 | Trần Thanh Quang | 2 | 9 | 11 | A213 | 60 | 19 | 08/01/2024- | DH |
1089 | 5506250 | 223THTD2203 | Thực hành trắc địa | 1 | Trần Thanh Quang | 3 | 1 | 4 | SVD | 25 | 25 | 08/01/2024- | DH |
1090 | 5506014 | 223DCCT02 | Địa chất công trình | 2 | Trần Thanh Quang | 3 | 9 | 11 | A211 | 60 | 48 | 08/01/2024- | DH |
1091 | 5506046 | 223TNCH05 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 4 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 20 | 04/03/2024- | DH |
1092 | 5506046 | 223TNCH06 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 4 | 7 | 10 | PTNSB | 25 | 26 | 04/03/2024- | DH |
1093 | 5506014 | 223DCCT03 | Địa chất công trình | 2 | Trần Thanh Quang | 5 | 3 | 5 | A213 | 60 | 59 | 08/01/2024- | DH |
1094 | 5506046 | 223TNCH09 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 5 | 7 | 10 | PTNSB | 25 | 20 | 04/03/2024- | DH |
1095 | 5506046 | 223TNCH07 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 6 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 25 | 04/03/2024- | DH |
1096 | 5506046 | 223TNCH08 | Thí nghiệm cơ học | 1 | Trần Thanh Quang | 6 | 7 | 10 | PTNSB | 25 | 9 | 04/03/2024- | DH |
1097 | 5507178 | 223TKNT01 | TN kiểm nghiệm TP | 1 | Trần Thị Kim Hồng | 3 | 7 | 10 | HÓA | 25 | 15 | 08/01/2024- | DH |
1098 | 5507178 | 223TKNT02 | TN kiểm nghiệm TP | 1 | Trần Thị Kim Hồng | 4 | 7 | 10 | HÓA | 25 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1099 | 5507217 | 223CNCBTPDH01 | Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 2 | Trần Thị Kim Hồng | 6 | 7 | 8 | A309 | 60 | 3 | 08/01/2024- | DH |
1100 | 5502003 | 223KNGT09 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 1 | 2 | A305 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
1101 | 5502003 | 223KNGT10 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 2 | 3 | 4 | A305 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
1102 | 5502003 | 223KNGT11 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 3 | 1 | 2 | A101 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
1103 | 5502003 | 223KNGT12 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | Trần Thị Lợi | 3 | 3 | 4 | A101 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
1104 | 5514003 | 223TLHDC01 | Tâm lý học đại cương | 2 | Trần Thị Lợi | 3 | 7 | 8 | A304 | 50 | 23 | 08/01/2024- | DH |
1105 | 5502009 | 223KNLDQL04 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 3 | 9 | 10 | A304 | 82 | 81 | 08/01/2024- | DH |
1106 | 5502004 | 223KNLVN18 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 4 | 1 | 2 | A108 | 81 | 81 | 04/03/2024- | DH |
1107 | 5502004 | 223KNLVN19 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 4 | 3 | 4 | A108 | 81 | 81 | 04/03/2024- | DH |
1108 | 5502004 | 223KNLVN20 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Trần Thị Lợi | 5 | 7 | 8 | A305 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
1109 | 5502009 | 223KNLDQL01 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 5 | 9 | 10 | A305 | 76 | 76 | 08/01/2024- | DH |
1110 | 5502009 | 223KNLDQL02 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 6 | 1 | 2 | A101 | 75 | 75 | 08/01/2024- | DH |
1111 | 5502009 | 223KNLDQL03 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2 | Trần Thị Lợi | 6 | 3 | 4 | A101 | 75 | 76 | 08/01/2024- | DH |
1112 | 5413005 | 223NN401 | Ngoại Ngữ IV | 2 | Trần Thị Minh Ngọc | 2 | 1 | 2 | A207 | 40 | 21 | 15/01/2024- | DH |
