1. Skip to Menu
  2. Skip to Content
  3. Skip to Footer

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu tạm tính giờ giảng quy đổi học kỳ 2 (đợt 1) năm học 2023-2024.

+ Công bố danh sách dự kiến xử lý học vụ học kỳ 1 năm học 2023-2024

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu tạm tính giờ giảng quy đổi học kỳ 1 (đợt 2) năm học 2023-2024.

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023-2024 (KỲ 123).

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK223] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC

+ THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN HỌC ĐỐI VỚI CÁC HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ CƠ BẢN, NGOẠI NGỮ I (BẮT ĐẦU HỌC TỪ NGÀY 02/10/2023)

+ THÔNG BÁO VỀ VIỆC XÉT VÀ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2022-2023

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH DỰ KIẾN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ Thông báo về việc cập nhật phòng học và thời khóa biểu Học kỳ 1 năm học 2023-2024 (Kỳ 123).

+ PHÒNG ĐÀO TẠO CÔNG BỐ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐĂNG KÝ XÉT TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 222

+ CÔNG BỐ DANH MỤC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 [HK123] VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC.

+ Phòng Đào tạo công bố số liệu giờ giảng quy đổi học kỳ II năm học 2022-2023; định mức giờ chuẩn và giờ chuẩn quy đổi năm học 2022 - 2023.

Previous
Next

Trang Sinh Viên

THÔNG BÁO LỚP - CHI ĐOÀN
 10LTX -KẾT QUẢ ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ II
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ Độc lập -Tự Do- Hạnh phúc
------------------------ ----o0o----

PHIẾU TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
CỦA HỌC SINH, SINH VIÊN
Học kỳ II NĂM HỌC : 2010 - 2011
Lớp : 10LTX GVCN: ĐOÀN VĨNH PHÚC

STT Họ và Tên Ngày sinh Mã Sinh viên Tổng điểm Xếp loại Điểm quy đổi Ghi chú
1 Nguyễn Tiến Đức 28/06/1984 102250611101 80 Tốt 0.8
2 Nguyễn Viết Đức 17/07/1990 102250611102 80 Tốt 0.8
3 Nguyễn Đức Hiền 03/05/1989 102250611103 82 Tốt 0.8
4 Trần Minh Hòa 20/03/1988 102250611104 81 Tốt 0.8
5 Ngô Văn Hoàng 02/05/1990 102250611105 80 Tốt 0.8
6 Nguyễn Tấn Hoàng 10/09/1987 102250611106
7 Nguyễn Quốc Huy 02/08/1990 102250611107 80 Tốt 0.8
8 Ngô Xuân Huỳnh 10/10/1987 102250611108 80 Tốt 0.8
9 Nguyễn Phi Khánh 30/08/1988 102250611109 75 Khá 0.6
10 Nguyễn Tấn Lực 15/01/1990 102250611111 80 Tốt 0.8
11 Nguyễn Hữu Mẫn 02/07/1990 102250611112 82 Tốt 0.8
12 Hoàng Đức Nghiệm 18/10/1983 102250611113 83 Tốt 0.8
13 Huỳnh Minh Ngọc 18/05/1989 102250611114 81 Tốt 0.8
14 Trần Quang Nhâm 20/04/1992 102250611115 80 Tốt 0.8
15 Phạm Trần Đình Nhu 01/01/1989 102250611116 82 Tốt 0.8
16 Nguyễn Pháp 28/08/1984 102250611117 84 Tốt 0.8
17 Nguyễn Văn Phú 02/04/1990 102250611118 83 Tốt 0.8
18 Nguyễn Chiếm Quý 15/01/1988 102250611120
19 Trần Ngọc Quỳnh 19/03/1988 102250611121 70 Khá 0.6
20 Võ Thanh Ri 29/06/1989 102250611122 80 Tốt 0.8
21 Nguyễn Đức Dũng Sĩ 23/08/1990 102250611123 80 Tốt 0.8
22 Phan Quốc Sinh 01/01/1982 102250611124 81 Tốt 0.8
23 Huỳnh Đức Sơn 10/10/1987 102250611125 80 Tốt 0.8
24 Nguyễn Điễn Sơn 07/05/1990 102250611126 80 Tốt 0.8
25 Mai Hồng Thịnh 20/01/1985 102250611127 90 Xuất sắc 1
26 Đoàn Ngọc Thọ 08/04/1986 102250611128 80 Tốt 0.8
27 Nguyễn Ngọc Thông 07/11/1986 102250611129 81 Tốt 0.8
28 Nguyễn Cao Tin 18/08/1977 102250611130
29 Nguyễn Phước Tin 01/12/1988 102250611131 80 Tốt 0.8
30 Đặng Viết Tới 11/05/1990 102250611132 80 Tốt 0.8
31 Phạm Toản 30/08/1990 102250611133 82 Tốt 0.8
32 Đoàn Ngọc Trung 20/05/1987 102250611135 80 Tốt 0.8
33 Dương Hiển Trung 03/08/1989 102250611136 80 Tốt 0.8
34 Nguyễn Thành Trung 18/07/1987 102250611137 82 Tốt 0.8
35 Phan Văn Trung 15/07/1987 102250611138 70 Khá 0.6
36 Đặng Vân 08/05/1989 102250611139 80 Tốt 0.8
37 Nguyễn Vũ La Vang 29/08/1990 102250611140 82 Tốt 0.8
38 Đoàn Ngọc Việt 05/02/1990 102250611141 80 Tốt 0.8
39 Trần Hoàng Việt 14/07/1988 102250611142
40 Nguyễn Tấn Vinh 02/02/1989 102250611143
41 Phan Xuân Vũ 12/09/1989 102250611144 80 Tốt 0.8
42 Trần Quốc Vương 20/01/1989 102250611145 81 Tốt 0.8
43 Trần Văn Xuân 15/09/1990 102250611146 80 Tốt 0.8
44 Đỗ Văn Xuyên 17/10/1989 102250611147 80 Tốt 0.8