1113 | 5507055 | 223CCBLT01 | CN chế biến lương thực | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 2 | 2 | 5 | B205_CS2 | 60 | 26 | 08/01/2024- | DH |
1114 | 5507126 | 223PGTP01 | Phụ gia thực phẩm | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 3 | 2 | 5 | B102_CS2 | 60 | 9 | 08/01/2024- | DH |
1115 | 5507133 | 223QLCLT01 | Quản lý chất lượng TP | 2 | Trần Thị Ngọc Linh | 3 | 7 | 10 | B102_CS2 | 60 | 5 | 08/01/2024- | DH |
1116 | 5507216 | 223TNPGTP01 | TN Phụ gia thực phẩm | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 4 | 1 | 4 | HÓA | 25 | 8 | 08/01/2024- | DH |
1117 | 5507152 | 223TCCLT01 | TN CN CB lương thực | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 4 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 13 | 08/01/2024- | DH |
1118 | 5507218 | 223TNCNCBTPDH01 | TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 5 | 7 | 10 | HOA | 25 | 9 | 08/01/2024- | DH |
1119 | 5507152 | 223TCCLT02 | TN CN CB lương thực | 1 | Trần Thị Ngọc Linh | 7 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 14 | 08/01/2024- | DH |
1120 | 5507058 | 223CBTTS01 | CN chế biến thịt, thủy sản | 2 | Trần Thị Ngọc Thư | 2 | 7 | 8 | A307 | 60 | 26 | 08/01/2024- | DH |
1121 | 5507153 | 223TCCBTTS02 | TN CN chế biến thịt, thủy sản; | 1 | Trần Thị Ngọc Thư | 3 | 1 | 4 | HÓA | 27 | 26 | 08/01/2024- | DH |
1122 | 5506176 | 223HTGTTM01 | Hệ thống giao thông thông minh | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 3 | 3 | 4 | A217 | 60 | 9 | 08/01/2024- | DH |
1123 | 5506041 | 223NNCNX03 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 5 | 7 | 8 | A213 | 40 | 21 | 08/01/2024- | DH |
1124 | 5506181 | 223NNCNNC2002 | Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 6 | 1 | 2 | A217 | 40 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
1125 | 5506165 | 223NNCNNC01 | Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao | 2 | Trần Thị Phương Huyền | 6 | 1 | 2 | A217 | 60 | 15 | 08/01/2024- | DH |
1126 | 5413003 | 223NN220 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Thị Quỳnh Châu | 6 | 7 | 8 | A107 | 40 | 38 | 04/03/2024- | DH |
1127 | 5413002 | 223NN120 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Thị Quỳnh Châu | 6 | 9 | 11 | A107 | 40 | 36 | 04/03/2024- | DH |
1128 | 5209007 | 223CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 6 | 1 | 2 | A305 | 80 | 77 | 04/03/2024- | DH |
1129 | 5209007 | 223CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Trần Thị Thuỳ Trang | 6 | 3 | 4 | A305 | 80 | 76 | 04/03/2024- | DH |
1130 | 5413003 | 223NN212 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trần Thị Túy Phượng | 2 | 7 | 8 | A104 | 40 | 35 | 04/03/2024- | DH |
1131 | 5413002 | 223NN112 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trần Thị Túy Phượng | 2 | 9 | 11 | A104 | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
1132 | 5319003 | 223GT208 | Giải tích II | 2 | Trần Văn Sự | 5 | 7 | 8 | A101 | 80 | 38 | 04/03/2024- | DH |
1133 | 5319002 | 223GT104 | Giải tích I | 3 | Trần Văn Sự | 5 | 9 | 11 | A101 | 80 | 15 | 04/03/2024- | DH |
1134 | 5013004 | 223GDTC412 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 32 | 08/01/2024- | DH |
1135 | 5013004 | 223GDTC411 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Văn Trường | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | 08/01/2024- | DH |
1136 | 5013004 | 223GDTC419 | Giáo dục thể chất IV | 1 | Trần Vĩnh An | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | 08/01/2024- | DH |
1137 | 5506052 | 223THDHKT03 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3 | Trần Vũ Tiến | 3 | 9 | 11 | B201 | 25 | 19 | 08/01/2024- | DH |
1138 | 5506227 | 223DAKTNO103 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3 | Trần Vũ Tiến | 3 | 12 | 12 | B104 | 20 | 4 | 08/01/2024- | DH |
1139 | 5506061 | 223VXD02 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Trần Vũ Tiến | 5 | 9 | 11 | A209 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
1140 | 5506061 | 223VXD01 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Trần Vũ Tiến | 6 | 9 | 11 | A213 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
1141 | 5209004 | 223HCM03 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | 2 | 7 | 8 | A102 | 80 | 41 | 08/01/2024- | DH |
1142 | 5209005 | 223THML06 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | 2 | 9 | 11 | A108 | 80 | 79 | 04/03/2024- | DH |
1143 | 5209005 | 223THML05 | Triết học Mác-Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | 4 | 3 | 5 | A301 | 80 | 78 | 04/03/2024- | DH |
1144 | 5506152 | 223CDUDBIMTXD01 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | 2 | Trương Ngọc Sơn | 3 | 3 | 5 | A209 | 60 | 25 | 08/01/2024- | DH |
1145 | 5211005 | 223PLDC05 | Pháp luật đại cương | 2 | Trương Thị Ánh Nguyệt | 3 | 1 | 2 | A301 | 80 | 76 | 04/03/2024- | DH |
1146 | 5211005 | 223PLDC06 | Pháp luật đại cương | 2 | Trương Thị Ánh Nguyệt | 3 | 3 | 4 | A301 | 80 | 79 | 04/03/2024- | DH |
1147 | 5505295 | 223THLDTD02 | TH lắp đặt tủ điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1148 | 5505199 | 223TDCB02 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 21 | 04/03/2024- | DH |
1149 | 5505105 | 223THMD11 | TN Máy điện | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1150 | 5505092 | 223TTMD01 | TH máy điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 6 | 08/01/2024- | DH |
1151 | 5505229 | 223TTCMD01 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1152 | 5505229 | 223TTCMD02 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 21 | 08/01/2024- | DH |
1153 | 5505229 | 223TTCMD03 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1154 | 5505229 | 223TTCMD04 | THCM Điện | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 16 | 08/01/2024- | DH |
1155 | 5505199 | 223TDCB01 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | 04/03/2024- | DH |
1156 | 5413003 | 223NN210 | Ngoại Ngữ II | 2 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 7 | 8 | A103 | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
1157 | 5413002 | 223NN110 | Ngoại Ngữ I | 3 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 9 | 11 | A103 | 40 | 14 | 04/03/2024- | DH |
1158 | 5505199 | 223TDCB03 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 7 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | 04/03/2024- | DH |
1159 | 5505199 | 223TDCB04 | TH điện cơ bản | 1 | Trương Thị Ánh Tuyết | 7 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 16 | 04/03/2024- | DH |
1160 | 5505034 | 223CAVLD01 | KT điện cao áp & vật liệu điện | 3 | Trương Thị Hoa | 2 | 3 | 5 | A206 | 53 | 53 | 08/01/2024- | DH |
1161 | 5505081 | 223THUDHTD01 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2 | Trương Thị Hoa | 2 | 7 | 10 | XDIEN1 | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1162 | 5505009 | 223DTKMDKV01 | ĐA thiết kế mạng điện khu vực | 2 | Trương Thị Hoa | 2 | 12 | 12 | X | 90 | 87 | 08/01/2024- | DH |