Tổng số Xuất sắc: 01 Tỉ lệ: 2,56% Tốt : 35 Tỉ lệ: 90%
Khá : 03 Tỉ lệ: 7,44%


Lớp trưởng Giáo viên chủ nhiệm
(Kí ghi rõ họ tên) (Kí ghi rõ họ tên)
Đã ký
Đã ký
ĐOÀN VĨNH PHÚC


Ban chủ nhiệm khoa
(Kí ghi rõ họ tên)

Đã ký
Author: SV. Mai Hồng Thịnh - Updated: 02/10/2011 0:19
 19D1: nộp tiền quỹ lớp
 17D3: SINH HOẠT LỚP 17D3
 17XD1: Bảo vệ Đồ án BTCT kỳ 318
 17D3: HỌP LỚP 17D3
 17D3: HỌP LỚP 17D3
 16D2: Họp lớp và nhận hồ sơ tốt nghiệp 16D2
 17DL2: Họp lớp 17DL2
 16D2: Họp lớp 16D2
 17D3: HỌP LỚP 17D3
 17D3: SINH HOẠT LỚP 17D3
 17KTDT1: Họp GVCN tháng 1.
 17KTDT1: 17KTDT1 - Họp lớp tháng 1
 17D3: HỌP LỚP 17D3
 17XD1: Sinh viên Nguyễn Quốc Quý
 17D3: THÔNG BÁO SINH HOẠT LỚP 17D3
 17D3: THÔNG BÁO LỚP 17D3
 17D3: SINH HOẠT LÀM ĐIỂM RÈN LUYỆN LỚP 17D3
 16D2: Họp lớp xét điểm rèn luyện 16D2
 16DL2: thông báo các bạn có tên trong danh sách sau
 16DL2: hội nghị học tập
 16DL2: hội nghị học tập
 17D3: SINH HOẠT LỚP THÁNG 5
 16DL2: Bài báo cáo ttcmđcđt và ttcm nhiên liệu
 16HQ1: Thông báo lớp Thiết kế giao diện người dùng(chìu thứ 5 tiết 7-8)
 16T4: Họp Lớp Tháng 4
 17D3: SINH HOẠT LỚP THÁNG 4
 17XD1: Thông báo lớp 217CTN01 Cấp Thoát Nước
 16DL2: Hợp lop
 17XD1: Thông báo nghỉ học lớp Kỹ năng giao tiếp - 217KNGT105
 16MT1: Họp lớp 16MT1
 16MT1: Họp lớp 16MT1
 17D3: THÔNG BÁO HỌP LỚP 17D3
 16D2: Họp lớp 16D2
 16T4: Họp Lớp Tháng 1/2018
 17D3: HỌP LỚP 17D3 THÁNG 01/2018
 16MT1: họp lớp 16mt1
 16DL2: Thông báo khoa cơ khí
 16DL2: thông báo khẩn đến các ban cán sự khoa cơ khí
 16D2: Họp lớp 16D2
 16T4: 16T4 HỌP LỚP THÁNG 11
 16DL2: nộp tiền liên chi đoàn khoa cơ
 17HQ1: HỌP LỚP 17HQ1
 16D2: Họp lớp 16D2
 16MT1: THÔNG BÁO HỌP LỚP 16MT
 16T2: Họp lớp 16t2
 16D2: Họp lớp 16D2
 15T2: Thực Tập Hè FPT
 16D2: Họp lớp 16D2
 16T4: Họp Lớp Tháng 4
 16D2: Họp lớp 16D2

Xem tin bài cũ hơn:

1 2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13  14  15  16  17  18 
 19  20  21  22  23  24  25  26  27  28  29  30  31  32  33  34  35  36 
 37  38  39  40  41  42  43  44  45  46  47  48  49  50  51  52  53  54 
 55  56  57  58  59  60  61  62  63  64  65  66  67  68  69  70  71  72 
 73  74  75  76  77  78  79  80  81  82  83  84  85  86  87  88  89  90 
 91  92  93  94  95  96  97  98  99  100  101  102  103  104  105  106  107  108 
 109  110  111  112  113  114  115  116  117  118  119  120  121  122  123  124  125  126 
 127  128  129  130  131  132  133  134  135  136  137  138  139  140  141  142  143  144 
 145  146  147  148  149  150  151  152  153  154  155  156  157  158  159  160  161  162 
 163  164  165  166  167  168  169  170  171  172  173  174  175  176  177  178  179  180 
 181  182  183  184  185  186  187  188  189  190  191  192  193  194  195  196 [Next >>]