1163 | 5505022 | 223DTNHT01 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10 | Trương Thị Hoa | 3 | 6 | 6 | X | 40 | 4 | 08/01/2024- | DH |
1164 | 5505081 | 223THUDHTD05 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2 | Trương Thị Hoa | 3 | 7 | 10 | XDIEN1 | 20 | 11 | 08/01/2024- | DH |
1165 | 5505060 | 223NMD01 | Nhà máy điện | 3 | Trương Thị Hoa | 4 | 3 | 5 | A208 | 50 | 49 | 08/01/2024- | DH |
1166 | 5505081 | 223THUDHTD02 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2 | Trương Thị Hoa | 4 | 7 | 10 | XDIEN1 | 20 | 21 | 08/01/2024- | DH |
1167 | 5505060 | 223NMD02 | Nhà máy điện | 3 | Trương Thị Hoa | 5 | 3 | 5 | A205 | 50 | 41 | 08/01/2024- | DH |
1168 | 5505081 | 223THUDHTD03 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2 | Trương Thị Hoa | 5 | 7 | 10 | XDIEN1 | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1169 | 5505308 | 223TTTNHTD01 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | Trương Thị Hoa | 5 | 12 | 12 | X | 30 | 9 | 04/03/2024- | DH |
1170 | 5506093 | 223MDDT01 | Mạng điện đô thị | 2 | Trương Thị Hoa | 6 | 1 | 2 | A207 | 60 | 9 | 08/01/2024- | DH |
1171 | 5505052 | 223MDKV01 | Mạng điện khu vực | 3 | Trương Thị Hoa | 7 | 3 | 5 | A203 | 60 | 18 | 08/01/2024- | DH |
1172 | 5505307 | 223DATNHTCCDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12 | Trương Thị Hoa | 7 | 6 | 6 | X | 15 | 4 | 08/01/2024- | DH |
1173 | 5506062 | 223VXDMT04 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 4 | 3 | 5 | B201 | 30 | 29 | 04/03/2024- | DH |
1174 | 5506062 | 223VXDMT05 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 5 | 9 | 11 | B201 | 30 | 15 | 04/03/2024- | DH |
1175 | 5506062 | 223VXDMT03 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Trương Thị Huyền Anh | 6 | 3 | 5 | B201 | 30 | 30 | 04/03/2024- | DH |
1176 | 5506041 | 223NNCNX01 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2 | Trương Thị Thu Hà | 2 | 3 | 4 | A302 | 40 | 33 | 08/01/2024- | DH |
1177 | 5506041 | 223NNCNX02 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2 | Trương Thị Thu Hà | 4 | 1 | 2 | A106 | 40 | 39 | 08/01/2024- | DH |
1178 | 5507241 | 223QLDACNHPTMT01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2 | Trương Thị Thu Hà | 6 | 9 | 11 | A209 | 60 | 4 | 08/01/2024- | DH |
1179 | 5505101 | 223TKDCA01 | TN KT điện cao áp | 1 | Trương Văn Nhân | 7 | 7 | 10 | PTNMMD | 21 | 21 | 11/03/2024- | DH |
1180 | 5209008 | 223LSDCSVN09 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 6 | 1 | 2 | A309 | 80 | 41 | 08/01/2024- | DH |
1181 | 5209008 | 223LSDCSVN10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | 6 | 3 | 4 | A309 | 80 | 39 | 08/01/2024- | DH |
1182 | 5209006 | 223KTCT03 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 2 | 1 | 2 | A214 | 80 | 78 | 04/03/2024- | DH |
1183 | 5209006 | 223KTCT04 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 2 | 3 | 4 | A214 | 80 | 78 | 04/03/2024- | DH |
1184 | 5209006 | 223KTCT05 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 2 | 9 | 10 | A305 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
1185 | 5209006 | 223KTCT09 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 4 | 1 | 2 | A214 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
1186 | 5209006 | 223KTCT10 | Kinh tế chính trị | 2 | Văn Công Vũ | 4 | 3 | 4 | A214 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
1187 | 5504233 | 223NLDNSDTDCDT03 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2 | Võ Anh Vũ | 3 | 7 | 8 | A303 | 45 | 45 | 08/01/2024- | DH |
1188 | 5504233 | 223NLDNSDTDCDT01 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2 | Võ Anh Vũ | 7 | 1 | 2 | A209 | 45 | 38 | 08/01/2024- | DH |
1189 | 5504233 | 223NLDNSDTDCDT02 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2 | Võ Anh Vũ | 7 | 3 | 4 | A209 | 45 | 38 | 08/01/2024- | DH |
1190 | 5506001 | 223ATLD01 | An toàn lao động | 1 | Võ Duy Hải | 6 | 7 | 8 | A302 | 60 | 39 | 08/01/2024- | DH |
1191 | 5505311 | 223THUD04 | Tin học ứng dụng | 2 | Võ Khánh Thoại | 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 23 | 08/01/2024- | DH |
1192 | 5505011 | 223DTCS01 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 2 | 9 | 11 | A211 | 60 | 44 | 08/01/2024- | DH |
1193 | 5505099 | 223TDTCS05 | TN Điện tử công suất | 1 | Võ Khánh Thoại | 3 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 15 | 08/01/2024- | DH |
1194 | 5505337 | 223DADTCS2003 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Võ Khánh Thoại | 4 | 6 | 6 | VPBM | 25 | 26 | 08/01/2024- | DH |
1195 | 5505011 | 223DTCS02 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 4 | 9 | 11 | A305 | 60 | 54 | 08/01/2024- | DH |
1196 | 5505311 | 223THUD05 | Tin học ứng dụng | 2 | Võ Khánh Thoại | 5 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | 08/01/2024- | DH |
1197 | 5505011 | 223DTCS04 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 5 | 3 | 5 | A106 | 60 | 59 | 08/01/2024- | DH |
1198 | 5505337 | 223DADTCS2004 | Đồ án Điện tử công suất | 2 | Võ Khánh Thoại | 5 | 6 | 6 | VPBM | 25 | 24 | 08/01/2024- | DH |
1199 | 5505011 | 223DTCS03 | Điện tử công suất | 3 | Võ Khánh Thoại | 5 | 9 | 11 | A105 | 60 | 38 | 08/01/2024- | DH |
1200 | 5505313 | 223TTTNTDH05 | Thực tập Tốt nghiệp | 3 | Võ Khánh Thoại | 6 | 6 | 6 | X | 10 | 11 | 08/01/2024- | DH |
1201 | 5505015 | 223DKS01 | Điều khiển số | 2 | Võ Khánh Thoại | 6 | 7 | 10 | B105_CS2 | 55 | 50 | 08/01/2024- | DH |
1202 | 5504029 | 223HTDTK01 | HT Truyền động Thủy khí | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 1 | 2 | A302 | 60 | 51 | 08/01/2024- | DH |
1203 | 5504168 | 223VCKTMT03 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 3 | 5 | PMT | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
1204 | 5504202 | 223DACCCCDT04 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 10 | 08/01/2024- | DH |
1205 | 5504293 | 223THPLCSXTD2203 | TH PLC-SXTD CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 7 | 11 | XCDT | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1206 | 5504154 | 223TP02 | TTCM PLC-SXTD | 2 | Võ Quang Trường | 2 | 12 | 14 | XCDT | 20 | 25 | 08/01/2024- | DH |
1207 | 5504198 | 223CNCCCDT03 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3 | Võ Quang Trường | 3 | 2 | 5 | B205_CS2 | 40 | 37 | 08/01/2024- | DH |
1208 | 5504202 | 223DACCCCDT05 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 7 | 08/01/2024- | DH |
1209 | 5504087 | 223VTMT01 | Vẽ trên máy tính | 1 | Võ Quang Trường | 3 | 8 | 10 | PMT | 30 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
1210 | 5504168 | 223VCKTMT01 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 3 | 8 | 10 | PMT | 40 | 43 | 04/03/2024- | DH |
1211 | 5504293 | 223THPLCSXTD2204 | TH PLC-SXTD CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 1 | 5 | XCDT | 25 | 21 | 08/01/2024- | DH |
1212 | 5504202 | 223DACCCCDT06 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | 08/01/2024- | DH |
1213 | 5504257 | 223THCMCCC01 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 7 | 10 | PMT | 35 | 24 | 08/01/2024- | DH |
1214 | 5504168 | 223VCKTMT04 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 4 | 11 | 13 | PMT | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
1215 | 5504257 | 223THCMCCC02 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 1 | 4 | PMT | 35 | 23 | 08/01/2024- | DH |
1216 | 5504257 | 223THCMCCC03 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 7 | 10 | PMT | 35 | 29 | 08/01/2024- | DH |
1217 | 5504168 | 223VCKTMT05 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 5 | 11 | 13 | PMT | 40 | 40 | 04/03/2024- | DH |
1218 | 5504257 | 223THCMCCC04 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 1 | 4 | PMT | 35 | 18 | 08/01/2024- | DH |
1219 | 5504257 | 223THCMCCC05 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 7 | 10 | PMT | 35 | 30 | 08/01/2024- | DH |
1220 | 5504168 | 223VCKTMT06 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 6 | 11 | 13 | PMT | 40 | 38 | 04/03/2024- | DH |
1221 | 5504168 | 223VCKTMT02 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 7 | 1 | 4 | PMT | 40 | 30 | 04/03/2024- | DH |
1222 | 5504257 | 223THCMCCC07 | THCM CAD/CAM/CNC | 2 | Võ Quang Trường | 7 | 7 | 10 | PMT | 35 | 21 | 08/01/2024- | DH |
1223 | 5504168 | 223VCKTMT07 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2 | Võ Quang Trường | 7 | 11 | 13 | PMT | 40 | 41 | 04/03/2024- | DH |
1224 | 5505178 | 223LTMDT101 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2 | Võ Thị Hương | 2 | 1 | 2 | A306 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
1225 | 5505010 | 223DTCB02 | Điện tử cơ bản | 3 | Võ Thị Hương | 2 | 3 | 5 | A306 | 65 | 65 | 04/03/2024- | DH |
1226 | 5505178 | 223LTMDT104 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2 | Võ Thị Hương | 3 | 1 | 2 | A107 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
1227 | 5505178 | 223LTMDT103 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2 | Võ Thị Hương | 3 | 7 | 8 | A210 | 60 | 60 | 04/03/2024- | DH |
1228 | 5505103 | 223TMDT01 | TN mạch điện tử | 1 | Võ Thị Hương | 4 | 1 | 4 | PTNDT | 21 | 21 | 08/01/2024- | DH |
1229 | 5505010 | 223DTCB01 | Điện tử cơ bản | 3 | Võ Thị Hương | 5 | 2 | 5 | B105_CS2 | 60 | 42 | 04/03/2024- | DH |
1230 | 5505043 | 223KTMDT01 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Võ Thị Hương | 5 | 7 | 10 | B105_CS2 | 60 | 44 | 08/01/2024- | DH |
1231 | 5505178 | 223LTMDT102 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2 | Võ Thị Hương | 6 | 1 | 2 | A209 | 60 | 59 | 04/03/2024- | DH |
1232 | 5505043 | 223KTMDT03 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3 | Võ Thị Hương | 6 | 3 | 5 | A209 | 60 | 59 | 08/01/2024- | DH |
1233 | 5505242 | 223DADT102 | Đồ án ĐT1 | 2 | Võ Thị Hương | 6 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 29 | 08/01/2024- | DH |
1234 | 5505023 | 223DTNDT04 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10 | Võ Thị Hương | 7 | 6 | 6 | X | 5 | 2 | 08/01/2024- | DH |
1235 | 5506210 | 223DHKT201 | Diễn họa kiến trúc 2 | 1 | Võ Thị Vỹ Phương | 2 | 1 | 2 | B104 | 40 | 32 | 04/03/2024- | DH |
1236 | 5506062 | 223VXDMT01 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Võ Thị Vỹ Phương | 2 | 3 | 5 | B201 | 30 | 29 | 04/03/2024- | DH |
1237 | 5506210 | 223DHKT202 | Diễn họa kiến trúc 2 | 1 | Võ Thị Vỹ Phương | 3 | 1 | 2 | B104 | 40 | 24 | 04/03/2024- | DH |
1238 | 5506062 | 223VXDMT02 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 | Võ Thị Vỹ Phương | 3 | 3 | 5 | B201 | 30 | 32 | 04/03/2024- | DH |
1239 | 5506061 | 223VXD04 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Võ Thị Vỹ Phương | 5 | 9 | 11 | A208 | 60 | 58 | 04/03/2024- | DH |
1240 | 5506061 | 223VXD03 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 | Võ Thị Vỹ Phương | 6 | 9 | 11 | A210 | 60 | 58 | 04/03/2024- | DH |
1241 | 5506237 | 223TTHV01 | Thực tập họa viên | 2 | Võ Thị Vỹ Phương | 7 | 6 | 6 | X | 50 | 15 | 08/01/2024- | DH |
1242 | 5505183 | 223NNCNC01 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 3 | 2 | 5 | B206_CS2 | 60 | 60 | 08/01/2024- | DH |
1243 | 5505183 | 223NNCNC02 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 3 | 7 | 10 | B206_CS2 | 50 | 48 | 08/01/2024- | DH |
1244 | 5505183 | 223NNCNC04 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 4 | 7 | 8 | A217 | 50 | 46 | 08/01/2024- | DH |
1245 | 5502010 | 223DMSTKN03 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Võ Trung Hùng | 5 | 1 | 2 | A305 | 80 | 78 | 08/01/2024- | DH |
1246 | 5502010 | 223DMSTKN04 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Võ Trung Hùng | 5 | 3 | 4 | A305 | 80 | 79 | 08/01/2024- | DH |
1247 | 5502010 | 223DMSTKN05 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Võ Trung Hùng | 6 | 1 | 2 | A218 | 80 | 80 | 08/01/2024- | DH |
1248 | 5502010 | 223DMSTKN06 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2 | Võ Trung Hùng | 6 | 3 | 4 | A218 | 80 | 78 | 08/01/2024- | DH |
1249 | 5505325 | 223QTDACNTT01 | Quản trị dự án CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 6 | 7 | 8 | A305 | 100 | 101 | 08/01/2024- | DH |
1250 | 5505325 | 223QTDACNTT02 | Quản trị dự án CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 6 | 9 | 10 | A305 | 100 | 83 | 08/01/2024- | DH |
1251 | 5505190 | 223QTDC01 | Quản trị dự án CNTT | 2 | Võ Trung Hùng | 6 | 9 | 10 | A305 | 40 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
1252 | 5507194 | 223UDCTH01 | Ứng dụng CNTT trong Hóa học | 2 | Võ Văn Quân | 2 | 1 | 2 | A309 | 60 | 17 | 04/03/2024- | DH |
1253 | 5507333 | 223HTTVL01 | Hóa tính toán | 2 | Võ Văn Quân | 2 | 3 | 5 | A309 | 60 | 4 | 08/01/2024- | DH |
1254 | 5507016 | 223HHMT01 | Hóa học môi trường | 2 | Võ Văn Quân | 3 | 1 | 2 | A309 | 60 | 29 | 04/03/2024- | DH |
1255 | 5507202 | 223HLPT_TP01 | Hóa lý - Hóa phân tích | 3 | Võ Văn Quân | 3 | 3 | 5 | A309 | 60 | 8 | 04/03/2024- | DH |
1256 | 5507274 | 223QHTN2001 | Qui hoạch thực nghiệm | 2 | Võ Văn Quân | 4 | 3 | 4 | A309 | 20 | 0 | 08/01/2024- G | DH |
1257 | 5507209 | 223QHTN02 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | Võ Văn Quân | 4 | 3 | 4 | A309 | 60 | 50 | 08/01/2024- | DH |
1258 | 5504275 | 223VLMTKT01 | Vật liệu mới trong kĩ thuật | 2 | Võ Văn Quân | 5 | 1 | 2 | A309 | 50 | 52 | 08/01/2024- | DH |
1259 | 5319005 | 223XSTK07 | Xác suất Thống kê | 2 | Vũ Đình Chinh | 4 | 7 | 8 | A101 | 80 | 30 | 08/01/2024- | DH |
1260 | 5319005 | 223XSTK08 | Xác suất Thống kê | 2 | Vũ Đình Chinh | 4 | 9 | 10 | A101 | 80 | 21 | 08/01/2024- | DH |
1261 | 5209006 | 223KTCT02 | Kinh tế chính trị | 2 | Vương Phương Hoa | 4 | 4 | 5 | A304 | 80 | 78 | 04/03/2024- | DH |
1262 | 5209006 | 223KTCT01 | Kinh tế chính trị | 2 | Vương Phương Hoa | 6 | 3 | 4 | A303 | 80 | 80 | 04/03/2024- | DH |
Tổng cộng có 1262 lớp học phần